CÁC IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA GIÚP BẠN ĐẠT 9+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp Idioms thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia theo chủ đề
- 1.1. Chủ đề Con người - People
- 1.2. Chủ đề Sự tương tác - Human Interactions
- 1.3. Chủ đề Feeling - Emotion
- 1.4. Chủ đề Work - Study
- 1.5. Chủ đề Màu sắc - Color
- 1.6. Chủ đề Động vật - Animals
- 1.7. Chủ đề Thời gian - Time
- 1.8. Chủ đề Thời tiết - Weather
- 1.9. Chủ đề Tiền bạc - Money
- 1.10. Một số Idioms thường gặp khác
- 2. Mẹo học Idioms nhanh & hiệu quả
- 2.1. Học theo tình huống hoặc chủ đề
- 2.2. Không cố gắng học quá nhiều thành ngữ cùng 1 lúc
- 2.3. Thực hành, thực hành và thực hành
- 3. Bài tập về Idioms có đáp án
Idioms hẳn là chuyên đề khiến các sĩ tử lớp 12 cảm thấy khó khăn khi ôn tập. Lượng Idioms khổng lồ, học trước quên sau, không thể nắm được ngữ cảnh dùng Idioms? Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp danh sách các thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp nhất kèm mẹo giúp sĩ tử học lâu, nhớ sâu trong bài viết sau.
1. Tổng hợp Idioms thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia theo chủ đề
1.1. Chủ đề Con người - People
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Con người
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
A fish out of water |
Người không thoải mái trong môi trường, tình huống cụ thể |
He always feels like a fish out of water when giving a public presentation in front of the crowd. (Anh ta luôn cảm thấy không thoải mái khi thuyết trình trước đám đông.) |
2 |
A smart cookies |
Người thông minh và tài giỏi |
Hermione is a smart cookie; she can solve all the problems in no time. (Hermione là người thông minh, cô ấy giải quyết các vấn đề trong chớp mắt.) |
3 |
All brawn and no brain |
Người khỏe mạnh nhưng kém thông minh |
Jack is all brawn and no brain; he's always getting into fights. (Jack là kẻ khoẻ mạnh nhưng không thông minh, cậu ta luôn gây gổ đánh nhau.) |
4 |
An early bird |
Người dậy sớm, đến sớm |
Mai is an early bird, she gets up at 5 a.m every day. (Mai là người dậy sớm, cô ấy thức dậy vào 5 giờ sáng mỗi ngày.) |
5 |
Behind the times |
Người/Điều gì lạc hậu, không theo kịp thời đại |
He's so behind the times, he still thinks women should not work outside the home. (Anh ấy lạc hậu đến mức vẫn nghĩ phụ nữ không nên đi làm.) |
6 |
Couch potato |
Người lười biếng |
Couch potato is a person who does not have an active life. (Người lười biếng là người không có một cuộc sống năng động.) |
7 |
Down to earth |
Thực tế, không mơ mộng viển vông |
My boss's a down-to-earth woman with no pretensions. (Sếp của tôi là người phụ nữ thực tế và không hề giả tạo.) |
8 |
Good egg |
Người tử tế, đáng tin |
You can always count on the good eggs. (Bạn luôn có thể tin tưởng những người tử tế.) |
9 |
Man of his word / Woman of her word |
Người nói là làm, đáng tin cậy |
I've worked with him for 10 years and he's a man of his word. (Tôi đã làm việc với anh ta được 10 năm và anh ta là người đáng tin cậy.) |
10 |
No shrinking violet |
Không phải người thiếu tự tin, ngại ngùng, rụt rè |
Khanh is no shrinking violet when sharing her views. (Khánh không phải người ngại ngùng khi chia sẻ góc nhìn của cô ấy.) |
11 |
Social butterfly |
Người hướng ngoại |
She is a social butterfly who attends all the parties. (Cô ấy là người hướng ngoại luôn tham gia các bữa tiệc.) |
12 |
Teacher’s pet |
Trò cưng (học sinh được lòng thầy cô và đối xử khác biệt) |
The teacher's pet always gets special treatment. (Trò cưng luôn được đối xử đặc biệt.) |
13 |
The apple of one’s eyes |
Người mà ai đó tự hào, yêu thương nhất |
Jennie’s the apple of my eyes. (Jennie là người tôi thương nhất.) |
14 |
The bee’s knees |
Một người/thứ gì rất xuất sắc |
Dat is really the bee’s knees in my class. (Đạt thực sự là một người rất xuất sắc trong lớp tôi.) |
15 |
Wet blanket |
Người phá đám, người làm giảm sự hứng thú |
Robert was such a wet blanket at the party that they never invited him again. (Robert đã là kẻ phá đám tại bữa tiệc đến mức họ không bao giờ mời anh ta nữa.) |
1.2. Chủ đề Sự tương tác - Human Interactions
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Sự tương tác - Human Interactions
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Beat a path to someone’s door |
Háo hức sử dụng, mua thứ gì từ ai |
Since the new restaurant opened, people have been beating a path to its door. (Kể từ khi nhà hàng mới khai trương, mọi người đã tìm đường đến cửa hàng đó.) |
2 |
Give sb the benefit of the doubt |
Tạm tin tưởng ai đó mặc dù có sự nghi ngờ |
Minh said she was late because of the traffic jam, and we gave her the benefit of the doubt. (Minh đã nói cô ấy đến trễ vì tắc đường, và chúng tôi tạm tin tưởng cô ấy.) |
3 |
Give sb the cold shoulder |
Lạnh nhạt, phớt lờ ai đó |
Rose gave Jack the cold shoulder for the whole week. (Rose phớt lờ Jack cả tuần nay.) |
4 |
Have (got) sb’s number |
Hiểu rõ ai đó |
I’ve got her number, she doesn’t fool us. (Tôi hiểu rõ cô ấy mà, cô ấy sẽ không lừa chúng ta đâu.) |
5 |
Keep sb on their toes |
Cảnh giác, sẵn sàng cho mọi tình huống |
The boss does random checks to keep workers on their toes. (Ông chủ thực hiện các cuộc kiểm tra ngẫu nhiên để giữ cho công nhân luôn cảnh giác.) |
6 |
Lead sb by the nose |
Dắt mũi ai đó, khiến ai đó làm bất kỳ điều gì |
Don’t lead your friends by the nose like that. (Đừng dắt mũi bạn bè của cậu như thế.) |
7 |
Lend an ear to somebody |
Lắng nghe, thông cảm với ai đó |
My best friend is always willing to lend an ear to me and offer advice. (Bạn thân của tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và và đưa ra lời khuyên.) |
8 |
Lick sb’s boots |
Xu nịnh ai đó |
Stop licking everybody's boots just to get ahead. (Đừng xu nịnh ai đó chỉ để thăng tiến.) |
9 |
Look daggers at someone |
Nhìn ai đó một cách giận dữ |
He looked daggers at Huong as if it had all been her fault. (Cậu ta nhìn Hương một cách giận dữ như thể mọi thứ là lỗi của cô ấy.) |
10 |
Play a trick/joke on sb |
Chọc phá, chơi khăm, trêu ghẹo ai |
The kids played a trick on their dad by hiding his car keys. (Bọn trẻ chọc phá bố của chúng bằng cách giấu chìa khoá xe của ông ấy.) |
11 |
Put one foot in it |
Nói điều gì khiến ai xấu hổ, khó chịu |
I really put my foot in it when I asked about her job; she had just been fired. (Tôi thực sự đã nói điều thiếu tế nhị khi hỏi về công việc của cô ấy; cô ta mới vừa bị đuổi việc.) |
12 |
Ruffle one’s feathers |
Xúc phạm, làm phiền lòng ai đó |
His comments really ruffled my feathers. (Những bình luận của anh ta thực sự làm tôi phiền lòng.) |
13 |
Scratch one’s back |
Giúp đỡ ai với hy vọng họ sẽ giúp lại |
If you help me with this project, I'll scratch your back when you need help with yours. (Nếu bạn giúp tôi thực hiện dự án này, tôi sẽ hỗ trợ bạn khi bạn cần.) |
14 |
Take sb’s name in vain |
Nhắc tên ai đó với sự thiếu tôn trọng |
He was always taking his father's name in vain when he was a teenager. (Cậu ta luôn nhắc tên bố mình với sự thiếu tôn trọng khi cậu ta là thanh thiếu niên.) |
15 |
Throw the book at sb |
Phạt ai đó nghiêm khắc |
The judge determined to throw the book at her. (Thẩm phán quyết định phạt cô ấy nghiêm khắc.) |
1.3. Chủ đề Feeling - Emotion
Thành ngữ THPT Quốc gia chủ đề Feeling - Emotion
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Be a bag/bundle of nerves |
Rất lo lắng |
He was a bundle of nerves before his exam. (Cậu ấy rất lo lắng trước kỳ thi.) |
2 |
Be walking/floating on air |
Rất phấn khích, vui vẻ |
When Martha got her exam results, she was floating on air. (Khi Martha có kết quả của bài thi, cô ấy rất phấn khích.) |
3 |
Fly off the handle |
Dễ nổi giận |
Don't fly off the handle when things don't go your way. (Đừng dễ nổi giận khi mọi thứ không diễn ra theo ý của bạn.) |
4 |
Get butterflies in one’s stomach |
Bồn chồn, lo lắng |
Do you get butterflies in your stomach when on the stage? (Bạn có cảm thấy bồn chồn khi trên sân khấu không?) |
5 |
Have/Throw a fit |
Rất tức giận |
Khanh will throw a fit if she knows the truth. (Khánh sẽ rất tức giận nếu cô ấy biết sự thật.) |
6 |
Keep a straight face |
Nén cười, nhịn cười |
I had to keep a straight face although the story was funny. (Tôi phải nhịn cười mặc dù câu chuyện rất hài hước.) |
7 |
Not turn a hair |
Hoàn toàn điềm tĩnh |
Despite the difficult situation, she did not turn a hair. (Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, cô ấy hoàn toàn điềm tĩnh.) |
8 |
Set your teeth on edge |
Khiến ai đó khó chịu, bực mình |
His action sets my teeth on edge. (Hành động của anh ấy khiến tôi bực mình.) |
9 |
Get/Have a cold feet |
Mất can đảm, mất bình tĩnh |
She was excited about the skydiving trip, but started to get cold feet when it was time to jump. (Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi nhảy dù nhưng bắt đầu cảm thấy mất can đảm khi đến giờ nhảy.) |
10 |
Off one’s head |
Điên, loạn trí |
He's completely off his head if he thinks he can finish that project in one day. (Anh ta hoàn toàn mất trí nếu nghĩ rằng có thể hoàn thành dự án này trong 1 ngày.) |
11 |
Splitting headache |
Đầu đau như búa bổ |
Ron had a splitting headache that couldn't do anything. (Ron đau đầu như búa bổ và không thể làm gì được.) |
12 |
Take it amiss |
Cảm thấy thất vọng vì lời nói, hành động của ai |
I hope she doesn't take it amiss if I cancel our travel. (Tôi hy vọng cô ấy không cảm thấy thất vọng nếu tôi huỷ bỏ chuyến đi của chúng tôi.) |
Xem thêm:
=> IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC ĐỂ GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ
1.4. Chủ đề Work - Study
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Work - Study
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
A nine-to-five job |
Công việc nhàm chán |
I want to quit this nine-to-five job and travel the world. (Tôi muốn bỏ công việc nhàm chán này và đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
2 |
A blue-collar worker |
Lao động chân tay |
My grandfather was a blue-collar worker in a factory. (Ông tôi từng là công nhân trong nhà máy.) |
3 |
A white-collar worker/job |
Nhân viên văn phòng |
Minh has a white-collar job as an accountant. (Minh có một công việc văn phòng là kế toán.) |
4 |
Bread and butter |
Nguồn thu nhập chính |
Singing is my bread and butter. (Ca hát là nguồn thu nhập chính của tôi.) |
5 |
Burn the candle at both ends |
Làm việc từ sáng sớm đến đêm muộn mà không có thời gian nghỉ ngơi |
She's been burning the candle at both ends to earn money. (Cô ấy làm việc mà không nghỉ ngơi để kiếm tiền.) |
6 |
Burn the midnight oil |
Thức khuya làm việc, học bài |
Huong had to burn the midnight oil to finish her report on time. (Hương phải thức khuya để hoàn thành báo cáo đúng hạn.) |
7 |
Call it a day |
Dừng lại việc mình đang làm |
You look so tired, you should call it a day and go to bed. (Bạn trông mệt mỏi quá, bạn nên dừng công việc và đi ngủ.) |
8 |
Go back to basics |
Học từ những điều cơ bản |
Let's go back to basics and review the rules. (Hãy quay lại vấn đề cơ bản và xem lại các quy tắc.) |
9 |
Go off half-cocked |
Hành động thiếu suy nghĩ, vội vàng |
Mary went off half-cocked and ended up making a mess of things. (Mary hành động thiếu suy nghĩ và cuối cùng làm hỏng mọi việc.) |
10 |
Have several,... irons in the fire |
Làm nhiều việc cùng lúc, có nhiều phương án khác nhau |
My mother is a busy woman who always has several irons in the fire. (Mẹ của tôi là một người phụ nữ bận rộn, luôn làm nhiều việc cùng lúc.) |
11 |
Hit the books |
Bắt đầu học tập chăm chỉ |
Minh and Laura are hitting the books. (Minh và Laura đang học tập chăm chỉ.) |
12 |
Learn something by heart |
Học thuộc lòng |
You can't learn this poem by heart in just one day. (Bạn không thể học thuộc lòng bài thơ này chỉ trong 1 ngày.) |
13 |
Make ends meet |
Xoay sở để kiếm sống |
With the rising cost of living, it's becoming increasingly difficult to make ends meet. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, việc kiếm sống ngày càng trở nên khó khăn.) |
14 |
Pull all-nighters |
Thức trắng đêm để học |
I often pull all-nighters before exams when being a student. (Tôi thường thức trắng đêm để học trước kỳ thi khi là học sinh.) |
15 |
Pull one’s weight |
Nỗ lực hoàn thành công việc, làm tròn trách nhiệm |
If he doesn't start pulling his weight, he'll be fired. (Nếu anh ta không bắt đầu nỗ lực hoàn thành công việc, anh ta sẽ bị sa thải.) |
16 |
Put your shoulder to the wheel |
Gắng sức, chăm chỉ làm việc |
If you want to earn more money, put your shoulders to the wheel. (Nếu bạn muốn kiếm nhiều tiền hơn, hãy chăm chỉ làm việc.) |
17 |
Rack someone’s brain |
Vắt óc suy nghĩ |
I've been racking my brain trying to remember her name. (Tôi đang vắt óc cố nhớ tên cô ấy.) |
18 |
Spare no effort |
Cố gắng hết mình |
We spared no effort to make the concert a success. (Chúng tôi đã cố gắng hết mình để làm cho buổi hòa nhạc thành công.) |
19 |
Square the circle |
Cố gắng làm điều không thể |
Trying to square the circle is a waste of time. (Cố gắng làm điều không thể là một sự lãng phí thời gian.) |
20 |
Think outside the box |
Nghĩ khác |
Think outside the box or you will never find the answer. (Nghĩ khác đi hoặc bạn sẽ không bao giờ tìm ra đáp án.) |
1.5. Chủ đề Màu sắc - Color
Thành ngữ thi THPT quốc gia chủ đề Màu sắc - Color
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
A golden key can open any door |
Có tiền mua tiên cũng được |
Don't think that a golden key can open any door, money is just a part of life. (Đừng nghĩ rằng có tiền mua tiên cũng được, tiền chỉ là một phần của cuộc sống.) |
2 |
Black and white |
Thẳng thắn, rõ ràng |
The order they give me wasn’t black and white. (Yêu cầu họ đã đưa cho tôi đã không rõ ràng.) |
3 |
Born with a silver spoon in one's mouth |
Sinh ra trong gia đình giàu có |
Chau was born with a silver spoon in her mouth. (Châu được sinh ra trong gia đình giàu có.) |
4 |
Green with envy |
Ghen tị |
Seeing her promotion made Jack green with envy. (Nhìn thấy cô được thăng chức khiến Jack xanh mặt ghen tị.) |
5 |
Rất hiếm |
I eating spicy food once in a blue moon. (Hiếm khi tôi ăn đồ cay.) |
|
6 |
Paint the town red |
Đi chơi hết mình |
I'm ready to paint the town red after a long week working. (Tôi đã sẵn sàng đi chơi vui sau một tuần dài làm việc.) |
7 |
True colors |
Tính cách, bản sắc, con người thật |
I just show my true colors when I’m with my friends. (Tôi chỉ bộc lộ tính cách thật khi tôi ở cùng bạn bè.) |
8 |
Under the blue sky |
Dưới bầu trời xanh |
John and his friends had a picnic under the blue sky. (John và bạn của anh ấy đã đi dã ngoại dưới bầu trời xanh.) |
9 |
Until you are blue in face |
Làm điều gì trong thời gian dài nhưng không đạt kết quả |
You can argue with him until you are blue in the face, but he won't change his mind. (Bạn có thể tranh luận với cậu ta rất lâu, nhưng cậu ta sẽ không đổi ý.) |
10 |
With flying colors |
Xuất sắc, nổi bật |
Nguyet passed the exam with flying colors. (Nguyệt vượt qua bài thi một cách xuất sắc.) |
Xem thêm:
=> 97 THÀNH NGỮ VỀ TIẾNG ANH VỀ MÀU SẮC
=> CHIẾN LƯỢC ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT MÔN TIẾNG ANH ĐẠT ĐIỂM CAO
1.6. Chủ đề Động vật - Animals
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Động vật - Animals
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Have/get a bee in one’s bonnet (about sth) |
Đặt nặng, chấp nhất chuyện gì |
She's have a real bee in her bonnet about winning. (Cô ấy đặt nặng chuyện thắng cuộc.) |
2 |
In/for donkey’s years |
Thời gian dài đằng đằng, rất lâu |
I haven't seen Long for donkey's years. (Tôi đã không gặp Long trong một thời gian dài.) |
3 |
Kill two birds with one stone |
Một mũi tên trúng 2 đích |
I learn a new culture by studying English, killing two birds with one stone. (Tôi học một nền văn hóa mới bằng cách học tiếng Anh, một mũi tên giết hai con chim.) |
4 |
Let the cat out of a bag |
Tiết lộ bí mật |
Olivia accidentally let the cat out of the bag about the surprise party. (Olivia vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
5 |
Let sleeping dogs lie |
Không nên nói về những chuyện tồi tệ đã qua |
I know you're angry about what happened, but maybe it's best to let sleeping dogs lie. (Tôi biết bạn đang tức giận về những gì đang xảy ra, nhưng có lẽ tốt hơn hết là để mọi chuyện qua đi.) |
6 |
Like a fish in water |
Như cá gặp nước (trạng thái thoải mái trong hoàn cảnh quen thuộc) |
She's like a fish in water when being a singer. (Cô ấy giống như cá gặp nước khi làm ca sĩ.) |
7 |
(Like) water off a duck’s back |
Nước đổ đầu vịt |
I told him he was being reckless, but it was like water off a duck's back. (Tôi nói với anh ấy rằng anh ấy đang liều lĩnh, nhưng anh ấy không hề quan tâm.) |
8 |
Smell a rat |
Hoài nghi, linh cảm có chuyện gì không đúng |
Something about that deal just doesn't sit right with me. I smell a rat. (Có điều gì đó về thỏa thuận đó khiến tôi cảm thấy không ổn. Tôi nghi ngờ có điều gì đó không đúng.) |
9 |
When pigs fly = Pigs can fly |
Không tin điều gì đó sẽ xảy ra |
A: I'll finish my homework by tomorrow. - B: And pigs can fly! (A: Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai. - B: Và lợn có thể bay!) |
1.7. Chủ đề Thời gian - Time
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Thời gian
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
All at once |
Bất thình lình, đột nhiên |
All at once the door burst open. (Đột nhiên cửa bật mở.) |
2 |
At the drop of the hat |
Ngay lập tức, không chần chừ |
Lisa can get up on stage at the drop of a hat. (Lisa có thể lên sân khấu ngay lập tức.) |
3 |
At the eleventh hour |
Vào phút chót |
They finished the report at the eleventh hour. (Họ đã hoàn thành dự án vào phút chót.) |
4 |
Back to the drawing board |
Bắt đầu lại từ đầu |
The client rejected our proposal, so it’s back to the drawing board. (Khách hàng đã từ chối đề xuất của chúng tôi, vì vậy chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.) |
5 |
Few and far between |
Không xảy ra thường xuyên |
In this industry, good jobs are few and far between. (Trong ngành này, việc làm tốt là rất hiếm.) |
6 |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc |
They arrived the airport in the nick of time. (Họ đến sân bay vừa kịp lúc.) |
7 |
Now and then |
Thỉnh thoảng |
Now and then, Mark gets a soft drink. (Thỉnh thoảng, Mark uống nước ngọt) |
8 |
On the spot |
Ngay lập tức |
My boss asked me to write a report on the spot. (Sếp tôi yêu cầu tôi viết báo cáo ngay lập tức.) |
1.8. Chủ đề Thời tiết - Weather
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Thời tiết - Weather
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Bucket down |
Mưa xối xả, mưa to |
It's been bucketing down all day, so we can't go picnic. (Mưa to cả ngày nên chúng ta không thể đi dã ngoại.) |
2 |
It never rains but it pours |
Nhiều vấn đề/ chuyện xảy ra cùng một lúc |
I lost my job, and then my phone broke down. It never rains but it pours. (Tôi bị mất việc, và rồi điện thoại của tôi lại hỏng. Thật là nhiều chuyện xảy ra cùng lúc.) |
3 |
Rain cats and dogs |
Mưa to |
It's raining cats and dogs outside; don't forget your raincoat. (Ngoài trời đang mưa rất to; đừng quên áo mưa của bạn.) |
4 |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe, ốm |
Jack feels under the weather, so he stays home from work. (Jack cảm thấy không khỏe nên anh ấy nghỉ làm ở nhà.) |
5 |
Save/Keep (money) for a rainy day |
Tiết kiệm tiền bạc cho tương lai |
Luckily, I had been keeping some money for a rainy day, so I could afford to pay for the car repairs. (Thật may mắn, tôi đã tiết kiệm tiền cho tương lai, vì vậy tôi có thể chi trả sửa chữa chiếc xe.) |
6 |
Sunshine and showers |
Nắng ấm và mưa nhẹ |
It's a typical sunshine and showers day in my hometown. (Đó là một ngày nắng ấm và mưa nhẹ đặc trưng ở quê tôi.) |
1.9. Chủ đề Tiền bạc - Money
Thành ngữ thi THPT Quốc gia chủ đề Tiền bạc
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt đỏ |
Travel by plane this year will cost an arm and a leg. (Đi máy bay vào năm nay sẽ rất đắt đỏ.) |
2 |
Chip in |
Quyên góp, góp tiền, đóng góp |
My roommates and I chip in to pay for the groceries each month. (Các bạn cùng phòng và tôi cùng góp tiền để mua đồ ăn mỗi tháng.) |
3 |
Down the drain |
Đổ sông đổ biển (công sức, tiền bạc) |
All my hard work went down the drain when I accidentally deleted the file. (Tất cả công sức của tôi đổ sông đổ biển khi tôi vô tình xóa tệp tin.) |
4 |
Feel the pinch |
Không có đủ tiền |
With the rising cost of living, people living in cities are starting to feel the pinch. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, người dân sống ở các thành phố bắt đầu cảm thấy khó khăn.) |
5 |
Golden handshake |
Phần tiền hậu hĩnh cho người sắp nghỉ việc |
Jimmy received a golden handshake when he retired from the company. (Jimmy nhận được một khoản tiền hậu hĩnh khi anh nghỉ hưu từ công ty.) |
6 |
In the black |
Tình hình tài chính ổn định, có lời |
Small companies are finally in the black after years of struggling. (Các công ty nhỏ cuối cùng cũng ổn định tài chính sau nhiều năm chật vật) |
7 |
In the red |
Tình hình tài chính gặp khó khăn, thua lỗ |
The economic recession caused many stores to be in the red. (Suy thoái kinh tế khiến nhiều cửa hàng thua lỗ.) |
8 |
On the house |
Đồ miễn phí của quán |
All the drinks excluding beer are on the house tonight. (Tất cả đồ uống từ bia đều miễn phí tối nay.) |
Xem thêm:
=> 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
=> 7 APP ÔN THI THPT QUỐC GIA TỔNG HỢP KIẾN THỨC CHUẨN NHẤT 2024
1.10. Một số Idioms thường gặp khác
Một số thành ngữ thi THPT Quốc gia thường gặp khác
STT |
Thành ngữ thi THPT quốc gia thường gặp |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
A blessing in disguise |
Trong cái rủi có cái may |
Losing my job turned out to be a blessing in disguise because it led me to a better opportunity. (Mất việc hóa ra lại là trong cái rủi có cái may vì nó giúp tôi có được cơ hội tốt hơn.) |
2 |
A hot potato |
Vấn đề nan giải |
The issue of climate change is always a real hot potato. (Biến đổi khí hậu luôn là một vấn đề nan giải.) |
3 |
A lost cause |
Hết hy vọng, không thay đổi được gì |
The match looked like a lost cause when the score reached 4–0. (Trận đấu coi như hết hy vọng khi điểm số đạt 4-0.) |
4 |
Add fuel to the fire |
Đổ thêm dầu vào lửa |
Don't add fuel to the fire by bringing up the past. (Đừng đổ thêm dầu vào lửa bằng cách nhắc lại chuyện cũ.) |
5 |
As a bolt from the blue |
Sét đánh giữa trời quang, bất ngờ, đột ngột |
The news of her resignation came as a bolt from the blue. (Tin tức cô ta từ chức đến với tôi bất ngờ.) |
6 |
Beat about the bush |
Vòng vo tam quốc |
Just tell me what you want, don't beat about the bush. (Nói thẳng cho tôi biết bạn muốn gì, đừng vòng vo tam quốc.) |
7 |
Better late than never |
Muộn còn hơn không |
It's better late than never that you say sorry to her. (Thà muộn còn hơn bạn không nói xin lỗi cô ấy.) |
8 |
Break a leg |
Chúc may mắn |
Break a leg in your interview tomorrow! (Chúc may mắn trong buổi phỏng vấn của bạn ngày mai!) |
9 |
Chalk and cheese |
Hoàn toàn khác biệt |
Mark and Finneas are like chalk and cheese. (Mark và Finneas hoàn toàn khác biệt.) |
10 |
Climb/jump on the bandwagon |
Chạy theo trào lưu |
Young people is jumping on the bandwagon of posting on Threads these days. (Người trẻ đang chạy theo trào lưu đăng bài trên Threads dạo này.) |
11 |
Face the music |
Chịu trận |
He would have to face the music sooner or later for his mistake. (Sớm muộn gì anh ta cũng phải chịu trận cho lỗi lầm của mình.) |
12 |
Here and there |
Khắp mọi nơi |
I've been seeing here and there that the new movie is really good. (Tôi đã nghe nói ở khắp mọi nơi rằng bộ phim mới rất hay.) |
13 |
In vain |
Uổng công, không thành công |
Mark try in vain persuade her to go to the dentist. (Mark uống công cố gắng thuyết phục cô ấy đến nha sĩ.) |
14 |
Make yourself at home |
Tự nhiên như ở nhà |
Help yourself to some snacks. Make yourself at home. (Tự lấy cho mình đồ ăn vặt. Cứ tự nhiên như ở nhà.) |
15 |
On good terms (with) |
Có mối quan hệ tốt với ai đó |
We've been friends for years and are on good terms. (Chúng tôi là bạn nhiều năm và có mối quan hệ tốt.) |
16 |
On the verge of = On the brink of = In the edge |
Bên bờ vực |
This fintech company is on the verge of bankruptcy. (Công ty công nghệ tài chính này đang bên bờ vực phá sản.) |
17 |
Put on an act |
Giả vờ, giả bộ |
Taylor was putting on an act to be happy, but I could tell she was really upset. (Taylor đang giả vờ vui vẻ, nhưng tôi biết cô ấy thực sự rất buồn.) |
18 |
Sell like hot cakes |
Bán đắt như tôm tươi |
This type of shirt is selling like hot cakes. (Kiểu áo này đang bán đắt như tôm tươi.) |
19 |
Sở thích |
Watching the star is my cup of tea. (Ngắm sao là sở thích của tôi.) |
|
20 |
Ups and downs |
Thăng trầm |
Through many ups and downs, Linda has grown up. (Trải qua bao thăng trầm, Linda đã trưởng thành.) |
2. Mẹo học Idioms nhanh & hiệu quả
Có rất nhiều idioms trong tiếng Anh và bạn cảm thấy không thể nào nhớ được toàn bộ? Làm sao để học sâu và nhớ lâu lượng Idioms “khổng lồ” như vậy?
Mẹo học nhanh và nhớ lâu thành ngữ thi THPT Quốc gia
2.1. Học theo tình huống hoặc chủ đề
Một danh sách thành ngữ được liệt kê không theo hệ thống hay chủ đề cụ thể sẽ làm khó bộ não của bạn. Thay vì tốn nhiều thời gian và công sức cho danh sách đó, hãy chọn lọc, học và hiểu kỹ các thành ngữ có chung chủ đề hoặc ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: Các thành ngữ nói về cảm xúc phấn khích, hạnh phúc, vui vẻ:
- Over the moon
- Thrilled to bits
- In seventh heaven
- On cloud nine
Bằng mẹo này, bạn sễ dễ liên tưởng và ghi nhớ các thành ngữ lâu hơn.
2.2. Không cố gắng học quá nhiều thành ngữ cùng 1 lúc
Idioms rất phức tạp. Nhồi nhét quá nhiều thành ngữ cùng lúc mà không nắm vững cách sử dụng thì bạn sẽ nhanh chóng quên hoặc nhầm lẫn các idoms với nhau. Việc học theo số lượng mà không đảm bảo chất lượng chỉ khiến bạn mất thời gian và công sức mà thôi.
2.3. Thực hành, thực hành và thực hành
Cuối cùng, mẹo quan trọng nhất khi học idioms tiếng Anh mà bạn không thể không làm đó chính là thực hành. Mỗi lần bắt gặp thành ngữ nào mới, hãy ghi chú và đặt câu với thành ngữ đó. Ngoài ra, luyện tập chuyên đề thành ngữ càng nhiều càng tốt.
Xem thêm:
=> GỢI Ý CÁC MẸO KHOANH TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH PHẦN PHÁT ÂM
=> MẸO ÔN TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN CẤP TỐC CHỈ 30 PHÚT MỖI NGÀY
3. Bài tập về Idioms có đáp án
Hoàn thành câu với các Idioms sau:
on the spot |
hit the roof |
walking on air |
burning the midnight oil |
hit the books |
on the house |
the black sheep |
full of beans |
- Jackson’s mother __________ when she knew he’d damaged the car.
- The kids were __________ today, looking forward to their London trip.
- Rebecca is __________ of the family, so she is never welcomed there.
- The tea break is __________, you don’t have to pay for it.
- You’d better __________ if you want to study at a famous university.
- Daniel has been __________ trying to finish his report, so he must be exhausted.
- I can’t give you the answer __________, I’ll have to think about it for at least 3 days.
- After the delivery of his baby, Bill __________.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đáp án:
- hit the roof: tức giận (Dịch: Mẹ của Jackson đã tức giận khi bà ấy biết anh ta đã phá hủy chiếc xe.)
- full of beans: hăng hái, sôi nổi (Dịch: Hôm nay bọn trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi London.)
- the black sheep: thành viên cá biệt, người được cho là đáng xấu hổ, tồi tệ (Dịch: Rebbeca là thành viên cá biệt của gia đình, vì vậy cô ấy chưa bao giờ được chào đón ở đây.)
- on the house: miễn phí (Dịch: Trà chiều miễn phí, bạn không cần trả tiền.)
- hit the books: chăm chỉ (Dịch: Tốt hơn hết bạn nên chăm chỉ nếu bạn muốn học tại một trường đại học nổi tiếng.)
- burning the midnight oil: thức khuya làm việc, học tập (Dịch: Daniel đã thức khuya để hoàn thành báo cáo của anh ấy, chắc hẳn anh ấy kiệt sức rồi.)
- on the spot: ngay lập tức (Dịch: Tôi không thể cho bạn câu trả lời ngay lập tức, tôi sẽ phải nghĩ về nó ít nhất 3 ngày.)
- was walking on air: rất vui mừng, hạnh phúc (Dịch: Sau khi đứa trẻ được sinh ra, Bill rất hạnh phúc.)
Trên đây là tổng hợp các thành ngữ thi THPT Quốc gia thường gặp nhất. Tuy chiếm tỷ trọng ít nhưng Idioms là chuyên đề quan trọng cần nắm vững nếu bạn muốn đạt 9+ trong bài thi Tiếng Anh. Hãy thực hành các thành ngữ tiếng Anh thường xuyên, đừng quên tham khảo các khóa học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!