TIẾNG ANH 8 UNIT 5: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS SÁCH GLOBAL SUCCESS

Trong bài học tiếng Anh 8 Unit 5: Our Customs and Traditions, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề các phong tục, tập quán của nước ta cũng như một số quốc gia khác. Trong bài viết ngày hôm nay, đội ngũ biên soạn của tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ hệ thống hoá lại các nội dung, kiến thức cũng như hướng dẫn giải các bài tập trong Unit 5 Global Success lớp 8 này đầy đủ, chi tiết nhất nhé. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay thôi nào!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Our Customs and Traditions

STT

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

1

acrobatics

/ˌækrəˈbætɪks/

n

nhào lộn, xiếc

2

acrobat

/ˈækrəbæt/

n

người nhào lộn, diễn xiếc

3

acrobatic

/ˌækrəˈbætɪk/

adj

liên quan đến nhào lộn

4

admire

/ədˈmaɪər/

v

khâm phục, ngưỡng mộ

5

admirable

/ˈædmərəbl/

adj

đáng khâm phục

6

admiration

/ˌædməˈreɪʃn/

n

sự khâm phục

7

admiring

/ədˈmaɪərɪŋ/

adj

khâm phục

8

spirit

/ˈspɪrɪt/

n

tinh thần

9

spirited

/ˈspɪrɪtɪd/

adj

hăng hái

10

spiritual

/ˈspɪrɪtʃuəl/

adj

tâm linh

11

value

/ˈvæljuː/

n

giá trị

12

valuable

/ˈvæljuəbl/

adj

có giá trị

13

valuation

/ˌvæljuˈeɪʃn/

n

sự đánh giá

14

laughter

/ˈlɑːftə(r)/

n

tiếng cười

15

laugh

/lɑːf/

v

cười

16

take part in

/teɪk pɑːt ɪn/

ph.v

tham gia

17

ceremony

/ˈserəməni/

n

nghi thức

18

ceremonial

/ˌserɪˈməʊniəl/

adj

thuộc về nghi thức

19

ceremonious

/ˌserɪˈməʊniəs/

adj

câu nệ, kiểu cách

20

chase away

/tʃeɪs əˈweɪ/

ph.v

xua đuổi

21

contestant

/kənˈtestənt/

n

thí sinh

22

contest

/ˈkɒntest/

n

cuộc thi

23

decorative

/ˈdekərətɪv/

adj

mang tính trang trí

24

decorate

/ˈdekəreɪt/

v

trang trí

25

decoration

/ˌdekəˈreɪʃn/

n

đồ trang trí

26

family bonding

/ˈfæməli ˈbɒndɪŋ/

collo

sự gắn kết tình cảm gia đình

27

family reunion

/ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/

collo

cuộc sum họp gia đình

28

festival

/ˈfestɪvl/

n

lễ hội

29

festive

/ˈfestɪv/

adj

thuộc về lễ hội

30

festivity

/feˈstɪvɪti/

n

hoạt động trong lễ hội

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Our Customs and Traditions

2.1. Mạo từ không xác định: "A" và "An"

"A""An" dùng trước các danh từ đếm được số ít (singular countable nouns), khi đề cập đến một đối tượng chưa được xác định cụ thể hoặc lần đầu tiên được nhắc đến.

  • "An" được sử dụng khi từ tiếp theo bắt đầu bằng âm nguyên âm (trong cách phát âm, không phải cách viết):
    • Các từ bắt đầu bằng nguyên âm: an apple (một quả táo), an elephant (một con voi), an island (một hòn đảo).
    • Một số từ bắt đầu bằng "u" phát âm là /ʌ/ hoặc "y" phát âm là /i/: an uncle (một người chú), an umbrella (một cái ô).
    • Từ bắt đầu bằng "h" câm: an hour (một giờ), an honor (một danh dự).
    • Các từ viết tắt bắt đầu bằng âm nguyên âm: an MRI (một cuộc chụp cộng hưởng từ), an NGO (một tổ chức phi chính phủ).
  • "A" dùng khi từ tiếp theo bắt đầu bằng âm phụ âm (consonant sound):
    • Các từ bắt đầu bằng phụ âm: a car (một chiếc xe), a dog (một con chó), a house (một ngôi nhà).
    • Một số từ bắt đầu bằng "u" phát âm là /ju:/ và "h" có âm thanh: a university (một trường đại học), a uniform (một bộ đồng phục), a hotel (một khách sạn).

2.2. Mạo từ xác định: "The"

  • "The" dùng để chỉ những đối tượng, sự vật đã được xác định cụ thể hoặc đã được đề cập từ trước. Nó cũng dùng với những danh từ đại diện cho các khái niệm phổ quát mà cả người nói và người nghe đều hiểu rõ.

Ví dụ: The book you gave me is really interesting. (Cuốn sách bạn đưa tôi rất thú vị.)

  • "The" cũng được sử dụng trong những trường hợp cụ thể sau:
    • Tên của các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh, và cụm hồ lớn: the Pacific Ocean (Đại Tây Dương), the Nile (sông Nile).
    • Tên các dãy núi, sa mạc, và địa danh tự nhiên có tính chất chung: the Himalayas (dãy Himalaya), the Sahara (sa mạc Sahara).
    • Tên các vật thể duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giới: the sun (mặt trời), the earth (trái đất), the moon (mặt trăng).
    • Tên quốc gia có nhiều từ: the United States (Hoa Kỳ), the United Kingdom (Vương quốc Anh), the Netherlands (Hà Lan).
    • Tên của một số tổ chức, tài liệu, sự kiện lịch sử: the United Nations (Liên Hợp Quốc), the Constitution (Hiến pháp).
  • Không dùng "The" với:
    • Tên quốc gia chỉ có một từ: France (Pháp), Italy (Ý), China (Trung Quốc).
    • Tên các lục địa, tỉnh, tiểu bang, thành phố: Europe (châu Âu), New York (thành phố New York).
    • Môn thể thao: I play soccer. (Tôi chơi bóng đá.), She likes tennis. (Cô ấy thích quần vợt.).

2.3. Zero articles (Không dùng mạo từ)

  • Danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng: Không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được (uncountable nouns) hoặc danh từ trừu tượng (abstract nouns) khi chúng được sử dụng với nghĩa chung chung.

Ví dụ: Knowledge is power. (Tri thức là sức mạnh.), Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

  • Danh từ số nhiều mang nghĩa chung: Khi danh từ số nhiều được dùng để nói chung về một loài hay một nhóm, không cần mạo từ.

Ví dụ: Cats are independent animals. (Mèo là loài vật độc lập.), Children need love. (Trẻ em cần tình yêu thương.)

  • Danh từ chỉ bữa ăn: Không dùng mạo từ trước danh từ chỉ các bữa ăn hàng ngày như breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối) khi nói chung.

Ví dụ: We had lunch at 1 PM. (Chúng tôi ăn trưa lúc 1 giờ chiều.)

  • Phương tiện giao thông: Không dùng mạo từ trước các phương tiện giao thông khi nói về cách di chuyển chung. Tuy nhiên, khi nói về phương tiện cụ thể, có thể dùng "the".

Ví dụ: 

  • I go to work by car. (Tôi đi làm bằng xe hơi.)
  • I took the bus today. (Hôm nay tôi đi xe buýt.)

Xem thêm:

=> MẠO TỪ A, AN, THE TRONG TIẾNG ANH

=> BÀI TẬP MẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH

3. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Our Customs and Traditions

3.1 Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Getting Started

Bài tập 1: Listen and Read (Nghe và đọc)

Hướng dẫn dịch:

Elena: Ôi, cô gái này trông dễ thương quá.

Trang: Ừ... Cô ấy là em họ của mình. Cô ấy đến từ Làng Hoa Sa Đéc. Tết đang đến gần, nên có rất nhiều người đến thăm các làng hoa để chụp hình với những bông hoa nở rộ.

Elena: Ồ, mình rất thích ngắm hoa. Gia đình cậu có đến những nơi như thế này không?

Trang: Có, gia đình mình cũng đi. Chúng mình thường đến Làng Nhật Tân để mua cây quất và hoa đào.

Elena: Dạo này mình thấy hoa và cây cảnh khắp mọi nơi. Chúng được dùng để làm gì vậy?

Trang: Người Việt chúng mình dùng cây và hoa để trang trí và để dâng cúng. Chúng là một phần quan trọng trong truyền thống Tết của chúng mình.

Elena: Còn cây cao trong bức ảnh kia là gì vậy?

Trang: Ồ, đó thực ra là cây nêu. Người ta dựng nó ở sân đình. Họ treo những vật trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng lên đó. Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu chúc cho một năm mới may mắn.

Elena: Thú vị thật! Mình không biết điều đó đấy.

Bài tập 2: Read the conversation again and circle the correct answers. (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

Đáp án:

T

F

1. Elena and Trang are at Sa Dec Flower Village

2. Many people visit flower villages to take photos.

3. Trang’s family usually buys kumquat trees and peach blossoms at Nhat Tan Village.

√ 

4. Flowers are not part of any Vietnamese traditions.

5. People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years.

Giải thích: 

Câu

Đáp án

Giải thích

1

False

Phần chứa thông tin:  “She’s my cousin. She’s at Sa Dec Flower Village.”

Elena và Trang không ở làng hoa Sa Đéc, mà em họ của Trang mới ở đó.

2

True

Phần chứa thông tin: “Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.”
Trang nói rằng nhiều người đến làng hoa để chụp ảnh, khớp với câu hỏi.

3

True

Phần chứa thông tin: “Yes, we do. We usually visit Nhat Tan Village to buy kumquat trees and peach blossoms.”
Trang nói gia đình cô thường đến làng Nhật Tân mua quất và hoa đào, đúng với nội dung câu hỏi.

4

False

Phần chứa thông tin: “We, Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings. They are an important part of our Tet tradition.”

Trang nói hoa và cây là một phần quan trọng trong truyền thống Tết của người Việt, trái ngược với câu hỏi.

5

True

Phần chứa thông tin: “Well, it’s actually a bamboo pole. People place it in the yard of the communal house. They hang decorative items like small bells and lanterns on it.”

Trang nói người ta treo chuông nhỏ và lồng đèn lên cây nêu, đúng với nội dung câu hỏi.

Bài tập 3: Match the phrases with the correct pictures. (Ghép cụm từ với hình ảnh tương ứng.)

Đáp án:

1. d

2. a

3. e

4. b

5.c

Bài tập 4: Complete the sentences with the verbs from the box. (Hoàn thành câu bằng các động từ trong hộp.)

admire

chase

pray

place

  1. The British decorate their Christmas trees and _________ presents under them.
  2. Tomi likes to  _________ the view from the hill.
  3. In many cultures, knocking on wood is a way to _________ away bad spirits.
  4. Many Asians go to Buddhist temples to _________ for good luck.

Đáp án:

1, Đáp án: place
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "place" được dùng để miêu tả hành động đặt quà dưới cây thông Noel, một phong tục phổ biến trong lễ Giáng sinh.
Dịch: Người Anh trang trí cây thông Noel và đặt quà dưới chúng.

2, Đáp án: admire
Giải thích: Trong trường hợp này, "the view from the hill" (cảnh từ ngọn đồi) là một cảnh quan đáng để chiêm ngưỡng.
Dịch: Tom thích chiêm ngưỡng khung cảnh từ ngọn đồi.

3, Đáp án: chase
Giải thích: Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ được cho là một cách để đẩy lùi điềm xấu hoặc linh hồn xấu.
Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là cách để xua đuổi tà ma.

4, Đáp án: pray
Giải thích: "Pray" nghĩa là cầu nguyện, thường được sử dụng khi một người giao tiếp với một vị thần hoặc thực hiện một nghi thức tôn giáo.

Dịch: Nhiều người châu Á đến chùa để cầu may mắn.

XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8 (CÓ PDF) 

Bài tập 5: QUIZ. New Years around the world. People around the world celebrate New Years differently. Choose the country with each tradition below. (ĐỐ VUI. Năm mới trên khắp thế giới. Mọi người trên thế giới ăn mừng năm mới theo những cách khác nhau. Chọn quốc gia có mỗi truyền thống dưới đây.)

  1. Visiting pagodas
  2. The US              B. Viet Nam
  3. Throwing water at each other
  4. Thailand              B. Japan
  5. Ringing a bell 108 times
  6. Japan                  B. Viet Nam
  7. Giving and receiving lucky money
  8. The US                B. Viet Nam
  9. Watching a ball drop at midnight in Times Square
  10. Thailand              B. The US

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. B

5. B

3.2. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 A Closer Look 1

Bài tập 1: Write a phrase from the box under each picture. (Viết một cụm từ trong hộp bên dưới mỗi bức tranh.)

Đáp án:

1. family reunion

2. wedding ceremony

3. food offerings

4. whale worship

5. martial arts

6. festival goers

Bài tập 2: Complete each sentence with the correct option A, B, or C. (Hoàn thành mỗi câu bằng phương án đúng A, B hoặc C.)

1, We have a tradition of holding a family _________ on the first day of Tet.

A. reunion          B. work              C. meal

2, It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening _________.

A. worship          B. celebration      C. ceremony

3, The tradition of _________ whales is popular in Vietnamese coastal villages.

A. admiring        B. worshipping    C. praying

4, She broke with family tradition by not practising _________.

A. acrobat           B. martial arts     C. offering

5, Traditionally, the Vietnamese prepare _________ to worship their ancestors during Tet.

A. offerings        B. decoration      C. worshipping

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. B

5. A

Bài tập 3: Complete the sentences with the words from the box. (Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)

  1. This year, we will _________ with tradition and go on holiday instead of staying at home during Tet.
  2. _________ children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween.
  3. Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we ________ at Tet.
  4. Organising a folk song club is one way for us to _________ our traditions alive.
  5. It's becoming a _________ for young people to celebrate New Years in addition to Tet.

Đáp án:

1, Đáp án: break
Giải thích: Trong trường hợp này, việc chọn đi nghỉ mát thay vì ở nhà vào dịp Tết là một sự khác biệt so với truyền thống thông thường.
Dịch: Năm nay, chúng tôi sẽ phá vỡ truyền thống và đi nghỉ mát thay vì ở nhà vào dịp Tết.

2, Đáp án: Traditionally
Giải thích: Ở đây, nó mô tả thói quen truyền thống của trẻ em Mỹ khi đi xin kẹo từ nhà này sang nhà khác vào dịp Halloween.
Dịch: Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ sẽ đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo vào dịp Halloween.

3, Đáp án: practice
Giải thích: "Practice" được dùng trong trường hợp này để nói đến việc thực hiện hoặc duy trì một phong tục.
Dịch: Tổ chức tiệc chúc thọ cho ông bà là một trong những phong tục mà chúng tôi duy trì vào dịp Tết.

4, Đáp án: keep
Giải thích:. Trong câu này, việc tổ chức câu lạc bộ hát dân ca được xem là một cách để tiếp tục duy trì và bảo tồn truyền thống này.
Dịch: Tổ chức câu lạc bộ hát dân ca là một cách để chúng ta giữ gìn các truyền thống.

5, Đáp án: custom
Giải thích: Trong trường hợp này, giới trẻ bắt đầu có thói quen mới là tổ chức kỷ niệm Tết và cả ngày Năm mới, điều này đang dần trở thành một phong tục.
Dịch: Việc kỷ niệm ngày Năm mới ngoài dịp Tết đang dần trở thành một thói quen đối với giới trẻ.

Bài tập 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /n/ and /η/. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /n/ và /η/.)

Phiên âm từ: 

/n/

/η/

thin /θɪn/

land /lænd/

ceremony /ˈserɪməni/

longevity /lɒnˈdʒevɪti/

tradition /trəˈdɪʃn/

thing /θɪŋ/

thank /θæŋk/

single /ˈsɪŋɡl/

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/

offering /ˈɒfərɪŋ/

Bài tập 5: Listen and practise the sentences. Underline the words with the sound /n/ and circle the words with the sound /η/. (Nghe và thực hành các câu. Gạch chân các từ có âm /n/ và khoanh tròn các từ có âm /η/.)

1, Mary wore a pink dress last night.
Phiên âm: pink /pɪŋk/; night /naɪt/

2, I think we should buy this ornamental tree.
Phiên âm: think /θɪŋk/; ornamental /ˌɔːrnəˈmentl/

3, He thanked the host for the enjoyable party.
Phiên âm: thanked /θæŋkt/

4, My mum made the spring rolls for the longevity party.
Phiên âm: spring /sprɪŋ/; longevity /lɒnˈdʒevəti/

5, I will bring some food to the party on Saturday.
Phiên âm: bring /brɪŋ/; on /ɒn/

3.3. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 A Closer Look 2

Bài tập 1: Choose the correct option in each sentence below. (Chọn phương án đúng trong mỗi câu dưới đây.)

1, It takes more than a / an hour to drive to Can Tho.

  • Đáp án: an
  • Giải thích: Trong từ "hour", chữ "h" không phát âm, vì vậy âm đầu tiên là một nguyên âm, nên sử dụng "an" trước "hour".

2, It’s a / tradition for children to wake up early on Christmas Day.

  • Đáp án: a
  • Giải thích: "Tradition" là một danh từ đếm được và không cụ thể trong ngữ cảnh này. Khi nhắc đến một điều không xác định hoặc lần đầu tiên, chúng ta sử dụng "a". Do đó, đáp án đúng là "a tradition".

3, The Ok Om Bok Festival takes place in the / October.

  • Đáp án: ∅ (không sử dụng mạo từ)
  • Giải thích: Khi nói về tháng trong năm, ta không sử dụng mạo từ "the". Vì vậy, câu đúng là "in October" mà không có "the".

4, We went to Can Tho by an / air.

  • Đáp án: ∅ (không sử dụng mạo từ)
  • Giải thích: Khi nhắc đến phương tiện giao thông mà không cụ thể, chúng ta không sử dụng mạo từ "an" hay "the". Do đó, câu đúng là "by air" mà không dùng bất kỳ mạo từ nào.

5, A: Where’s a / the book? – B: I thought you left it next to the TV.

  • Đáp án: the 
  • Giải thích: Trước đó chưa nhắc đến đối tượng cuốn sách nên cần dùng mạo từ “the".

XEM THÊM: TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 1 A CLOSER LOOK 2 

Bài tập 2: Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it. (Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi là sai? Tìm và sửa lại.)

Đáp án:

1, Lỗi: A. The
Cách sửa: Bỏ "The" → "Worshiping Kitchen Gods is a long-time tradition of the Vietnamese."
Giải thích: "Worshiping Kitchen Gods" là một hoạt động nói chung, không cần thiết phải có mạo từ "The" trước "worshiping." Mạo từ "The" thường chỉ được sử dụng khi nói đến một đối tượng cụ thể.

2, Lỗi: C. a
Cách sửa: Bỏ "a" → "so that Kitchen Gods can leave for heaven at 12 o’clock."
Giải thích: "a" không phù hợp vì "Kitchen Gods" là số nhiều. Chúng ta không thể dùng mạo từ "a" trước một danh từ số nhiều.

3, Lỗi: B. the
Cách sửa: Bỏ "the" → "Most families in Vietnam prepare offerings for the Kitchen Gods."
Giải thích: Trước tên quốc gia như "Vietnam," chúng ta không cần sử dụng mạo từ "the," trừ một số trường hợp đặc biệt như "the United States" hay "the United Kingdom."

4, Lỗi: C. a
Cách sửa: Bỏ "a" → "paper clothes."
Giải thích: "Clothes" là một danh từ không đếm được, do đó chúng ta không thể sử dụng mạo từ "a" trước nó.

5, Lỗi: C. carps
Cách sửa: Bỏ "s" → "go to Heaven on carp."
Giải thích: "Carp" là một danh từ số ít hoặc không đếm được trong tiếng Anh khi nói về loài cá này, nên không thêm "s" vào sau nó.

Bài tập 3: Complete the sentences with a, an, the, or ∅ (zero article). (Hoàn thành câu bằng a, an, the hoặc ∅ (mạo từ rỗng).)

  1. It is a custom in my family to have ___ breakfast at home on Sundays.
  2. When visiting a family home in some countries, you should bring ___ small gift with you.
  3. Our village festival is held on the 10th of ___ January.
  4. Ancient Egyptians worshipped ___ Sun.
  5. Many people think that hard work is ___ important Vietnamese value.

Đáp án:

1, ∅: "have breakfast" (ăn sáng) là một cụm từ cố định mà không cần mạo từ.

2, a: "a small gift" (một món quà nhỏ) được sử dụng vì đây là một món quà không cụ thể, dùng để chỉ một món quà bất kỳ trong số nhiều món quà. 

3, ∅: Trước tên tháng trong năm, chúng ta không sử dụng mạo từ. Do đó, câu đúng là "the 10th of January."

4, the: "the Sun" (mặt trời) được sử dụng vì mặt trời là một danh từ cụ thể và duy nhất. 

5, an: "an important Vietnamese value" (một giá trị quan trọng của người Việt Nam) được sử dụng vì "important" bắt đầu bằng âm nguyên âm. 

Bài tập 4: Complete the text with the or ∅ (zero article). (Hoàn thành văn bản với hoặc ∅ (mạo từ rỗng).)

A recent study in (1) ___ UK shows that family time traditions are good for (2) ___ teens. These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing (3) ___ karaoke shows at weekends with one another. These activities often lead to lots of laughter and (4) ___ fun conversations. By taking part in such activities, teens strengthen (5) ___ bonds with their family.

Đáp án:

1, the: "the UK" (Vương quốc Anh) là một tên riêng cụ thể, do đó cần dùng mạo từ "the" để chỉ quốc gia cụ thể. 

2, ∅: Chúng ta không dùng mạo từ trước "teens" (thanh thiếu niên) vì đây là một nhóm người nói chung, không phải là một nhóm cụ thể đã được xác định trước đó.

3, ∅: "karaoke shows" (các chương trình karaoke) không cần mạo từ vì đây là hoạt động nói chung, không cụ thể. Chúng ta dùng không mạo từ để chỉ các hoạt động không xác định.

4, ∅: "fun conversations" (những cuộc trò chuyện vui vẻ) không cần mạo từ vì đây là một dạng danh từ không cụ thể. Khi đề cập đến các cuộc trò chuyện vui vẻ một cách tổng quát, không cần sử dụng mạo từ.

5, the: "the bonds" (mối liên kết) cần mạo từ "the" vì đây là những mối liên kết cụ thể giữa các thành viên trong gia đình mà chúng ta đang nói đến. Mạo từ "the" chỉ các mối liên kết cụ thể đã được xác định trong bối cảnh.

Bài tập 5: GAME. Bingo! Work in groups. (TRÒ CHƠI. Bingo! Làm việc theo nhóm.)

1, Read the sentences that the teacher gives you. (Đọc các câu mà giáo viên đưa cho bạn.)

2, Identify the mistake with article(s) in each sentence. (Xác định lỗi với mạo từ trong mỗi câu.

3, Correct the mistakes. (Sửa lỗi.)

4, Say Bingo! as soon as your group finishes. (Nói Bingo! ngay khi nhóm của bạn hoàn thành.)

5, The first group to come up with all the correct answers wins. (Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.)

3.4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Communication

Bài tập 1: Listen and read the conversation below. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại bên dưới. Chú ý đến các phần được đánh dấu.)

Tom: My parents are taking me to their friend’s house for dinner. Could you tell me a bit about Vietnamese table manners?

Mai: Well, perhaps you should wait for the host to start eating.

Tom: I will.

Mai: It’s a good idea to hand bowls with both hands.

Tom: Sure. I'll remember that one.

Mai: And don't hit the bowl with your chopsticks. This may bring bad luck to the host family.

Hướng dẫn dịch:

Tom: Bố mẹ tớ sẽ đưa tớ đến nhà bạn của họ để ăn tối. Bạn có thể cho tớ biết một chút về phép tắc ăn uống của người Việt Nam không?

Mai: Chà, có lẽ bạn nên đợi chủ nhà bắt đầu ăn.

Tom: Tớ sẽ làm thế.

Mai: Tốt nhất là cầm bát bằng cả hai tay.

Tom: Chắc chắn rồi. Tớ sẽ nhớ điều đó.

Mai: đừng đập bát bằng đũa của bạn. Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà.

Bài tập 2: Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. Student A is travelling to Sa Pa in winter. He / She doesn't know what to wear. Student B gives advice. (1. Học sinh A đi du lịch Sa Pa vào mùa đông. Anh ấy/cô ấy không biết nên mặc gì. Học sinh B đưa ra lời khuyên.)

Gợi ý:

Student A: I’m going to Sa Pa in winter, and I’m not sure what to wear. Can you give me some advice?

Student B: Well, you should definitely pack warm clothes, like a thick coat and a scarf. The weather in Sa Pa can be quite cold in winter.

Student A: I will. Thanks!

Student B: Also, don't forget to bring gloves and a hat. The cold wind can be quite harsh.

Student A: I’ll make sure to pack those as well.

Student B: And it’s a good idea to bring waterproof shoes. There might be rain or snow.

Student A: I’ll prepare all those things. Thanks a lot!

2. Student A is going to a birthday party. He / She doesn't know what kind of gift to bring. Student B gives advice. (2. Học sinh A sắp đi dự tiệc sinh nhật. Anh ấy/Cô ấy không biết nên mang theo loại quà gì. Học sinh B đưa ra lời khuyên.)

Student A: I’m going to a birthday party, and I’m not sure what kind of gift to bring. Can you help me?

Student B: Sure! You could bring a small but thoughtful gift, like a box of chocolates or a nice book.

Student A: I’ll do that. Thanks!

Student B: If you know the host's interests, you could choose a gift related to their hobbies. For example, if they enjoy baking, a baking kit could be a great idea.

Student A: I’ll try to find out more about their interests. Thanks!

Student B: And don’t forget to include a greeting card. A personal note is always appreciated.

Student A: I’ll remember that. Thanks for the advice!

Bài tập 3. Read the text about the lion dance in Japan and complete the table with the information from the text. (Đọc văn bản về điệu múa lân ở Nhật Bản và hoàn thành bảng với thông tin từ văn bản.)

Japanese lion dance

Japanese name

(1) __________________

Occasions

- (2) __________________

- other important occasions

Number of performers

one or more 

Skills

(3) __________________

Dance partner

no dance partner

Musical instruments

(4) __________________ and drums

Purposes

- to chase away (5) __________________

- to bring good luck

Đáp án:

1, Shishi - mai

2, New Year celebrations

3, controls the lion's head and moves the lion's body

4, flutes and drums

5, bad spirits

Hướng dẫn dịch:

Múa lân được gọi là shishi-mai trong tiếng Nhật. Người ta thực hiện điệu múa này trong các lễ kỷ niệm năm mới. 

Các nhóm shishi-mai cũng biểu diễn trong những dịp quan trọng khác như khai trương doanh nghiệp và đám cưới. Hầu hết các hình thức của shishi-mai đều có một hoặc nhiều người biểu diễn điệu múa. Các nghệ sĩ biểu diễn rất thành thạo trong các động tác nhào lộn. Một người điều khiển đầu con lân và người còn lại di chuyển thân con lân. Con lân múa theo tiếng sáo và trống. Các tay trống và người chơi sáo thường đi theo con lân, nhưng họ không múa cùng với con lân.

Người Nhật biểu diễn shishi-maito để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn.

Bài tập 4: Work in groups. Read Mai's notes on the Vietnamese unicorn dance. Compare the Vietnamese unicorn dance with the Japanese lion dance. (Làm việc theo nhóm. Đọc ghi chú của Mai về điệu múa lân Việt Nam. So sánh điệu múa lân Việt Nam với điệu múa lân Nhật Bản.)

Gợi ý:

  • The Vietnamese unicorn dance and the Japanese lion dance are both performed during significant festivals. (Múa lân ở Việt Nam và múa lân ở Nhật Bản đều được biểu diễn trong các lễ hội quan trọng.)
  • Both the Vietnamese unicorn dance and the Japanese Shishi-mai can feature multiple performers. (Cả múa lân ở Việt Nam và Shishi-mai ở Nhật Bản đều có thể có nhiều người biểu diễn.)
  • Performers of both the Vietnamese unicorn dance and the Japanese Shishi-mai need to be skilled in acrobatics. (Những người biểu diễn cả múa lân ở Việt Nam và Shishi-mai ở Nhật Bản cần phải thành thạo trong các động tác nhào lộn.)
  • In the Vietnamese unicorn dance, the lion dance often includes a partner figure known as Mr. Dia, whereas the Japanese Shishi-mai does not involve a partner figure. (Trong khi múa lân ở Việt Nam có sự xuất hiện của nhân vật đối tác là ông Địa, thì Shishi-mai ở Nhật Bản không có nhân vật đối tác.)
  • The Vietnamese unicorn dance typically uses drums as its primary musical instrument, while the Japanese Shishi-mai incorporates both flutes and drums. (Múa lân ở Việt Nam chủ yếu sử dụng trống làm nhạc cụ chính, trong khi Shishi-mai ở Nhật Bản kết hợp cả sáo và trống.)
  • Both the Vietnamese unicorn dance and the Japanese Shishi-mai are performed with the intention of bringing good fortune and success. (Cả múa lân ở Việt Nam và Shishi-mai ở Nhật Bản đều được biểu diễn với mục đích mang lại may mắn và thành công.)

3.5. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Skills 1

Bài tập 1: Work in pairs. Look at the picture and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình ảnh và trả lời các câu hỏi sau.)

1, What are the men doing? (Những người đàn ông đang làm gì?)

2, When do you think this event occurs? (Bạn nghĩ sự kiện này xảy ra khi nào?)

Gợi ý:

1, They are cooking rice on a boat. (Họ đang nấu cơm trên thuyền.)

2, The Bach Hao Pagoda Festival takes place annually on the 5th and 6th days of the first lunar month. (Lễ hội chùa Bạch Hào được tổ chức hàng năm vào ngày 5, 6 tháng Giêng âm lịch.)

Bài tập 2: Read the text. Choose the correct answer A, B, or C

1, What is the text mainly about?

A, A local tradition.

B, A family tradition.

C, A cooking contest.

2, To win the boat race, a team must

A, row the boat more quickly than the other teams

B, be the fastest boat and properly cook the rice

C, cook rice properly and catch the duck

3, The phrase “releases a duck” in the text means

A, gives it freedom

B, catches it

C, takes it home

4, Why is the festival important?

A, Because it is exciting.

B, Because people win valuable prizes.

C, Because it keeps some village traditions alive.

Đáp án:

1, Đáp án: A

Giải thích: Văn bản nói về lễ hội của làng, đây không chỉ là hoạt động của một gia đình mà là của cả cộng đồng trong làng. Các hoạt động như đua thuyền, tiệc làng đều là các truyền thống của cả ngôi làng.

2, Đáp án: B

Giải thích: Văn bản cho biết ”The fastest team with well-cooked rice wins the race.” (Đội thắng cuộc phải là đội vừa chèo thuyền nhanh nhất vừa nấu cơm đúng cách.)

3, Đáp án: A

Giải thích: Khi trọng tài “releases a duck" (thả con vịt), nghĩa là thả con vịt vào giữa sông để các thí sinh bắt nó. Đây là hành động cho con vịt tự do di chuyển trong sông.  

4, Đáp án: C

Giải thích: Văn bản cho biết "The village festival helps us maintain our traditions, connect with other people, and strengthen our family bonds." (Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì truyền thống, kết nối với mọi người và củng cố mối quan hệ gia đình.)

Hướng dẫn dịch:

Một ngày hội làng

Tôi sống trong một ngôi làng nhỏ ở miền Bắc Việt Nam. Mỗi năm, người dân trong làng tôi rất mong đợi ngày thứ ba của Tết. Đây là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của chúng tôi.

Vào buổi sáng, chúng tôi tập trung bên bờ sông để xem các cuộc thi. Đầu tiên, có một cuộc đua thuyền đặc biệt. Một số thành viên trong đội nấu cơm trên thuyền trong khi những người khác chèo thuyền nhanh nhất có thể. Đội nào chèo thuyền nhanh nhất và nấu cơm ngon nhất sẽ thắng cuộc đua. Sau đó, trọng tài thả một con vịt vào giữa sông. Các thí sinh nhảy xuống sông để bắt con vịt. Không khí trở nên sôi động với tiếng trống và tiếng cổ vũ của những người tham gia lễ hội.

Vào buổi trưa, có một bữa tiệc làng tại nhà cộng đồng cho các bậc cao niên. Mỗi gia đình cũng tổ chức tiệc tại nhà riêng. Chúng tôi nấu các món ăn truyền thống như xôi và gà hấp. Đôi khi, chúng tôi còn chuẩn bị những món ăn mà trẻ em yêu thích, như bún chả hoặc thậm chí là pizza!

Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì các truyền thống, kết nối với những người khác và củng cố mối quan hệ gia đình.

Bài tập 3: Read the text again. Complete the mind map about a family party. (Đọc lại văn bản. Hoàn thành sơ đồ tư duy về một bữa tiệc gia đình.)

Đáp án:

Family party:

  • Who: Family members
  • When: on the (1) third day of Tet
  • Where: at (2) communal house
  • What to eat: 
    • traditional (3) dishes 
    • kid's favourite (4) food 

Hướng dẫn dịch:

Tiệc gia đình:

  • Ai: Thành viên gia đình
  • Khi nào: vào (1) ngày mùng 3 Tết
  • Ở đâu: tại (2) nhà rông
  • Ăn gì:
    • món ăn truyền thống (3)
    • món ăn yêu thích của trẻ em (4)

Bài tập 4: Work in pairs. Put the questions (A-E) in the correct blanks (1-5) to make a complete dialogue. Then role-play it. (Làm việc theo cặp. Đặt các câu hỏi (A-E) vào chỗ trống đúng (1-5) để tạo thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Sau đó nhập vai.)

Nick: (1) ____________________________

Lan: Well, I join birthday parties of all my family members.

Nick: (2) ____________________________

Lan: In a Vietnamese restaurant. But sometimes we break with tradition by going to a Western one.

Nick: (3) ____________________________

Lan: Everyone in my family.

Nick: (4) ____________________________

Lan: Well, the birthday person opens the gifts. And everyone has some good food.

Nick: (5) ____________________________

Lan: Yes, I always look forward to them. They are a great time for family bonding.

Đáp án: 

1 - B

2 - D

3 - E

4 - A

5 - C

Hướng dẫn dịch:

Nick: (1) Lan, bạn tham gia những sự kiện gia đình nào thường xuyên?

Lan: Ừ, tôi tham gia các bữa tiệc sinh nhật của tất cả các thành viên trong gia đình tôi.

Nick: (2) Các bữa tiệc này được tổ chức ở đâu?

Lan: Ở một nhà hàng Việt Nam. Nhưng đôi khi chúng tôi cũng phá cách bằng cách đến một nhà hàng kiểu Tây.

Nick: (3) Ai tham gia các bữa tiệc này cùng bạn?

Lan: Tất cả các thành viên trong gia đình tôi.

Nick: (4) Và bạn thường làm gì tại các bữa tiệc?

Lan: Ừ, người có sinh nhật sẽ mở quà. Và mọi người thưởng thức những món ăn ngon.

Nick: (5) Bạn có thích những bữa tiệc này không?

Lan: Có, tôi luôn mong chờ chúng. Chúng là thời gian tuyệt vời để gắn kết gia đình.

Bài tập 5: Make notes about a normal family event that you take part in. Use the questions below as cues. (Ghi chú về một sự kiện gia đình bình thường mà bạn tham gia. Sử dụng các câu hỏi bên dưới làm gợi ý.)

- What is the event? (Sự kiện đó là gì?)

- Where and when does it happen? (Sự kiện này diễn ra ở đâu và khi nào?)

- Who joins with you? (Ai tham gia cùng với bạn?)

- What do you often do at that event? (Bạn thường làm gì ở sự kiện đó?)

- Do you like it or not? Why or why not? (Bạn có thích nó hay không? Tại sao và tại sao không?)

Gợi ý: 

The event

Sunday dinner

Where and when

At home, every Sunday evening

Who

Entire family

What we do

Cook and eat a meal together, sometimes play games or watch a movie afterward

Feelings

Yes, I love it because it's a chance for everyone to catch up and enjoy time together.

(Sự kiện: Bữa tối Chủ Nhật

Nơi và thời gian: Tại nhà, mỗi tối Chủ Nhật

Ai: Cả gia đình

Chúng tôi làm gì: Nấu ăn và ăn cùng nhau, đôi khi chơi trò chơi hoặc xem phim sau đó

Cảm xúc: Có, tôi thích vì đây là cơ hội để mọi người gặp gỡ và tận hưởng thời gian bên nhau.)

Now work in pairs. Make a dialogue asking and answering about the event. You can use your notes. (Bây giờ làm việc theo cặp. Tạo một cuộc đối thoại hỏi và trả lời về sự kiện. Bạn có thể sử dụng ghi chú của mình.)

Gợi ý:

Alex: Hey, what’s a family event you often take part in?

Jamie: We have Sunday dinner at home every Sunday evening.

Alex: Who joins you for these dinners?

Jamie: The entire family—my parents, siblings, and grandparents.

Alex: What do you usually do during Sunday dinners?

Jamie: We cook and eat a meal together, and sometimes we play games or watch a movie afterward.

Alex: Do you like Sunday dinners? Why or why not?

Jamie: Yes, I love them because it's a great opportunity for everyone to catch up and enjoy time together.

(Alex: Này, một sự kiện gia đình mà bạn thường tham gia là gì?

Jamie: Chúng tôi có bữa tối Chủ Nhật ở nhà mỗi tối Chủ Nhật.

Alex: Ai tham gia bữa tối đó cùng bạn?

Jamie: Toàn bộ gia đình—bố mẹ, anh chị em, và ông bà.

Alex: Bạn thường làm gì trong các bữa tối Chủ Nhật?

Jamie: Chúng tôi nấu ăn và ăn cùng nhau, và đôi khi chúng tôi chơi trò chơi hoặc xem phim sau đó.

Alex: Bạn có thích bữa tối Chủ Nhật không? Tại sao?

Jamie: Có, tôi rất thích vì đó là cơ hội tuyệt vời để mọi người trò chuyện và tận hưởng thời gian cùng nhau.)

3.6. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Skills 2

Bài tập 1: Work in pairs. Look at the photos and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh và trả lời các câu hỏi sau.)

1, What can you see in the photos? (Bạn có thể thấy gì trong các bức ảnh?)

2, In which part of Viet Nam might the festival occur? (Lễ hội này có thể diễn ra ở đâu tại Việt Nam?)

Gợi ý:

1, In picture A, it looks like a festival featuring flower garlands and colorful lanterns. In picture B, I see a boat racing festival. (In picture A, it looks like a festival featuring flower garlands and colorful lanterns. In picture B, I see a boat racing festival.)

2, The festival may take place in the Central region of Vietnam. (Lễ hội có thể diễn ra ở miền Trung Việt Nam.)

Bài tập 2: Listen to part of the programme “Charming Viet Nam”. Fill in each blank with no more than TWO words. (Nghe một phần chương trình “Duyên dáng Việt Nam”. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

Đáp án:

1. end

2. young rice

3. fashion shows

4. Race

Nội dung bài nghe:

Let’s go to the Mekong Delta enjoying the Ooc-om-bok Festival of the Khmer people. It is also called the moon worshiping festival. Traditionally, the Khmer use the festival  to thank the Moon God for giving them a good harvest. It also marks the end of the year of the Khmer calendar. Ooc-om-bok occurs in mid October, according to the lunar calendar. When the Moon is at its highest position, the monks and the elders offer young rice and fruits to the moon God. Then they take some young rice to feed children and ask them about their wishes. People sing and dance in the moonlight. Visitors can participate in games, watch traditional fashion shows, and see flying lantern contests. The next day, villagers organize the race. This is a boat race that attracts many tourists. Here is some advice to tourists at the Ooc-om-bok Festival. They should not wear shorts or sleeveless shirts when attending the religious ceremony. And don't litter the temple grounds. And now, let's …

Bài tập 3: Listen again and tick (√) T (True) or F (False). (Nghe lại và đánh dấu (√) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đáp án:

T

F

1. Ok Om Bok is the Moon Worshipping Festival.

2. On the night of the festival, the elders talk about their wishes.

3. There are lantern contests at the festival.

4. Tourists should wear informal clothes when attending the worshipping ceremony.

Bài tập 4: Work in groups. Read the following pieces of advice for tourists at the Ok Om Bok Festival. Put them in the correct column. (Làm việc theo nhóm. Đọc những lời khuyên sau đây dành cho khách du lịch tại Lễ hội Ok Om Bok. Đặt chúng vào đúng cột.)

  1. dress up for the Moon God offering ceremony
  2. keep quiet when the monks and the elders are talking
  3. climb on the animal statues in the temple ground
  4. show respect to the monks and the elders
  5. refuse young rice when the elders offer it to you
  6. litter the temple ground

Dos

Dont's

dress up for the Moon God offering ceremony

climb on the animal statues in the temple ground

keep quiet when the monks and the elders are talking

refuse young rice when the elders offer it to you

show respect to the monks and the elders

litter the temple ground

Bài tập 5: Tom sent you an email. Read part of his email below. (Tom đã gửi cho bạn một email. Đọc một phần email của anh ấy bên dưới.)

“... Guess what! My dad is taking me with him to Soc Trang Province. We will be there during the Ok Om Bok Festival. What are some dos and don'ts at this festival? ...”

(“... Đoán xem nào! Bố tôi sẽ đưa tôi đi cùng ông ấy đến tỉnh Sóc Trăng. Chúng tôi sẽ ở đó trong Lễ hội Ok Om Bok. Một số điều nên và không nên làm trong lễ hội này là gì nhỉ? ...”)

Write an email (80 - 100 words) to advise Tom about participating in the Ok Om Bok Festival. (Viết một email (80 - 100 từ) để tư vấn cho Tom về việc tham gia Lễ hội Ok Om Bok.)

Gợi ý:

Hi Tom,

That sounds like a fantastic trip! For the Ok Om Bok Festival in Soc Trang.

Here are a few tips to ensure you have a great experience. Be sure to dress appropriately for the Moon God offering ceremony and maintain a respectful demeanor when monks and elders are speaking. It's important to show respect to everyone involved in the festival. 

However, try to avoid climbing on the animal statues in the temple grounds, and don’t refuse the young rice offered by the elders. Also, remember not to litter in the temple area. 

Have a wonderful time at the festival!

Best,

Nam

3.7. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 Looking Back

Bài tập 1: Choose the correct option to complete each sentence below. (Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. B

5. B

Bài tập 2: Fill in each blank with the suitable form of the word given. (Điền dạng thích hợp của từ cho sẵn vào chỗ trống.)

  1. Kien was so tall that no one recognised him at the family ____ last summer. (union)
  2. My mum puts in a lot of effort to prepare ____ to worship our ancestors. (offer)
  3. The festival ____ gathered on the riverside to cheer the boat racers. (go)
  4. Dragon-snake (Rong ran len may) is a ____ Vietnamese game for children. It is very enjoyable. (tradition)
  5. We happened to see some locals ____ animals in their village temples. (worship)

Đáp án:

1, Đáp án: reunion
Giải thích: "Union" đơn thuần chỉ sự kết hợp hoặc liên minh. Để nói về việc gặp gỡ lại gia đình, từ "reunion" là chính xác. "Reunion" kết hợp tiền tố "re-" với "union" để chỉ sự tái hợp, phù hợp với ngữ cảnh của câu.

2, Đáp án: offerings
Giải thích: "Offer" là động từ chỉ hành động cung cấp hoặc đề nghị. Khi chuyển thành danh từ với hậu tố "-ing", từ này trở thành "offering," chỉ các vật phẩm được chuẩn bị cho mục đích cúng bái, phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

3, Đáp án: goers
Giải thích: Từ "go" chỉ hành động di chuyển. Khi thêm hậu tố "-ers," từ này trở thành "goers," chỉ những người tham dự hoặc đến một sự kiện nào đó, phù hợp với ngữ cảnh câu miêu tả người tham gia lễ hội.

4, Đáp án: traditional
Giải thích: "Tradition" là danh từ chỉ các phong tục tập quán. Để miêu tả một trò chơi thuộc về truyền thống, từ "traditional" được tạo thành bằng cách thêm hậu tố "-al," dùng để chỉ đặc điểm của điều gì đó thuộc về truyền thống.

5, Đáp án: worshipping
Giải thích: "Worship" là động từ chỉ hành động thờ cúng. Khi chuyển thành dạng tiếp diễn với hậu tố "-ing," từ này trở thành "worshipping," miêu tả hành động đang xảy ra, phù hợp với bối cảnh câu miêu tả hoạt động của người dân.

Hướng dẫn dịch:

1, Kiên đã cao đến nỗi không ai nhận ra cậu ấy tại buổi đoàn tụ gia đình vào mùa hè năm ngoái.

2, Mẹ tôi bỏ nhiều công sức để chuẩn bị các vật phẩm cúng dường nhằm thờ cúng tổ tiên.

3, Những người tham dự lễ hội đã tụ tập bên bờ sông để cổ vũ các tay đua thuyền.

4, Trò chơi "Rồng rắn lên mây" là một trò chơi truyền thống của Việt Nam dành cho trẻ em.

5, Chúng tôi tình cờ thấy một số người dân địa phương đang thờ cúng các con vật tại các ngôi đền trong làng của họ.

Bài tập 3: Complete the sentences with a, an, the or ∅ (zero article). (Hoàn thành câu bằng a, an, the hoặc ∅ (mạo từ rỗng).

Đáp án:

1. ∅

2. an

3. The

4. a

5. ∅

Bài tập 4: Complete the text with a, an, the or ∅ (zero article). (Hoàn thành đoạn văn bằng a, an, the hoặc ∅ (mạo từ rỗng).

Đáp án:

1, ∅

2,  a

3, ∅

4, the

5, an

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng rằng thông qua bài học tiếng Anh 8 Unit 5, học sinh đã có cơ hội khám phá các phong tục và truyền thống đặc sắc của nhiều nền văn hóa khác nhau. Các em đừng quên thường xuyên thực hành để thành thạo bài học này nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác