CÁC IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA GIÚP BẠN ĐẠT 9+

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tổng hợp Idioms thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia theo chủ đề
    • 1.1. Chủ đề Con người - People
    • 1.2. Chủ đề Sự tương tác - Human Interactions
    • 1.3. Chủ đề Feeling - Emotion
    • 1.4. Chủ đề Work - Study
    • 1.5. Chủ đề Màu sắc - Color
    • 1.6. Chủ đề Động vật - Animals
    • 1.7. Chủ đề Thời gian - Time
    • 1.8. Chủ đề Thời tiết - Weather
    • 1.9. Chủ đề Tiền bạc - Money
    • 1.10. Một số Idioms thường gặp khác
  • 2. Mẹo học Idioms nhanh & hiệu quả
    • 2.1. Học theo tình huống hoặc chủ đề
    • 2.2. Không cố gắng học quá nhiều thành ngữ cùng 1 lúc
    • 2.3. Thực hành, thực hành và thực hành
  • 3. Bài tập về Idioms có đáp án

Idioms hẳn là chuyên đề khiến các sĩ tử lớp 12 cảm thấy khó khăn khi ôn tập. Lượng Idioms khổng lồ, học trước quên sau, không thể nắm được ngữ cảnh dùng Idioms? Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp danh sách các thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp nhất kèm mẹo giúp sĩ tử học lâu, nhớ sâu trong bài viết sau.

1. Tổng hợp Idioms thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia theo chủ đề

1.1. Chủ đề Con người - People

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Con người

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Con người

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

A fish out of water

Người không thoải mái trong môi trường, tình huống cụ thể

He always feels like a fish out of water when giving a public presentation in front of the crowd. (Anh ta luôn cảm thấy không thoải mái khi thuyết trình trước đám đông.)

2

A smart cookies

Người thông minh và tài giỏi

Hermione is a smart cookie; she can solve all the problems in no time. (Hermione là người thông minh, cô ấy giải quyết các vấn đề trong chớp mắt.)

3

All brawn and no brain

Người khỏe mạnh nhưng kém thông minh

Jack is all brawn and no brain; he's always getting into fights. (Jack là kẻ khoẻ mạnh nhưng không thông minh, cậu ta luôn gây gổ đánh nhau.)

4

An early bird

Người dậy sớm, đến sớm

Mai is an early bird, she gets up at 5 a.m every day. (Mai là người dậy sớm, cô ấy thức dậy vào 5 giờ sáng mỗi ngày.)

5

Behind the times

Người/Điều gì lạc hậu, không theo kịp thời đại

He's so behind the times, he still thinks women should not work outside the home. (Anh ấy lạc hậu đến mức vẫn nghĩ phụ nữ không nên đi làm.)

6

Couch potato

Người lười biếng

Couch potato is a person who does not have an active life. (Người lười biếng là người không có một cuộc sống năng động.)

7

Down to earth

Thực tế, không mơ mộng viển vông

My boss's a down-to-earth woman with no pretensions. (Sếp của tôi là người phụ nữ thực tế và không hề giả tạo.) 

8

Good egg

Người tử tế, đáng tin

You can always count on the good eggs. (Bạn luôn có thể tin tưởng những người tử tế.)

9

Man of his word / Woman of her word

Người nói là làm, đáng tin cậy

I've worked with him for 10 years and he's a man of his word. (Tôi đã làm việc với anh ta được 10 năm và anh ta là người đáng tin cậy.)

10

No shrinking violet

Không phải người thiếu tự tin, ngại ngùng, rụt rè

Khanh is no shrinking violet when sharing her views. (Khánh không phải người ngại ngùng khi chia sẻ góc nhìn của cô ấy.)

11

Social butterfly

Người hướng ngoại

She is a social butterfly who attends all the parties. (Cô ấy là người hướng ngoại luôn tham gia các bữa tiệc.)

12

Teacher’s pet

Trò cưng (học sinh được lòng thầy cô và đối xử khác biệt)

The teacher's pet always gets special treatment. (Trò cưng luôn được đối xử đặc biệt.)

13

The apple of one’s eyes

Người mà ai đó tự hào, yêu thương nhất

Jennie’s the apple of my eyes. (Jennie là người tôi thương nhất.)

14

The bee’s knees

Một người/thứ gì rất xuất sắc

Dat is really the bee’s knees in my class. (Đạt thực sự là một người rất xuất sắc trong lớp tôi.)

15

Wet blanket

Người phá đám, người làm giảm sự hứng thú

Robert was such a wet blanket at the party that they never invited him again. (Robert đã là kẻ phá đám tại bữa tiệc đến mức họ không bao giờ mời anh ta nữa.)

1.2. Chủ đề Sự tương tác - Human Interactions

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Sự tương tác - Human Interactions

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Sự tương tác - Human Interactions

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

Beat a path to someone’s door

Háo hức sử dụng, mua thứ gì từ ai

Since the new restaurant opened, people have been beating a path to its door. (Kể từ khi nhà hàng mới khai trương, mọi người đã tìm đường đến cửa hàng đó.)

2

Give sb the benefit of the doubt

Tạm tin tưởng ai đó mặc dù có sự nghi ngờ

Minh said she was late because of the traffic jam, and we gave her the benefit of the doubt. (Minh đã nói cô ấy đến trễ vì tắc đường, và chúng tôi tạm tin tưởng cô ấy.)

3

Give sb the cold shoulder

Lạnh nhạt, phớt lờ ai đó

Rose gave Jack the cold shoulder for the whole week. (Rose phớt lờ Jack cả tuần nay.)

4

Have (got) sb’s number

Hiểu rõ ai đó

I’ve got her number, she doesn’t fool us. (Tôi hiểu rõ cô ấy mà, cô ấy sẽ không lừa chúng ta đâu.)

5

Keep sb on their toes

Cảnh giác, sẵn sàng cho mọi tình huống

The boss does random checks to keep workers on their toes. (Ông chủ thực hiện các cuộc kiểm tra ngẫu nhiên để giữ cho công nhân luôn cảnh giác.)

6

Lead sb by the nose

Dắt mũi ai đó, khiến ai đó làm bất kỳ điều gì

Don’t lead your friends by the nose like that. (Đừng dắt mũi bạn bè của cậu như thế.)

7

Lend an ear to somebody

Lắng nghe, thông cảm với ai đó

My best friend is always willing to lend an ear to me and offer advice. (Bạn thân của tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và và đưa ra lời khuyên.) 

8

Lick sb’s boots

Xu nịnh ai đó

Stop licking everybody's boots just to get ahead. (Đừng xu nịnh ai đó chỉ để thăng tiến.)

9

Look daggers at someone

Nhìn ai đó một cách giận dữ

He looked daggers at Huong as if it had all been her fault. (Cậu ta nhìn Hương một cách giận dữ như thể mọi thứ là lỗi của cô ấy.)

10

Play a trick/joke on sb

Chọc phá, chơi khăm, trêu ghẹo ai

The kids played a trick on their dad by hiding his car keys. (Bọn trẻ chọc phá bố của chúng bằng cách giấu chìa khoá xe của ông ấy.)

11

Put one foot in it

Nói điều gì khiến ai xấu hổ, khó chịu

I really put my foot in it when I asked about her job; she had just been fired. (Tôi thực sự đã nói điều thiếu tế nhị khi hỏi về công việc của cô ấy; cô ta mới vừa bị đuổi việc.)

12

Ruffle one’s feathers

Xúc phạm, làm phiền lòng ai đó

His comments really ruffled my feathers. (Những bình luận của anh ta thực sự làm tôi phiền lòng.)

13

Scratch one’s back

Giúp đỡ ai với hy vọng họ sẽ giúp lại

If you help me with this project, I'll scratch your back when you need help with yours. (Nếu bạn giúp tôi thực hiện dự án này, tôi sẽ hỗ trợ bạn khi bạn cần.)

14

Take sb’s name in vain

Nhắc tên ai đó với sự thiếu tôn trọng

He was always taking his father's name in vain when he was a teenager. (Cậu ta luôn nhắc tên bố mình với sự thiếu tôn trọng khi cậu ta là thanh thiếu niên.)

15

Throw the book at sb

Phạt ai đó nghiêm khắc

The judge determined to throw the book at her. (Thẩm phán quyết định phạt cô ấy nghiêm khắc.)

1.3. Chủ đề Feeling - Emotion

Thành ngữ THPT Quốc gia chủ đề Feeling - Emotion

Thành ngữ THPT Quốc gia chủ đề Feeling - Emotion

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

Be a bag/bundle of nerves

Rất lo lắng

He was a bundle of nerves before his exam. (Cậu ấy rất lo lắng trước kỳ thi.)

2

Be walking/floating on air

Rất phấn khích, vui vẻ

When Martha got her exam results, she was floating on air. (Khi Martha có kết quả của bài thi, cô ấy rất phấn khích.)

3

Fly off the handle

Dễ nổi giận

Don't fly off the handle when things don't go your way. (Đừng dễ nổi giận khi mọi thứ không diễn ra theo ý của bạn.)

4

Get butterflies in one’s stomach

Bồn chồn, lo lắng

Do you get butterflies in your stomach when on the stage? (Bạn có cảm thấy bồn chồn khi trên sân khấu không?)

5

Have/Throw a fit

Rất tức giận

Khanh will throw a fit if she knows the truth. (Khánh sẽ rất tức giận nếu cô ấy biết sự thật.)

6

Keep a straight face

Nén cười, nhịn cười

I had to keep a straight face although the story was funny. (Tôi phải nhịn cười mặc dù câu chuyện rất hài hước.)

7

Not turn a hair

Hoàn toàn điềm tĩnh

Despite the difficult situation, she did not turn a hair. (Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, cô ấy hoàn toàn điềm tĩnh.)

8

Set your teeth on edge

Khiến ai đó khó chịu, bực mình

His action sets my teeth on edge. (Hành động của anh ấy khiến tôi bực mình.)

9

Get/Have a cold feet

Mất can đảm, mất bình tĩnh

She was excited about the skydiving trip, but started to get cold feet when it was time to jump. (Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi nhảy dù nhưng bắt đầu cảm thấy mất can đảm khi đến giờ nhảy.)

10

Off one’s head

Điên, loạn trí

He's completely off his head if he thinks he can finish that project in one day. (Anh ta hoàn toàn mất trí nếu nghĩ rằng có thể hoàn thành dự án này trong 1 ngày.)

11

Splitting headache

Đầu đau như búa bổ

Ron had a splitting headache that couldn't do anything. (Ron đau đầu như búa bổ và không thể làm gì được.)

12

Take it amiss

Cảm thấy thất vọng vì lời nói, hành động của ai

I hope she doesn't take it amiss if I cancel our travel. (Tôi hy vọng cô ấy không cảm thấy thất vọng nếu tôi huỷ bỏ chuyến đi của chúng tôi.)

Xem thêm:

=> IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC ĐỂ GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí

1.4. Chủ đề Work - Study

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Work - Study

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Work - Study

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

A nine-to-five job

Công việc nhàm chán

I want to quit this nine-to-five job and travel the world. (Tôi muốn bỏ công việc nhàm chán này và đi du lịch vòng quanh thế giới.)

2

A blue-collar worker

Lao động chân tay

My grandfather was a blue-collar worker in a factory. (Ông tôi từng là công nhân trong nhà máy.) 

3

A white-collar worker/job

Nhân viên văn phòng

Minh has a white-collar job as an accountant. (Minh có một công việc văn phòng là kế toán.)

4

Bread and butter

Nguồn thu nhập chính

Singing is my bread and butter. (Ca hát là nguồn thu nhập chính của tôi.)

5

Burn the candle at both ends

Làm việc từ sáng sớm đến đêm muộn mà không có thời gian nghỉ ngơi

She's been burning the candle at both ends to earn money. (Cô ấy làm việc mà không nghỉ ngơi để kiếm tiền.)

6

Burn the midnight oil

Thức khuya làm việc, học bài

Huong had to burn the midnight oil to finish her report on time. (Hương phải thức khuya để hoàn thành báo cáo đúng hạn.) 

7

Call it a day

Dừng lại việc mình đang làm

You look so tired, you should call it a day and go to bed. (Bạn trông mệt mỏi quá, bạn nên dừng công việc và đi ngủ.)

8

Go back to basics

Học từ những điều cơ bản

Let's go back to basics and review the rules. (Hãy quay lại vấn đề cơ bản và xem lại các quy tắc.)

9

Go off half-cocked

Hành động thiếu suy nghĩ, vội vàng

Mary went off half-cocked and ended up making a mess of things. (Mary hành động thiếu suy nghĩ và cuối cùng làm hỏng mọi việc.)

10

Have several,... irons in the fire

Làm nhiều việc cùng lúc, có nhiều phương án khác nhau

My mother is a busy woman who always has several irons in the fire. (Mẹ của tôi là một người phụ nữ bận rộn, luôn làm nhiều việc cùng lúc.) 

11

Hit the books

Bắt đầu học tập chăm chỉ

Minh and Laura are hitting the books. (Minh và Laura đang học tập chăm chỉ.)

12

Learn something by heart

Học thuộc lòng

You can't learn this poem by heart in just one day. (Bạn không thể học thuộc lòng bài thơ này chỉ trong 1 ngày.)

13

Make ends meet

Xoay sở để kiếm sống

With the rising cost of living, it's becoming increasingly difficult to make ends meet. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, việc kiếm sống ngày càng trở nên khó khăn.)

14

Pull all-nighters

Thức trắng đêm để học

I often pull all-nighters before exams when being a student. (Tôi thường thức trắng đêm để học trước kỳ thi khi là học sinh.)

15

Pull one’s weight

Nỗ lực hoàn thành công việc, làm tròn trách nhiệm

If he doesn't start pulling his weight, he'll be fired. (Nếu anh ta không bắt đầu nỗ lực hoàn thành công việc, anh ta sẽ bị sa thải.)

16

Put your shoulder to the wheel

Gắng sức, chăm chỉ làm việc

If you want to earn more money, put your shoulders to the wheel. (Nếu bạn muốn kiếm nhiều tiền hơn, hãy chăm chỉ làm việc.)

17

Rack someone’s brain

Vắt óc suy nghĩ

I've been racking my brain trying to remember her name. (Tôi đang vắt óc cố nhớ tên cô ấy.)

18

Spare no effort

Cố gắng hết mình

We spared no effort to make the concert a success. (Chúng tôi đã cố gắng hết mình để làm cho buổi hòa nhạc thành công.)

19

Square the circle

Cố gắng làm điều không thể

Trying to square the circle is a waste of time. (Cố gắng làm điều không thể là một sự lãng phí thời gian.)

20

Think outside the box

Nghĩ khác

Think outside the box or you will never find the answer. (Nghĩ khác đi hoặc bạn sẽ không bao giờ tìm ra đáp án.)

1.5. Chủ đề Màu sắc - Color

Thành ngữ thi THPT quốc gia chủ đề Màu sắc - Color

Thành ngữ thi THPT quốc gia chủ đề Màu sắc - Color

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

A golden key can open any door

Có tiền mua tiên cũng được

Don't think that a golden key can open any door, money is just a part of life. (Đừng nghĩ rằng có tiền mua tiên cũng được, tiền chỉ là một phần của cuộc sống.)

2

Black and white

Thẳng thắn, rõ ràng

The order they give me wasn’t black and white. (Yêu cầu họ đã đưa cho tôi đã không rõ ràng.)

3

Born with a silver spoon in one's mouth

Sinh ra trong gia đình giàu có

Chau was born with a silver spoon in her mouth. (Châu được sinh ra trong gia đình giàu có.)

4

Green with envy

Ghen tị

Seeing her promotion made Jack green with envy. (Nhìn thấy cô được thăng chức khiến Jack xanh mặt ghen tị.) 

5

Once in blue moon 

Rất hiếm

I eating spicy food once in a blue moon. (Hiếm khi tôi ăn đồ cay.)

6

Paint the town red

Đi chơi hết mình

I'm ready to paint the town red after a long week working. (Tôi đã sẵn sàng đi chơi vui sau một tuần dài làm việc.)

7

True colors

Tính cách, bản sắc, con người thật

I just show my true colors when I’m with my friends. (Tôi chỉ bộc lộ tính cách thật khi tôi ở cùng bạn bè.)

8

Under the blue sky

Dưới bầu trời xanh

John and his friends had a picnic under the blue sky. (John và bạn của anh ấy đã đi dã ngoại dưới bầu trời xanh.)

9

Until you are blue in face

Làm điều gì trong thời gian dài nhưng không đạt kết quả

You can argue with him until you are blue in the face, but he won't change his mind. (Bạn có thể tranh luận với cậu ta rất lâu, nhưng cậu ta sẽ không đổi ý.)

10

With flying colors

Xuất sắc, nổi bật

Nguyet passed the exam with flying colors. (Nguyệt vượt qua bài thi một cách xuất sắc.)

Xem thêm:

=> 97 THÀNH NGỮ VỀ TIẾNG ANH VỀ MÀU SẮC

=> CHIẾN LƯỢC ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG ANH ĐẠT ĐIỂM CAO

1.6. Chủ đề Động vật - Animals

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Động vật - Animals

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Động vật - Animals

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

Have/get a bee in one’s bonnet (about sth)

Đặt nặng, chấp nhất chuyện gì

She's have a real bee in her bonnet about winning. (Cô ấy đặt nặng chuyện thắng cuộc.)

2

In/for donkey’s years

Thời gian dài đằng đằng, rất lâu

I haven't seen Long for donkey's years. (Tôi đã không gặp Long trong một thời gian dài.)

3

Kill two birds with one stone

Một mũi tên trúng 2 đích

I learn a new culture by studying English, killing two birds with one stone. (Tôi học một nền văn hóa mới bằng cách học tiếng Anh, một mũi tên giết hai con chim.)

4

Let the cat out of a bag

Tiết lộ bí mật

Olivia accidentally let the cat out of the bag about the surprise party. (Olivia  vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)

5

Let sleeping dogs lie

Không nên nói về những chuyện tồi tệ đã qua

I know you're angry about what happened, but maybe it's best to let sleeping dogs lie. (Tôi biết bạn đang tức giận về những gì đang xảy ra, nhưng có lẽ tốt hơn hết là để mọi chuyện qua đi.)

6

Like a fish in water

Như cá gặp nước (trạng thái thoải mái trong hoàn cảnh quen thuộc)

She's like a fish in water when being a singer. (Cô ấy giống như cá gặp nước khi làm ca sĩ.)

7

(Like) water off a duck’s back

Nước đổ đầu vịt

I told him he was being reckless, but it was like water off a duck's back. (Tôi nói với anh ấy rằng anh ấy đang liều lĩnh, nhưng anh ấy không hề quan tâm.)

8

Smell a rat

Hoài nghi, linh cảm có chuyện gì không đúng

Something about that deal just doesn't sit right with me. I smell a rat. (Có điều gì đó về thỏa thuận đó khiến tôi cảm thấy không ổn. Tôi nghi ngờ có điều gì đó không đúng.)

9

When pigs fly = Pigs can fly

Không tin điều gì đó sẽ xảy ra

A: I'll finish my homework by tomorrow. - B: And pigs can fly! (A: Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai. - B: Và lợn có thể bay!)

1.7. Chủ đề Thời gian - Time

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Thời gian

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Thời gian

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

All at once

Bất thình lình, đột nhiên

All at once the door burst open. (Đột nhiên cửa bật mở.)

2

At the drop of the hat

Ngay lập tức, không chần chừ

Lisa can get up on stage at the drop of a hat. (Lisa có thể lên sân khấu ngay lập tức.)

3

At the eleventh hour

Vào phút chót

They finished the report at the eleventh hour. (Họ đã hoàn thành dự án vào phút chót.)

4

Back to the drawing board

Bắt đầu lại từ đầu

The client rejected our proposal, so it’s back to the drawing board. (Khách hàng đã từ chối đề xuất của chúng tôi, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.)

5

Few and far between

Không xảy ra thường xuyên

In this industry, good jobs are few and far between. (Trong ngành này, việc làm tốt là rất hiếm.)

6

In the nick of time

Vừa kịp lúc

They arrived the airport in the nick of time. (Họ đến sân bay vừa kịp lúc.)

7

Now and then

Thỉnh thoảng

Now and then, Mark gets a soft drink. (Thỉnh thoảng, Mark uống nước ngọt)

8

On the spot

Ngay lập tức

My boss asked me to write a report on the spot. (Sếp tôi yêu cầu tôi viết báo cáo ngay lập tức.)

1.8. Chủ đề Thời tiết - Weather

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Thời tiết - Weather

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Thời tiết - Weather

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

Bucket down

Mưa xối xả, mưa to

It's been bucketing down all day, so we can't go picnic. (Mưa to cả ngày nên chúng ta không thể đi dã ngoại.)

2

It never rains but it pours

Nhiều vấn đề/ chuyện xảy ra cùng một lúc

I lost my job, and then my phone broke down. It never rains but it pours. (Tôi bị mất việc, và rồi điện thoại của tôi lại hỏng. Thật là nhiều chuyện xảy ra cùng lúc.)

3

Rain cats and dogs

Mưa to

It's raining cats and dogs outside; don't forget your raincoat. (Ngoài trời đang mưa rất to; đừng quên áo mưa của bạn.)

4

Under the weather

Cảm thấy không khỏe, ốm

Jack feels under the weather, so he stays home from work. (Jack cảm thấy không khỏe nên anh ấy nghỉ làm ở nhà.)

5

Save/Keep (money) for a rainy day

Tiết kiệm tiền bạc cho tương lai

Luckily, I had been keeping some money for a rainy day, so I could afford to pay for the car repairs. (Thật may mắn, tôi đã tiết kiệm tiền cho tương lai, vì vậy tôi có thể chi trả sửa chữa chiếc xe.)

6

Sunshine and showers

Nắng ấm và mưa nhẹ

It's a typical sunshine and showers day in my hometown. (Đó là một ngày nắng ấm và mưa nhẹ đặc trưng ở quê tôi.)

1.9. Chủ đề Tiền bạc - Money

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Tiền bạc

Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Tiền bạc

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

Cost an arm and a leg

Rất đắt đỏ

Travel by plane this year will cost an arm and a leg. (Đi máy bay vào năm nay sẽ rất đắt đỏ.)

2

Chip in

Quyên góp, góp tiền, đóng góp

My roommates and I chip in to pay for the groceries each month. (Các bạn cùng phòng và tôi cùng góp tiền để mua đồ ăn mỗi tháng.)

3

Down the drain

Đổ sông đổ biển (công sức, tiền bạc)

All my hard work went down the drain when I accidentally deleted the file. (Tất cả công sức của tôi đổ sông đổ biển khi tôi vô tình xóa tệp tin.)

4

Feel the pinch

Không có đủ tiền

With the rising cost of living, people living in cities are starting to feel the pinch. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, người dân sống ở các thành phố bắt đầu cảm thấy khó khăn.)

5

Golden handshake

Phần tiền hậu hĩnh cho người sắp nghỉ việc

Jimmy received a golden handshake when he retired from the company. (Jimmy nhận được một khoản tiền hậu hĩnh khi anh nghỉ hưu từ công ty.)

6

In the black

Tình hình tài chính ổn định, có lời

Small companies are finally in the black after years of struggling. (Các công ty nhỏ cuối cùng cũng ổn định tài chính sau nhiều năm chật vật)

7

In the red

Tình hình tài chính gặp khó khăn, thua lỗ

The economic recession caused many stores to be in the red. (Suy thoái kinh tế khiến nhiều cửa hàng thua lỗ.)

8

On the house

Đồ miễn phí của quán

All the drinks excluding beer are on the house tonight. (Tất cả đồ uống từ bia đều miễn phí tối nay.)

Xem thêm:

=> 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

=> 7 APP ÔN THI THPT QUỐC GIA TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHUẨN NHẤT 2024

kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí

1.10. Một số Idioms thường gặp khác

Một số thành ngữ thi THPT Quốc gia thường gặp khác

Một số thành ngữ thi THPT Quốc gia thường gặp khác

STT

Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp

Nghĩa

Ví dụ

1

A blessing in disguise

Trong cái rủi có cái may

Losing my job turned out to be a blessing in disguise because it led me to a better opportunity. (Mất việc hóa ra lại là trong cái rủi có cái may vì nó giúp tôi có được cơ hội tốt hơn.)

2

A hot potato

Vấn đề nan giải

The issue of climate change is always a real hot potato. (Biến đổi khí hậu luôn là một vấn đề nan giải.)

3

A lost cause

Hết hy vọng, không thay đổi được gì

The match looked like a lost cause when the score reached 4–0. (Trận đấu coi như hết hy vọng khi điểm số đạt 4-0.)

4

Add fuel to the fire

Đổ thêm dầu vào lửa

Don't add fuel to the fire by bringing up the past. (Đừng đổ thêm dầu vào lửa bằng cách nhắc lại chuyện cũ.)

5

As a bolt from the blue

Sét đánh giữa trời quang, bất ngờ, đột ngột

The news of her resignation came as a bolt from the blue. (Tin tức cô ta từ chức đến với tôi bất ngờ.)

6

Beat about the bush

Vòng vo tam quốc

Just tell me what you want, don't beat about the bush. (Nói thẳng cho tôi biết bạn muốn gì, đừng vòng vo tam quốc.)

7

Better late than never

Muộn còn hơn không

It's better late than never that you say sorry to her. (Thà muộn còn hơn bạn không nói xin lỗi cô ấy.)

8

Break a leg

Chúc may mắn

Break a leg in your interview tomorrow! (Chúc may mắn trong buổi phỏng vấn của bạn ngày mai!)

9

Chalk and cheese

Hoàn toàn khác biệt

Mark and Finneas are like chalk and cheese. (Mark và Finneas hoàn toàn khác biệt.)

10

Climb/jump on the bandwagon

Chạy theo trào lưu

Young people is jumping on the bandwagon of posting on Threads these days. (Người trẻ đang chạy theo trào lưu đăng bài trên Threads dạo này.)

11

Face the music

Chịu trận

He would have to face the music sooner or later for his mistake. (Sớm muộn gì anh ta cũng phải chịu trận cho lỗi lầm của mình.)

12

Here and there

Khắp mọi nơi

I've been seeing here and there that the new movie is really good. (Tôi đã nghe nói ở khắp mọi nơi rằng bộ phim mới rất hay.)

13

In vain

Uổng công, không thành công

Mark try in vain persuade her to go to the dentist. (Mark uống công cố gắng thuyết phục cô ấy đến nha sĩ.)

14

Make yourself at home

Tự nhiên như ở nhà

Help yourself to some snacks. Make yourself at home. (Tự lấy cho mình đồ ăn vặt. Cứ tự nhiên như ở nhà.)

15

On good terms (with)

Có mối quan hệ tốt với ai đó

We've been friends for years and are on good terms. (Chúng tôi là bạn nhiều năm và có mối quan hệ tốt.)

16

On the verge of = On the brink of = In the edge

Bên bờ vực

This fintech company is on the verge of bankruptcy. (Công ty công nghệ tài chính này đang bên bờ vực phá sản.)

17

Put on an act

Giả vờ, giả bộ

Taylor was putting on an act to be happy, but I could tell she was really upset. (Taylor đang giả vờ vui vẻ, nhưng tôi biết cô ấy thực sự rất buồn.)

18

Sell like hot cakes

Bán đắt như tôm tươi

This type of shirt is selling like hot cakes. (Kiểu áo này đang bán đắt như tôm tươi.)

19

Someone’s cup of tea

Sở thích

Watching the star is my cup of tea. (Ngắm sao là sở thích của tôi.)

20

Ups and downs

Thăng trầm

Through many ups and downs, Linda has grown up. (Trải qua bao thăng trầm, Linda đã trưởng thành.)

2. Mẹo học Idioms nhanh & hiệu quả

Có rất nhiều idioms trong tiếng Anh và bạn cảm thấy không thể nào nhớ được toàn bộ? Làm sao để học sâu và nhớ lâu lượng Idioms “khổng lồ” như vậy?

Mẹo học nhanh và nhớ lâu thành ngữ thi THPT Quốc gia

Mẹo học nhanh và nhớ lâu thành ngữ thi THPT Quốc gia

2.1. Học theo tình huống hoặc chủ đề

Một danh sách thành ngữ được liệt kê không theo hệ thống hay chủ đề cụ thể sẽ làm khó bộ não của bạn. Thay vì tốn nhiều thời gian và công sức cho danh sách đó, hãy chọn lọc, học và hiểu kỹ các thành ngữ có chung chủ đề hoặc ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: Các thành ngữ nói về cảm xúc phấn khích, hạnh phúc, vui vẻ:

  • Over the moon
  • Thrilled to bits
  • In seventh heaven
  • On cloud nine

Bằng mẹo này, bạn sễ dễ liên tưởng và ghi nhớ các thành ngữ lâu hơn.

2.2. Không cố gắng học quá nhiều thành ngữ cùng 1 lúc

Idioms rất phức tạp. Nhồi nhét quá nhiều thành ngữ cùng lúc mà không nắm vững cách sử dụng thì bạn sẽ nhanh chóng quên hoặc nhầm lẫn các idoms với nhau. Việc học theo số lượng mà không đảm bảo chất lượng chỉ khiến bạn mất thời gian và công sức mà thôi.

2.3. Thực hành, thực hành và thực hành

Cuối cùng, mẹo quan trọng nhất khi học idioms tiếng Anh mà bạn không thể không làm đó chính là thực hành. Mỗi lần bắt gặp thành ngữ nào mới, hãy ghi chú và đặt câu với thành ngữ đó. Ngoài ra, luyện tập chuyên đề thành ngữ càng nhiều càng tốt. 

Xem thêm:

=> GỢI Ý CÁC MẸO KHOANH TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH PHẦN PHÁT ÂM

=> MẸO ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN CẤP TỐC CHỈ 30 PHÚT MỖI NGÀY

kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí

3. Bài tập về Idioms có đáp án

Hoàn thành câu với các Idioms sau:

on the spot

hit the roof

walking on air

burning the midnight oil

hit the books

on the house

the black sheep

full of beans

  1. Jackson’s mother __________ when she knew he’d damaged the car.
  2. The kids were __________  today, looking forward to their London trip.
  3. Rebecca is __________ of the family, so she is never welcomed there.
  4. The tea break is __________, you don’t have to pay for it.
  5. You’d better __________ if you want to study at a famous university.
  6. Daniel has been __________ trying to finish his report, so he must be exhausted.
  7. I can’t give you the answer __________, I’ll have to think about it for at least 3 days.
  8. After the delivery of his baby, Bill __________.

Đáp án:

  1. hit the roof: tức giận (Dịch: Mẹ của Jackson đã tức giận khi bà ấy biết anh ta đã phá hủy chiếc xe.)
  2. full of beans: hăng hái, sôi nổi (Dịch: Hôm nay bọn trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi London.)
  3. the black sheep: thành viên cá biệt, người được cho là đáng xấu hổ, tồi tệ (Dịch: Rebbeca là thành viên cá biệt của gia đình, vì vậy cô ấy chưa bao giờ được chào đón ở đây.)
  4. on the house: miễn phí (Dịch: Trà chiều miễn phí, bạn không cần trả tiền.)
  5. hit the books: chăm chỉ (Dịch: Tốt hơn hết bạn nên chăm chỉ nếu bạn muốn học tại một trường đại học nổi tiếng.)
  6. burning the midnight oil: thức khuya làm việc, học tập (Dịch: Daniel đã thức khuya để hoàn thành báo cáo của anh ấy, chắc hẳn anh ấy kiệt sức rồi.)
  7. on the spot: ngay lập tức (Dịch: Tôi không thể cho bạn câu trả lời ngay lập tức, tôi sẽ phải nghĩ về nó ít nhất 3 ngày.)
  8. was walking on air: rất vui mừng, hạnh phúc (Dịch: Sau khi đứa trẻ được sinh ra, Bill rất hạnh phúc.)

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là tổng hợp các thành ngữ thi THPT Quốc gia thường gặp nhất. Tuy chiếm tỷ trọng ít nhưng Idioms là chuyên đề quan trọng cần nắm vững nếu bạn muốn đạt 9+ trong bài thi Tiếng Anh. Hãy thực hành các thành ngữ tiếng Anh thường xuyên, đừng quên tham khảo các khóa học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác