TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 3 - COMMUNITY SERVICE SÁCH GLOBAL SUCCESS

Những hoạt động vì cộng đồng không những rất thú vị mà còn mang lại nhiều giá trị cho cả người được giúp đỡ và bản thân các em học sinh. Trong tiếng Anh lớp 7 Unit 3 sách Global Success, em sẽ được làm quen với các từ vựng về dịch vụ cộng đồng của trường học và lợi ích của các hoạt động đó. Ngoài ra, em cũng được học về thì quá khứ đơn và cách phát âm đuôi -ed. Cùng bắt đầu bài học ngay nào!

I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Global Success

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Global Success

STT

Từ vựng 

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

1

board game

n

/ˈbɔːd ɡeɪm/

trò chơi trên bàn cờ

2

clean-up activity

/ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/

hoạt động dọn rửa

3

collect

v

/kəˈlekt/

thu thập, sưu tầm

4

community

n

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

5

community service

n

/kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

dịch vụ cộng đồng

6

develop

v

/dɪˈveləp/

phát triển

7

donate

v

/dəʊˈneɪt/

cho, tặng

8

elderly

adh

/ˈeldəli/

lớn tuổi, cao tuổi

9

exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

10

flooded

adj

/ˈflʌdɪd/

bị lũ lụt

11

homeless

adj

/ˈhəʊmləs/

vô gia cư, không có gia đình

12

mountainous

adj

/ˈmaʊntənəs/

vùng núi

13

nursing

n

/ˈnɜːsɪŋ/

chăm sóc, điều dưỡng

14

nursing home

n

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

viện dưỡng lão

15

orphanage

n

/ˈɔːfənɪdʒ/

trại trẻ mồ côi

16

plant

v

/plɑːnt/

trồng cây

17

protect

v

/prəˈtekt/

bảo vệ

18

proud

adj

/praʊd/

tự hào

19

provide

v

/prəˈvaɪd/

cung cấp

20

rural area

/ˌrʊərəl ˈeəriə/

vùng nông thôn

21

skill

n

/skɪl/

kĩ năng

22

teenager

n

/ˈtiːneɪdʒə(r)/

thanh thiếu niên

23

tutor

v

/ˈtjuːtə(r)/

phụ đạo, dạy học

24

volunteer

v,n

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

tình nguyện, người tình nguyện

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service

Trong tiếng Anh lớp 7 Unit 3, em sẽ học về ngữ pháp thì quá khứ đơn (Past simple). Thì quá khứ đơn được dùng để nói về những hành động, sự kiện đã diễn ra và hoàn tất trong quá khứ. 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service

Ví dụ: Jonathan went to the supermarket last weekend. (Jonathan đã đi siêu thị vào cuối tuần trước.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn là các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như: yesterday (ngày hôm qua), last + month/year/… (tháng trước/năm ngoái/…), 3 weeks ago (3 tuần trước) hoặc in + năm trong quá khứ (in 1999).

Xem thêm: 

=> BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

=> BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH

III. Hướng dẫn giải bài tập Unit 3 Global Success lớp 7: Community Service

1. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting Started

Sounds like great work! (Nghe có vẻ là công việc tuyệt vời.)

Bài 1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Trong bài nghe tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Community service Getting Started, em sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa Minh và Tom về các hoạt động cộng đồng đã làm trong mùa hè qua.

Bài 1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting Started Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Dịch

Minh: Hi, Tom. Are you back in Ha Noi? (Chào Tom. Bạn về Hà Nội rồi à?)

Tom: Yes, I came back yesterday. Can we meet up this Sunday morning? I bought you a board game. (Ừ. Mình trở lại vào hôm qua. Chúng ta có thể gặp nhau vào sáng Chủ nhật này không? Mình đã mua cho bạn trò chơi trên bàn cờ.)

Minh: Sure, I can't wait! But our Green School Club will have some community activities on that morning. (Chắc chắn rồi, mình không thể chờ thêm được nữa. Nhưng câu lạc bộ Green School của chúng mình sẽ có vài hoạt động cộng đồng vào sáng hôm đó.)

Tom: What activities does your club do? (Câu lạc bộ của bạn làm những hoạt động gì?)

Minh: Well, we pick up litter around our school and plant vegetables in our school garden. (À, chúng mình nhặt rác quanh trường và trồng rau trong vườn trường.)

Tom: School gardening? That’s fantastic! (Làm vườn ở trường? Điều đó thật tuyệt!)

Minh: Yes. We donate the vegetables to a nursing home. Does your school have any activities like these? (Ừ. Chúng mình quyên góp rau cho một viện dưỡng lão. Trường của bạn có hoạt động nào giống vậy không?)

Tom: Yes. We donate books to homeless children. We also have English classes. Last summer, we taught English to 30 kids in the area. (Có. Chúng mình quyên góp sách cho trẻ vô gia cư. Chúng mình cũng có những lớp học tiếng Anh. Mùa hè trước, chúng mình dạy tiếng Anh cho 30 trẻ em trong khu vực.)

Minh: Sounds like great work! (Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời!)

Tom: Thanks. (Cảm ơn.)

Minh: … So, let’s meet in the afternoon then. (... Vậy, chúng mình hãy gặp nhau vào buổi chiều.)

Bài 2. Read the conversation again and tick (✓) the appropriate box. (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ vào ô phù hợp.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

Community activities

(Hoạt động cộng đồng)

Minh's club

(Câu lạc bộ của Minh)

Tom’s clubs

(Câu lạc bộ của Tom)

1. picking up litter 

(nhặt rác)

2. planting vegetables

(trồng rau)

3. donating books

(quyên góp sách)

4. donating vegetables

(cho rau)

5. teaching English

(dạy tiếng Anh)

Bài 3. Complete the phrases under the pictures with the verbs below. (Hoàn thành các cụm từ dưới bức tranh với các động từ dưới đây.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. pick up

2. help

3. recycle

4. donate

5. clean

  1. pick up litter (nhặt rác)
  2. help homeless children (giúp đỡ trẻ em vô gia cư)
  3. recycle plastic bottles (tái chế chai nhựa)
  4. donate clothes (quyên góp quần áo)
  5. clean the playground (dọn dẹp khu vui chơi)

Bài 4. Complete the sentences with the correct words or phrases below. (Hoàn thành các câu với từ hoặc cụm từ đúng dưới đây.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. homeless children

2. litter

3. old people

4. taught

5. planted

  1. We collected clothes and gave them to homeless children. (Chúng tôi thu thập quần áo và đưa chúng cho trẻ vô gia cư.)

Giải thích: give something to someone: đưa ai cái gì 

  1. Those students picked up all the litter on the street. (Những học sinh đó đã nhặt tất cả rác trên đường.)

Giải thích: sau mạo từ “the” cần danh từ

  1. We helped old people in the nursing home last Sunday. (Chúng tôi đã giúp đỡ người già trong viện dưỡng lão vào chủ nhật tuần trước.)

Giải thích: help someone: giúp đỡ ai đó

  1. The club members taught maths to primary students during school holiday. (Các thành viên của câu lạc bộ dạy toán cho học sinh tiểu học trong các kỳ nghỉ học.)

Giải thích: Sau chủ ngữ “The club members” và tân ngữ “maths" cần động từ.

  1. We planted a lot of trees in the park last summer. (Chúng tôi đã trồng rất nhiều cây vào kỳ nghỉ hè vừa rồi.)

Giải thích: Sau chủ ngữ “We" và tân ngữ “a lot of trees" cần động từ.

Bài 5. Game: Vocabulary Ping-pong. Work in two teams. Team A provides a cue word. Team B makes up a sentence with it. Then switch roles. (Trò chơi: Từ vựng Ping-pong. Chia thành 2 nhóm. Nhóm A cung cấp các từ gợi ý. Nhóm B đặt câu với từ đó. Sau đó đổi vai trò.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Example (Ví dụ):

Team A: Litter (Rác)

Team B: We often pick up litter in the park. Trees (Chúng tôi thường nhặt rác trong công viên. Cây)

Team A: We plant trees in our school every year. Books (Chúng tôi trồng cây trong trường hàng năm. Sách)

Gợi ý:

Team A: We donate books to children in rural areas. Clothes (Chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em ở vùng nông thân.)

Team B: We collect and donate clothes to homeless children. Bottles (Chúng tôi thu thập và quyên góp quần áo cho trẻ vô gia cư.)

Team A: We recycle plastic bottles to protect the environment. (Chúng tôi tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường.)

2. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 1

Vocabulary (Từ vựng)

Bài 1. Match a verb in A with a word or phrase in B. (Nối một động từ ở cột A với một từ hoặc cụm từ ở cột B.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1 - e

2 - a

3 - d

4 - c

5 - b

1 - e. donate books (quyên góp sách)

2 - a. exchange used paper for notebooks (đổi giấy đã sử dụng lấy vở viết)

3 - d. water plants (tưới cây)

4 - c. pick up litter (nhặt rác)

5 - b. tutor primary students (dạy kèm học sinh tiểu học)

Bài 2. Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. (Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ trong khung.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. litter

2. used paper for notebooks

3. water

4. donate

5. tutor

  1. We pick up litter at the local park every Sunday. (Chúng tôi nhặt rác ở công viên địa phương vào mỗi chủ nhật.)
  1. Children in our village exchange used paper for notebooks every school year. (Trẻ em trong làng của chúng tôi đổi giấy đã qua sử dụng để lấy vở mỗi năm học.)
  1. Tom and his friends water the plants in their neighbourhood every weekend. (Tom và những người bạn của cậu ấy tưới cây trong khu phố của họ vào mỗi cuối tuần.)
  1. We donate old textbooks to children in rural areas. (Chúng tôi quyên góp sách giáo khoa cũ cho trẻ em ở những vùng nông thôn.)
  1. Minh and his friends often tutor small children in their village. (Minh và các bạn của anh ấy thường dạy kèm cho các em nhỏ trong làng của mình.)

Bài 3. Use the phrases from the box to write full sentences under the correct pictures. (Dùng các cụm từ trong khung để viết câu hoàn chỉnh dưới mỗi bức tranh.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

  • watering vegetables in the school garden (tưới rau trong vườn trường)
  • giving gifts to old people (tặng quà cho người già)
  • exchanging used paper for notebooks (đổi giấy đã qua sử dụng lấy vở)
  • planting trees in the park (tưới cây trong công viên)
  • reading books to the elderly (đọc sách cho người cao tuổi)
  • donating clothes to poor children (quyên góp quần áo cho trẻ em nghèo)

Hướng dẫn giải:

  1. Minh is reading books to the elderly. (Minh đọc sách cho người cao tuổi.)
  2. Nam and Lan are giving gifts to old people. (Nam và Lan tặng quà cho người già.)
  3. We are exchanging used paper for notebooks. (Chúng tôi đổi giấy cũ lấy vở.)
  4. They are donating clothes to poor children. (Họ quyên góp quần áo cho trẻ em nghèo.)
  5. Nga is planting trees in the park. (Nga trồng cây trong công viên.)

Pronunciation (Phát âm)

Bài 4. Listen and repeat. Pay attention to the sound /t/, /d/, and /id/. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /t/, /d/, và /id/.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Bài 5. Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick (✓) the appropriate sounds. Practise the sentences. (Nghe các câu và chú ý đến các phần gạch chân. Đánh dấu các âm thích hợp. Thực hành các câu.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

/t/

/d/

/id/

1. Our club cooked soup for old patients. (Câu lạc bộ của chúng tôi đã nấu súp cho bệnh nhân lớn tuổi.)

2. Students watered the trees in the school. (Học sinh đã tưới cây trong trường.)

3. We provided food for homeless children last Tet holiday. (Chúng tôi đã cung cấp thức ăn cho trẻ em vào kỳ nghỉ Tết trước.)

4. Our school donated clothes to poor people. (Trường của chúng tôi quyên góp quần áo cho người nghèo.)

5. Teenagers volunteered to clean streets. (Thanh thiếu niên đã tình nguyện dọn dẹp đường phố.)

3. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2

Grammar (Ngữ pháp)

Bài 1. Circle the correct answer A, B, or C to complete each sentence. (Khoanh các đáp án A, B, hoặc C để hoàn thành câu.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Phương pháp giải:

Em vận dụng kiến thức về thì quá khứ đơn (Past simple) để giải các bài tập trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2.

Công thức thì quá khứ đơn:

Câu khẳng định

S + V2/ed

Câu phủ định

S + did not + V0.

Câu nghi vấn

Did + S + V0?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: thời gian trong quá khứ như yesterday, ago, last week/year/month, in the past, the day before

Hướng dẫn giải:

1. B

2. A

3. B

4. A

5. C

  1. Green School grew vegetables for an orphanage last spring.

(Trường Green trồng rau cho một trại trẻ mồ côi vào mùa xuân năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có “last spring" là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “grow" là “grew".

  1. Children collected plastic bottles for recycling a month ago.

(Trẻ em đã thu gom chai nhựa để tái chế một tháng trước.)

Giải thích: Trong câu có “a month ago" là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “collect" là “collected".

  1. We taught English to children in a primary school last summer. 

(Chúng tôi đã dạy tiếng Anh cho trẻ em tại một trường tiểu học vào mùa hè vừa rồi.)

Giải thích: Trong câu có “last summer" là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “teach" là “taught".

  1. Our school club made gloves for old people in nursing homes last winter. 

(Câu lạc bộ của trường chúng tôi làm đã làm găng tay cho người già ở các viện dưỡng lão vào mùa đông năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có “last winter" là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “make" là “made".

  1. We reused bottles to help the environment last month. 

(Chúng tôi đã tái sử dụng những cái chai để bảo vệ môi trường vào tháng trước.(

Giải thích: Trong câu có “last month" là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “reuse" là “reused".

Bài 2. Complete the sentences with the past simple form of the given verbs. (Hoàn thành các câu với dạng quá khứ của các động từ đã cho.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. took

2. Did … join

3. helped

4. sent

5. volunteer

  1. Care for Animals took care of thousands of homeless dogs and cats last year.

(Care for Animals đã chăm sóc hàng nghìn con chó và mèo vô gia cư vào năm ngoái.)

  1. Did teenagers join Lending Hand in 2015?

(Có phải thanh thiếu niên đã tham gia Lending Hand vào năm 2015 không?)

  1. We helped the elderly in a village last summer.

(Chúng tôi đã giúp những người cao tuổi trong một ngôi làng vào mùa hè năm ngoái.)

  1. Last year, we sent textbooks to help children in a rural village.

(Năm ngoái, chúng tôi đã gửi sách giáo khoa để giúp đỡ trẻ em ở một ngôi làng nông thôn.)

  1. Tom volunteered to teach English in our village last winter.

(Tom đã tình nguyện dạy tiếng Anh ở làng của chúng tôi vào mùa đông năm ngoái.)

Bài 3. Complete the sentences with the correct forms of the verbs from the box. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ô.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. read

2. Did … plant

3. are picking up

4. recycled

5. read

  1. The club members cook food for patients every Sunday.

(Các thành viên câu lạc bộ nấu đồ ăn cho bệnh nhân vào chủ nhật hàng tuần.)

Giải thích: “every Sunday" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, chủ ngữ “The club members” là số nhiều ➝ Động từ nguyên mẫu

  1. Did you plant those trees in the playground last month?

(Các bạn đã trồng những cây đó trong sân chơi vào tháng trước à?)

Giải thích: “last month” là dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn ➝ Dạng nghi vấn của động từ “plant" thì quá khứ đơn là Did you plant …

  1. Nick and his friends are picking up rubbish on the beach now.

(Nick và những người bạn của anh ấy đang nhặt rác trên bãi biển.)

Giải thích: “now" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, chủ ngữ “Nick and his friends” là số nhiều ➝ Dạng tiếp diễn của pick up là “are picking up".

  1. Tom recycled the plastic bottles, and now he has some nice vases.

(Tom đã tái chế các chai nhựa, và bây giờ anh ấy đã có vài chiếc lọ xinh xắn.)

Giải thích: Mệnh đề sau ở thì hiện tại đơn (has) nên mệnh đề trước chỉ một sự việc đã diễn ra trong quá khứ ➝ Dạng quá khứ của “recycle" là “recycled".

  1. We often read books to old people in a nursing home.

(Chúng tôi thường đọc sách cho các cụ già trong viện dưỡng lão.)

Giải thích: “often" là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, chủ ngữ “We" ➝ Động từ “read” nguyên mẫu.

Bài 4. Write complete sentences from the prompts. (Viết câu hoàn chỉnh dựa vào từ cho sẵn.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

  1. Last year our club donated books to children in rural areas. (Năm ngoái câu lạc bộ của chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em ở vùng nông thôn.)

Giải thích: 

  • “Last year" (Năm ngoái) là dấu hiệu thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “donate" là “donated".
  • Cấu trúc “donate something to someone” = quyên góp cái gì cho ai
  1. Did children send you thank-you cards a week ago? (Trẻ em đã gửi thiệp cảm ơn tới chúng tôi một tuần trước.)

Giải thích: 

  • “a week ago" là dấu hiệu thì quá khứ đơn ➝ Dạng câu hỏi Did children send
  • Cấu trúc “send someone something” = gửi cái gì cho ai
  1. I taught two children in grade 2 last summer. (Tôi đã dạy 2 trẻ lớp 2 vào mùa hè vừa qua.)

Giải thích: “last summer" là dấu hiệu thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “teach" là “taught".

  1. Last spring we helped the elderly in the nursing home. (Mùa xuân năm ngoái chúng tôi đã giúp đỡ những người già trong viện dưỡng lão.)

Giải thích: “last spring" là dấu hiệu thì quá khứ đơn ➝ Quá khứ của “help" là “helped".

Bài 5. Work in pairs. Tom is from the Red Cross. Look at the fact sheet and ask Tom about his projects in 2016 and 2020. (Làm việc theo cặp. Tom đến từ Hội Chữ thập đỏ. Nhìn vào bảng sự thật và hỏi Tom về dự án trong năm 2016 và 2020 của anh ấy.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 A Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Example (Ví dụ):

Tom: I’m from the Red Cross. I worked on the Help Lonely People project in 2016. (Tôi từ Hội Chữ thập đỏ. Tôi đã làm trong dự án giúp đỡ người neo đơn vào năm 2016.)

Lan: What did you do? (Bạn đã làm gì?)

Tom: We helped 200 lonely people. (Chúng tôi đã giúp đỡ 200 người neo đơn.)

Gợi ý:

  1. Lan: What else? (Còn gì nữa?)

Tom: also answered calls from lonely people and visited museums with them. (Tôi cũng đã trả lời các cuộc gọi từ những người cô đơn và đi thăm các viện bảo tàng cùng với họ.)

Tom: I’m from the Red Cross. I worked on the Support Ill People project in 2020. (Tôi đến từ Hội Chữ thập đỏ. Tôi đã làm việc trong dự án Hỗ trợ những người ốm vào năm 2020.)

Nga: What did you do? (Bạn đã làm gì?)

Tom: We helped ill people at their homes. (Chúng tôi đã giúp đỡ những người ốm tại nhà của họ.)

Nga: What did you do on the Support Ill People project in 2020, Tom? (Bạn đã làm gì trong dự án Hỗ trợ người bệnh vào năm 2020, Tom?)

Tom: I read books to ill people. (Tôi đọc sách cho những người bệnh.)

4. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication

Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Giving compliments (Đưa ra lời khen ngợi)

Bài 1. Listen and read the dialogue between Lan and Mark. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Lan và Mark. Chú ý tới đoạn được đánh dấu.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Dịch:

Lan: What did you do to help your community last summer, Mark? (Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình vào mùa hè năm ngoái, Mark?)

Mark: We planted some trees in the schoolyard and picked up a lot of rubbish along the nearby roads. (Chúng tôi đã trồng cây trong sân trường và nhặt rất nhiều rác dọc theo những con đường gần đó.)

Lan: Sounds like great work! We collected books and warm clothes for our friends in the mountainous areas. (Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Chúng tôi đã quyên góp sách và quần áo ấm cho các bạn ở miền núi.)

Mark: Wonderful! (Thật tuyệt!)

Bài 2. Work in pairs. Make similar conversations. (Làm việc theo cặp. Tạo các cuộc hội thoại tương tự.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Dịch:

  1. Mi đã giúp đỡ người già neo đơn.
  2. Tom và bạn bè của cậu ấy dọn dẹp và trang trí các khu vực trong khu phố của họ.

Gợi ý:

Mi: What did you do to help your community last summer, Tom? (Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng của mình vào mùa hè trước, Tom?)

Tom: I and my friends cleaned and decorated parts of our neighbourhood. (Tôi và các bạn đã dọn dẹp và trang trí các khu vực trong khu phố của mình.)

Mi: Sounds like great work! I helped lonely elderly people in the area. (Nghe có vẻ là một công việc tuyệt vời! Tôi đã giúp đỡ những người già neo đơn trong vùng.)

Tom: Wonderful! (Thật tuyệt!)

Changing our neighborhood (Thay đổi khu phố của chúng tôi)

Bài 3. Work in pairs. Read the poster about the volunteer activities for teenagers at Lending Hand. Write the project number (1-3) next to its benefit (A - E). (Làm việc theo cặp. Đọc tờ áp phích về các hoạt động tình nguyện dành cho thanh thiếu niên trong chương trình Lending Hand. Viết số của dự án (1-3) bên cạnh lợi ích của nó A-E.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

WELCOME TO LENDING HAND

(Chào mừng đến với Lending Hand)

Here are some activities you can do when you join our projects:

(Dưới đây là một số hoạt động bạn có thể làm khi tham gia các dự án của chúng tôi)

  1. Protect the environment: (Bảo vệ môi trường)

- You can plant trees in your environment. (Bạn có thể trồng cây trong môi trường của bạn.)

- You can join clean-up activities. (Bạn có thể tham gia các hoạt động dọn dẹp.)

  1. Help street children: (Giúp đỡ trẻ em đường phố)

- You can donate food and clothes. (Bạn có thể quyên góp thực phẩm và quần áo.)

- You can teach street children to read and write. (Bạn có thể dạy trẻ em đường phố đọc và viết.)

  1. Help old people: (Giúp đỡ người già)

You can sing and dance with the elderly in a nursing home. (Bạn có thể hát và nhảy với người cao tuổi trong viện dưỡng lão.)

Hướng dẫn giải:

1 - B, E

2  - C, D

3 - A

3 - A. making the elderly less lonely (làm người già bớt cô đơn)

1 - B. making the neighbourhood greener (làm cho khu phố xanh hơn)

2 - C. helping feed children (giúp cho trẻ ăn)

2 - D. helping children have a better future (giúp trẻ có một tương lai tốt hơn)

1 - E. making the neighbourhood cleaner (làm khu phố sạch hơn)

Bài 4. Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời hoạt động nào trong bài 3 em muốn tham gia. Đưa ra các lý do.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Example (Ví dụ):

Minh: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

Lan: I want to join some clean-up activities. (Tôi muốn tham gia một số hoạt động dọn dẹp.)

Minh: Why do you want to join these activities? (Vì sao bạn muốn tham gia các hoạt động này?)

Lan: Because they make the neighbourhood cleaner. (Vì chúng làm cho khu phố sạch hơn.)

Gợi ý:

A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: I want to sing and dance with the elderly in a nursing home. (Tôi muốn hát và nhảy với người lớn tuổi trong viện dưỡng lão.)

Minh: Why do you want to join these activities? (Vì sao bạn muốn tham gia các hoạt động này?)

Lan: Because they make the elderly less lonely. (Vì chúng làm cho người cao tuổi bớt cô đơn.)

Bài 5. Work in groups. Discuss which activity each member of your group chooses and the benefit(s) of the activity. Present your group’s answers to the class. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận hoạt động nào mà mỗi thành viên trong nhóm lựa chọn và các lợi ích của hoạt động đó. Trình bày câu trả lời của nhóm em trước lớp.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Example (Ví dụ): 

Mai wants to donate food to street children because this helps feed them. Lan wants to join clean-up activities because these activities make our neighbourhood cleaner...

(Mai muốn quyên góp thực phẩm cho trẻ em đường phố vì điều này giúp cho bọn trẻ thức ăn. Lan muốn tham gia hoạt động dọn dẹp vì những hoạt động này làm khu phố sạch hơn.)

Gợi ý:

Linh wants to plant trees in her area because this helps the neighbourhood greener. Toan wants to teach street children to read and write because this helps children have a better future. (Linh muốn trồng cây trong khu vực của cô ấy vì điều này giúp khu phố xanh hơn. Toàn muốn dạy trẻ em đường phố đọc và viết vì điều này giúp bọn trẻ có một tương lai tốt hơn.)

5. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 1

Reading (Đọc)

Bài 1. Work in pairs. Circle the activities you would like to do at your school. (Làm việc theo cặp. Khoanh tròn các hoạt động em muốn làm tại trường.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

  1. growing vegetables in the school garden (trồng rau trong vườn trường)
  2. tutoring other students (dạy kèm học sinh khác)
  3. collecting books for the school library (thu thập sách cho thư viện trường)

Bài 2. Read the passage and match the highlighted words with their meanings. (Đọc đoạn văn và nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Tạm dịch:

Trường Bright Future có nhiều hoạt động cộng đồng cho học sinh. Nhà trường tin rằng một cách tốt để học sinh phát triển bản thân là thông qua dịch vụ cộng đồng. Tất cả học sinh có thể tham gia bất kỳ dự án khác nhau này:

- Dạy kèm: Học sinh khối trên dạy kèm cho học sinh khối dưới.

- Postcard-to-Help: Học sinh làm và bán bưu thiếp để gây quỹ cho trẻ em địa phương.

- Visit-to-Read: Học sinh đến thăm viện dưỡng lão hàng tháng và đọc sách cho người già.

- Garden-to-Give: Học sinh trồng rau và quyên góp cho các trường học địa phương.

- Paper-Plant-Exchange: Học sinh thu thập giấy và đổi lấy cây. Sau đó, họ chăm sóc cây trong vườn trường của họ.

Học sinh học được rằng họ có thể giúp đỡ mọi người và thế giới xung quanh khi họ làm dịch vụ cộng đồng. Họ cảm thấy có ích và tự hào vì mình làm được những điều tốt đẹp.

Hướng dẫn giải:

1. give (cho đi) - donate (quyên góp)

2. give and receive (cho và nhận) - exchange (trao đổi)

3. every month (mỗi tháng) - monthly (hàng tháng) 

4. pleased (hài lòng) - proud (tự hào)

5. teach (dạy) - tutor (hướng dẫn, dạy kèm)

Bài 3. Read the passage again and tick (✓) T (True) or F (False). (Đọc lại đoạn văn và đánh dấu ✓ T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

T

F

1. Community service allows students to develop themselves. 

(Dịch vụ cộng đồng cho phép học sinh phát triển bản thân.)

2. Each student can join only one project. 

(Mỗi học sinh có thể tham gia chỉ 1 dự án.)

3. They tutor younger students. 

(Họ hướng dẫn học sinh nhỏ hơn.)

4. Local children receive postcards from the Postcard-to-Help project. 

(Trẻ em địa phương nhận bưu thiếp từ dự án Postcard-to-Help.)

5. Students receive plants when they give paper.

(Học sinh nhận cây khi họ cho giấy.)

Speaking (Nói)

Bài 4. Work in pairs. Read about these students. Write the names of the projects you think they should join in the Projects column. (Làm việc theo cặp. Đọc về các học sinh này. Viết tên các dự án em nghĩ họ nên tham gia vào cột Dự án.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

Projects

1. Nick likes reading books. He has a very nice voice, and he is also patient. (Nick thích đọc sách. Cậu ấy có một giọng nói rất hay, và cậu ấy cũng rất kiên nhẫn.)

C

2. Ann is very good at maths and literature. She also loves children. 

(Ann rất giỏi môn toán và văn. Cô ấy cũng yêu trẻ con.)

A

3. Minh loves collecting and making postcards. 

(Minh thích sưu tầm và làm bưu thiếp.)

B

4. Mark loves nature. He likes watching programmes about plants. He also likes being outdoors. 

(Mark thích thiên nhiên. Cậu ấy thích coi các chương trình về thực vật. Cậu ấy cũng thích ở ngoài trời.)

D

5. Tom likes collecting newspapers. (Tom thích sưu tầm báo.)

E

Bài 5. Work in groups. Discuss which project in 4 you would like to join, and why. Report your group’s answer to the class. (Làm việc nhóm. Thảo luận dự án nào trong bài 4 em nên tham gia, và tại sao. Báo cáo câu trả lời của nhóm em với lớp.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Example (Ví dụ):

Lan will join the Tutoring project because she is good at maths and English. She also loves children. (Lan sẽ tham gia dự án Dạy kèm bởi vì cô ấy giỏi môn toán và tiếng Anh. Cô ấy cũng thích trẻ con.)

Gợi ý:

Danh will join the Garden-to-Give project because he loves nature. He likes watching programmes about plants. He also likes being outdoors. (Danh sẽ tham gia dự án Garden-to-Give bởi vì cậu ấy yêu thiên nhiên. Cậu ấy thích xem các chương trình về thực vật. Cậu ấy cũng thích ở ngoài trời.)

6. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2

Listening (Nghe)

Bài 1. What community activities are the children doing in the pictures? (Trẻ em đang làm hoạt động cộng đồng nào trong các bức tranh?)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

  1. reading books for elderly people (đọc sách cho người già)
  2. collecting garbage (nhặt rác)
  3. planting trees (trồng cây)

Bài 2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer. Circle the correct answers. (Nghe Tom và Linda nói về các hoạt động cộng đồng của họ vào mùa hè năm ngoái. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. C

2. B

3. C

4. A

Bài nghe:

Tom: So, what did your club do last year?

Linda: We tutored 3rd grade children and helped old people.

Tom: Fantastic! What did you tutor?

Linda: We taught English and maths.

Tom: Awesome! Was it difficult?

Linda: Yes. But we had a lot of fun.

Tom: I see! How did you help the elderly?

Linda: We cooked for them and did some cleaning, too.

Tom: Great! I'm sure they benefited from it.

Linda: Thanks! It made us feel useful. How about you?

Tom: We picked up paper and bottles in a nearby park. We also planted some trees.

Linda: Fabulous! Did you water them too?

Tom: Sure. We watered them very often the first few weeks and enjoyed watching them grow.

Linda: Glad to hear it, Tom.

Tom: Yes. It was a really good time. We worked and played together, and we learnt some skills, too.

Tạm dịch:

Tom: Vậy, năm ngoái câu lạc bộ của bạn đã làm gì?

Linda: Chúng mình đã dạy kèm trẻ em lớp 3 và giúp đỡ những người già.

Tom: Tuyệt vời! Bạn đã dạy kèm những gì?

Linda: Chúng mình đã dạy tiếng Anh và toán.

Tom: Tuyệt vời! Nó có khó không?

Linda: Có. Nhưng chúng mình đã có rất nhiều niềm vui.

Tom: Tôi hiểu rồi! Các bạn đã giúp đỡ người già như thế nào?

Linda: Chúng mình đã nấu ăn cho họ và cũng làm một số công việc dọn dẹp.

Tom: Tuyệt vời! Mình chắc rằng họ được hưởng lợi từ nó.

Linda: Cảm ơn! Nó làm cho chúng mình cảm thấy có ích. Còn bạn thì sao?

Tom: Chúng mình nhặt giấy và chai ở một công viên gần đó. Chúng mình cũng đã trồng một số cây xanh.

Linda: Tuyệt vời! Bạn cũng đã tưới nước cho chúng chứ?

Tom: Chắc chắn rồi. Chúng mình đã tưới nước cho chúng rất thường xuyên trong vài tuần đầu tiên và rất thích xem chúng phát triển.

Linda: Thật vui khi nghe điều đó, Tom.

Tom: Ừ. Đó là một khoảng thời gian vui vẻ. Chúng mình đã làm việc và chơi cùng nhau, và chúng mình cũng học được một số kỹ năng.

Bài 3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words. (Nghe lại và điền vào chỗ trống không nhiều hơn 2 từ.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

(1) fun

(2) good time

(3) skills

The benefits of volunteer activities 

(Lợi ích của các hoạt động tình nguyện)

For Linda and her friends 

(Cho Linda và các bạn của cô ấy)

- having a lot of (1) fun (có nhiều niềm vui)

- feeling useful (thấy có ích)

For Tom and his friends 

(Cho Tom và các bạn của cậu ấy)

- having a (2) good time (có khoảng thời gian vui vẻ)

- working and playing together (làm việc và đi cùng nhau)

- learning some (3) skills (học một vài kỹ năng)

Bài 4. Read Tom's email to Nam about his school activities last summer. (Đọc thư điện tử của Tom tới Nam về hoạt động của trường cậu ấy vào mùa hè năm ngoái.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Tạm dịch:

Tới: nam@webmail.com

Chủ đề: Các hoạt động của trường trong mùa hè vừa qua

Nam thân mến,

Mọi thứ thế nào? Trường của bạn có hoạt động cộng đồng nào trong mùa hè vừa qua không?

Chúng tôi đã làm một số hoạt động rất thú vị. Chúng tôi thu gom rác ở một công viên gần đó. Chúng tôi cũng đã trồng cây. Sau đó, chúng tôi tưới nước cho chúng hàng ngày, và thật thú vị khi nhìn chúng lớn lên. Chúng tôi cũng đã có rất nhiều niềm vui và học được một số kỹ năng.

Hãy viết thư cho tôi và kể cho tôi nghe về các hoạt động ở trường của bạn.

Thân ái,

Tom

Bài 5. You are Nam. Now write an email of about 70 words to Tom about your school activities last summer. Start your email as shown below. (Em là Nam. Bây giờ hãy viết một email khoảng 70 từ cho Tom về các hoạt động của trường em vào mùa hè vừa qua. Bắt đầu email của em như hình dưới.)

Bài 5 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

To: tom@webmail.com

Subject: School activities last summer

Dear Tom,

Things are good. We also did some interesting activities last summer. My club organized a visit to a nursing home where we helped the elderly. We spent time talking with them and helping with daily chores. It was a meaningful experience, and I learned a lot about caring for others.  

Please write back to me.

Best,

Nam

Dịch:

Tom thân mến,

Mọi thứ đều ổn. Chúng tôi cũng đã làm một số hoạt động thú vị vào mùa hè vừa qua. Câu lạc bộ của chúng tôi tổ chức ghé thăm một viện dưỡng lão nơi mà chúng tôi giúp đỡ những người già. Chúng tôi đã dành thời gian nói chuyện với họ và giúp các công việc hàng ngày. Nó là một trải nghiệm ý nghĩa, và tôi đã học được rất nhiều về cách chăm sóc người khác.

Hãy viết thư lại cho tôi nhé!

Trân trọng,

Nam

7. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Looking back

Vocabulary (Từ vựng)

Bài 1. Complete the table with the words and phrases from the box. (Hoàn thành bảng với các từ và cụm từ trong khung.)

Bài 1 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

help (giúp đỡ)

pick up (nhặt)

donate

homeless children (trẻ vô gia cư)

the elderly (người già)

litter (rác)

bottles (chai lọ)

food (thức ăn)

books (sách)

Bài 2. Complete each sentence with one phrase from 1. Remember to use the correct form of the verbs. (Hoàn thành câu với 1 cụm từ từ bài 1. Nhớ dùng dạng đúng của từ.)

Bài 2 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. donated food

2. picked up bottles

3. helped the elderly

4. donated books

5. helped homeless children

  1. The club donated food to some poor farmers last week. (Câu lạc bộ đã quyên góp thức ăn cho vài người nông dân nghèo vào tuần trước.)
  2. Yesterday, we picked up bottles around our area and recycled them. (Hôm qua, chúng tôi đã nhặt các chai nhựa xung quanh khu vực của chúng tôi và tái chế chúng.)
  3. We helped the elderly do the cleaning last summer. (Chúng tôi đã giúp đỡ người lớn tuổi dọn dẹp vào mùa hè vừa qua.)
  4. Last month, our club donated books to the community library. (Tháng trước, câu lạc bộ của chúng tôi quyên góp sách cho thư viện cộng đồng.)
  5. In our recent project, we helped homeless children learn to read and write. (Trong dự án gần nhất, chúng tôi đã giúp trẻ em vô gia cư học đọc và viết.)

Grammar (Ngữ pháp)

Bài 3. Use the correct form of the verbs from the box to complete the passage. (Dùng dạng đúng của động từ trong khung để hoàn thành đoạn văn.)

Bài 3 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Hướng dẫn giải:

(1) had

(2) collected

(3) sold

(4) donated

(5) went

Warm Clothes is a famous volunteer group in Viet Nam. Its member are both parents and their children. Last year, they (1) had many activities to help their community. The group (2) collected clothes and sent them to poor people in rural areas. The parents taught their children to make things from bamboo and bottles. They then (3) sold these to buy books, and (4) donated them to village children and tutored small kids there. They really brought love to those small villages. 

Dịch:

Quần áo ấm là một tổ chức tình nguyện nổi tiếng tại Việt Nam. Thành viên của nó đều là cha mẹ và con cái của họ. Năm ngoái, họ đã có nhiều hoạt động để giúp đỡ cộng đồng. Nhóm đã thu thập quần áo và gửi chúng cho người nghèo ở vùng nông thôn. Cha mẹ dạy con họ làm đồ vật từ tre và chai lọ. Sau đó họ bán chúng để mua sách, và quyên góp cho trẻ em ở làng quê và dạy kèm trẻ nhỏ ở đây. Họ thực sự đã mang tình yêu tới những ngôi làng nhỏ đó. 

Bài 4. Write full sentences about the activities the students did to help their community last year. (Viết câu hoàn chỉnh về các hoạt động mà các bạn học sinh đã làm để giúp cộng đồng của họ vào năm ngoái.)

Bài 4 Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

  1. Mi: singing and dancing for the elderly at a nursing home (hát và nhảy cho người già tại một viện dưỡng lão)
  2. Mark and his friends: collecting books and setting up a community library (thu thập sách và xây dựng một thư viện cộng đồng)
  3. Lan and Mai: growing and donating vegetables to a primary school (trồng rau và quyên góp cho một trường tiểu học)
  4. Minh and his friends: giving food to young patients in a hospital (phát đồ ăn cho các bệnh nhân nhỏ tuổi trong bệnh viện)
  5. Tom: making and sending postcards to the elderly at Christmas (làm và gửi bưu thiếp cho người già vào dịp Giáng sinh)

Phương pháp giải:

Em cần chia động từ ở dạng quá khứ đơn để viết thành câu hoàn chỉnh.

Hướng dẫn giải:

  1. Mi sang and danced for the elderly at a nursing home.

Giải thích: sing ➝ sang, dance ➝ danced

  1. Mark and his friends collected books and set up a community library.

Giải thích: collect ➝ collected, set ➝ set

  1. Lan and Mai grew and donated vegetables to a primary school.

Giải thích: grow ➝ grew, donate ➝ donated

  1. Minh and his friends gave food to young patients in a hospital.

Giải thích: give ➝ gave

  1. Tom made and sent postcards to the elderly at Christmas. 

Giải thích: make ➝ made, send ➝ sent

8. Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Project

Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Project sách Global Success

(Nguồn: SGK Tiếng Anh lớp 7 Global Success)

Work in groups (Làm việc nhóm)

Bài 1. Think about some environmental problems in your neighbourhood. (Nghĩ về một số vấn đề môi trường trong khu phố của em.)

Bài 2. Discuss and find the answers to the questions. (Thảo luận và tìm câu trả lời cho các câu hỏi.)

  • What problems can you find? (Em có thể tìm ra những vấn đề gì?)
  • What do you want to do to solve the problems? (Em muốn làm gì để giải quyết những vấn đề đó?)
  • How are you going to do them? (Em sẽ làm chúng như thế nào?)

Bài 3. Present them to your class. (Trình bày trước lớp.)

Hướng dẫn giải:

Bài 1. Some environmental problems in my neighborhood:

(Một vài vấn đề môi trường ở khu vực của tôi:)

  • littering (rác thải)
  • air pollution (ô nhiễm không khí)
  • lack of green spaces (thiếu không gian xanh)

Bài 2. Answer theses questions:

  • Many people throw trash on the streets and sidewalks. Also, the air sometimes feels polluted because of the traffic, and there aren’t enough trees or parks. (Nhiều người vứt rác trên đường và vỉa hè. Ngoài ra, không khí đôi khi có cảm giác bị ô nhiễm do giao thông và không có đủ cây xanh hoặc công viên.)
  • I want to organize clean-up days to pick up litter, raise awareness about pollution, and suggest planting more trees in the neighborhood. (Tôi muốn tổ chức những ngày dọn dẹp để nhặt rác, nâng cao nhận thức về ô nhiễm và đề xuất trồng thêm cây xanh trong khu phố.)
  • I will talk to my neighbors and classmates to join me in the clean-up events. We can also write a letter to local authorities to ask for more trees to be planted and to reduce traffic in crowded areas. (Tôi sẽ nói chuyện với hàng xóm và bạn cùng lớp để cùng tôi tham gia các sự kiện dọn dẹp. Chúng ta cũng có thể viết thư gửi chính quyền địa phương để yêu cầu trồng thêm cây xanh và giảm lượng phương tiện giao thông ở những nơi đông người.)

Bài 3. Presentation:

In my neighborhood, we have problems like littering, air pollution, and not enough green spaces. People throw trash on the streets, and the air is polluted because of traffic. There aren’t many trees or parks. I want to organize clean-up days and tell people about pollution. I also want to ask for more trees to be planted. I’ll talk to my neighbors and classmates to help, and we can write to the local authorities to make our area better.

(Trong khu phố của tôi có các vấn đề như rác thải, ô nhiễm không khí và thiếu không gian xanh. Mọi người vứt rác trên đường phố, không khí thì bị ô nhiễm do giao thông. Khu vực cũng không có nhiều cây cối hay công viên. Tôi muốn tổ chức các ngày dọn dẹp và nói cho mọi người biết về vấn đề ô nhiễm. Tôi cũng muốn đề nghị trồng thêm cây. Tôi sẽ rủ hàng xóm và bạn cùng lớp tham gia, và chúng tôi có thể viết thư cho chính quyền địa phương khiến khu vực trở nên tốt đẹp hơn.)

Và cuối cùng, hãy kiểm tra em đã nắm được các kiến thức quan trọng của tiếng Anh lớp 7 Unit 3 trong mục sau chưa nhé!

  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến hoạt động cộng đồng
  • Phát âm âm /t/, /d/ và /id/ chính xác
  • Sử dụng thì quá khứ đơn
  • Đưa ra câu nhận xét
  • Đọc về các hoạt động cộng đồng ở trường
  • Nói về lý do vì sao học sinh tham gia các hoạt động cộng đồng khác nhau
  • Nghe hiểu bài nghe về một vài hoạt động cộng đồng và lợi ích của chúng
  • Viết email về hoạt động cộng đồng đã làm vào mùa hè vừa qua

Em đã hoàn thành bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Our Community Service sách Global Success và “bỏ túi" các kiến thức quan trọng cần nắm vững. Các hoạt động cộng đồng rất có ích đúng không nào? Hãy theo dõi tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị của tiếng Anh lớp 7 em nhé!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác