Tiếng anh giao tiếp online
Bài thuyết trình tiếng Anh về gia đình cực hay nên tham khảo
Mục lục [Ẩn]
Gia đình luôn là một chủ đề thân thuộc và ý nghĩa trong cuộc sống mỗi người. Khi đưa vào bài thuyết trình tiếng Anh, nó không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn là dịp để bày tỏ tình cảm với những người thân yêu. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách xây dựng bài thuyết trình tiếng Anh chủ đề gia đình – từ cấu trúc, từ vựng đến bài mẫu kèm bản dịch – giúp bạn tự tin thể hiện trước lớp hoặc trong các kỳ thi.
I. Cấu trúc bài thuyết trình về gia đình bằng tiếng Anh
1. Phần giới thiệu
Đây là phần gây ấn tượng đầu tiên với người nghe, vì vậy cần được trình bày rõ ràng và tự nhiên:
Lời chào và giới thiệu bản thân (Greeting and Introduction):
- "Hello everyone, my name is [tên bạn]. Today, I would like to talk about my family."
(Xin chào mọi người, mình tên là [tên bạn]. Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn về gia đình của mình)
Lý do chọn chủ đề (Purpose of the Presentation):
- "I chose this topic because family is very important to me, and I want to share a little about my family with you."
(Mình chọn chủ đề này vì gia đình rất quan trọng với mình, và mình muốn chia sẻ một chút về gia đình mình đến với các bạn.)

>> Xem thêm:
2. Nội dung chính
Giới thiệu các thành viên trong gia đình (Introducing Family Members):
- "My father’s name is [tên ba]. He is a [nghề nghiệp]. My mother’s name is [tên mẹ]. She is a [nghề nghiệp]."
(Bố mình tên là [tên ba]. Ông ấy làm nghề [nghề nghiệp]. Mẹ mình tên là [tên mẹ] và bà là [nghề nghiệp].)
- "I have [số lượng] siblings. My brother/sister’s name is [tên]. He/She is [tuổi] years old and is a [nghề nghiệp/học sinh]."
(Mình có [số lượng] anh/chị/em. Tên của anh/chị/em mình là [tên]. Anh ấy/chị ấy [tuổi] tuổi và là [nghề nghiệp hoặc học sinh].)
Sinh hoạt và hoạt động hằng ngày (Daily Life and Activities):
- "In our daily life, we usually [mô tả các hoạt động hàng ngày]."
(Trong cuộc sống hằng ngày, gia đình mình thường [mô tả hoạt động)
- "During weekends, we enjoy [mô tả hoạt động cuối tuần]."
(Vào cuối tuần, chúng mình thường [mô tả hoạt động].)
Truyền thống gia đình và các dịp kỷ niệm (Family Traditions and Celebrations):
- "Our family has some special traditions. For example, [mô tả truyền thống]."
(Gia đình mình có một số truyền thống đặc biệt, ví dụ như [mô tả truyền thống].)
- "We celebrate [tên lễ hoặc dịp đặc biệt] by [cách gia đình tổ chức”
(Gia đình mình tổ chức [tên lễ] bằng cách [mô tả hoạt động].)
Cảm xúc và kỷ niệm đặc biệt (Personal Feelings and Memories):
- "To me, family means [mô tả cảm xúc hoặc ý nghĩa]."
(Với mình, gia đình có nghĩa là [mô tả ý nghĩa cá nhân].)
- "One of my favorite memories with my family is [kỷ niệm đặc biệt].
(Một trong những kỷ niệm đẹp nhất với gia đình mình là [kỷ niệm].)

>> Xem thêm: Cách thuyết trình bằng tiếng Anh
3. Kết luận
Kết thúc bài thuyết trình bằng cảm xúc chân thành và lời cảm ơn:
Tóm tắt nội dung (Summary):
- "In conclusion, my family is [tóm tắt ngắn gọn về gia đình bạn]."
(Tóm lại, gia đình mình là [nội dung tổng kết].)
Lời cảm ơn (Thank You):
- "Thank you for listening to my presentation. Do you have any questions?"
(Cảm ơn các bạn đã lắng nghe bài thuyết trình của mình. Các bạn có câu hỏi nào không?)

>> Xem thêm: Câu chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
II. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình dưới đây để làm phong phú hơn bài thuyết trình của bạn:
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Father |
Bố, cha |
Mother |
Mẹ |
Parents |
Bố mẹ |
Son |
Con trai |
Daughter |
Con gái |
Brother |
Anh/em trai |
Sister |
Chị/em gái |
Sibling |
Anh/chị/em ruột |
Husband |
Chồng |
Wife |
Vợ |
Grandfather |
Ông nội/ngoại |
Grandmother |
Bà nội/ngoại |
Grandparents |
Ông bà |
Grandson |
Cháu trai (của ông bà) |
Granddaughter |
Cháu gái (của ông bà) |
Uncle |
Chú/cậu/bác trai |
Aunt |
Cô/dì/bác gái |
Cousin |
Anh/chị/em họ |
Nephew |
Cháu trai (con của anh/chị/em) |
Niece |
Cháu gái (con của anh/chị/em) |
Stepfather |
Cha dượng |
Stepmother |
Mẹ kế |
Stepsister |
Chị/em gái kế |
Stepbrother |
Anh/em trai kế |
In-laws |
Gia đình bên chồng/vợ |
Father-in-law |
Bố chồng/vợ |
Mother-in-law |
Mẹ chồng/vợ |
Brother-in-law |
Anh/em rể |
Sister-in-law |
Chị/em dâu |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động gia đình
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Have dinner together |
Ăn tối cùng nhau |
Watch TV |
Xem tivi |
Go on a picnic |
Đi dã ngoại |
Travel together |
Đi du lịch cùng nhau |
Cook meals |
Nấu ăn |
Clean the house |
Dọn dẹp nhà cửa |
Play board games |
Chơi trò chơi trên bàn (cờ, UNO...) |
Do the laundry |
Giặt quần áo |
Go shopping |
Đi mua sắm |
Go for a walk |
Đi dạo |
Visit grandparents |
Thăm ông bà |
Celebrate holidays |
Tổ chức lễ hội |
Share stories |
Kể chuyện cho nhau nghe |
Help each other |
Giúp đỡ lẫn nhau |
Go to the cinema |
Đi xem phim |
Do homework together |
Cùng nhau làm bài tập |
Play sports |
Chơi thể thao |
Take family photos |
Chụp ảnh gia đình |
Garden together |
Làm vườn cùng nhau |
Attend family gatherings |
Tham gia họp mặt gia đình |
Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ và cảm xúc
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Close relationship |
Mối quan hệ gần gũi |
Strong bond |
Sự gắn bó chặt chẽ |
Family ties |
Mối quan hệ gia đình |
Trust |
Sự tin tưởng |
Respect |
Sự tôn trọng |
Support |
Sự hỗ trợ |
Care |
Sự quan tâm |
Love |
Tình yêu |
Warmth |
Sự ấm áp |
Affection |
Sự trìu mến |
Understanding |
Sự thấu hiểu |
Happiness |
Hạnh phúc |
Joy |
Niềm vui |
Gratitude |
Lòng biết ơn |
Pride |
Niềm tự hào |
Comfort |
Sự an ủi |
Encouragement |
Sự động viên |
Disagreement |
Sự bất đồng |
Forgiveness |
Sự tha thứ |
Reunion |
Cuộc đoàn tụ |
Một số từ vựng tiếng Anh khác về gia đình
Từ vựng |
Tiếng Việt |
Nuclear family |
Gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái) |
Extended family |
Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô dì...) |
Family member |
Thành viên gia đình |
Family background |
Hoàn cảnh gia đình |
Household |
Hộ gia đình |
Single-parent family |
Gia đình đơn thân |
Blended family |
Gia đình có con riêng |
Generation gap |
Khoảng cách thế hệ |
Family tradition |
Truyền thống gia đình |
Family reunion |
Buổi đoàn tụ gia đình |
Breadwinner |
Trụ cột gia đình |
Homemaker |
Người nội trợ |
Family value |
Giá trị gia đình |
Ancestor |
Tổ tiên |
Descendant |
Con cháu, hậu duệ |
Adopted child |
Con nuôi |
Foster parents |
Cha mẹ nuôi (tạm thời) |
Childhood |
Tuổi thơ |
Upbringing |
Sự nuôi dưỡng, giáo dục trong gia đình |
Generation |
Thế hệ |
III. Bài mẫu thuyết trình tiếng Anh về gia đình
1. Bài mẫu 1
Hello everyone, my name is Linh. Today, I would like to talk about my family.
There are four people in my family: my father, my mother, my younger brother, and me. My father is a doctor. He is very hardworking and always takes care of our health. My mother is a teacher. She is kind and loves cooking delicious meals for us. My younger brother is 10 years old. He is very active and enjoys playing football.
Every evening, we have dinner together and share stories about our day. On weekends, we often go to the park or watch movies at home. I love my family very much because they always support and care for me.
Thank you for listening to my presentation.
Tiếng Việt:
Xin chào mọi người, mình tên là Linh. Hôm nay, mình muốn nói về gia đình của mình.
Gia đình mình có bốn người: bố, mẹ, em trai và mình. Bố mình là bác sĩ. Ông rất chăm chỉ và luôn chăm sóc sức khỏe cho cả nhà. Mẹ mình là giáo viên. Bà hiền lành và thích nấu những bữa ăn ngon cho chúng mình. Em trai mình 10 tuổi. Em rất năng động và thích chơi bóng đá.
Mỗi tối, chúng mình ăn tối cùng nhau và chia sẻ những câu chuyện trong ngày. Vào cuối tuần, chúng mình thường đi công viên hoặc xem phim ở nhà. Mình rất yêu gia đình vì họ luôn ủng hộ và quan tâm đến mình.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe bài thuyết trình của mình.
>> Xem thêm: Cách gây ấn tượng khi thuyết trình bằng tiếng Anh
2. Bài mẫu 2
Good morning everyone. My name is Nam, and today I want to share about my family and our memorable moments.
My family consists of five members: my grandparents, my parents, and me. My grandfather is 70 years old and loves gardening. My grandmother is 68 and enjoys baking. My father is an engineer, and my mother is a nurse.
One of my favorite memories is our trip to Da Nang last summer. We visited beautiful beaches, tried local food, and took many photos together. It was a wonderful time that brought us closer.
I feel grateful to have such a loving and supportive family. They are my source of strength and happiness.
Thank you for your attention.
Tiếng Việt:
Chào buổi sáng mọi người. Mình tên là Nam, và hôm nay mình muốn chia sẻ về gia đình và những kỷ niệm đáng nhớ của chúng mình.
Gia đình mình gồm năm người: ông bà, bố mẹ và mình. Ông mình 70 tuổi và thích làm vườn. Bà mình 68 tuổi và thích làm bánh. Bố mình là kỹ sư, còn mẹ mình là y tá.
Một trong những kỷ niệm yêu thích của mình là chuyến đi Đà Nẵng mùa hè năm ngoái. Chúng mình đã thăm những bãi biển đẹp, thử các món ăn địa phương và chụp nhiều ảnh cùng nhau. Đó là khoảng thời gian tuyệt vời giúp chúng mình gắn bó hơn.
Mình cảm thấy biết ơn khi có một gia đình yêu thương và ủng hộ như vậy. Họ là nguồn sức mạnh và hạnh phúc của mình.
Cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe.

3. Bài mẫu 3
Hi everyone, I am Hoa. Today, I want to talk about my family – the place where I find peace.
My family has three members: my father, my mother, and me. My father is a writer who spends most of his time reading and writing. My mother is a florist; she loves flowers and has a small flower shop.
Our home is filled with books and flowers, creating a peaceful and inspiring environment. Every evening, we have tea together and discuss various topics. These moments are precious to me.
I am proud of my family and the values they have instilled in me. They have taught me to appreciate the simple joys in life.
Thank you for listening.
Tiếng Việt:
Chào mọi người, mình là Hoa. Hôm nay, mình muốn nói về gia đình – nơi mình tìm thấy sự bình yên.
Gia đình mình có ba người: bố, mẹ và mình. Bố mình là nhà văn, dành phần lớn thời gian để đọc và viết. Mẹ mình là người bán hoa; bà yêu hoa và có một cửa hàng hoa nhỏ.
Ngôi nhà của chúng mình tràn ngập sách và hoa, tạo nên một môi trường yên bình và đầy cảm hứng. Mỗi tối, chúng mình cùng nhau uống trà và thảo luận về nhiều chủ đề. Những khoảnh khắc đó rất quý giá đối với mình.
Mình tự hào về gia đình và những giá trị họ đã truyền dạy cho mình. Họ đã dạy mình trân trọng những niềm vui giản dị trong cuộc sống.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.
Để phát triển thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với phương pháp luyện tập bài bản và tương tác thực tế, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục mọi buổi thuyết trình thành công!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp online
- Kho tài liệu học tiếng Anh miễn phí
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
Thuyết trình tiếng Anh về chủ đề gia đình không chỉ là cách tuyệt vời để luyện kỹ năng nói mà còn giúp bạn thể hiện cảm xúc chân thành với những người thân yêu. Qua việc chuẩn bị nội dung chặt chẽ, sử dụng từ vựng phù hợp và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể tự tin đứng trước đám đông và chia sẻ về mái ấm của mình. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để xây dựng một bài thuyết trình tiếng Anh chủ đề gia đình ấn tượng và đầy cảm xúc.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!

Bạn đang tìm ý tưởng để viết về Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam? Tham khảo những mẫu văn viết về Bác Hồ bằng tiếng Anh hay nhất trong bài viết sau.

Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Bạn muốn giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh đến với bạn bè thế giới nhưng còn băn khoăn không biết truyền đạt thế nào? Tham khảo 4 đoạn văn sau.

Làm thế nào để quá trình đàm phán lương thật suôn sẻ và đạt được mong muốn của đôi bên? Tham khảo ngay 80 từ vựng tiếng Anh về tiền lương và mẫu câu dưới đây.