TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 2: HỎI VỀ THÔNG TIN CÔNG TY

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các chủ đề giao tiếp liên quan đến công ty đều rất quan trọng và hữu dụng. Tuy nhiên, bạn đã nắm được cách hỏi về thông tin công ty chưa? Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và hội thoại minh hoạ hay nhất về chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 3: HỎI VỀ THỜI GIAN NGHỈ LỄ

I. Từ vựng về chủ đề hỏi về thông tin công ty

  1. Accounting [n] - /əˈkaʊn.tɪŋ/: Lĩnh vực kế toán
  2. Administrator [n] - /əˈdmɪn.ɪ.streɪ.tər/: Nhân viên quản trị
  3. Business [n] - /ˈbɪz.nɪs/: Kinh doanh
  4. Coordinate [v] - /koʊˈɔːr.dɪˌneɪt/: Hợp tác
  5. Mission Statement [n] - /ˈmɪʃ.ən ˈsteɪt.mənt/: Tuyên bố sứ mệnh
  6. Company History [n] - /ˈkʌmpəni ˈhɪs.təri/: Lịch sử công ty
  7. Vision [n] - /ˈvɪʒ.ən/: Tầm nhìn
  8. Values [n] - /ˈvæl.juz/: Giá trị cốt lõi
  9. Founder [n] - /ˈfaʊn.dər/: Người sáng lập
  10. Training Programs [n] - /ˈtreɪ.nɪŋ ˈproʊˌɡræmz/: Chương trình đào tạo
  11. Career Development [n] - /kəˈrɪr dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển sự nghiệp
  12. Performance Evaluation [n] - /pərˈfɔrməns ɪˌvæljuˈeɪʃən/: Đánh giá hiệu suất
  13. Customer [n] - /ˈkʌs.tə.mər/: Khách hàng
  14. Employer [n] - /ɪmˈplɔɪ.ər/: Ông chủ
  15. Finance [n] - /fɪˈnæns/: Tài chính
  16. Health Insurance [n] - /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm sức khỏe
  17. Company [n] - /ˈkʌmpəni/: Công ty
  18. Corporation [n] - /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/: Tập đoàn
  19. Organization [n] - /ˌɔːr.ɡə.nəˈzeɪ.ʃən/: Tổ chức
  20. Training [n] - /ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo
  21. Workplace [n] - /ˈwɜːrk.pleɪs/: Nơi làm việc 
  22. Conference Room [n] /ˈkɒn.fər.əns ruːm/: Phòng họp
  23. Cubicle [n] /ˈkjuː.bɪ.kəl/: Không gian làm việc riêng biệt trong văn phòng thường được chia bằng tường hoặc màn
  24. Office [n] /ˈɔfɪs/: Nơi làm việc trong công ty
  25. Breakroom [n] /breɪkruːm/: Phòng giải lao, nơi nhân viên có thể nghỉ ngơi và ăn uống trong công ty

null

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Hỏi thông tin công ty

XEM THÊM: 

=> 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG

=> NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VĂN PHÒNG THƯỜNG SỬ DỤNG NHẤT

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hỏi về thông tin công ty

1. Mẫu câu hỏi về phúc lợi tại công ty

  • I wonder if you could explain how health insurance is handled at your company. (Tôi băn khoăn không biết anh/chị có thể giải thích về chính sách bảo hiểm y tế của công ty được không ạ?)
  • Would you mind telling me a little bit more about benefits at this company? (Bạn có thể nói cho tôi biết về những phúc lợi khi làm việc tại công ty được không?)
  • Will there be any training provided for this role? (Có khóa đào tạo nào dành cho vị trí này không?)
  • Would you mind going over the savings plan again? (Bạn có thể xem lại về kế hoạch tiết kiệm một lần nữa không?)

2. Mẫu câu hỏi về cách làm việc tại công ty

  • Can you describe my role in more detail? (Anh/Chị có thể miêu tả công việc của tôi cụ thể hơn không?)
  • Who will I be working with in my team? (Tôi sẽ làm việc cùng ai trong nhóm của mình?)
  • What are the typical work hours here? (Giờ làm việc thông thường ở đây là bao nhiêu?)
  • Are there opportunities for advancement within the company? (Có cơ hội thăng tiến trong công ty không?)
  • Do you have any tips for someone starting in this company? (Bạn có một số lời khuyên cho người mới bắt đầu ở công ty này không?)
  • Is there anything else I should know about working here? (Còn điều gì khác tôi nên biết khi làm việc ở đây không?)

3. Mẫu câu trả lời chung

  • I'd like to help you. (Tôi rất muốn được giúp bạn.)
  • Unfortunately, I don’t have that information. (Thật không may, tôi lại không có thông tin đó.)
  • I'd be happy to answer that. (Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của bạn.)
  • I should be able to answer your question. (Tôi có thể trả lời câu hỏi của bạn.)
  • It'd be a pleasure to help you. (Tôi rất vui được giúp bạn.)

null

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi về thông tin công ty

III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về thông tin công ty tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: This is your new office.
(A: Đây là văn phòng mới của bạn.)

B: It's very nice and bright.
(B: Nó rất đẹp và sáng sủa.)

A: My office is just next door.
(A: Văn phòng của tôi nằm ngay bên cạnh đó.)

B: Is there a telephone intercom system?
(B: Ở đây có hệ thống điện thoại nội bộ không?)

A: There is.
(A: Có đấy.)

B: Is it easy to use?
(B: Nó có dễ sử dụng không?)

A: Yes. It's very easy to use.
(A: Vâng, nó rất dễ sử dụng.)

B: So how many people work in the marketing and sales department?
(B: Vậy có bao nhiêu người làm việc trong Phòng Marketing và Kinh doanh?)

A: There are about 20 people in that department.
(A: Có khoảng 20 người trong bộ phận đó.)

B: And am I the youngest employee?
(B: Và tôi là nhân viên trẻ nhất phải không?)

A: Yes, you are. Here is your job description and contract. Please review them and sign them.
(A: Đúng vậy, bạn là người trẻ nhất. Đây là mô tả công việc và hợp đồng của bạn. Hãy xem xét và ký vào đây.)

B: I think I need some time to organize myself.
(B: Tôi nghĩ tôi cần một chút thời gian để chuẩn bị.)

A: That's fine. I'll be back in 30 minutes.
(A: Được, không sao. Tôi sẽ quay lại sau 30 phút.)

B: That's plenty of time. Thank you.
(B: Như thế là đủ thời gian rồi. Cảm ơn bạn.)

null

2. Hội thoại 2

A: Hi, I'm new here. Can you tell me a bit about the company?
(A: Xin chào, tôi là người mới ở đây. Bạn có thể cho tôi biết một chút về công ty không?)

B: Of course! Welcome. Our company is called XYZ Industries. We specialize in manufacturing high-quality electronics and telecommunications equipment. We've been around for 25 years and have offices in New York, London, and Tokyo. Our mission is to connect the world through innovative technology solutions.
(B: Tất nhiên! Chào mừng bạn. Công ty của chúng ta có tên là XYZ Industries. Công ty chuyên sản xuất thiết bị điện tử và viễn thông chất lượng cao. Công ty đã hình thành và phát triển trong vòng 25 năm và có văn phòng tại New York, London và Tokyo. Sứ mệnh của chúng ta là kết nối thế giới thông qua các giải pháp công nghệ sáng tạo.)

A: That sounds interesting. Who founded the company?
(A: Nghe có vẻ thú vị. Ai là người sáng lập công ty vậy?)

B: The company was founded by Mr. X in 2000.
(B: Công ty được thành lập bởi ông X vào năm 2000.)

A: Thank you for sharing that. Are there any training programs available here?
(A: Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin đó. Có các chương trình đào tạo nào ở đây không?)

B: Yes, our company offers various training programs to help employees develop their skills and grow in their careers.
(B: Có đấy, công ty cung cấp các chương trình đào tạo khác nhau để giúp nhân viên phát triển kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp của họ.)

A: That's great to hear. What about career development opportunities within the company?
(A: Nghe thú vị quá. Còn cơ hội phát triển sự nghiệp trong công ty thì sao?)

B: There are definitely opportunities for career growth here. We believe in promoting from within whenever possible.
(B: Chắc chắn có cơ hội phát triển sự nghiệp ở đây. Chúng tôi tin tưởng trong việc thăng tiến mỗi khi có cơ hội.)

A: That's good to know. Is there anything else I should be aware of as a new employee?
(A: Tốt quá. Còn điều gì tôi nên biết khác không, với tư cách là một nhân viên mới?)

B: Just be sure to familiarize yourself with our company values and policies. If you have any questions, feel free to ask. We're here to support you.
(B: Chỉ cần bạn làm quen với các giá trị và chính sách của công ty. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi. Mọi người luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.)

A: Thank you for the information. I appreciate it.
(A: Cảm ơn bạn về thông tin. Tôi rất trân trọng điều đó.)

B: You're welcome! If you need anything else, don't hesitate to reach out. Good luck with your new role!
(B: Không có gì! Nếu bạn cần bất kỳ điều gì khác, đừng ngần ngại gặp tôi. Chúc bạn may mắn trong vai trò mới của mình!)

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp về hỏi thông tin công ty:

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 2: Hỏi về thông tin công ty [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Tìm hiểu thêm: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề hỏi về thông tin công ty hay nhất. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho quá trình làm việc trong môi trường công sở của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác