WITH A VIEW TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT GIỮA WITH A VIEW TO VÀ IN VIEW OF

Mục lục [Ẩn]

  • 1. With a view to là gì?
  • 2. Các cụm từ phổ biến với With a view to 
  • 3. Cụm từ đồng nghĩa với With a view to 
  • 4. Phân biệt With a view to với In view of 
  • 5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng With a view to 
  • 6. Bài tập về cụm từ With a view to có đáp án chi tiết

With a view to là gì? Để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, việc biết cách vận dụng các thành ngữ là một yếu tố rất quan trọng. “With a view to” chính là một trong những thành ngữ đó và chúng sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp trong cách diễn đạt, đặc biệt là trong công sở. Để hiểu rõ hơn về with a view to nghĩa là gì, cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster theo dõi ngay bài viết sau.

Tóm tắt 

1. “With a view to” được dùng để chỉ về mục đích của việc thực hiện một hành động nào đó.

2. Các cụm từ phổ biến với With a view to: With a view to extending, With a view to winning, With a view to improving, With a view to reducing, With a view to increasing, With a view to achieving, With a view to developing, With a view to avoiding.

3. Cụm từ đồng nghĩa với With a view to: In order to, In order that, So that, So as to, For the purpose of, With the aim of, With the intention of.

4. Phân biệt With a view to với In view of 

  • With a view to: Nhằm mục đích.
  • In view of: Bởi vì.

1. With a view to là gì?

With a view to doing sth là gì?
With a view to doing sth là gì?

Theo từ điển Cambridge, “with a view to” là một thành ngữ tiếng Anh vô cùng phổ biến, mang ý nghĩa là “with the aim of doing something”. Tạm dịch: “with a view to” được dùng để chỉ về mục đích của việc thực hiện một hành động nào đó.

Theo sau idiom “with a view to” là động từ V-ing và danh từ chỉ sự vật, sự việc (something). Cấu trúc chi tiết của thành ngữ này trong câu tiếng Anh như sau:

S + V + O + with a view to + doing something 

Ví dụ: 

  • She is saving money with a view to buying a new car. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền với mục đích mua một chiếc xe mới.)
  • They moved to the countryside with a view to living a quieter life. (Họ chuyển đến vùng nông thôn để sống một cuộc sống yên tĩnh hơn.)

Ngoài ra, để nhấn mạnh mục đích trái ngược với “with a view to doing something”, người bản địa thường sử dụng cấu trúc “with a view to not doing something”. Vậy with a view to not là gì? Đây là một cấu trúc mang ý nghĩa nhấn mạnh mục đích làm một việc gì đó để tránh một hệ quả tiêu cực không mong muốn sau đó.

S + V + O + with a view to + not + doing something 

Ví dụ: 

  • She is studying hard with a view to not failing the exam. (Cô ấy học chăm chỉ nhằm tránh không bị trượt kỳ thi.)
  • He made a plan with a view to not forgetting the deadline. (Anh ấy đã lập kế hoạch nhằm tránh quên hạn nộp.)

Xem thêm:

=> LAST BUT NOT LEAST LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA, VỊ TRÍ VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

=> TAKE IT EASY LÀ GÌ? CHI TIẾT Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ VÍ DỤ MINH HỌA

test năng lực

2. Các cụm từ phổ biến với With a view to 

Các cụm từ phổ biến với With a view to
Các cụm từ phổ biến với With a view to
  • With a view to extending là gì?

Có nghĩa là "với mục đích mở rộng một cái gì đó”. 

Ví dụ: The company invested in new technology with a view to extending its market reach. (Công ty đầu tư vào công nghệ mới với mục đích mở rộng phạm vi thị trường của mình.)

  • With a view to winning là gì? 

“With a view to winning" có nghĩa là "mục đích giành chiến thắng” trong một cuộc thi, trận đấu, hoặc một tình huống cạnh tranh nào đó.

Ví dụ: Our school’s football team practiced every day with a view to winning the championship. (Đội bóng trường chúng tôi đã luyện tập mỗi ngày với mục tiêu giành chức vô địch.)

  • With a view to improving là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "mục đích cải thiện hoặc nâng cao tiêu chí nào đó”.

Ví dụ: She attended the workshop with a view to improving her skills. (Cô ấy tham dự hội thảo nhằm cải thiện kỹ năng của mình.)

  • With a view to reducing là gì?

Cụm từ "with a view to reducing" có nghĩa là "với mục đích giảm bớt một điều gì đó”,.

Ví dụ: They are taking measures with a view to reducing costs. (Họ đang thực hiện các biện pháp để giảm chi phí.)

  • With a view to increasing là gì?

“With a view to increasing" có nghĩa là "mục đích tăng điều gì đó”.

Ví dụ: The marketing team launched a new campaign with a view to increasing sales. (Đội marketing đã khởi động một chiến dịch mới với mục đích tăng doanh số bán hàng.)

  • With a view to achieving là gì?

“With a view to achieving" có nghĩa là "mục đích đạt được” mục tiêu cụ thể nào đó.

Ví dụ: The project was initiated with a view to achieving sustainable development. (Dự án được khởi xướng nhằm đạt được sự phát triển bền vững.)

  • With a view to developing là gì?

“With a view to developing" có nghĩa là "mục đích phát triển một cái gì đó”.

Ví dụ: The research was conducted with a view to developing new technologies. (Nghiên cứu được thực hiện nhằm phát triển các công nghệ mới.)

  • With a view to avoiding là gì?

Cụm từ "with a view to avoiding" có nghĩa là "mục đích tránh né” điều gì đó không mong muốn.

Ví dụ: They took precautions with a view to avoiding unexpected accidents. (Họ đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa với mục đích tránh tai nạn không mong muốn.)

Xem thêm: 

=> COUCH POTATO LÀ GÌ? CHI TIẾT CÁCH DÙNG VÀ GỢI Ý TỪ ĐỒNG NGHĨA

=> ODDS AND ENDS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

3. Cụm từ đồng nghĩa với With a view to 

Để làm cho cách diễn đạt của bản thân trở nên phong phú hơn, các cụm từ có cùng ý nghĩa là vô cùng cần thiết. Do đó, khi muốn diễn đạt mục đích hoặc ý định hướng tới tương lai, ngoài “with a view to”, bạn có thể tham khảo và vận dụng linh hoạt các cụm từ sau đây trong các tình huống giao tiếp. 

Cụm từ đồng nghĩa với With a view to
Cụm từ đồng nghĩa với With a view to
  • In order to

Ví dụ: She studied hard in order to pass the exam with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ nhằm vượt qua kỳ thi với số điểm cao.)

  • In order that

Ví dụ: She is learning English in order that she can communicate better with her foreign colleagues. (Cô ấy đang học tiếng Anh để có thể giao tiếp tốt hơn với các đồng nghiệp nước ngoài của mình.)

  • So that

Ví dụ: We are planning to arrive early so that we can get good seats. (Chúng tôi dự định đến sớm để có thể lấy được chỗ ngồi tốt.)

  • So as to

Ví dụ: He took a day off so as to rest. (Anh ấy đã dành một ngày để nghỉ ngơi.)

  • For the purpose of

Ví dụ: They saved money for the purpose of buying a new house. (Họ tiết kiệm tiền với mục đích mua một ngôi nhà mới.)

  • With the aim of

Ví dụ: The company invested in new technology with the aim of increasing work productivity. (Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới với mục đích tăng năng suất làm việc.)

  • With the intention of

Ví dụ: She joined the course with the intention of improving her communication skill. (Cô ấy tham gia khóa học để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)

Xem thêm: NOT AT ALL LÀ GÌ? CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG NOT AT ALL TRONG GIAO TIẾP

4. Phân biệt With a view to với In view of 

Không ít người vẫn thường nhầm lẫn cụm từ “with a view to” và “in view of” khi viết hoặc nói bằng tiếng Anh. Cả 2 đều sử dụng danh từ “view” tuy nhiên khi đứng với giới từ khác nhau, nghĩa của cả cụm cũng sẽ thay đổi. Nhưng với những cụm từ có cách viết gần giống nhau như vậy khiến nhiều bạn học trở nên bối rối khi sử dụng. 

Để tránh sử dụng sai 2 cụm từ hữu ích này, hãy theo dõi những sự khác nhau của “with a view to” và “in view of” trong bảng so sánh sau đây.

Phân biệt With a view to với In view of
Phân biệt With a view to với In view of

Tiêu chí

With a view to

In view of

Ý nghĩa

“Với mục đích" hoặc "nhằm mục đích".

“Bởi vì” hoặc “do”.

Ngữ cảnh 

Nhấn mạnh mục đích làm một việc gì đó trong tương lai.

Nhấn mạnh lý do dẫn đến một quyết định hoặc hành động.

Cấu trúc

S + V + O + with a view to + V-ing + noun/pronoun

In view of + noun/pronoun, S + V + O

Ví dụ 

She is saving money with a view to buying a new house. 

(Cô ấy đang tiết kiệm tiền với mục đích mua một ngôi nhà mới.)

In view of his bad health condition, he decided to take a break from work.

(Do tình trạng sức khỏe không tốt, anh ấy quyết định nghỉ làm một thời gian.)

Xem thêm: IN A NUTSHELL LÀ GÌ? PHÂN BIỆT IN A NUTSHELL VÀ IN CONCLUSION  

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng With a view to 

Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Minh và Lan về việc lập kế hoạch phát triển sản phẩm trong tương lai theo mục tiêu cấp trên đã đề ra.

Minh: Hey Lan, do you have some time? I want to discuss our product development plan for next year.

Lan: Sure, Minh. Did you just have a meeting with the Board of Directors? What's the upcoming plan?

Minh: Yes, I just received directives from the Board. This time, the company wants to develop a product with a view to increasing sales by 20% compared to this year. Therefore, we need to focus on enhancing efficiency and optimizing production costs as much as possible.

Lan: Wow! In that case, I think we should also consider training our technical staff so they can effectively apply new technologies to their work processes.

Minh: Exactly. With a view to achieving this goal, we need to urgently organize meetings with the relevant departments and plan specialized training sessions as well as skill updates for all employees. Can you help me compile a list of the skills that need improvement and schedule the training sessions?

Lan: Okay. I’ll get on it right away. I also think we should look into current market trends and the development status of leading companies in the industry to ensure we are on the right track.

Minh: Good idea. With a view to gathering the most accurate information, I’ll coordinate with the Research and Development department to support this task. Once we have an accurate market research report, we can proceed with the next steps. I'll draft an initial plan to outline the tasks that need to be addressed.

Lan: That's great, Minh. I believe that with a detailed plan and close cooperation among the departments, this project will be successful.

Minh: Thanks, Lan. I believe so too. Let's get started on our work.

Dịch: 

Minh: Lan này, cậu có thời gian không? Mình muốn thảo luận với một chút về kế hoạch phát triển sản phẩm của chúng ta cho năm sau.

Lan: Được Minh. Cậu mới họp cùng Ban Giám Đốc về sao? Kế hoạch sắp tới như thế nào?

Minh: Ừ, mình vừa nhận được chỉ thị từ Ban Giám Đốc. Sản phẩm lần này công ty muốn phát triển nhằm mục đích tăng 20% doanh số so với năm nay. Do đó chúng ta cần tập trung vào việc nâng cao hiệu suất và tối ưu chi phí sản xuất nhất có thể.

Lan: Wow! Vậy mình nghĩ rằng chúng ta cũng nên xem xét thêm việc đào tạo nhân viên kỹ thuật để họ có thể ứng dụng các công nghệ mới vào quá trình làm việc một cách hiệu quả hơn.

Minh: Chính xác. Để đạt được mục tiêu này, chúng ta cần tổ chức họp gấp các phòng ban liên quan và lên kế hoạch cho các buổi đào tạo chuyên môn cũng như cập nhật kỹ năng cho toàn bộ nhân viên. Cậu có thể giúp mình lập danh sách những kỹ năng cần cải thiện và lên lịch trình đào tạo được không?

Lan: Ok. Mình sẽ làm ngay. Mình cũng nghĩ rằng chúng ta nên tham khảo xu hướng thị trường hiện này và tình hình phát triển của các công ty dẫn dầu trong ngành để đảm bảo rằng chúng ta đang đi đúng hướng.

Minh: Ý kiến hay đấy. Để thu thập được thông tin chính xác nhất, tôi sẽ trao đổi với phòng Nghiên cứu và Phát triển hỗ trợ công việc này. Khi có bảng nghiên cứu thị trường chuẩn xác, chúng ta bắt tay vào các công việc tiếp theo nhé. Mình sẽ lên kế hoạch sơ bộ trước mắt để nắm bắt được các đầu việc cần giải quyết. 

Lan: Tuyệt lắm Minh. Mình tin rằng với kế hoạch chi tiết và sự hợp tác chặt chẽ của các phòng ban, dự án lần này sẽ thành công.

Minh: Cảm ơn Lan. Mình cũng tin như vậy. Chúng ta cùng bắt tay vào làm việc nào.

Xem thêm:

=> ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

=> SO FAR SO GOOD LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

khóa học offline

6. Bài tập về cụm từ With a view to có đáp án chi tiết

Bài tập: Điền “with a view to” hoặc “in view of” vào chỗ trống.

  1. The company is expanding its operations _______ increasing its market share.
  2. She enrolled in a cooking class _______ opening her own restaurant in the future.
  3. _______ the recent economic downturn, the government has introduced new policies.
  4. _______ the high level of pollution, new regulations were implemented.
  5. _______ the feedback from customers, we have decided to improve our services.
  6. They are conducting a feasibility study _______ launching a new product line.
  7. He took on extra responsibilities at work _______ getting a promotion.
  8. _______ the severe weather forecast, the event was postponed.
  9. The organization is raising funds _______ building a new community center.
  10. _______ the positive test results, the treatment was deemed successful.

Đáp án:

  1. with a view to
  2. with a view to
  3. In view of
  4. In view of 
  5. In view of
  6. with a view to 
  7. with a view to 
  8. In view of
  9. with a view to
  10. In view of 

TÌM HIỂU THÊM:

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của "with a view to là gì" cũng như cấu trúc và cách dùng của idiom này trong câu. Idiom là một yếu tố rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, do đó bên cạnh “with a view to”, bạn có thể tham khảo thêm các idioms hữu ích khác mà Langmaster đã chia sẻ để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của bản thân ngày càng tốt hơn nhé. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác