HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Tổng hợp các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống

Mục lục [Ẩn]

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và không biết phải bắt đầu từ đâu? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống. Những câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, dễ dàng hòa nhập vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp hàng ngày

Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp cơ bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện và tương tác với mọi người.

1.1. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp hàng ngày 

  • How are you doing?
    (Dạo này thế nào rồi?)
  • How are you?
    (Bạn có khỏe không?)
  • What’s new?
    (Có tin gì mới không?)
  • Where do you live?
    (Bạn đang sống ở đâu?)
  • Where is your house?
    (Nhà của bạn ở đâu?)
  • What do you do? / What’s your job?
    (Bạn làm công việc gì?)
  • Which company do you work for?
    (Bạn làm việc ở công ty nào?)
  • How long have you been working at that company?
    (Bạn làm ở công ty đó được bao lâu rồi?)
  • Still alive and kicking?
    (Sao rồi, vẫn ổn chứ?)
  • What will you do in your free time?
    (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh?)
  • Are you feeling all right today?
    (Hôm nay bạn thấy khỏe chứ?)
  • What will you do next week?
    (Bạn sẽ làm gì vào tuần sau?)
  • Who are you closest to?
    (Bạn thân thiết với ai nhất?)
  • How have you been lately?
    (Dạo này sức khỏe thế nào?)
  • How are you feeling?
    (Bạn cảm thấy thế nào?)
  • How are you going?
    (Anh/chị vẫn bình an chứ?)
  • How are you keeping?
    (Vẫn bình an vô sự chứ?)
  • How are you getting on?
    (Vẫn ổn chứ?)
  • How are you getting along?
    (Mọi thứ vẫn đâu vào đấy chứ?)
  • How’s life?
    (Cuộc sống thế nào?)
  • How’s life treating you?
    (Cuộc sống vẫn ổn chứ?)
  • How are things?
    (Mọi việc thế nào?)
Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thường gặp

Xem thêm: 52 chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu

1.2. Các câu hỏi tiếng Anh liên quan đến sở thích

  • Do you have any hobbies?
    (Bạn có sở thích nào không?)
  • What are your hobbies?
    (Sở thích của bạn là gì?)
  • How do you enjoy it?
    (Bạn thích nó theo cách nào?)
  • What are you interested in?
    (Bạn quan tâm đến điều gì?)
  • What do you like doing in your spare time?
    (Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?)
  • How do you feel about it?
    (Bạn cảm nhận gì về nó?)
  • What do you like doing?
    (Bạn thích làm việc gì?)
  • Do you play any sports?
    (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
  • How long do you think you will continue with your hobby?
    (Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?)

Xem thêm: 

1.3. Các câu hỏi tiếng Anh về học vấn

  • What is your major?
    (Chuyên ngành của bạn là gì?)
  • Why did you choose your major?
    (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành đó?)
  • Why are you studying English?
    (Tại sao bạn lại học tiếng Anh?)
  • How long have you been learning English?
    (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
  • What is your score?
    (Số điểm của bạn là bao nhiêu?)
  • Why did you choose your university?
    (Tại sao bạn chọn trường đại học đó?)
  • Did you get a good record in Maths at school?
    (Bạn có thành tích tốt về môn Toán ở trường không?)
  • What degree have you received?
    (Bạn đã nhận được những bằng cấp gì?)
  • Which year are you in now?
    (Hiện tại bạn đang là sinh viên năm mấy?)
  • What is your favorite subject?
    (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you enjoy studying?
    (Bạn có thích việc học không?)
  • How do you usually study?
    (Bạn thường học như thế nào?)
  • Have you ever studied abroad?
    (Bạn đã từng du học chưa?)
  • What are your future plans after graduation?
    (Kế hoạch của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?)
  • Who inspires you the most in your studies?
    (Ai là người truyền cảm hứng nhiều nhất cho bạn trong học tập?)
  • What challenges do you face in your studies?
    (Bạn gặp những khó khăn gì trong việc học?)
  • How do you balance your studies and other activities?
    (Bạn làm thế nào để cân bằng việc học và các hoạt động khác?)

    TOP CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CỦA TÂY TRONG TÌNH HUỐNG THỰC TẾ - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

    1.4. Các câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân

    • Are you married?
      (Bạn đã kết hôn chưa?)
    • Are you single?
      (Bạn vẫn còn độc thân à?)
    • Do you have a girlfriend?
      (Bạn đã có bạn gái chưa?)
    • Do you have a boyfriend?
      (Bạn đã có bạn trai chưa?)
    • How long have you been married?
      (Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi?)
    • When are you planning to get married?
      (Bạn dự tính khi nào sẽ kết hôn?)
    • How did you propose/get proposed to?
      (Bạn đã cầu hôn như thế nào hoặc ai là người cầu hôn bạn?)
    • What do you like most about being married?
      (Điều gì bạn thích nhất khi đã kết hôn?)
    • Do you believe in love at first sight?
      (Bạn có tin vào tình yêu sét đánh không?)
    • How do you celebrate anniversaries?
      (Bạn kỷ niệm ngày cưới như thế nào?)
    • Do you want to have children?
      (Bạn có muốn có con không?)
    Các câu hỏi tiếng Anh về chủ đề hôn nhân thường gặp

    1.5. Các câu hỏi tiếng Anh chủ đề thời gian 

    • What time is it now?
      (Bây giờ là mấy giờ?)
    • What time do you usually wake up?
      (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
    • What time do you go to bed?
      (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
    • How much free time do you have?
      (Bạn có bao nhiêu thời gian rảnh?)
    • What do you usually do in the morning?
      (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?)
    • How do you spend your weekends?
      (Bạn dành thời gian cuối tuần như thế nào?)
    • How long does it take you to get to school/work?
      (Bạn mất bao lâu để đến trường/công ty?)
    • Do you usually plan your time?
      (Bạn có thường lập kế hoạch thời gian không?)
    • Have you ever wasted a lot of time on something?
      (Bạn đã bao giờ lãng phí nhiều thời gian vào điều gì đó chưa?)
    • What’s the most productive time of your day?
      (Thời điểm hiệu quả nhất trong ngày của bạn là khi nào?)
    • Do you think time management is important?
      (Bạn có nghĩ rằng quản lý thời gian là quan trọng không?)
    • What is your favorite time of the day?
      (Thời gian yêu thích nhất trong ngày của bạn là khi nào?)
    • How do you usually spend your holidays?
      (Bạn thường làm gì trong các ngày nghỉ lễ?)
    • Have you ever been late for an important event?
      (Bạn đã bao giờ đến muộn một sự kiện quan trọng chưa?)
    • What do you usually do in your free time?
      (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?)

    Tìm hiểu thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh về thời gian thông dụng

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    2. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi làm

    Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi làm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp, sếp và đối tác trong môi trường công sở. 

    2.1.  Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản với đồng nghiệp 

    • Where’s your department?
      (Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy?)
    • Where’s the photocopier/marketing department?
      (Máy photocopy/phòng marketing ở đâu?)
    • Can you send me the report?
      (Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi được không?)
    • Can I get a copy of this document?
      (Tôi có thể có bản sao của tài liệu này được không?)
    • Can I get your help?
      (Bạn có thể giúp tôi một chút được không?)
    • Do you need any help?
      (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
    • Excuse me, can I get in the room?/May I come in?
      (Tôi vào phòng được không?)
    • What time does the meeting start?
      (Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?)
    • What time does the meeting finish?
      (Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?)
    • Where does the meeting take place?
      (Cuộc họp diễn ra ở đâu vậy?)
    • Which room is the meeting in?
      (Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?)
    • Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?
      (Có gì mới không? Bạn có thể cập nhật cho tôi được không?)
    • Could you please clarify that for me?
      (Bạn có thể làm rõ điều đó cho tôi không?)
    • When’s the deadline for this task?
      (Hạn chót cho nhiệm vụ này là khi nào?)
    • Would you like to join me for a coffee break?
      (Bạn có muốn đi nghỉ giải lao cùng tôi không?)
    40 câu giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng nhất

    Xem thêm:

    => CÁC TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NGÂN HÀNG

    => 99 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

    2.2. Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản với đối tác/khách hàng

    • Could we meet again to talk about this project?
      (Chúng ta có thể gặp lại để nói về dự án này?)
    • Can I contact your manager?
      (Tôi có thể liên lạc với quản lý của bạn không?)
    • May I have your boss's contact information?
      (Tôi có thể xin thông tin liên lạc của sếp bạn không?)
    • How is the production going?
      (Việc sản xuất thế nào rồi?)
    • Can you send us the project overview before this weekend?
      (Bạn có thể gửi cho chúng tôi tổng quan dự án trước cuối tuần này không?)
    • Can I have a look at the proposal?
      (Tôi có thể xem qua bản thảo không?)
    • How many restaurants do you have?
      (Bạn sở hữu bao nhiêu nhà hàng?)
    • How many employees does your company have?
      (Công ty bên bạn có bao nhiêu nhân viên?)
    • Can you provide us with a timeline for the project?
      (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi thời gian dự kiến của dự án không?)
    • Would you be able to share the budget for this project?
      (Bạn có thể chia sẻ ngân sách cho dự án này không?)
    • Could you give us an update on the project's progress?
      (Bạn có thể cập nhật cho chúng tôi về tiến độ dự án không?)
    • When can we expect to receive the final version of the proposal?
      (Khi nào chúng tôi có thể nhận được phiên bản cuối cùng của bản đề xuất?)
    • What is the best way to communicate with your team?
      (Cách tốt nhất để liên lạc với nhóm của bạn là gì?)
    • Would you be interested in a follow-up meeting next week?
      (Bạn có muốn gặp lại vào tuần sau để tiếp tục thảo luận không?)
    • Can you clarify the terms of the agreement?
      (Bạn có thể làm rõ các điều khoản trong hợp đồng không?)
    • How soon can we expect a response from you?
      (Chúng tôi có thể mong đợi phản hồi từ bạn khi nào?)
    • Do you require any further information from us?
      (Bạn có cần thêm thông tin nào từ chúng tôi không?)
    câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản với khách hàng

    Xem thêm: Bí quyết thành thạo Tiếng Anh giao tiếp công sở

    2.3. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp khi phỏng vấn

    • Can you tell me about yourself?
      (Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
    • Why do you want to work here?
      (Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
    • What are your strengths and weaknesses?
      (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
    • Why should we hire you?
      (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
    • Where do you see yourself in 5 years?
      (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)
    • Can you describe a time when you faced a challenge at work and how you handled it?
      (Bạn có thể mô tả một lần gặp khó khăn trong công việc và cách bạn giải quyết không?)
    • What is your greatest achievement?
      (Thành tựu lớn nhất của bạn là gì?)
    • How do you handle stress and pressure?
      (Bạn đối phó với căng thẳng và áp lực như thế nào?)
    • Do you prefer working alone or as part of a team?
      (Bạn thích làm việc độc lập hay làm việc nhóm?)
    • What motivates you to do your best at work?
      (Điều gì thúc đẩy bạn làm việc tốt nhất?)
    • Do you have any questions for us?
      (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?)

    Xem thêm: 

    Xem thêm: Bí quyết thành thạo Tiếng Anh giao tiếp công sở 

    2.3. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp khi phỏng vấn

    • Can you tell me about yourself?
      (Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)
    • Why do you want to work here?
      (Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
    • What are your strengths and weaknesses?
      (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
    • Why should we hire you?
      (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
    • Where do you see yourself in 5 years?
      (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)
    • Can you describe a time when you faced a challenge at work and how you handled it?
      (Bạn có thể mô tả một lần gặp khó khăn trong công việc và cách bạn giải quyết không?)
    • What is your greatest achievement?
      (Thành tựu lớn nhất của bạn là gì?)
    • How do you handle stress and pressure?
      (Bạn đối phó với căng thẳng và áp lực như thế nào?)
    • Do you prefer working alone or as part of a team?
      (Bạn thích làm việc độc lập hay làm việc nhóm?)
    • What motivates you to do your best at work?
      (Điều gì thúc đẩy bạn làm việc tốt nhất?)
    • Do you have any questions for us?
      (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?)

    Xem thêm: 

    3.  Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở nhà hàng 

    Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thông dụng dành cho nhân viên và khách hàng. 

    3.1. Câu hỏi tiếng Anh thông dụng dành cho khách hàng

      • We haven’t booked a table, can you fit us?
        (Chúng tôi chưa đặt bàn trước, bạn có thể xếp chỗ cho chúng tôi không?)
      • Can we have a look at the menu?
        (Làm ơn cho chúng tôi xem thực đơn?)
      • What do you recommend?
        (Bạn có gợi ý nào không?)
      • Can you bring me a spoon, please?
        (Làm ơn lấy giúp tôi cái thìa được không?)
      • Can we have an extra chair, please?
        (Cho tôi xin thêm một cái ghế?)
      • Can I have my check?
        (Làm ơn đưa tôi hóa đơn thanh toán?)
      • Can I get this to-go?
        (Gói món này mang về giúp tôi được không?)
      • Can I pay by credit card?
        (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
      • What’s special for today?
        (Món nào đặc biệt trong thực đơn hôm nay?)
      câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở nhà hàng

      Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh nhà hàng giúp bạn tự tin giao tiếp

      3.2. Câu hỏi tiếng Anh giao tiếp cơ bản dành cho nhân viên nhà hàng

      • How many people, please?
        (Bạn đi mấy người ạ?)
      • Do you have a reservation?
        (Bạn có đặt bàn trước không?)
      • Under which name?
        (Bạn đặt tên gì ạ?)
      • Where would you prefer to sit?
        (Bạn muốn ngồi ở đâu ạ?)
      • Would you like a high chair for your child?
        (Bạn có cần ghế cao cho trẻ em không ạ?)
      • Would you like to order now?
        (Bạn có muốn gọi món ngay không ạ?)
      • Would you like some tea or coffee while you wait?
        (Bạn có muốn uống trà hoặc cà phê trong khi chờ không ạ?)
      • Eat in or take-away?
        (Bạn ăn tại đây hay mang về?)
      • Can I take your order?
        (Tôi có thể ghi món cho bạn không?)
      • Would you like dessert?
        (Bạn có muốn dùng món tráng miệng không?)
      • How would you like your steak cooked?
        (Bạn muốn món bò bít tết được chế biến như thế nào?)
      • Is there anything else I can get for you?
        (Tôi có thể mang gì thêm cho bạn không?)
      • Do you need the check?
        (Bạn có cần hóa đơn không ạ?)
      Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Nói tiếng Anh ở NHÀ HÀNG

      4. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường dùng ở sân bay 

      Bạn đã bao giờ bối rối khi phải giao tiếp bằng tiếng Anh ở sân bay chưa? Nếu có, hãy xem tiếp những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp hàng ngày ở sân bay này nhé!

      4.1. Câu hỏi tiếng Anh giao tiếp dành cho nhân viên sân bay

      • May I see your ID card?
        (Tôi có thể xem căn cước của bạn không?)
      • Do you have hand baggage?
        (Bạn có hành lý xách tay không?)
      • Could you take out anything fragile from your bags?
        (Bạn có thể lấy ra bất kỳ đồ gì dễ vỡ không?)
      • Would you like a window seat or an aisle seat?
        (Quý khách muốn ghế ở cửa sổ hay ghế ở lối đi?)
      • Do you have any special drinking requirements?
        (Bạn có yêu cầu đồ uống gì đặc biệt không?)
      • Where is the check-in counter for Vietnam Airlines?
        (Quầy làm thủ tục của hãng Vietnam Airlines ở đâu?)
      • Is there anything else I can assist you with?
        (Còn gì khác tôi có thể giúp bạn không?)
      • Do you need any assistance during the flight?
        (Bạn có cần giúp đỡ gì trong suốt chuyến bay không?)
      Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy ở SÂN BAY

      4.2. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho hành khách

      • Can I check in my luggage here?
        (Tôi có thể làm thủ tục gửi hành lý ở đây không?)
      • Do I need to show my ID at check-in?
        (Tôi có cần xuất trình chứng minh thư khi làm thủ tục không?)
      • Where is my gate?
        (Cổng lên máy bay của tôi ở đâu?)
      • How much time do I need before my flight to go through security?
        (Tôi cần bao nhiêu thời gian trước chuyến bay để qua kiểm tra an ninh?)
      • Is this the line for international flights?
        (Đây có phải là hàng người xếp cho các chuyến bay quốc tế không?)
      • Can I bring liquids in my carry-on bag?
        (Tôi có thể mang chất lỏng trong hành lý xách tay không?)
      • What time does boarding start?
        (Thời gian lên máy bay bắt đầu lúc mấy giờ?)
      • Is there a lounge for first-class passengers?
        (Có phòng chờ cho hành khách hạng nhất không?)
      • Can I change my seat?
        (Tôi có thể thay đổi ghế ngồi không?)
      • How do I get to security from here?
        (Tôi làm thế nào để đi đến khu vực an ninh từ đây?)
      • What documents do I need to board the flight?
        (Tôi cần những giấy tờ gì để lên máy bay?)
      • Can I bring my laptop on the plane?
        (Tôi có thể mang laptop lên máy bay không?)
      • Do I need to take off my shoes for security?
        (Tôi có cần tháo giày khi qua kiểm tra an ninh không?)
      • Is there a place where I can charge my phone?
        (Có chỗ nào để tôi sạc điện thoại không?)
      • Where can I find my baggage claim area?
        (Khu vực nhận hành lý của tôi ở đâu?)
      Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường dùng ở sân bay

      5. Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi mua sắm 

      Khi đi mua sắm, việc nắm vững các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với nhân viên. Dưới đây là một số câu hỏi hữu ích để bạn tham khảo: 

      • How much is this?
        (Cái này giá bao nhiêu?)
      • Can I try this on?
        (Tôi có thể thử cái này không?)
      • Do you have this in another color?
        (Cái này có màu khác không?)
      • Is there a discount on this item?
        (Món này có giảm giá không?)
      • Can I get a refund if it doesn’t fit?
        (Tôi có thể hoàn tiền nếu nó không vừa không?)
      • Where can I find the fitting room?
        (Phòng thử đồ ở đâu?)
      • Is this item on sale?
        (Món này có đang giảm giá không?)
      • Can I pay by credit card?
        (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
      • Do you have a loyalty program?
        (Cửa hàng có chương trình tích điểm khách hàng thân thiết không?)
      • Is this the final price?
        (Đây có phải là giá cuối cùng không?)
      • Could you gift-wrap this for me?
        (Bạn có thể gói quà cho tôi không?)
      • Are there any additional fees?
        (Có phí bổ sung nào không?)
      • Do you offer home delivery?
        (Cửa hàng có giao hàng tận nhà không?)
      • How do I return or exchange this item?
        (Tôi làm sao để trả lại hoặc đổi món này?)
      • Do you have this in stock?
        (Cửa hàng có còn hàng không?)
      • Can I get a receipt?
        (Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
      Các câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi mua sắm

      Xem thêm:

      6. Những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi du lịch

      Tổng hợp những câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi du lịch, giúp bạn tự tin giao tiếp.

      6.1. Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi du lịch

      • How much is the ticket?
        (Vé này giá bao nhiêu?)
      • Where can I buy a ticket?
        (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
      • How far is it from here?
        (Từ đây đến đó xa bao nhiêu?)
      • What time does the last bus/train leave?
        (Chuyến xe buýt/tàu cuối cùng lúc mấy giờ?)
      • How long does it take to get there?
        (Mất bao lâu để đến đó?)
      • Is there a guided tour available?
        (Có tour du lịch có hướng dẫn viên không?)
      • Can you recommend some good restaurants around here?
        (Bạn có thể giới thiệu cho tôi vài nhà hàng ngon quanh đây không?)
      • Where is the nearest hotel?
        (Khách sạn gần nhất ở đâu?)
      • What’s the best way to get to [place]?
        (Cách tốt nhất để đến [địa điểm] là gì?)
      • Can I walk to the [place] from here?
        (Tôi có thể đi bộ đến [địa điểm] từ đây không?)
      77 từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề DU LỊCH

      6.2. Câu hỏi khi cần hỗ trợ trong chuyến du lịch

      • Can you help me, please?
        (Bạn có thể giúp tôi được không?)
      • Do you speak English?
        (Bạn có nói tiếng Anh không?)
      • Where is the nearest ATM?
        (Máy ATM gần nhất ở đâu?)
      • What’s the emergency number here?
        (Số điện thoại khẩn cấp ở đây là gì?)
      • Can you call a taxi for me?
        (Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?)
      • Where can I buy a SIM card?
        (Tôi có thể mua thẻ SIM ở đâu?)
      • Is it safe to walk around here at night?
        (Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không?)
      • What time does the last subway train leave?
        (Chuyến tàu điện ngầm cuối cùng lúc mấy giờ?)
      câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi đi du lịch

      6.3. Câu hỏi tiếng Anh khi tham quan các địa điểm

      • Is this place open every day?
        (Địa điểm này có mở cửa hàng ngày không?)
      • Do I need to buy tickets in advance?
        (Tôi có cần mua vé trước không?)
      • Can I take pictures here?
        (Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?)
      • Are there any special events happening today?
        (Có sự kiện đặc biệt nào diễn ra hôm nay không?)
      • Where is the entrance/exit?
        (Cửa vào/cửa ra ở đâu?)

      Hy vọng với list các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp mà Langmaster đã tổng hợp, sẽ giúp bạn dễ dàng ứng phó trong các tình huống thực tế.

      Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, đừng bỏ lỡ các khóa học tại Langmaster. Với lộ trình học bài bản, giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.

      Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập năng động và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách nhanh chóng!

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

      Đăng ký test

      Ms. Lê Thị Hương Lan
      Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
      • 920 TOEIC
      • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
      • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

      • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
      • Học online chất lượng như offline.
      • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
      • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

      Chi tiết


      Bài viết khác