HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Phát âm tiếng Anh chuẩn là một yếu tố vô vùng quan trọng đối với những ai có mục tiêu sử dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp lâu dài. Do đó, bảng phiên âm quốc tế IPA là công cụ hữu ích giúp bạn nắm rõ cách phát âm chính xác như người bản xứ. Vậy Bảng IPA là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây. 

1. Giới thiệu bảng phiên âm IPA

1.1. Bảng IPA là gì?

Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm quốc tế được thiết kế để thể hiện chính xác âm thanh trong mọi ngôn ngữ trên thế giới. Được phát triển lần đầu tiên bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19, bảng IPA trở thành công cụ quan trọng trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

null

Trong tiếng Anh, bảng IPA giúp người học nhận biết chính xác cách phát âm tiếng Anh của từng từ, dù từ đó được sử dụng trong giọng Anh-Anh (British English) hay Anh-Mỹ (American English). Về sau khi đã giao tiếp nhiều và quen thuộc với nhiều từ vựng theo từng chủ đề chúng ta sẽ tự nhớ phát âm từ đó mà không cần tra từ điển nữa.

Lợi ích của bảng IPA trong học phát âm:

Về kỹ năng nghe: Khi bạn biết các âm phát âm chính xác như thế nào, bạn sẽ rất dễ dàng nhận ra chúng khi nghe. Ví dụ nếu bạn biết về IPA, khi ai đó nói rằng /ɪˈstæblɪʃ/ thì bạn sẽ biết từ này là establish từ đó dễ dàng hiểu nghĩa của từ.

Về kỹ năng nói: Khi đã nắm rõ các âm trong IPA, bạn sẽ dễ dàng phát âm chuẩn 1 từ, đồng nghĩa với việc người nghe cũng sẽ hiểu bạn nói gì.

Ngoài ra, việc nắm chắc bảng phiên âm IPA sẽ giúp bạn: 

  • Nắm rõ được từ và phiên âm của các từ 
  • Là  nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp chuẩn như người bản ngữ
  • Bổ trợ cho kỹ năng Tiếng Anh khác như nhận biết âm tiết, nhấn trọng âm, ngữ điệu.

1.2. Cấu tạo của bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA không giống như bảng chữ cái thông thường mà sử dụng các ký tự Latin mà có thể bạn sẽ thấy khá lạ lẫm. Bảng IPA gồm 44 âm cơ bản và được chia thành hai thành phần chính: phụ âm (consonants)nguyên âm (vowels).

Phụ âm (Consonants): Phụ âm trong tiếng Anh bao gồm 24 âm, được phân loại dựa trên:

  • Cách phát âm (Manner of Articulation): Cách luồng không khí được cản trở trong miệng và cổ họng. Ví dụ: bật hơi, ma sát, mũi.
  • Vị trí phát âm (Place of Articulation): Vị trí trong miệng hoặc cổ họng mà âm được tạo ra, như môi, răng, lưỡi.
  • Tính chất âm (Voicing): Âm thanh có thể là vô thanh (không rung dây thanh quản) hoặc hữu thanh (rung dây thanh quản).

Ví dụ về một số phụ âm phổ biến:

  • /p/, /b/: Âm môi bật hơi (pen, book).
  • /t/, /d/: Âm bật hơi đầu lưỡi (top, dog).
  • /s/, /z/: Âm ma sát (snake, zebra).

Nguyên âm (Vowels): Nguyên âm trong tiếng Anh có 20 âm, bao gồm:

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs): Là các âm đơn lẻ, không thay đổi độ cao và vị trí trong khi được phát âm,. Ví dụ: /ɪ/ (sit), /i:/ (see), /æ/ (cat), /ʌ/ (cup).
  • Nguyên âm đôi (Diphthongs): Là các âm mà vị trí của đầu lưỡi và môi thay đổi trong quá trình phát. Ví dụ: /eɪ/ (say), /aɪ/ (my), /aʊ/ (how).

Dù bạn là người mới học tiếng Anh hay đang có mong muốn cải thiện khả năng phát âm của mình, bảng IPA sẽ là công cụ không thể thiếu để nâng cao khả năng giao tiếp. 

Hiện nay, phương pháp PG - Pronunciation Guide là một trong những phương pháp giảng dạy nền tảng tại Langmaster, nhằm giúp học viên phát âm tiếng Anh chính xác và dễ dàng hơn thông qua bảng phiên âm quốc tế IPA chuẩn. Được đánh giá là một trong các phương pháp luyện ngữ âm tốt nhất hiện nay, phương pháp PG của Langmaster tập trung vào phân tích và hướng dẫn chỉnh sửa các lỗi sai khi phát âm giúp người học hoàn thiện khả năng giao tiếp, tự tin phát âm chuẩn như người bản xứ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Phương pháp PG tại đây

2. Cách phát âm bảng IPA chi tiết

Học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế bắt đầu từ việc nắm vững cách phát âm từng âm vị trong bảng phiên âm IPA. Điều này bao gồm việc nhận biết âm thanh, cách tạo âm (cách phát âm) và vị trí tạo âm trong khoang miệng. Cùng khám phá chi tiết từng âm vị trong bảng IPA để bạn phát âm đúng chuẩn ngay từ những bước đầu tiên.

Bảng Phiên Âm Tiếng Anh IPA - Cách phát âm chuẩn 44 âm quốc tế - Tiếng Anh giao tiếp Langmaster

2.1. Cách phát âm phụ âm (Consonants)

a) Phát âm /p/ và /b/

Phát âm p và b
  • /p/: Đọc gần giống với âm /p/ tiếng Việt, lực chặn của 2 môi không mạnh bằng, nhưng hơi thoát ra vẫn mạnh như vậy. Hai môi chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra. Ex: pen /pen/, play /pleɪ/, piano /piˈænəʊ/
  • /b/: Cách phát âm âm /b/ giống âm /b/ tiếng Việt. Hai môi chặn luồng khí trong miệng, sau đó bật mạnh luồng khí ra. Ex: big /bɪɡ/, best /best/, bee /biː/

b) Phát âm /t/ và /d/:  

  • /t/: Âm /t/ phát âm tương tự tiếng Việt, nhưng bật hơi thật mạnh, đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Hai răng khít chặt, mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra. Ex: too /tuː/, ten /ten/, to /tuː/
  • /d/: Tương tự /d/ tiếng Việt nhưng hơi bật ra mạnh hơn một chút.  Đặt đầu lưỡi dưới nướu, khi luồng khí bật ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới, hai răng khít chặt, mở ra khi luồng khí mạnh thoát ra. Ex: dad /dæd/, good /ɡʊd/, do /duː/

c) Phát âm /k/ và /g/

phát âm k và g
  • /k/: Giống âm /k/ tiếng Việt, bật hơi mạnh. Nâng phần sau của lưỡi chạm vào ngạc mềm, rồi hạ lưỡi để khí thoát ra. Ex: car /kɑːr/, cat /kæt/, luck /lʌk/
  • /g/: Giống âm /g/ tiếng Việt, nhưng có rung thanh quản. Nâng phần sau của lưỡi chạm ngạc mềm, hạ lưỡi khi khí thoát ra. Ex: go /ɡəʊ/, get /ɡet/, bag /bæɡ/

d) Phát âm /f/ và /v)

  • /f/: Hàm trên chạm nhẹ môi dưới, bật luồng khí ra, không rung thanh quản. Giống âm /ph/ trong tiếng Việt. Ex: fun /fʌn/, five /faɪv/, fine /faɪn/

  • /v/: Hàm trên chạm môi dưới, rung thanh quản. Giống âm /v/ tiếng Việt. Ex: very /ˈveri/, drive /draɪv/, five /faɪv/

e) Phát âm /s/ và /z/

Phát âm s và z
  • /s/: Đầu lưỡi chạm nhẹ lợi hàm trên, không rung thanh quản. Luồng khí thoát ra từ giữa lưỡi và lợi. Ex: class /klæs/, school /skuːl/, listen /ˈlɪsn/

  • /z/: Giống /s/ nhưng rung thanh quản. Ex: zoo /zuː/, music /ˈmjuːzɪk/, size /saɪz/

f) Phát âm /θ/ và /ð/

  •  /θ/: Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, không rung thanh quản.Ex: thanks /θæŋks/, thin /θɪn/, month /mʌnθ/

  • /ð/: Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, rung thanh quản. Ex: this /ðɪs/, that /ðæt/, they /ðeɪ/

g) Phát âm /ʃ/ và /ʒ/

  • /ʃ/: Môi chu ra, hơi tròn, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên. Không rung thanh quản. Ex: ship /ʃɪp/, wash /wɑːʃ/, brush /brʌʃ/

  • /ʒ/: Giống âm /t∫/ nhưng có rung dây thanh quản. Môi hơi tròn và chu về phía trước, khi luồng khí thoát ra, môi tròn nửa, lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để khí thoát ra trên bề mặt lưỡi. Ex: usually /ˈjuːʒəli/, pleasure /ˈpleʒər/, casual /ˈkæʒuəl/

h) Phát âm /tʃ/ và /dʒ/

  • /tʃ/: Giống âm /ch/ tiếng Việt, bật hơi. Môi hơi tròn và chu ra. Ex: watch /wɑːtʃ/, teacher /ˈtiːtʃər/, children /ˈtʃɪldrən/

  • /dʒ/: Giống /tʃ/ nhưng có rung thanh quản. Ex: jeans /dʒiːnz/, job /dʒɑːb/, large /lɑːrdʒ/

i) Phát âm /m/, /n/, /ŋ/

Phát âm m, n, ŋ
  • /m/: Giống /m/ tiếng Việt. Hai môi ngậm, khí thoát qua mũi. Ex: milk /mɪlk/, mother /ˈmʌðər/, money /ˈmʌni/

  • /n/: Khí thoát qua mũi, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên. Ex: sun /sʌn/, know /nəʊ/, tennis /ˈtenɪs/

  • /ŋ/: Phần sau lưỡi chạm ngạc mềm, khí thoát qua mũi. Ex: sing /sɪŋ/, long /lɔːŋ/, song /sɔːŋ/

k) Phát âm /l/, /w/, /r/

  • /l/: Cong đầu lưỡi, chạm lợi hàm trên, rung thanh quản. Ex: live /lɪv/, laugh /læf/, love /lʌv/

  • /w/: Môi tròn và chu về phía trước, lưỡi thả lỏng, thanh quản rung. Ex: way /weɪ/, what /wʌt/, why /waɪ/

  • /r/: Lưỡi cong vào trong, môi tròn, rung thanh quản. Ex: run /rʌn/, ready /ˈredi/, are /ɑːr/

l) Phát âm /h/ và /j/

Phát âm /h/ và /j/
  • /h/: Như âm /h/ tiếng Việt, không rung thanh quản, môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để luồng khí thoát ra. Ex: hot /hɑːt/, home /həʊm/, who /huː/

  • /j/: Nâng phần trước của lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy luồng khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí (do khoảng cách giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng không quá gần) làm rung dây thanh trong cổ họng. Môi hơi mở khi luồng khí thoát ra, môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, khi luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng.  Ex: yes /jes/, year /jɪr/, you /juː/

2.2. Cách phát âm nguyên âm (Vowels)

a) Phát âm  /ɪ/ và /i:/ 

  • /ɪ/: Âm "i ngắn" phát âm giống âm “i” của tiếng Việt nhưng rất ngắn (≈ 1/2 âm i), môi hơi mở rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp. Ex: it /ɪt/, sit /sɪt/, ship /ʃɪp/

  • /i:/: Âm "i dài" kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng. Môi mở rộng như mỉm cười, lưỡi nâng cao. Ex: be /biː/, eat /iːt/, tea /tiː/

b) Phát âm  /u:/ và /ʊ/

Phát âm  /u:/ và /ʊ/
  • /ʊ/: Âm “u ngắn”, gần giống âm “ư” tiếng Việt. Môi hơi tròn, đẩy hơi ngắn từ cổ họng, lưỡi hạ thấp. Ex: look /lʊk/, cook /kʊk/, foot /fʊt/

  • /u:/: Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Khẩu hình môi tròn. Lưỡi nâng cao lên. Ex: blue /bluː/, shoes /ʃuː/, cool /kuːl/

c) Phát âm /e/ và /æ/

  • /e/: Âm “e” ngắn, mở rộng môi hơn âm /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn. Ex: pen /pen/, bed /bed/, ten /ten/

  • /æ/: Âm “a bẹt”, lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác bị đè. Miệng mở rộng, môi dưới và lưỡi hạ thấp. Ex: cat /kæt/, dad /dæd/, fat /fæt/

d) Phát âm /ɑ:/ và /ʌ/

  • /ʌ/: Hơi giống âm “ă” tiếng Việt, giữa âm “ă” và “ơ”, bật hơi nhẹ. Miệng thu hẹp, lưỡi nâng lên. Ex: cup /kʌp/, up /ʌp/, sun /sʌn/

  • /ɑ:/: Âm “a dài” phát trong khoang miệng, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp. Ex: far /fɑːr/, car /kɑːr/, park /pɑːrk/

e) Phát âm /ɔ:/ và /ɒ/

Phát âm /ɔ:/ và /ɒ/
  • /ɔ:/: Âm “o dài”, cong lưỡi, môi tròn, phát âm trong khoang miệng. Ex: door /dɔːr/, four /fɔːr/, ball /bɔːl/

  • /ɒ/: Âm “o ngắn”, giống âm "o" tiếng Việt, môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp. Ex: not /nɒt/, hot /hɒt/, dog /dɒɡ/

f) Phát âm /ɜ:/ và /ə/

  • /ɜ:/: Âm “ơ cong lưỡi”, bắt đầu từ /ə/ rồi cong lưỡi. Môi mở, lưỡi chạm nhẹ vòm miệng. Ex: girl /ɡɜːrl/, bird /bɜːrd/, first /fɜːrst/

  • /ə/: Âm “ơ ngắn”, rất nhẹ. Môi hơi mở, lưỡi thả lỏng. Ex: doctor /ˈdɑːktər/, dinner /ˈdɪnər/, father /ˈfɑːðər/

g) Phát âm /ɪə/, /ʊə/ và /eə/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh được cấu thành từ 2 nguyên âm đơn gồm có 8 nguyên âm đôi. Đối với nguyên âm đôi, chúng ta sẽ không phát âm theo từng âm một, mà chúng ta sẽ kết hợp chúng lại. Khi kết hợp, chúng ta sẽ phát âm đầu là âm chính và âm thứ hai là âm kết thúc. 

  • /ɪə/: Chuyển dần từ /ɪ/ sang /ə/, môi từ dẹt sang tròn, lưỡi lùi dần. Ex: hear /hɪə(r)/, beer /bɪə(r)/, near /nɪə(r)/

  • /ʊə/:Ch uyển từ /ʊ/ sang /ə/, môi mở dần, lưỡi đẩy ra trước. Ex: poor /pʊə(r)/, tour /tʊə(r)/, cure /kjʊə(r)/

  • /eə/: Chuyển từ /e/ sang /ə/, môi thu hẹp, lưỡi lùi sau. Ex: hair /heə(r)/, chair /tʃeə(r)/, pear /peə(r)/

h) Phát âm /eɪ/, /ɔɪ/ và  /aɪ/

Phát âm /eɪ/, /ɔɪ/ và  /aɪ/
  • /eɪ/: Chuyển từ /e/ sang /ɪ/, môi dẹt, lưỡi nâng lên. Ex: play /pleɪ/, day /deɪ/, face /feɪs/

  • /ɔɪ/: Chuyển từ /ɔ:/ sang /ɪ/, môi dẹt, lưỡi nâng lên.Ex: boy /bɔɪ/, toy /tɔɪ/, oil /ɔɪl/

  • /aɪ/: Chuyển từ /ɑ:/ sang /ɪ/, môi dẹt, lưỡi nâng lên. Ex: sky /skaɪ/, night /naɪt/, my /maɪ/

i) Phát âm /əʊ/ và /aʊ/ 

  • /əʊ/: Chuyển từ /ə/ sang /ʊ/, môi từ hơi mở sang tròn, lưỡi lùi sau. Ex: go /ɡəʊ/, close /kləʊz/, know /nəʊ/

  • /aʊ/: Chuyển từ /ɑ:/ sang /ʊ/, môi tròn dần, lưỡi lùi sau. Ex: house /haʊs/, mouse /maʊs/, couch /kaʊtʃ/ 

3. Một số lưu ý khi học phát âm với bảng IPA

Học phát âm tiếng Anh theo bảng IPA là bước quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, bạn cần lưu ý những điều sau:

Những lưu ý khi học phát âm bảng IPA

3. 1. Phân biệt các âm có cách phát âm gần giống nhau

Một số âm trong bảng IPA có cách phát âm rất giống nhau nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác khi ghép thành từ. Nếu không nhận biết và luyện tập đúng, bạn dễ mắc lỗi trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • /ɪ/ và /i:/: /ɪ/ là âm ngắn trong sit, trong khi /i:/ là âm dài trong seat.
  • /ʌ/ và /ɑ:/: /ʌ/ là âm ngắn trong cup, còn /ɑ:/ là âm dài trong car.
  • /θ/ và /ð/: /θ/ trong think (vô thanh), trong khi /ð/ trong this (hữu thanh).

Cách cải thiện: Luyện tập từng âm với các ví dụ cụ thể, lặp lại nhiều lần và nghe người bản xứ để nhận diện sự khác biệt.

3.2. Luyện âm schwa (/ə/) thường xuyên

Âm schwa (/ə/) là nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện ở các âm tiết không nhấn. Đa số người mới học thường bỏ qua âm này hoặc phát âm không chuẩn.

Ví dụ:

  • /ə/ trong about (əˈbaʊt).
  • /ə/ trong sofa (ˈsəʊfə).

Mẹo luyện tập: Khi gặp từ mới, hãy tra phiên âm IPA và chú ý cách đọc âm schwa. Tập trung vào cách đọc nhẹ, không kéo dài hoặc nhấn mạnh âm này.

CTA khoá trực tuyến nhóm

3.3. Chú ý trọng âm và ngữ điệu

Mỗi từ trong tiếng Anh đều có cách nhấn trọng âm, trong khi tiếng Việt thì không. Nếu bạn nhấn sai trọng âm trong từ hoặc câu, người nghe có thể không hiểu ý bạn.

Ví dụ: Từ record:

  • Trọng âm rơi vào âm tiết đầu (ˈrek.ɔːd) nghĩa là hồ sơ.
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (rɪˈkɔːd) nghĩa là ghi lại.

Mẹo luyện tập: Khi học từ mới, luôn chú ý trọng âm của từ. Luyện tập câu với ngữ điệu phù hợp để giao tiếp tự nhiên hơn.

>> Xem thêm: 

3.4. Luyện tập thường xuyên với từ điển và công cụ hỗ trợ

Sử dụng từ điển có phiên âm IPA (như Oxford, Cambridge) hoặc các ứng dụng học phát âm như Elsa Speak, Forvo,... giúp bạn phát âm chính xác và kiểm tra lỗi sai:

  • Nghe từ mẫu, bắt chước cách phát âm.
  • Sử dụng chế độ thu âm để so sánh phát âm của bạn với bản mẫu.

3.5. Quan sát khẩu hình và điều chỉnh hơi thở

Khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và cách điều chỉnh hơi thở đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm chuẩn.

Ví dụ:

  • Khi phát âm /p/, môi phải khép kín và bật hơi.
  • Khi phát âm /s/, lưỡi không chạm răng, hơi thoát ra qua khe hẹp.

Mẹo luyện tập: Đặt gương trước mặt để quan sát khẩu hình miệng khi phát âm. Đối chiếu với hướng dẫn phát âm hoặc video mẫu từ người bản xứ.

Tóm lại, học phát âm theo bảng IPA đòi hỏi sự kiên trì và chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Hãy bắt đầu bằng việc phân biệt các âm gần giống, luyện tập thường xuyên và sử dụng công cụ hỗ trợ để dần cải thiện khả năng phát âm của bạn.

CTA khoá 1 kèm 1

4. Phát âm chuẩn quốc tế với khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster

Tiếng Anh giao tiếp Langmaster là một trong những trung tập dạy tiếng Anh giao tiếp uy tín nhất hiện nay. Với 15 năm hình thành và phát triển, Langmaster đã thành công truyền cảm hứng và giúp 800.000+ học viên chinh phục tiếng Anh giao tiếp, là địa chỉ đáng tin cậy của rất nhiều học viên.

Hiện nay, Langmaster cung cấp rất nhiều khóa học tiếng Anh online cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các khóa học đều được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên Langmaster có chuyên môn cao, kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy độc quyền chỉ có tại Langmaster. Từ đó, mỗi nội dung bài học đều mang tính thực tiễn cao, giúp học viên nhanh chóng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc.

Bạn có thể tham khảo một số khóa học tại Langmaster như sau:

  • Khoá học trực tuyến 1 kèm 1: Lộ trình học tập được thiết kế riêng, phù hợp với mục tiêu học viên, linh hoạt thời gian học tập phù hợp với những học viên bận rộn. Giáo viên sẽ sát sao theo dõi, giúp sửa lỗi phát âm, phát triển từ vựng và khả năng phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế.
  • Khoá học trực tuyến theo nhóm:  Học viên sẽ tham gia vào các buổi học trực tuyến với giáo viên và một nhóm nhỏ học viên cùng trình độ. Với ưu thế là chi phí học hợp lý, khóa học này giúp người học tăng cường sự tự tin, cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động nhóm, bài tập tình huống và các bài thảo luận trực tuyến.
  • Khoá tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Langmaster được thiết kế chuyên biệt cho những ai cần sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Khóa học tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp trong công sở, đọc và hiểu được nội dung văn bản, viết email,... giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác quốc tế.
  • Khoá tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp: Các khóa học được thiết kế linh hoạt theo đặc thù công việc và yêu cầu của doanh nghiệp, nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh của toàn bộ đội ngũ nhân viên.

Bài viết trên đây đã cung cấp toàn bộ thông tin liên quan đến bảng IPA cũng như cách phát âm chính xác các âm vị từ nguyên âm đến phụ âm. Hi vọng rằng qua bài viết trên, bạn có thể nắm được các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và giao tiếp hiệu quả!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Ms. Đinh Ngọc Ánh
Tác giả: Ms. Đinh Ngọc Ánh
  • Chứng chỉ TOEIC 945, VSTEP C1, PTE 76/90
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Đại học Ngoại ngữ (ĐHGQHN)
  • 6 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác