Nhân dịp sinh nhật 15 năm Langmaster

Giảm giá lên đến 90%

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VĂN PHÒNG THƯỜNG SỬ DỤNG NHẤT

Đối với môi trường làm việc quốc tế hoặc có yếu tố nước ngoài, tiếng Anh là ngôn ngữ bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng để giao tiếp với tất cả mọi người trong văn phòng. Nếu bạn còn đang chưa tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân, thì hãy cùng Langmaster tham khảo những mẫu câu tiếng Anh văn phòng cơ bản sau đây để tự tin giao tiếp nhé!

1. Từ vựng về chủ đề tiếng Anh văn phòng

1.1. Từ vựng về chủ đề phòng ban của công ty

  • Accounting Department  /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kế toán
  • Treasury Department /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Ngân quỹ
  • International Relations Department  /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng ban quan hệ quốc tế
  • Information Technology Department  /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Công nghệ và thông tin
  • Marketing Department /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng tiếp thị - Marketing
  • Sales Department  /seil dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kinh doanh
  • Public Relations Department  /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng của bộ phận Quan hệ công chúng
  • Administration Department   /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Hành chính
  • Human Resource Department /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Nhân sự 
  • Training Department  /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Đào tạo
  • Customer Service Department  /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Chăm sóc khách hàng
  • Audit Department  /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng Kiểm toán
  • Product Development Department  /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/: Phòng của bộ phận Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Xem thêm: 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

null

Từ vựng về chủ đề phòng ban của công ty

1.2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng chủ đề vị trí làm việc

  • Director /dəˈrektə(r)/: Giám đốc
  • Deputy/Vice director /ˈdepjuti /vaɪs dəˈrektə(r)/: Phó giám đốc
  • General director /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/: Tổng giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc tài chính
  • Trainee /ˌtreɪˈniː/: Người được đào tạo
  • Trainer /ˈtreɪnə(r)/: Người đào tạo
  • Chief Information Officer (CIO) /ˌtʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)/ : Giám đốc bộ phận thông tin
  • Manager /ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý
  • Deputy of department /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/: Phó trưởng phòng
  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Người giám sát
  • Clerk/ secretary /klɑːk/ ˈsekrətri/: Thư ký
  • Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: Người đại diện
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên/người lao động
  • Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/: Người sử dụng lao động

50 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG NHẤT Ở CÔNG SỞ - KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

1.3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng trong các cuộc họp

  • Main point  /meɪn pɔɪnt/: Ý chính
  • Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
  • Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
  • Point ou/pɔɪnt aʊt/: Chỉ ra
  • Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
  • Downsize  /ˈdaʊnsaɪz/: Cắt giảm nhân sự
  • Franchise  /ˈfrænʧaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
  • Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
  • Show of hands  /ʃəʊ əv hænd/: Thể hiện sự đồng ý
  • Summary  /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
  • Task /tæsk/: Nhiệm vụ
  • Unanimous  /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
  • Vote /voʊt/: Biểu quyết
  • Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
  • Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
  • Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
  • Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
  • Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
  • Conference  /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
  • Consensus  /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung

    null

    Từ vựng tiếng Anh văn phòng trong các cuộc họp

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    2. Các mẫu câu giao tiếp trong văn phòng

    2.1. Mẫu câu nói giao tiếp trong văn phòng

    • How long have you worked here? (Bạn làm ở đây bao lâu rồi?)
    • The reception's on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng 1.)
    • He's in a meeting. (Anh ấy đang họp.)
    • What time does the meeting start? (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?)
    • What time does the meeting finish? (Mấy giờ cuộc họp kết thúc?)
    • She's resigned for a long time. (Cô ấy nghỉ việc được một thời gian dài rồi.)
    • He's been promoted. (Anh ấy đã được thăng chức.)
    • Here's my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
    • Can I see the report? (Cho tôi xem bản báo cáo được không?)
    • I've left the file on your desk. (Tôi để tài liệu trên bàn của bạn.)
    • She's on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ đẻ.)
    • I'll work with you in a moment. (Một lát nữa tôi sẽ làm việc với bạn.)
    • Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ.)
    • There’s a problem with my computer. (Máy tính của tôi có vấn đề.)
    • Have you finished the report? (Bạn hoàn thành bản báo cáo chưa?)

    2.2. Mẫu câu tiếng Anh văn phòng trong thảo luận công việc

    • Let’s get down to the business, shall we? (Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?)
    • We’d like to discuss the price you quote. (Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.)
    • Ms.Maria, may I talk to you for a minute? (Cô Maria, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?)
    • We need more facts and more concrete information. (Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.)
    • I hope to establish a business relationship with your company. (Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.)
    • Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product. (Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.)

    null

    Các mẫu câu giao tiếp trong văn phòng

    2.3. Mẫu câu tiếng Anh văn phòng trong cuộc họp

    • I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam. (Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.)
    • That sounds like a good idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay.)
    • It would be a big help if you could arrange the meeting. (Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.)
    • Please finish this assignment by Monday. (Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.)
    • Be careful not to make the same kinds of mistakes again. (Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.)

    2.4. Mẫu câu tiếng Anh văn phòng giao tiếp với đối tác

    • We're honored to meet you. (Chúng tôi thật vinh hạnh được gặp bạn.)
    • You are welcomed to visit my office. (Chào mừng bạn đến với văn phòng của chúng tôi)
    • Let’s talk about the business, shall we? (Chúng ta bắt đầu nói về công việc được chứ?)
    • We hope to visit your laboratory. (Chúng tôi hy vọng được đến thăm phòng thí nghiệm của bạn)
    • I hope to sign some contract with you. (Tôi hy vọng có thể ký kết vài thỏa thuận làm ăn với bạn)
    • How long has his company been started? (Công ty của anh ta bắt đầu bao lâu rồi?)
    • How many departments do your company have? (Công ty của bạn có bao nhiêu phòng?)
    • How many employees do your company have? (Công ty anh chị đang có bao nhiêu người?)

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    2.5. Mẫu câu tiếng Anh văn phòng giao tiếp khi xin nghỉ phép, đến muộn

    Mẫu câu xin nghỉ phép

    • I got a morning off and went to the hospital. (Tôi xin nghỉ buổi sáng để đi tới bệnh viện.)
    • I’m asking for a week personal leave for my honeymoon. ( Tôi muốn xin nghỉ 1 tuần phép cho chuyển tuần trăng mật)
    • I need today off. (Tôi muốn xin nghỉ ngày hôm nay.)
    • I want to take a day off to go son’s school. (Tôi muốn nghỉ một ngày để tới trường của con trai tôi.)
    • I need to pull a sick tomorrow. (Tôi cần nghỉ bệnh ngày mai.)

    Mẫu câu xin đến muộn

    • Traffic jams are maybe holding her up. (Có thể cô ấy bị kẹt xe)
    • I’m sorry for come late. Traffic is terrible (Xin lỗi vì đã đến trễ. Giao thông rất tệ)
    • My motorbike broke down, and I had to wait for the mechanics to fix it. (Xe máy của tôi bị hỏng và tôi phải chờ thợ sửa xe sửa nó)
    • Sorry for coming late. I had to take Grab. (Xin lỗi vì đã đến trễ, tôi phải bắt Grab)
    • I’m so sorry everyone for coming late. (Tôi thật xin lỗi mọi người vì đã đến trễ)

    2.6. Mẫu câu tiếng Anh văn phòng giao tiếp khi đi dự hội thảo

    • I’m Mai. I’m in marketing department. (Tôi là Mai.Tôi thuộc bộ phận marketing)
    • I have 5 years experience at inhouse PR position. (Tôi có 5 năm kinh nghiệm trong vị trí truyền thông nội bộ)
    • I’m an accountant. (Tôi là một kế toán)
    • Please give me your boss’s name card. (Hãy cho tôi danh thiếp của sếp bạn)
    • Hello! I’m a staff in the production department. (Xin chào, tôi là nhân viên của bộ phận sản xuất)
    • In one week, I will attend a conference in New York. (Tôi sẽ tới buổi hội thảo tại New York vào 1 tuần tới)
    • The conference will talk about advertising companies. (Hội thảo sẽ nói về những công ty quảng cáo)
    • Which problem will be talked about in the conference? (Vấn đề nào sẽ được nói trong buổi hội thảo?)
    • The chance is very precious for you. (Đây là cơ hội rất quý hiếm dành cho bạn)

    50 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng [Học tiếng Anh giao tiếp #7]

    Tiếng Anh văn phòng ngày càng được sử dụng phổ biến, nhất là trong thời kỳ phát triển và hội nhập như hiện nay. Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã nắm được những câu giao tiếp cơ bản để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh nơi công sở. Hãy luyện tập thật nhiều và không ngừng bổ sung những mẫu câu khác để ngày càng thành thạo tiếng Anh hơn nhé!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác