Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp
Mục lục [Ẩn]
- 1. What are your hobbies nghĩa là gì?
- 2. Các cấu trúc trả lời câu hỏi What are your hobbies
- 2.1. Cấu trúc S + enjoy + V-ing
- 2.2. Cấu trúc “My hobbies include + sở thích”
- 2.3. Cấu trúc S + love/like + V-ing
- 2.4. Cấu trúc S + to be + into something
- 2.5. Cấu trúc S + to be + passionate about
- 2.6. Cấu trúc S + to be + big fan of
- 3. Mẫu trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking part 1
- 3.1. Mẫu trả lời 1 – Chủ đề Reading
- 3.2. Mẫu trả lời 2 - Chủ đề Traveling
- 3.3. Mẫu trả lời 3 - Chủ đề Playing Sports
- 3.4. Mẫu trả lời 4 - Chủ đề Cooking
- 3.5. Mẫu trả lời 5 - Chủ đề Music
- 4. Từ vựng về chủ đề sở thích
- 5. Cách hỏi tương tự What are your hobbies
- 6. Mẫu hội thoại luyện tập câu hỏi What are your hobbies
“What are your hobbies?” là một câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh và đặc biệt là IELTS Speaking part 1 để tìm hiểu về sở thích của ai đó. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp một số cấu trúc câu phổ biến kèm từ vựng chủ đề sở thích giúp bạn trả lời câu hỏi trên một cách hay và tạo ấn tượng cho người nghe.
1. What are your hobbies nghĩa là gì?
“What are your hobbies?” có nghĩa là “Sở thích của bạn là gì?”. Đây là câu hỏi thường được dùng trong các cuộc trò chuyện để tìm hiểu về những hoạt động bạn thích làm trong thời gian rảnh, như đọc sách, chơi thể thao, nghe nhạc, vẽ tranh, hoặc bất kỳ hoạt động nào mang lại niềm vui và sự thư giãn.
Ví dụ:
- Anna: Hi! It’s nice to meet you. What are your hobbies? (Chào bạn! Rất vui được gặp bạn. Sở thích của bạn là gì?)
- Ben: Nice to meet you too, Anna! Well, I have a few hobbies. I really enjoy painting and sometimes go hiking on the weekends. (Rất vui được gặp bạn, Anna! Mình có một vài sở thích. Mình rất thích vẽ và thỉnh thoảng đi leo núi vào cuối tuần.)
Xem thêm:
2. Các cấu trúc trả lời câu hỏi What are your hobbies
2.1. Cấu trúc S + enjoy + V-ing
S + enjoy + V-ing |
Cấu trúc này dùng để diễn đạt những hoạt động mà bạn yêu thích một cách ngắn gọn, không quá cụ thể.
Ví dụ:
- I enjoy reading books in my free time.
(Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.) - I enjoy baking pastries on the weekends.
(Tôi thích nướng bánh vào cuối tuần.) - I enjoy exploring new hiking trails with friends.
(Tôi thích khám phá các cung đường leo núi mới cùng bạn bè.)
>>Tìm hiểu thêm: Cách dùng cấu trúc enjoy và bài tập vận dụng
2.2. Cấu trúc “My hobbies include + sở thích”
My hobbies include + V-ing |
Cấu trúc này giúp bạn liệt kê nhiều sở thích khi trả lời câu hỏi “What are your hobbies?”
Ví dụ:
- My hobbies include swimming, reading, and painting.
(Sở thích của tôi bao gồm bơi lội, đọc sách và vẽ tranh.)
- My hobbies include playing chess and learning new languages.
(Sở thích của tôi bao gồm chơi cờ và học các ngôn ngữ mới.) - My hobbies include photography and collecting vintage postcards.
(Sở thích của tôi bao gồm nhiếp ảnh và sưu tập bưu thiếp cổ.)
2.3. Cấu trúc S + love/like + V-ing
S + love/like + V-ing |
Dùng để diễn đạt các hoạt động bạn đặc biệt yêu (love) hoặc thích (like) một cách mãnh liệt, đam mê hơn các hoạt động khác.
Ví dụ:
- I love drawing landscapes and portraits.
(Tôi thích vẽ tranh phong cảnh và chân dung.) - I like going to the beach and playing volleyball.
(Tôi thích ra biển và chơi bóng chuyền.) - I love trying new recipes in my kitchen.
(Tôi yêu thích thử các công thức nấu ăn mới trong căn bếp của mình.)
Xem thêm:
2.4. Cấu trúc S + to be + into something
S + to be + into + N/ V-ing |
Đây là cách trả lời câu hỏi What are your hobbies khi bạn muốn diễn đạt những sở thích, hoạt động mà bạn say mê, cuồng nhiệt.
Ví dụ:
- I’m really into hiking and exploring nature.
(Tôi rất thích đi leo núi và khám phá thiên nhiên.) - She’s into yoga and practices it every morning to stay fit.
(Cô ấy thích yoga và luyện tập mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
- They are into playing video games and often organize tournaments with friends.
(Họ thích chơi game và thường tổ chức các giải đấu với bạn bè.)
2.5. Cấu trúc S + to be + passionate about
S + to be + passionate about + N/V-ing |
Cấu trúc này dùng để diễn đạt đam mê mạnh mẽ của bạn với một hoạt động hoặc sở thích nào đó, có tính chất lâu dài và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của người sở hữu.
Ví dụ:
- I am passionate about painting and spend hours on my artwork.
(Tôi đam mê vẽ và dành hàng giờ để làm việc với tác phẩm của mình.) - He is passionate about helping animals in need.
(Anh ấy đam mê giúp đỡ những động vật gặp khó khăn.) - She is passionate about studying environmental science.
(Cô ấy đam mê nghiên cứu khoa học môi trường.)
2.6. Cấu trúc S + to be + big fan of
S + to be + big fan of |
Khi trả lời câu hỏi “What are your hobbies?” nếu bạn là “fan hâm mộ” của một hoạt động hay sở thích nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu này.
Ví dụ:
- I’m a big fan of rock music and attend concerts regularly.
(Tôi là một fan lớn của nhạc rock và thường xuyên tham gia các buổi hòa nhạc.)
- She’s a big fan of gardening and has a beautiful garden.
(Cô ấy là một fan lớn của việc làm vườn và có một khu vườn đẹp.)
- I’m a big fan of soccer and watch all the major tournaments.
(Tôi là một fan lớn của bóng đá và theo dõi tất cả các giải đấu lớn.)
Xem thêm:
3. Mẫu trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking part 1
Trong phần thi IELTS Speaking, câu hỏi “What are your hobbies?” thường xuất hiện ở Part 1 – phần giới thiệu và trả lời các câu hỏi cá nhân. Câu hỏi này giúp giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu khi nói về sở thích, một chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Để trả lời tốt, bạn hãy tham khảo các mẫu câu trả lời theo chủ đề dưới đây:
3.1. Mẫu trả lời 1 – Chủ đề Reading
Câu trả lời: I am passionate about reading, especially novels and self-help books. I find it really satisfying to immerse myself in different worlds and perspectives through books. Reading helps me unwind and expands my vocabulary and knowledge. I usually dedicate an hour every night to reading, as it’s a fantastic way to end the day.
Dịch nghĩa: Tôi có niềm đam mê mãnh liệt với việc đọc, đặc biệt là tiểu thuyết và sách phát triển bản thân. Tôi thấy tuyệt vời khi đắm mình vào các thế giới và góc nhìn khác nhau qua những cuốn sách. Đọc sách giúp tôi thư giãn và mở rộng vốn từ vựng cùng kiến thức của mình. Tôi thường dành ra một giờ mỗi tối để đọc, vì đây là cách tuyệt vời để kết thúc một ngày.
Từ vựng nổi bật:
- Passion for (n): niềm đam mê về
- Immerse (v): đắm mình vào
- Unwind (v): thư giãn
- Expand (v): mở rộng
3.2. Mẫu trả lời 2 - Chủ đề Traveling
Câu trả lời: I’m really into traveling and exploring new cultures. I love the thrill of visiting unfamiliar places and trying local cuisine. Traveling broadens my horizons and gives me a new perspective on life. My dream is to visit at least one new country every year to experience its unique culture and traditions.
Dịch nghĩa: Tôi rất thích du lịch và khám phá các nền văn hóa mới. Tôi yêu thích cảm giác phấn khích khi đến những nơi xa lạ và thử món ăn địa phương. Du lịch giúp mở rộng tầm nhìn của tôi và mang lại cho tôi góc nhìn mới về cuộc sống. Ước mơ của tôi là mỗi năm có thể thăm ít nhất một đất nước mới để trải nghiệm văn hóa và truyền thống độc đáo của nơi đó.
Từ vựng nổi bật:
- Into (adj): thích, say mê
- Exploring (v): khám phá
- Thrill (n): sự phấn khích
- Broaden my horizons (phrase): mở rộng tầm nhìn
- Unique (adj): độc đáo
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
3.3. Mẫu trả lời 3 - Chủ đề Playing Sports
Câu trả lời: I enjoy playing sports, particularly badminton. I play with friends twice a week, which helps me stay fit and de-stress. Engaging in sports not only keeps me physically active but also builds my teamwork skills. I think it’s a great way to stay healthy and spend quality time with friends.
Dịch nghĩa: Tôi thích chơi thể thao, đặc biệt là cầu lông. Tôi chơi với bạn bè hai lần một tuần, điều này giúp tôi giữ dáng và giảm căng thẳng. Tham gia thể thao không chỉ giúp tôi hoạt động thể chất mà còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm. Tôi nghĩ đây là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và dành thời gian chất lượng với bạn bè.
Từ vựng nổi bật:
- Stay fit (phrase): giữ dáng
- De-stress (v): giảm căng thẳng
- Engaging (adj): tham gia vào
- Physically active (phrase): hoạt động thể chất
- Teamwork skills (n): kỹ năng làm việc nhóm
3.4. Mẫu trả lời 4 - Chủ đề Cooking
Câu trả lời: I love cooking and experimenting with new recipes. For me, cooking is an art, and I enjoy trying out different cuisines from around the world. Preparing a meal from scratch gives me a sense of accomplishment, and it’s a wonderful way to relax after a busy day. Plus, I get to share delicious meals with family and friends.
Dịch nghĩa: Tôi yêu thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức mới. Với tôi, nấu ăn là một nghệ thuật, và tôi thích thử các món ăn từ khắp nơi trên thế giới. Chuẩn bị một bữa ăn từ đầu mang lại cho tôi cảm giác thành tựu, và đây là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày bận rộn. Thêm vào đó, tôi còn có thể chia sẻ các bữa ăn ngon với gia đình và bạn bè.
Từ vựng nổi bật:
- Experimenting (v): thử nghiệm
- Cuisines (n): các món ăn, nền ẩm thực
- From scratch (phrase): từ đầu
- Sense of accomplishment (phrase): cảm giác thỏa mãn/thành tựu
3.5. Mẫu trả lời 5 - Chủ đề Music
Câu trả lời: I’m passionate about music and I enjoy playing the guitar in my free time. Music allows me to express my emotions and unwind after a long day. I also love listening to different genres of music, as each one brings a unique vibe. Playing music has been a huge part of my life, and it helps me stay balanced.
Dịch nghĩa: Tôi đam mê âm nhạc và thích chơi guitar trong thời gian rảnh. Âm nhạc cho phép tôi bày tỏ cảm xúc và thư giãn sau một ngày dài. Tôi cũng thích nghe các thể loại nhạc khác nhau vì mỗi thể loại đều mang lại một cảm giác riêng biệt. Chơi nhạc đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, giúp tôi cân bằng cuộc sống.
Từ vựng nổi bật:
- Passionate about (adj): đam mê
- Express my emotions (phrase): bày tỏ cảm xúc
- Unwind (v): thư giãn
- Genres (n): thể loại
- Unique vibe (phrase): cảm giác riêng biệt
4. Từ vựng về chủ đề sở thích
Để giúp trả lời câu hỏi “What are your hobbies” một cách tự nhiên và đa dạng, bạn có thể tham khảo các từ vựng thuộc chủ đề sở thích dưới đây:
Từ vựng chủ đề sở thích
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Hobby |
/ˈhɒb.i/ |
noun |
Sở thích |
Passion |
/ˈpæʃ.ən/ |
noun |
Niềm đam mê |
Interest |
/ˈɪn.trəst/ |
noun |
Sở thích, mối quan tâm |
Pursue |
/pəˈsjuː/ |
verb |
Theo đuổi |
Activity |
/ækˈtɪv.ɪ.ti/ |
noun |
Hoạt động |
Collect |
/kəˈlekt/ |
verb |
Sưu tầm |
Fan |
/fæn/ |
noun |
Người hâm mộ, người yêu thích |
Enthusiast |
/ɪnˈθjuː.zi.æst/ |
noun |
Người say mê |
Engage in |
/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ |
verb |
Tham gia vào |
Explore |
/ɪkˈsplɔːr/ |
verb |
Khám phá |
Collecting |
/kəˈlektɪŋ/ |
noun |
Sưu tầm |
Photography |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
noun |
Nhiếp ảnh |
Painting |
/ˈpeɪn.tɪŋ/ |
noun |
Vẽ tranh |
Cooking |
/ˈkʊk.ɪŋ/ |
noun |
Nấu ăn |
Gardening |
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
noun |
Làm vườn |
Crafting |
/ˈkrɑːftɪŋ/ |
noun |
Làm đồ thủ công |
Reading |
/ˈriː.dɪŋ/ |
noun |
Đọc sách |
Traveling |
/ˈtræv.əl.ɪŋ/ |
noun |
Du lịch |
Listening |
/ˈlɪs.ənɪŋ/ |
noun |
Nghe (nhạc, radio) |
Exercise |
/ˈek.sə.saɪz/ |
noun |
Tập thể dục |
Hiking |
/ˈhaɪ.kɪŋ/ |
noun |
Đi bộ đường dài, leo núi |
Camping |
/ˈkæm.pɪŋ/ |
noun |
Cắm trại |
Fishing |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
noun |
Câu cá |
Baking |
/ˈbeɪ.kɪŋ/ |
noun |
Làm bánh |
Knitting |
/ˈnɪt.ɪŋ/ |
noun |
Đan len |
Drawing |
/ˈdrɔː.ɪŋ/ |
noun |
Vẽ |
Sewing |
/ˈsəʊ.ɪŋ/ |
noun |
May vá |
Blogging |
/ˈblɒɡ.ɪŋ/ |
noun |
Viết blog |
Jogging |
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ |
noun |
Chạy bộ |
Puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
noun |
Trò chơi ghép hình |
Bird-watching |
/ˈbɜːd ˌwɒtʃɪŋ/ |
noun |
Ngắm chim |
Volunteering |
/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/ |
noun |
Hoạt động tình nguyện |
Collocations phổ biến thuộc chủ đề sở thích
Collocation |
Nghĩa |
Have a hobby |
Có một sở thích |
Take up a hobby |
Bắt đầu một sở thích mới |
Develop a hobby |
Phát triển một sở thích |
Pursue a hobby |
Theo đuổi một sở thích |
Be passionate about |
Đam mê về điều gì đó |
Share an interest in |
Có chung mối quan tâm, sở thích |
Have a passion for |
Có đam mê về điều gì đó |
Spend time on a hobby |
Dành thời gian cho sở thích |
Engage in activities |
Tham gia vào các hoạt động |
Find enjoyment in |
Tìm thấy niềm vui trong |
Take pleasure in |
Tận hưởng niềm vui trong |
Spark an interest in |
Khơi dậy mối quan tâm về điều gì |
Make time for hobbies |
Dành thời gian cho sở thích |
Be a fan of |
Là người hâm mộ/ yêu thích điều gì đó |
Collect (something) |
Sưu tầm (một cái gì đó) |
Have a strong interest in |
Có sự quan tâm đặc biệt về điều gì đó |
Enjoy + V-ing |
Thích làm gì đó (ví dụ: enjoy reading, enjoy cooking) |
Big fan of |
Là fan lớn của điều gì đó |
Relax by + V-ing |
Thư giãn bằng cách làm gì |
Have a passion for |
Có đam mê về điều gì đó |
Spend time on a hobby |
Dành thời gian cho sở thích |
Engage in activities |
Tham gia vào các hoạt động |
Find enjoyment in |
Tìm thấy niềm vui trong |
Take pleasure in |
Tận hưởng niềm vui trong |
Spark an interest in |
Khơi dậy mối quan tâm về điều gì |
Make time for hobbies |
Dành thời gian cho sở thích |
Xem thêm:
5. Cách hỏi tương tự What are your hobbies
Ngoài câu hỏi “What are your hobbies?”, khi muốn hỏi về các sở thích của ai đó bạn có thể sử dụng các câu hỏi tương tự dưới đây:
Câu hỏi |
Nghĩa |
Cách dùng |
Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? |
Dùng để hỏi về các hoạt động thích làm ngoài công việc hoặc học tập. |
|
Do you have any hobbies? |
Bạn có sở thích nào không? |
Câu hỏi chung để tìm hiểu xem đối phương có sở thích nào không. |
What are your interests? |
Sở thích hoặc mối quan tâm của bạn là gì? |
Hỏi về các sở thích hoặc lĩnh vực mà người nói đặc biệt quan tâm, thường bao gồm cả công việc. |
How do you like to spend your weekends? |
Bạn thường làm gì vào cuối tuần? |
Thường dùng để hỏi về các hoạt động thư giãn hoặc giải trí vào cuối tuần. |
What kinds of things do you enjoy doing? |
Bạn thích làm những việc gì? |
Hỏi về những loại hoạt động người nói thích tham gia, mang tính khơi gợi sở thích cá nhân. |
Is there anything you’re passionate about? |
Có điều gì bạn đam mê không? |
Hỏi về đam mê hoặc sở thích đặc biệt của ai đó. |
Do you have any favorite pastimes? |
Bạn có trò chơi giải trí yêu thích nào không? |
Dùng để hỏi về các hoạt động thư giãn hoặc giải trí thích làm khi rảnh rỗi. |
What activities do you usually enjoy? |
Bạn thường thích những hoạt động nào? |
Câu hỏi này tìm hiểu về các hoạt động thường làm. |
How do you like to relax? |
Bạn thường thư giãn bằng cách nào? |
Dùng để hỏi về những hoạt động giúp giải tỏa căng thẳng của ai đó. |
What do you do for fun? |
Bạn làm gì để giải trí? |
Một cách hỏi thân thiện về các hoạt động giải trí mà đối phương thích tham gia. |
Xem thêm:
6. Mẫu hội thoại luyện tập câu hỏi What are your hobbies
Mẫu hội thoại 1
A: What are your hobbies? (Bạn có sở thích gì?)
B: I enjoy reading and painting in my free time. (Mình thích đọc sách và vẽ tranh vào thời gian rảnh.)
A: That sounds interesting! What kind of books do you like? (Nghe thật thú vị! Bạn thích loại sách nào?)
B: I love fantasy novels. They allow me to escape into another world. (Mình thích tiểu thuyết giả tưởng. Chúng cho mình cơ hội thoát khỏi thực tại.)
Mẫu hội thoại 2
A: Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
B: Yes, I’m really into hiking and exploring nature. (Có chứ, mình rất thích leo núi và khám phá thiên nhiên.)
A: That’s great! Do you go hiking often? (Tuyệt vời! Bạn có thường đi leo núi không?)
B: I try to go at least once a month, especially during the summer. (Mình cố gắng đi ít nhất một lần mỗi tháng, đặc biệt là vào mùa hè.)
Mẫu hội thoại 3
A: What do you do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like to cook and try new recipes. (Mình thích nấu ăn và thử nghiệm các công thức mới.)
A: That sounds delicious! What’s your favorite dish to cook? (Nghe thật ngon miệng! Món ăn yêu thích của bạn khi nấu là gì?)
B: I love baking desserts and decorating them beautifully! (Mình thích làm bánh ngọt và trang trí chúng thật đẹp!)
Xem thêm: Hội thoại tiếng Anh thông dụng theo tình huống
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những cách trả lời câu hỏi “What are your hobbies?” giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện và phần thi IELTS Speaking. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí tại Langmaster để cải thiện kỹ năng của mình!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!