TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 1: PHỎNG VẤN

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, đa số mọi người sẽ đặt rất nhiều sự quan tâm cho chủ đề phỏng vấn xin việc. Đây là một phần kiến thức rất hữu dụng và ứng dụng được nhiều vào cuộc sống, nhất là trong môi trường công sở. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cũng như một số đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 2: HỎI VỀ THÔNG TIN CÔNG TY

I. Từ vựng về chủ đề phỏng vấn

  1. Apply [əˈplaɪ] (v) - Nộp đơn, ứng tuyển
  2. Background [ˈbækɡraʊnd] (n) - Lịch sử, học vấn, hoặc kinh nghiệm cá nhân của một người, thường được liên quan đến quá trình học tập và làm việc
  3. Pressure [ˈprɛʃər] (n) - Áp lực, sức ép 
  4. Experience [ɪkˈspɪəriəns] (n) - Kinh nghiệm làm việc
  5. Work Style [wɜrk staɪl] (n) - Cách làm việc hoặc phong cách công việc của một người
  6. Challenged [ˈʧæləndʒd] (adj) - Thách thức
  7. Supervisor [ˈsuːpəˌvaɪzər] (n) - Người giám sát, người có trách nhiệm quản lý và hướng dẫn công việc của người khác
  8. Hiring Manager [ˈhaɪrɪŋ ˈmænɪdʒər] (n) - Người quản lý phụ trách việc tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên
  9. Ambitious [æmˈbɪʃəs] (adj) - Có lòng tham vọng, muốn đạt được nhiều thành công hoặc mục tiêu lớn
  10. Benefit [ˈbɛnɪfɪt] (n) - Lợi ích
  11. Strengths [strɛŋkθs] (n) -  Điểm mạnh
  12. Weaknesses [ˈwiːknɪsɪz] (n) - Điểm yếu
  13. Describe [dɪsˈkraɪb] (v) - Mô tả, diễn tả
  14. Interview [ˈɪntərvjuː] (v) - phỏng vấn
  15. Applicant [ˈæplɪkənt] (n) - ứng viên
  16. Resume [ˈrɛzjuːm] (n) - sơ yếu lý lịch
  17. Cover Letter [ˈkʌvər ˈlɛtər] (n) -  thư xin việc
  18. Job Description [ʤɒb dɪˈskrɪpʃən] (n) - mô tả công việc
  19. Skills [skɪlz] (n) - kỹ năng
  20. Qualifications [ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz] (n) - học vấn, chứng chỉ
  21. Experience [ɪksˈpɪəriəns] (n) - kinh nghiệm
  22. References [ˈrɛfərənsɪz] (n) - người tham khảo
  23. Salary Expectations [ˈsæləri ˌɪkˌspɛkˈteɪʃənz] (n) - kỳ vọng về mức lương
  24. Shortlist [ʃɔːrtlɪst] (n) - Danh sách ngắn gọn các ứng viên tiềm năng được chọn để tham gia bước phỏng vấn tiếp theo
  25. Offer Letter [ˈɒfə ˈlɛtər] (n): thư mời làm việc

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong phỏng vấn

1. Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh chung 

  • What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?) 
  • What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
  • Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
  • How would you describe your work style? (Bạn sẽ miêu tả phong cách làm việc của bạn như thế nào?)
  • So why did you decide to apply for this? (Vậy tại sao bạn quyết định ứng tuyển cho vị trí này?)

2. Mẫu câu trả lời phỏng vấn chung

  • This would be a unique opportunity for me. (Đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời đối với tôi.)
  • I've always wanted to work in the sector. ​​(Tôi luôn muốn làm việc trong lĩnh vực này.)
  • I'm enthusiastic about this role. (Tôi rất hứng thú với vị trí này.) 

3. Mẫu câu nói về học vấn, trình độ

  • I graduated from … (Tôi tốt nghiệp trường …) 
  • I have a degree in … (Tôi có văn bằng ngành…)
  • I major in … (Tôi chuyên về ngành …)

4. Mẫu câu nói về kỹ năng

  • I have developed strong leadership. (Tôi có kỹ năng lãnh đạo tốt.)
  • I'm a quick learner. (Tôi học hỏi nhanh.)
  • I have strong problem-solving skills. (Tôi có khả năng giải quyết vấn đề tốt.)
  • I'm eager to contribute. (Tôi rất mong muốn đóng góp.)
  • I'm a good communicator. (Tôi là người giao tiếp tốt.)
  • I'm adaptable to change. (Tôi thích nghi với sự thay đổi.)
  • I'm organized and punctual. (Tôi có tổ chức và đúng giờ.)

null

XEM THÊM: 

=> BÍ KÍP PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHIẾN NHÀ TUYỂN DỤNG ẤN TƯỢNG

=> 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

III. Đoạn hội thoại minh hoạ phỏng vấn tiếng Anh

1. Hội thoại 1

Interviewer: Have you been waiting long?
(Người phỏng vấn: Bạn chờ có lâu không?)

Interviewee: No, I've just arrived. Oh, nice to meet you.
(Ứng viên: Không, tôi vừa mới đến. Ồ, rất vui được gặp anh.)

Interviewer: Nice to meet you too. I'm so glad for the opportunity. When did you graduate from university?
(Người phỏng vấn: Rất vui được gặp bạn. Tôi rất vui vì có cơ hội này. Bạn tốt nghiệp đại học vào khi nào?)

Interviewee: I graduated six months ago.
(Ứng viên: Tôi tốt nghiệp cách đây sáu tháng.)

Interviewer: What faculty were you in?
(Người phỏng vấn: Bạn học khoa nào?)

Interviewee: I was in the faculty of secretarial studies.
(Ứng viên: Tôi học khoa Hành chính văn phòng.)

Interviewer: Did you enjoy studying?
(Người phỏng vấn: Bạn có thích học không?)

Interviewee: Yes, I did, but I couldn't wait to start working as soon as possible.
(Ứng viên: Có, tôi rất thích học, nhưng tôi không thể chờ đợi để bắt đầu làm việc càng sớm càng tốt.)

Interviewer: That's great.
(Người phỏng vấn: Thật tuyệt vời.)

2. Hội thoại 2

Interviewer: Hello! How are you today?
(Người phỏng vấn: Xin chào! Bạn thế nào?)

Interviewee: I'm good, thank you. How about you?
(Ứng viên: Tôi khỏe, cảm ơn anh. Còn anh thì sao?)

Interviewer: I'm doing well, thanks. Let's start with some basic questions. Can you tell me a little about yourself?
(Người phỏng vấn: Tôi cũng khỏe, cảm ơn bạn. Chúng ta bắt đầu bằng một số câu hỏi cơ bản. Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản thân bạn không?)

Interviewee: Sure. My name is Nguyen Hoang Anh, and I'm from Ha Noi. I recently graduated from National Economics University with a degree in Marketing. I'm excited to start my career and learn new things.
(Ứng viên: Dạ, tên tôi là Nguyễn Hoàng Anh, và tôi đến từ Hà Nội. Tôi vừa mới tốt nghiệp từ trường Đại học Kinh tế Quốc dân chuyên ngành Marketing. Tôi rất háo hức bắt đầu sự nghiệp của mình và học hỏi thêm nhiều điều mới.)

Interviewer: That's great to hear. What interests you about this job?
(Người phỏng vấn: Tuyệt quá. Bạn thấy điểm gì thú vị ở công việc này?)

Interviewee: Well, I've always been interested in Marketing, and I believe this job aligns with my skills and interests. I'm eager to contribute to the team and gain experience in this field.
(Ứng viên: Vâng, tôi luôn hứng thú với ngành Marketing, và tôi tin rằng công việc này phù hợp với kỹ năng và sở thích của tôi. Tôi rất mong muốn đóng góp cho đội nhóm và tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

Interviewer: Excellent. How would you describe your teamwork skills?
(Người phỏng vấn: Xuất sắc. Bạn miêu tả kỹ năng làm việc nhóm của mình như thế nào?)

Interviewee: I believe I'm a good team player. I enjoy collaborating with others and sharing ideas. During group projects at university, I often took on a leadership role to ensure everyone was working well together.
(Ứng viên: Tôi tin rằng mình là người làm việc nhóm tốt. Tôi thích làm việc cùng người khác và chia sẻ ý kiến. Trong các dự án nhóm ở trường, tôi thường đảm nhận vai trò lãnh đạo để đảm bảo mọi người làm việc hiệu quả cùng nhau.)

Interviewer: That's important in our company. Lastly, where do you see yourself in five years?
(Người phỏng vấn: Điều đó rất quan trọng đối với công ty của chúng tôi. Cuối cùng, bạn thấy mình ở đâu sau năm năm?)

Interviewee: In five years, I hope to have gained significant experience in Marketing. I see myself taking on more responsibilities and maybe even leading a team. Continuous learning and growth are important to me.
(Ứng viên: Trong vòng năm năm, tôi hy vọng sẽ có được nhiều kinh nghiệm đáng kể trong ngành Marketing. Tôi thấy mình sẽ đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và có thể thậm chí dẫn dắt một nhóm. Học hỏi và phát triển liên tục là quan trọng với tôi.)

Interviewer: Thank you for sharing that. We appreciate your interest in our company and will be in touch soon.
(Người phỏng vấn: Cảm ơn bạn đã chia sẻ. Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn đối với công ty của chúng tôi và sẽ liên hệ sớm.)

Interviewee: Thank you for the opportunity. I look forward to hearing from you. Have a great day!
(Ứng viên: Cảm ơn anh về cơ hội này. Tôi mong chờ được nghe tin từ anh. Chúc anh một ngày tốt lành!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp về phỏng vấn

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 1: Phỏng vấn [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản và thông dụng nhất về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề phỏng vấn. Hy vọng rằng những từ vựng, mẫu câu và hội thoại trên đây sẽ giúp ích cho quá trình tự học của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác