HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
55
Giây

Dislike to V hay V-ing? Các cấu trúc thông dụng với Dislike

Dislike là từ vựng tiếng Anh phổ biến diễn tả thái độ không thích hay ghét vật/ ai đó. Tuy nhiên, sau Dislike đi với to V hay V-ing? Và ngoài Dislike thì còn những cách diễn đạt nào tương tự như vậy? Cùng giải đáp thắc mắc xoay quanh Dislike to V hay V-ing và tìm hiểu thêm các cấu trúc thú vị khác qua bài viết chi tiết sau đây nhé!

1. Dislike là gì?

Dislike /dɪsˈlaɪk/ là một từ tiếng Anh vừa có thể đóng vai trò là động từ (verb) vừa là danh từ (noun), diễn tả cảm xúc không thích, ghét, hoặc có ác cảm với một người, sự vật hoặc tình huống nào đó. Tùy vào vị trí và cách sử dụng trong câu, “dislike” mang nghĩa cụ thể như sau:

Dislike là gì?

1.1 Dislike là động từ (v)

Dislike (v): to not like someone or something không thích ai hoặc điều gì, thường mang mức độ nhẹ hơn so với “hate”.

Ví dụ:

  • Why do you dislike him so much?
    (Sao bạn lại không ưa anh ấy đến vậy?)
  • I really dislike doing the same thing every day.
    (Tôi thực sự không thích làm những việc lặp đi lặp lại mỗi ngày.)
  • She dislikes eating meat.
    (Cô ấy không thích ăn thịt.)

Một số cụm động từ thông dụng với “dislike”:

  • be generally disliked: bị nhiều người không thích
  • be universally disliked: bị tất cả mọi người không ưa
  • be widely disliked: bị nhiều người ghét, trên phạm vi rộng

Những cụm này thường dùng để mô tả cảm nhận của số đông đối với một người, ý kiến hay sự vật nào đó.

1.2 Dislike là danh từ (n)

Dislike (n): a feeling of not liking something or someonemột cảm giác không thích, không thiện cảm với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • John has a strong dislike of hot weather.
    (John rất không thích thời tiết nóng.)
  • Mom took an instant dislike to my new friend.
    (Mẹ lập tức tỏ ra không ưa người bạn mới của tôi.)
  • She expressed her dislike of spicy food.
    (Cô ấy bày tỏ sự không thích đối với món ăn cay.)

Lưu ý: Khi là danh từ, “dislike” có thể đi kèm với các giới từ như of, for hoặc to tùy ngữ cảnh.

2. Dislike + gì? Dislike to V hay V-ing?

Dislike + gì? Dislike to V hay V-ing?

Sau Dislike sẽ luôn là một động từ V-ing, không phải là to V.

Cấu trúc: S + Dislike + V-ing + O

Cấu trúc này được dùng để diễn đạt việc không thích làm điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She dislikes being away from her family.
    (Cô ấy không thích sống xa gia đình.)
  • Much as Jack disliked going to funerals, he knew he had to be there.
    (Dù Jack không thích đi đám tang, anh biết mình phải có mặt.)
  • I dislike waiting in long queues.
    (Tôi không thích phải xếp hàng dài.)
  • They disliked working under pressure.
    (Họ không thích làm việc dưới áp lực.)

>> Xem thêm: 

3. Cấu trúc khác với Dislike thông dụng

Ngoài cấu trúc cơ bản “dislike + V-ing”, trong giao tiếp và viết lách, “dislike” còn được sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều dạng cấu trúc khác. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến và chuẩn ngữ pháp:

Cấu trúc khác với Dislike thông dụng

3.1. Dislike somebody/something doing something

Diễn tả việc không thích ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động nhất định.

Cấu trúc: S + dislike + somebody/something + V-ing

Ví dụ:

  • I disliked him staying away from home.
    (Tôi không thích việc anh ấy ở xa nhà.)
  • She dislikes her children watching too much TV.
    (Cô ấy không thích con mình xem TV quá nhiều.)

Lưu ý: Ở đây, "him staying" là một cụm danh từ trong vai trò tân ngữ – tức là hành động “anh ấy ở xa nhà” là điều bị không thích, không phải “anh ấy” riêng lẻ.

3.2. Dislike something about somebody/something

Diễn tả sự không hài lòng với một đặc điểm, hành vi hoặc khía cạnh cụ thể của người hoặc sự vật nào đó.

Cấu trúc: S + dislike + something + about + somebody/something

Ví dụ:

  • What did you dislike about the movie?
    (Cậu không thích điều gì ở bộ phim?)
  • I disliked everything about that restaurant – the food, the service, the noise.
    (Tôi không thích mọi thứ ở nhà hàng đó – đồ ăn, phục vụ, tiếng ồn.)

Dạng cấu trúc này rất hay dùng khi muốn nêu một hoặc nhiều lý do cụ thể gây ra cảm giác “dislike”.

3.3. Dislike it when…

Dùng để nêu cảm giác không thích trước một tình huống hoặc hành vi xảy ra trong một thời điểm nhất định (thường là thói quen hay điều lặp đi lặp lại).

Cấu trúc: S + dislike + it + when + mệnh đề

Ví dụ:

  • Johnson disliked it when she behaved badly in front of his mother.
    (Johnson không thích khi cô ấy cư xử tệ trước mặt mẹ anh.)
  • I dislike it when people talk loudly on the phone in public.
    (Tôi không thích khi người ta nói chuyện điện thoại ồn ào ở nơi công cộng.)

“It” ở đây là đại từ đóng vai trò trung gian, giúp câu mượt hơn về ngữ pháp. Cấu trúc này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp tự nhiên.

3.4. Dislike the idea of…

Diễn đạt sự không đồng tình, không thích một ý tưởng hoặc viễn cảnh nào đó – thường dùng trong tình huống thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc cá nhân.

Cấu trúc: S + dislike + the idea of + V-ing/Noun phrase

Ví dụ:

  • I dislike the idea of leaving her home alone all evening.
    (Tôi không thích ý tưởng để cô ấy ở nhà một mình suốt buổi tối.)
  • He disliked the idea of working weekends.
    (Anh ấy không thích ý nghĩ phải làm việc cuối tuần.)

Đây là cách nói lịch sự và mang tính phản đối nhẹ nhàng, thường dùng trong môi trường học thuật, công việc, hoặc văn viết.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Dislike

Để diễn đạt đa dạng và linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa (synonym) và trái nghĩa với Dislike.

4.1. Từ đồng nghĩa với Dislike 

Trong tiếng Anh, để diễn tả cảm giác không thích, khó chịu, hoặc ghét điều gì đó, ngoài từ dislike, người học có thể sử dụng nhiều từ hoặc cụm từ có sắc thái tương tự hoặc mạnh/yếu hơn tùy theo ngữ cảnh. 

Từ/Cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ minh họa

Sắc thái

Hate

Có cảm xúc rất mạnh mẽ về việc không thích ai/thứ gì

I’ve always hated cabbage. (Tôi vốn ghét bắp cải.)

Mạnh hơn “dislike”; rất phổ biến trong nói hàng ngày

Can’t stand

Nhấn mạnh việc rất không thích, không thể chịu đựng nổi

She can’t stand her brother. (Cô ấy không thể chịu nổi người anh trai của mình.)

Kai couldn’t stand being kept waiting. (Kai không thể chịu được việc bị bắt phải chờ đợi.)

Thông dụng, mang tính nhấn mạnh trong giao tiếp

Can’t bear

Ghét điều gì đó đến mức khó có thể chấp nhận hoặc chịu đựng

He can’t bear having cats in the house. (Anh ta không thể chịu nổi việc có mèo trong nhà.)

Gần nghĩa với “can’t stand”, trang trọng hơn một chút

Despise

Ghét và khinh thường, không tôn trọng

Jinny despised himself for being so cowardly. (Jinny ghét bản thân vì đã quá hèn nhát.)

Mạnh và mang sắc thái phán xét, khinh bỉ

Loathe

Rất ghét, thậm chí hơn cả “hate”

Whether you love or loathe their music, you can’t deny their talent. (Dù bạn yêu thích hay ghét nhạc của họ, bạn cũng không thể phủ nhận tài năng của họ.)

Dùng được trong cả văn nói và văn viết

Detest

Cực kỳ ghét – thường mang sắc thái trang trọng hơn “hate”

They absolutely detest each other. (Họ cực kỳ ghét nhau.)

Hay dùng trong văn viết nghiêm túc hoặc học thuật

>> Xem thêm: Học tiếng Anh qua những cặp từ trái nghĩa thông dụng

4.2. Từ trái nghĩa với Dislike

Ngược lại với “dislike”, bạn có thể sử dụng những từ sau để diễn đạt ý nghĩa “thích”, “yêu thích”, hoặc “có thiện cảm với” một người, vật, hoặc hành động:

Từ/Cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ minh họa

Ghi chú

Like

Cảm thấy dễ chịu, yêu thích điều gì đó ở mức độ nhẹ đến trung bình

I like reading before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi ngủ.)

Từ trái nghĩa phổ biến nhất với “dislike”

Enjoy

Cảm thấy thích thú, hài lòng khi làm gì đó

She enjoys cooking Italian food. (Cô ấy thích nấu món ăn Ý.)

Mạnh hơn “like” một chút, nhấn mạnh niềm vui

Love

Rất yêu thích, cực kỳ có thiện cảm với điều gì

They love watching horror movies together. (Họ rất thích xem phim kinh dị cùng nhau.)

Mức độ mạnh nhất trong nhóm "thích"

Be fond of

Có cảm tình, yêu quý, thích một cách nhẹ nhàng

He’s fond of classical music. (Anh ấy yêu thích nhạc cổ điển.)

Trang trọng, nhẹ nhàng, dùng trong văn viết

Appreciate

Đánh giá cao, trân trọng, cảm thấy tốt về điều gì đó

I appreciate your honesty. (Tôi trân trọng sự trung thực của bạn.)

Mang tính lịch sự, phù hợp trong giao tiếp trang trọng

5. Các cách diễn đạt khác của “I dislike it”

Bỏ túi ngay một số cách diễn đạt khác khi thể hiện thái độ không thích ai/ thứ gì đó ngoài cụm I dislike it để có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh nhé!

Các cách diễn đạt khác của “I dislike it”

5.1 I’m not into it

Câu này phổ biến khi nói về thứ bạn không thích chỉ vì bạn thấy không thú vị hay hấp dẫn. 

Ví dụ:

  • Jimmy asked me to go with him to the football game but I’m not into football, I like tennis.
    (Jimmy rủ tôi đi xem đá bóng với anh ấy nhưng tôi vốn không thích bóng đá mà thích quần vợt.)

  • My friends love hiking, but I’m not into it. I’d rather stay home and read.
    (Bạn tôi mê đi bộ đường dài, nhưng tôi không hứng thú. Tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.)

5.2 I’m not fond of it (informal)

“To be fond of” có nghĩa là thích hoặc yêu cái gì/ ai đó. Vì vậy, “not to be fond of something” có nghĩa là bạn không thích nó lắm.

Ví dụ:

  • I’m not fond of spicy food. It upsets my stomach.
    (Tôi không thích đồ ăn cay. Nó làm tôi đau bụng.)
  • She’s not fond of working late hours.
    (Cô ấy không thích làm việc đến khuya.)

>> Xem thêm:

5.3 I’m not crazy about it

Câu này mang nghĩa “không thích lắm”, không bị cuốn hút, tương tự như “I’m not fond of it”.

Ví dụ:

  • I’m not crazy about this dress. The color doesn’t suit me.
    (Tôi không thích cái váy này lắm. Màu sắc không hợp với tôi.)
  • He’s not crazy about jazz music, but he’ll go to the concert anyway.
    (Anh ấy không thích nhạc jazz lắm, nhưng vẫn sẽ đi buổi hòa nhạc.)

5.4 I don’t appreciate it

I don’t appreciate it: Tôi không đánh giá cao việc này. Mang sắc thái lịch sự, thường dùng để nói về những hành vi hoặc tình huống khiến bạn không hài lòng.

Ví dụ:

  • I don’t appreciate being interrupted while I’m speaking.
    (Tôi không hài lòng khi bị ngắt lời lúc đang nói.)
  • He doesn’t appreciate people showing up late to meetings.
    (Anh ấy không thích việc người ta đến trễ trong các cuộc họp.)

5.5 It doesn’t tickle my fancy

Cách nói mang tính hình tượng, nghĩa là “không làm tôi hứng thú”, “không hợp gu tôi”.

Ví dụ:

  • That movie didn’t tickle my fancy—it was too slow and boring.
    (Bộ phim đó không hợp gu tôi – nó quá chậm và nhàm chán.)
  • The idea of going on a cruise doesn’t really tickle my fancy.
    (Ý tưởng đi du thuyền không thật sự khiến tôi thấy thích thú.)

Các cách diễn đạt khác của “I dislike it”

5.6 I'm disinterested in that

Câu này được dùng khi chúng ta thấy thứ gì đó không mang lại cảm giác hấp dẫn hứng thú.

Ví dụ:

  • I’m disinterested in politics, so I rarely watch the news.
    (Tôi không quan tâm đến chính trị nên ít khi xem tin tức.)
  • He seemed completely disinterested in the discussion.
    (Anh ta có vẻ hoàn toàn không hứng thú với cuộc thảo luận.)

>> Xem thêm: Hope to V hay V-ing? Cách dùng chi tiết cấu trúc Hope trong tiếng Anh

5.7 It’s not for me

Một cách nói trung lập, nhẹ nhàng, tránh gây phản cảm khi bạn muốn từ chối hoặc không đồng tình.

Ví dụ:

  • Camping is fun for some people, but it’s not for me.
    (Cắm trại có thể vui với người khác, nhưng không hợp với tôi.)
  • Everyone’s playing that new game, but it’s not for me.
    (Mọi người đang chơi trò mới đó, nhưng tôi thì không thích.)

5.8 I’m not a big fan of it

Diễn đạt ý không thích hoặc không yêu thích lắm, thường dùng để nói về sở thích cá nhân.

Ví dụ:

  • I’m not a big fan of horror movies—they give me nightmares.
    (Tôi không thích phim kinh dị – chúng làm tôi gặp ác mộng.)
  • Don’t invite me to karaoke night. I’m not a big fan of singing in public.
    (Đừng rủ tôi đi karaoke. Tôi không thích hát nơi đông người.)

5.9 I’ll pass

Cách nói ngắn gọn, tự nhiên, để từ chối lịch sự một lời mời, đề xuất hoặc lựa chọn mà bạn không thích.

Ví dụ:

  • Want to try sushi? – No thanks, I’ll pass.
    (Muốn ăn thử sushi không? – Không, cảm ơn. Tôi xin phép từ chối.)
  • They offered me a ticket to the concert, but I’ll pass. I’ve got other plans.
    (Họ mời tôi vé xem hòa nhạc, nhưng tôi không đi. Tôi có kế hoạch khác rồi.)

6. Bài tập với cấu trúc Dislike

Bài tập 1. Sắp xếp các từ đúng vị trí tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. She/ intensely/ boss/ disliked/ her.
  2. There/ very few/ are/ foods that/ dislike/ I/ actively.
  3. I have/ disliked/ always/ that/ fullness/ feeling of/ after a large meal.
  4. The producer/ the script/ disliked/ and/ must be/ said/ it/ rewritten.
  5. I/ can't imagine/ became/ why/ she/ a teacher/ because/ obviously/ she/ dislikes intensely/ children/ !

Đáp án

  1. She disliked her boss intensely.
  2. There are very few foods that I actively dislike.
  3. I have always disliked that feeling of fullness after a large meal.
  4. The producer disliked the script and said it must be rewritten. 
  5. I can't imagine why she became a teacher because she obviously dislikes children intensely!

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng 

  1. Anna (likes/ hates) doing homework. She is lazy.
  2. Lily (likes/ dislikes) the idea of staying out too late. It’s too dangerous.
  3. Most girls (detest/ like) cockroaches.
  4. Tom (likes/ hates) making models. He never does it.
  5. We (enjoy/ hate) spending time with John. He is very interesting. 

Đáp án

  1. hates 
  2. dislikes
  3. detest
  4. hates
  5. enjoy

Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh nhưng lại quá bận rộn để theo học các lớp truyền thống, thì các khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học hiệu quả, linh hoạt và đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh một cách nhanh chóng và bền vững.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Bài viết trên của Langmaster đã giải đáp được thắc mắc rằng sau Dislike to V hay V-ing. Ngoài ra, bạn đọc cũng có thể học thêm một số từ đồng nghĩa và cụm từ hay diễn đạt ý không thích, không quan tâm tương tự như Dislike. Hãy thường xuyên vận dụng và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức về Dislike hơn nhé! 

Cấu trúc khác với Dislike thông dụng

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat