HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Thành ngữ A Dime a Dozen: Định nghĩa và cách sử dụng chính xác

Trong tiếng Anh, thành ngữ (idioms) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn. Một trong những thành ngữ phổ biến nhất là A dime a dozen, dùng để mô tả những thứ quá phổ biến, dễ dàng tìm thấy và không có giá trị đặc biệt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nguồn gốc cũng như cách sử dụng đúng của cụm từ này. Vậy A dime a dozen có ý nghĩa gì? Khi nào nên sử dụng nó? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. A dime a dozen là gì?

A dime a dozen là gì?

Phiên âm: /ə daɪm ə ˈdʌz.ən/

Nghĩa: Cụm từ "A dime a dozen" là một thành ngữ mang ý nghĩa chỉ một thứ gì đó rất phổ biến, dễ tìm thấy và không có giá trị cao. 

Theo từ điển Cambridge, “a dime a dozen” có nghĩa là “very common and of no particular value” – tức là một thứ gì đó rất phổ biến và không có giá trị đặc biệt​. Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những sự vật hoặc hiện tượng không hiếm hoi và không mang tính độc đáo, sáng tạo.

>> Xem thêm: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh

2. Nguồn gốc của Idiom A dime a dozen

Thành ngữ này có nguồn gốc từ nước Mỹ vào cuối thế kỷ 19, khi nền kinh tế Hoa Kỳ vẫn còn sử dụng đồng xu "dime" (tương đương 10 xu) như một đơn vị tiền phổ biến trong giao dịch hàng ngày. Thời điểm đó, nhiều mặt hàng giá rẻ như trứng, táo hoặc bánh ngọt thường được bán với số lượng lớn và giá rất thấp. Các cửa hàng thường quảng cáo những mặt hàng này bằng cụm từ:

"Eggs – a dime a dozen!" (Trứng – 10 xu một tá!)

Điều này đồng nghĩa với việc những sản phẩm được bán theo giá "a dime a dozen" có số lượng rất lớn và không hề quý hiếm. Dần dần, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ bất cứ thứ gì quá phổ biến đến mức không còn giá trị đặc biệt.

Ngày nay, cụm từ này không còn chỉ giới hạn ở những sản phẩm vật chất, mà còn được dùng để mô tả con người, ý tưởng hay hiện tượng trong xã hội. Chẳng hạn, khi nói rằng "Social media influencers are a dime a dozen", có nghĩa là những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội xuất hiện rất nhiều và không còn độc đáo.

Đăng ký test

3. Cách sử dụng Idiom A dime a dozen

Thành ngữ A dime a dozen thường được sử dụng phổ biến trong văn nói hơn là văn viết chính thức. Nó mang sắc thái thân mật và hơi có ý mỉa mai khi người nói muốn diễn tả rằng một thứ gì đó quá phổ biến và không có gì đáng để chú ý.

Cấu trúc:

  • [Danh từ] + is/are a dime a dozen
  • [Danh từ] + can be found a dime a dozen.
  • Something + is a dime a dozen

Ví dụ:

  • These motivational books are a dime a dozen.
    (Những cuốn sách truyền cảm hứng này có đầy rẫy, không có gì mới mẻ.)
  • Reality TV shows are a dime a dozen.
    (Các chương trình truyền hình thực tế có quá nhiều, không có gì đặc biệt.) 
  • Talented singers can be found a dime a dozen in this competition.
    (Những ca sĩ tài năng trong cuộc thi này có rất nhiều, không khó để tìm thấy.)

4. Cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với A dime a dozen

Hiểu rõ các cụm từ đồng nghĩatrái nghĩa với A dime a dozen không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn sử dụng từ vựng linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau.

4.1. Từ đồng Nghĩa với A dime a dozen

Từ đồng Nghĩa với A dime a dozen

Commonplace: mô tả một thứ gì đó rất phổ biến và không có gì đặc biệt. Nó có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • Smartphones are commonplace nowadays.
    (Điện thoại thông minh ngày nay rất phổ biến.)
  • It’s commonplace to see people using social media on their phones.
    (Việc thấy người ta dùng mạng xã hội trên điện thoại là chuyện rất phổ biến.)

Plentiful: ám chỉ một thứ gì đó có số lượng lớn, có sẵn và dễ dàng tìm thấy.

Ví dụ:

  • Job opportunities in the IT industry are plentiful.
    (Cơ hội việc làm trong ngành công nghệ thông tin rất nhiều.)
  • Fresh vegetables are plentiful in the countryside.
    (Rau tươi có rất nhiều ở vùng quê.)

Abundant: có nghĩa là một thứ gì đó tồn tại với số lượng lớn, nhiều hơn mức cần thiết.

Ví dụ:

  • Natural resources are abundant in this region.
    (Tài nguyên thiên nhiên ở khu vực này rất phong phú.)
  • Cheap clothing stores are abundant in shopping malls.
    (Các cửa hàng quần áo giá rẻ có rất nhiều trong trung tâm mua sắm.)

Overused: có nghĩa là một thứ gì đó được dùng quá nhiều đến mức mất đi giá trị hoặc sự đặc biệt.

Ví dụ:

  • Cliché phrases in motivational speeches are overused.
    (Những cụm từ sáo rỗng trong các bài phát biểu truyền động lực bị sử dụng quá nhiều.)
  • The word ‘amazing’ is so overused that it has lost its impact.
    (Từ ‘amazing’ bị dùng quá nhiều đến mức mất đi sự ấn tượng.)

>> Xem thêm:

4.2. Từ trái nghĩa với A dime a dozen

Từ trái nghĩa với A dime a dozen

One in a million: có nghĩa là một thứ cực kỳ hiếm hoặc rất đặc biệt.

Ví dụ:

  • "Her kindness makes her one in a million."
    (Lòng tốt của cô ấy khiến cô ấy trở thành người hiếm có.)
  • "A true friend like him is one in a million."
    (Một người bạn thực sự như anh ấy rất hiếm có.)

Rare gem: dùng để mô tả một thứ gì đó rất có giá trị, độc đáo và không dễ tìm thấy.

Ví dụ:

  • This vintage watch is a rare gem.
    (Chiếc đồng hồ cổ này là một viên ngọc quý hiếm có.)
  • Talented and humble people are rare gems in the industry.
    (Những người vừa tài năng vừa khiêm tốn là viên ngọc quý trong ngành này.)

Few and far between: có nghĩa là một thứ cực kỳ hiếm gặp hoặc không dễ dàng có được.

Ví dụ:

  • Opportunities like this are few and far between.
    (Những cơ hội như thế này rất hiếm có.)
  • Genuine acts of kindness are few and far between these days.
    (Những hành động tử tế thực sự ngày nay rất hiếm thấy.)

Scarce: có nghĩa là rất ít hoặc khó tìm thấy.

Ví dụ:

  • Freshwater is scarce in some desert regions.
    (Nước ngọt rất hiếm ở một số vùng sa mạc.)
  • Good leaders with integrity are scarce.
    (Những nhà lãnh đạo có đạo đức tốt rất hiếm.)

>> Xem thêm:

5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng A dime a dozen

Đoạn hội thoại 1:

Sophia: I just graduated and started applying for marketing jobs. I hope I get hired soon!
(Tớ vừa tốt nghiệp và bắt đầu nộp đơn xin việc ngành marketing. Hy vọng là sẽ được nhận sớm!)

Daniel: That’s great! But you should know that entry-level marketing jobs are a dime a dozen. You need something to make your resume stand out.
(Tuyệt đấy! Nhưng cậu nên biết rằng những công việc marketing ở cấp độ mới vào nghề thì có rất nhiều. Cậu cần có gì đó nổi bật trong CV của mình.)

Sophia: You’re right. I’ll try to get some certifications and internships to improve my chances.
(Cậu nói đúng. Tớ sẽ cố gắng lấy một số chứng chỉ và thực tập để tăng cơ hội của mình.)

>> Xem thêm: 100+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cảm Xúc Để Giao Tiếp Như Người Bản Xứ

Đoạn hội thoại 2:

Emma: I found these sunglasses on sale for only $5. Such a bargain!
(Tớ vừa tìm được một cặp kính râm giảm giá chỉ còn 5 đô. Quá rẻ luôn!)

Ryan: Be careful with those. Cheap sunglasses like that are a dime a dozen, and they usually break after a few weeks.
(Cẩn thận đấy. Những chiếc kính rẻ tiền như vậy có đầy rẫy, và chúng thường hỏng chỉ sau vài tuần.)

Emma: Oh no! I guess I should have invested in a better pair.
(Ôi không! Có lẽ tớ nên mua một cặp tốt hơn.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Đoạn hội thoại 3:

Lily: Have you seen the new romantic comedy movie? It’s getting a lot of attention.
(Cậu đã xem bộ phim hài lãng mạn mới chưa? Nó đang được rất nhiều người chú ý đấy.)

Jake: Yeah, but honestly, romantic comedies are a dime a dozen. They all follow the same storyline.
(Ừ, nhưng thật lòng mà nói, những bộ phim hài lãng mạn thì có quá nhiều. Chúng đều có cốt truyện giống nhau cả.)

Lily: I see what you mean, but I still think it’s a fun movie.
(Tớ hiểu ý cậu, nhưng tớ vẫn thấy nó là một bộ phim vui vẻ.)

>> Xem thêm: 100+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cuộc Sống Hay Và Ý Nghĩa Nhất

6. Bài tập vận dụng

Bài tập 1

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, đảm bảo sử dụng thành ngữ "A dime a dozen" một cách phù hợp.

  1. Ngày nay, điện thoại thông minh giá rẻ có ở khắp mọi nơi, ai cũng có thể mua được.
  2. Trong thành phố này, nhà hàng thức ăn nhanh có quá nhiều, hầu như ở góc phố nào cũng có một cái.
  3. Những bộ phim hành động với nội dung lặp lại ngày càng trở nên phổ biến và không còn hấp dẫn nữa.
  4. Những món quà lưu niệm ở chợ đêm đều giống nhau và không có gì đặc biệt.
  5. Những bài hát pop với giai điệu quen thuộc được phát hành mỗi ngày, không có gì mới mẻ cả.

Bài tập 2

Đọc các tình huống sau đây và chọn "Yes" hoặc "No" để xác định xem có thể sử dụng thành ngữ "A dime a dozen" để mô tả sự vật hay không.

Sentence

Yes

No

Hanoi has so many coffee shops that they’re quite unremarkable now.

Nowadays, blue jays can be seen easily, but they’re still beautiful.

Thanks to travel, it’s not impressive to see foreigners anymore because they’re everywhere.

Karen regretted buying this wooden keychain because she realized every other store sold it too.

There are only a handful of people who won the lottery.

Với mỗi tình huống có thể sử dụng "A dime a dozen", mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ "A dime a dozen".

ĐÁP ÁN

Bài 1: 

1. Nowadays, cheap smartphones are a dime a dozen, and anyone can buy one.

2. In this city, fast food restaurants are a dime a dozen; you can find one on almost every street corner.

3. Action movies with repetitive plots are a dime a dozen these days, and they are no longer exciting.

4. Souvenirs at the night market are a dime a dozen; they all look the same and have nothing special.

5. Pop songs with familiar melodies are a dime a dozen; new ones are released every day, but they all sound alike.

Bài 2:

Sentence

Answer

Hanoi has so many coffee shops that they’re quite unremarkable now.

Yes

Nowadays, blue jays can be seen easily, but they’re still beautiful.

No

Thanks to travel, it’s not impressive to see foreigners anymore because they’re everywhere.

Yes

Karen regretted buying this wooden keychain because she realized every other store sold it too.

Yes

There are only a handful of people who won the lottery.

No

Mở rộng các tình huống:

  1. Hanoi has so many coffee shops that they’re quite unremarkable now. Coffee shops are a dime a dozen, and most of them serve the same drinks with little difference in taste or quality.
  2. Thanks to travel, it’s not impressive to see foreigners anymore because they’re everywhere. Tourists are a dime a dozen in major cities, making it less exciting to see people from different countries.
  3. Karen regretted buying this wooden keychain because she realized every other store sold it too. These types of souvenirs are a dime a dozen, and they don’t feel unique at all.

Kết luận 

Thành ngữ A dime a dozen là một cách diễn đạt thú vị để mô tả những thứ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Hãy luyện tập cách sử dụng A dime a dozen trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài và nâng cao sự tự tin khi nói tiếng Anh!

Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh và cần tìm kiếm một trung tâm học tiếng Anh uy tín, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn. 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh và hơn 800.000+ học viên đã thành công, Langmaster cam kết mang đến những khóa học chất lượng, chuẩn đầu ra CEFR. Bạn sẽ được học cùng đội ngũ giáo viên Langmaster có chuyên môn cao, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và bền vững. Hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat