BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ DỄ DÀNG, HIỆU QUẢ

Trong thời đại hội nhập hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Bạn không chỉ cần tiếng Anh để đi thi, đi học, mà còn cần chuẩn bị vốn tiếng Anh giao tiếp để đi làm. Cùng Langmaster tìm hiểu những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất hiện nay và những bí quyết để thành thạo tiếng Anh giao tiếp công sở ngay trong bài viết dưới đây mà không cần tham gia lớp tiếng Anh giao tiếp nhé.

I. 40+ từ vựng giao tiếp tiếng Anh thông dụng nơi công sở

  1. switchboard operator /´switʃ¸bɔ:d ´ɔpə¸reitə/ (n): người trực tổng đài 
  2. photocopier  /ˈfəʊtəʊkɒpɪə/ (n): máy photo
  3. message pad  /ˈmɛsɪdʒ pad/ (n): giấy nhắn
  4. file clerk /fʌɪl klɑːk/ (n): nhân viên văn thư
  5. file folder /fʌɪl ˈfəʊldə/ (n): tập hồ sơ, tập tài liệu
  6. calculator /ˈkalkjʊleɪtə/ (n): máy tính bỏ túi
  7. bookcase /ˈbʊkkeɪs/ (n): tủ sách
  8. file cabinet /fʌɪl ˈkabɪnɪt/ (n): tủ đựng tài liệu
  9. headset /´hed¸set/ (n): tai nghe
  10. manager /ˈmanɪdʒə/ (n): quản lý, giám đốc
  11. typing chair /ˈtʌɪpɪŋ tʃer/ (n): ghế văn phòng
  12. computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy tính
  13. rolodex /ˈrəʊlə(ʊ)dɛks/ (n): hộp đựng danh thiếp
  14. typewriter /'taɪp,raɪtə/ (n): máy đánh chữ
  15. secretary /'sekrətəri/ (n): thư ký
  16. printout  /´print¸aut/ (n): dữ liệu in ra
  17. cubicle /'kju:bikl/ (n): phòng nhỏ
  18. typist  /´taipist/ (n): nhân viên đánh máy 
  19. telephone /'telifəʊn/ (n): điện thoại
  20. in-box  /ˈɪnˌbɑks/ (n): công văn đến 
  21. word processor /ˈwɜːd ˌprəʊ.ses.ər/ (n): máy xử lý văn bản
  22. desk /desk/ (n): bàn làm việc
  23. switchboard /´switʃ¸bɔ:d/ (n): tổng đài 
  24. calendar /'kælində/ (n): lịch làm việc
  25. ​​greeting /ˈɡriːtɪŋ/ (n): lời chào hỏi
  26. introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən/ (n): sự giới thiệu
  27. apology /əˈpɒlədʒi/ (n): lời xin lỗi
  28. appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ (n): lời cảm ơn
  29. agreement /əˈɡriːmənt/ (n): sự đồng ý
  30. disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ (n): sự không đồng ý
  31. clarification /ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/ (n): sự làm rõ
  32. request /rɪˈkwest/ (n): yêu cầu
  33. suggestion /səˈdʒestʃən/ (n): đề xuất
  34. explanation /ˌekspləˈneɪʃən/ (n): sự giải thích
  35. feedback /ˈfiːdbæk/ (n): phản hồi
  36. deadline /ˈdedlaɪn/ (n): hạn chót
  37. priority /praɪˈɒrəti/ (n): sự ưu tiên
  38. goal /ɡəʊl/ (n): mục tiêu
  39. objective /əbˈdʒektɪv/ (n): mục đích
  40. agenda /əˈdʒendə/ (n): chương trình hội nghị
  41. presentation /ˌprezənˈteɪʃən/ (n): bài thuyết trình
  42. budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách
  43. project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án
  44. negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ (n): đàm phán
  45. contract /ˈkɒntrækt/ (n): hợp đồng
  46. proposal /prəˈpəʊzl/ (n): đề xuất
  47. memo /ˈmeməʊ/ (n): thông báo nội bộ
  48. minutes /ˈmɪnɪts/ (n): biên bản họp

Xem thêm: 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

II. 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở với đồng nghiệp

null

1.1. Chào hỏi đồng nghiệp

1. Good morning/afternoon/evening, [tên đồng nghiệp]! How are you today?: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/tối, [tên đồng nghiệp]! Bạn khỏe không?

2. Hi there, [tên đồng nghiệp]. How are you doing?: Xin chào, [tên đồng nghiệp]. Bạn có khỏe không?

3. Hi [tên đồng nghiệp], how's your day going?: Xin chào [tên đồng nghiệp], ngày hôm nay của bạn thế nào?

4. Good to see you, [tên đồng nghiệp]. How have you been?: Rất vui được gặp lại bạn, [tên đồng nghiệp]. Dạo này bạn thế nào?

5. Hello [tên đồng nghiệp], how was your weekend?: Xin chào [tên đồng nghiệp], cuối tuần của bạn thế nào?)

6. Hey [tên đồng nghiệp], how are things with you?: Chào [tên đồng nghiệp], công việc của bạn thế nào?)

7. Good day, [tên đồng nghiệp]. How's everything?: Chào buổi sáng/chào buổi chiều, [tên đồng nghiệp]. Mọi việc của bạn thế nào?

8. Nice to see you again, [tên đồng nghiệp]. How's your week been so far?: Rất vui được gặp lại bạn, [tên đồng nghiệp]. Một tuần của bạn như thế nào rồi?

9. Morning [tên đồng nghiệp], how are you feeling today?: Chào buổi sáng, [tên đồng nghiệp]. Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?

1.2. Chào hỏi khi bạn là người mới

1. Hi there, I'm [tên của bạn]. Nice to meet you: Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn.

2. Hi, I'm [tên của bạn]. I'm new here, could you show me around?: Tôi mới tới đây, bạn có thể dẫn tôi đi xung quanh được không?

3. Good morning/afternoon/evening, I'm [tên của bạn]. It's great to be working here: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/tối, tôi là [tên của bạn]. Rất vui được làm việc ở đây.

4. Nice to meet you, [tên đồng nghiệp mới]. I'm [tên của bạn]. How are you finding things so far?: Rất vui được gặp bạn, [tên đồng nghiệp mới]. Tôi là [tên của bạn]. Bạn cảm thấy thế nào về mọi thứ cho đến nay?

5. Hi, I'm [tên của bạn]. I'm excited to be a part of the team: Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Tôi rất vui được là một phần của nhóm.

6. Hi, I'm [tên của bạn]. I just started here, can you tell me a bit about your role?: Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Tôi mới bắt đầu ở đây, bạn có thể cho tôi biết một chút về vai trò của bạn được không?

7. Hello, my name is [tên của bạn]. I'm looking forward to working with you: Xin chào, tôi tên là [tên của bạn]. Tôi rất mong được làm việc với bạn.

Xem thêm: 100+ MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

1.3. Trong quá trình làm việc

1. Can I ask for your opinion on this project?: Tôi có thể hỏi ý kiến của bạn về dự án này được không?

2. Sorry to bother you, but do you have time to discuss …?: Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có chút thời gian để thảo luận về … không?

3. Thanks for your help, I couldn't have done it without you: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi, tôi không thể làm được nếu thiếu bạn.

4. Could you please explain that in more detail?: Bạn có thể giải thích điều đó kỹ hơn được không?

5. I'm sorry if I misunderstood, can you clarify what you meant?: Xin lỗi nếu tôi hiểu lầm, bạn có thể làm rõ ý của mình không?

6. That's a great idea, let's discuss it further: Đó là một ý tưởng tuyệt vời, chúng ta hãy thảo luận thêm về nó.

7. I'm having trouble with this task, do you have any suggestions?: Tôi đang gặp khó khăn với nhiệm vụ này, bạn có gợi ý gì không?

8. Thanks for letting me know, I'll keep that in mind: Cảm ơn bạn đã cho tôi biết, tôi sẽ ghi nhớ điều đó.

9. Do you need any help with that?: Bạn cần giúp đỡ gì không?

10. Let's touch base later to go over the progress: Chúng ta hãy trao đổi sau để xem tiến độ nhé.

11. Could you give me a hand with this task?: Bạn có thể giúp tôi với công việc này được không?

12. Let's schedule a meeting to go over our progress on this project: Hãy lên lịch họp để xem lại tiến độ của chúng ta trong dự án này.

13. I think we should have more frequent communication to ensure we're on the same page: Tôi nghĩ chúng ta nên có thường xuyên giao tiếp để đảm bảo chúng ta đang có cùng ý kiến.

14. Hey, do you have a spare stapler I could borrow? Mine seems to have run out of staples: Này, bạn có cái dập ghim dự phòng nào cho tôi mượn không? Của tôi hình như đã hết kim bấm rồi.

15. I'm having trouble with the printer. Is anyone else experiencing issues, or does anyone know how to fix it?: Tôi đang gặp sự cố với máy in. Có ai khác từng gặp sự cố này hoặc có ai biết cách khắc phục không?

16. Just a heads up, the paper in the copier is running low. Can someone grab some more from the supply closet?: Xin lưu ý, giấy trong máy photocopy sắp hết. Ai đó có thể lấy thêm một ít từ ngăn tiếp liệu không?

17. I noticed the keyboard on this computer is a bit sticky. Do you mind if I grab some cleaning solution to wipe it down?: Tôi thấy bàn phím của chiếc máy tính này hơi dính. Bạn có phiền nếu tôi lấy một ít dung dịch tẩy rửa để lau nó không?

18. Does anyone know where the extra phone chargers are kept? Mine seems to have disappeared: Có ai biết bộ sạc điện thoại thừa được cất ở đâu không? Của tôi ở đâu mất rồi ý.

1.4. Hỏi thăm đồng nghiệp

1. What is your address?: Địa chỉ của bạn là gì?

2. How do you get to work?: Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

3. What are your strengths or weaknesses?: Điểm mạnh hay điểm yếu của bạn là gì?

4. When did you start working here?: Bạn bắt đầu làm việc ở đây khi nào?

5. This summer, are you planning any travel?: Hè này, bạn đã có kế hoạch du lịch nào chưa?

1.5. Chia vui với đồng nghiệp

1. Congratulations on your success/project! It's well deserved and I'm thrilled for you: Xin chúc mừng thành công/dự án của bạn! Đó là thành quả xứng đáng và tôi rất vui mừng cho bạn.

2. That's fantastic news! I'm so happy for you and your team: Đó là tin tuyệt vời! Tôi rất vui mừng cho bạn và đội của bạn.

3. You did an amazing job on [project/task]. I'm impressed and proud to work alongside you: Bạn đã làm rất tuyệt vời về [dự án/nhiệm vụ]. Tôi thật sự ngưỡng mộ và tự hào được làm việc cùng bạn.

4. Wow, that's a great achievement! You must be really proud of yourself: Chào mừng thành tích tuyệt vời đó! Bạn chắc chắn tự hào về bản thân mình.

5. I heard the good news and I had to come over and congratulate you. You deserve it!: Tôi nghe tin vui và phải đến đây để chúc mừng bạn. Bạn xứng đáng với điều đó!

6. It's so inspiring to see your hard work pay off. You're an inspiration to us all: Thật đầy cảm hứng khi nhìn thấy nỗ lực của bạn được đền đáp. Bạn là nguồn cảm hứng cho chúng tôi.

7. I'm thrilled to hear about your success! Let's celebrate together later:Tôi rất vui khi nghe tin bạn thành công! Hãy cùng ăn mừng sau này.

8. Congratulations on your well-deserved promotion!: Chúc mừng bạn đã được thăng chức đầy xứng đáng!

9. Your promotion is well-deserved, and I couldn't be happier for you. Congrats!: Sự thăng tiến của bạn là rất xứng đáng, và tôi không thể hạnh phúc hơn cho bạn. Chúc mừng!

10. Congratulations on your wedding! I'm so happy for you both: Chúc mừng đám cưới của bạn! Tôi rất hạnh phúc cho cả hai bạn.

11. Congratulations on tying the knot! May your marriage be filled with love and joy: Chúc mừng bạn đã kết hôn! Chúc cuộc hôn nhân của bạn tràn ngập tình yêu và niềm vui.

12. Congratulations on the arrival of your precious little one! Wishing you all the joy and happiness that parenthood brings:Chúc mừng sự xuất hiện của đứa con bé bỏng quý giá của bạn! Chúc bạn tất cả niềm vui và hạnh phúc mà việc làm cha mẹ mang lại.

13. A new baby is such a special blessing. Congratulations!: Một em bé mới là một phước lành đặc biệt. Chúc mừng bạn!

1.6. Chia buồn với đồng nghiệp

1. I'm so sorry for your loss. Please know that you and your family are in my thoughts and prayers:Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn. Hãy biết rằng bạn và gia đình của bạn luôn trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi.

2. Please accept my deepest condolences. I'm here for you if you need anything: Hãy nhận lấy lời chia buồn sâu sắc của tôi. Tôi ở đây nếu bạn cần bất cứ điều gì.

3. My heart goes out to you during this difficult time. Please let me know if there's anything I can do to help: Trái tim tôi đồng cảm với bạn trong thời điểm khó khăn này. Hãy cho tôi biết nếu có gì tôi có thể giúp bạn.

4. I'm sorry to hear about your loss. Please accept my condolences and know that I am here to support you: Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Hãy chấp nhận lời chia buồn của tôi và biết rằng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.

5. Losing someone you love is never easy. Please know that I am here to offer my support and sympathy: Việc mất đi người mình yêu thương không bao giờ dễ dàng. Hãy biết rằng tôi ở đây để cung cấp sự hỗ trợ và đồng cảm của mình.

6. Please accept my heartfelt condolences. I can't imagine what you're going through, but please know that you're not alone: Hãy đón nhận lời chia buồn chân thành của tôi. Tôi không thể tưởng tượng được bạn đang trải qua những gì, nhưng hãy biết rằng bạn không đơn độc.

7. I was so sorry to hear about your loss. Please don't hesitate to reach out if you need anything: Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Hãy liên lạc ngay nếu bạn cần bất cứ điều gì.

8. Please accept my sincere condolences. Your loss is felt deeply by all of us, and we're here for you: Hãy đón nhận lời chia buồn chân thành của tôi. Mất mát của bạn được cảm nhận sâu sắc bởi tất cả chúng tôi và chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.

Xem thêm: BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nơi công sở với khách hàng

2.1. Chào hỏi khách hàng

null

1. Good morning/afternoon, welcome to our company: Chào buổi sáng/chiều, chào mừng đến với công ty của chúng tôi.

2. Hi, how may I assist you today?: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?

3. Hello, my name is [name], I am the [position] of this company: Xin chào, tên tôi là [tên], tôi là [vị trí] của công ty này.

4. Welcome back, how was your trip?: Chào mừng trở lại, chuyến đi của bạn thế nào?

5. Hi there, welcome to our company. Can I help you with anything?: Xin chào, chào mừng đến với công ty của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

2.2. Hỏi thăm khách hàng

1. Can I help you with something?: Bạn cần tôi giúp gì không?

2. How can I assist you today?: Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?

3. Are you looking for something specific?: Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể không?

4. Would you like me to show you around the office?: Bạn có muốn tôi dẫn bạn khám phá văn phòng không?

5. Do you have any questions or concerns?: Bạn có câu hỏi hoặc lo lắng gì không?

6. Are you interested in learning more about our products/services?: Bạn có muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?

2.3. Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng

1. Can you tell me more about what you are looking for in terms of office supplies?: Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì bạn đang tìm kiếm trong các vật dụng văn phòng không?

2. What kind of products are you most interested in?: Bạn quan tâm đến loại sản phẩm nào nhất?

3. Is there anything specific that you need for your office that we can assist you with?: Có điều gì cụ thể bạn cần cho văn phòng của bạn mà chúng tôi có thể giúp đỡ không?

4. How can we best meet your office supply needs?: Chúng tôi có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu cung ứng văn phòng phẩm của bạn như thế nào?

5. What are your needs for office supplies/equipment?: Bạn cần những vật dụng/vật tư văn phòng gì?

6. What types of office tasks do you need to perform?: Bạn cần thực hiện những công việc văn phòng loại nào?

7. How can we help you improve your office efficiency?: Chúng tôi có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc văn phòng như thế nào?

8. What are the biggest challenges you face in your office work?: Bạn đang đối mặt với những thách thức lớn nhất nào trong công việc văn phòng?

9. Can you tell me more about what you are looking for in terms of office supplies?: Bạn có thể cho tôi biết thêm về những gì bạn đang tìm kiếm trong các vật dụng văn phòng không?

2.4. Giới thiệu sản phẩm cho khách hàng

1. Hi there! I'm here to introduce our new office productivity software. It's designed to streamline your work and save you time. Would you like to learn more about it?: Xin chào! Tôi đến đây để giới thiệu phần mềm năng suất văn phòng mới của chúng tôi. Nó được thiết kế để tối ưu hóa công việc của bạn và tiết kiệm thời gian. Bạn có muốn tìm hiểu thêm về nó không?

2. Have you heard about our new ergonomic office chairs? They're designed to provide better support and comfort, and help reduce back pain. Would you like to try one out?: Bạn đã nghe về chiếc ghế văn phòng tiện nghi mới của chúng tôi chưa? Chúng được thiết kế để cung cấp hỗ trợ và thoải mái tốt hơn, và giúp giảm đau lưng. Bạn có muốn dùng thử một cái không?

3. We're excited to introduce our new line of eco-friendly office supplies. They're made from recycled materials and are fully biodegradable, so you can feel good about using them. Would you like to see some samples?: Chúng tôi rất vui mừng giới thiệu dòng sản phẩm văn phòng thân thiện với môi trường mới của chúng tôi. Chúng được làm từ vật liệu tái chế và hoàn toàn có thể phân hủy, vì vậy bạn có thể yên tâm sử dụng chúng. Bạn có muốn xem một số mẫu không?

4. Our company has just released a new line of portable, wireless scanners. They're perfect for people who need to scan documents on the go, and they come with a range of features to make your life easier. Would you like to know more?: Công ty của chúng tôi vừa ra mắt dòng máy quét di động không dây mới. Chúng hoàn hảo cho những người cần quét tài liệu khi di chuyển, và có nhiều tính năng để giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn. Bạn có muốn biết thêm không?

2.5. Giải quyết khiếu nại của khách hàng

1. I'm sorry to hear that you've had a negative experience with our product/service. Could you please provide me with more details about the issue?: Tôi xin lỗi vì nghe tin rằng bạn có trải nghiệm không tốt với sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về vấn đề được không?

2. Thank you for bringing this to our attention. We take complaints very seriously, and we will do everything we can to resolve the issue as quickly as possible: Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này. Chúng tôi rất nghiêm túc trong việc giải quyết khiếu nại và sẽ làm tất cả những gì chúng tôi có thể để giải quyết vấn đề một cách nhanh nhất có thể.

3. I understand how frustrating this must be for you, and I apologize for any inconvenience this has caused. Let me see what I can do to help resolve the issue: Tôi hiểu rằng điều này phải làm bạn rất bực mình, và tôi xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra. Hãy để tôi xem tôi có thể làm gì để giải quyết vấn đề.

4. We appreciate your feedback and will use it to improve our product/service. In the meantime, please let us know how we can make it right for you: Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của bạn và sẽ sử dụng nó để cải thiện sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi. Trong khi đó, hãy cho chúng tôi biết làm thế nào để chúng tôi có thể làm điều đúng đắn cho bạn.

5. I'm sorry that you feel that way. Is there anything specific that we can do to address your concerns and make things right?: Tôi xin lỗi vì cảm giác đó của bạn. Có gì cụ thể chúng tôi có thể làm để đáp ứng mối quan ngại của bạn và làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn hơn không?

Xem thêm: 250+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CƠ BẢN CỦA NGƯỜI MỸ

3. Học tiếng Anh giao tiếp công sở mẫu câu với đối tác

null

3.1. Khi làm việc với đối tác

1. Here’s my business card: Đây là danh thiếp của tôi.

2. Could you please introduce yourself?: Bạn có thể tự giới thiệu không?

3. We appreciate your prompt response: Chúng tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của bạn.

4. Thank you for taking the time to meet with me today: Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi hôm nay.

5. Let's discuss this matter further during our meeting next week: Hãy thảo luận về vấn đề này hơn trong cuộc họp của chúng ta vào tuần sau.

6. I would like to discuss the proposal we sent you last week: Tôi muốn thảo luận về đề xuất chúng tôi gửi cho bạn tuần trước.

7. Let's set up a meeting to discuss the details: Hãy hẹn một cuộc họp để thảo luận các chi tiết nhé.

8. Could you please clarify your requirements?: Bạn có thể làm rõ yêu cầu của bạn được không?

9. Let's get down to business: Bắt đầu vào chủ đề chính.

10. Can you give me an update on the project status?: Bạn có thể cập nhật tình hình dự án cho tôi được không?

11. Can you send me the documents by the end of the day?: Bạn có thể gửi cho tôi các tài liệu vào cuối ngày được không?

12. Thank you for your cooperation: Cảm ơn bạn đã hợp tác.

13. Let me clarify a few points: Cho phép tôi làm rõ một vài điểm.

14. Looking forward to working with you: Mong được làm việc với bạn.

15. We understand the importance of this project to your business: Chúng tôi hiểu được sự quan trọng của dự án này đối với doanh nghiệp của bạn.

16. Please feel free to let us know if you have any concerns or questions: Hãy thoải mái cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào.

17. We will do our best to meet your needs: Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng nhu cầu của bạn.

3.2. Giới thiệu sản phẩm cho đối tác

1. This is our new product. It's a revolutionary device that can help you save time and increase productivity: Đây là sản phẩm mới của chúng tôi. Đó là một thiết bị cách mạng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất.

2. Our latest product is a cutting-edge technology that can simplify your life and make things easier for you: Sản phẩm mới nhất của chúng tôi là một công nghệ tiên tiến có thể đơn giản hóa cuộc sống của bạn và làm cho mọi thứ dễ dàng hơn.

3. We are excited to introduce our new product line, which features a wide range of innovative and high-quality items: Chúng tôi rất vui mừng giới thiệu dòng sản phẩm mới của chúng tôi, bao gồm một loạt các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao.

4. Our product is designed to meet the needs of professionals like you. It is reliable, efficient, and easy to use: Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những chuyên gia như bạn. Nó đáng tin cậy, hiệu quả và dễ sử dụng.

5. Our product is backed by years of research and development. It is a state-of-the-art solution that can help you stay ahead of the competition: Sản phẩm của chúng tôi được hỗ trợ bởi nhiều năm nghiên cứu và phát triển. Đó là một giải pháp tiên tiến có thể giúp bạn giữ vị trí hàng đầu trên thị trường.

6. Our product is not only functional but also stylish. It is designed to enhance your image and impress your clients: Sản phẩm của chúng tôi không chỉ có tính năng mà còn có phong cách. Nó được thiết kế để tăng cường hình ảnh của bạn và ấn tượng khách hàng của bạn.

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở với sếp

1. Can I have a moment of your time, please?: Tôi có thể xin một chút thời gian của anh/chị được không?

2. I would like to discuss something with you: Tôi muốn thảo luận về một điều gì đó với anh/chị.

3. Do you have a few minutes to spare for me?: Anh/chị có thể dành vài phút cho tôi được không?

4. I'm happy to take on additional responsibilities if that would help the team:Tôi sẵn lòng đảm nhận thêm trách nhiệm nếu điều đó giúp đội ngũ.

5. I wanted to follow up on our previous conversation about...:Tôi muốn bắt đầu lại cuộc trò chuyện trước đó của chúng ta về..

6. I appreciate your guidance on this matter: Tôi đánh giá cao sự hướng dẫn của anh/chị về vấn đề này.

7. I just wanted to update you on the progress of my project: Tôi chỉ muốn cập nhật tiến độ dự án của tôi với anh/chị.

8. Could you give me some feedback on my work so far?: Anh/chị có thể đánh giá và cho tôi ý kiến phản hồi về công việc của tôi đến hiện tại được không?

9. Can you provide some guidance on how to approach this project?: Bạn có thể cung cấp một số hướng dẫn về cách tiếp cận dự án này không?

10. Is there anything specific you would like me to focus on?: Có điều gì cụ thể mà anh/chị muốn tôi tập trung vào không?

Thank you for taking the time to meet with me: Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian gặp tôi.

Thank you for your feedback, I will take it into consideration: Cảm ơn ý kiến đóng góp của bạn, tôi sẽ cân nhắc.

I apologize for the delay in completing this task: Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc hoàn thành công việc này.

5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở dùng khi thảo luận, đưa ý kiến

null

5.1. Một số mẫu câu tiếng Anh trong công sở để thể hiện sự đồng tình

1. Absolutely!: Chắc chắn rồi!

2. I completely agree with you:Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

3. That's exactly what I was thinking: Đó chính xác là suy nghĩ của tôi.

4. I couldn't have said it better myself: Bản thân tôi không có gì để chê về điều đó.

5. I'm on the same page as you: Tôi có cùng suy nghĩ với bạn.

6. You're absolutely right: Bạn hoàn toàn đúng.

7. I couldn't agree with you more: Tôi không thể đồng ý với bạn hơn được nữa.

8. That makes perfect sense to me: Điều đó hoàn toàn hợp lý với tôi.

9. I'm in complete agreement with you: Tôi đồng ý hoàn toàn với bạn.

5.2. Một số mẫu câu tiếng Anh trong công sở để thể hiện sự phản đối

1. I'm sorry, but I don't agree with that idea: Tôi rất tiếc, nhưng tôi không đồng ý với ý kiến đó.

2. I'm afraid I have to disagree with you on this matter:Tôi e rằng tôi không tình ý với bạn về vấn đề này.

3. While I appreciate your input, I can't support this proposal: Mặc dù tôi đánh giá cao đóng góp của bạn, nhưng tôi không thể ủng hộ đề xuất này.

4. I have reservations about this approach: Tôi có một số dự đoán về cách tiếp cận này.

5. I have some concerns about the feasibility of this idea: Tôi có một số lo ngại về tính khả thi của ý tưởng này.

6. I'm afraid I can't support this proposal at this time: Tôi e ngại tôi không thể ủng hộ đề xuất này vào thời điểm này.

7. I'm sorry, but I don't think this is the right direction for us: Tôi rất tiếc, nhưng tôi không nghĩ rằng đây là hướng đi đúng đắn cho chúng ta.

8. I have some reservations about the potential outcomes of this decision: Tôi có một số dự đoán về các kết quả tiềm năng của quyết định này.

9. I respectfully disagree with your proposal: Tôi tôn trọng nhưng không đồng ý với đề xuất của bạn.

5.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở dùng để nêu ý kiến, quan điểm

1. From my point of view, we should focus on improving the quality of our product: Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm.

2. In my opinion, the marketing strategy we've been using isn't effective: Theo ý kiến của tôi, chiến lược tiếp thị mà chúng ta đã sử dụng không hiệu quả.

3. I believe that we should invest in new technology to stay competitive: Tôi tin rằng chúng ta nên đầu tư vào công nghệ mới để giữ vững tính cạnh tranh.

4. To my mind, the best approach would be to conduct more research before making a decision: Theo quan điểm của tôi, cách tiếp cận tốt nhất là tiến hành nghiên cứu nhiều hơn trước khi đưa ra quyết định.

5. I think that we should consider hiring more staff to help with the workload: Tôi nghĩ rằng chúng ta nên xem xét tuyển thêm nhân viên để giúp đỡ với khối lượng công việc.

6. My view is that we need to focus on building stronger relationships with our clients: Quan điểm của tôi là chúng ta cần tập trung xây dựng mối quan hệ mạnh hơn với khách hàng của chúng ta.

7. It's my belief that we need to be more flexible in our approach: Tôi tin rằng chúng ta cần linh hoạt hơn trong cách tiếp cận của mình.

8. I'm of the opinion that we should prioritize customer satisfaction above all else: Tôi cho rằng chúng ta nên đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

9. Personally, I think that we need to rethink our pricing strategy: Cá nhân tôi, tôi nghĩ rằng chúng ta cần suy nghĩ lại chiến lược giá của mình.

10. As far as I'm concerned, we need to take a more proactive approach to addressing customer complaints: Theo quan điểm của tôi, chúng ta cần tiếp cận tích cực hơn để giải quyết các khiếu nại của khách hàng.

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng công sở dùng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép

null

6.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở khi đi trễ

1. I'm sorry for being late: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.

2. My apologies for keeping you waiting: Tôi xin lỗi vì đã để anh/chị đợi lâu.

3. I got caught up in traffic on the way here: Tôi bị kẹt xe trên đường tới đây.

4. I'm afraid I overslept this morning: Tôi e rằng tôi đã ngủ quên sáng nay.

5. I'm sorry for any inconvenience I may have caused by my tardiness: Tôi xin lỗi vì bất cứ bất tiện nào mà tôi gây ra bằng việc đến muộn.

6. Please accept my apologies for being late: Xin anh/chị chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì đã đến muộn.

7. I know my tardiness is unacceptable and I will do my best to ensure it doesn't happen again: Tôi hiểu rằng việc tôi đến muộn không thể chấp nhận được và tôi sẽ cố gắng để đảm bảo không xảy ra lại.

8. I understand that my tardiness may have caused some delay, and I apologize for that: Tôi hiểu rằng việc tôi đến muộn có thể đã gây ra một số sự chậm trễ, và tôi xin lỗi vì điều đó.

9. Once again, I am truly sorry for my tardiness: Một lần nữa, tôi xin thật sự xin lỗi vì đã đến muộn.

10. I appreciate your understanding and I will make every effort to arrive on time in the future: Tôi đánh giá cao sự thông cảm của anh/chị và tôi sẽ cố gắng đến đúng giờ trong tương lai.

6.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong công sở khi xin nghỉ phép

1. I would like to request some time off from work: Tôi muốn đề nghị được nghỉ làm một thời gian.

2. I need to take some time off for personal reasons: Tôi cần nghỉ làm một thời gian vì lý do cá nhân.

3. I would like to request a leave of absence due to a family emergency: Tôi muốn xin nghỉ làm vì có một sự khẩn cấp trong gia đình.

4. I am requesting a leave of absence for medical reasons: Tôi muốn xin nghỉ làm vì lý do y tế.

5. I would like to request a vacation day on [date]: Tôi muốn đề nghị được nghỉ phép vào ngày [ngày].

6. I need to take a leave of absence for a professional development opportunity: Tôi cần xin nghỉ để tham gia một cơ hội phát triển nghề nghiệp.

7. I understand that my absence may cause inconvenience and I will make every effort to ensure a smooth transition while I am away: Tôi hiểu rằng việc tôi vắng mặt có thể gây bất tiện và tôi sẽ cố gắng đảm bảo mọi thứ diễn ra trôi chảy trong khi tôi vắng mặt.

8. Thank you for your understanding and support during my absence: Cảm ơn anh/chị đã thông cảm và hỗ trợ tôi trong thời gian tôi vắng mặt.

7.  Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi tham gia buổi tiệc, hội thảo,...

null

7.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi tham gia buổi tiệc

    1. Good evening, ladies and gentlemen. Welcome to our company's annual party: Chào buổi tối, quý cô và quý ông. Chào mừng đến với bữa tiệc thường niên của chúng tôi.

    2. Hello everyone, thank you for coming to our company's event today.

    3. Xin chào mọi người, cảm ơn đã đến tham dự sự kiện của công ty chúng tôi hôm nay.

    4. Good morning, esteemed guests. It is an honor to have you all here for our business conference: Chào buổi sáng, quý khách hàng và quý vị khách mời thân mến. Chúng tôi rất vinh dự khi có bạn tất cả đến tham dự hội thảo kinh doanh của chúng tôi.

    5. Hi there, welcome to our networking event. We hope you have a great time meeting new people and making valuable connections: Xin chào, chào mừng đến với sự kiện kết nối mạng của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời gặp gỡ người mới và tạo ra các mối quan hệ giá trị.

    6. Good afternoon, ladies and gentlemen. It's a pleasure to see so many familiar faces here at our company's product launch: Chào buổi chiều, quý cô và quý ông. Chúng tôi rất vui khi thấy nhiều khuôn mặt quen thuộc đến tham dự lễ ra mắt sản phẩm của công ty chúng tôi.

    7. Hello and welcome to our company's anniversary celebration. We are grateful for your support over the years: Xin chào và chào mừng đến với lễ kỷ niệm của công ty chúng tôi. Chúng tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong suốt những năm qua.

    8. Hi there, may I introduce myself? My name is [Name] and I work for [Company]. Have you had a chance to try any of the appetizers yet?: Xin chào, cho phép tôi tự giới thiệu? Tôi tên là [Tên] và tôi làm việc cho [Công ty]. Bạn đã có cơ hội thử bất kỳ món khai vị nào chưa?

    9. Hello, my name is [Name]. I couldn't help but notice your name tag says you work for [Company]. What brings you to this event?: Xin chào, tôi tên là [Tên]. Tôi không thể không để ý đến thẻ tên của bạn ghi bạn làm việc cho [Công ty]. Điều gì đã đưa bạn đến sự kiện này?

    10. Hi, nice to meet you. I'm [Name] from [Company]. Are you enjoying the conference so far?: Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên] từ [Công ty]. Bạn có thích hội thảo cho đến thời điểm này chưa?

    11. Hello, I'm [Name]. I work in [Department] at [Company]. Have you tried the cocktails? They're really good: Xin chào, tôi là [Tên]. Tôi làm việc trong bộ phận [Phòng ban] tại [Công ty]. Bạn đã thử các loại cocktail chưa? Chúng rất ngon đấy.

    12. Hello, I'm [Name]. I work in the [Department] at [Company]. Thanks for inviting me to the party: Xin chào, tôi là [Tên]. Tôi làm việc trong bộ phận [Phòng ban] tại [Công ty]. Cảm ơn vì đã mời tôi đến bữa tiệc.

    13. Good evening, I'm [Name] from [Company]. Thanks for having me here tonight. How was your day?: Chào buổi tối, tôi là [Tên] từ [Công ty]. Cảm ơn đã mời tôi đến đây tối nay. Bạn đã có một ngày thế nào?

    14. Hi, I'm [Name] and I work with [Employee] at [Company]. I'm excited to be here tonight, the decorations look fantastic: Xin chào, tôi là [Tên] và tôi làm việc với [Tên nhân viên] tại [Công ty]. Tôi rất hào hứng tới đây tối nay, trang trí đẹp tuyệt vời.

    7.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi tham gia hội thảo nước ngoài

    1. Hello, my name is [Name] and I'm from [Company] in [Country]. I'm really excited to be here and learn more about [Topic of the conference]: Xin chào, tôi là [Tên] và tôi đến từ [Công ty] ở [Quốc gia]. Tôi rất hào hứng được tham gia hội thảo và tìm hiểu thêm về [Chủ đề của hội thảo].

    2. Good morning/afternoon/evening, everyone. I'm [Name] and I'm representing [Company] at this conference. I'm looking forward to meeting and learning from all of you: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, mọi người. Tôi là [Tên] và tôi đại diện cho [Công ty] tại hội thảo này. Tôi mong muốn được gặp gỡ và học hỏi từ mọi người.

    3. Hi, I'm [Name] from [Country]. It's a pleasure to be here and have the opportunity to exchange ideas with all of you about [Topic of the conference]: Xin chào, tôi là [Tên] đến từ [Quốc gia]. Tôi rất vui được đến đây và có cơ hội trao đổi ý kiến với mọi người về [Chủ đề của hội thảo].

    4. Good morning/afternoon/evening, my name is [Name] and I'm representing [Company]. I'm excited to be a part of this conference and learn more about [Topic of the conference]: Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối, tôi là [Tên] và tôi đại diện cho [Công ty]. Tôi rất hào hứng được tham gia vào hội thảo này và tìm hiểu thêm về [Chủ đề của hội thảo].

    5. Hello, everyone. My name is [Name] and I work for [Company] in [Country]. I'm thrilled to be here and share my experiences about [Topic of the conference] with all of you: Xin chào mọi người. Tôi là [Tên] và tôi làm việc cho [Công ty] ở [Quốc gia]. Tôi rất vui được đến đây và chia sẻ kinh nghiệm của mình về [Chủ đề của hội thảo] với mọi người.

    6. Good day, I'm [Name] and I represent [Company] from [Country]. It's an honor to be here among such a distinguished group of professionals. I'm looking forward to networking and learning from everyone: Chào buổi sáng/chiều/tối, tôi là [Tên] và tôi đại diện cho [Công ty] từ [Quốc gia]. Đây là một vinh dự để có mặt ở đây giữa những chuyên gia nổi tiếng như vậy. Tôi mong muốn được giao lưu và học hỏi từ tất cả mọi người.

    7. Hi, I'm [Name] and I work for [Company] in [Country]. I'm excited to be a part of this international conference and to share our ideas and experiences with everyone here: Xin chào, tôi là [Tên] và tôi làm việc cho [Công ty] ở [Quốc gia]. Tôi rất háo hức tham gia vào hội thảo quốc tế này và chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm của chúng tôi với tất cả mọi người ở đây.

    8. Thank you for the invitation to speak at this conference. My name is [Name] and I'm honored to represent [Company] from [Country]: Cảm ơn vì đã mời tôi tham gia diễn thuyết tại hội thảo này. Tôi là [Tên] và rất vinh dự đại diện cho [Công ty] từ [Quốc gia].

    ĐĂNG KÝ NGAY:

    III. Một số mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp công sở

    1. Hội thoại 1

    A: Good morning, how are you today?

    B: I'm good, thanks for asking. How about you?

    A: I'm doing well, thanks. Did you have a good weekend?

    B: Yes, I did. I spent some time with my family. How about you?

    A: I had a nice weekend too. I went for a hike with some friends.

    Bản dịch:

    A: Chào buổi sáng, ngày hôm nay bạn thế nào?

    B: Tôi ổn, cảm ơn vì đã hỏi thăm. Còn bạn thì sao?

    A: Tôi đang làm tốt, cảm ơn. bạn đã có một cuối tuần vui vẻ chứ?

    B: Vâng, tôi đã làm. Tôi đã dành một chút thời gian với gia đình của tôi. Còn bạn thì sao?

    A: Tôi cũng có một ngày cuối tuần vui vẻ. Tôi đã đi leo núi với một số người bạn.

    2. Hội thoại 2

    A: Can you please send me the report as soon as possible?

    B: Yes, I can have it ready for you by the end of the day.

    A: That would be great, thanks. Also, could you make sure to include the latest sales figures?

    B: Of course, I'll make sure to include them.

    Bản dịch:

    A: Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi báo cáo càng sớm càng tốt không?

    B: Vâng, tôi có thể chuẩn bị sẵn sàng cho bạn vào cuối ngày.

    A: Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn. Ngoài ra, bạn có thể đảm bảo bao gồm các số liệu bán hàng mới nhất không?

    B: Tất nhiên, tôi sẽ đảm bảo bao gồm chúng.

    3. Hội thoại 3

    A: I wanted to discuss the upcoming project with you. Do you have a few minutes?

    B: Sure, I have some time now. What do you need to discuss?

    A: I wanted to get your input on the timeline and resources needed for the project.

    B: Okay, let's go over the details and see what we can do to ensure its success.

    Bản dịch:

    A: Tôi muốn thảo luận về dự án sắp tới với bạn. Bạn có vài phút không?

    B: Chắc chắn rồi, bây giờ tôi có chút thời gian. Bạn cần thảo luận điều gì?

    A: Tôi muốn nhận được thông tin đầu vào của bạn về tiến độ và nguồn lực cần thiết cho dự án.

    B: Được rồi, chúng ta hãy đi vào chi tiết và xem những gì chúng ta có thể làm để đảm bảo sự thành công của nó.

    Xem thêm:

    => TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

    => NHỮNG MẪU CÂU TIẾNG ANH VĂN PHÒNG THƯỜNG SỬ DỤNG NHẤT

    4. Hội thoại 4

    A: I noticed a mistake in the latest presentation. Can we go over it together?

    B: Of course, let's go through it and make any necessary changes.

    A: It's just a small typo, but I wanted to make sure everything is accurate.

    B: Thank you for bringing it to my attention. We'll fix it right away.

    Bản dịch:

    A: Tôi nhận thấy một sai lầm trong bài thuyết trình mới nhất. Chúng ta có thể vượt qua nó cùng nhau không?

    B: Tất nhiên, hãy lướt qua nó và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.

    A: Đó chỉ là một lỗi đánh máy nhỏ, nhưng tôi muốn đảm bảo mọi thứ đều chính xác.

    B: Cảm ơn bạn đã chú ý đến nó. Chúng tôi sẽ khắc phục ngay.

    5. Hội thoại 5

    A: I'm having some trouble with the new software. Can you help me out?

    B: Sure, what seems to be the problem?

    A: I can't seem to figure out how to save my work.

    B: Let me show you. First, click on File, then Save As, and choose the location where you want to save it.

    A: Thanks, that worked. I appreciate your help.

    Bản dịch:

    A: Tôi đang gặp một số rắc rối với phần mềm mới. Bạn có thể giúp tôi không?

    B: Chắc chắn rồi, điều gì có vẻ là vấn đề?

    A: Tôi dường như không thể tìm ra cách lưu công việc của mình.

    B: Để tôi chỉ cho bạn. Trước tiên, nhấp vào Tệp, sau đó nhấp vào Lưu dưới dạng và chọn vị trí bạn muốn lưu tệp.

    A: Cảm ơn, điều đó đã hiệu quả. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng nhất, kèm với một số mẩu hội thoại mẫu. Langmaster hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích trong công việc của bạn, giúp bạn đạt được những mục tiêu như mong muốn. Chúc bạn thành công!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

    • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
    • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
    • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

    Chi tiết


    Bài viết khác