TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 2 - HEALTHY LIVING SÁCH GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2
- 2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 7 Unit 2
- 3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Câu đơn
- 4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 7 Unit 2
- 4.1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Getting Started
- 4.2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 A Closer Look 1
- 4.3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 A Closer Look 2
- 4.4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Communication
- 4.5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Skills 1
- 4.6 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Skills 2
- 4.7 Tiếng Anh Unit 2 lớp 7 Looking Back
- 4.8 Tiếng Anh Unit 2 lớp 7 Project
Chủ đề của bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 ngày hôm nay đó là Healthy Living. Các em học sinh sẽ được tiếp cận với kho tàng từ vựng về các vấn đề sức khỏe của con người và các hoạt động thể thao giúp duy trì một cuộc sống lành mạnh. Đặc biệt, các em còn được hướng dẫn cách dùng cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn một cách chuẩn xác nhất. Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster bắt đầu bài học ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
boat |
/bəʊt/ |
chèo thuyền |
exercise |
/ˈeksəsaɪz/ |
tập thể dục |
outdoor activity |
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪti/ |
hoạt động ngoài trời |
go cycling |
/gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ |
đạp xe |
lunchbox |
/ˈlʌnʧbɒks/ |
hộp đựng cơm trưa |
suncream |
/ˈsʌn ˌkriːm/ |
kem chống nắng |
get sunburn |
/gɛt ˈsʌnbɜːn/ |
bị cháy nắng |
run |
/rʌn/ |
chạy |
walk |
/wɔːk/ |
đi bộ |
eat breakfast |
/iːt ˈbrɛkfəst/ |
ăn sáng |
be good for health |
/biː gʊd fɔː hɛlθ/ |
tốt cho sức khỏe |
be bad for health |
/biː bæd fɔː hɛlθ/ |
hại cho sức khỏe |
dim light |
/dɪm laɪt/ |
ánh sáng mờ |
lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
son dưỡng môi |
chapped lips |
/ʧæpt lɪps/ |
môi bị nứt |
coloured vegetables |
/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ |
rau màu sắc |
red spots |
/rɛd spɒts/ |
những đốm đỏ |
wash your hands |
/wɒʃ jɔː hændz/ |
rửa tay |
brush your teeth |
/brʌʃ jɔː tiːθ/ |
chải răng |
touch your face |
/tʌʧ jɔː feɪs/ |
chạm lên mặt |
skin condition |
/skɪn kənˈdɪʃən/ |
tình trạng da |
soft drinks |
/sɒft drɪŋks/ |
nước ngọt |
keep fit |
/kip fɪt/ |
giữ dáng |
vitamin |
/ˈvɪtəmɪn/ |
vitamin |
acne |
/ˈækni/ |
mụn trứng cá |
fast food |
/fɑːst fuːd/ |
thức ăn nhanh |
vegetarian |
/ˌvedʒəˈteəriən/ |
người ăn chay |
healthy |
/ˈhelθi/ |
khỏe mạnh |
pimple |
/ˈpɪmpl/ |
mụn nhọt |
sweetened food |
/ˈswiːtnd fuːd/ |
đồ ngọt |
Xem thêm:
→ TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE
2. Ngữ âm tiếng Anh lớp 7 Unit 2
Trong Unit 2 sách Tiếng Anh lớp 7, các em học sinh sẽ được làm quen cách phát âm 2 phụ âm /f/ và /v/.
- Âm /f/
- Đặt răng trên chạm nhẹ vào môi dưới,
- Khi phát âm, đẩy luồng hơi ra mà không rung cổ họng và không làm rung dây thanh quản.
Ví dụ: fish /fɪʃ/, friend /frɛnd/, fast /fæst/
- Âm /v/
- Đặt răng trên chạm nhẹ vào môi dưới giống như /f/
- Khi phát âm có sự rung của dây thanh quản và bạn sẽ cảm nhận được sự rung động ở cổ họng.
Ví dụ: voice /vɔɪs/, very /ˈvɛri/, visit /ˈvɪzɪt/
Xem thêm: CÁCH PHÁT ÂM /F/ VÀ /V/ TRONG TIẾNG ANH
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Câu đơn
Câu đơn là một câu có cấu trúc đơn giản, bao gồm một mệnh đề duy nhất và diễn tả một ý nghĩa hoàn chỉnh. Câu đơn thường có chủ ngữ và động từ, đôi khi có thêm tân ngữ hoặc bổ ngữ, nhưng không chứa các mệnh đề phụ.
Các cấu trúc của câu đơn:
- Một số câu đơn có một chủ ngữ và một động từ.
S + V |
Ví dụ: She runs. (Cô ấy chạy.)
- Một số câu đơn có cũng có thêm tân ngữ.
S + V + O |
Ví dụ: He reads a book. (Anh ấy đọc một quyển sách.)
- Một số câu đơn cũng có thêm trạng từ.
S + V + O + ADV |
Ví dụ: She plays the piano every day. (Cô ấy chơi đàn piano mỗi ngày.)
Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 1 - MY HOBBIES SÁCH GLOBAL SUCCESS
4. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 7 Unit 2
4.1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Getting Started
Let’s go out! (Chúng mình đi chơi nhé!)
Bài tập 1: Listen and read. (Nghe và đọc.)
Nghe đoạn audio trên, đồng thời tham khảo đoạn hội thoại kèm bản dịch Tiếng Việt sau đây.
Dịch:
Mi: This is a nice picture, Mark. (Đây là một bức ảnh đẹp, Mark.)
Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park. (Đó là bố mình và mình đang chèo thuyền ở Công viên Yên Sở.)
Mi: I also see a lot of people exercising there. (Mình cũng thấy rất nhiều người tập thể dục ở đó.)
Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood. (Đúng vậy, đó là một nơi phổ biến cho người dân trong khu mình.)
Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It’s quiet, and there's a lot of fresh air. (Các hoạt động ngoài trời tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình mình thường đi đạp xe ở vùng quê. Ở đó yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.)
Mark: It sounds interesting. (Nghe có vẻ thú vị đấy.)
Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us. (Vâng, rất vui. Chúng mình cũng mang theo trái cây, nước và hộp cơm trưa.)
Mark: I’d love to join you next time. (Mình rất muốn tham gia cùng các bạn lần sau.)
Mi: Sure. Bring along a hat and suncream. (Chắc chắn rồi. Mang theo mũ và kem chống nắng nhé.)
Mark: Why suncream? (Tại sao lại cần kem chống nắng?)
Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn. (Trời rất nóng và nắng vào buổi trưa, nên bạn có thể bị cháy nắng.)
Mark: I see. (Mình hiểu rồi.)
Bài tập 2: What are Mark and Mi talking about? (Mark và Mi đang nói về điều gì?)
Dịch:
- Health problems (Những vấn đề về sức khỏe)
- Healthy activities (Những hoạt động lành mạnh)
- Sports and games (Thể thao và trò chơi)
Đáp án: B
Mark and Mi are talking about healthy activities. Because they mention boating, cycling, and outdoor activities that are good for their health in the dialogue. (Mark và Mi đang nói về những hoạt động lành mạnh. Bởi vì họ đề cập đến việc chèo thuyền, đạp xe và các hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe trong đoạn hội thoại.)
Bài tập 3: Write a word or a phrase from the box under its picture. (Điền một từ hoặc một cụm từ trong khung vào bên dưới mỗi bức tranh.)
Đáp án:
1. sunburn: bị cháy nắng |
2. suncream: kem chống nắng |
3. lunch box: hộp đựng đồ ăn trưa |
4. boating: chèo thuyền |
5. cycling: đi xe đạp |
Bài tập 4: Complete each sentence with a word from the conversation. (Hoàn thành mỗi câu sau với một từ trong đoạn hội thoại.)
Đáp án:
1. boating |
2. park |
3. countryside |
4. suncream |
5. health |
1. In the picture, Mark and his father are boating. (Trong bức tranh, Mark và bố cậu ấy đang chèo thuyền.)
2. The people in Mark’s neighbourhood love to go to the park. (Mọi người trong khu phố của Mark rất thích đến công viên.)
3. Mi’s family often goes cycling in the countryside. (Gia đình Mi thường đi đạp xe ở ngoại ô.)
4. - I don’t want to get sunburn. (Tôi không muốn bị cháy nắng.)
- Wear a hat and use suncream. (Đội mũ và sử dụng kem chống nắng.)
5. Fruit and water are good for our health. (Trái cây và nước tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
Bài tập 5: GAME. Good/ bad for health? (TRÒ CHƠI. Tốt hay hại cho sức khỏe?)
Work in groups. Each student names two daily activities. The class decides whether each activity is good/ bad for health. Give a reason if possible. (Làm việc theo nhóm. Mỗi học sinh kể tên 2 hoạt động thường ngày. Cả lớp quyết định rằng mỗi hoạt động đó là tốt hay hại cho sức khỏe. Đưa ra lý do nếu có thể.)
Ví dụ:
A: I walk to school. (Tôi đi bộ đến trường.)
B: I think it’s good for your health. (Tôi nghĩ nó tốt cho sức khỏe của bạn.)
A: I rarely eat breakfast. (Tôi hiếm khi ăn sáng.)
C: It’s not good. Breakfast is very important. It gives us energy for the day. (Việc đó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng. Nó cung cấp năng lượng cho chúng ta cả ngày.)
Gợi ý:
1.
A: I play video games for 3 hours a day. (Tôi chơi trò chơi điện tử 3 giờ mỗi ngày.)
B: I think it's bad for your health. Sitting for too long can hurt your back and eyes. (Tôi nghĩ việc đó không tốt cho sức khỏe của bạn. Ngồi quá lâu có thể gây hại cho lưng và mắt.)
A: I drink lots of water. (Tôi uống nhiều nước.)
C: That’s good for your health. Staying hydrated helps your body function properly. (Điều đó tốt cho sức khỏe của bạn. Giữ cơ thể đủ nước giúp cơ thể hoạt động hiệu quả.)
2.
A: I watch TV late at night. (Tôi xem TV muộn vào ban đêm.)
B: That's bad for your health. It can affect your sleep and make you tired the next day. (Điều đó không tốt cho sức khỏe của bạn. Nó có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn và khiến bạn mệt mỏi vào ngày hôm sau.)
A: I eat lots of fruits and vegetables every day. (Tôi ăn nhiều trái cây và rau củ mỗi ngày.)
C: That’s good for your health. They provide essential vitamins and help boost your immune system. (Điều đó tốt cho sức khỏe của bạn. Chúng cung cấp các vitamin cần thiết và giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.)
Xem thêm: CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
4.2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 A Closer Look 1
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Match the phrases on the left with the correct pictures on the right. (Nối các cụm từ ở bên trái với các bức tranh đúng ở bên phải.)
Đáp án:
1 - c: dim light: ánh sáng mờ
2 - e: lip balm: son dưỡng môi
3 - d: chapped lips: đôi môi nứt nẻ
4 - a: coloured vegetables: các loại rau củ màu sắc
5 - b: red spots: những nốt mụn đỏ
Bài tập 2: Complete the sentences with the correct words and phrases below. (Hoàn thành những câu sau với các từ và các cụm từ đúng bên dưới.)
Dịch:
skin condition: tình trạng da |
soft drinks: nước ngọt |
fit: cân đối |
coloured vegetables: các loại rau củ màu sắc |
sunburn: bị cháy nắng |
Đáp án:
1. coloured vegetables |
2. soft drinks |
3. fit |
4. skin condition |
5. sunburn |
1. - Please name some coloured vegetables. (Hãy kể tên một số loại rau củ có màu sắc.)
- Carrots and tomatoes. (Cà rốt và cà chua.)
2. Soft drinks are not good for your health. (Nước ngọt không tốt cho sức khỏe của bạn.)
3. My parents go cycling every Sunday. It keeps them fit. (Bố mẹ tôi đi xe đạp vào Chủ nhật hàng tuần. Điều đó giữ cho họ sự cân đối.)
4. The weather may affect our skin condition. (Thời tiết có thể ảnh hưởng tới tình trạng da của chúng ta.)
5. - How do we get sunburn? (Làm thế nào chúng ta bị cháy nắng?)
- When we spend a long time in the sun without a hat or suncream. (Khi chúng ta phơi nắng một thời gian dài mà không có mũ hoặc kem chống nắng.)
Bài tập 3: Work in pairs. Discuss and tick (✓) each activity in the tables as H (Healthy) or U (Unhealthy). (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và đánh dấu dấu tích (✓) vào mỗi hoạt động ở trong bảng là H (tốt cho sức khỏe) hoặc U (không tốt cho sức khỏe).)
Đáp án:
H |
U |
|
1. washing your hands often (rửa tay của bạn thường xuyên) |
✓ |
|
2. reading in dim light (đọc sách dưới ánh đèn mờ) |
✓ |
|
3. eating tofu and coloured vegetables (ăn đậu phụ và rau củ có màu sắc) |
✓ |
|
4. brushing your teeth twice a day (đánh răng 2 lần 1 ngày) |
✓ |
|
5. touching your face with dirty hands (chạm vào da với đôi tay bẩn) |
✓ |
Pronunciation: /f/ and /v/ (Phát âm: /f/ và /v/)
Bài tập 4: Listen and repeat. Pay attention to the sounds /f/ and /v/. (Nghe và lặp lại. Hãy chú ý cách phát âm âm /f/ và/v/ .)
/v/ |
/f/ |
activity: hoạt động vitamin: vi - ta - min avoid: tránh active: năng động |
food: thức ăn breakfast: bữa ăn sáng affect: ảnh hưởng fit: cân đối |
Bài tập 5: Listen and repeat, paying attention to the underlined words. (Nghe và nhắc lại, hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)
Dịch:
- Coloured vegetables are good food. (Rau củ có màu sắc là thức ăn tốt.)
- My favourite outdoor activity is cycling. (Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là chạy xe đạp.)
- We need vitamin A for our eyes. (Chúng ta cần vitamin A cho đôi mắt của chúng ta.)
- Being active helps keep you fit. (Năng động giúp bạn giữ được thân hình cân đối.)
- Jack never eats fish. (Jack không bao giờ ăn cá.)
4.3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 A Closer Look 2
Grammar: Simple sentences (Ngữ pháp: Câu đơn)
Bài tập 1: Tick (✓) the simple sentences. (Đánh dấu tích (✓) vào các câu đơn.)
Đáp án:
1. The Japanese eat a lot of tofu. (Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.) |
✓ |
2. She drinks lemonade every morning. (Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.) |
✓ |
3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks. (Tôi không ăn đồ ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.) |
|
4. I am fit. (Tôi cân đối.) |
✓ |
5. I like fish, but my sister likes meat. (Tôi thích cá, nhưng chị gái tôi thích thịt.) |
Bài tập 2: Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below. (Gạch chân và điền chữ S cho chủ ngữ và V cho động từ trong mỗi câu đơn dưới đây.)
Đáp án:
- Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit. (Người ăn chay ăn nhiều rau củ và trái cây.)
S: Vegetarians
V: eat
- Acne causes black and white pimples on the face. (Mụn gây ra mụn nhọt đen và trắng trên mặt.)
S: Acne
V: causes
- On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre. (Vào những ngày thứ Bảy, anh trai tôi thường dành hai giờ để tập thể dục ở trung tâm thể dục thể thao.)
S: my brother
V: spends
- My mother didn't buy my favourite cheesecake. (Mẹ tôi đã không mua chiếc bánh phô mai yêu thích của tôi.)
S: My mother
V: didn't buy
- We are not cleaning up our community library. (Chúng tôi đang không dọn dẹp thư viện công cộng của mình.)
S: We
V: are not cleaning up
Bài tập 3: Rearrange the words and phrases to make simple sentences. (Sắp xếp lại các từ và các cụm từ để tạo thành những câu đơn.)
Đáp án:
- My sister never drinks soft drinks. (Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)
- Acne affects 80% of young people. (Mụn ảnh hưởng đến 80% người trẻ tuổi.)
- He has bread and eggs for breakfast. (Anh ấy ăn bánh mì và trứng vào bữa sáng.)
- We don’t eat much fast food. (Chúng tôi không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
- Fruit and vegetables have a lot of vitamins. (Trái cây và rau củ chứa rất nhiều vitamin.)
Bài tập 4: Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some. (Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)
Đáp án:
- Tofu is healthy. (Đậu phụ là thực phẩm lành mạnh.)
- Many Vietnamese drink green tea. (Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)
- She does not use suncream. (Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)
- My father does not exercise every morning. (Bố tôi không tập thể dục vào mỗi sáng.)
- Most children have chapped lips and skin in winter. (Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)
Bài tập 5: Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)
Ví dụ:
Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)
Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)
→ Many people are running and exercising. (Nhiều người đang chạy và tập thể dục.)
Đáp án:
- We avoid sweetened food. We avoid soft drinks. (Chúng tôi tránh đồ ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)
→ We avoid sweetened food and soft drinks. (Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)
- My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities. (Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)
→ My dad and I love outdoor activities. (Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)
- You should wear a hat. You should wear suncream. (Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)
→ You should wear a hat and suncream. (Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)
- My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips. (Mẹ tôi đọc các mẹo về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)
→ My mother read and downloaded health tips. (Mẹ tôi đã đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)
Xem thêm: CẤU TRÚC VIẾT LẠI CÂU SAO CHO NGHĨA KHÔNG ĐỔI LỚP 7
4.4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Communication
Everyday English (Tiếng Anh mỗi ngày)
Giving tips for health problems (Gợi ý các mẹo về các vấn đề sức khỏe)
Bài tập 1: Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý vào các phần được tô màu nổi bật.)
Dịch:
Girl: My eyes are tired. (Đôi mắt mình mỏi quá.)
Boy: You can use eye drops. (Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
Girl: Yes. (Mình hiểu rồi.)
Boy: And you shouldn't read in dim light. (Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.)
Girl: Thank you. (Cảm ơn.)
Bài tập 2: Make similar conversations for the health problems below. (Tạo cuộc hội thoại tương tự về các vấn đề sức khỏe dưới đây.)
Dịch:
- I’m tired. (Tôi mệt.)
- I have acne. (Tôi bị mụn.)
- My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
Gợi ý:
1. I’m tired
A: I'm tired. (Tôi mệt quá.)
B: You should get some rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
A: Yes, you're right. (Ừ, bạn nói đúng.)
B: And you should drink more water to stay hydrated. (Và bạn nên uống nhiều nước để giữ cơ thể đủ nước.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
2. I have acne.
A: I have acne. (Tôi bị mụn.)
B: You should wash your face regularly. (Bạn nên rửa mặt thường xuyên.)
A: Yes, I will. (Ừ, mình sẽ làm vậy.)
B: And try to avoid eating too much oily food. (Và cố gắng tránh ăn nhiều đồ ăn dầu mỡ nữa.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
3. My hands are chapped.
A: My hands are chapped. (Tay mình bị nứt nẻ rồi.)
B: You can use hand cream to moisturize them. (Bạn có thể dùng kem dưỡng tay để dưỡng ẩm.)
A: That's a good idea. (Ý hay đấy.)
B: And wear gloves when it's cold outside. (Và hãy đeo găng tay khi ra ngoài trời lạnh.)
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Tips for a healthy life (Các mẹo để cuộc sống lành mạnh)
Bài tập 3: Read the passage and choose the correct title for it. (Đọc đoạn văn và chọn tiêu đề đúng cho nó.)
Dịch:
- How to live long (Cách để sống lâu)
- What food to eat (Nên ăn thực phẩm gì)
Người Nhật sống thọ. Lý do chính là do chế độ ăn uống của họ. Họ ăn nhiều cá và rau củ. Họ chiên cá với rất ít dầu ăn. Họ cũng ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm từ đậu nành. Đậu phụ có chứa protein thực vật và vitamin B. Nó không có chất béo. Người Nhật làm việc chăm chỉ và tham gia nhiều hoạt động ngoài trời. Điều này giúp họ giữ cho thân hình cân đối.
Đáp án: A
Because the passage discusses reasons why Japanese people live long lives, including their diet and activities. (Vì đoạn văn nói về lý do người Nhật sống thọ, bao gồm chế độ ăn uống và các hoạt động của họ.)
Bài tập 4: Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese live long lives. Present it to the class. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và lập danh sách những mẹo giúp người Nhật sống thọ. Thuyết trình với cả lớp.)
Gợi ý:
List of the tips which help the Japanese live long lives (Danh sách những mẹo giúp người Nhật sống thọ)
- Eat a lot of fish (Ăn nhiều cá)
- Include vegetables in every meal (Bổ sung rau vào mỗi bữa ăn)
- Cook with little oil (Nấu ăn với ít dầu)
- Eat tofu regularly (Ăn đậu phụ thường xuyên)
- Avoid foods with a lot of fat (Tránh các thực phẩm chứa nhiều chất béo)
- Work hard and stay active (Làm việc chăm chỉ và duy trì hoạt động)
- Engage in outdoor activities (Tham gia các hoạt động ngoài trời)
Bài tập 5: Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you? (Làm việc nhóm. Thảo luận và lập một danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống thọ hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)
Gợi ý:
List of the tips that the Vietnamese can do to live longer (Danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống thọ hơn)
- Eat more fresh vegetables and fruits (Ăn nhiều rau củ và trái cây tươi)
- Limit fried and oily foods (Hạn chế thực phẩm chiên rán và nhiều dầu mỡ)
- Exercise regularly, such as walking or cycling (Tập thể dục thường xuyên, như đi bộ hoặc chạy xe đạp)
- Get enough sleep (Ngủ đủ giấc)
- Avoid smoking and drinking alcohol (Tránh hút thuốc và uống rượu)
- Drink more water (Uống nhiều nước hơn)
- Maintain a positive attitude and reduce stress (Duy trì thái độ tích cực và giảm căng thẳng)
- Participate in outdoor activities (Tham gia các hoạt động ngoài trời)
4.5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Skills 1
Reading (Đọc)
Bài tập 1: Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers? (Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết mỗi từ hoặc cụm từ dưới bức tranh đúng. Tình trạng da nào là phổ biến nhất ở thanh thiếu niên?)
Đáp án:
1. chapped skin: da nứt nẻ |
2. acne: mụn |
3. sunburn: bị cháy nắng |
→ Acne is the most common skin condition among teenagers. (Mụn là tình trạng da phổ biến nhất ở độ tuổi thanh thiếu niên.)
Bài tập 2: Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B. (Đọc đoạn văn và nối phần mở đầu ở cột A với phần cuối ở cột B.)
Dịch:
Mụn trứng cá là một tình trạng da, nó gây ra các đốm nhỏ màu đỏ trên mặt và lưng. Nó ảnh hưởng đến 70-80% thanh thiếu niên từ 12 đến 30 tuổi. Nhiều bé gái bị mụn hơn bé trai. Đây không phải là một bệnh nghiêm trọng nhưng thanh thiếu niên muốn tránh nó.
Dưới đây là một số mẹo để chăm sóc làn da khi bị mụn.
- Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.
- Ăn nhiều trái cây và rau củ, ít thức ăn nhanh hơn.
- Rửa mặt bằng xà phòng chuyên dụng cho da mụn, nhưng không quá hai lần mỗi ngày.
- Không chạm vào hoặc nặn mụn, đặc biệt khi tay bẩn.
- Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, hãy gặp bác sĩ.
Đáp án:
1 - b: Acne is a skin conditions. (Mụn là một tình trạng da.)
2 - d: Acne causes small, red spots. (Mụn gây ra các nốt nhỏ, màu đỏ.)
3 - a: Acne affects young people the most. (Mụn ảnh hưởng nhiều nhất ở người trẻ.)
4 - c: Acne is not a serious disease. (Mụn không phải là một bệnh nguy hiểm.)
Bài tập 3: Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. B |
5. A |
- The first paragraph is mainly about what acne is. (Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về mụn trứng cá là gì.)
- Which statement is NOT correct about acne? (Câu nào KHÔNG ĐÚNG về mụn trứng cá?) → Acne affects more boys than girls. (Mụn trứng cá ảnh hưởng đến bé trai nhiều hơn bé gái.)
- What age group does acne affect the most? (Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất?) → 12 – 30
- How should you wash your face? (Bạn nên rửa mặt như thế nào?) → With soap for acne. (Với xà phòng trị mụn.)
- What does the word “it” in the last sentence refer to? (Từ “it” ở câu cuối đề cập đến điều gì?) → acne (mụn)
Speaking (Nói)
Bài tập 4: Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner. (Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn văn. Chọn những mẹo bạn có thể dễ dàng làm theo. Chia sẻ các ý tưởng với bạn cặp của bạn.)
Gợi ý:
Tips I can easily follow: (Các mẹo tôi có thể dễ dàng thực hiện theo:)
- Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)
- Eat more fruit and vegetables, and less fast food. (Ăn nhiều trái cây và rau củ, ít thức ăn nhanh hơn.)
- Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day. (Rửa mặt bằng xà phòng chuyên dụng cho da mụn, nhưng không quá hai lần mỗi ngày.)
Bài tập 5: Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you can give each person. Then share your ideas with the class. (Làm việc theo nhóm. Đọc về các vấn đề sức khỏe dưới đây. Thảo luận và ghi chú một số mẹo mà bạn có thể gợi ý cho mỗi người. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
Gợi ý:
- I have chapped lips.
→ Drink more water to stay hydrated. (Uống nhiều nước hơn để giữ cơ thể đủ nước.)
→ Use lip balm regularly, especially in dry or cold weather. (Sử dụng son dưỡng môi thường xuyên, đặc biệt khi thời tiết khô hoặc lạnh.)
- I'm putting on weight.
→ Exercise regularly, like walking or cycling. (Tập thể dục thường xuyên, như đi bộ hoặc đạp xe.)
→ Eat a balanced diet with more fruits and vegetables, and less fast food. (Ăn chế độ ăn cân bằng với nhiều trái cây và rau củ, ít thức ăn nhanh hơn.)
- I often feel sleepy during the day.
→ Go to bed earlier and ensure you get enough sleep. (Đi ngủ sớm hơn và đảm bảo bạn ngủ đủ giấc.)
→ Avoid using electronic devices before bed. (Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ.)
- I have the flu.
→ Get plenty of rest and drink warm liquids like tea or soup. (Nghỉ ngơi nhiều và uống các loại nước ấm như trà hoặc súp.)
→ Take medicine as prescribed by a doctor, and stay at home to avoid spreading the flu. (Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, và ở nhà để tránh lây lan bệnh cúm.)
- My hair is dry.
→ Use conditioner regularly and avoid using too much heat when styling. (Sử dụng dầu xả thường xuyên và tránh sử dụng quá nhiều nhiệt khi tạo kiểu.)
→ Eat more foods rich in vitamins, like avocados and nuts. (Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin, như bơ và các loại hạt.)
Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 8
4.6 Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Skills 2
Listening (Nghe)
Bài tập 1: Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu tích (✓) vào những thói quen mà bạn nghĩ là tốt cho sức khỏe của bản thân.)
Đáp án:
1. Eat a lot of meat and cheese. (Ăn nhiều thịt và phô mai.) |
|
2. Get eight hours of sleep daily. (Ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.) |
✓ |
3. Be active and exercise every day. (Năng động và tập thể dục mỗi ngày.) |
✓ |
Bài tập 2: Listen and tick (✓) the habits mentioned. (Nghe và đánh dấu tích (✓) vào các thói quen được đề cập.)
Nội dung bài nghe:
Healthy habits help us keep fit and avoid disease. Here is some advice.
Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes. They provide a lot of vitamins.
Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. You may put on weight.
Drink enough water, but not soft drinks.
Be active and exercise every day. Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports. They keep you fit.
Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily, so you will not feel tired.
Keep your room tidy and clean. Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days.
Dịch:
Những thói quen lành mạnh giúp chúng ta giữ dáng và tránh bệnh tật. Dưới đây là một số lời khuyên.
Hãy ăn nhiều trái cây và rau củ, đặc biệt là những loại có màu sắc như cà rốt và cà chua. Chúng cung cấp rất nhiều vitamin.
Ăn thịt, trứng và phô mai, nhưng không nên ăn quá nhiều. Bạn có thể bị tăng cân.
Uống đủ nước, nhưng không nên uống nước ngọt.
Hãy năng động và tập thể dục mỗi ngày. Tham gia các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội, hoặc chơi thể thao. Chúng giúp bạn giữ dáng.
Hãy đi ngủ sớm và ngủ khoảng 8 tiếng mỗi ngày để bạn không cảm thấy mệt mỏi.
Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ. Mở cửa sổ để không khí trong lành và ánh nắng vào phòng vào những ngày đẹp trời.
Đáp án:
1. |
✓ |
eating: ăn |
2. |
travelling: đi du lịch |
|
3. |
✓ |
exercising: tập thể dục |
4. |
✓ |
sleeping: ngủ |
5. |
cooking: nấu ăn |
|
6. |
✓ |
cleaning: quét dọn |
Bài tập 3: Listen again and give short answers to the questions. (Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)
Dịch:
- What do healthy habits help you avoid? (Những thói quen lành mạnh giúp bạn tránh điều gì?)
- What do fruit and vegetables provide you with? (Trái cây và rau quả cung cấp cho chúng ta những gì?)
- How many hours do you need to sleep a day? (Chúng ta cần ngủ bao nhiêu tiếng một ngày?)
- How should you keep your room? (Bạn nên giữ phòng của mình như thế nào?)
Đáp án:
- Healthy habits help avoid disease. (Những thói quen lành mạnh giúp tránh bệnh tật.)
- Fruit and vegetables provide a lot of vitamins. (Trái cây và rau củ cung cấp nhiều vitamin.)
- We need to sleep about 8 hours a day. (Chúng ta cần ngủ khoảng 8 tiếng mỗi ngày.)
- You should keep your room tidy and clean. (Bạn nên giữ phòng của mình gọn gàng và sạch sẽ.)
Writing (Viết)
Bài tập 4: Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
Gợi ý:
Tips for Healthy Habits from the listening: (Các mẹo về thói quen sức khỏe từ bài nghe:)
- Eat more fruits and vegetables, especially colored ones like carrots and tomatoes to get plenty of vitamins. (Ăn nhiều trái cây và rau củ, đặc biệt là các loại có màu sắc như cà rốt và cà chua để cung cấp nhiều vitamin.)
- Eat meat, eggs, and cheese in moderation to avoid gaining weight. (Ăn thịt, trứng và phô mai với lượng vừa phải để tránh tăng cân.)
- Drink enough water, but avoid drinking soft drinks. (Uống đủ nước, nhưng tránh uống nước ngọt.)
- Be active and exercise every day, such as cycling, swimming, or playing sports to stay fit. (Hãy năng động và tập thể dục mỗi ngày, như đạp xe, bơi lội, hoặc chơi thể thao để giữ dáng.)
- Get about 8 hours of sleep daily to avoid feeling tired. (Ngủ khoảng 8 tiếng mỗi ngày để không cảm thấy mệt mỏi.)
- Keep your room tidy and clean, and open windows to let in fresh air and sunshine. (Giữ phòng gọn gàng và sạch sẽ, mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng.)
Bài tập 5: Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses. (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra mẹo về cách phòng tránh vi rút.)
Gợi ý:
To stay healthy and avoid catching viruses, it's important to adopt good daily habits. First, always wear a mask when you're out, especially in crowded places. Make sure to exercise regularly to boost your immune system. Avoid large gatherings and wash your hands frequently. Keeping your surroundings clean is also an effective way to prevent illness. Take care of yourself and stay safe!
Dịch:
Để bảo vệ sức khỏe và tránh nhiễm virus, chúng ta cần chú ý một số thói quen hàng ngày. Trước hết, hãy luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là ở những nơi đông người. Đừng quên tập thể dục mỗi ngày để tăng cường sức đề kháng. Tránh tụ tập đông người và rửa tay thường xuyên. Ngoài ra, giữ cho không gian sống sạch sẽ cũng là cách hiệu quả để phòng bệnh. Hãy chăm sóc bản thân thật tốt!
4.7 Tiếng Anh Unit 2 lớp 7 Looking Back
Vocabulary (Từ vựng)
Bài tập 1: Complete the sentences with the verbs below. (Hoàn thành các câu sau với các động từ dưới đây.)
Dịch:
are: là |
exercise: tập thể dục |
avoid: tránh |
affects: ảnh hưởng |
keep: giữ |
Đáp án:
1. keep |
2. affects |
3. avoid |
4. are |
5. exercise |
- Healthy food and exercise help people keep fit. (Thức ăn lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ dáng.)
- Weather that is too cold or too hot affects your skin condition. (Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng đều ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.)
- Children should avoid fast food and soft drinks. (Trẻ em nên tránh đồ ăn nhanh và nước ngọt.)
- Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health. (Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ăn ngọt và đi ngủ muộn đều có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
- We can exercise indoors and outdoors. (Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.)
Bài tập 2: Write the words below next to their definitions. (Viết những từ dưới đây bên cạnh các định nghĩa của chúng.)
Đáp án:
1. always busy doing things, especially physical activities (luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất) |
active: năng động |
2. good for your health (tốt cho sức khỏe của bạn) |
healthy: lành mạnh |
3. everything in order (tất cả mọi thứ theo thứ tự) |
tidy: gọn gàng |
4. in good shape (ở hình dáng đẹp) |
fit: cân đối |
5. not clean (không sạch) |
dirty: bẩn |
Grammar (Ngữ pháp)
Bài tập 3: Tick (✓) simple sentences. (Đánh dấu tích (✓) vào các câu đơn.)
Đáp án:
1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don’t. (Người châu Á ăn nhiều gạo, nhưng người châu Âu thì không.) |
|
2. Most children love fast food and soft drinks. (Hầu hết trẻ em thích đồ ăn nhanh và nước ngọt.) |
✓ |
3. There is a lot of fresh air in the countryside. (Có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.) |
✓ |
4. Eat less sweetened food, and you won’t put on weight. (Hãy ăn ít đồ ngọt lại và bạn sẽ không tăng cân.) |
|
5. Hard-working people often stay fit. (Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.) |
✓ |
Bài tập 4: Change the following sentences into simple ones. (Chuyển đổi các câu sau thành các câu đơn.)
Đáp án:
- You are active, and your brother is active too. (Bạn năng động, và anh trai bạn cũng năng động.)
→ Both you and your brother are active. (Cả bạn và anh trai bạn đều năng động.)
- Your room looks dark, and it looks untidy too. (Căn phòng của bạn trông tối và trông cũng bừa bộn.)
→ Your room looks dark and untidy. (Phòng của bạn trông tối và bừa bộn.)
- The Japanese work hard, and they exercise regularly. (Người Nhật làm việc chăm chỉ, và họ tập thể dục thường xuyên.)
→ The Japanese work hard and exercise regularly. (Người Nhật làm việc chăm chỉ và tập thể dục thường xuyên.)
- My mother eats a lot of fruit, and she eats a lot of vegetables too. (Mẹ tôi ăn rất nhiều trái cây, và mẹ cũng ăn rất nhiều rau.)
→ My mother eats a lot of fruit and vegetables. (Mẹ tôi ăn rất nhiều trái cây và rau củ.)
4.8 Tiếng Anh Unit 2 lớp 7 Project
BUILD HEALTHY HABITS
(Xây dựng các thói quen lành mạnh)
Your class is starting a campaign to make your school a healthier place. In groups, make a poster about a bad habit that the students in your school often do and give some tips to change that habit. (Lớp học của bạn đang bắt đầu một chiến dịch để làm cho trường học của bạn trở thành một nơi lành mạnh hơn. Theo các nhóm, hãy làm một áp phích về một thói quen xấu mà học sinh trong trường của bạn thường làm và gợi ý một số mẹo để thay đổi thói quen đó.)
Bài tập 1: Discuss and find a bad habit and some tips to change it. (Thảo luận và tìm một thói quen xấu và một số mẹo để thay đổi nó.)
Gợi ý:
Bad Habit: Skipping breakfast (Thói quen xấu: Bỏ bữa sáng)
Tips to Change the Habit: (Những mẹo để thay đổi thói quen:)
- Plan your meals: Prepare a simple breakfast the night before to save time in the morning. (Lên kế hoạch cho bữa ăn: Chuẩn bị bữa sáng đơn giản vào buổi tối để tiết kiệm thời gian vào buổi sáng.)
- Eat something small: If you're in a hurry, eat something light like fruit or yogurt. (Ăn những món ăn khẩu phần nhỏ: Nếu bạn đang vội, hãy ăn gì đó nhẹ như trái cây hoặc sữa chua.)
- Set a routine: Get up 15 minutes earlier to have time for breakfast. (Thiết lập thói quen: Dậy sớm hơn 15 phút để có thời gian ăn sáng.)
Bài tập 2: Find or draw a picture to illustrate your idea. (Tìm hoặc vẽ một bức tranh để minh họa cho ý tưởng của bạn.)
Học sinh tự thực hành.
Bài tập 3: Present your poster to the class. (Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp.)
Gợi ý:
Hello everyone! Today, our group wants to talk about a common bad habit among students: Skipping breakfast. This habit affects our energy and concentration during the day.
Here are some tips to help change this habit:
- The first tip is to plan your meals. Prepare a quick and simple breakfast the night before, like a sandwich or some fruit. This way, you won't rush in the morning.
- The second tip is eat something small: Even if you're in a hurry, try to grab a piece of fruit or a yogurt to give you some energy.
- The final tip is to set a routine: Try to wake up 15 minutes earlier each day to have enough time for a proper breakfast.
By making these small changes, we can improve our health and have more energy for school. Thank you!
Dịch:
Xin chào mọi người! Hôm nay, nhóm của chúng mình muốn nói về một thói quen xấu phổ biến ở học sinh: Bỏ bữa sáng. Thói quen này ảnh hưởng đến năng lượng và khả năng tập trung của chúng ta trong suốt cả ngày.
Dưới đây là một số mẹo giúp thay đổi thói quen này:
- Mẹo đầu tiên là lên kế hoạch cho bữa ăn. Hãy chuẩn bị một bữa sáng nhanh và đơn giản từ tối hôm trước, như một chiếc bánh sandwich hoặc một ít trái cây. Bằng cách này, bạn sẽ không phải vội vàng vào buổi sáng.
- Mẹo thứ hai là ăn món ăn có khẩu phần nhỏ: Ngay cả khi bạn đang vội, hãy cố gắng lấy một miếng trái cây hoặc một hộp sữa chua để nạp năng lượng.
- Mẹo cuối cùng là thiết lập thói quen: Cố gắng dậy sớm hơn 15 phút mỗi ngày để có đủ thời gian cho một bữa sáng đầy đủ.
Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ này, chúng ta có thể cải thiện sức khỏe và có nhiều năng lượng hơn cho việc học. Cảm ơn mọi người!
Hãy cùng nhìn lại những phần kiến thức cần nhớ trong bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 - Healthy Living sách Global Success nhé!
- Cách sử dụng các từ vựng liên quan đến các hoạt động lành mạnh và các vấn đề sức khỏe.
- Cách phát âm phụ âm /f/ và /v/ một cách chính xác.
- Cách nhận diện và viết các câu thì hiện tại đơn.
- Cách hỏi và đưa ra các lời khuyên về sức khỏe.
- Đọc về một vấn đề mụn.
- Nói về cách giải quyết một vài vấn đề sức khỏe.
- Nghe một vài lời khuyên về thói quen lành mạnh.
- Viết một đoạn văn ngắn về vài mẹo để tránh nhiễm vi rút.
TÌM HIỂU THÊM
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
Bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 với chủ đề Healthy Living - Cuộc sống lành mạnh đến đây đã kết thúc rồi. Trên đây là tổng hợp kiến thức mà Langmaster đã chọn lọc và hướng dẫn kèm đáp án với hy vọng cung cấp cho các em học sinh một nguồn tài liệu uy tín trong quá trình tiếp cận một ngôn ngữ mới. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và gặt hái nhiều kết quả tốt đẹp trong năm học này nhé!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!