Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit và bài tập

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Định nghĩa Admit là gì?
  • 2. Cách dùng cấu trúc Admit
  • 3. Admit + gì? Admit to v hay ving?
    • Cấu trúc Admit + to V-ing
    • Cấu trúc Admit + danh từ
    • Cấu trúc Admit + that (mệnh đề)
  • 4. Các từ loại đi với Admit
    • Những động từ đi với Admit
    • Những trạng từ đi với Admit
    • Admit đi với giới từ gì?
  • 5. Phân biệt cấu trúc Admit và Confess
  • 6. Tổng hợp các cấu trúc Admit
  • 7. Bài tập cấu trúc admit có đáp án

Động từ admit là một đồng từ khá thường gặp trong tiếng Anh, được dùng để thừa nhận hành động hoặc sự việc nào đó. Tuy nhiên admit có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau, cũng còn nhiều người chưa nằm rõ được cách sử dụng admit. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu rõ về cách dùng Admit trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa Admit là gì?

Admit /ədˈmɪt/ là ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thừa nhận", "thú nhận".

Các dạng chia động từ của Admit:

Ví dụ. Edward admits to loving Helen. (Edward thừa nhận yêu Helen.)

Ví dụ. I admitted to breaking my mother’s vase. (Tôi đã thừa nhận làm vỡ bình hòa của mẹ.)

  • Phân từ II: admitted

Ví dụ. Rina has admitted her mistakes. (Rina vừa mới thừa nhận sai lầm của cô ấy.)

2. Cách dùng cấu trúc Admit

Trong tiếng Anh, cấu trúc admit thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Thừa nhận miễn cưỡng một điều gì đó.

Ví dụ.

  • Eventually, Anna admitted that Jane was right and she was wrong. (Cuối cùng thì Anna cũng thừa nhận rằng Jane đúng và cô ấy đã sai.)
  • John admitted that he hates to sit beside me. (Kite thừa nhận rằng anh ấy ghét ngồi cạnh tôi.)
  • At last, Lily was the one who admitted to breaking the bowl. (Đến cuối cùng, Lily là người đã thừa nhận làm vỡ cái bát.)

Nhận lỗi hoặc thừa nhận cáo buộc.

    Ví dụ.

    • I admit my mistake, it was all because of my carelessness. (Tôi thừa nhận lỗi sai của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi.)
    • Kain finally admitted that she lied about forgetting his homework at home. (Kain cuối cùng đã thừa nhận rằng cậu ấy đã nói dối về việc quên bài tập ở nhà.)
    • Emma admitted that she would attend the yearly contest. (Emma thừa nhận rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc thi hàng năm.)

    Cách dùng cấu trúc Admit

    Xem thêm: 

    => CẤU TRÚC CONSIDER

    => CẤU TRÚC TAKE OVER

    3. Admit + gì? Admit to v hay ving?

    Cấu trúc admit thường đi với To Ving để diễn tả ý nghĩa thừa nhận đã làm gì. Theo sau admit là giới từ To cộng với động từ thêm đuôi ing.

    Ví dụ: They admitted to cheating on the test. (Họ thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

    Bên cạnh đó, cấu trúc admit còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cụng Langmaster tìm hiểu admit + gì nhé!

    Cấu trúc admit trong tiếng Anh

    Cấu trúc Admit + to V-ing

    • S + admit + (not) to + V-ing: Thừa nhận đã làm hoặc không làm gì đó

    Ví dụ. She admitted to making the wrong decision. (Cô ấy thừa nhận đã đưa ra lựa chọn sai lầm.)

    • S + not + admit + to + V-ing: Không chịu thừa nhận đã làm gì đó

    Ví dụ. Mei doesn't admit to breaking the cup. (Mei không thừa nhận đã làm vỡ chiếc cốc.)

    Cấu trúc admit có thể đi với V-ing để diễn tả thừa nhận đã làm gì đó. Tuy nhiên, trường hợp này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, khiến câu văn tự nhiên hơn. 

    • Cấu trúc S + admit + Ving: Thừa nhận đã làm gì

    Ví dụ: She admitted making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)

    Cấu trúc Admit + to V-ing

    Cấu trúc Admit + danh từ

    Cấu trúc Admit có thể đi cùng với danh từ theo công thức sau: 

    S + admit + to + N: Thừa nhận điều gì đó

    Ví dụ.

    • I’ll admit to all the blame. (Tôi sẽ chấp nhận mọi cáo buộc.)
    • The waiter admitted to the customer her bad attitude. (Cậu phục vụ thừa nhận với khách hàng thái độ không tốt của mình.)
    • He didn’t admit his mistakes at all. (Anh ấy không chịu nhận lỗi.)

    S + admit + of + N: Cho phép điều gì xảy ra

    Ví dụ:

    • The law admits of exceptions. (Luật pháp cho phép có những ngoại lệ.)
    • The time travel theory admits of paradoxes. (Lý thuyết du hành thời gian cho phép sự tồn tại của những nghịch lý.)

    S + admit + somebody to + N: Cho phép ai đó vào đâu, gia nhập tổ chức nào

    Ví dụ: 

    • They admitted him to the club. (Họ cho phép anh ta gia nhập câu lạc bộ.)
    • The guard admitted me to the building. (Người bảo vệ cho phép tôi vào tòa nhà.)

    Lưu ý: Cấu trúc admit sb to N thường ít được sử dụng trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép, bạn nên dùng cấu trúc allow hoặc cấu trúc permit để diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn.

    Cấu trúc Admit + danh từ

    Cấu trúc Admit + that (mệnh đề)

    S + admit + (to O) + that + S + V: thừa nhận (với ai) về chuyện nào đó

    Ví dụ.

    • They admitted that this TV show was quite bad. (Họ thừa nhận rằng chương trình này khá tệ.)
    • Orian had to admit (to me) that she is bad at Physics. (Helen phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy tệ môn Vật lý.)
    • Clark admitted that she broke the golden vase. (Clark thừa nhận mình đã làm vỡ chiếc bình vàng.)

    4. Các từ loại đi với Admit

    Những động từ đi với Admit

    • Hate to admit: Ghét phải thừa nhận điều gì

    Ví dụ: She hates to admit it, but she's jealous of her sister. (Cô ấy ghét phải thừa nhận điều này, nhưng cô ấy ghen tị với em gái của mình.)

    • Must admit: Phải thừa nhận rằng

    Ví dụ: You must admit he's a very talented musician. (Bạn phải thừa nhận, anh ấy là một nhạc sĩ rất tài năng.)

    • Be ashamed to admit: Xấu hổ khi phải thừa nhận điều gì

    Ví dụ: She was ashamed to admit that she had cheated on the test. (Cô ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình đã gian lận trong bài kiểm tra.)

    • Dare to admit: Dám thừa nhận điều gì

    Ví dụ: No one dared to admit that they had made a mistake. (Không ai dám thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)

    • Force to admit: Buộc phải thừa nhận điều gì

    Ví dụ: The evidence forced him to admit his guilt. (Bằng chứng buộc anh ta phải thừa nhận tội lỗi của mình.)

    Những trạng từ đi với Admit

    • Freely: tự do, không suy nghĩ

    Ví dụ: He freely admitted that he had made a mistake. (Anh ấy tự do thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)

    • Frankly: thẳng thắn

    Ví dụ: Frankly, I must admit that I don't understand the problem. (Thẳng thắn mà nói, tôi phải thừa nhận rằng tôi không hiểu vấn đề này.)

    • Almost: gần, suýt

    Ví dụ: She almost admitted to cheating, but then stopped herself. (Cô ấy suýt thì thừa nhận đã gian lận, nhưng rồi lại thôi.)

    • Readily: sẵn sàng

    Ví dụ: He readily admitted his guilt. (Anh ấy sẵn sàng thừa nhận tội lỗi của mình.)

    • Grudgingly: miễn cưỡng

    Ví dụ: He grudgingly admitted that she was right. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng.)

    • Privately: riêng tư

    Ví dụ: She privately admitted to her friend that she was scared. (Cô ấy thừa nhận riêng với bạn của mình rằng cô ấy sợ.)

    Admit đi với giới từ gì?

    Admit thường đi với giới từ to, into và of để diễn tả ý nghĩa thừa nhận đã làm gì hoặc cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tổ chức nào đó. 

    • Admit đi với giới từ to: Thừa nhận đã làm gì

    Ví dụ: He admitted to stealing the car. (Anh ấy thừa nhận đã ăn cắp chiếc xe.)

    • Admit đi với giới từ into: Cho phép ai đó vào một nơi, một tổ chức nào đó

    Ví dụ: She was admitted into a prestigious university. (Cô ấy đã được nhận vào một trường đại học danh tiếng.)

    • Admit đi với giới từ of: Cho phép điều gì xảy ra

    Ví dụ: The data admits of multiple interpretations. (Dữ liệu cho phép nhiều cách giải thích khác nhau.)

    5. Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

    2 động từ Admit và Confess có cách dùng khá giống nhau, chúng gần như có thể được dùng để thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

    Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp nhất định nơi ta cần biết cách phân biệt Admit và Confess để sử dụng đúng hoàn cảnh. Cụ thể, sau admitted sẽ là cụm từ mang nghĩa nhận lỗi, còn câu văn có động từ chính confess thì sẽ dùng để thú tội.

    Bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit trong các trường hợp sau:

    • Tội lỗi nghiêm trọng

    Ví dụ. The suspect confessed to killing the victim. (Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân.)

    • Nhận tội trước cảnh sát, quan tòa.

    Ví dụ. Jake confessed to the judge that he broke into his aunt’s house to steal the phone. 

    (Jake thú nhận với thẩm phán rằng anh ta đã đột nhập vào nhà của người dì của mình để lấy trộm điện thoại.)

    • Thừa nhận một chuyện xấu hổ.

    Ví dụ. Anna confesses to having stalked her crush on social networking sites. (Anna thú nhận đã từng theo dõi người yêu của mình trên các trang mạng xã hội.)

    • Khi cần xưng tội với linh mục, Cha xứ.

    Ví dụ. The poor man confessed his sins to the Priest. (Người đàn ông tội nghèo khổ đã thú nhận tội lỗi của mình với Linh mục.)

    Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

    Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

    Xem thêm: 

    => CẤU TRÚC DUE TO

    => SUPPORT LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUPPORT

    6. Tổng hợp các cấu trúc Admit

    Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với “admit” qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên? Nếu bạn chuẩn bị kéo lên để đi tìm câu trả lời thì đừng vội, Langmaster đã giúp bạn tổng hợp nhanh các cấu trúc “admit” ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập ngay nhé.

    • Admit to + V-ing : thú nhận đã làm gì đó
    • Admit to + N : Thừa nhận, thú nhận điều gì đó
    • Admit somebody to + N:
    • Admit (that) + mệnh đề : thừa nhận, thú nhận điều gì đó
    • Admit to somebody + (that) + mệnh đề : thừa nhận với một ai đó
    • Admit of + N : cho phép điều gì xảy ra

    7. Bài tập cấu trúc admit có đáp án

    Bài tập

    Bài 1: Chọn đáp án đúng

    1. Don’t be afraid to ______ your mistakes.

    A. admit to

    B. admitting

    C. admitted

    2. She was reluctant to admit that she ______ wrong.

    A. was

    B. is

    C. had been

    3. Even if he didn’t admit to ______, he would still be sent to prison.

    A. stealing

    B. steal

    C. stole

    4. They finally had to admit ______.

    A. defeated 

    B. defeating

    C. defeat

    5. Mark admitted that he is sometimes ______.

    A. overworked

    B. overworking

    C. to overwork

    6. He wouldn’t admit that he ______ help.

    A. need

    B. needed

    C. needing

    7. I admit to ______ obsessed with BTS Jungkook.

    A. be

    B. being

    C. to be

    8. You will never find a fan who admits to ______ on their idols’ merch.

    A. overspend

    B. overspended

    C. overspending

    9. Thomas never admitted to ______ anything wrong, as he blamed it on everything else.

    A. did

    B. doing

    C. done

    10. Drake finally admitted to ______ the cake I left in the fridge.

    A. eating

    B. to eat

    C. eat

    Bài 2: Điền Admit hoặc Confess sao cho phù hợp

    1. When you ______ your wrongs, you become a hero.

    2. He finally ______ that he had murdered that man.

    3. After three hours of constant struggle, Kane finally ______ his defeat.

    4. She would never ______ being wrong. What a stubborn young lady!

    5. The old lady ______ her sins before her death.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. A

    2. A

    3. A

    4. C

    5. A

    6. B

    7. B

    8. C

    9. B

    10. A

    Bài 2:

    1. Admit

    2. Confessed

    3. Admitted

    4. Admit to

    5. Confessed

    => CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH

    => TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER

    Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng cấu trúc Admit trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng của Admit. Ngoài ra, bạn còn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Chúc bạn học tốt!C

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác