CHECK IN LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI CHECK IN PHỔ BIẾN NHẤT

Check in là gì? Nhắc tới check in, hẳn bạn sẽ nghĩ tới hành động đánh dấu, chia sẻ vị trí mình đã ghé qua lên mạng xã hội bằng những bức hình thật ưng ý. Vậy check in khi ở sân bay, khách sạn có thể hiểu là gì? Còn có lớp nghĩa nào khác của check in hay không? Có những cụm từ nào phổ biến với check in? Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá và ôn luyện trong bài viết sau.

1. Check in là gì?

“Check” (n,v) có nghĩa “kiểm tra”, “in” là giới từ mang nghĩa “trong”. Vậy check in nghĩa là gì?

Check in thường có nghĩa là làm thủ tục tại sân bay, khách sạn

Check in thường có nghĩa là làm thủ tục tại sân bay, khách sạn

Phiên âm: Check in /ˈtʃek ɪn/ - phrasal verb

Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, “Check in” có nghĩa là “đi đến quầy làm việc trong khách sạn, sân bay, v.v. và nói với nhân viên rằng bạn đã đến” hoặc “để lại túi xách, vali cho nhân viên để đưa lên máy bay hoặc tàu hỏa”. Hiểu một cách ngắn gọn, Check in là xác nhận sự hiện diện của bạn tại một nơi nào đó, đăng ký vào, nhận phòng hoặc kiểm tra hành lý.

Ví dụ:

  • Lisa and her friends have checked in at the hotel. (Lisa và những người bạn của cô ấy đã nhận phòng tại khách sạn.)
  • All passengers check in their luggages before boarding the plane. (Tất cả hành khách làm thủ tục gửi hành lý trước khi lên máy bay.)

Danh từ của check in là check-in. Check-in có nghĩa là gì? Check-in /ˈtʃek ɪn/ (n) là quá trình làm thủ tục tại sân bay, khách sạn, v.v.

Trái nghĩa với check in là check out. Check in check out là gì? Check in là nhận phòng, check out là trả phòng. Cả 2 từ này đều rất phổ biến trong ngành du lịch.

Xem thêm:

=> TAKE IN LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU VỚI TAKE IN

=> CATCH ON LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG PHỔ BIẾN CỦA CATCH ON

2. Cách dùng cấu trúc Check in

Các cấu trúc với Check in trong tiếng Anh

Các cấu trúc với Check in trong tiếng Anh

Check in (at…): Làm thủ tục, đăng ký vào khách sạn, sân bay

Ví dụ: Remember to check in at the Sofitel hotel before 3 PM. (Nhớ làm thủ tục tại khách sạn Sofitel trước 3 giờ chiều.)

Check something ↔ in: Kiểm tra và gửi hành lý 

Ví dụ: Robert doesn’t check his luggage in = Robert doesn’t check in his luggage (Robert không ký gửi hành lý.)

Check in (with somebody): Liên lạc, báo cáo tình hình với ai đó

Cấu trúc này nói về việc liên lạc với người nào đó bằng cách gọi điện, ghé thăm, v.v thường xuyên để đảm bảo rằng họ không gặp vấn đề gì hoặc thông báo với họ bạn vẫn ổn.

Ví dụ: I'll check in with my boss to see if there are any updates. (Tôi liên lạc với sếp của tôi để xem có cập nhật gì không.)

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT

=> RECALL TO V HAY VING? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC VỚI RECALL

3. Cụm từ phổ biến với Check in

Các cụm từ phổ biến với Check in

Các cụm từ phổ biến với Check in

  • Check in at the front desk: Làm thủ tục tại quầy lễ tân

Cụm từ này nói về việc đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng hoặc đăng ký vào khách sạn, cơ quan.

Ví dụ: Guests are required to check in at the front desk upon arrival. (Khách hàng cần phải đăng ký nhận phòng tại quầy tiếp tân ngay khi đến.)

  • Check in at the airport/hotel: Làm thủ tục tại sân bay/khách sạn

Cụm từ này có nghĩa là làm thủ tục tại sân bay/khách sạn để nhận phòng hoặc đăng ký lên máy bay.

Ví dụ: We need to check in at the airport two hours before our flight. (Chúng ta cần làm thủ tục tại sân bay 2 giờ trước chuyến bay.)

  • Check in for the flight: Làm thủ tục cho chuyến bay

Ví dụ: Can I check in for the flight to Tan Son Nhat Airport online? (Tôi có thể làm thủ tục cho chuyến bay tới sân bay Tân Sơn Nhất trực tuyến không?)

  • Check in your luggage/suitcase: Kiểm tra và gửi hành lý/vali

“Check in your luggage/ suitcase” nghĩa là gửi hành lý hoặc vali để nhân viên xử lý, mang lên máy bay, tàu. Bạn không cần phải tự mình mang hành lý đó lên máy bay.

Ví dụ: You should check in your luggage if it exceeds the carry-on weight limit. (Bạn nên kiểm tra và gửi hành lý nếu nó vượt quá giới hạn trọng lượng xách tay.)

  • Check in online: Làm thủ tục trực tuyến

Cụm từ này có nghĩa làm thủ tục nhận phòng hoặc lên máy bay qua Internet và không cần phải đến chờ tại quầy.

Ví dụ: You can save time by checking in online before you arrive at the airport. (Bạn có thể tiết kiệm thời gian bằng cách làm thủ tục trực tuyến trước khi đến sân bay.)

  • Check in on social media: Chia sẻ địa điểm trên mạng xã hội

Cụm từ này nói về việc cập nhật thông tin về vị trí hoặc hoạt động của bạn lên các nền tảng mạng xã hội.

Ví dụ: Harry usually checks in on social media. (Harry thường chia sẻ địa điểm trên mạng xã hội)

  • Self check-in: Tự làm thủ tục

Self check in là gì? Đây là cụm từ nói về việc khách hàng có thể tự làm thủ tục nhận phòng hoặc đăng ký vào một nơi nào đó mà không cần sự hỗ trợ từ nhân viên.

Ví dụ: Self check-in kiosks are available at the international airports. (Ki-ốt tự làm thủ tục có sẵn tại các sân bay quốc tế.)

  • In check (thành ngữ): Được kiểm soát trong giới hạn hợp lý

In check là gì? In check là một thành ngữ được dùng để nói về điều gì đó nằm dưới sự kiểm soát.

Ví dụ: The advertisement budget for T-shirt is in check. (Ngân sách quảng cáo cho áo thun được kiểm soát.)

  • Hold/keep something in check: Giữ điều gì đó trong tầm kiểm soát

Keep in check là gì? Cụm từ này có nghĩa là giữ điều gì đó trong tầm kiểm soát để nó không lây lan hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ: Jack needs to learn how to keep his temper in check! (Jack cần học cách giữ cơn giận dữ của cậu ấy trong tầm kiểm soát!)

Xem thêm:

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH CẤP TỐC ĐỂ ĐI DU LỊCH TRONG 1 THÁNG SIÊU HIỆU QUẢ

=> (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ

4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Check in

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Check in

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Check in

Từ và cụm từ

Ví dụ

book (oneself) in

They decided to book themselves in at the nearest hotel. (Họ quyết định đăng ký tại khách sạn gần nhất.)

enroll

Make sure you enroll at the reception before the conference begins. (Đảm bảo bạn đăng ký tại quầy lễ tân trước khi hội nghị bắt đầu.)

enter

Guests are required to enter at the front desk upon arrival. (Khách hàng cần phải vào tại quầy tiếp tân ngay khi đến.)

record one’s arrival

Please record your arrival when you arrive at the conference. (Vui lòng ghi lại sự có mặt của bạn khi đến hội nghị.)

register

She went to the counter to register for her flight. (Cô ấy đến quầy lễ tân để đăng ký chuyến bay.)

report one’s arrival

All visitors must report their arrival with security upon entering the building. (Tất cả khách đến phải báo cáo sự có mặt của mình với bảo vệ khi vào tòa nhà.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Check in

Matthew: Hi Ben, have you boarded your flight yet?

Ben: I'm at the gate now. My flight leaves in about 15 minutes. Did you check in at the hotel already?

Matthew: Yeah, I just checked in a few minutes ago. The room is nice. How long is your flight?

Ben: It’s about two hours. I should be at the hotel by 6 PM.

Matthew: Great! When you arrive, let's meet in the lobby and review our conference presentation.

Dịch:

Matthew: Chào Ben, cậu đã lên máy bay chưa?

Ben: Tớ đang ở cổng đi. Chuyến bay của tớ sẽ cất cánh sau 15 phút nữa. Cậu đã làm thủ tục nhận phòng khách sạn chưa?

Matthew: Rồi, tớ vừa nhận phòng vài phút trước. Phòng này tốt đấy. Chuyến bay của cậu kéo dài bao lâu?

Ben: Khoảng 2 tiếng. Tớ sẽ đến khách sạn vào khoảng 6 giờ tối. 

Matthew: Tốt! Khi cậu đến, hãy gặp nhau ở sảnh và xem lại phần thuyết trình cho hội thảo của chúng ta.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

6. Bài tập về cụm từ Check in có đáp án chi tiết

Bài tập: Sắp xếp các từ/cụm từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. should / check / for / to / Buon Me Thuot / VN123 / Passengers / in / flight /.
  2. Minh / with / in / team / Monday / checks / every / his / .
  3. check / it’s / I / online / because / in / always / convenient / .
  4. had / Airport / for / checked / He / in / flight / to / a / Noi Bai / Singapore / . 
  5. the / would / called / tell / Jennie / them / in / check / tomorrow / to / hotel / they / .
  6. and / check-in / desk / will / Billie / I / meet / you / .
  7. their/ check / can / they / How / keep / in / expenses / ?
  8. check-in / the / without / place / Self / helps / needing / the / access / guests / a / Host / .

Đáp án:

  1. Passengers should check in for flight VN123 to Buon Me Thuot.
  2. Minh checks in with his team every Monday.
  3. I always check in online because it’s convenient.
  4. He had checked in at Noi Bai Airport for a flight to Singapore.
  5. Jennie called the hotel to tell them they would check in tomorrow.
  6. Billie and I will meet you at the check-in desk.
  7. How can they keep their expenses in check?
  8. Self check-in helps the guests access a place without needing the Host.

    Bạn đã hoàn thành bài học về Check in có nghĩa là gì và các từ/cụm từ thay thế cho check in trong câu. Hãy vận dụng cấu trúc check in trong những lần hội thoại tiếp theo để nắm vững cách dùng bạn nhé! Đừng quên tham khảo các lớp học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay.

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác