TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 9: KHÁCH ĐÃ CÓ LỊCH HẸN

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, điều quan trọng nhất là cần phải học các giao tiếp, đối thoại trong những tình huống công việc hàng ngày. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu Bài 9: Khách đã có lịch hẹn để thành thạo phần kiến thức này thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 10: KHÁCH KHÔNG CÓ LỊCH HẸN TRƯỚC

I. Từ vựng về chủ đề khách đã có lịch hẹn

  1. Show around (v): /ʃoʊ əˈraʊnd/ - Chỉ dẫn
  2. Reception (n): /rɪˈsɛpʃən/ - Lễ tân
  3. Service (n): /ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ
  4. Appointment (n): /əˈpɔɪntmənt/ - Lịch hẹn
  5. Reschedule (v): /ˌriːˈskɛdjuːl/ - Lên lịch lại
  6. Appointment book/calendar (n): /əˈpɔɪntmənt bʊk/ˈkæləndər/ - Sổ lịch hẹn/ Lịch hẹn
  7. Follow-up appointment (n): /ˈfɑloʊˌʌp əˈpɔɪntmənt/ - Cuộc hẹn tiếp theo
  8. No-show (n): /noʊ-ʃoʊ/ - Khách không đến
  9. Scheduled (adj): /ˈskɛdjuːld/ - Đã lên lịch
  10. Confirmation (n): /kənˌfɜːrˈmeɪʃən/ - Xác nhận
  11. Confirmation email (n): /ˌkənˌfɜːrˈmeɪʃən ˈiːmeɪl/ - Email xác nhận
  12. Reminder (n): /rɪˈmaɪndər/ - Lời nhắc nhở
  13. Cancellations (n): /ˌkænslˈeɪʃənz/ - Sự hủy hẹn
  14. Late arrival (n): /leɪt əˈraɪvəl/ - Sự đến muộn
  15. Waiting room (n): /ˈweɪtɪŋ rum/ - Phòng chờ
  16. Waiting list (n): /ˈweɪtɪŋ lɪst/ - Danh sách chờ
  17. Check-in process (n): /ʧɛk-ɪn ˈproʊsɛs/ - Quy trình đăng ký
  18. Visit (v): /ˈvɪzɪt/ - Thăm
  19. Comfortable (adj): /ˈkʌmftəbl/ - Thoải mái
  20. Prefer (v): /prɪˈfɜːr/ - Thích hơn

null

XEM THÊM: 

=> BÍ KÍP PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHIẾN NHÀ TUYỂN DỤNG ẤN TƯỢNG

=> 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề khách đã có lịch hẹn

1. Mẫu câu hỏi khi khách tới công ty

  • What would you prefer? (Bạn thích cái gì?)
  • Do you have an appointment? (Bạn có hẹn trước không?)
  • Would you please wait a moment? (Bạn vui lòng chờ một chút nhé.)

2. Mẫu câu chỉ dẫn cho khách hàng 

  • This way, please, sir. (Ngài vui lòng đi theo lối này.)
  • I’d really like to see your design center. (Tôi rất muốn thăm quan trung tâm thiết kế của các bạn.)
  • Please have a seat and make yourself comfortable. (Hãy ngồi xuống và tự nhiên đi nhé.)

3. Mẫu câu trao đổi với khách hàng

  • I hope the date and time we agreed upon suits you. (Tôi hy vọng ngày và giờ chúng ta đã thống nhất phù hợp với bạn.)
  • I see that you have an appointment with [name] today. Let me escort you to their office/meeting room. (Tôi thấy bạn có cuộc hẹn với [tên] hôm nay. Hãy để tôi dẫn bạn đến văn phòng/phòng họp.)
  • We've been anticipating your arrival. Please proceed to the reception, and we'll take care of the check-in process promptly. (Chúng tôi đã trông chờ sự có mặt của bạn. Vui lòng tiến tới quầy tiếp tân, và chúng tôi sẽ xử lý quá trình check-in một cách nhanh chóng.)
  • You're welcome. (Không có gì.)

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề khách đã có lịch hẹn tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Good afternoon. May I help you?
(A: Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho ngài?)

Wood: Yes, I would like to see Mr. George, the president.
(Wood: Vâng. Tôi muốn gặp ngài George, chủ tịch công ty.)

A: Do you have an appointment?
(A: Ngài có hẹn trước chưa ạ?)

Wood: Yes.
(Wood: Tôi có hẹn trước.)

A: Can I have your name, please.
(A: Ngài cho tôi xin tên được không ạ?)

Wood: Mr. John Wood of Wilson company.
(Wood: John Wood từ công ty Wilson.)

A: Thank you, Mr. Wood. Would you wait a moment? I’m going to call Mr. George’s office.
(A: Cảm ơn ngài Wood. Ngài có thể chờ một chút được không ạ? Tôi sẽ gọi đến văn phòng của ngài George.)

A: Mr. George's office?
(A: Văn phòng của ngài George phải không?)

A: This is reception. Mr. John Wood is here for his appointment.
(A: Tôi gọi từ lễ tân. Ngài John Wood có lịch hẹn gặp với ngài George.)

A: I see
(A: Tôi hiểu)

A: Mr George is expecting you in his office. This way please.
(A: Ngài George đang chờ ngài ở văn phòng. Vui lòng đi theo lối này.)

Wood: Thank you.
(Wood: Cảm ơn.)

null

2. Hội thoại 2

Customer: Hello, I have an appointment today to meet with your team. My name is John Smith.
(Khách hàng: Xin chào, tôi có cuộc hẹn hôm nay để gặp nhóm của bạn. Tôi là John Smith.)

Employee: Hi Mr. John! Nice to meet you. I'm Sarah, and I'll be assisting you today. Thank you for scheduling an appointment with us. What time is your appointment scheduled for?
(Nhân viên: Xin chào Ngài John! Rất vui được gặp bạn. Tôi là Sarah, và tôi sẽ hỗ trợ bạn hôm nay. Cảm ơn bạn đã đặt cuộc hẹn với chúng tôi. Cuộc hẹn của bạn được đặt vào lúc mấy giờ?)

Customer: My appointment is at 2:00 PM.
(Khách hàng: Cuộc hẹn của tôi là vào lúc 2:00 PM.)

Employee: Great! We have you down for 2:00 PM. Can I please have your email address or phone number to confirm your appointment?
(Nhân viên: Tuyệt vời! Chúng tôi đã ghi nhận cuộc hẹn của Ngài vào lúc 2:00 PM. Tôi có thể có được địa chỉ email hoặc số điện thoại của Ngài để xác nhận cuộc hẹn được không?)

Customer: Sure, my email is john.smith@email.com, and my phone number is (123) 456-7890.
(Khách hàng: Dĩ nhiên, email của tôi là john.smith@email.com, và số điện thoại của tôi là (123) 456-7890.)

Employee: Thank you, Mr. John. I've confirmed your appointment for 2:00 PM today. Is there anything specific you'd like to discuss during your visit?
(Nhân viên: Cảm ơn Ngài John. Tôi đã xác nhận cuộc hẹn của Ngài vào lúc 2:00 PM hôm nay. Có điều gì cụ thể Ngài muốn thảo luận trong lúc đến thăm chúng tôi không?)

Customer: I'd like to discuss your products and services, as well as any ongoing promotions you have.
(Khách hàng: Tôi muốn thảo luận về sản phẩm và dịch vụ của bạn, cũng như bất kỳ chương trình khuyến mãi nào đang diễn ra.)

Employee: Of course, Mr. John. We'll be happy to go over our products and services, and I'll make sure to provide you with information about our current promotions. Is there anything else you'd like to know in advance of your appointment?
(Nhân viên: Tất nhiên rồi Ngài John. Chúng tôi sẽ vui lòng trình bày về sản phẩm và dịch vụ của mình, và tôi sẽ đảm bảo cung cấp cho Ngài thông tin về các chương trình khuyến mãi hiện tại của chúng tôi. Có điều gì khác Ngài muốn biết trước cuộc hẹn không?)

Customer: No, that should cover it. Thank you, Sarah.
(Khách hàng: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn, Sarah.)

Employee: You're welcome, Mr. John. We look forward to meeting you at 2:00 PM. If you have any questions before your appointment, feel free to reach out to us. See you soon!
(Nhân viên: Không có gì thưa Ngài John. Chúng tôi rất mong được gặp Ngài vào lúc 2:00 PM. Nếu Ngài có bất kỳ câu hỏi nào trước cuộc hẹn, hãy thoải mái liên hệ với chúng tôi. Hẹn gặp Ngài sớm!)

Customer: Thank you, Sarah. See you soon.
(Khách hàng: Cảm ơn bạn, Sarah. Hẹn gặp lại bạn sớm.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề khách đã có lịch hẹn

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 9: Khách đã có lịch hẹn [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề khách đã có lịch hẹn hay và có tính ứng dụng cao nhất. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác