BÍ QUYẾT LÀM CHỦ CÁC CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
- I like coffee the most, but milk tea is sweeter
- Coffee is not as sugary as milk tea
- Drinking coffee makes it harder to sleep than drinking milk tea
Trong tiếng Anh, có nhiều cách biểu hiện khi so sánh hay hay nhiều vật bất kỳ. Có 3 cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, gồm có so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Bài viết này Langmaster sẽ tổng hợp cho bạn đọc các cấu trúc câu so sánh, cách sử dụng , kèm bài tập đơn giản để giúp bạn củng cố mảng kiến thức này. Kéo xuống để xem ngay bạn nhé!
A. TÌM HIỂU CÁC LOẠI TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
1. Tính từ ngắn, tính từ dài
Tính từ ngắn trong cấu trúc câu so sánh gồm có:
- Tính từ có một âm tiết: bad, short, good, hot, …
- Tính từ có 2 âm tiết nhưng có đuôi kết thúc là -y, -le, -ow, -er, -et: sweet, clever, simple, narrow, quiet, …
Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: intelligent, beautiful, expensive, …
2. Trạng từ ngắn, trạng từ dài
- Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết: far, fast, hard, near, right, wrong, …
- Trạng từ dài là trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên: quickly, kindly, perfectly, …
Trường hợp ngoại lệ:
- Từ có đuôi ly nhưng là tính từ: daily, friendly, weekly, monthly, …
Các loại tính từ, trạng từ ngắn và dài trong cấu trúc câu so sánh
(Nguồn: Quizizz)
Xem thêm:
=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
B. CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH NGANG BẰNG (EQUAL COMPARISON)
1. Định nghĩa
Cấu trúc câu so sánh ngang bằng được sử dụng để so sánh các sự vật, sự việc, con người, … có tính chất, trạng thái tương đương, ngang bằng nhau, không có sự chênh lệch.
2. Công thức
- Đối với trạng từ và tính từ
Khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun
Phủ định: S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun
Ví dụ:
Lisa is as beautiful as a rose. (Lisa xinh đẹp như một bông hoa hồng)
This dress is as expensive as yours. (Chiếc váy này cũng đắt bằng chiếc váy của cậu)
This village is as perfect as a picture. (Ngôi làng này hoàn hảo/ xinh đẹp như một bức tranh)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, “so” có thể thay thế cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường ít được sử dụng.
- Đối với danh từ: S1 + V + the same + N + as + S2
Xem thêm:
=> TRỌN BỘ SO SÁNH BẰNG TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC, BÀI TẬP & ĐÁP ÁN
=> SO SÁNH CÁCH DÙNG WILL VÀ BE GOING TO ĐỂ NÓI VỀ TƯƠNG LAI
Ví dụ:
Jane buys the same smart-phone as her sister. (Jane mua cùng một loại điện thoại thông minh với chị cô ấy)
I take the same course as my friends. (Tôi học cùng khóa học với bạn bè của tôi)
Mark has the same height as David. (Mark cao bằng David)
Lưu ý:
The same as + N hoặc the same + N + as: so sánh hai sự vật có tính chất giống nhau, tương đồng nhau.
Different from + N: so sánh sự khác nhau.
Ex: My mother language is different from hers. (Tiếng mẹ đẻ của tôi khác của cô ấy)
Cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh (Equal Comparison)
C. CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH HƠN (COMPARATIVE)
Định nghĩa: Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh đặc điểm, tính chất của một chủ thể hoặc sự vật này hơn so với chủ thể, sự vật khác. Cấu trúc câu so sánh hơn được chia làm 2 loại:
1. Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từ và tính từ ngắn
- Công thức: S + V + Adj/Adv + “-er” + than
Ví dụ:
- This year’s winter is colder than last year’s winter. (Mùa đông năm nay thì lạnh hơn mùa đông năm trước)
- My boyfriend came later than me. (Bạn trai tôi đến muộn hơn tôi)
- Anna learns English better than her brother. (Anna học tiếng Anh giỏi hơn anh trai cô ấy)
2. Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từ và tính từ dài
- Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
- This month’s marketing project is more difficult than last month’s marketing project. (Dự án marketing tháng này khó hơn dự án marketing tháng trước)
- She speaks Korean more fluently than her friend. (Cô ấy nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn cô ấy)
- This jacket is more comfortable than that one. (Chiếc áo khoác này thoải mái hơn chiếc kia)
Lưu ý: Có thể thêm “far” hoặc “much” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh nội dung so sánh bạn muốn đề cập.
Ví dụ: This book is much more amazing than that one. (Quyến sách này thú vị hơn nhiều so với quyển sách kia)
=> 10 PHÚT THUỘC LÒNG CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN TRONG TIẾNG ANH
D. CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH NHẤT (SUPERLATIVE)
Định nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên. Cấu trúc câu so sánh nhất diễn tả một người, sự vật mang đặc điểm, tính chất nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến.
1. Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ và tính từ ngắn
- Công thức: S + V + the + Adj/Adv + “-est”
Ví dụ:
- Jimin is the youngest student in our Korean class. (Jimin là học sinh nhỏ nhất trong lớp học tiếng Hàn)
- My brother is the tallest in our family. (Anh trai tôi là người cao nhất trong gia đình)
- Landmark 81 is the highest building in Vietnam. (Landmark 81 là tòa nhà cao nhất Việt Nam)
2. Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ và tính từ dài
- Công thức: S + V + the most + Adj/Adv
Ví dụ:
- The most difficult thing about the English course is speaking English. (Điều khó nhất về khóa học tiếng Anh là việc nói tiếng Anh)
- Rihanna is the most careful person I have ever known. (Rihanna là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết)
- Of all the students, she is the most intelligent. (Trong tất cả các học sinh, cô ấy là học sinh thông minh nhất)
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để thể hiện sự nhấn mạnh.
Cấu trúc câu so sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh
(Nguồn: FutureLearn)
=> SO SÁNH NHẤT VÀ SO SÁNH HƠN: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG & BÀI TẬP
E. BÀI TẬP VỀ CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
Hoàn thành bài tập về cấu trúc câu so sánh sau đây. Chọn đáp án đúng nhất. (Nguồn: elt.oup.com)
1. My sister thinks she’s . . . (intelligent) than me, but I don’t agree.
A. more intelligent
B. most intelligent
C. the most intelligent
2. End Game is probably . . . (good) film I’ve seen.
A. the worse
B. the best
C. best
3. What is the . . . (hot) month of the year in Vietnam.
A. hotter
B. hottest
C. most hottest
4. Do you think Harry Potter films are . . . (good) than the books?
A. good
B. better
C. the best
5. Mia is . . . (nice) person that I know.
A. nice
B. nicest
C. the nicest
Xem thêm:
10 phút học thuộc lòng cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
51 cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn toàn bộ những kiến thức cơ bản nhất về cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh và kèm theo ví dụ để bạn luyện tập. Cấu trúc câu so sánh được sử dụng vô cùng phổ biến nên hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để nắm chắc kiến thức bạn nhé. Mọi thắc mắc bạn có thể để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!

Maybe là từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã biết sự khác biệt giữa Maybe & Maybe cũng như cách sử dụng của chúng chưa?

Khi học tiếng Anh, bạn đã không ít lần gặp từ ‘will”, “will” là một từ đặc biệt thường gặp ở các thì tương lai. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc will nhé!

Chắc hẳn khi tiếp xúc với tiếng Anh, bạn đã nghe tới sở hữu cách. Đây là một phần ngữ pháp cơ bản quan trọng, hãy cùng tìm hiểu về sở hữu cách trong tiếng Anh nhé!

Câu đề nghị là một loại câu rất phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu sâu về cấu trúc câu này qua bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé.