CALL OFF LÀ GÌ? SỰ KHÁC BIỆT CỦA CALL OFF VÀ PUT OFF  

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Call off là gì?
  • 2. Cấu trúc và cách dùng Call off
    • 2.1. Hủy bỏ một sự kiện / hành động nào đó đã được lên kế hoạch 
    • 2.2. Yêu cầu con vật/ con người dừng tấn công đối phương 
  • 3. Các từ đồng nghĩa với Call off 
  • 4. Phân biệt Call off và Put off 
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Call off
  • 6. Bài tập về Call off có đáp án chi tiết
    • Bài tập 1 : Sử dụng Call off để viết lại nhưng không đổi nghĩa
    • Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

Để mô tả một sự kiện hay hoạt động đã lên kế hoạch trước nhưng bị hủy bỏ, chúng ta hay sử dụng từ vựng “cancel”. Nhưng có thể nhiều bạn chưa biết, bên cạnh “cancel”, người học còn có thể sử dụng “call off” để tạo nên sự đa dạng hơn trong giao tiếp. Để hiểu rõ hơn “call off là gì?” và được sử dụng ra sao, cùng Tiếng Anh Langmaster tham khảo bài viết sau.

Tóm tắt

1. "Call off" có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch đã được lên kế hoạch trước hoặc ra lệnh cho một con vật hoặc một ai đó tấn công đối phương. 

2. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với "Call off": Cancel, Abort, Postpone, Suspend,  Scrap, Discontinue

3. Khác với "Call off", "Put off" không hủy bỏ hoàn toàn mà chỉ lùi lịch diễn ra sự kiện hoặc hoạt động.

1. Call off là gì?

Call it off là gì?
Call it off là gì?

Trong tiếng Anh, “call off” là một cụm động từ, có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch đã được lên kế hoạch trước hoặc ra lệnh cho một con vật hoặc một ai đó tấn công đối phương. 

Cụm từ này là một phần đặc biệt không thể thiếu trong vốn từ vựng khi muốn diễn tả một việc gì đó không thể tiếp tục như dự kiến do một số lý do như thời tiết xấu, vấn đề sức khỏe…

Ví dụ: Due to the sudden outbreak of a flu, the school decided to call off the annual sports day. (Do sự bùng phát đột ngột của cơn cúm, nhà trường đã quyết định hủy ngày hội thể thao hàng năm.)

2. Cấu trúc và cách dùng Call off

Khi đã hiểu được “call off nghĩa là gì”, hãy cùng Langmaster tìm hiểu xem “call off” có cấu trúc và được dùng như thế nào trong mỗi bối cảnh giao tiếp ngay sau đây nhé.

Cấu trúc và cách dùng Call off
Cấu trúc và cách dùng Call off

2.1. Hủy bỏ một sự kiện / hành động nào đó đã được lên kế hoạch 

Cấu trúc 1: Call off + noun/noun phrase 

Ví dụ: They decided to call off the trip because of the storm. (Họ quyết định hủy chuyến du lịch do cơn bão.)

Cấu trúc 2: Call + something + off 

Ví dụ: The coach called the practice off because many players were sick. (Huấn luyện viên đã hủy buổi tập vì nhiều cầu thủ bị ốm.)

2.2. Yêu cầu con vật/ con người dừng tấn công đối phương 

Cấu trúc: Call + someone + off

Ví dụ: "The commander called his soldiers off as the enemy waved the white flag. (Chỉ huy đã ra lệnh cho lính của mình ngừng tấn công khi kẻ thù phất cờ trắng.)

Xem thêm: EVEN IF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH PHÂN BIỆT CHI TIẾT

test năng lực

3. Các từ đồng nghĩa với Call off 

Các từ đồng nghĩa với Call off
Các từ đồng nghĩa với Call off
  • Cancel

Ví dụ: The flight was canceled due to bad weather. (Chuyến bay đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)

  • Abort 

Ví dụ: The software installation was aborted because the necessary files were not matched. (Việc cài đặt phần mềm đã bị hủy bỏ vì không tìm thấy các tập tin tương ứng.)

  • Postpone

Ví dụ: The seminar was postponed to next month. (Hội thảo đã bị hoãn sang tháng sau.) 

  • Suspend 

Ví dụ: The investigation was suspended until further notice. (Cuộc điều tra đã bị hoãn đến khi có thông báo mới.)

  • Scrap 

Ví dụ: The old project was scrapped and replaced with a new plan. (Dự án cũ đã bị hủy và thay thế bởi kế hoạch mới.)

  • Discontinue 

Ví dụ: The company decided to discontinue the product line due to low sales. (Công ty đã quyết định hủy dòng sản phẩm vì doanh thu bán ra thấp.)

4. Phân biệt Call off và Put off 

Phân biệt Call off và Put off
Phân biệt Call off và Put off
  • Call off

Có nghĩa là hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện, kế hoạch hoặc hành động. Cụm động từ này được sử dụng khi một sự kiện hoặc hoạt động đã được lên kế hoạch không còn tiếp tục nữa.

Ví dụ: The manager called off the meeting due to an emergency. (Quản lý đã hủy cuộc họp do một tình huống khẩn cấp.)

  • Put off

Có nghĩa là trì hoãn, lùi thời gian diễn ra của một sự kiện, kế hoạch hoặc nhiệm vụ nào đó. Khác với "call off", "put off" không hủy bỏ hoàn toàn mà chỉ làm cho sự kiện hoặc hoạt động đó xảy ra muộn hơn dự kiến.

Ví dụ: She decided to put off her trip to Europe until next year. (Cô ấy quyết định lùi chuyến đi đến Châu Âu cho đến năm sau.)

Xem thêm: IN TERM OF LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Call off

Minh: Hey Ha, have you heard about the concert tonight?

Ha: No, I haven't heard anything. What's up?

Minh: I just saw on the news. The concert has been called off because the main singer suddenly became very sick.

Ha: Really? That's disappointing, but I had already prepared all my clothes. So, what should we do now?

Minh: How about we change our plans and go out for dinner and watch a movie together? It might help us feel less disappointed.

Ha: Great idea! Let me check what good movies are showing. I'm glad you told me early.

Minh: No problem, I'll take care of it. I'll pick you up at 6 PM tonight.

Dịch: 

Minh: Chào Hà, cậu đã nghe tin về buổi biểu diễn tối nay chưa?

Hà: Tớ chưa nghe gì. Sao thế, có chuyện gì à?

Minh: Tớ vừa xem trên bản tin. Buổi biểu diễn đã bị hủy vì ca sĩ chính bất ngờ ốm nặng.

Hà: Trời, thật sao. Tiếc quá nhưng tớ đã chuẩn bị quần áo xong hết cả rồi. Vậy bây giờ chúng ta nên làm gì đây?

Minh: Tớ nghĩ hay chúng ta đổi kế hoạch cùng nhau đi ăn tối và xem một bộ phim gì đó. Có lẽ sẽ giúp chúng ta đỡ cảm thấy tiếc nuối hơn.

Hà: Ý kiến hay đấy! Để tớ kiểm tra xem có phim gì hay đang chiếu không nhé. Thật may là cậu đã báo tin sớm cho tớ. 

Minh: Không có chi, cứ để tớ lo. Hẹn cậu 6 giờ tối nay tớ qua đón nhé. 

6. Bài tập về Call off có đáp án chi tiết

Bài tập 1 : Sử dụng Call off để viết lại nhưng không đổi nghĩa

  1. They decided to cancel the event because of the rain.
  2. The project was postponed indefinitely.
  3. Please do not proceed with the plan.
  4. The game was not held due to bad weather.
  5. Management is considering halting the merger.
  6. The company has decided not to continue with the planned expansion.
  7. Due to unforeseen circumstances, the concert will not take place as scheduled.
  8. The negotiations have been terminated without any resolution.
  9. The search operation for the missing vessel is no longer active.
  10. We are no longer going on our weekend trip due to the current situation.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. meeting / we / to / have / decided / the / call off
  2. due / was / to / bad / weather / the / picnic / called off
  3. must / if / continues / we / the / snow / event / call off
  4. she / her / plans / weekend / to / called off / go
  5. the / is / likely / strike / to / be / called off
  6. due / meeting / off / the / tomorrow / to / unforeseen circumstances / was / called
  7. must / the / event / if / rain / continues / call / we / off
  8. strike / the / workers / agreed / the / terms / so / called off / the
  9. to / have / trip / bad / weather / we / call / the / off / due
  10. plans / weekend / her / called / decided / to / she / off / the

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. They decided to call off the event because of the rain.
  2. The project was called off.
  3. Call off the plan.
  4. The game was called off due to bad weather.
  5. Management decided to call off the merger.
  6. The company has decided to call off the planned expansion.
  7. The concert was called off due to unforeseen circumstances.
  8. The negotiations were called off without any resolution.
  9. The search operation for the missing vessel was called off.
  10. We have called off our weekend trip due to the current situation.

Bài tập 2:

  1. The meeting tomorrow was called off due to unforeseen circumstances.
  2. If the rain continues, we must call off the event.
  3. The workers agreed to the terms, so the strike was called off.
  4. We have to call off the trip due to bad weather.
  5. She decided to call off her weekend plans.
  6. We have decided to call off the meeting.
  7. The picnic was called off due to bad weather.
  8. If the snow continues, we must call off the event.
  9. She called off her plans to go away for the weekend.
  10. The strike is likely to be called off.

TÌM HIỂU THÊM:

khóa học cho người đi làm

Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “call off là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác