Choose to V hay V-ing? Cách dùng động từ Choose chính xác nhất
Mục lục [Ẩn]
Choose to V hay V-ing là nỗi băn khoăn của nhiều người học tiếng Anh, đây cũng là nội dung thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra trắc nghiệm. Bài viết sau sẽ cung cấp đầy đủ nội dung định nghĩa, cách dùng và cấu trúc với “choose” giúp bạn không còn nhầm lẫn khi gặp dạng bài này nữa nhé!
1. Định nghĩa Choose là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Choose” có nghĩa là cần quyết định điều bạn muốn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.
Đồng thời “choose” cũng là động từ bất quy tắc với:
- Choose: dạng nguyên thể, thì hiện tại đơn
- Chose: quá khứ đơn của Choose
- Chosen: quá khứ hoàn thành của Choose
Ví dụ:
- I choose to go out with friends. (Tôi chọn ra ngoài với bạn bè.)
- She chose to stay home instead of going to the party. (Cô ấy đã chọn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)
- He has chosen the perfect location for the wedding. (Anh ấy đã chọn được địa điểm hoàn hảo cho đám cưới.)
2. Choose to V hay V-ing? Cách dùng nào là chính xác nhất?
Thông thường, động từ “choose + to V” có nghĩa là chọn làm điều gì hoặc chọn một thứ gì đó. Như vậy cách dùng chính xác và thông dụng nhất là:
Choose + to V
Ví dụ “choose + to V”:
- They choose to volunteer at the local shelter. (Họ chọn tình nguyện tại trại tị nạn của địa phương.)
- He chooses to focus on his health and fitness. (Anh ấy chọn tập trung vào sức khỏe và thể hình của mình.)
Lưu ý:
Trong một số trường hợp ta cũng có thể bắt gặp Choose + V-ing, nhưng đây không phải dạng động từ thêm đuôi -ing thông thường mà là một danh động từ (Gerund) và được sử dụng như một danh từ, có chức năng như một danh từ trong câu.
Cấu trúc này thường được dùng để nói về việc chọn lựa giữa các hoạt động, thường mang tính chất sở thích, quyết định cá nhân hoặc một hành động cụ thể trong các tình huống nhất định.
Sự khác biệt với "choose + to V":
"Choose + to V": Tập trung vào hành động sẽ được thực hiện.
Ví dụ: He chose to focus on his career (Anh ấy chọn tập trung vào sự nghiệp của mình).
"Choose + Gerund": Tập trung vào hành động được chọn dưới dạng một danh từ.
Ví dụ: He chose focusing on his career over traveling (Anh ấy chọn tập trung vào sự nghiệp thay vì đi du lịch).
Xem thêm: CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT
3. Các cấu trúc thường gặp với Choose
Ngoài cấu trúc Choose + to V, người học cũng có thể áp dụng thêm một số cấu trúc với Choose để lối diễn đạt đa dạng hơn.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
Choose as |
Có nghĩa tương đương nhau: Chọn ai/cái gì làm gì/trở thành cái gì |
|
Choose somebody to be something |
|
|
Choose between |
Đưa ra quyết định giữa hai lựa chọn |
|
Choose for |
Lựa chọn thứ gì đó cho ai đó |
|
Choose from |
Đưa ra quyết định giữa nhiều lựa chọn |
|
Bên cạnh đó, Langmaster gợi ý một số cụm từ đi kèm với Choose phổ biến giúp bạn nâng cao vốn từ và tránh bị mất điểm một cách đáng tiếc
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
choose wisely |
chọn một cách khôn ngoan |
Always choose wisely when making important decisions (Luôn chọn một cách khôn ngoan khi đưa ra quyết định quan trọng.) |
choose carefully |
chọn một cách cẩn thận |
Please choose carefully when selecting your courses.(Xin hãy chọn một cách cẩn thận khi chọn các khóa học) |
choose at random |
chọn ngẫu nhiên |
They chose the winner at random from the entries (Họ đã chọn người chiến thắng ngẫu nhiên từ các bài dự thi.) |
choose based on |
chọn dựa trên |
You should choose based on data (Chúng ta nên lựa chọn dựa trên dữ liệu) |
choose the best |
chọn cái tốt nhất |
We need to choose the best option for our project. (Chúng ta cần chọn lựa phương án tốt nhất cho dự án của mình.) |
choose your words |
chọn từ ngữ một cách cẩn thận |
Choose your words carefully when discussing sensitive topics. (Hãy chọn từ ngữ cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.) |
choose a path |
chọn một con đường |
He had to choose a path that suited his interests. (Anh ấy đã phải chọn một con đường phù hợp với sở thích của mình.) |
choose a side |
chọn một bên (trong tranh luận hoặc xung đột) |
During the debate, she had to choose a side to support (Trong cuộc tranh luận, cô ấy phải chọn một bên để ủng hộ.) |
4. Phân biệt Choose với các từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa được sử dụng thay thế cho “Choose” trong một số trường hợp, tuy nhiên giữa các từ vẫn có điểm khác biệt với nhau. Tất cả sẽ được tổng hợp trong bảng sau đây:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Cách phân biệt |
Ví dụ |
Choose |
Chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. |
Phổ biến, thông dụng nhất, có thể dùng trong mọi ngữ cảnh. |
I have to choose a movie to watch tonight (Tôi phải chọn một bộ phim để xem tối nay.) |
Select |
Chọn một hoặc một vài lựa chọn từ nhóm có sẵn. |
Thường mang sắc thái trang trọng hơn “choose” và gợi ý quá trình lựa chọn có cân nhắc, cẩn thận. |
Please select the best candidate for the job (Vui lòng chọn ứng viên tốt nhất cho công việc này.) |
Decide |
Đưa ra quyết định sau khi cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ. |
Thường ám chỉ quá trình suy nghĩ, đánh giá các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định |
After much thought, I decided to go with the blue car. (Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi đã quyết định chọn chiếc xe màu xanh dương.) |
Opt |
Chọn một điều gì đó thường là tốt nhất hoặc thích hợp nhất. |
Thường đi kèm với “for” và mang nghĩa chọn ra phương án tối ưu hoặc phù hợp với sở thích cá nhân. |
She opted for a vegetarian meal. (Cô ấy đã chọn món ăn chay.) |
Pick |
Lựa chọn một cách ngẫu nhiên hoặc đơn giản. |
Thường được dùng trong ngữ cảnh đời thường, ít trang trọng và gợi ý quá trình lựa chọn không quá cân nhắc |
He pick the red apple from the basket (Anh ấy đã chọn quả táo đỏ từ trong giỏ.) |
Curate |
Chọn lọc và trình bày, sắp xếp, tổ chức một cách có chủ đích |
Thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học, hoặc khi cần chọn lọc cẩn thận và tổ chức lại một bộ sưu tập. |
The museum curator curated a special exhibition of ancient artifacts. (Người quản lý bảo tàng đã tổ chức một buổi triển lãm đặc biệt về các hiện vật cổ.) |
5. Bài tập vận dụng Choose to V hay V-ing
Bài tập 1: Hoàn thành câu với "choose to V" hoặc "choose + gerund" dựa trên ngữ cảnh của câu.
- She _______ (study) abroad next year because she loves experiencing new cultures.
- Instead of driving to work, he often _______ (walk) to save money.
- They _______ (not attend) the conference because of a scheduling conflict.
- I always _______ (exercise) in the morning because it helps me stay focused throughout the day.
- After much thought, we _______ (move) to a bigger city.
- He _______ (play) the piano instead of learning the guitar.
- I _______ (spend) my vacation at the beach instead of visiting the mountains.
- She _______ (learn) French because she finds the language beautiful.
- We usually _______ (take) public transportation to reduce our carbon footprint.
- They _______ (not participate) in the meeting because they had other commitments.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng một trong các từ sau: choose, select, decide, opt, pick, curate.
- She __________ to study business instead of engineering after long consideration.
- Please __________ the books you need from the library’s extensive collection.
- The coach had to __________ the final lineup for the championship game.
- After looking at all the available options, he __________ the cheapest hotel.
- He __________ for the blue tie because it matched his suit.
- The exhibition was carefully __________ by a team of experts.
- She __________ to walk to work instead of driving.
- I can’t __________ between these two dresses, they both look great.
- The school will __________ the top students for the scholarship program.
- The museum director __________ an impressive display of modern art.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đáp án
Bài tập 1:
- chose to study
- chooses walking
- chose not to attend.
- choose exercising
- chose to move
- chose playing
- chose spending
- chose to learn
- choose taking
- chose not to participate
Bài tập 2:
- decided
- select
- choose
- picked
- opted
- curated
- chose
- choose
- select
- 10.curated
Với những nội dung lý thuyết và bài tập chi tiết phía trên, hi vọng rằng bạn không còn gặp khó khăn khi đứng trước lựa chọn Choose to v hay V-ing và giành trọn điểm số với các bài tập liên quan đến cụm từ này nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!