TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 3: HỎI VỀ THỜI GIAN NGHỈ LỄ
Hỏi về thời gian nghỉ lễ cũng là một chủ đề rất quan trọng khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, nhất là trong những trường hợp bạn cần xin nghỉ phép tại các công ty đa quốc gia, công ty nước ngoài. Hôm nay, cùng Langmaster tiếp tục tìm hiểu chuỗi bài học với các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và hội thoại liên quan đến chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!
Xem thêm:
=> 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG
=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 4: NGÀY LÀM VIỆC ĐẦU TIÊN
I. Từ vựng về chủ đề hỏi về thời gian nghỉ lễ
- Absent /ˈæbsənt/ (adj): Vắng mặt, không có mặt, không hiện diện
- Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ quốc gia
- Entitlement /ɪnˈtaɪtəlmənt/ (n): Quyền, quyền lợi, sự được ban cho
- Short break /ʃɔrt breɪk/ (n): Kỳ nghỉ ngắn, thời gian nghỉ ngắn ngày hoặc một vài ngày
- Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến, nơi đến, địa điểm mục tiêu
- Holiday resort /ˈhɒlɪdeɪ rɪˈzɔrt/ (n): Khu du lịch, khu nghỉ dưỡng
- Long weekend /lɔŋ ˈwiːkˌɛnd/ (n): Kỳ nghỉ cuối tuần dài hơn bình thường, thường kéo dài từ cuối tuần thứ Sáu đến cuối tuần thứ Hai hoặc có các ngày nghỉ bổ sung để tạo ra một kỳ nghỉ dài hơn
- Vacation time /vəˈkeɪʃən taɪm/ (n): Thời gian nghỉ phép
- Paid time off (PTO) /peɪd taɪm ɒf/ (n): Thời gian nghỉ có lương
- Public holiday /ˈpʌblɪk ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ quốc gia
- Annual leave /ˈænjuəl liːv/ (n): Ngày nghỉ hàng năm
- Leave balance /liːv ˈbæləns/ (n): Số ngày nghỉ còn lại
- Time-off request form /taɪm-ɔf rɪˈkwɛst fɔrm/ (n): Mẫu đơn đề nghị nghỉ phép
- Time off policy /taɪm ɒf ˈpɒləsi/ (n): Chính sách nghỉ phép
- Remote work /riˈmoʊt wɜrk/ (n): Làm việc từ xa.
- Sick leave /sɪk liːv/ (n): Ngày nghỉ ốm, thời gian nghỉ vì bệnh
- Maternity leave /məˈtɜrnɪti liːv/ (n): Thời gian nghỉ thai sản, nghỉ sinh con
- Paternity leave /pəˈtɜrnɪti liːv/ (n): Thời gian nghỉ để chăm sóc con sau khi vợ sinh
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hỏi về thời gian nghỉ lễ
1. Mẫu câu hỏi thông tin về thời gian nghỉ lễ
- Do we have to provide paid holidays? (Chúng tôi có được hưởng ngày nghỉ trả lương không?)
- Can organizations require employees to work on holidays? (Công ty có yêu cầu nhân viên làm việc trong kỳ nghỉ lễ không?)
- How many weeks of holidays should I get? (Tôi có bao nhiêu ngày nghỉ phép?)
- Do I get paid for my holidays? (Tôi có được hưởng lương trong ngày nghỉ phép không?)
- Can I take holidays whenever I want? (Tôi có thể sử dụng ngày nghỉ phép bất kỳ khi nào tôi muốn không?)
- If I am absent from work, am I still entitled to public holidays? (Nếu tôi đang nghỉ phép, tôi vẫn có quyền được nghỉ lễ đúng không?)
- Is the office closed on public holidays? (Văn phòng có đóng cửa vào ngày nghỉ lễ quốc gia không?)
- What's the company's policy on taking annual leave? (Chính sách của công ty về việc xin nghỉ phép hàng năm là gì?)
2. Mẫu câu xin nghỉ phép
- Can I request some vacation time in the next month? (Tôi có thể xin nghỉ phép vào tháng tới được không?)
- I would like to request some time off next month for a family event. (Tôi muốn xin nghỉ một thời gian vào tháng tới để tham dự một sự kiện gia đình.)
- Is it possible to take a few days off for a short vacation? (Có thể xin nghỉ vài ngày để đi nghỉ ngắn hạn không?)
- Would it be possible to adjust my work schedule for a long weekend trip? (Có thể điều chỉnh lịch làm việc của tôi để đi du lịch vào cuối tuần dài không?)
- Could you please approve my time-off request for the public holiday? (Bạn có thể chấp nhận đơn xin nghỉ phép của tôi vào ngày nghỉ lễ không?)
- I need to use up my remaining leave balance before the end of the year. (Tôi cần sử dụng hết số ngày nghỉ còn lại trước cuối năm.)
3. Mẫu câu nói về những ngày nghỉ sắp tới
- Are you looking forward to the upcoming holiday season? (Bạn có đang mong đợi mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
- I plan to spend the next long weekend at a holiday resort. (Tôi dự định sẽ dành cuối tuần kéo dài tới một khu nghỉ dưỡng.)
XEM THÊM:
⇒ TỔNG HỢP NHỮNG CÁCH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM HIỆU QUẢ
⇒ BẬT MÍ 6 BƯỚC LUYỆN NGỮ ÂM TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - LANGMASTER
III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về thời gian nghỉ lễ tiếng Anh
1. Hội thoại 1
A: I would like to apply for some holiday time.
(A: Tôi muốn đăng ký nghỉ phép một vài ngày.)
B: Okay. How long have you been working here?
(B: Được rồi. Bạn làm việc ở đây được bao lâu rồi?)
A: Six months.
(A: Sáu tháng.)
B: That means you can have 10 days holiday.
(B: Điều đó có nghĩa là bạn có 10 ngày nghỉ phép.)
A: Can I take it next month?
(A: Tôi có thể dùng nó vào tháng sau được không?)
B: Maybe. First, you'll have to fill out this application form.
(B: Có thể. Nhưng trước tiên cô cần điền vào đơn đăng ký nghỉ phép.)
A: Okay. And when do I find out when I can go on holiday?
(A: Được rồi. Và khi nào tôi được biết là tôi có thể nghỉ phép?)
B: Hand in the form back to me and you will know within two days.
(B: Nộp đơn đăng ký nghỉ phép lại cho tôi hôm nay và tôi sẽ cho bạn biết trong vòng 2 ngày nữa.)
A: I want to visit my brother in Scotland.
(A: Tôi muốn đi thăm anh trai tôi ở Scotland.)
B: Well, that sounds great.
(B: Ồ, nghe thật tuyệt.)
2. Hội thoại 2
Jane: Hi Tom, are you excited about the upcoming holiday season?
(Jane: Chào Tom, bạn háo hức về mùa nghỉ lễ sắp tới không?)
Tom: Yes, I am! Do you have any plans for the holidays?
(Tom: Có, tôi rất háo hức! Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ không?)
Jane: Well, I have a few days of vacation time saved up, so I'm thinking of taking a short break. How about you?
(Jane: À, tôi đã dành được một vài ngày nghỉ phép, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc đi nghỉ ngắn hạn. Còn bạn thì sao?)
Tom: That sounds great! I also have some time off. I plan to visit a holiday resort with my family during the long weekend.
(Tom: Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi cũng có một số thời gian nghỉ. Tôi định đưa gia đình đến một khu nghỉ dưỡng vào cuối tuần dài.)
Jane: Wonderful! How many days are you taking off?
(Jane: Tuyệt vời! Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày?)
Tom: I'm taking three days off, including the public holiday.
(Tom: Tôi sẽ nghỉ ba ngày, bao gồm cả ngày nghỉ lễ.)
Jane: That sounds like a nice long weekend getaway. Enjoy your trip!
(Jane: Nghe có vẻ như một cuối tuần dài thú vị. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!)
Tom: Thank you, Jane! I hope you have a relaxing short break too.
(Tom: Cảm ơn bạn, Jane! Tôi hy vọng bạn cũng có một kỳ nghỉ ngắn hạn thú vị.)
Jane: I will, thank you. Let's share stories when we get back!
(Jane: Tôi sẽ thế, cảm ơn bạn. Hãy chia sẻ câu chuyện khi chúng ta trở về!)
Tìm hiểu thêm:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm
IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp hỏi về thời gian nghỉ lễ
Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 3: Hỏi về thời gian nghỉ lễ [Học tiếng Anh giao tiếp #3]
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng về tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề hỏi về thời gian nghỉ lễ. Đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể áp dụng thành thạo phần kiến thức này vào cuộc sống nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!n
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Bạn đã biết tên công việc mình đang làm trong tiếng Anh là gì chưa? Cùng tìm hiểu bộ 150 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh để trả lời câu hỏi trên nhé. Let’s go.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán có phải là ác mộng với những sinh viên chuyên ngành? Hãy cùng Langmaster giải quyết ngay vấn đề nan giải này nhé!

Ngành nail là một trong những ngành rất HOT hiện nay. Hôm nay Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail nhé.

Từ vựng chuyên ngành cơ khí sẽ cung cấp lượng từ mới và các thuật ngữ trong ngành cơ khí. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ngay sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo từng ngành nghề khác nhau. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm có video hướng dẫn chi tiết.