ODDS AND ENDS LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Mục lục [Ẩn]

Odds and ends là một thành ngữ rất thú vị trong tiếng Anh, chỉ những đồ vật linh tinh, vụn vặt trong cuộc sống hàng ngày. Đối với những bạn thường xuyên xem phim Anh, Mỹ… thì hẳn idiom này không còn xa lạ, nhưng hẳn còn nhiều bạn vẫn băn khoăn “Odds and ends là gì? Cách sử dụng cụm từ odds and ends như thế nào?”. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp hệ thống hoá lại kiến thức phần này nhé!

I. Odds and ends là gì?

Phiên âm: Odds and ends – /ɒdz ənd ɛndz/ – (idiom)

Nghĩa: "Odds and ends" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những thứ vụn vặt, lặt vặt hoặc không có giá trị nhiều. 

Thành ngữ "odds and ends" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Anh, ban đầu là "odd ends" dùng để miêu tả những mảnh vụn hoặc phần thừa còn sót lại từ các dự án may vá hoặc chế tạo. Theo thời gian, thành ngữ này phát triển thành "odds and ends" và được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các vật phẩm ả những món đồ nhỏ lẻ, linh tinh, hoặc không đồng nhất, thường không thuộc về một nhóm hay bộ sưu tập cụ thể nào. Sự kết hợp của từ "odds" và "ends" nhằm nhấn mạnh tính chất vụn vặt và không quan trọng của các đồ vật được đề cập.

Ví dụ:

  • There are just a few odds and ends left to pack before we move. (Chỉ còn vài thứ lặt vặt để đóng gói trước khi chúng ta dọn đi.)
  • She has a drawer full of odds and ends that she never uses. (Cô ấy có một ngăn kéo đầy những thứ linh tinh mà cô ấy không bao giờ dùng đến.)

test

XEM THÊM:

ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY  

II. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Odds and ends

"Odds and ends" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những vật dụng nhỏ nhặt, không quan trọng hoặc những thứ linh tinh, vụn vặt. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "odds and ends" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "Odds and ends"

1.1. Miscellaneous

Ví dụ: The drawer is full of miscellaneous items. (Ngăn kéo đầy những vật dụng linh tinh.)

1.2. Sundries

Ví dụ: She bought some sundries from the corner store. (Cô ấy đã mua một vài thứ linh tinh từ cửa hàng ở góc phố.)

1.3. Knick-knacks

Ví dụ: The shelf was cluttered with knick-knacks. (Chiếc kệ đầy những món đồ nhỏ nhặt.)

1.4. Stuff

Ví dụ: I need to clear out all this stuff from my desk. (Tôi cần dọn dẹp tất cả những thứ này khỏi bàn làm việc của mình.)

1.5. Junk

Ví dụ: The garage was packed with old junk. (Nhà để xe chất đầy đồ lặt vặt.)

1.6. Trifles

Ví dụ: The attic was filled with old trifles. (Gác mái đầy những vật dụng cũ.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Odds and Ends"

2.1. Bits and pieces

Ví dụ: The box was filled with bits and pieces from their trip. (Chiếc hộp đầy những mảnh vụn từ chuyến đi của họ.)

2.2. This and that

Ví dụ: She spent the afternoon sorting through this and that. (Cô ấy dành cả buổi chiều để sắp xếp những thứ linh tinh.)

2.3. Bits and bobs

Ví dụ: After the move, I had a box full of bits and bobs to sort through. (Sau khi chuyển nhà, tôi có một hộp đầy những thứ linh tinh cần sắp xếp.)

2.4. Small items

Ví dụ: The drawer contains various small items. (Ngăn kéo chứa các vật dụng nhỏ nhặt.)

2.5. Various objects

Ví dụ: She collected various objects from the beach. (Cô ấy thu thập các vật dụng khác nhau từ bãi biển.)

III. Các từ, cụm từ trái nghĩa với Odds and ends

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu những từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Odds and ends. Tuy nhiên, bạn có thắc mắc Odds and ends trái nghĩa là gì không? Cùng tham khảo ngay nhé!

1, Essentials

  • Nghĩa: Những thứ thiết yếu, cần thiết hoặc quan trọng để tồn tại hoặc hoạt động một cách hiệu quả.
  • Ví dụ: Food, water, and shelter are essentials for survival. (Thức ăn, nước và nơi ở là những thứ cần thiết để sống sót.)

2, Necessities

  • Nghĩa: Những thứ mà bạn cần để làm việc hoặc sống một cách thoải mái và hiệu quả.
  • Ví dụ: Clean water and air are basic necessities for human life. (Nước sạch và không khí trong là những nhu yếu phẩm cơ bản cho sự sống của con người.)

3, Valuables

  • Nghĩa: Những đồ vật có giá trị cao, thường được bảo vệ và quan tâm đặc biệt.
  • Ví dụ: Family heirlooms and jewelry are often considered valuables. (Di sản gia đình và đồ trang sức thường được coi là những đồ có giá trị.)

4, Important items:

  • Nghĩa: Những đồ vật hoặc yếu tố quan trọng, có tầm quan trọng đáng kể trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ: The contract is among the most important items to review before signing. (Hợp đồng là một trong những mục quan trọng nhất cần xem xét trước khi ký.)

5, Precious belongings:

  • Nghĩa: Những đồ vật mà bạn coi trọng và quan tâm đặc biệt, thường có giá trị về mặt cảm xúc hoặc vật chất.
  • Ví dụ: His collection of antique books is among his most precious belongings. (Bộ sưu tập sách cổ của anh ấy là những đồ vật quý giá nhất của anh ấy.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Odds and ends

John and Emily spend a weekend afternoon cleaning their attic, sorting through a box labeled "Odds and Ends" filled with miscellaneous items. They discuss what to keep, donate, and how to organize the attic to create more space and order. Their goal is to declutter and improve the attic's functionality.

John: Emily, we've been putting this off for ages. It's time to tackle all these boxes and bins.

Emily: I know, John. There's so much stuff up here. Where do we even start?

John: Let's begin with this box labeled "Odds and Ends" It seems to have a bit of everything in it.

Emily: Oh wow, look at all these old magazines and random trinkets. It's like a treasure trove of odds and ends.

John: Do you think we should keep any of this stuff?

Emily: Maybe some of it. Let’s sort through it. These old magazines can probably go, but I think these vintage postcards are worth keeping.

John: Agreed. And what about these odds and ends from our travels? Like this collection of sea shells and foreign coins?

Emily: Those definitely have sentimental value. Let’s find a nice display for them.

John: What about the rest? The random screws, old electronics, and bits of fabric?

Emily: Let’s set aside anything that might be useful and donate the rest. I’m sure someone else can find a use for these odds and ends.

John: Sounds like a plan. By the end of today, we’ll have cleared out all this stuff and made some space up here.

Emily: Absolutely. It’s about time we organized this attic properly.

Bản dịch:

John và Emily dành một buổi chiều cuối tuần để dọn dẹp căn gác mái của họ, phân loại chiếc hộp có nhãn "Đồ vật linh tinh" chứa đầy những món đồ linh tinh. Họ thảo luận về những gì cần giữ, tặng và cách sắp xếp căn gác để tạo thêm không gian và trật tự. Mục tiêu của họ là dọn dẹp và cải thiện chức năng của căn gác mái.

John: Emily, chúng ta đã trì hoãn việc này rất lâu rồi. Đã đến lúc phải giải quyết tất cả những chiếc hộp và thùng này.

Emily: Tôi biết, John. Có rất nhiều thứ ở đây. Chúng ta nên bắt đầu từ đâu nhỉ?

John: Hãy bắt đầu với hộp có nhãn "Đồ vật linh tinh" Có vẻ như có một chút gì đó trong đó.

Emily: Ôi chao, nhìn đống tạp chí cũ và những món đồ lặt vặt này kìa. Nó giống như một kho tàng chứa đựng những thứ vụn vặt.

John: Bạn có nghĩ chúng ta nên giữ lại những thứ này không?

Emily: Có lẽ một phần trong số đó. Hãy sắp xếp nó. Những cuốn tạp chí cũ này có lẽ có thể bỏ đi, nhưng tôi nghĩ những tấm bưu thiếp cổ điển này đáng được giữ lại.

John: Đồng ý. Và những đồ vật lặt vặt từ chuyến đi của chúng ta thì sao? Bạn có thích bộ sưu tập vỏ sò và tiền nước ngoài này không?

Emily: Những thứ đó chắc chắn có giá trị về mặt tình cảm. Hãy tìm một chỗ trưng bày đẹp cho chúng.

John: Thế còn phần còn lại thì sao? Những chiếc ốc vít ngẫu nhiên, những thiết bị điện tử cũ và những mảnh vải?

Emily: Hãy gác lại bất cứ thứ gì có thể hữu ích và quyên góp phần còn lại. Tôi chắc chắn rằng người khác có thể tìm ra cách sử dụng những thứ lặt vặt này.

John: Nghe như một kế hoạch hay đó. Đến cuối ngày hôm nay, chúng ta sẽ dọn sạch tất cả những thứ này và tạo ra một khoảng trống ở đây.

Emily: Chắc chắn rồi. Đã đến lúc chúng ta sắp xếp căn gác mái này một cách hợp lý.

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây:

1, She keeps a box of _______________ on her bookshelf.

A, knick-knacks

B, essentials

C, furniture

2, The thrift shop sells _______________ donated by local residents.

A, appliances

B, odds and ends

C, groceries

3, Their garage was filled with _______________ from past projects.

A, tools

B, necessities

C, odds and ends

4, She enjoys collecting _______________ from flea markets.

A, treasures

B, essentials

C, clutter

5, The box was filled with _______________ that needed sorting.

A, belongings

B, odds and ends

C, valuables

6, He kept a drawer full of _______________ that he had collected over the years.

A, snacks 

B, essentials

C, odds and ends

7, The attic was filled with _______________ from their childhood.

A, memorabilia

2, essentials

3, bits and pieces

8, She organized her desk, sorting through _______________ and tossing out what was no longer needed.

A, stationery

B, miscellaneous things

C, decorations

9, The basement was cluttered with _______________ that needed to be cleared out before the renovation.

A, tools

B, valuables

C, odds and ends

10, His workshop was a treasure trove of _______________ gathered from various DIY projects.

1, tools

2, essentials

3, knick-knacks

Đáp án:

Câu 1: 

A. knick-knacks

Câu 2:

B. odds and ends

Câu 3: 

C. odds and ends

Câu 4:

A. treasures

Câu 5: 

B. odds and ends

Câu 6:

C. odds and ends

Câu 7:

C. bits and pieces

Câu 8:

B. miscellaneous things

Câu 9: 

C. odds and ends

Câu 10:

C. knick-knacks

TÌM HIỂU THÊM:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh thành ngữ tiếng Anh Odds and ends và giúp bạn trả lời câu hỏi “Odds and ends là gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành với thành ngữ này để thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Odds and ends là một thành ngữ rất thú vị trong tiếng Anh, chỉ những đồ vật linh tinh, vụn vặt trong cuộc sống hàng ngày. Đối với những bạn thường xuyên xem phim Anh, Mỹ… thì hẳn idiom này không còn xa lạ, nhưng hẳn còn nhiều bạn vẫn băn khoăn “Odds and ends là gì? Cách sử dụng cụm từ odds and ends như thế nào?”. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp hệ thống hoá lại kiến thức phần này nhé!

I. Odds and ends là gì?

Phiên âm: Odds and ends – /ɒdz ənd ɛndz/ – (idiom)

Nghĩa: "Odds and ends" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những thứ vụn vặt, lặt vặt hoặc không có giá trị nhiều. 

Thành ngữ "odds and ends" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Anh, ban đầu là "odd ends" dùng để miêu tả những mảnh vụn hoặc phần thừa còn sót lại từ các dự án may vá hoặc chế tạo. Theo thời gian, thành ngữ này phát triển thành "odds and ends" và được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các vật phẩm ả những món đồ nhỏ lẻ, linh tinh, hoặc không đồng nhất, thường không thuộc về một nhóm hay bộ sưu tập cụ thể nào. Sự kết hợp của từ "odds" và "ends" nhằm nhấn mạnh tính chất vụn vặt và không quan trọng của các đồ vật được đề cập.

Ví dụ:

  • There are just a few odds and ends left to pack before we move. (Chỉ còn vài thứ lặt vặt để đóng gói trước khi chúng ta dọn đi.)
  • She has a drawer full of odds and ends that she never uses. (Cô ấy có một ngăn kéo đầy những thứ linh tinh mà cô ấy không bao giờ dùng đến.)

test

XEM THÊM:

ONCE IN A BLUE MOON LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

MY CUP OF TEA LÀ GÌ? CÁC IDIOMS VỚI TEA NÂNG ĐIỂM SPEAKING CỰC HAY  

II. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Odds and ends

"Odds and ends" là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những vật dụng nhỏ nhặt, không quan trọng hoặc những thứ linh tinh, vụn vặt. Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "odds and ends" cùng với ví dụ minh họa:

1. Các từ đồng nghĩa với "Odds and ends"

1.1. Miscellaneous

Ví dụ: The drawer is full of miscellaneous items. (Ngăn kéo đầy những vật dụng linh tinh.)

1.2. Sundries

Ví dụ: She bought some sundries from the corner store. (Cô ấy đã mua một vài thứ linh tinh từ cửa hàng ở góc phố.)

1.3. Knick-knacks

Ví dụ: The shelf was cluttered with knick-knacks. (Chiếc kệ đầy những món đồ nhỏ nhặt.)

1.4. Stuff

Ví dụ: I need to clear out all this stuff from my desk. (Tôi cần dọn dẹp tất cả những thứ này khỏi bàn làm việc của mình.)

1.5. Junk

Ví dụ: The garage was packed with old junk. (Nhà để xe chất đầy đồ lặt vặt.)

1.6. Trifles

Ví dụ: The attic was filled with old trifles. (Gác mái đầy những vật dụng cũ.)

2. Các cụm từ đồng nghĩa với "Odds and Ends"

2.1. Bits and pieces

Ví dụ: The box was filled with bits and pieces from their trip. (Chiếc hộp đầy những mảnh vụn từ chuyến đi của họ.)

2.2. This and that

Ví dụ: She spent the afternoon sorting through this and that. (Cô ấy dành cả buổi chiều để sắp xếp những thứ linh tinh.)

2.3. Bits and bobs

Ví dụ: After the move, I had a box full of bits and bobs to sort through. (Sau khi chuyển nhà, tôi có một hộp đầy những thứ linh tinh cần sắp xếp.)

2.4. Small items

Ví dụ: The drawer contains various small items. (Ngăn kéo chứa các vật dụng nhỏ nhặt.)

2.5. Various objects

Ví dụ: She collected various objects from the beach. (Cô ấy thu thập các vật dụng khác nhau từ bãi biển.)

III. Các từ, cụm từ trái nghĩa với Odds and ends

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu những từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Odds and ends. Tuy nhiên, bạn có thắc mắc Odds and ends trái nghĩa là gì không? Cùng tham khảo ngay nhé!

1, Essentials

  • Nghĩa: Những thứ thiết yếu, cần thiết hoặc quan trọng để tồn tại hoặc hoạt động một cách hiệu quả.
  • Ví dụ: Food, water, and shelter are essentials for survival. (Thức ăn, nước và nơi ở là những thứ cần thiết để sống sót.)

2, Necessities

  • Nghĩa: Những thứ mà bạn cần để làm việc hoặc sống một cách thoải mái và hiệu quả.
  • Ví dụ: Clean water and air are basic necessities for human life. (Nước sạch và không khí trong là những nhu yếu phẩm cơ bản cho sự sống của con người.)

3, Valuables

  • Nghĩa: Những đồ vật có giá trị cao, thường được bảo vệ và quan tâm đặc biệt.
  • Ví dụ: Family heirlooms and jewelry are often considered valuables. (Di sản gia đình và đồ trang sức thường được coi là những đồ có giá trị.)

4, Important items:

  • Nghĩa: Những đồ vật hoặc yếu tố quan trọng, có tầm quan trọng đáng kể trong một tình huống cụ thể.
  • Ví dụ: The contract is among the most important items to review before signing. (Hợp đồng là một trong những mục quan trọng nhất cần xem xét trước khi ký.)

5, Precious belongings:

  • Nghĩa: Những đồ vật mà bạn coi trọng và quan tâm đặc biệt, thường có giá trị về mặt cảm xúc hoặc vật chất.
  • Ví dụ: His collection of antique books is among his most precious belongings. (Bộ sưu tập sách cổ của anh ấy là những đồ vật quý giá nhất của anh ấy.)

IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Odds and ends

John and Emily spend a weekend afternoon cleaning their attic, sorting through a box labeled "Odds and Ends" filled with miscellaneous items. They discuss what to keep, donate, and how to organize the attic to create more space and order. Their goal is to declutter and improve the attic's functionality.

John: Emily, we've been putting this off for ages. It's time to tackle all these boxes and bins.

Emily: I know, John. There's so much stuff up here. Where do we even start?

John: Let's begin with this box labeled "Odds and Ends" It seems to have a bit of everything in it.

Emily: Oh wow, look at all these old magazines and random trinkets. It's like a treasure trove of odds and ends.

John: Do you think we should keep any of this stuff?

Emily: Maybe some of it. Let’s sort through it. These old magazines can probably go, but I think these vintage postcards are worth keeping.

John: Agreed. And what about these odds and ends from our travels? Like this collection of sea shells and foreign coins?

Emily: Those definitely have sentimental value. Let’s find a nice display for them.

John: What about the rest? The random screws, old electronics, and bits of fabric?

Emily: Let’s set aside anything that might be useful and donate the rest. I’m sure someone else can find a use for these odds and ends.

John: Sounds like a plan. By the end of today, we’ll have cleared out all this stuff and made some space up here.

Emily: Absolutely. It’s about time we organized this attic properly.

Bản dịch:

John và Emily dành một buổi chiều cuối tuần để dọn dẹp căn gác mái của họ, phân loại chiếc hộp có nhãn "Đồ vật linh tinh" chứa đầy những món đồ linh tinh. Họ thảo luận về những gì cần giữ, tặng và cách sắp xếp căn gác để tạo thêm không gian và trật tự. Mục tiêu của họ là dọn dẹp và cải thiện chức năng của căn gác mái.

John: Emily, chúng ta đã trì hoãn việc này rất lâu rồi. Đã đến lúc phải giải quyết tất cả những chiếc hộp và thùng này.

Emily: Tôi biết, John. Có rất nhiều thứ ở đây. Chúng ta nên bắt đầu từ đâu nhỉ?

John: Hãy bắt đầu với hộp có nhãn "Đồ vật linh tinh" Có vẻ như có một chút gì đó trong đó.

Emily: Ôi chao, nhìn đống tạp chí cũ và những món đồ lặt vặt này kìa. Nó giống như một kho tàng chứa đựng những thứ vụn vặt.

John: Bạn có nghĩ chúng ta nên giữ lại những thứ này không?

Emily: Có lẽ một phần trong số đó. Hãy sắp xếp nó. Những cuốn tạp chí cũ này có lẽ có thể bỏ đi, nhưng tôi nghĩ những tấm bưu thiếp cổ điển này đáng được giữ lại.

John: Đồng ý. Và những đồ vật lặt vặt từ chuyến đi của chúng ta thì sao? Bạn có thích bộ sưu tập vỏ sò và tiền nước ngoài này không?

Emily: Những thứ đó chắc chắn có giá trị về mặt tình cảm. Hãy tìm một chỗ trưng bày đẹp cho chúng.

John: Thế còn phần còn lại thì sao? Những chiếc ốc vít ngẫu nhiên, những thiết bị điện tử cũ và những mảnh vải?

Emily: Hãy gác lại bất cứ thứ gì có thể hữu ích và quyên góp phần còn lại. Tôi chắc chắn rằng người khác có thể tìm ra cách sử dụng những thứ lặt vặt này.

John: Nghe như một kế hoạch hay đó. Đến cuối ngày hôm nay, chúng ta sẽ dọn sạch tất cả những thứ này và tạo ra một khoảng trống ở đây.

Emily: Chắc chắn rồi. Đã đến lúc chúng ta sắp xếp căn gác mái này một cách hợp lý.

khóa học offline

V. Bài tập vận dụng có đáp án

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây:

1, She keeps a box of _______________ on her bookshelf.

A, knick-knacks

B, essentials

C, furniture

2, The thrift shop sells _______________ donated by local residents.

A, appliances

B, odds and ends

C, groceries

3, Their garage was filled with _______________ from past projects.

A, tools

B, necessities

C, odds and ends

4, She enjoys collecting _______________ from flea markets.

A, treasures

B, essentials

C, clutter

5, The box was filled with _______________ that needed sorting.

A, belongings

B, odds and ends

C, valuables

6, He kept a drawer full of _______________ that he had collected over the years.

A, snacks 

B, essentials

C, odds and ends

7, The attic was filled with _______________ from their childhood.

A, memorabilia

2, essentials

3, bits and pieces

8, She organized her desk, sorting through _______________ and tossing out what was no longer needed.

A, stationery

B, miscellaneous things

C, decorations

9, The basement was cluttered with _______________ that needed to be cleared out before the renovation.

A, tools

B, valuables

C, odds and ends

10, His workshop was a treasure trove of _______________ gathered from various DIY projects.

1, tools

2, essentials

3, knick-knacks

Đáp án:

Câu 1: 

A. knick-knacks

Câu 2:

B. odds and ends

Câu 3: 

C. odds and ends

Câu 4:

A. treasures

Câu 5: 

B. odds and ends

Câu 6:

C. odds and ends

Câu 7:

C. bits and pieces

Câu 8:

B. miscellaneous things

Câu 9: 

C. odds and ends

Câu 10:

C. knick-knacks

TÌM HIỂU THÊM:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức quan trọng xoay quanh thành ngữ tiếng Anh Odds and ends và giúp bạn trả lời câu hỏi “Odds and ends là gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên thực hành với thành ngữ này để thành thạo hơn nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác