TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 3 - TEENAGERS SÁCH GLOBAL SUCCESS

Đến với tiếng Anh 8 Unit 3, em sẽ làm quen với chủ đề rất gần gũi - Teenagers (Thanh thiếu niên). Trong bài học này, em được mở rộng kiến thức về các câu lạc bộ ở trường học, các áp lực mà tuổi teen phải đối mặt và các trang mạng xã hội thường dùng. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu tiếng Anh lớp 8 Unit 3 ngay thôi!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3

Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 3 sách Global Success

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

account

n

/əˈkaʊnt/

tài khoản

2

browse

v

/braʊz/

đọc lướt, tìm (trên mạng)

3

bully

v

/ˈbʊli/

bắt nạt

4

bullying

n

/ˈbʊliɪŋ/

sự bắt nạt

5

concentrate

v

/ˈkɒnsntreɪt/

tập trung vào

6

connect

v

/kəˈnekt/

kết nối

7

craft

n

/krɑːft/

(nghề, đồ, kĩ nghệ) thủ công

8

enjoyable

adj

/ɪnˈdʒɔɪəbl/

thú vị, gây hứng thú

9

expectation

n

/ˌekspekˈteɪʃn/

sự mong chờ, kì vọng

10

focused

adj

/ˈfəʊkəst/

chuyên tâm, tập trung

11

forum

n

/ˈfɔːrəm/

diễn đàn

12

log (on to)

v

/lɒɡ/

đăng nhập

13

mature

adj

məˈtʃʊə(r)/

chín chắn, trưởng thành

14

media

n

/ˈmiːdiə/

(phương tiện) truyền thông

15

midterm

adj

/ˌmɪdˈtɜːm/

giữa kì

16

notification

n

/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/

sự thông báo

17

peer

n

/pɪə(r)/

người ngang hàng, bạn đồng lứa

18

pressure

n

/ˈpreʃə(r)/

áp lực

19

schoolwork

n

/ˈskuːlwɜːk/

bài làm trên lớp

20

session

n

/ˈseʃn/

tiết học

21

stress

n

/stres/

căng thẳng

22

stressful

adj

/ˈstresfl/

căng thẳng, tạo áp lực

23

upload

v

/ˌʌpˈləʊd/

tải lên

24

user-friendly

adj

/ˌjuːzə ˈfrendli/

thân thiện với người dùng

25

website

n

/ˈwebsaɪt/

trang mạng

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 THEO TỪNG UNIT

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Global Success

Trong bài học tiếng Anh lớp 8 Unit 3, em sẽ làm quen với ngữ pháp về Simple sentences and compound sentences (Câu đơn và câu ghép)

Ngữ pháp tiếng Anh 8 Unit 3 Global Success

Simple tense (Câu đơn)

Compound sentences (Câu ghép)

Cấu tạo

Một câu đơn được tạo từ 1 mệnh đề độc lập.

Một câu ghép được tạo từ 2 mệnh đề độc lập trở lên. Trong câu ghép có:

  • Liên từ: for (vì), and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy)
  • Trạng từ liên kết: however (tuy nhiên), therefore (vì vậy), otherwise (ngược lại)

Ví dụ

Minh often chats with friends on Facebook Messenger. (Minh thường trò chuyện với bạn bè trên Facebook Messenger).

Jason has to study harder or he may fail the exam. (Jason phải học chăm hơn hoặc cậu ấy có thể trượt kỳ thi.)

Xem thêm:

=> LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH (CONJUNCTIONS)

=> CÂU PHỨC VÀ CÂU GHÉP TRONG TIẾNG ANH

3. Hướng dẫn giải tiếng Anh 8 Unit 3 sách Global Success

3.1. Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting Started

Bài 1. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Dịch:

Teacher: It’s great to see you again, class! What's going on? (Rất vui khi gặp lại cả lớp! Chuyện gì đang xảy ra vậy?)

Minh: We've decided to use Facebook for our class forum, and we joined some school club activities. We're also preparing for the midterm tests. It’s really stressful. (Bọn em đã quyết định sử dụng Facebook làm diễn đàn của lớp, và bọn em cũng đã tham gia một số hoạt động câu lạc bộ của trường. Ngoài ra, bọn em đang chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ. Thật sự rất căng thẳng.)

Teacher: I'm sorry to hear that. I know exams may give you a lot of stress. But stay calm and work hard. What other pressure do you have? (Cô rất tiếc khi nghe điều đó. Cô biết kỳ thi có thể khiến các em rất căng thẳng. Nhưng hãy giữ bình tĩnh và làm việc chăm chỉ. Các em còn có áp lực nào khác không?)

Minh: Well, we also have pressure from our parents and friends. (Dạ, bọn em có óc áp lực từ bố mẹ và bạn bè nữa.)

Teacher: Do you? Let's discuss these problems in your new Facebook group. By the way, why did you choose Facebook? (Vậy à? Hãy cùng thảo luận những vấn đề này trong nhóm Facebook mới của các em nhé. Nhân tiện, tại sao các em lại chọn Facebook?)

Ann: Because it’s user-friendly. (Vì nó dễ sử dụng ạ.)

Teacher: Good! How about club activities? Do you find them enjoyable? (Tốt lắm! Còn các hoạt động câu lạc bộ thì sao? Các em có thấy thú vị không?)

Ann: Yes. This year there are some new clubs like arts and crafts, and music. The club leaders will provide us with a variety of activities to suit different interests. And there will also be competitions as usual. ( Dạ có. Năm nay có một số câu lạc bộ mới như thủ công mỹ nghệ và âm nhạc. Các trưởng nhóm câu lạc bộ sẽ tổ chức nhiều hoạt động khác nhau để phù hợp với các sở thích khác nhau. Và như thường lệ, sẽ có các cuộc thi.)

Teacher: Awesome! I hope you all can join the clubs you like. (Tuyệt vời! Cô hy vọng các em sẽ tham gia được những câu lạc bộ mà mình yêu thích.)

Bài 2. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence. (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

T

F

1. The students finished their midterms tests.

(Các học sinh đã hoàn thành bài kiểm tra giữa kỳ.)

2. Minh mentions the different types of pressure they are facing.

(Minh nhắc tới các loại áp lực khác nhau họ đang đối mặt.)

3. The teacher tells them to stay calm and work hard.

(Giáo viên nói với họ bình tĩnh và học tập chăm chỉ.)

4. The class will discuss their problems offline. (Cả lớp sẽ thảo luận các vấn đề của họ trực tiếp.)

5. The school has different clubs for its students.

(Trường học có nhiều câu lạc bộ khác nhau cho học sinh.)

Bài 3. Write a word or phrase from the box under the correct picture. (Viết một từ hoặc cụm từ trong khung dưới bức tranh đúng.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. language club (câu lạc bộ ngôn ngữ)

2. pressure (áp lực)

3. art and crafts club (câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ)

4. forum (diễn đàn)

5. sports club (câu lạc bộ thể thao)

6. chess club (câu lạc bộ cờ vua)

Bài 4. Complete each of the sentences with a word or phrase in 3. There is one extra word or phrase. (Hoàn thành câu với 1 từ hoặc cụm từ trong bài tập 3. Có 1 từ hoặc cụm từ thừa.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. arts and crafts club

2. forum

3. language club

4. pressure

5. sports club 

  1. Minh is a member of our arts and crafts club. The greeting cards he makes are really creative. (Minh là thành viên của câu lạc bộ thủ công mỹ nghệ của chúng tôi. Những tấm thiệp mà cậu ấy làm thực sự sáng tạo.)
  1. Students can discuss their problems in their class forum. (Học sinh có thể thảo luận về các vấn đề của họ trên diễn đàn lớp.)
  1. We share the essays and stories that we write in English in our language club. (Chúng tôi chia sẻ các bài luận và câu chuyện mà chúng tôi viết bằng tiếng Anh trong câu lạc bộ ngôn ngữ của mình.)
  1. She is not feeling very well this weekend because of all the pressure from her schoolwork. (Cô ấy không cảm thấy khoẻ cuối tuần này vì áp lực từ bài vở ở trường.)
  2. The coach of our sports club tells us to drink plenty of water during our practice sessions. (Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao khuyên chúng tôi uống nhiều nước trong các buổi tập.)

Bài 5. Work in pairs. Ask and answer the questions below. Report your friend’s answers to the class. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời của bạn mình với cả lớp.)

Bài 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 Getting Started sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

  1. What types of social media do you use?

(Bạn sử dụng mạng xã hội nào?)

  1. What kinds of pressure do you have?

(Bạn có những loại áp lực nào?)

  1. What clubs do you participate in?

(Bạn tham gia những câu lạc bộ nào?)

  1. Why do you choose to participate in that club?

(Vì sao bạn chọn tham gia câu lạc bộ đó?)

Gợi ý trả lời:

  1. I use Facebook, Youtube and Tiktok. (Tôi dùng Facebook, Youtube và Tiktok.)
  2. I have pressure from my parents, from schoolwork and also peer pressure. (Tôi có áp lực từ bố mẹ, bài vở trên trường và cả áp lực đồng trang lứa.)
  3. I participate in the sports club and the arts club. (Tôi tham gia câu lạc bộ thể thao và câu lạc bộ mỹ thuật.)
  4. I chose to join the arts club because I enjoy being creative and want to improve my drawing skills. (Tôi chọn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật vì tôi yêu thích sáng tạo và muốn cải thiện kỹ năng vẽ của mình.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3.2. Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 1

Bài 1. Circle the correct options to complete the phrases. (Khoanh tròn lựa chọn đúng để hoàn thành các cụm từ.)

Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. A

2. A

3. B

4. B

5.B

  1. upload a picture (đăng tải một bức ảnh)
  2. browse a website (duyệt một trang web)
  3. check notifications (kiểm tra thông báo)
  4. log on to an account (đăng nhập vào một tài khoản)
  5. connect with friends (kết nối với bạn bè)

Bài 2. Use the correct forms of the verbs in 1 to complete the sentences. (Dùng các dạng đúng của động từ trong bài 1 để hoàn thành câu.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. browsed

2. uploaded

3. connected

4. checked

5. logs on

  1. I browsed the school website and found pictures of school activities. (Tôi đã truy cập trang web của trường và tìm thấy những bức ảnh về các hoạt động của trường.)

Giải thích: Động từ “found” là quá khứ đơn của “find" ➝ Chia động từ thì quá khứ đơn ➝ “browse” thành “browsed"

  1. Our teacher uploaded a video of our last meeting in our forum for everyone to see. (Giáo viên của chúng tôi đã tải lên một video về cuộc họp lần trước của chúng tôi lên diễn đàn để mọi người cùng xem.)

Giải thích: “Last"  là dấu hiệu thì quá khứ đơn ➝ Dạng quá khứ đơn của “upload" là “uploaded"

  1. She connected with some old friends at the English club. (Cô ấy đã kết nối với một số người bạn cũ tại câu lạc bộ tiếng Anh.)

Giải thích: Câu diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ ➝ Dạng quá khứ của “connect" là “connected"

  1. Tom checked the notifications and saw some new posts. (Tom đã kiểm tra thông báo và thấy một số bài đăng mới.)

Giải thích: Động từ “saw” là quá khứ đơn của “see" ➝ Chia động từ thì quá khứ đơn ➝ “check” thành “checked"

  1. Mi often logs on to her Instagram account to chat with her friends. (Mi thường đăng nhập vào tài khoản Instagram của mình để trò chuyện với bạn bè.)

Giải thích: “often" là dấu hiệu thì hiện tại đơn, chủ ngữ số ít ➝ động từ “log" thêm -s thành “logs"

Bài 3. Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. B

2. C

3. A

4. A

5. B

  1. Our class has a forum, and we often post questions there to discuss. (Lớp chúng tôi có một diễn đàn, và chúng tôi thường đăng câu hỏi ở đó để thảo luận.)
  2. We try to meet our parents' expectations but it is hard. (Chúng tôi cố gắng đáp ứng kỳ vọng của bố mẹ nhưng điều đó thật khó khăn.)
  3. He is a big bully and scares his weaker classmates. (Cậu ta là một kẻ bắt nạt to lớn và dọa những bạn cùng lớp yếu hơn.)
  4. She was chatting with her friends, so she couldn't concentrate on the lesson. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn bè, vì vậy cô ấy không thể tập trung vào tiết học.)
  5. We have pressure from our exams, peers, and parents. This makes us feel very stressed. (Chúng tôi có áp lực từ các bài thi, bạn bè đồng trang lứa, và bố mẹ. Điều này khiến chúng tôi cảm thấy rất áp lực.)

Bài 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ʊə/ and /ɔɪ/. Then put the words into the correct columns. (Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý âm /ʊə/ và /ɔɪ/. Sau đó đặt các từ vào các cột chính xác.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

/ʊə/

/ɔɪ/

tourist /ˈtʊə.rɪst/ (khách du lịch)

tournament /ˈtʊə.nə.mənt/ (giải đấu)

ensure /ɪnˈʃʊə(r)/ (chắc chắn rằng)

sure /ʃʊə(r)/ (chắc chắn)

boy /bɔɪ/ (con trai)

toy/tɔɪ/ (đồ chơi)

avoid /əˈvɔɪd/ (tránh)

choice /tʃɔɪs/ (lựa chọn)

Bài 5. Listen and practise the sentences. Underline the words with /ʊə/ and circle the words with /ɔɪ/. (Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ có âm /ʊə/ và khoanh tròn những từ có âm /ɔɪ/.)

Bài 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

Từ chứa âm /ʊə/ được gạch chân, từ chứa âm /ɔɪ/ bôi đậm có màu đỏ.

  1. She is a noisy /ˈnɔɪzi/ and curious /ˈkjʊəriəs/ girl. (Cô ấy là một cô gái ồn ào và hay tò mò.)
  2. They joined /dʒɔɪnd/ a full-day city tour /tʊə(r)/. 
  3. I found it enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ to watch the tournament /ˈtʊə.nə.mənt/.
  4. She'll record our voices /vɔɪs/ during the interview.
  5. He is not acting very mature /məˈtʃʊə(r)/ and is starting to annoy /əˈnɔɪ/ me.

3.3. Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 2

Bài 1. Tick (✓) the simple sentences. (Đánh dấu (✓) vào các câu đơn.)

Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

Các câu đơn: 1, 2, 4

  1. We work together on different projects. (Chúng tôi cùng nhau làm các dự án khác nhau.)

Giải thích: Câu chỉ có 1 mệnh đề duy nhất ➝ câu đơn. 

  1. Teens need good friends and tolerant teachers at school. (Các bạn thiếu niên cần những người bạn tốt và những giáo viên bao dung ở trường.)

Giải thích: Câu có từ nối “and" (và) nhưng để nối hai danh từ “good friends" và “tolerant teachers" nên trong câu chỉ có 1 mệnh đề ➝ câu đơn.

  1. She plays chess very well, and she won the first prize last year. (Cô ấy chơi cờ vua rất giỏi, và cô ấy đã thắng giải nhất vào năm ngoái.)

Giải thích: Câu có 2 mệnh đề “She plays chess very well” và “she won the first prize last year", 2 mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ “and" ➝ câu ghép.

  1. Sports activities at school help me relax. (Các hoạt động thể thao giúp tôi thư giãn.) 

Giải thích: Câu chỉ có 1 mệnh đề duy nhất ➝ câu đơn.

  1. Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills. (Các bạn thiếu niên nên học làm việc nhóm, và họ cũng nên có kỹ năng giao tiếp.)

Giải thích: Câu có 2 mệnh đề “Teens should learn teamwork" và “they should also have communication skills”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “and" ➝ câu ghép.

Bài 2. Write S for simple sentences and C for compound sentences. (Viết S cho câu đơn và C cho câu ghép.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. S

2. S

3. C

4. S

5. C

1 - S. Teenagers are often very active and talkative. (Các bạn thanh thiếu niên thường rất năng động và hoạt ngôn.)

Giải thích: Trong câu có liên từ “and” nối giữa 2 tính từ “active” và “talkative" ➝ câu chỉ có 1 mệnh đề ➝ câu đơn.

2 - S. He often chats with his friends on Facebook Messenger. (Cậu ấy thường xuyên trò chuyện với bạn bè trên Facebook Messenger.)

Giải thích: Câu chỉ có 1 mệnh đề ➝ câu đơn.

3 - C. She is a smart student, and she is an active member of our club. (Cô ấy là một học sinh thông minh, và cô ấy là một thành viên năng động của câu lạc bộ của chúng tôi.)

Giải thích: Câu có 2 mệnh đề “She is a smart student" và  “she is an active member of our club”, 2 mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ “and" ➝ câu ghép.

4 - S. My friends and I joined a sports competition last year. (Bạn tôi và tôi tham gia một cuộc thi thể thao năm ngoái.)

Giải thích: Câu có liên từ “and" nối giữa 2 chủ ngữ “my friends” và “I" ➝ câu chỉ có 1 mệnh đề duy nhất ➝ câu đơn.

5 - C. He is a club member, but he never participates in any of the activities. (Anh ta là thành viên câu lạc bộ, nhưng anh ta không bao giờ tham gia bất cứ hoạt động nào.)

Giải thích: Câu có 2 mệnh đề là “He is a club member” và “he never participates in any of the activities”, giữa 2 mệnh đề có liên từ “but" ➝ câu ghép.

Bài 3. Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Phương pháp giải:

Trong bài tập 3 của tiếng Anh lớp 8 Lesson 3 A Closer Look 2 sách Global Success, em cần chọn các liên từ phù hợp với nghĩa của câu.

  • Từ nối: for (vì), and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy)
  • Trạng từ liên kết: however (tuy nhiên), therefore (vì vậy), otherwise (ngược lại)

Hướng dẫn giải:

1. C

2. B

3. A

4. A

5. C

  1. Parents should give teens some freedom, but they should also set limits. (Các phụ huynh nên cho thanh thiếu niên tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra các giới hạn.)
  2. We don't cheat on exams, for it is a wrong thing to do. (Chúng tôi không gian lận trong các kỳ thi, vì đó là một việc làm sai trái.)
  3. Lan wants to join the school music club; however she can't sing or play any instruments. (Lan muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường; tuy nhiên, cô ấy không biết hát hay chơi bất kỳ nhạc cụ nào.)
  4. Schoolwork causes teens a lot of pressure, and they also feel pressure from their parents. (Bài tập ở trường gây nhiều áp lực cho thanh thiếu niên, và họ cũng cảm thấy áp lực từ cha mẹ.)
  5. She wanted to prepare for the exam; therefore, she turned off her mobile phone. (Cô ấy muốn chuẩn bị cho kỳ thi; vì vậy, cô ấy đã tắt điện thoại di động.) 

Bài 4. Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box. (Kết hợp hai câu để tạo thành câu ghép, sử dụng các từ trong hộp.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Phương pháp giải:

or: hoặc

therefore: vì vậy, do đó (đứng đầu câu, ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy, hoặc đứng giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy)

so: vì vậy (thường đứng giữa 2 mệnh đề, đứng sau dấu phẩy)

but: nhưng

otherwise: nếu không thì

Hướng dẫn giải:

  1. Phong has to study harder; otherwise, he may fail the exam. (Phong phải học chăm hơn nếu không cậu ấy có thể trượt kỳ thi.)
  2. She is very sensitive; therefore, don’t comment on her new hairstyle. (Cô ấy rất nhạy cảm; vì vậy đừng bình luận kiểu tóc mới của cô ấy.)
  3. Mi wants to have more friends, but she doesn’t connect well with others. (Mi muốn có nhiều bạn hơn, nhưng cô ấy không kết nối tốt với những người khác.)
  4. Students can work in groups, or students can work in pairs. (Học sinh có thể làm việc theo nhóm, hoặc học sinh có thể làm việc theo cặp.)
  5. My friend likes showing off her new things, so she often posts pictures on social media. (Bạn tôi thích khoe những món đồ mới của mình, vì vậy cô ấy thường đăng hình ảnh lên mạng xã hội.)

Bài 5. Game: Which group has the most sentences? Work in groups. Each group makes as many compound sentences as possible. The group with the most correct sentences is the winner. (Trò chơi: Nhóm nào có nhiều câu ghép nhất? Làm việc theo nhóm. Mỗi nhóm tạo ra càng nhiều câu ghép đúng càng tốt. Nhóm có nhiều câu đúng nhất sẽ là người chiến thắng.)

Bài 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 a Closer Look 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Gợi ý:

  • Some teens love sports activities, but others prefer artistic clubs. (Một số thanh thiếu niên thích hoạt động thể thao, nhưng số khác thích các câu lạc bộ nghệ thuật hơn.)
  • Many students make new friends in clubs, but some feel shy to join. (Nhiều học sinh kết bạn mới trong các câu lạc bộ, nhưng một số cảm thấy ngại ngùng khi tham gia.)
  • Clubs provide fun activities after school, so they help students relax. (Các câu lạc bộ cung cấp các hoạt động vui vẻ sau giờ học, vì vậy chúng giúp học sinh thư giãn.)
  • My hobby is painting, and I practice it every weekend. (Sở thích của tôi là vẽ, và tôi thực hành nó mỗi cuối tuần.)
  • Minh can play guitar, but he doesn’t join the music club. (Minh có thể chơi guitar, nhưng cậu ấy không tham gia câu lạc bộ âm nhạc.)

3.4. Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication

Bài 1. Listen and read the dialogues below. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc các đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý tới các câu được đánh dấu.)

Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Audio

Tạm dịch:

  1. Học sinh: Bạn có thể nói cho tôi biết thêm về câu lạc bộ âm nhạc không?

Chủ tịch câu lạc bộ: Chắc chắn rồi. Nó họp vào mỗi thứ hai và thứ năm.

  1. Học sinh: Cô có thể chỉ cho em đường đến trường đại học không ạ?

Giáo viên: Chắc chắn rồi. Đi qua toà nhà này, sau đó rẽ trái. Nó ở bên tay phải của em. 

Bài 2. Work in pairs. Make similar conversations, using the cues below. (Làm việc theo cặp. Tạo các cuộc hội thoại tương tự, sử dụng các gợi ý bên dưới.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

- Ask to borrow a book from your classmate (Hỏi mượn một quyển sách từ bạn cùng lớp của em)

- Request some advice on how to do your science project. (Yêu cầu vài lời khuyên về cách làm dự án khoa học của em)

Hướng dẫn giải:

- Ask to borrow a book from your classmate (Mượn sách từ bạn cùng lớp)

A: Can I borrow your book, please? (Tớ có thể mượn sách của cậu không?)

B: Sure! You can have it for a week. (Chắc chắn rồi. Cậu có thể mượn 1 tuần.)

A: Thank you! (Cảm ơn cậu!)

- Request some advice on how to do your science project. (Xin lời khuyên về cách làm dự án khoa học)

A: Do you have any advice on how to do my science project?

B: Of course! Make sure to choose a topic that interests you and gather all the necessary information in advance. (Tất nhiên rồi. Hãy chắc chắn chọn một chủ đề mà bạn cảm thấy thú vị và thu thập đủ các thông tin cần thiết trước tiên.)

Bài 3. Read some posts on a forum about different social media and match the names of the posters with their activities. (Đọc một số bài viết trên diễn đàn về các mạng xã hội khác nhau và ghép tên của những người đăng bài với hoạt động của họ.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Dịch:

Ann: Tôi nghĩ Youtube là trang mạng xã hội phổ biến nhất. Tôi đăng nhập vào nó hàng ngày. Tôi đăng tải các video và xem video của những người khác.

Tom: Tôi sử dụng Facebook để kết nối với bạn bè, đăng ảnh, và chia sẻ bài đăng của những người khác. Tôi sử dụng nó hàng ngày. Nó thân thiện với người dùng.

Trang: Tôi yêu Instagram. Nó thực sự rất vui, và dễ truy cập. Mọi người thích ảnh của tôi, vì vậy tôi cảm thấy hạnh phúc. Đó là lý do tôi thường kiểm tra thông báo.

Nam: Tôi có một trang Facebook. Tôi không thường xuyên cập nhật, nhưng tôi thường sử dụng Messenger để thảo luận bài tập với các bạn cùng lớp.

Đáp án:

1. Trang

2. Ann

3. Nam

4. Tom

5. Tom

Trang - 1. checks notifications regularly (kiểm tra thông báo thường xuyên)

Ann - 2. watches videos on YouTube (xem video trên Youtube)

Nam - 3. uses Facebook Messenger to discuss schoolwork (dùng Facebook Messenger để thảo luận bài tập)

Tom - 4. thinks Facebook is user-friendly (nghĩ Facebook thân thiện với người dùng)

Tom - 5. connects with friends on Facebook (kết nối với bạn bè trên Facebook)

Bài 4. Work in pairs. Ask and answer questions about what social media the teens in 3 use, why, and how often they use them. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về việc các thanh thiếu niên trong bài 3 sử dụng mạng xã hội nào, tại sao và tần suất sử dụng của họ.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Example (Ví dụ):

Tom: What social media does Ann use? (Mạng xã hội Ann sử dụng là gì?)

Nam: She uses YouTube. (Cô ấy dùng Youtube.)

Tom: What does she use it for? (Cô ấy dùng nó làm gì?)

Nam: She uploads her videos and watches other people's videos. (Cô ấy đăng video của cô ấy và xem video của những người khác.)

Tom: How often does she use it? (Cô ấy có thường sử dụng nó không?)

Nam: Every day. (Hằng ngày.)

Gợi ý:

A: What social media does Tom use? (Tom dùng mạng xã hội nào?)

B: He uses Facebook. (Cậu ấy dùng Facebook.)

A: What does he use it for? (Cậu ấy dùng nó để làm gì?)

B: He uses it to connect with friends, posts pictures, and shares other's posts. (Cậu ấy dùng nó để kết nối với bạn bè, đăng ảnh, và chia sẻ bài đăng của những người khác.)

A: How often does she use it? (Cậu ấy có thường dùng nó không?)

B: Every day. (Mỗi ngày.)

Bài 5. Work in groups. Discuss the following questions. Report your group’s results to the class. (Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau. Báo cáo kết quả của nhóm em với lớp.)

Bài 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 Communication sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

  1. What social media do you use? (Em dùng mạng xã hội nào?)
  2. How often do you use it? (Em có thường sử dụng nó không?)
  3. What do you use the social media for? (Em dùng mạng xã hội để làm gì?)

Hướng dẫn giải:

  1. I use Facebook, Instagram, Youtube and Tiktok. (Tôi dùng Facebook, Instagram, Youtube và Tiktok.)
  2. I use it every day. (Tôi dùng mỗi ngày.)
  3. I use social media to connect with friends and family as well as post pictures. (Tôi dùng mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình cũng như đăng ảnh.)

3.5. Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1

Bài 1. Work in pairs. (Làm việc theo cặp.)

  1. Look at each picture and say what club it is. (Nhìn vào mỗi bức tranh và nói tên câu lạc bộ đó.)
  2. Which of your school clubs do you want to join? (Em muốn tham gia vào câu lạc bộ nào của trường em?
Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1.

a. chess club (câu lạc bộ cờ vua)

b. arts and craft club (câu lạc bộ thủ công nghệ thuật)

2. I want to join sports club in my school. (Em muốn tham gia câu lạc bộ thể thao.)

Bài 2. Read the conversation and tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence. (Đọc đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Tạm dịch:

Mai: Tom, vậy bạn muốn tham gia câu lạc bộ nào?

Tom: Mình quan tâm đến hai câu lạc bộ: cầu lông và cờ vua.

Mai: Mình cũng thích cầu lông. Nó giúp thư giãn.

Tom: Đúng rồi, mình chơi cầu lông để giữ dáng. Vậy chúng ta cùng tham gia câu lạc bộ đó nhé.

Mai: OK. Nó diễn ra vào thứ Ba và thứ Sáu, từ 5:00 chiều đến 6:30 chiều. Nó bắt đầu sau 30 phút sau giờ học, nên chúng ta có đủ thời gian để ăn nhẹ trước đó. Mình biết bạn thích cờ vua. Bạn có tham gia câu lạc bộ cờ vua không?

Tom: Ừ, mình bắt đầu chơi cờ vua từ năm năm trước. Mẹ mình đã gửi mình đến một câu lạc bộ cờ vua vì bà muốn mình tập trung hơn. Giờ mình thấy mình có thể tập trung tốt hơn. Bạn có thích cờ vua không? Chúng ta cũng tham gia câu lạc bộ cờ vua nhé.

Mai: Thực ra, năm nay có một câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công mới, và mình muốn tham gia. Mình nghe nói rằng các thành viên sẽ làm việc cùng nhau trong các dự án phục vụ cộng đồng nhỏ. Các thành viên có thể thực hiện các dự án nghệ thuật và cũng cải thiện kỹ năng thực hành và kỹ năng làm việc nhóm của họ nữa.

Tom: Tuyệt vời, Mai. Ai sẽ hướng dẫn câu lạc bộ này?

Mai: Cô Hoa, giáo viên môn mỹ thuật. Cô ấy sẽ giúp chúng mình kết nối với cộng đồng.

Hướng dẫn giải:

T

F

1. The school has badminton, chess, and arts and crafts club. (Trường học có câu lạc bộ cầu lông, cờ vua, và thủ công mỹ nghệ.)

2. The badminton club activities are after school. (Hoạt động của câu lạc bộ cầu lông vào sau giờ học.)

3. Tom started playing chess when he was five. (Tom bắt đầu chơi cờ vua khi cậu ấy 5 tuổi.)

4. Members of the arts and crafts club do community activities. 

Bài 3. Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. B

2. C

3. B

4. B

5. C

  1. B

Tom and Mai are discussing their school club activities.

(Tom và Mai đang thảo luận về các hoạt động câu lạc bộ trong trường.)

  1. C

Tom started playing chess because his mum wanted him to play.

(Tom bắt đầu chơi cờ vì mẹ muốn cậu ấy chơi.)

  1. B

Playing chess helps Tom concentrate better.

(Chơi cờ giúp Tom tập trung tốt hơn.)

  1. B

The word “it” refers to arts and crafts club.

(Từ “it” chỉ câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công.)

  1. C

Mai will participate in the arts and crafts club to do art projects.

(Mai sẽ tham gia câu lạc bộ nghệ thuật và thủ công để làm các dự án nghệ thuật.)

Bài 4. Work in pairs. Make conversations using the given information. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các thông tin đã cho.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Dịch:

GUITAR CLUB 

(Câu lạc bộ ghi-ta)

Time: Mondays, 5:00 p.m. - 6:30 p.m.                      

(Thời gian: Các chiều thứ 2, 5 – 6.30 giờ tối)

Venue: Music room, 2nd floor                                   

(Địa điểm: Phòng âm nhạc, lầu hai)

Contact number: 0084 623486                                  

(Số điện thoại liên lạc: 0084 623486)

Coach: Mr Quang, a professional guitarist    

(Huấn luyện viên: Thầy Quang, một người chơi ghi-ta chuyên nghiệp)

Benefits: Enjoy music and make new friends

(Lợi ích: Tận hưởng âm nhạc và kết bạn mới)

PAINTING CLUB

(Câu lạc bộ vẽ tranh)

Time: Saturdays, 9:00 a.m. - 10:30 a.m.                     

(Thời gian: Các thứ 7, 9 giờ đến 10 rưỡi sáng)

Venue: School Hall, 1st floor                          

(Địa điểm: Hội trường, tầng 1)

Contact number: 0084 135798                                  

(Số điện thoại liên lạc: 0084 135798)

Coach: Ms Hoa, a school art teacher             

(Huấn luyện viên: Cô Hoa, một giáo viên mỹ thuật)

Benefits: Do art and relax                               

(Lợi ích: Làm nghệ thuật và thư giãn)

Example (Ví dụ):

A: What time does the guitar club meet? (Mấy giờ câu lạc bộ ghi-ta gặp mặt?)

B: It meets on Mondays, from 5:00 p.m. to 6:30 p.m. (Họ gặp vào các chiều thứ Hai, từ 5 giờ đến 6 rưỡi.)

A: Where does it meet? (Họ gặp nhau ở đâu?)

B: It meets in the music room, on the second floor. (Họ gặp nhau tại phòng nhạc, tầng hai.)

Hướng dẫn giải:

A: What time does the painting club meet? (Mấy giờ câu lạc bộ vẽ gặp mặt?)

B: It meets on Saturday, from 9:00 a.m. to 10:30 a.m. (Họ gặp nhau vào các ngày thứ 7, từ 9 giờ đến 10 giờ 30 phút sáng.)

A: Where does it meet? (Họ gặp nhau ở đâu?)

B: It meets in the school hall, on the first floor. (Họ gặp ở hội trường, lầu một.)

A: Who will coach the club? (Ai sẽ hướng dẫn câu lạc bộ?)

B: It’s Ms Hoa, a school art teacher. (Đó là Cô Hoa, một giáo viên mỹ thuật.)

A: What will we do in the club? (Họ sẽ làm gì trong câu lạc bộ?)

B: You can do art and relax. (Bạn có thể làm nghệ thuật và thư giãn.)

Bài 5. Work in groups. Ask and answer questions about a club at your school. Report the answers to your class. (Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một câu lạc bộ ở trường của em. Báo cáo các câu trả lời cho lớp.)

Bài 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 1 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Example: The music club at my school meets on Tuesdays, from 5:00 p.m to 6:30 p.m. It meets in the music room, on the third floor...

(Ví dụ: Câu lạc bộ âm nhạc tại trường tôi họp vào thứ Ba, từ 5:00 chiều đến 6:30 chiều. Nó họp tại phòng nhạc, trên tầng ba…)

Phương pháp giải: 

Em hãy sử dụng các mẫu câu hỏi ở bài 4 để hỏi bạn mình về một câu lạc bộ của trường. Sau đó, tổng hợp lại thành 1 đoạn văn ngắn để báo cáo với lớp.

Gợi ý:

The sports clubs at my school meets on Fridays, from 5:00 pm to 7:00 pm. It’s meets in the playground. Mr. Hung, our PE teacher will couch us. At the club you can play football, volleyball or any kinds of sports you like. 

(Câu lạc bộ thể thao tại trường tôi họp vào thứ Sáu, từ 5:00 chiều đến 7:00 chiều. Nó họp tại sân chơi. Thầy Hùng, giáo viên thể dục của chúng tôi, sẽ huấn luyện chúng tôi. Tại câu lạc bộ, bạn có thể chơi bóng đá, bóng chuyền hoặc bất kỳ môn thể thao nào bạn thích.)

3.6. Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2

Bài 1. Which types of pressure below do you think teens face? (Em nghĩ thanh thiếu niên phải đối mặt với những loại áp lực nào dưới đây?)

Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

  1. parental pressure (áp lực từ cha mẹ)
  2. pressure from work (áp lực từ công việc)
  3. pressure from schoolwork (áp lực từ bài vở ở trường)
  4. pressure from their clubs (áp lực từ các câu lạc bộ của họ)

Hướng dẫn giải:

Đáp án: A, C

Bài 2. Listen to a conversation and choose the correct answer to each question. (Nghe một đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. C

2. B

Bài 3. Listen to the conversation again and fill in each blank with ONE word. (Nghe lại đoạn hội thoại và điền vào chỗ trống MỘT từ.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Bài nghe:

Mi: Ms Hoa said we can discuss the stress we have in our lives on the class forum.  So, what stress do you have?

Minh: I'm tired of trying to meet my parents expectations. They want me to study well and be good at many things, so they send me to many classes like maths, English, piano, and karate.

Ann: Why don't you tell them your interests and abilities, Minh? I talked to my parents about this so they no longer send me to classes I don't like. Now I just focus on my health and try to lose some weight.

Minh: You look fit, Ann. You should feel good about your body.

Ann: Are you kidding, Mi? I still need to lose a few more kilos. How about you, Mi?

Mi: Actually, I don't get on with my sister. She is jealous of anything I have and always starts arguments. So I had to talk to my mum...

Tạm dịch:

Mi: Cô Hoa nói rằng chúng ta có thể thảo luận về những áp lực trong cuộc sống của chúng ta trên diễn đàn lớp học. Vậy, bạn gặp phải áp lực gì?

Minh: Mình cảm thấy mệt mỏi vì cố gắng đáp ứng kỳ vọng của bố mẹ. Họ muốn mình học tốt và giỏi nhiều thứ, nên họ gửi mình đi học nhiều lớp như toán, tiếng Anh, piano và karate.

Ann: Tại sao bạn không nói với họ về sở thích và khả năng của mình, Minh? Mình đã nói chuyện với bố mẹ về điều này nên họ không còn gửi mình đi học những lớp mình không thích nữa. Giờ mình chỉ tập trung vào sức khỏe và cố gắng giảm cân một chút.

Minh: Bạn trông khỏe mạnh đấy, Ann. Bạn nên cảm thấy tự tin về cơ thể của mình.

Ann: Bạn đùa à, Mi? Mình vẫn cần giảm thêm vài ký nữa. Còn bạn thì sao, Mi?

Mi: Thực ra, mình không hòa thuận với chị gái. Cô ấy ghen tị với bất cứ thứ gì mình có và luôn gây gổ. Nên mình đã phải nói chuyện với mẹ...

Hướng dẫn giải:

1. parents

2. abilities

3. body/weight

4. good

5. sister

6. talk

Problem (Vấn đề)

Solution (Giải pháp)

Minh has pressure from his (1) parents.

(Minh có áp lực từ bố mẹ của cậu ấy.)

Minh should tell his parents about his interests and (2) abilities.

(Minh nên nói với bố mẹ về sở thích và khả năng của mình.)

Ann is unhappy about her (3) body/weight.

(Ann không vui về thân hình/cân nặng của cô ấy.)

Ann should feel (4) good about her body.

(Ann nên cảm thấy ổn về cơ thể cô ấy.)

Mi doesn’t get on with her (5) sister.

(Mi không hòa thuận với chị/em gái của cô ấy.)

She should (6) talk to her mum.

(Cô ấy nên nói chuyện với mẹ cô ấy.)

Bài 4. Match the causes of teen stress with the possible solutions. There may be more than one solution to a problem. (Ghép các nguyên nhân gây stress ở thanh thiếu niên với các giải pháp khả thi. Có thể có nhiều hơn một giải pháp cho một vấn đề.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Causes of teen stress

(Nguyên nhân gây ra áp lực cho thiếu niên)

Possible solution

(Giải pháp khả thi)

1. peer pressure 

(áp lực đồng trang lứa)

A. avoiding bullies wherever possible

(tránh những kẻ bắt nạt ở bất cứ nơi nào có thể)

2. too much schoolwork (quá nhiều bài tập ở trường)

B. staying calm and relax

(giữ bình tĩnh và thư giãn)

3. spending too much time on social media (dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội)

C. turning off smartphones

(tắt điện thoại thông minh)

4. bullying (bắt nạt)

D. talking to teachers

(nói chuyện với giáo viên)

Hướng dẫn giải:

1. B, D

2. B, D

3. C

4. A, D

Bài 5. Write a paragraph (80 - 100 words) about the cause(s) of your stress and offer solutions. (Viết 1 đoạn văn khoảng 80 - 100 từ về (các) nguyên nhân gây căng thẳng của em và đưa ra giải pháp.)

Bài 5 Tiếng Anh 8 Unit 3 Skills 2 sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Gợi ý:

I often feel stressed because of pressure from my parents and too much schoolwork. My parents want me to get better grades, which makes me worried about my studies. I also have a lot of homework to complete. And here are the ways I deal with my stress. I try staying calm and relaxed by doing sports and taking breaks. I also talk to my teachers when I feel overwhelmed. Additionally, I limit my time on social media so I can focus on my studies without distractions.

(Tôi thường cảm thấy căng thẳng vì áp lực từ cha mẹ và quá nhiều bài tập. Cha mẹ muốn tôi có điểm số tốt hơn, điều này khiến tôi lo lắng về việc học. Tôi cũng có rất nhiều bài tập để hoàn thành. Và đây là các cách tôi xử lý căng thẳng. Tôi cố gắng giữ bình tĩnh và thư giãn bằng cách tập thể thao và nghỉ ngơi. Tôi cũng nói chuyện với các thầy cô khi tôi cảm thấy quá tải. Thêm vào đó, tôi hạn chế thời gian trên mạng xã hội để có thể tập trung vào việc học mà không bị phân tâm.)

3.7. Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking back

Bài 1. Complete the webs with suitable words and phrases. (Hoàn thành các trang web với các từ và cụm từ phù hợp.)

Bài 1 Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

- Activities on social media (Hoạt động trên mạng xã hội)

log on into an account (đăng nhập vào tài khoản)

  1. upload a picture (đăng ảnh)
  2. browse a website (truy cập trang web)
  3. check notifications (kiểm tra thông báo)

connect with friends (kết nối với bạn bè)

- Causes of teen stress (Nguyên nhân gây ra áp lực ở thiếu niên)

  1. peer pressure (áp lực đồng trang lứa)
  2. too much schoolwork (quá nhiều bài tập ở trường)
  3. spending too much time on social media (dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội)

bullying (bị bắt nạt)

Bài 2. Fill in each blank with the correct form of the word from the box. (Điền vào mỗi chỗ trống với dạng đúng của từ trong hộp.)

Bài 2 Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

1. participates

2. clubs

3. connects

4. skills

5. upload

6. bullies

Giải thích:

(1) Liên từ "and" nối hai động từ có cùng chủ ngữ "he" ➞ thêm -s/es

(2) many + danh từ số nhiều

(3) Thì hiện tại đơn, chủ ngữ “he" ➞ thêm -s/es

(4) Sau tính từ "new" cần danh từ

(5) Thì hiện tại đơn, chủ ngữ là danh từ số nhiều ➞ động từ nguyên mẫu

(6) deal with + N: giải quyết điều gì

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Mike has a busy and active life. He does well at school and (1) participates in many (2) clubs like basketball and chess clubs. He is also a member of the school community projects, where he (3) connects with other teens and learns new (4) skills. He has many classes, but he can still manage his schoolwork well. Mike is also an active member of his class forum. He and his friends (5) upload pictures and videos about their class activities. They also discuss homework, their problems and how to deal with pressure from parents, friends, and schoolwork. The most common problem they discuss is how to deal with (6) bullies.

(Mike có một cuộc sống bận rộn và năng động. Anh ấy học tốt ở trường và (1) tham gia vào nhiều (2) câu lạc bộ như câu lạc bộ bóng rổ và cờ vua. Anh cũng là thành viên của các dự án cộng đồng của trường, nơi anh (3) kết nối với những bạn tuổi teen khác và học được những (4) kỹ năng mới. Mike có nhiều lớp học, nhưng anh vẫn có thể quản lý tốt việc học của mình. Mike cũng là một thành viên tích cực của diễn đàn lớp. Anh và bạn bè (5) tải lên những bức ảnh và video về các hoạt động của lớp. Họ cũng thảo luận về bài tập về nhà, những vấn đề của mình và cách để đối phó với áp lực từ cha mẹ, bạn bè và việc học. Vấn đề phổ biến nhất mà họ thảo luận là cách để đối phó với (6) những kẻ bắt nạt.)

Bài 3. Use the conjunctions provided to connect the sentences. (Sử dụng các liên từ được cung cấp để nối các câu sau.)

Bài 3 Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Hướng dẫn giải:

  1. Mai is the head of the music club, so she knows the members very well. (Mai là trưởng câu lạc bộ âm nhạc nên cô ấy biết rõ các thành viên.)
  2. Lan wanted to go to the party, but she couldn't choose a suitable dress. (Lan muốn đi đến bữa tiệc nhưng cô ấy không thể chọn được một chiếc váy phù hợp.)
  3. Tom felt stressed; however, he tried to finish his homework. (Tom cảm thấy áp lực; tuy nhiên, cậu ấy vẫn cố hoàn thành bài tập về nhà.)
  4. He isn't a member of the chess club; therefore, he won't join chess competition. (Anh ấy không phải là thành viên của câu lạc bộ cờ vua nên anh ấy sẽ không tham gia cuộc thi cờ vua.)
  5. We will have a short holiday; otherwise, we will feel very stressed. (Chúng ta sẽ có 1 kỳ nghỉ ngắn; nếu không, chúng ta sẽ cảm thấy rất áp lực.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Bài 4. Complete the sentences below. Then compare your sentences with your partners’. (Hoàn thành các câu dưới đây. Sau đó so sánh câu của em với của bạn cùng lớp.)

Bài 4 Tiếng Anh 8 Unit 3 Looking back sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Gợi ý:

  1. Teens need to have good health, so they should exercise regularly.
    (Thanh thiếu niên cần có sức khỏe tốt, vì vậy họ nên tập thể dục thường xuyên.)
  2. His parents have high expectations of him, but he sometimes feels pressure.
    (Bố mẹ cậu ấy có kỳ vọng cao, nhưng đôi khi cậu ấy cảm thấy bị áp lực.)
  3. Teenagers should develop social skills; otherwise they might struggle to make friends.
    (Thanh thiếu niên nên phát triển kỹ năng xã hội; nếu không họ có thể gặp khó khăn trong việc kết bạn.(
  4. We sometimes feel lonely and sad; therefore we should talk to someone we trust.
    (Đôi khi chúng ta cảm thấy cô đơn và buồn; do đó, chúng ta nên nói chuyện với người mà mình tin tưởng.)
  5. He does very well at school; however, he still needs to balance his time between study and relaxation.
    (Cậu ấy học rất giỏi ở trường; tuy nhiên, cậu ấy vẫn cần cân bằng thời gian giữa việc học và thư giãn.)

3.8. Tiếng Anh 8 Unit 3 Project

Poster Tiếng Anh 8 Unit 3 Project sách Global Success

(Nguồn: SGK tiếng Anh 8 Global Success)

Work in groups. (Làm việc nhóm)

  1. Think about a club you would like to have at your school. Brainstorm details about the club by answering these questions. (Suy nghĩ về một câu lạc bộ mà em muốn có ở trường. Nghĩ chi tiết về câu lạc bộ đó bằng cách trả lời các câu hỏi sau.)
  • What club is it? (Câu lạc bộ này là gì?)
  • What specific activities will the club have? (Câu lạc bộ sẽ có những hoạt động cụ thể nào?)
  • How often will the club meet? When? (Câu lạc bộ sẽ họp bao lâu một lần? Khi nào?)
  • What will you contribute to the club? (Em sẽ đóng góp gì cho câu lạc bộ?)

Hướng dẫn giải:

  • It is a Sports Club. (Đó là một Câu lạc bộ Thể thao.)
  • The club will have activities like playing football, basketball, badminton, and running. We will also have sports games and fitness exercises. (Câu lạc bộ sẽ có các hoạt động như chơi bóng đá, bóng rổ, cầu lông và chạy bộ. Chúng tôi cũng sẽ có các trò chơi thể thao và các bài tập thể dục.)
  • The club will meet on Fridays form 4:00 pm to 6:00 pm (Câu lạc bộ sẽ gặp mặt vào các ngày thứ 6 từ 4 giờ đến 6 giờ chiều.)
  • I will help by organizing games, helping my friends play sports, and planning fun events for the club. (Mình sẽ giúp bằng cách tổ chức các trò chơi, giúp bạn bè chơi thể thao và lập kế hoạch các sự kiện thú vị cho câu lạc bộ.)
  1. Create a poster about the club. (Sáng tạo một poster về câu lạc bộ)
Poster tiếng Anh 8 unit 3 Project Global Success
  1. Present your poster to the class. (Trình bày poster của em với lớp.)

Hello everyone, today, I will introduce the school Sports Club. In this club, you can play various sports like football, basketball, and volleyball. We will also have friendly matches and learn new skills together. You will make many new friends while staying active and healthy. We will meet every Friday from 4 to 6 in the afternoon at the school playground. This time works well since there are no classes. For more information, you can contact Mr. John, our P.E. teacher. His phone number is 0084 123456. Thank you!

(Chào mọi người, hôm nay, tôi sẽ giới thiệu về Câu lạc bộ Thể thao của trường. Trong câu lạc bộ này, bạn có thể chơi nhiều môn thể thao như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền. Chúng ta cũng sẽ có các trận đấu giao hữu và học những kỹ năng mới cùng nhau. Bạn sẽ kết bạn được nhiều người mới trong khi vẫn giữ được hoạt động và sức khỏe. Chúng ta sẽ gặp nhau mỗi thứ Sáu từ 4 đến 6 giờ chiều tại sân chơi của trường. Thời gian này rất phù hợp vì không có lớp học nào. Để biết thêm thông tin, bạn có thể liên hệ với thầy John, giáo viên thể dục của chúng ta. Số điện thoại của thầy ấy là 0084 123456. Cảm ơn các bạn!)

Vậy là em đã khám phá toàn bộ bài học tiếng Anh 8 Unit 3 Global Success. Hãy thường xuyên ôn tập để chinh phục tiếng Anh 8 và xây nền tảng vững chắc cho các chương trình sau này nhé! Em nhớ thường xuyên truy cập tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác