UNIT 2 LỚP 9: CITY LIFE THEO CHƯƠNG TRÌNH SGK GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- I. Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 9 Global Success
- II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City Life
- III. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City Life
- 1. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Getting Started
- 2. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A Closer Look 1
- 3. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A Closer Look 2
- 4. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Communication
- 5. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 1
- 5. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 2
- 5. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Looking Back
- Kết luận
Trong chương trình tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City Life theo sách giáo khoa Global Success, học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề cuộc sống thành thị tương đối phức tạp. Thông qua bài viết ngày hôm nay, đội ngũ biên soạn tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ tổng hợp, hệ thống hoá kiến thức cũng như đưa ra lời giải chi tiết cho các bài tập trong Unit 2 lớp 9 nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
I. Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 9 Global Success
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Jet lag |
n |
/ˈdʒɛt læk/ |
Sự mệt mỏi do chuyến bay dài |
2 |
Jet |
n/v |
/dʒɛt/ |
Máy bay; di chuyển bằng máy bay |
3 |
Lag |
n/v |
/læɡ/ |
Sự di chuyển chậm chạp |
4 |
Show around |
phr.v |
/ʃoʊ əˈraʊnd/ |
Dẫn đi tham quan |
5 |
Fabulous |
adj |
/ˈfæbjələs/ |
Tuyệt vời, mang tính thần thoại |
6 |
Fabulously |
adv |
/ˈfæbjələsli/ |
Một cách tuyệt vời |
7 |
Fable |
n |
/ˈfeɪbl/ |
Truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn |
8 |
Ancient |
adj |
/ˈeɪnʃənt/ |
Cổ xưa |
9 |
Antiquity |
n |
/ænˈtɪkwəti/ |
Tính cổ xưa, đồ cổ |
10 |
Ancestor |
n |
/ˈænsɛstər/ |
Tổ tiên, ông bà |
11 |
Feature |
n/v |
/ˈfiːtʃər/ |
Điểm đặc biệt, bao gồm ai đó/cái gì |
12 |
Featureless |
adj |
/ˈfiːtʃərləs/ |
Không đặc trưng |
13 |
Man-made |
adj |
/mæn meɪd/ |
Nhân tạo |
14 |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Tiện lợi |
15 |
Convenience |
n |
/kənˈviːniəns/ |
Sự thuận tiện, tiện ích |
16 |
Reliable |
adj |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
17 |
Reliability |
n |
/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ |
Tính đáng tin cậy |
18 |
Unreliable |
adj |
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ |
Không đáng tin cậy |
19 |
Metropolitan |
adj |
/ˌmɛtrəˈpɒlɪtən/ |
Đô thị lớn |
20 |
Multicultural |
adj |
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ |
Đa văn hóa |
21 |
Higher education |
n |
/ˌhaɪər ɛdʒuˈkeɪʃən/ |
Giáo dục đại học, cao học |
22 |
Set up |
phr.v |
/sɛt ʌp/ |
Thành lập, sắp xếp |
23 |
International |
adj |
/ˌɪntəˈnæʃənl/ |
Quốc tế |
24 |
Urban |
adj |
/ˈɜːrbən/ |
Đô thị |
25 |
Historic |
adj |
/hɪˈstɔːrɪk/ |
Mang tính lịch sử |
26 |
Helpful |
adj |
/ˈhɛlpfəl/ |
Hữu ích, hay giúp đỡ |
27 |
Fascinating |
adj |
/ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/ |
Hấp dẫn |
28 |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, tiện nghi |
29 |
Stressful |
adj |
/ˈstrɛsfəl/ |
Gây căng thẳng |
30 |
Populous |
adj |
/ˈpɒpjʊləs/ |
Đông dân |
XEM THÊM: TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 9 THEO TỪNG UNIT SGK HIỆN HÀNH
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City Life
1. So sánh kép (Double Comparatives)
Chúng ta sử dụng cấu trúc the + tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng sự thay đổi của một sự việc hoặc tình huống này có ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi của một sự việc khác.
Cấu trúc: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Ví dụ:
- The faster we walk, the earlier we’ll arrive.
(Càng đi nhanh, chúng ta sẽ đến càng sớm.) - The more experienced you become, the more confident you feel.
(Bạn càng có kinh nghiệm, bạn sẽ càng tự tin hơn.)
Xem thêm: SO SÁNH KÉP TRONG TIẾNG ANH
2. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Get around: di chuyển, dạo quanh
Ví dụ: During my visit, I decided to get around the city by bike. (Trong chuyến thăm, tôi quyết định di chuyển quanh thành phố bằng xe đạp.) - Carry out: thực hiện, tiến hành
Ví dụ: The company is carrying out a project to reduce energy consumption. (Công ty đang thực hiện một dự án nhằm giảm tiêu thụ năng lượng.) - Come down with: mắc bệnh
Ví dụ: He’s come down with the flu and needs to rest for a few days. (Anh ấy bị cúm và cần nghỉ ngơi vài ngày.) - Hang out with: đi chơi, tụ tập
Ví dụ: We often hang out with friends at the local café on weekends. (Chúng tôi thường tụ tập với bạn bè ở quán cà phê địa phương vào cuối tuần.) - Cut down on: cắt giảm
Ví dụ: I’ve been trying to cut down on sugar to improve my health. (Tôi đã cố gắng cắt giảm đường để cải thiện sức khỏe.)
Xem thêm: CỤM ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH (PHRASAL VERB)
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
III. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 9 Unit 2 City Life
1. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Getting Started
Bài tập 1: Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Trang: Chào Ben. Xin lỗi vì mình không thể lên mạng sớm hơn. Mình bị kẹt xe và về nhà muộn.
Ben: Không sao đâu, Trang. Bạn đi xe buýt à?
Trang: Không. Bố mình đến đón. Mình hiếm khi đi xe buýt. Nó chậm và đông đúc.
Ben: Mình chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.
Trang: Thật tuyệt.
Ben: Nhưng tắc nghẽn giao thông ở Luân Đôn rất kinh khủng. Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường càng kẹt.
Trang: Ừ... và chúng có thể càng ô nhiễm hơn. Có một công trường xây dựng trong khu phố của mình. Nó đầy bụi nên mọi người dễ bị ngứa mắt.
Ben: Chắc là ồn ào nữa nhỉ. Tiếng ồn có lẽ làm mọi người cảm thấy căng thẳng đôi khi.
Trang: Đúng vậy. Nhưng những tòa nhà mới khiến thành phố trông hiện đại và hấp dẫn. Bạn còn nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm không?
Ben: Tất nhiên rồi. Bây giờ nó thế nào? Khi mình rời Việt Nam, họ gần hoàn thành nó rồi.
Trang: À, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Thanh thiếu niên thích nó vì nó hiện đại và vui nhộn.
Ben: Bạn thường xuyên đến đó không?
Trang: Thỉnh thoảng thôi. Mình xem phim ở đó với chị gái. Mình muốn đi thường xuyên hơn nhưng nó hơi đắt.
Ben: Ở Luân Đôn cũng đắt đỏ lắm…
XEM THÊM:
⇒ TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 4 - REMEMBERING THE PAST SÁCH GLOBAL SUCCESS.
⇒ TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 5 - OUR EXPERIENCES SÁCH GLOBAL SUCCESS.
Bài tập 2: Read the conversation again and decide if the following statements are true (T) or false (F). (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
Đáp án:
T |
F |
Giải thích |
|
1. The bus in Trang's city is slow and crowded. |
√ |
Phần chứa thông tin: Trang: I rarely use the bus. It's slow and packed with people. |
|
2. The underground system in Ben's city is unreliable. |
√ |
Phần chứa thông tin: Ben: I mostly get around by underground It's more reliable than the bus. |
|
3. There is a dusty and noisy construction site near Trang's house. |
√ |
Phần chứa thông tin: Trang: There's a construction site in my neighbourhood. It's dusty, so people easily get itchy eyes. |
|
4. Trang thinks new buildings make the city look ugly. |
√ |
Phần chứa thông tin: Trang: But new buildings make the city look modern and attractive. |
|
5. Both Trang and Ben find shopping malls expensive. |
√ |
Phần chứa thông tin: Well, it's now a shopping mall. I want to go there more often, but it's a bit pricey. |
Bài tập 3: Match the words / phrases with their pictures. (Ghép các từ/cụm từ với hình ảnh tương ứng.)
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1. congested road |
b |
con đường tắc nghẽn |
2. construction site |
c |
công trường xây dựng |
3. the underground |
a |
tàu điện ngầm |
4. itchy eyes |
e |
ngứa mắt |
5. entertainment centre |
d |
trung tâm giải trí |
Bài tập 4: Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1, I like getting around by _______. I hate the smell of car exhaust.
A, underground
B, private car
C, taxi
D, bus
2, Road dust may badly affect our _______.
A, stomach
B, back
C, eyes
D, leg
3, There's a _______ in my neighbourhood. It's noisy and dusty.
A, building
B, construction site
C, hospital
D, lake
4, The road is narrow, so _______ often occurs at rush hour.
A, traffic light
B, traffic flow
C, traffic congestion
D, traffic safety
5, Many teens fancy spending their weekends in an entertainment _______.
A, industry
B, value
C, business
D, centre
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa câu hoàn chỉnh |
1 |
A |
Tôi thích đi lại bằng đường hầm. Tôi ghét mùi khói xe. |
2 |
C |
Bụi đường có thể ảnh hưởng xấu đến mắt của chúng ta. |
3 |
B |
Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nó ồn ào và bụi bặm. |
4 |
C |
Đường hẹp nên ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra vào giờ cao điểm. |
5 |
D |
Nhiều bạn trẻ thích dành những ngày cuối tuần của mình ở một trung tâm giải trí. |
Bài tập 5: QUIZ. A lifestyle survey: City life or village life? Complete the quiz. Then compare your choices with your friends' and the teacher's explanation. Which suits you more, life in the city or in a village? (ĐỐ VUI. Khảo sát lối sống: Cuộc sống thành thị hay cuộc sống làng quê? Hoàn thành bài kiểm tra. Sau đó so sánh lựa chọn của bạn với lời giải thích của bạn bè và giáo viên. Cuộc sống nào phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành thị hay ở làng quê?)
1, What kind of house do you want to live in? (Bạn muốn sống trong kiểu nhà nào?)
A, A small and modern apartment. (Một căn hộ nhỏ và hiện đại.)
B, A house with a garden. (Một ngôi nhà có vườn.)
2, How do you like to get around? (Bạn thích đi lại bằng cách nào?)
A, By public transport. (Bằng phương tiện công cộng.)
B, By motorbike or bicycle. (Bằng xe máy hoặc xe đạp.)
3, Where do you frequently enjoy visiting? (Bạn thường thích thăm những nơi nào?)
A, Shops, restaurants, cinemas, and art galleries. (Cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và phòng trưng bày nghệ thuật.)
B, Local farmers' markets. (Chợ của người nông dân địa phương.)
4, How do you describe your favourite neighbourhood? (Bạn mô tả khu phố yêu thích của bạn như thế nào?)
A, Crowded and busy. (Đông đúc và bận rộn.)
B, Quiet and green. (Yên tĩnh và xanh.)
5, How do you like to spend time outdoors? (Bạn thích dành thời gian ở ngoài trời như thế nào?)
A, Going for a walk or running in the park. (Đi bộ hoặc chạy bộ trong công viên.)
B, Doing gardening or visiting next-door neighbours. (Làm vườn hoặc thăm hàng xóm.)
2. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A Closer Look 1
Bài tập 1: Match the words / phrases with their explanations. (Nối các từ/cụm từ với lời giải thích.)
1. downtown |
a. an underground train system |
2. concrete jungle |
b. a city or part of a city with many buildings next to each other |
3. sky train |
c. the centre of a city, especially its main business area |
4. metro |
d. things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres |
5. public amenities |
e. a type of train that runs on a railway high above the ground |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
c |
trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính của thành phố |
2 |
b |
rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà nằm cạnh nhau |
3 |
e |
tàu điện trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao so với mặt đất |
4 |
a |
tàu điện ngầm: một hệ thống tàu điện ngầm |
5 |
d |
tiện ích công cộng: những thứ trong một khu phố giúp cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm |
Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1, The sky train is _______ with commuters at rush hour.
A, packed
B, full
C, busy
D, interesting
2, The town's public amenities make it a _______ place for its residents.
A, crowded
B, boring
C, liveable
D, dull
3, It's not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.
A, careful
B, dangerous
C, noisy
D, safe
4, It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.
A, convenient
B, peaceful
C, quiet
D, silent
5, Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _______ city.
A, calm
B, quiet
C, bustling
D, high
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa câu hoàn chỉnh |
1 |
A |
Tàu điện trên cao chật cứng người đi làm vào giờ cao điểm. |
2 |
C |
Các tiện ích công cộng của thị trấn khiến nơi đây trở thành nơi đáng sống cho cư dân. |
3 |
D |
Không phải lúc nào tàu điện ngầm cũng an toàn. Đôi khi xảy ra tình trạng móc túi. |
4 |
A |
Sống ở trung tâm thành phố thường tiện lợi hơn ở vùng ngoại ô. |
5 |
C |
Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người ở đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp. |
Bài tập 3: Complete the texts, using the words and phrase from the box. (Hoàn thành các đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)
metro |
safe |
liveable |
concrete jungles |
downtown |
public amenities |
John: City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) _____. There are good schools and hospitals, and other (2) _____ such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) _____ places for people. |
Jenny: City life is terrible! The (4) _____ area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) _____ with so many buildings. Some cities are not (6) _____ because of high crime rates. |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa đoạn văn hoàn chỉnh |
1 |
metro |
John: Cuộc sống thành phố thật tuyệt! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có trường học và bệnh viện tốt, và các tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và cơ sở thể thao. Chúng biến thành phố nơi đáng sống cho mọi người. |
2 |
public amenities |
|
3 |
liveable |
|
4 |
downtown |
Jenny: Cuộc sống thành phố thật tệ! Khu vực trung tâm quá đông đúc. Phương tiện giao thông công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như khu rừng bê tông với rất nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao. |
5 |
concrete jungles |
|
6 |
safe |
XEM THÊM: TIẾNG ANH LỚP 9 UNIT 1 A CLOSER LOOK 2 SÁCH GLOBAL SUCCESS
Bài tập 4: Put the words in the correct column. Then listen and check. (Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)
crowded |
locate |
square |
outdoor |
repair |
airport |
council |
coastal |
overseas |
Đáp án:
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
crowded /ˈkraʊdɪd/ council /ˈkaʊn.səl/ outdoor /ˌaʊtˈdɔːr/ |
locate /ləʊˈkeɪt/ coastal /ˈkəʊstəl/ overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ airport /ˈeə.pɔːt/ |
square /skweə/ repair /rɪˈpeə/ airport /ˈeə.pɔːt/ |
Bài tập 5: Read the sentences. Circle the words with /aʊ/, underline those with /əʊ/, and put a tick (√) next to those with /eə/. Then listen, check, and practise the sentences. (Đọc các câu. Khoanh tròn các từ có /aʊ/, gạch chân các từ có /əʊ/ và đánh dấu (√) bên cạnh các từ có /eə/. Sau đó lắng nghe, kiểm tra và thực hành các câu.)
1, They go shopping downtown.
Phiên âm: downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (/aʊ/)
2, The chairman√ comes from a coastal city.
Phiên âm: chairman /ˈtʃeə.mən/ (/eə/); coastal /ˈkəʊ.stəl/ (/əʊ/)
3, Buses in the old days were not as crowded as they are now.
Phiên âm: crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (/aʊ/); now /naʊ/ (/aʊ/)
4, She gets around the city easily thanks to the apps on her phone.
Phiên âm: around /əˈraʊnd/ (/aʊ/); phone /fəʊn/ (/əʊ/)
5, I hope we will arrive at the city square√ in time for the fashion show.
Phiên âm: hope /həʊp/ (/əʊ/); square /skweə/ (/eə/); show /ʃəʊ/ (/əʊ/)
3. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A Closer Look 2
Bài tập 1: Choose the correct option to complete each sentence. (Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1, Lan isn't home yet. The later / more late it gets, the more worried I get about her.
2, He wants a new house. The larger the house is, the comfortable / more comfortable he feels.
3, She thinks the bigger the city is, higher / the higher the cost of living gets.
4, The famouser / more famous the city is, the higher number of tourists it can attract
5, The larger population the town has, more difficult / the more difficult it is to find a job.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
later |
“Late” là tính từ ngắn, do đó, dạng so sánh hơn của nó là “later”. |
2 |
more comfortable |
“Comfortable” là tính từ dài, dạng so sánh hơn của nó là “more comfortable”. |
3 |
the higher |
Trong câu so sánh kép, trước từ so sánh cần có “the”, do đó ta chọn “the higher”. |
4 |
more famous |
“Famous” là tính từ dài, dạng so sánh hơn sẽ là “more famous”. |
5 |
the more difficult |
Trong câu so sánh kép, trước từ so sánh phải có “the”, nên chọn “the more difficult”. |
Bài tập 2: Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. (Tìm lỗi sai trong phần gạch chân ở mỗi câu dưới đây và sửa lỗi.)
- I love the (A) spicy food in this city. (B) The hottest the food is, (C) the more I like it.
- I got (A) stuck in a traffic jam yesterday. The more (B) congested the road was, the (C) tired I became.
- The (A) modern the library is, (B) the more attractive it (C) is to teenagers.
- The streets are getting (A) dirtier. The (B) more crowded this city is, (C) more polluted it becomes.
- The (A) denser the buildings are, the (B) more ugly the city becomes. It'll soon look like a (C) concrete jungle.
Đáp án:
Câu |
Lỗi sai |
Giải thích cách sửa |
1 |
B. The hottest → The hotter |
Câu so sánh kép dùng "the + tính từ so sánh hơn" |
2 |
C. tired → more tired |
Câu so sánh kép dùng "the + tính từ so sánh hơn" |
3 |
A. modern → more modern |
Dạng so sánh hơn của "modern" là "more modern" |
4 |
C. more polluted → the more polluted |
Câu so sánh kép dùng "the + tính từ so sánh hơn" |
5 |
B. more ugly → uglier |
Dạng so sánh hơn của "ugly" là "uglier" |
Bài tập 3: Match a phrasal verb in column A with a suitable word / phrase in column B. (Ghép một cụm động từ ở cột A với một từ/cụm từ phù hợp ở cột B.)
A |
B |
1. get around |
a. noise pollution |
2. carry out |
b. friends |
3. come down with |
c. a project |
4. hang out with |
d. the city |
5. cut down on |
e. the flu |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
d |
đi vòng quanh thành phố |
2 |
c |
thực hiện một dự án |
3 |
e |
bị cúm |
4 |
b |
đi chơi với bạn bè |
5 |
a |
giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn |
Bài tập 4: Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary. (Hoàn thành mỗi câu bằng một cụm động từ trong bài tập 3. Bạn có thể thay đổi dạng động từ khi cần thiết.)
1, I'm ______ a cold. I have a runny nose and a sore throat
2, We all need to ______ using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
3, When I was in town, I chose to ______ by bus.
4, Where do teenagers in your neighbourhood often ______ each other?
5, The authority is ______ a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
come down with |
Tôi đang bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng. |
2 |
cut down on |
Tất cả chúng ta cần hạn chế sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí. |
3 |
get around |
Khi ở trong thị trấn, tôi chọn đi xe buýt. |
4 |
hang out with |
Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu? |
5 |
carry out |
Chính quyền đang thực hiện một kế hoạch để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông ở khu vực trung tâm thành phố. |
Bài tập 5: Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas. (Làm việc theo cặp. Nói cho nhau biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý tưởng sau.)
1, The busier the city is, the more unhappy its people are. (Thành phố càng bận rộn, người dân càng không hạnh phúc.)
2, The older the city becomes, the less attractive it is to immigrants. (Thành phố càng cũ, người nhập cư càng ít thấy hấp dẫn.)
3, Your hometown should cut down on noise pollution. (Quê hương của bạn nên giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.)
Gợi ý:
1, I agree. A busier city can make its residents less happy because overcrowding, noise, and long working hours can lead to stress and exhaustion.
(Tôi đồng ý. Một thành phố bận rộn hơn có thể khiến cư dân của nó ít hạnh phúc hơn vì tình trạng quá tải, tiếng ồn và giờ làm việc dài có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.)
2, I disagree. An older city is less attractive to immigrants. Many older cities have rich histories, established communities, and cultural significance, which can be appealing to newcomers.
(Tôi không đồng ý. Một thành phố cũ kém hấp dẫn hơn đối với người nhập cư. Nhiều thành phố cũ có lịch sử lâu đời, cộng đồng đã thành lập và ý nghĩa văn hóa, có thể hấp dẫn những người mới đến.)
3, I agree that reducing noise pollution is important for improving the quality of life in my hometown. Excessive noise can cause stress and negatively impact people's health.
(Tôi đồng ý rằng việc giảm ô nhiễm tiếng ồn là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống ở quê hương tôi. Tiếng ồn quá mức có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mọi người.)
4. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Communication
Bài tập 1: Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc các cuộc hội thoại bên dưới. Chú ý đến các phần được đánh dấu.)
1,
Duong's dad: I can take you to the airport if you like.
Duong: Thanks, Dad.
(Bố Dương: Bố có thể đưa con ra sân bay nếu con muốn.
Dương: Cảm ơn bố.)
2,
Minh: Would you like me to give you a ride home?
Hoang: Thank you. That's so kind of you.
(Minh: Con có muốn bố đưa con về nhà không?
Hoàng: Cảm ơn con. Con thật tốt bụng.)
Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1, Your friend doesn't know how to use the library smart card. You offer to show him/ her. (Bạn của bạn không biết cách sử dụng thẻ thông minh của thư viện. Bạn đề nghị chỉ cho bạn ấy.)
Gợi ý:
You: I can help you with the library smart card if you don't know how to use it.
Your friend: Oh, that would be great. Thank you so much!
(Bạn: Tôi có thể giúp bạn với thẻ thông minh của thư viện nếu bạn không biết cách sử dụng.
Bạn của bạn: Ồ, điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn rất nhiều!)
2, A teacher wants to talk to Ms Hoa, but she is not there. You offer to write a note for Ms Hoa. (Một giáo viên muốn nói chuyện với cô Hoa, nhưng cô ấy không có ở đó. Bạn đề nghị viết một lời nhắn cho cô Hoa.)
Gợi ý:
You: Would you like me to leave a note for Ms. Hoa since she’s not here?
Your friend: Thank you. That's so kind of you.
(Bạn: Bạn có muốn tôi để lại lời nhắn cho cô Hoa vì cô ấy không có ở đây không?
Bạn của bạn: Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt bụng.)
Bài tập 3: Work in pairs. Read the descriptions of three teenagers about their favourite means of transport. Then complete the table below. (Làm việc theo cặp. Đọc mô tả của ba thiếu niên về phương tiện giao thông yêu thích của họ. Sau đó hoàn thành bảng dưới đây.)
Hoang: I live in the suburbs of Ha Noi. I use my bike to get around. It's convenient because I can ride it to places where the bus line doesn't reach. Going by bike might be a bit slow, but I can avoid traffic jams. |
Cholada: My favourite means of transport in Bangkok is the sky train. It's crowded at rush hour, but it's always on time. It doesn't get stuck in traffic jams, so I can save time travelling. |
Kathy: I love the tram in Melbourne. It offers a discount for students. Sometimes the tram is late, but it always updates its arrival on a smartphone app, so I know in advance and arrange my time easily. |
Hướng dẫn dịch:
Hoàng: Mình sống ở ngoại ô Hà Nội. Mình đi xe đạp để đi lại. Thuận tiện vì mình có thể đi xe đến những nơi không có tuyến xe buýt. Đi xe đạp có thể hơi chậm nhưng mình có thể tránh được tắc đường.
Cholada: Phương tiện di chuyển yêu thích của mình ở Bangkok là tàu điện trên cao. Tàu rất đông vào giờ cao điểm nhưng luôn đúng giờ. Không bị kẹt xe nên mình có thể tiết kiệm thời gian di chuyển.
Kathy: Mình thích xe điện ở Melbourne. Xe điện giảm giá cho sinh viên. Đôi khi xe điện đến muộn nhưng luôn cập nhật giờ đến trên ứng dụng điện thoại thông minh, nên mình biết trước và dễ dàng sắp xếp thời gian.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
1 |
traffic jams |
2 |
sky train |
3 |
crowded |
4 |
tram |
5 |
discount |
Bài tập 4: Make notes about a means of transport you are using. (Ghi chú về phương tiện di chuyển mà bạn đang sử dụng.)
- Name of the means of transport (Tên phương tiện giao thông)
- Its advantage(s) and drawback(s) (Lợi ích và bất lợi của nó)
- Why you choose to use it (Tại sao bạn chọn nó)
Gợi ý:
- Means of transport: Bike
(Phương tiện giao thông: Xe đạp) - Advantages: eco-friendly, provides good exercise, find parking more easily, cheap
(Ưu điểm: thân thiện với môi trường, giúp rèn luyện sức khỏe, dễ tìm chỗ đậu xe hơn, giá rẻ) - Drawbacks: less safe than a bus, especially in heavy traffic, can be tiring over long distances.
(Nhược điểm: kém an toàn hơn xe buýt, đặc biệt là khi giao thông đông đúc, có thể gây mệt mỏi khi đi xa.)
Bài tập 5: Work in groups. Talk to your friends about the means of transport that you use. Use your notes in 4. (Làm việc theo nhóm. Nói chuyện với bạn bè về phương tiện giao thông mà bạn sử dụng. Sử dụng ghi chú của bạn trong bài tập 4.)
Gợi ý:
I go to school by bike every day. It is eco-friendly, which is great for the environment. Riding my bike provides good exercise, and I enjoy staying active. Additionally, it’s easier to find parking for my bike. Moreover, it's a cheap way to get around. However, it can be less safe than taking the bus, especially in heavy traffic. Also, riding long distances can be tiring at times. Despite these drawbacks, I still choose to use my bike because I love the freedom it gives me and the fresh air I get while riding.
(Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày. Xe đạp thân thiện với môi trường, rất tốt cho môi trường. Đi xe đạp giúp tôi tập thể dục tốt và tôi thích vận động. Ngoài ra, tôi dễ tìm chỗ đậu xe đạp hơn. Hơn nữa, đây là cách di chuyển rẻ. Tuy nhiên, nó có thể kém an toàn hơn so với đi xe buýt, đặc biệt là khi giao thông đông đúc. Ngoài ra, đôi khi đi xe đạp đường dài có thể rất mệt mỏi. Bất chấp những nhược điểm này, tôi vẫn chọn đi xe đạp vì tôi thích sự tự do mà nó mang lại và không khí trong lành mà tôi có được khi đạp xe.)
5. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 1
Bài tập 1: Work in pairs. Match the words / phrases with their pictures. (Làm việc theo cặp. Ghép các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng.)
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
a |
chất thải thực phẩm |
2 |
c |
không gian học tập |
3 |
b |
thức ăn thừa |
4 |
d |
quán cà phê |
Bài tập 2: Read part of an announcement about the Teenovator competition. Match the topics in the competition with their winners. There is one extra topic. (Đọc một phần thông báo về cuộc thi Teenovator. Ghép các chủ đề trong cuộc thi với người chiến thắng. Có một chủ đề thừa.)
List of topics (Danh sách chủ đề):
A, The street-safe city (Thành phố an toàn đường phố)
B, The teen-friendly city (Thành phố thân thiện với thanh thiếu niên)
C, The food-smart city (Thành phố thông minh về thực phẩm)
D, The waste-free city (Thành phố không rác thải)
Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. We ask teens to find problems of the city and suggest solutions. Here are this year's winners |
||
1. _________: Central School |
2. _________: Bookworm Team |
3. _________: Helena Wilson |
They see that the more developed a city is, the more food people throw away. They suggest carrying out a project which turns food waste into energy. Students would sort their leftovers at school canteens. A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas. |
This team feels that many public amenities, particularly the city library, are not teen-friendly. They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria. |
Helena realises that there are too many vehicles around school gates. This is unsafe for children who walk to school. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates. |
Đáp án:
1. D |
2. B |
3. A |
Hướng dẫn dịch:
Teenovator là một cuộc thi hàng năm do Hội đồng Thanh niên Thành phố tổ chức. Chúng tôi yêu cầu thanh thiếu niên tìm ra các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp. Dưới đây là những người chiến thắng năm nay:
- Thành phố không rác thải: Trường trung học Trung tâm
Họ nhận thấy rằng, thành phố càng phát triển thì càng nhiều thực phẩm bị lãng phí. Họ đề xuất thực hiện một dự án biến rác thải thực phẩm thành năng lượng. Học sinh sẽ phân loại đồ ăn thừa tại các căng tin trường học. Một trang trại gần đó sẽ đến lấy rác thải thực phẩm và xử lý nó thành khí sinh học.
- Thành phố thân thiện với thanh thiếu niên: Đội Mọt sách
Nhóm này cảm thấy rằng nhiều tiện ích công cộng, đặc biệt là thư viện thành phố, không thân thiện với thanh thiếu niên. Họ đề xuất một danh sách thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số đề xuất bao gồm thiết kế không gian học tập sôi động cho thanh thiếu niên và cung cấp những món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên trong quán cà phê.
- Thành phố an toàn đường phố: Helena Wilson
Helena nhận ra rằng có quá nhiều phương tiện xung quanh cổng trường. Điều này không an toàn cho trẻ em đi bộ đến trường. Cô ấy đề xuất rằng các cơ quan chức năng thành phố không cho phép ô tô vào cổng trường trong thời gian đưa đón học sinh. Ngoài ra, họ cũng nên không cho phép xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.
Bài tập 3: Read the announcement again. Choose the correct answer. (Đọc lại thông báo. Chọn câu trả lời đúng.)
1, How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition?
A, Once a year.
B, Twice a year.
C, Every two years.
D, Every three years.
2, Who would partner with Central School in Topic 1?
A, The city council.
B, The university's canteen.
C, A biogas factory.
D, A nearby farm.
3, What does the word "them" in Topic 2 refer to?
A, Teen users.
B, Changes.
C, Learning spaces,
D, Libraries.
4, Which topic has an individual winner?
A, Topic 1
B, Topic 2
C, Topic 3
D, All topics
5, Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson?
A, She suggests banning bikes at school gates
B, She wants the city authorities to take action.
C, She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children.
D, Her concern is road safety around school for children.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
A |
Phần chứa thông tin: Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. |
2 |
A |
Phần chứa thông tin: Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. |
3 |
B |
Phần chứa thông tin: They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens. |
4 |
C |
Topic 1. The waste-free city: Central School Topic 2. The teen-friendly city: Bookworm Team Topic 3. The street-safe city: Helena Wilson |
5 |
A |
Phần chứa thông tin: In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates. |
Bài tập 4: Make a list of city problems and some solutions to them. (Liệt kê các vấn đề của thành phố và một số giải pháp cho chúng.)
Gợi ý:
Problems (Vấn đề) |
Solutions (Các giải pháp) |
Dirty streets (Đường phố bẩn) |
- Tell people to throw rubbish away properly (Nhắc mọi người vứt rác đúng chỗ) |
Lack of green spaces (Thiếu không gian xanh) |
- Plant more trees (Trồng nhiều câu xanh hơn |
Too much noise (Quá nhiều tiếng ồn) |
- Make rules to limit noise in homes. (Đặt ra các quy định hạn chế tiếng ồn trong nhà.) |
- Create quiet areas in parks. (Tạo khu vực yên tĩnh trong công viên.) |
|
Air pollution (Ô nhiễm không khí) |
- Encourage people to use public transport instead of motorbikes and cars. (Khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe máy và ô tô.) |
- Promote electric cars and bicycles. (Thúc đẩy sử dụng xe điện và xe đạp.) |
|
- Add more trees and plants to clean the air. (Trồng thêm cây xanh để làm sạch không khí.) |
|
High crime rate (Tỉ lệ tội phạm cao) |
- Improve street lighting in dark areas. (Cải thiện ánh sáng đường phố ở những khu vực tối.) |
- Have police get to know the community better. (Để cảnh sát hiểu rõ hơn về cộng đồng.) |
|
- Offer programs for youth to keep them away from crime. (Cung cấp các chương trình giúp thanh thiếu niên tránh xa tội phạm.) |
|
Heavy traffic (Ùn tắc giao thông) |
- Make public transport better. (Cải thiện giao thông công cộng.) |
- Encourage carpooling and bike-sharing. (Khuyến khích đi chung xe và chia sẻ xe đạp.) |
Bài tập 5: Work in pairs. Talk to your friends about the city problems and suggest solutions to them. You can use the ideas in 4. (Làm việc theo cặp. Nói chuyện với bạn bè về các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp cho họ. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong 4.)
Now report your discussion to the class. (Bây giờ hãy báo cáo cuộc thảo luận của bạn với lớp.)
You can use the structures below (Bạn có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây):
There are several problems in our city. First, ...Second, ...To solve these problems, the city can ... Another solution is. By doing so, the city can be a more liveable place.
Gợi ý:
There are several problems in our city. First, many streets are dirty because people don’t dispose of their rubbish properly. We should tell them to throw trash in the right places to keep the city clean. Second, there is a lack of green spaces. Planting more trees can improve the environment. Next, noise pollution is a problem. Establishing rules to limit noise and creating quiet areas in parks would help. Finally, to tackle air pollution and high crime rates, we should encourage public transport and improve street lighting. By doing so, the city can be a more liveable place.
(Có một số vấn đề ở thành phố của chúng ta. Đầu tiên, nhiều đường phố bẩn vì mọi người không vứt rác đúng nơi quy định. Chúng ta nên bảo họ vứt rác đúng nơi quy định để giữ cho thành phố sạch sẽ. Thứ hai, thiếu không gian xanh. Trồng nhiều cây xanh hơn có thể cải thiện môi trường. Tiếp theo, ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề. Việc thiết lập các quy tắc để hạn chế tiếng ồn và tạo ra các khu vực yên tĩnh trong công viên sẽ hữu ích. Cuối cùng, để giải quyết ô nhiễm không khí và tỷ lệ tội phạm cao, chúng ta nên khuyến khích giao thông công cộng và cải thiện đèn đường. Bằng cách đó, thành phố có thể trở thành một nơi đáng sống hơn.)
5. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 2
Bài tập 1: Work in pairs. Tick (√) the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any. (Làm việc theo cặp. Đánh dấu (√) vào những điều bạn muốn ở quê nhà. Thêm ý tưởng nếu bạn có.)
Đáp án:
√ a, Nice parks (Công viên đẹp)
√ b, Modern cinemas (Rạp chiếu phim hiện đại)
√ c, Air-conditioned buses (Xe buýt có điều hoà nhiệt độ)
√ d, Free sports facilities (Cơ sở thể thao miễn phí)
√ e, Convenient food stalls (Quầy đồ ăn tiện lợi)
√ f, Wide roads (Đường rộng)
Bài tập 2: Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F). (Làm việc theo cặp. Đánh dấu (√) vào những điều bạn muốn ở quê nhà. Thêm ý tưởng nếu bạn có.)
Nội dung bài nghe:
Narrator: In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place. Hi, Tom. Do you want to start first?
(Người dẫn chương trình: Trong chương trình hôm nay, chúng tôi sẽ hỏi ba bạn trẻ cảm nhận của họ về việc sống trong thành phố của mình và cách để biến nơi đó thành một nơi sống tốt hơn. Chào Tom. Bạn muốn bắt đầu trước không?)
Tom: Hi everyone. I love my city. It has good parks, libraries, and cinemas. However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.
(Tom: Chào mọi người. Tôi yêu thành phố của mình. Nó có những công viên, thư viện và rạp chiếu phim tuyệt vời. Tuy nhiên, giao thông ngày càng tồi tệ, và các xe buýt thì khá cũ kỹ và không thoải mái. Tôi nghĩ rằng họ nên mở rộng các con đường và có thêm nhiều xe buýt có điều hòa.)
Narrator: Thanks, Tom. How about you, Elena?
(Người dẫn chương trình: Cảm ơn, Tom. Còn bạn thì sao, Elena?)
Elena: Well, I'm not happy with my city. The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it's very costly, so I don't like it. I want more free sports facilities so that we can do physical activities.
(Elena: À, tôi không hài lòng với thành phố của mình. Nơi duy nhất mà thanh thiếu niên có thể tìm thấy chỗ giải trí là một trung tâm mua sắm, nhưng nó rất đắt đỏ, nên tôi không thích nó. Tôi muốn có thêm nhiều cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể hoạt động thể chất.)
Narrator: Nice idea, Elena. And what about your city, Chi?
(Người dẫn chương trình: Ý tưởng hay đó, Elena. Vậy còn bạn, Chi, cảm nghĩ của bạn về thành phố của mình thì sao?)
Chi: It's really convenient living in my city. There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food and are too lazy to cook on their own. I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food. Parents should also teach their children how to cook.
(Chi: Sống ở thành phố của tôi thật sự rất thuận tiện. Có các quầy thức ăn ở hầu hết mọi góc phố. Nhiều bạn trẻ thích đồ ăn đường phố và lười nấu ăn ở nhà. Tôi nghĩ rằng các trường học và phụ huynh nên cảnh báo các em về các rủi ro vệ sinh của đồ ăn đường phố. Các bậc phụ huynh cũng nên dạy cho con cái họ cách nấu ăn.)
Đáp án:
T |
F |
|
1. There are many facilities for public use in Tom's city. (Có nhiều tiện ích công cộng tại thành phố Tom.) |
√ |
|
2. Elena likes spending her free time in shopping malls. (Elena thích dành thời gian rảnh rỗi của mình ở các trung tâm mua sắm.) |
√ |
|
3. Food stalls are not popular in Chi's city. (Các quầy hàng thực phẩm không phổ biến ở thành phố Chi.) |
√ |
|
4. In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home. (Tại thành phố của Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn chế biến tại nhà.) |
√ |
XEM THÊM: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 9 TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP (CÓ PDF)
Bài tập 3: Listen again. Choose the correct answer A, B, or C. (Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1, Where might this interview come from?
A, A chat show.
B, A documentary.
C, The daily news.
2, What is a problem in Tom's city?
A, Some buses don't have air-conditioners.
B, There are no parks.
C, Some roads are too wide.
3, What change does Elena suggest for her city?
A, A new shopping mall.
B, More free sports facilities.
C, More modern sports centres.
4, Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.
A, parents and the city council
B, the city council and schools
C, parents and schools
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. B |
4. C |
Bài tập 4: Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column. (Làm việc theo cặp. Xếp các cụm từ trong hộp vào cột đúng.)
too much noise |
easy shopping |
good health service |
air pollution |
high crime rate |
heavy traffic |
beautiful buildings |
green space |
Đáp án:
What I like about city life (Điều tôi thích về cuộc sống thành phố) |
What I dislike about city life (Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố) |
- good health service (dịch vụ sức khoẻ tốt) - beautiful buildings (những toà nhà đẹp) - easy shopping (mua sắm dễ dàng) - green space (không gian xanh) |
- too much noise (quá nhiều tiếng ồn) - high crime rate (tỉ lệ tội phạm cao) - air pollution (ô nhiễm không khí) - heavy traffic (nhiều xe cộ lưu thông) |
Bài tập 5: Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
You can use the following outline (Bạn có thể sử dụng dàn ý sau):
Gợi ý:
I dislike city life. First, the heavy traffic makes commuting stressful and time-consuming. I often find myself stuck in long queues, which can be frustrating. Additionally, the noise pollution from cars, construction, and nightlife can be overwhelming, making it hard to find peace and quiet at home. Furthermore, the cost of living in the city is quite high, which can be a burden for many families. Finally, with so many people around, it sometimes feels lonely despite being surrounded by crowds. In conclusion, for these reasons, I find city life less enjoyable.
(Tôi không thích cuộc sống thành phố. Đầu tiên, tình trạng giao thông đông đúc khiến việc đi lại trở nên căng thẳng và tốn thời gian. Tôi thường thấy mình bị kẹt trong những hàng dài, điều này có thể gây khó chịu. Thêm vào đó, ô nhiễm tiếng ồn từ xe hơi, công trình xây dựng và cuộc sống về đêm có thể trở nên quá sức, khiến việc tìm kiếm sự yên tĩnh ở nhà trở nên khó khăn. Hơn nữa, chi phí sinh hoạt ở thành phố khá cao, có thể trở thành gánh nặng cho nhiều gia đình. Cuối cùng, với quá nhiều người xung quanh, đôi khi tôi cảm thấy cô đơn mặc dù xung quanh là đám đông. Tóm lại, vì những lý do này, tôi thấy cuộc sống thành phố kém thú vị hơn.)
5. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Looking Back
Bài tập 1: Choose the correct answer to complete each sentence below. (Chọn câu trả lời đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
1, It takes Jane 30 minutes to travel from her house in the suburbs / downtown to her office in the city centre.
2, Minh prefers the metro / sky train. He finds it more comfortable to go underground than above the ground.
3, The city centre is now packed with high buildings. It looks like an ugly public amenity / concrete jungle.
4, He loves the nightlife of his city. He thinks that it is lively / noisy.
5, Ho Chi Minh City is a slow / bustling city. It is always full of activities.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
suburbs |
Jane mất 30 phút để đi từ nhà cô ở vùng ngoại ô đến văn phòng của cô ở trung tâm thành phố. |
2 |
metro |
Minh thích tàu điện ngầm. Anh thấy đi tàu điện ngầm thoải mái hơn đi trên mặt đất. |
3 |
concrete jungle |
Trung tâm thành phố hiện nay chật kín các tòa nhà cao tầng. Trông giống như một khu rừng bê tông xấu xí. |
4 |
lively |
Anh ấy thích cuộc sống về đêm ở thành phố của mình. Anh ấy nghĩ rằng nó rất sôi động. |
5 |
bustling |
Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp. Luôn tràn ngập các hoạt động. |
Bài tập 2: Fill in each gap with a word from the box to complete the passage. (Điền một từ trong hộp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.)
congestion |
peaceful |
safe |
liveable |
itchy |
Mia lives in a small town. In the past, there were not many people living in the town, so it was rather quiet and (1) _______. Nowadays, it is totally different. The more crowded the town is, the less (2) _______ it becomes. Crime rates are increasing quickly. Moreover, many car drivers don't obey traffic rules, so they indirectly cause traffic (3) _______. Construction sites are everywhere in the town. The dust and dirt from these sites have caused many problems for people's health, for example (4) _______ eyes, runny noses, and acne. All these things make Mia feel that her town is not as (5) _______ as before.
Đáp án:
1. peaceful |
2. safe |
3. congestion |
4. itchy |
5. liveable |
Hướng dẫn dịch:
Mia sống ở một thị trấn nhỏ. Trước đây, không có nhiều người sống ở thị trấn, vì vậy nơi đây khá yên tĩnh và thanh bình. Ngày nay, mọi thứ hoàn toàn khác. Thị trấn càng đông đúc, thì càng kém an toàn. Tỷ lệ tội phạm đang tăng nhanh. Hơn nữa, nhiều người lái xe không tuân thủ luật giao thông, vì vậy họ gián tiếp gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông. Các công trường xây dựng ở khắp mọi nơi trong thị trấn. Bụi bẩn từ các công trường này đã gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe của mọi người, ví dụ như ngứa mắt, sổ mũi và mụn trứng cá. Tất cả những điều này khiến Mia cảm thấy thị trấn của mình không còn đáng sống như trước nữa.
Bài tập 3: Complete the sentences with the particles in the box. (Hoàn thành câu bằng các hạt trong hộp.)
out with |
down with |
out |
down on |
away |
1, People are throwing _______ tons of food each year. This is such a waste!
2, Shopping malls are a popular place for teens to hang _______ one another these days.
3, The city council wants to cut _______ construction noise by 20% in the next five years.
4, The researchers carried _______ a study about people's attitudes towards their cities.
5, Many people come _______ the flu in winter.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Nghĩa |
1 |
away |
- throw away: vứt bỏ - Mọi người đang vứt đi hàng tấn thực phẩm mỗi năm. Đây quả là một sự lãng phí! |
2 |
out with |
- hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai - Trung tâm mua sắm ngày nay là nơi phổ biến để thanh thiếu niên đi chơi với nhau. |
3 |
down on |
- cut down on: giảm thiểu - Hội đồng thành phố muốn giảm 20% tiếng ồn khi xây dựng trong 5 năm tới. |
4 |
on |
- carry out: tiến hành, thực hiện - Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu về thái độ của mọi người đối với thành phố của họ. |
5 |
down with |
- come down with: mắc bệnh - Nhiều người bị cúm vào mùa đông. |
Bài tập 4: Find a grammar mistake in each sentence and correct it. (Tìm lỗi ngữ pháp trong mỗi câu và sửa lỗi đó.)
1, The dirtier the air gets, more difficult it is for people to breathe.
2, My brother likes to get up the city by bike, but I prefer using public transport
3, Nearer the school is, the more convenient it is for the students.
4, She came up with a cold after walking in the heavy rain.
5, The more slow the Internet is, the angrier the users get.
Đáp án:
Câu |
Lỗi sai |
Giải thích cách sửa |
1 |
more difficult → the more difficult |
Câu so sánh kép dùng "the + tính từ so sánh hơn" |
2 |
up → around |
get around: đi xung quanh |
3 |
nearer → the nearer |
Câu so sánh kép dùng "the + tính từ so sánh hơn" |
4 |
up → down |
come down with + tên bệnh: mắc bệnh gì |
5 |
more slow → slower |
Dạng so sánh hơn của "slow" là "slower" |
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp lại các bài tập trong Unit 2 lớp 9 sách giáo khoa Global Success với chủ đề City Life (Cuộc sống thành thị). Hy vọng rằng những đáp án và giải thích được cung cấp sẽ hỗ trợ các em học sinh cuối cấp trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức. Bên cạnh đó, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!