PRETEND TO V HAY V-ING? CÁC CẤU TRÚC LIÊN QUAN ĐẾN PRETEND

Có bao giờ bạn không thích thứ gì hoặc làm việc gì đó nhưng vẫn phải giả vờ là thích và thực hiện hay chưa? Pretend trong tiếng Anh chính là từ được dùng để diễn tả nét nghĩa này. Vậy sau Pretend To V hay V-ing? Hãy cùng Langmaster khám phá cụ thể các cấu trúc và ý nghĩa của động từ Pretend trong bài viết sau nhé! 

1. Cấu trúc Pretend

Pretend (Phát âm: /prɪˈtend/) là một động từ mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “Giả vờ”. Có 4 cấu trúc với Pretend phổ biến sau đây:

1.1 To V

Cấu trúc: S + pretend + (not) to + V-inf

Ví dụ:

Were you just pretending to be interested? (Cậu chỉ giả bộ hứng thú thôi chứ gì?)

Anna pretended not to know about the surprise. (Anna giả bộ không biết gì về điều bất ngờ.)

null

1.2 not pretend to do something

Cụm này thường được sử dụng khi không xác nhận điều gì đó là sai.  

Ví dụ: 

Robin was very honest in insisting that he didn't pretend to know all the answers. (Robin rất trung thực khi khẳng định rằng anh ta không biết toàn bộ các đáp án.)

Susan doesn't pretend to think that her son is perfect. (Susan không nghĩ rằng con trai cô ấy là đứa hoàn hảo.)

1.3 That clause

Cấu trúc: S + pretend + (to somebody) (that) + S + V

Ví dụ: 

Sarah pretended (that) she didn't mind, but I knew that she did. (Sarah vờ như cô ấy không quan tâm, nhưng tôi biết là cô ấy có.)

The children pretended (that) they were dinosaurs. (Đám trẻ giả làm khủng long.)

1.4 Pretend something

Cấu trúc: S + pretend something 

Ví dụ: Jimmy pretended an interest he did not feel. (Jimmy giả bộ tỏ vẻ hứng thú.)

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

=> OFFER TO V HAY VING? 5 CẤU TRÚC VỀ OFFER BẠN CẦN BIẾT

2. Cách dùng Pretend

null

Động từ Pretend được sử dụng rộng rãi và mang những ý nghĩa sau đây:

To behave in a particular way, in order to make other people believe something that is not true (Giả vờ làm điều gì đó khiến người khác tin dù bạn biết không phải là thật).

Ví dụ: 

Rachel is tired of having to pretend all the time. (Rachel phát mệt vì lúc nào cũng phải giả vờ.)

Linda pretended to her family that everything was fine. (Linda giả vờ trước mặt người nhà rằng mọi thứ vẫn ổn.)

(especially of children) to imagine that something is true as part of a game (Chơi trò chơi tưởng tượng, thường là trẻ nhỏ).

Ví dụ:

These little boys didn't have any real money so they had to pretend. (Mấy đứa bé trai này không có tiền thật nên chúng đành giả bộ.)

Let’s pretend (that) we’re astronauts. It will be fun. (Tụi mình hãy giả làm phi hành gia. Sẽ vui lắm cho coi.)

(usually used in negative sentences and questions) to claim to be, do or have something, especially when this is not true (Không giả vờ điều gì đó là thật).

Ví dụ: Lany didn’t pretend to be an expert on the subject. (Lany không vờ như là một chuyên gia về chủ đề này.)

I don’t pretend (that) I know much about the subject, but… (Tôi không tỏ vẻ mình biết nhiều về đề tài này, nhưng mà…) 

Xem thêm:

=> AGREE TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AGREE HAY, DỄ NHỚ

=> PLAN TO V HAY VING? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CHI TIẾT

3. Một số từ đồng nghĩa với Pretend

3.1 Make believe

Make believe mang ý nghĩa tương tự như Pretend, nhưng có tính phổ biến hơn khi nói chuyện với trẻ em, hoặc để nói rằng ai đó đang hành động như thể điều gì đó không quan trọng.

Ví dụ: Let's make believe that we're both superheroes! (Tụi mình đóng vai làm siêu anh hùng đi!)

He tried to make believe that the problems will be solved soon. (Anh ta cố làm ra vẻ như vấn đề sẽ sớm được giải quyết ngay.)

3.2 Play at something

Khi bạn đang giả làm ai đó hoặc thứ gì đó trong trò chơi, thì có thể sử dụng Play at something (UK English) để diễn đạt. 

Ví dụ: The children are so excited to play at princesses. (Bọn trẻ rất phấn khích khi hóa thân thành các nàng công chúa.)

3.3 Fake

Fake được dùng để nói về việc bạn đang giả vờ cảm thấy theo một cách nào đó. Fake cũng được sử dụng khi bạn muốn giả bệnh trong khi thực tế không phải vậy.

Ví dụ: Martha was not happy about the news, but she faked it perfectly. (Martha chẳng lấy làm vui khi biết tin nhưng cô ấy đã giả vờ một cách hoàn hảo.)

3.4 Feign

Feign là một cách nói trang trọng hơn rằng bạn đang giả vờ có một vấn đề hoặc cảm xúc cụ thể.

Ví dụ: It is difficult to tell when students are feigning illness and when they are not. (Thật khó mà biết khi nào học sinh giả bệnh và khi nào thì không.)

3.5 Impersonate/ Pose as someone

Impersonate/ Pose as someone được sử dụng khi bạn đang giả làm một người nào đó, đặc biệt là để đánh lừa người khác và lấy thứ gì đó, thì có thể nói rằng bạn đang mạo danh họ.

Ví dụ: The suspect was charged with impersonating a police officer. (Nghi phạm bị buộc tội mạo danh một sĩ quan cảnh sát.)

Kelvin was an FBI agent posing as an extremist to gather intelligence. (Kelvin là một đặc vụ FBI đóng giả một kẻ cực đoan để thu thập thông tin tình báo.)

null

ĐĂNG KÝ NGAY:

4. Bài tập về cấu trúc Pretend

Bài tập. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Pretend

1. She gave a fake smile as if she liked the idea a lot.

→ She pretended that 

2. Ronald is just going to make believe that things are fine in spite of the divorce.

→ Ronald

3. The children are playing at cops and robbers.

→ The children

4. During class, they role-played being a customer and a salesperson to learn words related to shopping.

→ During class, they

5. Kai is only faking being ill.

→ Kai

6. He's not happy - he's just faking, can’t you see?

→ He

7. Suzy is not excited about the party, but she'll fake it.

→ Suzy

8. Someone is impersonating him online!

→ Someone

9. Robinson was posing as a member of the aristocracy in order to steal money from the rich.

→ Robinson

10. The police questioned him about the break-in, but he feigned ignorance.

→ The police 

Đáp án

1. She pretended that she liked the idea a lot.

2. Ronald is just going to pretend that things are fine in spite of the divorce.

3. The children are pretending to be cops and robbers.

4. During class, they pretended to be a customer and a salesperson to learn words related to shopping.

5. Kai is only pretending to be ill.

6. He is just pretending to be happy.

7. Suzy will pretend that she is excited about the party.

8. Someone is pretending to be him online!

9. Robinson was pretending to be a member of the aristocracy in order to steal money from the rich.

10. The police questioned him about the break-in, but he pretended ignorance. 

Qua bài viết trên, hẳn là mọi người đã phần nào hiểu rõ hơn về cấu trúc Pretend cũng như giải đáp được thắc mắc sau Pretend là To V hay V-ing. Để củng cố kiến thức và thành thạo cách sử dụng, đừng quên làm thêm bài tập vận dụng và nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngại comment để Langmaster giải đáp bạn nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác