START TO V HAY VING? KHÁM PHÁ CÁC CẤU TRÚC VỚI START
Khi muốn nói về hành động bắt đầu thực hiện một việc gì đó, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc với Start để biểu đạt. Tuy đây là ngữ pháp cơ bản và rất quen thuộc nhưng bạn đã biết sau Start là to V hay V-ing chưa? Hãy cùng Langmaster giải đáp câu hỏi này, cũng như khám phá các cấu trúc với Start nhé!
1. Các cấu trúc với Start
Start (Phiên âm: /stɑːt/) vừa là một động từ vừa là một danh từ.
- Start (noun): Mang nghĩa là sự bắt đầu, cơ hội lúc khởi đầu, điểm xuất phát, khởi điểm.
Ex:
Jane led the project from start to finish. (Jane đã lãnh đạo dự án từ đầu đến cuối.)
Things didn't look too hopeful at the start of the year. (Mọi thứ có vẻ không mấy khả quan ngay từ hồi đầu năm.)
- Start (verb): Mang nghĩa là khởi hành, bắt đầu, khai mạc, rời đi.
Ex:
He started the talk with a review of the past year's achievements. (Anh ấy bắt đầu buổi nói chuyện bằng việc điểm lại những thành quả đã đạt được trong năm vừa qua.)
Anna started her own software company last year. (Anna đã bắt đầu mở công ty phần mềm của cô ấy vào năm ngoái.)
Các cấu trúc Start thông dụng bao gồm:
1.1 Start + Noun
Cấu trúc Start + Noun: Bắt đầu một việc gì đó.
Công thức: S + Start (Chia thì) + Noun
Ex:
Lan will start that project with my team. (Lan sẽ bắt đầu dự án đó với nhóm của chúng tôi.)
We will start the match after 30 minutes. (Chúng tôi sẽ bắt đầu trận đấu sau 30 phút nữa.)
1.2 Start + to V/ Ving
Cấu trúc Start + to V/ Ving: Bắt đầu làm gì đó.
Công thức: S + Start (chia thì) + to V/ V-ing
Như vậy, sau Start có thể đi với cả to V và V-ing. Sử dụng Start to V hay V-ing là tùy thuộc vào người dùng. Tuy nhiên trên thực tế nếu mệnh đề của câu được chia ở các thì tiếp diễn thì sau Start ta nên chia ở dạng to V để tránh gây nhầm lẫn.
Ex:
They started building the bridge last month and the process may take another three months to be completed = They started to build the bridge last month and the process may take another three months to be completed.
(Họ đã bắt đầu xây dựng cây cầu vào tháng trước và quá trình này có thể mất thêm ba tháng nữa mới hoàn thành.)
Last week Sarah started to learn Vietnamese = Last week Sarah started learning Vietnamese. (Tuần trước Sarah đã bắt đầu học tiếng Việt.)
Xem thêm:
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
=> ALLOW TO V HAY VING? CÁC CẤU TRÚC VỀ ALLOW PHỔ BIẾN
2. Một số cụm từ phổ biến với Start
2.1 Start over
Start over: Bắt đầu lại thứ gì đó.
Ex: She wasn't happy with our work and made us start over. (Cô ấy không hài lòng với công việc của chúng tôi và bắt chúng tôi làm lại từ đầu.)
2.2 Start up
Start up: Khởi nghiệp.
Ex: We ought to start up a drama group. (Chúng ta nên thành lập một nhóm kịch.)
2.3 Start off
Start off: Bắt đầu một cuộc hành trình.
Ex: Billy started off his career in a small company in Ha Noi. (Billy bắt đầu sự nghiệp của mình trong một công ty nhỏ ở Hà Nội.)
2.4 Start on at
Start on at SO: Cằn nhằn giận dữ với ai đó vì những gì họ đã làm.
Ex: Lisa started on at Jack for being late. (Lisa bực tức với Jack vì đã đến muộn.)
2.5 Start SO off
Start SO off: Khiến ai đó bắt đầu làm gì.
Ex: What started her off on that crazy idea? (Điều gì đã khiến cô ấy bắt đầu với ý tưởng điên rồ đó?)
Start SO off: Giúp ai đó bắt đầu làm gì.
Ex: My mother started me off on the piano when I was three. (Mẹ đã dạy tôi bài học piano vỡ lòng khi tôi lên ba.)
2.6 Start out
Start out: Bắt đầu làm gì đó, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc trong công việc.
Ex: Hoa started out on her legal career in 2020. (Hoa đã bắt đầu công việc ngành luật từ năm 2020.)
Xem thêm:
=> PLAN TO V HAY VING? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT
=> AGREE TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AGREE HAY, DỄ NHỚ
3. Thành ngữ thông dụng với Start
3.1 Don’t start | don't you start
Don’t start | don't you start: Tell somebody not to complain or be critical. (Bảo ai đó đừng phàn nàn hay chỉ trích.)
Ex: ‘Mum, I don’t like this ice cream.' - ‘Oh, don’t you start!’ (‘Mẹ, con không thích món kem này’ - ‘Con đừng phàn nàn!’)
3.2 Start off on the right/wrong foot (with somebody)
Start off on the right/wrong foot (with somebody): Start a relationship well/badly. (Bắt đầu một mối quan hệ tốt/tệ.)
Ex: I seem to have start off on the wrong foot with the new boss. (Tôi dường như đã có mối quan hệ không tốt với ông chủ mới.)
3.3 Get started
Get start: Begin doing something. (Bắt đầu làm gì đó.)
Ex: It's nearly eight o'clock. Let's get started. (Gần tám giờ rồi. Bắt đầu nào.)
3.4 To start with
To start with: Used when you are giving the first and most important reason for something. (Được sử dụng khi bạn đang đưa ra lý do đầu tiên và quan trọng nhất cho một cái gì đó.)
Ex: To start with it’s much too expensive… (Trước tiên thì nó quá là đắt…)
To start with: At the beginning. (Lúc bắt đầu.)
Ex: The club had only five members to start with. (Lúc đầu câu lạc bộ chỉ có năm thành viên.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
4. Một số bài tập áp dụng với Start
Hãy hoàn thành các câu sau với cấu trúc Start dựa vào các từ gợi ý có sẵn
1. No one/ expected/ start /new/ recruitment plan/ would work out.
2. Come on/ film/ start/ in 30 minutes.
3. Jane/ is starting/ perform/ better/ over time.
4. Mai/ saved up/ money/ start/ book store.
5. Jenny/ expected/ start/ new/ strategy/ would work out.
Đáp án
1. No one expected that the start of the new recruitment plan would work out. (Không một ai nghĩ rằng việc bắt đầu một kế hoạch tuyển dụng mới sẽ thành công.)
2. Come on, the film will start in 30 minutes. (Thôi nào, bộ phim sẽ bắt đầu sau 30 phút nữa.)
3. Jane is starting to perform better over time. (Jane đã bắt đầu làm việc tốt hơn qua từng ngày.)
4. Mai saved up some money to start a bookstore. (Mai đã tiết kiệm được một số tiền để mở cửa hàng sách.)
5. Jenny expected that the start of the new strategy would work out. (Jenny mong rằng sự khởi đầu của chiến lược mới sẽ thành công.)
Với những kiến thức về Start đã được Langmaster tổng hợp ở bài viết trên, tin chắc rằng các bạn đã có thể tự tin sử dụng các cấu trúc với Start trong giao tiếp hay các bài kiểm tra ở lớp, cũng như biết được sau Start là to V hay Ving. Đừng quên việc ôn luyện thường xuyên để có thể sử dụng kiến thức này linh hoạt hơn nhé!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh chuẩn Tây thì nhất định không thể bỏ qua 2 dạng so sánh này. Click ngay!

Cấu trúc Neither nor và Either or không thể thiếu trong tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phân biệt được chúng? Tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé!

Tổng hợp công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án về thì quá khứ đơn (Past simple) giúp bạn thành thạo chỉ trong nháy mắt thì cơ bản trong tiếng Anh!

Cấu trúc So that such that (Quá… đến nỗi mà) khá phổ biến, thường xuất hiện trong các kỳ thi. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng. Tìm hiểu ngay.

Cấu trúc “suggest" được dùng nhiều trong văn nói và giao tiếp, dùng để gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, nếu học sâu hơn, cấu trúc này còn có rất nhiều điều thú vị khác nữa.