Hesitate to V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc Hesitate chính xác nhất

Hesitate là động từ được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mang nghĩa là do dự hay lưỡng lự làm một điều gì. Bên cạnh đó Hesitate còn nhiều mặt nghĩa và cấu trúc đa dạng. Bài viết sau sẽ giải đáp câu hỏi “hesitate to V hay V-ing” và những cách sử dụng hesitate chính xác nhất tới bạn học.

1. Định nghĩa “Hesitate” là gì?

Hesitate /ˈhez.ɪ.teɪt/ là một động từ có nghĩa là ngừng lại hoặc chần chừ trước khi làm hoặc nói điều gì đó, thường bởi vì bạn không chắc chắn hoặc lo lắng về điều đó.

Ví dụ:

  • He didn't hesitate to speak his mind during the meeting. (Anh ấy không ngần ngại bày tỏ suy nghĩ của mình trong cuộc họp)
  • She hesitated slightly before answering the detective's question. (Cô ấy ngừng lại một chút trước khi trả lời câu hỏi của thám tử) 

2. Hesitate to V hay V-ing?

Theo Cambridge Dictionary, động từ Hesitate đi với động từ nguyên mẫu có To để diễn đạt sự do dự trước khi làm điều gì đó.

Công thức: S + hesitate + to V

Ví dụ: 

  • She doesn’t hesitate to volunteer for community service. (Cô ấy không ngần ngại tình nguyện tham gia hoạt động cộng đồng.)
  • He hesitated to accept the job offer because it required moving to a new city. (Anh ấy đã ngần ngại chấp nhận lời mời làm việc vì nó yêu cầu phải chuyển đến một thành phố mới.)
  • Many students hesitate to speak up in class due to fear of being wrong. (Nhiều học sinh ngần ngại phát biểu trong lớp vì sợ bị sai.)

Như vậy không có trường hợp hesitate đi với V-ing, cách dùng chính xác là Hesitate + to V.

hesitate to V hay V-ing

>>>Xem thêm:

3. Cấu trúc Hesitate thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Hesitate to V thì động từ Hesitate còn được sử dụng với giới từ “about” và “over” để diễn tả ý nghĩa do dự khi làm điều gì. Dưới đây là cách dùng những cấu trúc thông dụng với Hesitate:

Hesitate about/over something: do dự về một điều gì đó cụ thể

Ví dụ:

  • She hesitated over the decision to move abroad. (Cô ấy đã chần chừ về quyết định chuyển ra nước ngoài.)
  • He hesitated about the offer of a new job. (Anh ấy đã chần chừ về lời đề nghị công việc mới.)

Hesitate about/over doing something: lưỡng lự/chần chừ về việc làm gì đó

Ví dụ:

  • They hesitated over signing the contract. (Họ đã chần chừ về việc ký hợp đồng.)
  • She hesitated about telling him the truth. (Cô ấy đã chần chừ về việc nói cho anh ấy sự thật.)

Hesitate about/over whether/what: do dự không biết cách làm điều gì hoặc một sự lựa chọn chưa chắc chắn

Ví dụ: 

  • He hesitated over whether to accept the job or not (Anh ấy đã chần chừ về việc liệu có nên nhận công việc hay không.)
  • She hesitated about what to wear to the party (Cô ấy đã chần chừ về việc mặc gì đến bữa tiệc.)
cấu trúc thông dụng với hesitate

>>> Xem thêm:

4. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Hesitate

Nhằm giúp bạn mở rộng vốn từ và phân biệt nghĩa các từ dễ dàng, Langmaster cung cấp bảng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hesitate sau đây:

4.1. Từ đồng nghĩa với Hesitate

Để có thể diễn đạt đa dạng và tránh trùng lặp từ, bạn có thể tham khảo cách sử dụng các từ đồng nghĩa với hesitate trong bảng sau:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Be reluctant

Do dự, miễn cưỡng

She was reluctant to speak in public because she felt nervous.

(Cô ấy miễn cưỡng phát biểu trước công chúng vì cô ấy cảm thấy lo lắng.)

Think twice

Suy nghĩ cẩn thận trước khi làm điều gì 

You should think twice before making such an important decision.

(Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy.)

Have second thoughts

Nghi ngờ hoặc thay đổi ý kiến sau khi quyết định điều gì đó

I’m having second thoughts about quitting my job.

(Tôi đang suy nghĩ lại về việc nghỉ việc.)

On the fence

Do dự, không thể quyết định hoặc chọn giữa hai lựa chọn

He’s still on the fence about whether to move to a new city or stay where he is.

(Anh ấy vẫn đang do dự về việc chuyển đến thành phố mới hay ở lại.)

Drag one’s feet

Cố tình trì hoãn hoặc làm chậm quá trình hoàn thành một việc gì đó

The company is dragging its feet on approving the new project.

(Công ty đang trì hoãn việc phê duyệt dự án mới.)

Dither about/over (something)

Do dự, không thể quyết định về điều gì

She’s been dithering over which university to attend for weeks.

(Cô ấy đã do dự về việc chọn trường đại học trong nhiều tuần.)

Halt in one’s tracks

Ngừng đột ngột giữa chừng khi ngạc nhiên hoặc phân vân

The unexpected news made him halt in his tracks.

(Tin tức bất ngờ khiến anh ấy dừng lại ngay lập tức.)

Hem and haw

Nói vòng vo, không quyết định hoặc không rõ ràng

She hemmed and hawed when asked about her plans for the future.

(Cô ấy nói vòng vo khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình.)

Get cold feet

Lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó đã quyết định, dẫn đến muốn rút lui

He got cold feet before his wedding and almost called it off.

(Anh ấy lo lắng trước ngày cưới và suýt nữa thì hủy bỏ.)

Procrastinate

Trì hoãn làm việc hoặc tránh làm một việc gì đó

Don’t procrastinate on your homework, or you’ll be rushing at the last minute.

(Đừng trì hoãn bài tập về nhà, nếu không bạn sẽ phải vội vàng vào phút cuối.)

Back and fill

Lưỡng lự, thay đổi liên tục giữa các lựa chọn khác nhau

He’s been backing and filling on whether to support the proposal.

(Anh ấy đã liên tục thay đổi ý kiến về việc ủng hộ đề xuất.)

Indecisive

Không thể đưa ra quyết định, thiếu quyết đoán

She is often indecisive when it comes to making big life choices.

(Cô ấy thường thiếu quyết đoán khi phải đưa ra những quyết định lớn trong cuộc sống.)

4.2. Từ trái nghĩa với Hesitate

Bài tập xác định từ trái nghĩa cũng là dạng bài quen thuộc trong các kì thi tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo các từ trái nghĩa với Hesitate trong bảng sau:

Từ trái nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Decide

Quyết định

She quickly decided to take the job. 

(Cô ấy nhanh chóng quyết định nhận công việc.)

Assure

Đảm bảo

He assured me that he would be there on time

(Anh ấy đảm bảo với tôi rằng anh ấy sẽ có mặt đúng giờ.)

Confirm

Xác nhận

They confirmed their attendance at the meeting.

(Họ xác nhận sự có mặt của mình tại cuộc họp).

Proceed

Tiến hành

After a brief discussion, they decided to proceed.

(Sau một cuộc thảo luận ngắn, họ quyết định tiến hành.)

Commit

Cam kết

She committed to the project without hesitation.

(Cô ấy cam kết tham gia dự án mà không do dự.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Hesitate

Bài tập 1:Chọn "to V" hoặc "V-ing" để hoàn thành các câu sau

  1. She tends to hesitate __________ (complain) about the service.
  2. I always hesitate __________ (ask) for advice before making a decision.
  3. They hesitated __________ (discuss) the proposal until everyone agreed.
  4. He didn’t hesitate  __________ (admit) his mistake right away.
  5. We hesitate __________ (invest) in that project due to its risks.
  6. Do you hesitate __________ (share) your thoughts with the team?
  7. She hesitated __________ (join) the competition after practicing for weeks.
  8. He won’t hesitate__________ (apologize) unless he feels it’s necessary.
  9. I hesitate__________ (recommend) that book; it's very insightful!
  10. They hesitated __________ (accept) the invitation because they were busy.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. hesitate / to / They / signing / over / the / contract.
  2. help / He / to / didn't / hesitate / offer / his.
  3. whether / over / I'm / not / hesitating / to / travel / next week.
  4. She / accept / the / job / hesitated / offer / about / the.
  5. about / They / whether / not / buying / to / hesitated / the / house.
  6. decision / the / She / hesitated / over / making / final.
  7. hesitate / I / to / don't / ask / questions / my / if / have / I.
  8. hesitated / He / over / tell / her / the / news / bad.
  9. to / offer / We / about / didn’t / help / hesitate / our.
  10. over / They / what / vacation / their / to / do / during / hesitated.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. to complain
  2. to ask
  3. to discuss
  4. to admit
  5. to invest
  6. to share
  7. to join
  8. to apologize
  9. to recommend
  10. to accept

Bài tập 2:

  1. They hesitate over signing the contract.
  2. He didn't hesitate to offer his help.
  3. I'm hesitating over whether to travel next week or not.
  4. She hesitated about accepting the job offer.
  5. 5.They hesitated about whether to buy the house or not.
  6. She hesitated over making the final decision.
  7. I don’t hesitate to ask questions if I have any.
  8. He hesitated over telling her the bad news.
  9. We didn’t hesitate to offer our help.
  10. They hesitated over what to do during their vacation.

    Trên đây là tất tần tật kiến thức về động từ Hesitate, đồng thời giải đáp câu hỏi Hesitate to V hay V-ing mà nhiều bạn học còn thắc mắc. Hy vọng rằng với những nội dung lý thuyết và bài tập trên sẽ giúp bạn sử dụng động từ này một cách thành thạo! 

    Ms. Vũ Thị Huyền Trang
    Tác giả: Ms. Vũ Thị Huyền Trang
    • 3 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác