DIE OUT LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Mục lục [Ẩn]

Khi nói đến sự biến mất của một loài hoặc sự vật, hiện tượng nào đó, chúng ta thường sử dụng die out. Vậy die out là gì? Làm sao để phân biệt die out, die off và die down? Có những từ/cụm từ gì có thể thay thế cho die out trong câu? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá trong bài viết sau.

1. Die out là gì?

Phiên âm: Die out /daɪ aʊt/ - (ph.v)

Nghĩa tiếng Việt: Theo Oxford Learner’s Dictionary, die out (phrasal verb) có nghĩa là ngừng tồn tại. Chúng ta dùng từ này để chỉ sự biến mất dần dần và tuyệt chủng. 

Ví dụ: If we don’t make conservation efforts, these rare animals might die out. (Nếu chúng ta không nỗ lực bảo tồn, những loài động vật quý hiếm này có thể bị tuyệt chủng.)

Xem thêm:

=> LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

=> BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

Die out (cụm động từ) có nghĩa biến mất dần dần và tuyệt chủng, không còn tồn tại

Die out (cụm động từ) có nghĩa biến mất dần dần và tuyệt chủng, không còn tồn tại

2. Cấu trúc và cách dùng die out trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc die out

Die out là intransitive verb (nội động từ). Do đó, trong một mệnh đề bình thường, die out thường đứng sau chủ ngữ và không có tân ngữ (danh từ/ cụm danh từ/ V_ing) nào phía sau.

S + die out: Điều gì, vật gì đang biến mất dần và tuyệt chủng

Die out sẽ được chia theo chủ ngữ và thì của câu, cụ thể:

  • Dies out là dạng hiện tại đơn của chủ ngữ số ít của die out.
  • Dying out là dạng tiếp diễn của die out.
  • Died out là dạng quá khứ của die out.

Lưu ý: Vì là nội động từ không có tân ngữ nên die out không thể chia ở dạng bị động.

Xem thêm:

=> NỘI ĐỘNG TỪ (INTRANSITIVE VERB): CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

=> TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT

Cách dùng cấu trúc die out trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc die out trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng die out

(1) Nói về cái chết thực sự, chẳng hạn như động vật, thực vật bị tuyệt chủng.

Ví dụ: The passenger pigeon died out in the early 20th century. (Bồ câu viễn khách đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20.)

(2) Mô tả sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó đang dần biến mất.

Ví dụ: I think traditional letter writing has almost died out. (Tôi nghĩ viết thư truyền thống gần như đã biến mất.)

4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với die out

Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Die out

Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Die out

Từ/cụm từ

Ví dụ

(Become) extinct

They have to adapt or become extinct themselves. (Chúng phải thích nghi hoặc tự mình tuyệt chủng.)

Cease

If we don't take action, many species will cease to exist. (Nếu chúng ta không hành động, nhiều loài sẽ không còn tồn tại.)

Die

Unless you care for the plants properly, they will die. (Trừ khi bạn chăm sóc cây đúng cách, chúng sẽ chết.)

Die away

The old customs are slowly dying away in the modern world. (Trừ khi bạn chăm sóc cây đúng cách, chúng sẽ chết.)

Die off

The bees are dying off due to pesticide use. (Đàn ong chết dần do sử dụng thuốc trừ sâu.)

Disappear

Many of the fish that we used to catch have disappeared. (Nhiều loài cá mà chúng ta từng đánh bắt đã biến mất.)

Fade away

Some forms of folk art are fading away due to a lack of interest. (Một số loại hình nghệ thuật dân gian đang lụi tàn do thiếu sự quan tâm.)

Vanish

This ancient civilization vanished without a trace. (Nền văn minh cổ đại này biến mất không dấu vết.)

Tuy là đồng nghĩa nhưng không phải lúc nào các từ/cụm từ trên đều có thể thay thế cho die out trong câu. Bạn nên nắm vững cấu trúc và xem xét ngữ cảnh để dùng từ chính xác bạn nhé!

Xem thêm:

=> HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG

=> CÁCH PHÂN BIỆT ISSUE VÀ PROBLEM ĐƠN GIẢN, DỄ HIỂU

3. Đoạn hội thoại có die out

Tuyet: Have you heard about the latest report on endangered species?

Linh: Yes, it's quite sad. Many species are at risk of becoming extinct. For instance, the West African Black Rhinoceros has already died out.

Tuyet: That's true. It’s devastating to think about how many animals have died out due to human activities and climate change.

Linh: Absolutely. And not only animals, but many plant species are also disappearing. We really need to take immediate action to prevent more species from dying out.

Tuyet: I agree. Education and conservation efforts are essential. We should all contribute to saving the earth.

(Tuyet: Bạn đã nghe báo cáo mới nhất về các loài động vật đang gặp nguy hiểm chưa?

Linh: Có, thật buồn. Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, Tê giác đen Tây Phi đã tuyệt chủng rồi.

Tuyết: Đúng vậy. Thật đáng buồn khi nghĩ về bao nhiêu loài động vật đã tuyệt chủng do hoạt động của con người và biến đổi khí hậu.

Linh: Hoàn toàn chính xác. Và không chỉ động vật, mà nhiều loài thực vật cũng đang biến mất. Chúng ta thực sự cần hành động ngay lập tức để ngăn chặn việc các loài tiếp tục tuyệt chủng.

Tuyết: Tôi đồng ý. Giáo dục và nỗ lực bảo tồn rất quan trọng. Chúng ta nên cùng nhau đóng góp để bảo vệ hành tinh của mình.)

Ảnh minh họa

5. Bài tập về die out kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1. Chia dạng đúng của die out để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. The wild population of Sumatran tigers is in danger of _____.
  2. In the late 1600s, the Dodo bird _____. 
  3. Many of the old traditions are _____ now. 
  4. Languages can also _____ when people stop using them.
  5. How many reefs will _____ 
  6. A campfire hardly flashes and then _____ if there's not enough airflow.
  7. If you say a species can _____, you mean it goes extinct.
  8. Many indigenous tribes _____ over the centuries.

Đáp án:

  1. dying out (in danger of + V_ing: có nguy cơ)
  2. died out (In the late 1600s là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn => Chia die out ở thì quá khứ)
  3. dying out (now là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn nên động từ thêm V_ing, die out ➜ dying out)
  4. die out (Can + V_inf: có thể)
  5. die out (will + V_inf: sẽ)
  6. dies out
  7. die out (Can + V_inf: có thể)
  8. have died out (over the centuries là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành)

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng.

    1. Unless we do something now, hundreds of plant and animal species will _____.
    A. die down
    B. die off
    C. die out

    2. The last speaker of the ancient language died a few years ago, and the language has now _____.
    A. died down
    B. died off
    C. died out

    3. The dinosaurs _____ millions of years ago.
    A. died down
    B. died out
    C. died of

    4. If we continue to pollute the water environment, many species of fish will _____.
    A. die down
    B. die off
    C. die out

    5. The old man's voice was _____ as he started to make mistakes.
    A. dying down
    B. dying off
    C. dying out

    6. Can you name some wild animals in danger of _____ in Vietnam?
    A. dying out
    B. dying off
    C. dying down

    7. Which phrase below can replace the bold one in this sentence: “The Tasmanian tiger became extinct in 1936.”
    A. died down
    B. died out
    C. died of

    8. The wind finally _____ after the storm last night.
    A. died down
    B. died off
    C. died out

    Đáp án:
    1. C
    2. C
    3. B
    4. C
    5. A
    6. A
    7. B
    8. A

    TÌM HIỂU THÊM: 

    Như vậy tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giới thiệu đến bạn tất tần tật về die out là gì và cách dùng của cụm từ này. Hy vọng qua phần kiến thức và bài tập phía trên, bạn có thể sử dụng die out chuẩn xác. Đừng quên dành thời gian tham gia các lớp học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để ứng dụng nhiều cụm từ vào hội thoại.

    Khi nói đến sự biến mất của một loài hoặc sự vật, hiện tượng nào đó, chúng ta thường sử dụng die out. Vậy die out là gì? Làm sao để phân biệt die out, die off và die down? Có những từ/cụm từ gì có thể thay thế cho die out trong câu? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá trong bài viết sau.

    1. Die out là gì?

    Phiên âm: Die out /daɪ aʊt/ - (ph.v)

    Nghĩa tiếng Việt: Theo Oxford Learner’s Dictionary, die out (phrasal verb) có nghĩa là ngừng tồn tại. Chúng ta dùng từ này để chỉ sự biến mất dần dần và tuyệt chủng. 

    Ví dụ: If we don’t make conservation efforts, these rare animals might die out. (Nếu chúng ta không nỗ lực bảo tồn, những loài động vật quý hiếm này có thể bị tuyệt chủng.)

    Xem thêm:

    => LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG  

    => BREAK IN LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK IN THÔNG DỤNG

    Die out (cụm động từ) có nghĩa biến mất dần dần và tuyệt chủng, không còn tồn tại

    Die out (cụm động từ) có nghĩa biến mất dần dần và tuyệt chủng, không còn tồn tại

    2. Cấu trúc và cách dùng die out trong tiếng Anh

    2.1. Cấu trúc die out

    Die out là intransitive verb (nội động từ). Do đó, trong một mệnh đề bình thường, die out thường đứng sau chủ ngữ và không có tân ngữ (danh từ/ cụm danh từ/ V_ing) nào phía sau.

    S + die out: Điều gì, vật gì đang biến mất dần và tuyệt chủng

    Die out sẽ được chia theo chủ ngữ và thì của câu, cụ thể:

    • Dies out là dạng hiện tại đơn của chủ ngữ số ít của die out.
    • Dying out là dạng tiếp diễn của die out.
    • Died out là dạng quá khứ của die out.

    Lưu ý: Vì là nội động từ không có tân ngữ nên die out không thể chia ở dạng bị động.

    Xem thêm:

    => NỘI ĐỘNG TỪ (INTRANSITIVE VERB): CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

    => TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT

    Cách dùng cấu trúc die out trong tiếng Anh

    Cách dùng cấu trúc die out trong tiếng Anh

    2.2. Cách dùng die out

    (1) Nói về cái chết thực sự, chẳng hạn như động vật, thực vật bị tuyệt chủng.

    Ví dụ: The passenger pigeon died out in the early 20th century. (Bồ câu viễn khách đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20.)

    (2) Mô tả sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó đang dần biến mất.

    Ví dụ: I think traditional letter writing has almost died out. (Tôi nghĩ viết thư truyền thống gần như đã biến mất.)

    4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với die out

    Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Die out

    Các từ/cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Die out

    Từ/cụm từ

    Ví dụ

    (Become) extinct

    They have to adapt or become extinct themselves. (Chúng phải thích nghi hoặc tự mình tuyệt chủng.)

    Cease

    If we don't take action, many species will cease to exist. (Nếu chúng ta không hành động, nhiều loài sẽ không còn tồn tại.)

    Die

    Unless you care for the plants properly, they will die. (Trừ khi bạn chăm sóc cây đúng cách, chúng sẽ chết.)

    Die away

    The old customs are slowly dying away in the modern world. (Trừ khi bạn chăm sóc cây đúng cách, chúng sẽ chết.)

    Die off

    The bees are dying off due to pesticide use. (Đàn ong chết dần do sử dụng thuốc trừ sâu.)

    Disappear

    Many of the fish that we used to catch have disappeared. (Nhiều loài cá mà chúng ta từng đánh bắt đã biến mất.)

    Fade away

    Some forms of folk art are fading away due to a lack of interest. (Một số loại hình nghệ thuật dân gian đang lụi tàn do thiếu sự quan tâm.)

    Vanish

    This ancient civilization vanished without a trace. (Nền văn minh cổ đại này biến mất không dấu vết.)

    Tuy là đồng nghĩa nhưng không phải lúc nào các từ/cụm từ trên đều có thể thay thế cho die out trong câu. Bạn nên nắm vững cấu trúc và xem xét ngữ cảnh để dùng từ chính xác bạn nhé!

    Xem thêm:

    => HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG

    => CÁCH PHÂN BIỆT ISSUE VÀ PROBLEM ĐƠN GIẢN, DỄ HIỂU

    3. Đoạn hội thoại có die out

    Tuyet: Have you heard about the latest report on endangered species?

    Linh: Yes, it's quite sad. Many species are at risk of becoming extinct. For instance, the West African Black Rhinoceros has already died out.

    Tuyet: That's true. It’s devastating to think about how many animals have died out due to human activities and climate change.

    Linh: Absolutely. And not only animals, but many plant species are also disappearing. We really need to take immediate action to prevent more species from dying out.

    Tuyet: I agree. Education and conservation efforts are essential. We should all contribute to saving the earth.

    (Tuyet: Bạn đã nghe báo cáo mới nhất về các loài động vật đang gặp nguy hiểm chưa?

    Linh: Có, thật buồn. Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, Tê giác đen Tây Phi đã tuyệt chủng rồi.

    Tuyết: Đúng vậy. Thật đáng buồn khi nghĩ về bao nhiêu loài động vật đã tuyệt chủng do hoạt động của con người và biến đổi khí hậu.

    Linh: Hoàn toàn chính xác. Và không chỉ động vật, mà nhiều loài thực vật cũng đang biến mất. Chúng ta thực sự cần hành động ngay lập tức để ngăn chặn việc các loài tiếp tục tuyệt chủng.

    Tuyết: Tôi đồng ý. Giáo dục và nỗ lực bảo tồn rất quan trọng. Chúng ta nên cùng nhau đóng góp để bảo vệ hành tinh của mình.)

    Ảnh minh họa

    5. Bài tập về die out kèm đáp án chi tiết

    Bài tập 1. Chia dạng đúng của die out để hoàn thành các câu dưới đây.

    1. The wild population of Sumatran tigers is in danger of _____.
    2. In the late 1600s, the Dodo bird _____. 
    3. Many of the old traditions are _____ now. 
    4. Languages can also _____ when people stop using them.
    5. How many reefs will _____ 
    6. A campfire hardly flashes and then _____ if there's not enough airflow.
    7. If you say a species can _____, you mean it goes extinct.
    8. Many indigenous tribes _____ over the centuries.

    Đáp án:

    1. dying out (in danger of + V_ing: có nguy cơ)
    2. died out (In the late 1600s là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn => Chia die out ở thì quá khứ)
    3. dying out (now là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn nên động từ thêm V_ing, die out ➜ dying out)
    4. die out (Can + V_inf: có thể)
    5. die out (will + V_inf: sẽ)
    6. dies out
    7. die out (Can + V_inf: có thể)
    8. have died out (over the centuries là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành)

    Bài tập 2. Chọn đáp án đúng.

      1. Unless we do something now, hundreds of plant and animal species will _____.
      A. die down
      B. die off
      C. die out

      2. The last speaker of the ancient language died a few years ago, and the language has now _____.
      A. died down
      B. died off
      C. died out

      3. The dinosaurs _____ millions of years ago.
      A. died down
      B. died out
      C. died of

      4. If we continue to pollute the water environment, many species of fish will _____.
      A. die down
      B. die off
      C. die out

      5. The old man's voice was _____ as he started to make mistakes.
      A. dying down
      B. dying off
      C. dying out

      6. Can you name some wild animals in danger of _____ in Vietnam?
      A. dying out
      B. dying off
      C. dying down

      7. Which phrase below can replace the bold one in this sentence: “The Tasmanian tiger became extinct in 1936.”
      A. died down
      B. died out
      C. died of

      8. The wind finally _____ after the storm last night.
      A. died down
      B. died off
      C. died out

      Đáp án:
      1. C
      2. C
      3. B
      4. C
      5. A
      6. A
      7. B
      8. A

      TÌM HIỂU THÊM: 

      Như vậy tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giới thiệu đến bạn tất tần tật về die out là gì và cách dùng của cụm từ này. Hy vọng qua phần kiến thức và bài tập phía trên, bạn có thể sử dụng die out chuẩn xác. Đừng quên dành thời gian tham gia các lớp học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để ứng dụng nhiều cụm từ vào hội thoại.

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác