Confess đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Confess là động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là thú nhận hoặc thừa nhận một hành động, thường là sai trái. Tuy nhiên confess đi với giới từ gì? là câu hỏi luôn khiến nhiều bạn băn khoăn. Bài viết này sẽ giải thích rõ cách sử dụng, kèm theo các ví dụ minh họa.

1. Confess đi với giới từ gì?

Confess là động từ chỉ hành động thú nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó, đặc biệt khi người nói cảm thấy có lỗi hoặc cần phải đối mặt với sự thật. Trong tiếng Anh, động từ confess luôn đi kèm với giới từ to, tạo nên cấu trúc confess to để chỉ sự thừa nhận điều gì đó.

Cấu trúc: S + confess + to + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã ăn cắp tiền.)
  • She confessed to lying about her grades. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối về điểm số của mình.)

confess đi với giới từ gì?

>>> Xem thêm:

2. Cách sử dụng cấu trúc Confess to

Cấu trúc confess to thường được dùng để diễn tả hành động thừa nhận hoặc thú nhận một sự thật hay hành vi, đặc biệt khi đó là điều gì đó đáng xấu hổ hoặc sai trái.

Confess to + Noun: thừa nhận một sự việc, sự kiện.

  • She confessed to the crime after hours of questioning. (Cô ấy đã thú nhận tội sau nhiều giờ tra khảo.)
  • He confessed to the theft of the expensive painting. (Anh ấy thú nhận đã trộm bức tranh đắt tiền.)

Confess to + V-ing: thừa nhận đã thực hiện một hành động sai trái.

  • He confessed to cheating on the exam. (Anh ấy thừa nhận gian lận trong kỳ thi.)
  • He finally confessed to lying about his qualifications. (Cuối cùng anh ấy cũng thừa nhận đã nói dối về bằng cấp của mình.)

3. Các cấu trúc tương tự với Confess to

Để diễn đạt việc thừa nhận một việc làm nào đó, ngoài sử dụng cấu trúc confess to còn có thể dùng các cấu trúc có nghĩa tương đương, cụ thể như sau:

3.1. Admit to

Công thức: S + admit + to + Noun/V-ing

Cách dùng: Admit thường dùng để thừa nhận một sự thật hoặc điều gì đó không mong muốn, nhưng mức độ nhẹ hơn so với confess.

Ví dụ:

  • He admitted to making a mistake. (Anh ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)
  • She admitted to breaking the vase. (Cô ấy thừa nhận làm vỡ bình hoa.)

3.2. Own up to

Công thức: S + own up to + Noun/V-ing

Cách dùng: Own up to thể hiện việc nhận trách nhiệm hoàn toàn cho một hành động sai lầm.

Ví dụ:

  • He owned up to his failure. (Anh ấy thừa nhận hoàn toàn trách nhiệm về thất bại của mình.)
  • She finally owned up to lying. (Cô ấy cuối cùng đã thừa nhận việc nói dối.)

3.3. Acknowledge

Công thức: S + acknowledge + Noun/V-ing

Cách dùng: Acknowledge dùng để thừa nhận sự tồn tại hoặc giá trị của một điều gì đó, không nhất thiết liên quan đến lỗi lầm

Ví dụ:

  • She acknowledged the importance of teamwork. (Cô ấy thừa nhận tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
  • He acknowledged his mistake, but didn’t apologize. (Anh ấy thừa nhận sai lầm của mình, nhưng không xin lỗi.)
các cấu trúc tương tự với confess

4. Bài tập áp dụng cấu trúc Confess to

Bài tập 1: Bài tập: Điền từ vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc "confess to V-ing/noun".

  1. He finally ________ to ________ (cheat) on the exam.
  2. Sarah ________ to ________ (forget) her friend's birthday.
  3. The suspect ________ to ________ (theft) of the car.
  4. They ________ to ________ (lie) about their whereabouts.
  5. She ________ to ________ (breaking) the window during the argument.
  6. John ________ to ________ (skip) the meeting last week.
  7. The company ________ to ________ (loss) of customer data due to a technical error.
  8. He ________ to ________ (theft) of the money from the cash register.
  9. The politician ________ to ________ (accept) bribes during his campaign.
  10. She ________ to ________ (being) nervous before the presentation

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc Confess to.

  1. He said he had stolen the car.
    → He ____________________________.
  2. She admitted she made a mistake.
    → She ____________________________.
  3. They acknowledged their responsibility.
    → They ____________________________.
  4. She said she had lied to her friend.
    → She ____________________________.
  5. He admitted he had cheated on the test.
    → He ____________________________.
  6. She took responsibility for her failure.
    → She ____________________________.
  7. He acknowledged breaking the law.
    → He ____________________________.
  8. She said she was dishonest.
    → She ____________________________.
  9. He said he had misled his team.
    → He ____________________________.
  10. They admitted their fault.
    → They ____________________________.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. confessed to cheating
  2. confessed to forgetting
  3. confessed to the theft
  4. confessed to lying
  5. confessed to breaking
  6. confessed to skipping
  7. confessed to the loss
  8. confessed to the theft
  9. confessed to accepting
  10. confessed to being

Bài tập 2:

  1. He confessed to stealing the car.
  2. She confessed to making a mistake.
  3. They confessed to their responsibility.
  4. She confessed to lying to her friend.
  5. He confessed to cheating on the test.
  6. She confessed to her failure.
  7. He confessed to breaking the law.
  8. She confessed to being dishonest.
  9. He confessed to misleading his team.
  10. They confessed to their fault.

Bài viết trên đã giải đáp câu hỏi confess đi với giới từ gì? Đồng thời cung cấp đầy đủ thông tin về cách sử dụng và cấu trúc tương đương với confess to, hy vọng qua phần lý thuyết và bài tập vận dụng sẽ giúp bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Ms. Hoàng Lan Phương
Tác giả: Ms. Hoàng Lan Phương
  • Chứng chỉ tiếng Anh C1 (theo CEFR), ICF về Coaching
  • Cử nhân Ngôn ngữ Anh - ĐH Hà Nội
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác