Cấu trúc Refuse to V hay Ving? Cách dùng và phân biệt với Deny

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Cấu trúc Refuse là gì?
  • 2. Chức năng của Refuse
  • 3. Cách dùng cấu trúc Refuse
    • Cấu trúc Refuse dùng để từ chối ai, điều gì đó
    • Cấu trúc Refuse dùng để từ chối lời mời, yêu cầu
    • Cấu trúc Refuse dùng để từ chối không muốn làm gì
  • 4. Refuse to V hay Ving?
  • 5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Refuse
  • 6. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
  • 7. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
  • 8. Phân biệt cấu trúc Refuse và Deny
  • 9. Bài tập cấu trúc Refuse có đáp án
    • Bài tập
    • Đáp án

Cấu trúc Refuse là một trong những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, tuy nhiên thường bị nhầm lẫn với Deny. Vậy Refuse + gì? Refuse to v hay ving? Làm sao để phân biệt Refuse và Deny? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Cấu trúc Refuse là gì?

Refuse /rɪˈfjuːz/ mang nghĩa là từ chối, cự tuyệt một người hoặc sự việc nào đó. Refuse có thể được sử dụng với vai trò là động từ lẫn danh từ.

  • Refuse (Noun): Danh từ để chỉ những chất thải, đồ dùng bỏ đi không dùng đến trong sinh hoạt hoặc là trong công nghiệp.

Ví dụ: We separate refuse from recyclables. (Chúng tôi tách rác khỏi đồ tái chế)

  • Refuse (Verb): Động từ để chỉ hành động từ chối, khước từ một người nào đó. Cấu trúc Refuse thường được sử dụng khi nói về một điều mà bạn không muốn làm và không chấp nhận thực hiện nó.

Ví dụ: John asked me to give him another loan, but I refused. (John yêu cầu tôi cho anh ta một khoản vay khác, nhưng tôi từ chối)

2. Chức năng của Refuse

Refuse là từ vựng có vị trí và chức năng khá linh hoạt trong câu. Cụ thể:

Chức năng của Refuse

Cấu trúc Refuse

Ví dụ

Nội động từ

S + Refuse

He asked me to go to the movies, but I refused. (Anh ấy mời tôi đi xem phim, nhưng tôi từ chối.)

Ngoại động từ

S + Refuse + O

She refused his offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị của anh ấy.)

Động từ tân ngữ kép

S + Refuse + O1 + O2

She refused his idea for a new marketing campaign. (Cô ấy từ chối ý tưởng của anh ấy về chiến dịch marketing mới.)

Danh từ

  • Refuse + V + O
  • S + V + the refuse

The refuse was collected every week. (Rác thải được thu gom mỗi tuần.)

3. Cách dùng cấu trúc Refuse

Refuse có thể kết hợp với các từ loại khác nhau để diễn tả ý nghĩa “từ chối". Dưới đây là những cấu trúc Refuse và cách dùng chi tiết:

Cấu trúc refuse

Cấu trúc Refuse dùng để từ chối ai, điều gì đó

S + refuse + somebody/ something

Cấu trúc Refuse này dùng để từ chốt một người hoặc một việc nào đó.

Ví dụ:

  • They refuse her job application. (Họ từ chối đơn xin việc của cô ấy.)
  • Lan refused my invitation. (Lan đã từ chối lời mời của tôi)

Cấu trúc Refuse dùng để từ chối lời mời, yêu cầu

S + refuse + an invitation/ an offer/ a request

Cấu trúc Refuse này dùng để từ chối một lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu từ một ai đó.

Ví dụ:

  • I refused the invitation to donate blood because I’m too skinny. (Tôi đã từ chối lời mời hiến máu vì tôi quá gầy.)
  • He refused the invitation to learn at Ha Noi because it’s so far. (Anh ấy từ chối lời mời đến Hà Nội học tập vì quá xa.)

Cấu trúc Refuse dùng để từ chối không muốn làm gì

S + refuse + to V-inf

Cấu trúc Refuse + to V (động từ nguyên thể không chia) dùng để từ chối không muốn làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • My brother refused to allow anyone to help him. (Anh trai tôi từ chối cho phép bất cứ ai giúp đỡ anh ấy.)
  • I refused to help him with his housework. (Tôi từ chối việc giúp anh ấy làm việc nhà.)

4. Refuse to V hay Ving?

Sau Refuse là to V (động từ nguyên mẫu không chia) để diễn tả ý nghĩa từ chối làm gì, Refuse KHÔNG đi với Ving. 

Ngoài ra, Refuse có thể sử dụng với cấu trúc khác như “refuse somebody/ something”.

Sau Refuse to V hay Ving?

5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Refuse

Trong trường hợp Refuse là động từ, bạn có thể sử dụng trạng từ đi kèm phía trước để nhấn mạnh sự từ chối.

Cấu trúc: S + adv (flatly, simply, consistently…) + refuse

Ví dụ: 

  • They consistently refused to cooperate with the investigation. (Họ liên tục từ chối hợp tác với cuộc điều tra.)
  • He flatly refused to admit his mistake. (Anh ta hoàn toàn từ chối thừa nhận lỗi lầm của chính mình.)
  • He emphatically refused to participate in the illegal activity. (Anh ấy nhấn mạnh rằng sẽ từ chối tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.)
  • The defendant peremptorily refused to testify against his accomplice. (Bị cáo quả quyết từ chối làm chứng chống lại đồng phạm của mình.)

6. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Deny (v)

Phủ nhận

She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận đã ăn cắp tiền.)

Reject (v)

Từ chối

The company rejected his application. (Công ty đã từ chối đơn xin việc của anh ấy.)

Withhold (v)

Giữ lại, không cho phép

The company withheld his salary. (Công ty đã giữ lại lương của anh ấy.)

Disapprove (v)

Không đồng ý

My parents disapproved of my decision. (Bố mẹ tôi không đồng ý với quyết định của tôi.)

Spurn (v)

Từ chối ai đó, điều gì đó vì không đáng có. 

The princess spurned the commoner's love, believing herself to be above him. (Nàng công chúa từ chối tình yêu của chàng thường dân, cho rằng mình cao sang hơn anh ta.)

Rubbish (n)

Rác

Don't throw your rubbish on the floor. (Đừng vứt rác xuống sàn.)

Garbage (n)

Chất thải

The garbage truck comes on Wednesdays. (Xe thu gom rác thường đến vào thứ Tư.)

7. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Accept

Đồng ý

She accepted his apology. (Cô ấy chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.)

Allow

Cho phép

The teacher allowed the students to leave early. (Giáo viên cho phép học sinh ra về sớm.)

Approve

Chấp nhận

The board approved the new budget. (Ban giám đốc đã chấp thuận ngân sách mới.)

Agree

Đồng ý

We agreed to meet at 7 pm. (Chúng tôi đồng ý gặp nhau lúc 7 giờ tối.)

Consent

Sự cho phép, thỏa thuận

She consented to marry him. (Cô ấy đồng ý kết hôn với anh ấy.)

Permit

Cho phép 

The city does not permit parking in this area. (Thành phố không cho phép đậu xe ở khu vực này.)

Admit

Đồng ý, thừa nhận 

I admit that I was wrong. (Tôi thừa nhận mình đã sai.)

8. Phân biệt cấu trúc Refuse và Deny

Giống nhau: Cấu trúc Refuse và Deny đều diễn tả ý nghĩa là từ chối, phủ nhận điều gì đó.

Khác nhau: 

Tiêu chí so sánh

Refuse

Deny

Cách dùng

Từ chối một lời mời, yêu cầu hoặc đề nghị làm gì đó

Từ chối, phủ nhận một lời cáo buộc hoặc hành động mà mình không làm

Cấu trúc

  • Refuse + somebody/ something: Từ chối điều gì đó.
  • Refuse + to V: Từ chối không làm việc gì.
  • Deny + something: Phủ nhận một điều gì đó.
  • Deny + Ving: Chối bỏ, phủ nhận điều gì.
  • Deny (that) + mệnh đề: Phủ nhận điều gì.

Lưu ý

  • Sau Refuse là to V.
  • Refuse không đứng trước 1 mệnh đề.
  • Sau Deny là Ving.
  • Deny có thể đứng trước 1 mệnh đề.

Ví dụ

She refused his invitation to the party. (Cô ấy từ chối lời mời đi tiệc của anh ấy.)

He denied cheating on the exam. (Anh ta phủ nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

9. Bài tập cấu trúc Refuse có đáp án

Để ôn tập lại những kiến thức đã học trong ngày hôm nay, cùng thực hành các bài tập bên dưới đây ngay nhé!

Bài tập cấu trúc Refuse có đáp án

Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ đúng trong các câu dưới đây

a. Mary (denied/refused) to accept this letter.

b. She (denied/refused) to say anything about the problem.

c. He (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.

d. She simply (refuses/denies) to play the piano.

e. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.

f. My sister (refused/denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.

g. She (refused/denied) to support me in the exam.

h. Lisa (denies/refuses) eating with you.

i. She did not (refuse/deny) any guy to get acquainted with.

j. My mom wants to (refuse/deny) to join the party.

Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc và hoàn thành các câu sau.

a. The teacher denied (to receive/receiving) my late assignment.

b. Sarah refused (to accept/accept) such an expensive gift.

c. The school girl denies (to steal/stealing) the jewelry at the mall.

d. The actress refused (to comment/commenting) further about the incident.

e. Hoa refused (to give up /giving up) on the hope.

Bài tập 3: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. He refused (to accept/ accept) the gift.

b. Hoa refused (to say/ saying) anything about the problem.

c. She denies (to steal/ stealing) her mother’s money for shopping.

Đáp án

Bài tập 1:

a. refused

b. refused

c. denies

d. refuses

e. denied

f. denied

g. refused

h. denies

i. refuse

j. refuse

Bài tập 2:

a. receiving 

b. to accept

c. stealing 

d. to comment

e. to give up

Bài tập 3

a. to accept

b. to say

c. stealing

Vậy là trong bài viết này, Langmaster đã cùng bạn đi tìm hiểu về cấu trúc Refuse và cách phân biệt với deny. Hy vọng sau bài học hôm nay, bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu muốn hiểu thêm nhiều cấu trúc hay khác, truy cập vào Langmaster để cùng học tập nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác