HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN BIỆT, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Vị trí của tân ngữ? - Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) là thành phần quan trọng có trong câu. Tân ngữ trong nhiều trường hợp sẽ bắt buộc phải có. Trong bài này, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ hệ thống lại kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất cùng bài tập để bạn thực hành ngay. Chuẩn bị giấy bút và cùng nhau học ngay bạn nhé!

1. Tân ngữ (Object) là gì?

Tân ngữ trong tiếng Anh (Object) là các từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ trong câu. Trong 1 câu có thể có xuất hiện 1 hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, nói về các đối tượng khác nhau.

Ví dụ:

– I love chicken nuggets very much. (Tôi rất thích món gà viên không xương.)

– Ronaldo wants to play football with Messi. (Ronaldo muốn chơi bóng đá cùng Messi.)

– I was given the guidebook so that I can understand how the machine works.

2. Vị trí của tân ngữ

Vì tân ngữ trong tiếng Anh là sự vật, sự việc chịu tác động của hành động trong câu, nên tân ngữ sẽ thường đứng ngay sau động từ hoặc giới từ đi kèm động từ đó.

Ví dụ:

– I eat fish for dinner. (Tôi ăn món cá vào bữa tối.)

– My mom bought me a new shirt yesterday. (Hôm qua mẹ mua cho tôi 1 cái áo mới.)

– I play the ukulele very well. (Tôi chơi đàn ukulele rất giỏi.)

Để xác định tân ngữ, ngoài việc quan sát các từ đứng sau động từ, chúng ta có thể đặt câu hỏi liên quan đến hành động xảy ra trong câu. Việc trả lời các câu hỏi này giúp bạn nhận biết đúng và đủ lượng tân ngữ có trong câu, vì câu có thể có nhiều tân ngữ. 

Với các câu ví dụ trên, chúng ta có thể đặt các câu hỏi:

– “Eat”: tôi ăn cái gì? tôi ăn vào lúc nào?

– “Bought”: mẹ mua cái gì? mẹ mua cho ai?

– “Play”: tôi chơi cái gì?

null

3. Phân biệt các loại tân ngữ

Dựa vào các vị trí đứng cũng như cách nhận biết ở trên, chúng ta sẽ có tương ứng 3 loại tân ngữ trong câu: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

3.1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Tân ngữ trực tiếp hay Direct object là đối tượng chịu tác động đầu tiên của động từ. Nếu trong câu chỉ có một tân ngữ thì đó chính là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

– I love chicken nuggets. (Tôi thích món gà viên không xương.)

– I play the ukulele very well. (Tôi chơi đàn ukulele rất giỏi.)

– I will write the essay tonight. (Tôi sẽ viết bài luận vào tối nay.)

3.2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Tân ngữ gián tiếp hay Indirect object là đối tượng nhận kết quả từ hành động của động từ lên tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp sẽ xuất hiện trong các câu có 2 tân ngữ trở lên.

Tân ngữ gián tiếp thường sẽ theo sau tân ngữ trực tiếp và nối với nhau bởi 1 giới từ. Trong trường hợp câu không có giới từ, tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp. Giới từ thường gặp là for, to hoặc with.

Ví dụ:

– My mom bought me a new shirt yesterday. (Hôm qua mẹ mua cho tôi 1 cái áo mới.)

→ “me” là tân ngữ gián tiếp - người nhận kết quả từ hành động “bought” 

→ “a new shirt” là tân ngữ trực tiếp - chịu tác động đầu tiên của hành động “bought”

– They gave the guidebook to me 2 days before. (Họ cho tôi quyển sách hướng dẫn 2 ngày trước.)

→ “the guidebook” là tân ngữ trực tiếp - chịu tác động đầu tiên của hành động “gave”

→ “me” là tân ngữ gián tiếp - chịu kết quả thứ 2 của hành động “gave”

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3.3. Tân ngữ của giới từ

Tân ngữ của giới từ có thể coi là loại tân ngữ dễ nhận biết nhất, đây chính là các từ đứng ngay phía sau giới từ trong câu.

Ví dụ:

– Ronaldo wants to play football with Messi. (Ronaldo muốn chơi bóng đá cùng Messi.)

→ Messi là tân ngữ của giới từ with.

– John wants to hang out with you. (John muốn đi chơi cùng với bạn.)

→ you là tân ngữ của giới từ with

– I eat chicken noodle soup for breakfast. (Tôi ăn mì gà vào bữa sáng.)

→ breakfast là tân ngữ của giới từ for

null

4. Hình thức của tân ngữ

Tân ngữ trong tiếng Anh có thể là danh từ, cụm danh từ; đại từ nhân xưng; động từ ở dạng nguyên thể; danh động từ V_ing hoặc một mệnh đề. Hãy cùng xem các phân tích cụ thể dưới đây để hiểu hơn về từng trường hợp.

4.1. Danh từ/Cụm danh từ

Danh từ hoặc cụm danh từ có thể làm tân ngữ trong câu ở cả 2 dạng: tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp. 

Ví dụ:

– My friends and I watched a movie last night. (Bạn tôi và tôi đi xem phim vào tối qua.)

– My dad will help my mom do the housework. (Bố tôi sẽ giúp mẹ tôi làm việc nhà.)

– I use my laptop to write my essays. (Tôi dùng máy tính xách tay để viết các bài luận của mình.)

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT

4.2. Động từ nguyên thể/Danh động từ

Động từ có thể làm tân ngữ trong câu ở dạng động từ nguyên thể Verb hoặc dạng danh động từ V-ing. Cùng Langmaster phân tích kĩ hơn 2 trường hợp này nhé.

4.2.1. Động từ nguyên thể làm tân ngữ

Thực ra, động từ làm tân ngữ bạn đã gặp rất nhiều, chúng chính là các động từ xuất hiện trong các cấu trúc dạng V + to V.

Ví dụ: 

– I tend to write my essays at late night. (Tôi thường viết bài luận của mình vào lúc đêm muộn.)

– My brother used to ride a pink bicycle to school. (Anh trai tôi đã từng đi 1 chiếc xe đạp màu hồng để tới trường.)

– My teammate’s trying to win the football game. (Các đồng đội của tôi đang cố gắng để thắng trận bóng đá.)

4.2.2. Động từ thêm đuôi -ing (V-ing) làm tân ngữ (danh động từ)

Tương tự, các cấu trúc dạng V + V-ing sẽ chứa các V-ing với chức năng là tân ngữ.

Ví dụ: 

– I love writing my essays at late night. (Tôi thích viết bài luận của mình vào lúc đêm muộn.)

– My brother tries riding a pink bicycle to school. (Anh trai tôi thử việc đi chiếc xe đạp màu hồng tới trường.)

– My teammate’s imagine winning the football game. (Các đồng đội của tôi đang mơ mộng sẽ thắng trận bóng đá.)

null

4.3. Tính từ

Tân ngữ trong câu có thể đóng vai trò là tính từ đại diện cho danh từ chỉ 1 nhóm, 1 loại hay 1 tập hợp.

Ví dụ:

  • We must help the poor. (Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo.)

=> Trong câu ta thấy tân ngữ "the poor" là tính từ đại diện cho danh từ chỉ nhóm những người nghèo.

  • The song is sung by the young (Bài hát được hát bởi những người trẻ tuổi).

=> Ở câu này tân ngữ "the young" là tính từ đại diện cho danh từ chỉ những người trẻ tuổi

4.4. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh bao gồm: Đại từ chủ ngữ, các Subject pronouns với chức năng chủ ngữ và Đại từ tân ngữ, các Object pronouns, với chức năng làm tân ngữ. 

Chỉ các đại từ tân ngữ mới được đặt làm tân ngữ trong câu, chúng không thể làm chủ ngữ. Ngược lại, chỉ các đại từ chủ ngữ mới được đặt làm chủ ngữ trong câu, chúng không thể làm tân ngữ.

Ví dụ:

– I fancy him for a long long time. (Tôi si mê anh ấy lâu lắm rồi.) (đúng)

→ him là đại từ tân ngữ, làm tân ngữ trong câu

→ I là đại từ chủ ngữ, làm chủ ngữ trong câu.

– Him fancy I for a long long time. (Tôi si mê anh ấy lâu lắm rồi.) (Sai)

Xem thêm: ĐẠI TỪ LÀ GÌ? TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH

null

4.5. Mệnh đề

Mở rộng và phức tạp hơn 1 chút, tân ngữ trong tiếng Anh có thể là 1 mệnh đề danh từ. 

Ví dụ: 

– I can’t understand how the machine works. (Tôi không hiểu cách cái máy hoạt động.)

– We should ask him what he wants. (Chúng ta nên hỏi hắn xem hắn muốn gì.)

– I don’t know why my ex broke up with me. (Tôi không hiểu tại sao người yêu cũ lại chia tay tôi). 

Xem thêm: 

5. Tân ngữ trong câu bị động

Việc hiểu rõ và xác định đúng tân ngữ trong câu sẽ giúp bạn chinh phục kiến thức về câu bị động trong 1 nốt nhạc. Nguyên lý cơ bản của câu chủ động - câu bị động là biến tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.

Các bước để viết câu bị động như sau:

- Xác định tân ngữ trong câu gốc 

- Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ của câu mới

- Chuyển động từ trong câu sang to be + P2

- Đưa chủ ngữ ở câu gốc xuống cuối câu bị động làm tân ngữ dạng by + O

Ví dụ:

– I will write the essay tonight. (Tôi sẽ viết bài luận vào tối nay.)

The essay will be written by me tonight. 

– My mom bought me a new shirt yesterday. (Hôm qua mẹ mua cho tôi 1 cái áo mới.)

The new shirt was bought to me by my mom yesterday.

– They gave me the book 2 days before. (Họ cho tôi quyển sách hướng dẫn 2 ngày trước.)

→ I was given the book 2 days before. 

Xem thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Bài tập tân ngữ trong tiếng Anh

Các bạn đã nắm được các kiến thức cơ bản chưa? Cùng làm nhanh các bài tập dưới đây cùng Langmaster nhé.

Bài tập 1: Xác định tân ngữ có trong các câu sau

1. Henry will feed some fishes to the cat.

2. Tien is in love with Tien.

3. I lent my brother my car.

4. My dad cooked dinner last night.

5. Have you received my e-mails?

6. Do you know where Thomas went?

7. I often buy comic books.

8. Langmaster teaches you English for free.

9. Lazy people don’t like walking. 

10. We must help the poor and the homeless. 

Bài tập 2: Viết đại từ tân ngữ tương ứng cho các từ sau

1. I →

2. You →

3. We →

4. They →

5. He →

6. She →

7. It →

Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành dạng câu bị động

1. The dentist checked my tooth carefully.

2. Who did they give the 1st prize to?

3. The Math teacher sent him out of the classroom.

4. Somebody stole Janet's car last week.

5. Has anyone collected the trash yet?

6. You must wash colored clothes separately.

7. People plant a lot of trees every year.

8. Langmaster will teach you English for free.

9. They are building a new library at the moment. 

10. You must repair this washing machine.

Đáp án

Bài tập 1: 

1. fishes, the cat

2. Tien

3. my brother, my car

4. my e-mails

5. dinner

6. where Thomas went

7. comic books

8. you, English

9. walking

10. the poor and the homeless

Bài tập 2:

1. I → me

2. You → you

3. We → us

4. They → them

5. He → him

6. She → her

7. It → it

Bài tập 3:

1. My tooth was checked carefully by the dentist.

2. Who was the 1st prize given to?

3. He was sent out of the classroom by the math teacher.

4. Janet's car was stolen last week.

5. Was the trash collected yet?

6. Colored clothes must be washed separately.

7. A lot of trees are planted every year.

8. You'll be taught English for free by Langmaster.

9. A new library is being built at the moment.

10. This washing machine must be repaired.

Hy vọng bài viết từ Langmaster đã giúp bạn nắm được kiến thức  cơ bản về tân ngữ trong tiếng Anh. Bạn muốn tìm hiểu nội dung nào tiếp theo, hãy tìm kiếm trên kênh Youtube Học tiếng Anh Langmaster hoặc để lại bình luận để Langmaster hỗ trợ bạn nhé.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác