TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC
Thời gian thử việc là một khoảng thời gian rất quan trọng đối với những người mới đi làm, yêu cầu giao tiếp rất nhiều để có thể tương tác với đồng nghiệp cũng như nắm bắt được công việc, quy định của công ty. Hôm nay, cùng Langmaster chinh phục tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề thời gian thử việc thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và hội thoại minh hoạ hay nhất nhé!
Xem thêm:
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 7: CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG
I. Từ vựng về chủ đề thời gian thử việc
- Internship /ˈɪntərnˌʃɪp/ (n): Kỳ thực tập
- Monitor /ˈmɒnɪtər/ (v): Theo dõi, giám sát
- Supervise /ˈsuːpəvaɪz/ (v) Giám sát, quản lý
- Supervisor /ˈsuːpəvaɪzər/ (n): Người giám sát
- Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): Đánh giá
- Apprenticeship /əˈprɛntɪsˌʃɪp/ (n): Thời gian học việc
- Rate of pay /reɪt əv peɪ/ (n): Mức lương
- Training course /ˈtreɪnɪŋ kɔrs/ (n) : Khóa học đào tạo
- Performance Review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ (n): Đánh giá hiệu suất
- Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃən/ (n): Buổi hướng dẫn, định hướng
- Stipend /ˈstaɪpənd/ (n): Tiền trợ cấp, số tiền được trả cho người thực tập trong thời gian thử việc
- Trainee /treɪˈniː/ (n): Người được đào tạo hoặc thực tập
- Feedback /ˈfiːdˌbæk/ (n): Phản hồi, ý kiến và góp ý
- Feedback Session /ˈfiːdˌbæk ˈsɛʃən/ (n): Buổi họp phản hồi
- Task Assignment /tæsk əˈsaɪnmənt/ (n): Phân công công việc
- Onboarding /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ (n): Quá trình tiếp nhận và đào tạo người mới vào công ty hoặc tổ chức.
- Learning Objectives /ˈlɜːrnɪŋ əˈbʤɛktɪvz/ (n): Mục tiêu học tập
- Career Development /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển sự nghiệp
XEM THÊM:
⇒ 10 PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM HIỆU QUẢ NHẤT
⇒ 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thời gian thử việc
1. Mẫu câu hỏi cho người đi làm thời gian thử việc
- What kind of thing do I have to do? (Công việc của tôi phải làm là gì?)
- How long does it take for my internship? (Thời gian thực tập của tôi mất bao lâu?)
- Do I have to take part in a training course? (Tôi có phải tham gia khoá đào tạo nào không?)
- Who is my supervisor? (Ai là người giám sát của tôi?)
- How will you evaluate my performance? (Bạn sẽ đánh giá quá trình làm việc của tôi như thế nào?)
- Could you outline the specific goals or objectives I should focus on during my probation period? (Bạn có thể nêu rõ các mục tiêu cụ thể hoặc kỳ vọng tôi nên tập trung vào trong thời gian thử việc không?)
- Are there any performance evaluations or checkpoints I should be aware of? (Có bất kỳ đánh giá hiệu suất hoặc điểm kiểm tra nào tôi nên biết không?)
2. Mẫu câu thể hiện sự hào hứng và quyết tâm
- I'm eager to prove myself and contribute to the team's success during my probation period. (Tôi rất mong muốn chứng minh khả năng của mình và đóng góp cho sự thành công của đội ngũ trong thời gian thử việc.)
- I see this as a valuable opportunity to learn and grow in my role. (Tôi coi đây là một cơ hội quý báu để học hỏi và phát triển trong vai trò của mình.)
3. Mẫu câu cảm ơn
- Thank you for the opportunity to be part of the team during my probation period. I'm looking forward to learning and contributing. (Cảm ơn về cơ hội được tham gia vào đội ngũ trong thời gian thử việc. Tôi rất mong muốn học hỏi và đóng góp.)
- I appreciate your guidance and support as I navigate my probation period. (Tôi rất trân trọng sự hướng dẫn và hỗ trợ của bạn trong thời gian thử việc của mình.)
III. Đoạn hội thoại minh hoạ thời gian thử việc tiếng Anh
1. Hội thoại 1
A: Have you read and signed your contract?
(A: Bạn đã đọc và ký bản hợp đồng chưa?)
B: Yes, I have. Here it is.
(B: Tôi ký rồi. Của ngài đây.)
A: And do you understand the terms and conditions?)
(A: Bạn đã hiểu các mục và điều khoản của hợp đồng chưa?)
B: Yes. I think so.
(B: Vâng, tôi hiểu rồi.)
A: If you have any questions you can ask me any time.
(A: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể hỏi tôi bất kỳ lúc nào.)
B: Okay. How long does the probation period last?
(B: Vâng. Thời gian thử việc của tôi kéo dài bao lâu?)
A: The probation period lasts for three months.
(A: Thời gian thử việc là 3 tháng.)
B: Can you tell me which parts of my performance you will look at?
(B: Ngài có thể cho tôi biết ngài sẽ đánh giá những gì không ạ?)
A: Yes, we will look at your punctuality, your work performance and your relations with me.
(A: Tôi sẽ đánh giá tính kỷ luật, thực hiện công việc và sự hợp tác của bạn với tôi trong công việc.)
B: What happens if I don't pass the probation?
(B: Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi không qua được thời gian thử việc?)
A: If you do not pass the probation, you will have to look for a new job.
(A: Nếu bạn không qua được thời gian thử việc của chúng tôi, bạn sẽ phải tìm một công việc khác.)
B: Do I get a second chance here?
(B: Liệu tôi có thể có cơ hội thứ hai ở đây không?)
A: Oh, I'm sorry there is no second chance here.
(A: Không. Tôi rất tiếc là bạn sẽ không có được cơ hội thứ hai ở đây.)
2. Hội thoại 2
Lisa: Hi, I'm Lisa, and I just started my internship here.
(Lisa: Xin chào, tôi là Lisa, và tôi vừa bắt đầu thực tập ở đây.)
John: Welcome, Lisa! I'm John, your mentor. I'll be helping you during your internship. How are you finding your first day?
(John: Chào mừng bạn, Lisa! Tôi là John, người hướng dẫn của bạn. Tôi sẽ giúp bạn trong suốt thời gian thực tập. Bạn thấy thế nào về ngày làm việc đầu tiên?)
Lisa: Thank you, John. I'm a bit nervous, but everyone has been really friendly. Can you tell me more about what I'll be doing during my internship?
(John: Cảm ơn bạn, John. Tôi hơi lo lắng, nhưng mọi người đều rất thân thiện. Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì tôi sẽ làm trong thời gian thực tập không?)
John: Of course, Lisa. During your internship, you'll be working on various projects related to our marketing department. Your tasks will include research, data analysis, and assisting with campaign planning.
(John: Tất nhiên rồi, Lisa. Trong thời gian thực tập, bạn sẽ làm việc với các dự án khác nhau liên quan đến bộ phận Marketing của chúng tôi. Công việc của bạn sẽ bao gồm nghiên cứu, phân tích dữ liệu và hỗ trợ trong kế hoạch chiến dịch.)
Lisa: That sounds interesting. Will there be any performance evaluations during my internship?
(Lisa: Nghe có vẻ thú vị đấy. Trong thời gian thực tập, có kỳ đánh giá hiệu suất nào không?)
John: Yes, Lisa. We'll have regular performance reviews to provide feedback and track your progress. It's a great opportunity for you to learn and grow.
(John: Có đấy Lisa. Chúng tôi sẽ có các đánh giá hiệu suất định kỳ để cung cấp phản hồi và theo dõi tiến trình của bạn. Đó là một cơ hội tốt để bạn học hỏi và phát triển.)
Lisa: That's good to know. I'm excited to learn and contribute to the team. Thank you for guiding me, John.
(Lisa: Thật tốt khi được biết. Tôi rất háo hức được học hỏi và đóng góp cho đội ngũ. Cảm ơn bạn đã hướng dẫn tôi, John.)
John: You're welcome, Lisa. If you have any questions or need assistance along the way, don't hesitate to ask. We're here to support you.
(John: Không có gì đâu, Lisa. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ trong quá trình làm việc, đừng ngần ngại hỏi. Chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.)
Tìm hiểu thêm:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm
IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về thời gian thử việc
Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 6: Thời gian thử việc [Học tiếng Anh giao tiếp #3]
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề thời gian thử việc. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích để bạn áp dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Bạn đã biết tên công việc mình đang làm trong tiếng Anh là gì chưa? Cùng tìm hiểu bộ 150 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh để trả lời câu hỏi trên nhé. Let’s go.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán có phải là ác mộng với những sinh viên chuyên ngành? Hãy cùng Langmaster giải quyết ngay vấn đề nan giải này nhé!

Ngành nail là một trong những ngành rất HOT hiện nay. Hôm nay Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng anh chuyên ngành nail nhé.

Từ vựng chuyên ngành cơ khí sẽ cung cấp lượng từ mới và các thuật ngữ trong ngành cơ khí. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ngay sau đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo từng ngành nghề khác nhau. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm có video hướng dẫn chi tiết.