500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG

Có nền tảng tiếng Anh giao tiếp tốt là chìa khóa để có cơ hội thăng tiến nhanh hơn và mở ra một cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Tuy nhiên, việc học tiếng Anh cho người đi làm vẫn là một nỗi đau và là một việc không hề đơn giản với nhiều người, đặc biệt là những người bận rộn, quỹ thời gian rảnh rỗi ít, vốn tiếng Anh bị mai một do lâu không được thực hành.

Dưới đây, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ chia sẻ đến các bạn 500+ câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề để bạn có thể dễ dàng thực hành trong môi trường công sở. Cùng tham khảo nhé!

1. Mẫu câu tiếng Anh sử dụng trong buổi phỏng vấn

  • What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
  • Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
  • How would you describe your work style? (Bạn sẽ miêu tả phong cách làm việc của bạn như thế nào?)
  • So why did you decide to apply for this? (Vậy tại sao bạn quyết định ứng tuyển cho vị trí này?)
  • I've always wanted to work in the sector. ​​(Tôi luôn muốn làm việc trong lĩnh vực này.)
  • I graduated from … (Tôi tốt nghiệp trường …) 
  • I have a degree in … (Tôi có văn bằng ngành…)
  • I'm a quick learner. (Tôi học hỏi nhanh.)
  • I have strong problem-solving skills. (Tôi có khả năng giải quyết vấn đề tốt.)
  • I'm eager to contribute. (Tôi rất mong muốn đóng góp.)
  • I'm a good communicator. (Tôi là người giao tiếp tốt.)

Xem thêm:

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 1: PHỎNG VẤN

=> 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

2. Mẫu câu tiếng Anh hỏi về thông tin công ty

  • I wonder if you could explain how health insurance is handled at your company. (Tôi băn khoăn không biết anh/chị có thể giải thích về chính sách bảo hiểm y tế của công ty được không ạ?)
  • Would you mind telling me a little bit more about benefits at this company? (Bạn có thể nói cho tôi biết về những phúc lợi khi làm việc tại công ty được không?)
  • Can you describe my role in more detail? (Anh/Chị có thể miêu tả công việc của tôi cụ thể hơn không?)
  • Who will I be working with in my team? (Tôi sẽ làm việc cùng ai trong nhóm của mình?)
  • What are the typical work hours here? (Giờ làm việc thông thường ở đây là bao nhiêu?)
  • Are there opportunities for advancement within the company? (Có cơ hội thăng tiến trong công ty không?)
  • I'd like to help you. (Tôi rất muốn được giúp bạn.)
  • Unfortunately, I don’t have that information. (Thật không may, tôi lại không có thông tin đó.)
  • I'd be happy to answer that. (Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của bạn.)

Xem thêm: 

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 2: HỎI VỀ THÔNG TIN CÔNG TY

=> HƯỚNG DẪN GIỚI THIỆU CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP NHẤT

3. Mẫu câu xin nghỉ phép

  • I need tomorrow off: 

=> Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.

  • He has a day off today: 

=> Hôm nay anh ấy nghỉ làm.

  • I need a sick leave for two days: 

=> Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.

  • I want to take a day off to see a doctor: 

=> Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.

  • I’m afraid I’m going to have to pull a sick today: 

=> Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.

  • I got an afternoon off and went to the hospital: 

=> Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.

  • Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?: 

=> Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?

  • It’s not likely. There’s a lot of work to do: 

=> Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.

  • I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor: 

=> Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.

Xem thêm:

=> CÁCH VIẾT EMAIL XIN NGHỈ PHÉP TIẾNG ANH KÈM MẪU CHUYÊN NGHIỆP

=> CÁCH VIẾT THƯ CẢM ƠN KHI NGHỈ VIỆC BẰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản - PHỎNG VẤN XIN VIỆC (P1)[Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

4. Mẫu câu biểu dương nơi công sở

  • She ought to be praised for what she has done. 

=> Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.

  • The worker was praised for his observance of the rules. 

=> công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.

  • He deserved credits, certainly.

=> Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương

  • Mr. Minh was mentioned in the annual report for his cooperation.

=> Ông Minh đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự hợp tác tích cực của mình.

  • Praise always stimulates every individual to make greater efforts. 

=> Sự biểu dương luôn là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.

  • You did a good job.

=> Anh đã làm rất tốt.

  • Well done. I’m proud of you. 

=> Tốt lắm.Tôi rất tự hào về anh.

  • The best way to get employees “engaged” at work is to put employees on assignments they enjoy. 

=> Cách tốt nhất để các nhân viên có tinh thần làm việc là giao cho họ những công việc mà họ có hứng thú.

  • Awesome, you’re awesome. 

=> Anh thật là quá tuyệt!

  • You’ve done a great job. 

=> Anh đã làm việc tốt lắm.

  • Good job on the report! I think the executives will like it. 

=> Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó

  • What a marvelous memory you’ve got! 

=> Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.

  • What a smart answer! 

=> Thật là một câu trả lời thông minh

  • He is so prospective.

=> Anh ấy đầy triển vọng.

  • Well done, Hải! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday.

=> Chúc mừng anh, Hải! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới.

Xem thêm:

=> BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ

=> 5 CÁCH THÔNG THẠO TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI CHO NHÀ QUẢN LÝ

5. Mẫu câu  khi làm việc với khách hàng 

  • He’s with a customer at the moment.

=> Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.

  • I’ll be with you in a moment.

=> Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị. 

  • Sorry to keep you waiting.

=> Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

  • Can I help you?

=> Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

  • Do you need any help?

=> Anh/chị có cần giúp gì không?

  • What can I do for you?

=> Tôi có thể làm gì giúp anh chị?

  • He’s in a meeting.

=> Anh ấy đang họp.

  • What time does the meeting start?

=> Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?

  • What time does the meeting finish?

=> Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

  • The reception’s on the first floor.

=> Quầy lễ tân ở tầng một.

  • I’ll be free after lunch.

=> Tôi rảnh sau bữa trưa.

  • She’s having a leaving-do on Friday.

=> Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.

  • She’s resigned.

=> Cô ấy xin thôi việc rồi.

  • This invoice is overdue.

=> Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.

  • He’s been promoted.

=> Anh ấy đã được thăng chức.

  • Can I see the report?

=> Cho tôi xem bản báo cáo được không?

  • I need to do some photocopying.

=> Tôi cần phải đi photocopy.

  • Where’s the photocopier?

=> Máy photocopy ở đâu?

  • The photocopier jammed.

=> Máy photocopy bị tắc rồi.

  • I’ve left the file on your desk.

=> Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.

Xem thêm:

=> VIẾT THƯ CHÀO HÀNG BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ KÈM MẪU CHI TIẾT

=> MẪU EMAIL BÁO GIÁ BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN VÀ CHUYÊN NGHIỆP NHẤT

6. Những câu hỏi khai thác thông tin về đối tác

  • How long has your company been established? 

(Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?)

  • How many departments do you have? 

(Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?)

  • How many employees do you have? 

(Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?)

Xem thêm:

=> EMAIL GỬI ĐỐI TÁC BẰNG TIẾNG ANH: CÁCH VIẾT KÈM MẪU CHUYÊN NGHIỆP

=> CÁCH VIẾT THƯ MỜI HỢP TÁC TIẾNG ANH: DÀN Ý VÀ MẪU THAM KHẢO

7. Mẫu câu hỏi về thời gian nghỉ lễ

  • Do we have to provide paid holidays? (Chúng tôi có được hưởng ngày nghỉ trả lương không?)
  • Can organizations require employees to work on holidays? (Công ty có yêu cầu nhân viên làm việc trong kỳ nghỉ lễ không?)
  • How many weeks of holidays should I get? (Tôi có bao nhiêu ngày nghỉ phép?)
  • Do I get paid for my holidays? (Tôi có được hưởng lương trong ngày nghỉ phép không?)
  • I would like to request some time off next month for a family event. (Tôi muốn xin nghỉ một thời gian vào tháng tới để tham dự một sự kiện gia đình.)
  • Is it possible to take a few days off for a short vacation? (Có thể xin nghỉ vài ngày để đi nghỉ ngắn hạn không?)
  • Would it be possible to adjust my work schedule for a long weekend trip? (Có thể điều chỉnh lịch làm việc của tôi để đi du lịch vào cuối tuần dài không?)
  • Are you looking forward to the upcoming holiday season? (Bạn có đang mong đợi mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
  • I plan to spend the next long weekend at a holiday resort. (Tôi dự định sẽ dành cuối tuần kéo dài tới một khu nghỉ dưỡng.)

Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 3: HỎI VỀ THỜI GIAN NGHỈ LỄ

8. Mẫu câu chào hỏi

  • How do you do? My name is Chris J. Please call me Chris: 

=> Xin chào. Tôi tên Chris J. Xin hãy gọi tôi là Chris.

  • John Brown. I’m in the production department. I supervise quality control: 

=> John Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng.

  • This is Mr.Robinson calling from World Trading Company: 

=> Tôi là Robinson gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới.

  • I have had five years experience with a company as a salesman: 

=> Tôi có 5 năm kinh nghiệm là nhân viên bán hàng.

  • Since I graduated from the school, I have been employed in the Hilton Hotel as a cashier: 

=> Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Hilton.

  • I got a degree in Literature and took a course in typing: 

=> Tôi có một văn bằng về văn học và đã học một khóa về đánh máy.

  • I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products: 

=> Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởng sản xuất đồ điện.

  • With my strong academic background, I am capable and competent: 

=> Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.

  • Please call me Julia: 

=> Xin hãy gọi tôi là Julia.

  • She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days: 

=> Cô ấy có lẽ là một trong những bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây hiện nay.

60 CÂU GIAO TIẾP HỮU ÍCH CHO NGƯỜI ĐI LÀM - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

9. Mẫu câu dùng trong ngày đầu đi làm

  • Glad to have you in our team, Miss Green. (Rất vui có cô trong đội của chúng tôi, cô Green.)
  • Welcome to your first day in our company. (Chúc mừng ngày làm việc đầu tiên của bạn tại công ty chúng tôi.)
  • It's a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • Do you want me to show you around the place? (Bạn có muốn tôi dẫn bạn đi xung quanh không?)
  • Are you new here? (Bạn là nhân viên mới phải không?)
  • I've just joined as an accountant. (Tôi vừa gia nhập công ty ở vị trí kế toán.)
  • I'm really looking forward to contributing to the team's success. (Tôi rất mong muốn đóng góp cho sự thành công của đội ngũ.)
  • Could you show me the HR Department? (Bạn chỉ cho tôi Phòng Nhân sự ở đâu được không?)
  • Are there any specific company policies or procedures I should be aware of? (Có bất kỳ chính sách hoặc thủ tục cụ thể nào của công ty tôi nên biết không?)
  • Thank you for the warm welcome. I'm eager to get started. (Cảm ơn sự chào đón nồng hậu. Tôi rất háo hức để bắt đầu.)
  • I appreciate your time and guidance. I'll do my best in this role. (Tôi rất trân trọng thời gian và sự hướng dẫn của anh/chị. Tôi sẽ cố gắng hết sức trong vai trò này.)
  • I'm excited to start this new journey and I'm fully committed to giving it my best effort. (Tôi rất hào hứng được bắt đầu hành trình mới này và tôi hoàn toàn cam kết sẽ nỗ lực hết mình.)

Xem thêm:

10. Mẫu câu giao tiếp khi làm việc nhóm

  • I would like to introduce all of you to the new member of our group.

=> Tôi hân hạnh giới thiệu toàn thể các bạn với những thành viên mới trong nhóm của chúng ta.

  • We are glad you join us.

=> Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có cậu cùng tham gia.

  • Can we talk a little bit about the project?

=> Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?

  • We are going to need all people’s input on that project.

=> Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho đề án đó.

  • We have about 20 minutes for questions and discussion.

=> Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.

  • Can you talk about what plans we have for the future?

=> Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?

  • If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution.

=> Nếu cùng động não về một vấn đề, chúng ta sẽ có được nhiều ý tưởng khác nhau và tìm được cách giải quyết.

  • The individuals of a team should learn to cooperate with each other.

=> Các cá nhân trong đội nên học cách hợp tác với nhau.

  • Keep to the point, please.

=> Xin đừng đi lạc đề.

  • That sounds like a fine idea.

=> Nó có vẻ là một ý tưởng hay.

Xem thêm:

=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

50 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT Ở CÔNG SỞ - Chương trình học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm

11. Mẫu câu giao tiếp khi gọi/ nghe điện thoại

11.1. Khi bạn là người nhận điện thoại

  • Company Langmaster, this is ….  How may I help you?

=> Bạn đang gọi đến công ty Langmaster, tôi là…  Tôi có thể  giúp gì cho bạn?

  • Marketing department, Thùy speaking.

=> Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Thùy.

  • May I have your name please?

=> Tôi có thể xin tên anh được không?

  • May I ask who am I speaking with?

=> Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?

  • Sure, let me check on that.

=> Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.

  • Sure, one moment please.

=> Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.

  • Can I put you on hold for a minute?

=> Bạn có thể giữ máy một lát không?

  • Do you mind holding while I check on that.

=> Phiền anh/ chị giữ máy để tôi kiểm tra.

  • He’s/she’s not available at the moment.  Would you like to leave a message?

=> Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

  • He’s/she’s out of the office right now.  Can I take a message?

=> Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?

  • Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling.

=> Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn anh/ chị đã gọi đến. 

Xem thêm: 50 câu giao tiếp hàng ngày qua điện thoại: TẠI ĐÂY

11.2. Khi bạn là người gọi điện

  • Good morning/afternoon/evening.  This is (your name) at/ calling from (company name).  Could I speak to ….?

=> Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?

  • Can I leave a message for him/her?

=> Tôi có thể để lại lời nhắn được không?

  • Could you tell him/her that I called, please?

=> Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?

  • Could you ask him/her to call me back, please?

=> Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?

  • Okay, thanks.  I’ll call back later.

=> Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.

  • I think we have a bad connection.  Can I call you back?

=> Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?

  • I’m sorry, we have a bad connection.  Could you speak a little louder, please?

=> Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Anh/ chị có thể nói to hơn một chút được không ạ?

  • Thank you very much.  Have a good day.

=> Cám ơn rất nhiều. Chúc anh/ chị ngày làm việc vui vẻ.

  • Thanks for your help.

=> Cám ơn bạn đã giúp đỡ.

Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 8: GIỮ MÁY ĐIỆN THOẠI

12. Mẫu câu hẹn gặp

  • I would like to meet you: 

=> Tôi mong được gặp ông.

  • I’m afraid he is not available now.: 

=> Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.

  • I am glad to finally get hold of you: 

=>Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông.

  • Shall we make it 3 o’clock?: 

=> Chúng ta hẹn gặp lúc 3 giờ được không?

  • Is there any possibility we can move the meeting to Monday?: 

=> Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ hai được không?

  • I’d like to speak to Mr. John Smith: 

=> Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith.

  • Let me confirm this. You are Mr. Mike of X Company, is that correct?: 

=> Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông Mike của công ty X đúng không?

  • Could you spell your name, please?: 

=> Ông có thể đánh vần tên mình được không?

  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?: 

=> Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?

  • May I leave the message?: 

=> Tôi có thể để lại tin nhắn không?

Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 9: KHÁCH ĐÃ CÓ LỊCH HẸN

70 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CỦA NGƯỜI MỸ - Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

13. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng

  • I’m in the sales department. 

=> Tôi làm ở bộ phận bán hàng.

  • How do you get to work? 

=> Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

  • How long have you worked here? 

=> Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu?

  • Here’s my business card. 

=> Đây là danh thiếp của tôi.

  • What time does the meeting start?  

=> Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

  • What time does the meeting finish? 

=> Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

  • I’m going out for lunch. 

=> Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.

Xem thêm: 31 từ vựng về văn phòng phẩm: TẠI ĐÂY

14. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thời gian thử việc

  • What kind of thing do I have to do? (Công việc của tôi phải làm là gì?)
  • How long does it take for my internship? (Thời gian thực tập của tôi mất bao lâu?)
  • Do I have to take part in a training course? (Tôi có phải tham gia khoá đào tạo nào không?)
  • Who is my supervisor? (Ai là người giám sát của tôi?)
  • How will you evaluate my performance? (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)
  • I'm eager to prove myself and contribute to the team's success during my probation period. (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
  • I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)

Xem thêm: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC

15. Trọn bộ video tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo tình huống

16. Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Langmaster

Hiểu được những khó khăn và mong muốn của những người đi làm, Langmaster tự tin mang đến khoá học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm vô cùng phù hợp với những người bận rộn và không có nhiều thời gian.

Lộ trình học được cá nhân hoá, cung cấp đầy đủ các kiến thức ngữ pháp và từ vựng giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Langmaster đã thành công khi đào tạo  hơn 500.000 học viên trong suốt quá trình 15 năm xây dựng và phát triển.

Với việc đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu, chúng tôi đem đến cho học viên những lợi ích vô cùng hấp dẫn:

  • Mô hình học ACE -  học viên được sửa lỗi trực tiếp, rèn luyện phát âm, ngữ pháp trực tiếp với giáo viên, kết hợp cùng hệ thông Daily Challenge học tiếng Anh mỗi ngày tạo thói quen.
  • Lộ trình học dành riêng cho người đi làm, được thiết kế theo giáo trình Business Partner phù hợp với từng trình độ.
  • CÓ HỢP ĐỒNG CAM KẾT ĐẦU RA TĂNG 1 LỘ TRÌNH theo chuẩn CEFR
  • Lớp học 100% là người đi làm
  • Các giảng viên tâm huyết với 100% GIẢNG VIÊN CHUẨN CELTA VỚI TRÌNH ĐỘ TỪ 7.5+ IELTS/900+ TOEIC
    nhiều kinh nghiệm và đều đã trải qua một quá trình đào tạo chuẩn CELTA và tập huấn về kỹ năng đứng lớp.
  • X5 hiệu quả với phương pháp đào tạo Siêu phản xạ độc quyền, ELC (Học bằng trải nghiệm), PMS (Hệ thống ý nghĩa cá nhân), PBL (Học theo dự án)..., tạo môi trường cho học viên được “đắm chìm” trong tiếng Anh nhiều nhất có thể

ĐĂNG KÝ NGAY:

Chính vì vậy, các học viên sau khi tham gia khoá học tại Langmaster đều thu về những kết quả vô cùng xứng đáng:

  • Nắm bắt vững vàng thức phát âm chuẩn IPA
  • Gia tăng vốn từ vựng thông dụng tại môi trường công sở
  • Cải thiện nghe - nói từ đó tự tin giao tiếp với người nước ngoài
  • Trau dồi các kỹ năng cần thiết tại môi trường làm việc như: thuyết trình, viết CV, viết email, làm báo cáo,...

Hàng ngàn học viên đã tự tin sử dụng tiếng Anh sau khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Langmaster. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn MIỄN PHÍ nhé.

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là yếu tố then chốt giúp bạn mở rộng cơ hội, tăng lươngthăng tiến trong công việc. Học tiếng Anh giao tiếp không bao giờ là quá muộn! Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác