100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CẢM XÚC ĐỂ GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Mục lục [Ẩn]

Khi diễn tả cảm xúc của bản thân, bên cạnh các tính từ như angry, happy, sad,..., chúng ta cũng có thể sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc để bộc lộ rõ ràng, sâu sắc và tự nhiên hơn các trạng thái cảm xúc. Đặc biệt, những bạn có mong muốn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ thì không thể bỏ qua phần này đâu nhé. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay 100+ thành ngữ tiếng Anh cảm xúc nhé!

1. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc

1.1. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc vui vẻ

1, On cloud nine

  • Ý nghĩa: Rất hạnh phúc
  • Ví dụ: She’s been on cloud nine ever since she got the promotion. (Cô ấy rất hạnh phúc kể từ khi được thăng chức.)

2, Over the moon

  • Ý nghĩa: Vô cùng vui sướng
  • Ví dụ: He was over the moon when he heard the good news. (Anh ấy vô cùng vui sướng khi nghe tin tốt.)

3, In high spirits

  • Ý nghĩa: Tinh thần phấn chấn, vui vẻ
  • Ví dụ: The team was in high spirits after winning the game. (Đội bóng rất phấn chấn sau khi giành chiến thắng.)

4, Walking on air

  • Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng như đang bay
  • Ví dụ: She’s been walking on air since she got engaged. (Cô ấy cảm giác như đang bay kể từ khi đính hôn.)

5, Like a dog with two tails

  • Ý nghĩa: Vô cùng hạnh phúc, phấn khích
  • Ví dụ: He was like a dog with two tails when he received the award. (Anh ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được giải thưởng.)

6, On top of the world

  • Ý nghĩa: Cảm giác đứng trên đỉnh thế giới, rất hạnh phúc
  • Ví dụ: She felt on top of the world after finishing the marathon. (Cô ấy cảm giác như đứng trên đỉnh thế giới sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.)

7, In seventh heaven

  • Ý nghĩa: Ở thiên đường thứ bảy, rất hạnh phúc
  • Ví dụ: They were in seventh heaven when their baby was born. (Họ rất hạnh phúc khi con họ chào đời.)

8, Full of the joys of spring

  • Ý nghĩa: Tràn đầy niềm vui của mùa xuân
  • Ví dụ: She’s been full of the joys of spring since she got her new job. (Cô ấy tràn đầy niềm vui kể từ khi có công việc mới.)

9, Happy as a clam

  • Ý nghĩa: Rất vui vẻ, hạnh phúc
  • Ví dụ: He’s happy as a clam living by the beach. (Anh ấy rất vui vẻ khi sống gần bãi biển.)

10, In a good mood

  • Ý nghĩa: Tâm trạng tốt
  • Ví dụ: She’s always in a good mood in the morning. (Cô ấy luôn có tâm trạng tốt vào buổi sáng.)

11, Grinning from ear to ear

  • Ý nghĩa: Cười tươi từ tai này sang tai kia
  • Ví dụ: He was grinning from ear to ear after hearing the joke. (Anh ấy cười tươi từ tai này sang tai kia sau khi nghe câu chuyện cười.)

12, Tickled pink

  • Ý nghĩa: Rất vui mừng, hài lòng
  • Ví dụ: She was tickled pink by the compliment. (Cô ấy rất vui mừng vì lời khen.)

13, Jumping for joy

  • Ý nghĩa: Nhảy cẫng lên vì vui sướng
  • Ví dụ: She was jumping for joy when she won the prize. (Cô ấy nhảy cẫng lên vì vui sướng khi giành được giải thưởng.)

14, Beaming with happiness

  • Ý nghĩa: Tỏa sáng với niềm hạnh phúc
  • Ví dụ: He was beaming with happiness at his graduation. (Anh ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc trong lễ tốt nghiệp.)

15, Happy-go-lucky

  • Ý nghĩa: Vô tư, lạc quan
  • Ví dụ: He’s always been a happy-go-lucky kind of guy. (Anh ấy luôn là người vô tư, lạc quan.)

16, Having a whale of a time

  • Ý nghĩa: Rất vui vẻ, có thời gian tuyệt vời
  • Ví dụ: They’re having a whale of a time on their vacation. (Họ đang có thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ.)

17, Light-hearted

  • Ý nghĩa: Vui vẻ, vô tư lự
  • Ví dụ: She’s always so light-hearted and fun to be around. (Cô ấy luôn vui vẻ và thú vị khi ở bên cạnh.)

18, Walking on sunshine

  • Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng như đang đi trên ánh mặt trời
  • Ví dụ: He’s been walking on sunshine since he got the job offer. (Anh ấy cảm giác như đang đi trên ánh mặt trời kể từ khi nhận được đề nghị công việc.)

XEM THÊM:

TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ  

1.2. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc buồn bã, thất vọng

1, Down in the dumps

  • Ý nghĩa: Buồn rầu, thất vọng
  • Ví dụ: She's been down in the dumps since she failed her exam. (Cô ấy buồn rầu kể từ khi trượt kỳ thi.)

2, Feeling blue

  • Ý nghĩa: Buồn bã
  • Ví dụ: He's been feeling blue since his dog ran away. (Anh ấy buồn bã kể từ khi con chó của anh ấy bỏ chạy.)

3, Heartbroken

  • Ý nghĩa: Đau khổ, tan nát trái tim
  • Ví dụ: She was heartbroken after her boyfriend broke up with her. (Cô ấy đau khổ sau khi bạn trai chia tay.)

4, In the doldrums

  • Ý nghĩa: Buồn chán, mệt mỏi
  • Ví dụ: He's been in the doldrums since he lost his job. (Anh ấy buồn chán kể từ khi mất việc.)

5, Broken-hearted

  • Ý nghĩa: Đau lòng, thất vọng
  • Ví dụ: She was broken-hearted when she heard the news. (Cô ấy đau lòng khi nghe tin.)

6, Crying over spilled milk

  • Ý nghĩa: Khóc vì những chuyện đã qua, không thể thay đổi
  • Ví dụ: There's no use crying over spilled milk. We need to move on. (Không nên khóc vì những chuyện đã qua. Chúng ta cần tiến lên.)

7, Down and out

  • Ý nghĩa: Buồn bã, thất vọng và không có tiền
  • Ví dụ: After the accident, he was down and out for months. (Sau vụ tai nạn, anh ấy buồn bã và không có tiền trong nhiều tháng.)

khóa học online

8, Downhearted

  • Ý nghĩa: Buồn rầu, thất vọng
  • Ví dụ: She felt downhearted after losing the match. (Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi thua trận.)

9, Feel like a fish out of water

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
  • Ví dụ: He felt like a fish out of water at the new school. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại trường mới.)

10, In low spirits

  • Ý nghĩa: Tinh thần xuống thấp
  • Ví dụ: He’s been in low spirits since his team lost the game. (Anh ấy tinh thần xuống thấp kể từ khi đội anh ấy thua trận.)

11, Lump in your throat

  • Ý nghĩa: Nghẹn ngào, xúc động mạnh
  • Ví dụ: She had a lump in her throat when she heard the sad story. (Cô ấy nghẹn ngào khi nghe câu chuyện buồn.)

12, Out of sorts

  • Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe hoặc buồn bã
  • Ví dụ: He’s been out of sorts since he got the bad news. (Anh ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi nhận tin xấu.)

13, Sick at heart

  • Ý nghĩa: Đau lòng, buồn bã
  • Ví dụ: She was sick at heart when she saw the destruction. (Cô ấy đau lòng khi nhìn thấy sự tàn phá.)

14, Tear your hair out

  • Ý nghĩa: Rất buồn bã hoặc lo lắng
  • Ví dụ: She's been tearing her hair out over the deadline. (Cô ấy rất lo lắng về hạn chót.)

15, The last straw

  • Ý nghĩa: Giọt nước tràn ly
  • Ví dụ: His rude comment was the last straw for her. (Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly đối với cô ấy.)

16, Under a cloud

  • Ý nghĩa: Buồn bã, nghi ngờ hoặc bị chỉ trích
  • Ví dụ: He’s been under a cloud since the scandal. (Anh ấy buồn bã kể từ sau vụ bê bối.)

17, A heavy heart

  • Ý nghĩa: Trái tim nặng trĩu, buồn rầu
  • Ví dụ: With a heavy heart, she said goodbye to her old home. (Với trái tim nặng trĩu, cô ấy nói lời tạm biệt ngôi nhà cũ.)

18, Hit rock bottom

  • Ý nghĩa: Chạm đáy, ở trạng thái tồi tệ nhất
  • Ví dụ: After the bankruptcy, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi phá sản, anh ấy cảm thấy như đã chạm đáy.)

19, A sinking feeling

  • Ý nghĩa: Cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột
  • Ví dụ: I had a sinking feeling that something bad was about to happen. (Tôi có cảm giác lo lắng đột ngột rằng điều gì đó xấu sắp xảy ra.)

20, Beside oneself with grief

  • Ý nghĩa: Rất buồn bã, đau khổ
  • Ví dụ: She was beside herself with grief after the accident. (Cô ấy rất đau khổ sau vụ tai nạn.)

1.3. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc tức giận, phẫn nộ

1, Blow a fuse

  • Ý nghĩa: Nổi cơn thịnh nộ
  • Ví dụ: He blew a fuse when he found out his car had been stolen. (Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị đánh cắp.)

2, Blow one's top

  • Ý nghĩa: Nổi giận đùng đùng
  • Ví dụ: She blew her top when she saw the mess in the kitchen. (Cô ấy nổi giận đùng đùng khi thấy đống bừa bộn trong bếp.)

3, See red

  • Ý nghĩa: Cảm thấy tức giận
  • Ví dụ: He saw red when he was accused of lying. (Anh ấy cảm thấy tức giận khi bị buộc tội nói dối.)

4, Fly off the handle

  • Ý nghĩa: Mất bình tĩnh, nổi giận
  • Ví dụ: She tends to fly off the handle when things don’t go her way. (Cô ấy có xu hướng mất bình tĩnh khi mọi việc không theo ý muốn.)

5, Hit the ceiling

  • Ý nghĩa: Tức giận tột độ
  • Ví dụ: He hit the ceiling when he found out about the unauthorized charges on his credit card. (Anh ấy tức giận tột độ khi phát hiện ra các khoản phí không được phép trên thẻ tín dụng của mình.)

6, Hot under the collar

  • Ý nghĩa: Nổi nóng, tức giận
  • Ví dụ: He got hot under the collar when he heard the unfair criticism. (Anh ấy nổi nóng khi nghe lời chỉ trích không công bằng.)

7, Foaming at the mouth

  • Ý nghĩa: Tức giận điên cuồng
  • Ví dụ: She was foaming at the mouth when she found out someone had scratched her car. (Cô ấy tức giận điên cuồng khi phát hiện có người đã làm xước xe của mình.)

8, Get bent out of shape

  • Ý nghĩa: Tức giận hoặc lo lắng về điều gì không quan trọng
  • Ví dụ: Don’t get bent out of shape over a little mistake. (Đừng tức giận về một lỗi nhỏ.)

9, Hit the roof

  • Ý nghĩa: Tức giận đột ngột
  • Ví dụ: He hit the roof when his son crashed the car. (Anh ấy tức giận đột ngột khi con trai đâm xe.)

10, Up in arms

  • Ý nghĩa: Tức giận và phản đối mạnh mẽ
  • Ví dụ: The residents were up in arms over the new construction project. (Các cư dân tức giận và phản đối mạnh mẽ dự án xây dựng mới.)

11, Blow a gasket

  • Ý nghĩa: Nổi giận dữ dội
  • Ví dụ: He blew a gasket when he found out the project was delayed again. (Anh ấy nổi giận dữ dội khi biết dự án lại bị trì hoãn.)

12, Fit to be tied

  • Ý nghĩa: Rất tức giận và khó chịu
  • Ví dụ: She was fit to be tied when she realized her package was lost. (Cô ấy rất tức giận và khó chịu khi nhận ra gói hàng của mình bị mất.)

13, Go ballistic

  • Ý nghĩa: Nổi điên
  • Ví dụ: He went ballistic when he heard the news. (Anh ấy nổi điên khi nghe tin tức.)

14, Mad as a hornet

  • Ý nghĩa: Rất tức giận
  • Ví dụ: He was mad as a hornet when he found out someone had taken his spot. (Anh ấy rất tức giận khi phát hiện ai đó đã chiếm chỗ của mình.)

15, Get one's knickers in a twist

  • Ý nghĩa: Tức giận hoặc lo lắng về điều gì không quan trọng
  • Ví dụ: Don’t get your knickers in a twist over something so trivial. (Đừng tức giận về điều gì không quan trọng.)

16, Drive someone up the wall

  • Ý nghĩa: Làm ai đó rất tức giận
  • Ví dụ: The noise from the construction site is driving me up the wall. (Tiếng ồn từ công trường đang làm tôi rất tức giận.)

17, Bite someone's head off

  • Ý nghĩa: Tức giận và mắng nhiếc ai đó dữ dội
  • Ví dụ: I just asked a simple question, and he bit my head off! (Tôi chỉ hỏi một câu đơn giản, và anh ấy mắng tôi dữ dội!)

18, Spit nails

  • Ý nghĩa: Rất tức giận
  • Ví dụ: He was spitting nails when he found out about the betrayal. (Anh ấy rất tức giận khi biết về sự phản bội.)

1.4. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc lo lắng, hồi hộp

1, Butterflies in your stomach

  • Ý nghĩa: Cảm giác lo lắng, hồi hộp trong bụng
  • Ví dụ: She had butterflies in her stomach before her big presentation. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước buổi thuyết trình quan trọng của mình.)

2, On pins and needles

  • Ý nghĩa: Lo lắng, hồi hộp
  • Ví dụ: He was on pins and needles waiting for the test results. (Anh ấy lo lắng chờ kết quả kiểm tra.)

3, A bundle of nerves

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng
  • Ví dụ: She was a bundle of nerves before her job interview. (Cô ấy rất lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)

4, Sweating bullets

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng hoặc sợ hãi
  • Ví dụ: He was sweating bullets during the final exam. (Anh ấy rất lo lắng trong kỳ thi cuối kỳ.)

5, A nervous wreck

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng và không bình tĩnh
  • Ví dụ: She was a nervous wreck before her wedding day. (Cô ấy rất lo lắng trước ngày cưới của mình.)

6, Heart in your mouth

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi đột ngột
  • Ví dụ: His heart was in his mouth when he heard the loud noise. (Anh ấy cảm thấy rất lo lắng khi nghe tiếng ồn lớn.)

7, On edge

  • Ý nghĩa: Lo lắng, bồn chồn
  • Ví dụ: She’s been on edge since she heard about the layoffs. (Cô ấy lo lắng kể từ khi nghe về các vụ sa thải.)

8, Lose your nerve

  • Ý nghĩa: Mất bình tĩnh, trở nên lo lắng và sợ hãi
  • Ví dụ: He lost his nerve and couldn’t go through with the bungee jump. (Anh ấy mất bình tĩnh và không thể thực hiện nhảy bungee.)

9, Have/get cold feet

  • Ý nghĩa: Lo lắng và nghi ngờ về quyết định của mình
  • Ví dụ: She got cold feet just before the wedding and almost called it off. (Cô ấy lo lắng trước ngày cưới và gần như hủy bỏ.)

10, Worried sick

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, lo âu
  • Ví dụ: She was worried sick when her son didn’t come home on time. (Cô ấy rất lo lắng khi con trai không về đúng giờ.)

11, In a cold sweat

  • Ý nghĩa: Lo lắng đến mức toát mồ hôi lạnh
  • Ví dụ: He was in a cold sweat before the big game. (Anh ấy lo lắng đến mức toát mồ hôi lạnh trước trận đấu lớn.)

12, Tied up in knots

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng và bồn chồn
  • Ví dụ: She was tied up in knots waiting for the interview results. (Cô ấy cảm thấy lo lắng chờ kết quả phỏng vấn.)

13, Nail-biting

  • Ý nghĩa: Rất căng thẳng, hồi hộp
  • Ví dụ: The final moments of the game were nail-biting. (Những phút cuối cùng của trận đấu rất căng thẳng.)

14, Get the jitters

  • Ý nghĩa: Cảm giác lo lắng, bồn chồn
  • Ví dụ: He always gets the jitters before a big presentation. (Anh ấy luôn cảm thấy lo lắng trước một buổi thuyết trình quan trọng.)

15, Feel the pinch

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng, căng thẳng về tình hình tài chính
  • Ví dụ: Many families are feeling the pinch due to the economic downturn. (Nhiều gia đình cảm thấy lo lắng vì suy thoái kinh tế.)

16, In a flap

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng và bồn chồn
  • Ví dụ: She’s always in a flap before a big event. (Cô ấy luôn lo lắng trước một sự kiện lớn.)

17, In a lather

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng
  • Ví dụ: He was in a lather trying to finish the project on time. (Anh ấy rất căng thẳng cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)

18, In a tizzy

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng và bối rối
  • Ví dụ: She was in a tizzy trying to organize the event. (Cô ấy rất lo lắng và bối rối cố gắng tổ chức sự kiện.)

1.5. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc sợ hãi

1, Scared stiff

  • Ý nghĩa: Sợ cứng người
  • Ví dụ: She was scared stiff when she heard the strange noise. (Cô ấy sợ cứng người khi nghe thấy tiếng động lạ.)

2, Scared to death

  • Ý nghĩa: Sợ đến chết khiếp
  • Ví dụ: He was scared to death of flying. (Anh ấy sợ chết khiếp khi phải bay.)

3, Shake like a leaf

  • Ý nghĩa: Run rẩy như lá cây vì sợ
  • Ví dụ: He was shaking like a leaf during the thunderstorm. (Anh ấy run rẩy như lá cây trong cơn giông.)

4, Break out in a cold sweat

  • Ý nghĩa: Toát mồ hôi lạnh vì sợ
  • Ví dụ: She broke out in a cold sweat when she thought she lost her passport. (Cô ấy toát mồ hôi lạnh khi nghĩ rằng đã mất hộ chiếu.)

5, Heart skips a beat

  • Ý nghĩa: Tim đập nhanh vì sợ hoặc lo lắng
  • Ví dụ: His heart skipped a beat when he saw the shadow in the dark. (Tim anh ấy đập nhanh khi thấy bóng trong bóng tối.)

6, Hair stands on end

  • Ý nghĩa: Tóc dựng đứng vì sợ
  • Ví dụ: The eerie sound made her hair stand on end. (Âm thanh kỳ lạ làm tóc cô ấy dựng đứng.)

7, Jump out of your skin

  • Ý nghĩa: Giật mình, sợ hãi
  • Ví dụ: He almost jumped out of his skin when the fire alarm went off. (Anh ấy giật mình khi chuông báo cháy kêu.)

8, Scare the living daylights out of someone

  • Ý nghĩa: Làm ai đó sợ hết hồn
  • Ví dụ: The horror movie scared the living daylights out of me. (Bộ phim kinh dị làm tôi sợ hết hồn.)

9, Scare the pants off someone

  • Ý nghĩa: Làm ai đó sợ đến mức mất bình tĩnh
  • Ví dụ: That haunted house tour scared the pants off me. (Chuyến tham quan ngôi nhà ma làm tôi sợ đến mức mất bình tĩnh.)

10, Quake in your boots

  • Ý nghĩa: Run sợ, lo lắng
  • Ví dụ: He was quaking in his boots before the job interview. (Anh ấy run sợ trước buổi phỏng vấn xin việc.)

11, Scared out of one's wits

  • Ý nghĩa: Sợ đến mất trí
  • Ví dụ: The sudden loud noise scared me out of my wits. (Tiếng động lớn bất ngờ làm tôi sợ đến mất trí.)

12, Fear the worst

  • Ý nghĩa: Lo sợ điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra
  • Ví dụ: She feared the worst when her son didn't come home on time. (Cô ấy lo sợ điều tồi tệ nhất khi con trai không về đúng giờ.)

13, Have kittens

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng hoặc sợ hãi
  • Ví dụ: She had kittens when she realized she was locked out of the house. (Cô ấy rất lo lắng khi nhận ra mình bị khóa ngoài nhà.)

14, Frozen with fear

  • Ý nghĩa: Đơ ra vì sợ hãi
  • Ví dụ: She was frozen with fear when she heard footsteps behind her. (Cô ấy đơ ra vì sợ khi nghe thấy tiếng bước chân phía sau.)

15, Scared out of your skin

  • Ý nghĩa: Rất sợ hãi, hoảng sợ
  • Ví dụ: The sudden appearance of the clown scared him out of his skin. (Sự xuất hiện đột ngột của chú hề làm anh ấy rất sợ hãi.)

test năng lực

2. Bài tập về thành ngữ cảm xúc trong Tiếng Anh

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau: 

1, Sarah was __________ when she heard that her flight had been canceled due to bad weather.

A, on edge
B, in a cold sweat
C, over the moon
D, see red

2, After waiting for hours in the queue without making any progress, John was __________.

A, at a loss
B, fed up
C, on pins and needles
D, break out in a cold sweat

3, Maria was __________ when she found out that she had won the scholarship to study abroad.

A, over the moon
B, down in the dumps
C, lose her temper
D, keep it simple

4, James was so __________ when he saw the dent on his brand new car that he couldn't speak for a few minutes.

A, paralyzed with fear
B, over the moon
C, see red
D, shake like a leaf

5, Despite being __________ after losing the match, the team captain encouraged everyone to keep their spirits up for the next game.

A, on pins and needles
B, at a loss
C, down in the dumps
D, in seventh heaven

6, Lisa was __________ before her job interview, but she managed to calm down and perform well.

A, at a loss
B, on edge
C, in a lather
D, see red

7, When Alex heard the news of his promotion, he was __________.

A, in a lather
B, over the moon
C, keep it simple
D, fly off the handle

8, Jane has been __________ lately because of all the stress at work and home.

A, on edge
B, shake like a leaf
C, break out in a cold sweat
D, keep it simple

9, Mark was __________ when he saw the huge bill for the repairs to his car.

A, fed up
B, see red
C, paralyzed with fear
D, over the moon

10, Despite feeling __________ after the breakup, Sarah decided to focus on her career and personal growth.

A, at a loss
B, in seventh heaven
C, down in the dumps
D, keep it simple

Đáp án:

1, A. on edge

2, B. fed up

3, A. over the moon

4, C. see red

5, C. down in the dumps

6, B. on edge

7, B. over the moon

8, A. on edge

9, B. see red

10, C. down in the dumps

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp 100+ thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc thông dụng nhất. Hy vọng những cụm từ này sẽ giúp bạn bộc lộ cảm xúc trong giao tiếp thường ngày tự nhiên như người bản xứ. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Khi diễn tả cảm xúc của bản thân, bên cạnh các tính từ như angry, happy, sad,..., chúng ta cũng có thể sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc để bộc lộ rõ ràng, sâu sắc và tự nhiên hơn các trạng thái cảm xúc. Đặc biệt, những bạn có mong muốn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ thì không thể bỏ qua phần này đâu nhé. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay 100+ thành ngữ tiếng Anh cảm xúc nhé!

1. Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc

1.1. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc vui vẻ

1, On cloud nine

  • Ý nghĩa: Rất hạnh phúc
  • Ví dụ: She’s been on cloud nine ever since she got the promotion. (Cô ấy rất hạnh phúc kể từ khi được thăng chức.)

2, Over the moon

  • Ý nghĩa: Vô cùng vui sướng
  • Ví dụ: He was over the moon when he heard the good news. (Anh ấy vô cùng vui sướng khi nghe tin tốt.)

3, In high spirits

  • Ý nghĩa: Tinh thần phấn chấn, vui vẻ
  • Ví dụ: The team was in high spirits after winning the game. (Đội bóng rất phấn chấn sau khi giành chiến thắng.)

4, Walking on air

  • Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng như đang bay
  • Ví dụ: She’s been walking on air since she got engaged. (Cô ấy cảm giác như đang bay kể từ khi đính hôn.)

5, Like a dog with two tails

  • Ý nghĩa: Vô cùng hạnh phúc, phấn khích
  • Ví dụ: He was like a dog with two tails when he received the award. (Anh ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được giải thưởng.)

6, On top of the world

  • Ý nghĩa: Cảm giác đứng trên đỉnh thế giới, rất hạnh phúc
  • Ví dụ: She felt on top of the world after finishing the marathon. (Cô ấy cảm giác như đứng trên đỉnh thế giới sau khi hoàn thành cuộc thi marathon.)

7, In seventh heaven

  • Ý nghĩa: Ở thiên đường thứ bảy, rất hạnh phúc
  • Ví dụ: They were in seventh heaven when their baby was born. (Họ rất hạnh phúc khi con họ chào đời.)

8, Full of the joys of spring

  • Ý nghĩa: Tràn đầy niềm vui của mùa xuân
  • Ví dụ: She’s been full of the joys of spring since she got her new job. (Cô ấy tràn đầy niềm vui kể từ khi có công việc mới.)

9, Happy as a clam

  • Ý nghĩa: Rất vui vẻ, hạnh phúc
  • Ví dụ: He’s happy as a clam living by the beach. (Anh ấy rất vui vẻ khi sống gần bãi biển.)

10, In a good mood

  • Ý nghĩa: Tâm trạng tốt
  • Ví dụ: She’s always in a good mood in the morning. (Cô ấy luôn có tâm trạng tốt vào buổi sáng.)

11, Grinning from ear to ear

  • Ý nghĩa: Cười tươi từ tai này sang tai kia
  • Ví dụ: He was grinning from ear to ear after hearing the joke. (Anh ấy cười tươi từ tai này sang tai kia sau khi nghe câu chuyện cười.)

12, Tickled pink

  • Ý nghĩa: Rất vui mừng, hài lòng
  • Ví dụ: She was tickled pink by the compliment. (Cô ấy rất vui mừng vì lời khen.)

13, Jumping for joy

  • Ý nghĩa: Nhảy cẫng lên vì vui sướng
  • Ví dụ: She was jumping for joy when she won the prize. (Cô ấy nhảy cẫng lên vì vui sướng khi giành được giải thưởng.)

14, Beaming with happiness

  • Ý nghĩa: Tỏa sáng với niềm hạnh phúc
  • Ví dụ: He was beaming with happiness at his graduation. (Anh ấy tỏa sáng với niềm hạnh phúc trong lễ tốt nghiệp.)

15, Happy-go-lucky

  • Ý nghĩa: Vô tư, lạc quan
  • Ví dụ: He’s always been a happy-go-lucky kind of guy. (Anh ấy luôn là người vô tư, lạc quan.)

16, Having a whale of a time

  • Ý nghĩa: Rất vui vẻ, có thời gian tuyệt vời
  • Ví dụ: They’re having a whale of a time on their vacation. (Họ đang có thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ.)

17, Light-hearted

  • Ý nghĩa: Vui vẻ, vô tư lự
  • Ví dụ: She’s always so light-hearted and fun to be around. (Cô ấy luôn vui vẻ và thú vị khi ở bên cạnh.)

18, Walking on sunshine

  • Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng như đang đi trên ánh mặt trời
  • Ví dụ: He’s been walking on sunshine since he got the job offer. (Anh ấy cảm giác như đang đi trên ánh mặt trời kể từ khi nhận được đề nghị công việc.)

XEM THÊM:

TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ  

1.2. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc buồn bã, thất vọng

1, Down in the dumps

  • Ý nghĩa: Buồn rầu, thất vọng
  • Ví dụ: She's been down in the dumps since she failed her exam. (Cô ấy buồn rầu kể từ khi trượt kỳ thi.)

2, Feeling blue

  • Ý nghĩa: Buồn bã
  • Ví dụ: He's been feeling blue since his dog ran away. (Anh ấy buồn bã kể từ khi con chó của anh ấy bỏ chạy.)

3, Heartbroken

  • Ý nghĩa: Đau khổ, tan nát trái tim
  • Ví dụ: She was heartbroken after her boyfriend broke up with her. (Cô ấy đau khổ sau khi bạn trai chia tay.)

4, In the doldrums

  • Ý nghĩa: Buồn chán, mệt mỏi
  • Ví dụ: He's been in the doldrums since he lost his job. (Anh ấy buồn chán kể từ khi mất việc.)

5, Broken-hearted

  • Ý nghĩa: Đau lòng, thất vọng
  • Ví dụ: She was broken-hearted when she heard the news. (Cô ấy đau lòng khi nghe tin.)

6, Crying over spilled milk

  • Ý nghĩa: Khóc vì những chuyện đã qua, không thể thay đổi
  • Ví dụ: There's no use crying over spilled milk. We need to move on. (Không nên khóc vì những chuyện đã qua. Chúng ta cần tiến lên.)

7, Down and out

  • Ý nghĩa: Buồn bã, thất vọng và không có tiền
  • Ví dụ: After the accident, he was down and out for months. (Sau vụ tai nạn, anh ấy buồn bã và không có tiền trong nhiều tháng.)

khóa học online

8, Downhearted

  • Ý nghĩa: Buồn rầu, thất vọng
  • Ví dụ: She felt downhearted after losing the match. (Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi thua trận.)

9, Feel like a fish out of water

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái
  • Ví dụ: He felt like a fish out of water at the new school. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại trường mới.)

10, In low spirits

  • Ý nghĩa: Tinh thần xuống thấp
  • Ví dụ: He’s been in low spirits since his team lost the game. (Anh ấy tinh thần xuống thấp kể từ khi đội anh ấy thua trận.)

11, Lump in your throat

  • Ý nghĩa: Nghẹn ngào, xúc động mạnh
  • Ví dụ: She had a lump in her throat when she heard the sad story. (Cô ấy nghẹn ngào khi nghe câu chuyện buồn.)

12, Out of sorts

  • Ý nghĩa: Cảm thấy không khỏe hoặc buồn bã
  • Ví dụ: He’s been out of sorts since he got the bad news. (Anh ấy cảm thấy buồn bã kể từ khi nhận tin xấu.)

13, Sick at heart

  • Ý nghĩa: Đau lòng, buồn bã
  • Ví dụ: She was sick at heart when she saw the destruction. (Cô ấy đau lòng khi nhìn thấy sự tàn phá.)

14, Tear your hair out

  • Ý nghĩa: Rất buồn bã hoặc lo lắng
  • Ví dụ: She's been tearing her hair out over the deadline. (Cô ấy rất lo lắng về hạn chót.)

15, The last straw

  • Ý nghĩa: Giọt nước tràn ly
  • Ví dụ: His rude comment was the last straw for her. (Lời bình luận thô lỗ của anh ấy là giọt nước tràn ly đối với cô ấy.)

16, Under a cloud

  • Ý nghĩa: Buồn bã, nghi ngờ hoặc bị chỉ trích
  • Ví dụ: He’s been under a cloud since the scandal. (Anh ấy buồn bã kể từ sau vụ bê bối.)

17, A heavy heart

  • Ý nghĩa: Trái tim nặng trĩu, buồn rầu
  • Ví dụ: With a heavy heart, she said goodbye to her old home. (Với trái tim nặng trĩu, cô ấy nói lời tạm biệt ngôi nhà cũ.)

18, Hit rock bottom

  • Ý nghĩa: Chạm đáy, ở trạng thái tồi tệ nhất
  • Ví dụ: After the bankruptcy, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi phá sản, anh ấy cảm thấy như đã chạm đáy.)

19, A sinking feeling

  • Ý nghĩa: Cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột
  • Ví dụ: I had a sinking feeling that something bad was about to happen. (Tôi có cảm giác lo lắng đột ngột rằng điều gì đó xấu sắp xảy ra.)

20, Beside oneself with grief

  • Ý nghĩa: Rất buồn bã, đau khổ
  • Ví dụ: She was beside herself with grief after the accident. (Cô ấy rất đau khổ sau vụ tai nạn.)

1.3. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc tức giận, phẫn nộ

1, Blow a fuse

  • Ý nghĩa: Nổi cơn thịnh nộ
  • Ví dụ: He blew a fuse when he found out his car had been stolen. (Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện ra chiếc xe của mình bị đánh cắp.)

2, Blow one's top

  • Ý nghĩa: Nổi giận đùng đùng
  • Ví dụ: She blew her top when she saw the mess in the kitchen. (Cô ấy nổi giận đùng đùng khi thấy đống bừa bộn trong bếp.)

3, See red

  • Ý nghĩa: Cảm thấy tức giận
  • Ví dụ: He saw red when he was accused of lying. (Anh ấy cảm thấy tức giận khi bị buộc tội nói dối.)

4, Fly off the handle

  • Ý nghĩa: Mất bình tĩnh, nổi giận
  • Ví dụ: She tends to fly off the handle when things don’t go her way. (Cô ấy có xu hướng mất bình tĩnh khi mọi việc không theo ý muốn.)

5, Hit the ceiling

  • Ý nghĩa: Tức giận tột độ
  • Ví dụ: He hit the ceiling when he found out about the unauthorized charges on his credit card. (Anh ấy tức giận tột độ khi phát hiện ra các khoản phí không được phép trên thẻ tín dụng của mình.)

6, Hot under the collar

  • Ý nghĩa: Nổi nóng, tức giận
  • Ví dụ: He got hot under the collar when he heard the unfair criticism. (Anh ấy nổi nóng khi nghe lời chỉ trích không công bằng.)

7, Foaming at the mouth

  • Ý nghĩa: Tức giận điên cuồng
  • Ví dụ: She was foaming at the mouth when she found out someone had scratched her car. (Cô ấy tức giận điên cuồng khi phát hiện có người đã làm xước xe của mình.)

8, Get bent out of shape

  • Ý nghĩa: Tức giận hoặc lo lắng về điều gì không quan trọng
  • Ví dụ: Don’t get bent out of shape over a little mistake. (Đừng tức giận về một lỗi nhỏ.)

9, Hit the roof

  • Ý nghĩa: Tức giận đột ngột
  • Ví dụ: He hit the roof when his son crashed the car. (Anh ấy tức giận đột ngột khi con trai đâm xe.)

10, Up in arms

  • Ý nghĩa: Tức giận và phản đối mạnh mẽ
  • Ví dụ: The residents were up in arms over the new construction project. (Các cư dân tức giận và phản đối mạnh mẽ dự án xây dựng mới.)

11, Blow a gasket

  • Ý nghĩa: Nổi giận dữ dội
  • Ví dụ: He blew a gasket when he found out the project was delayed again. (Anh ấy nổi giận dữ dội khi biết dự án lại bị trì hoãn.)

12, Fit to be tied

  • Ý nghĩa: Rất tức giận và khó chịu
  • Ví dụ: She was fit to be tied when she realized her package was lost. (Cô ấy rất tức giận và khó chịu khi nhận ra gói hàng của mình bị mất.)

13, Go ballistic

  • Ý nghĩa: Nổi điên
  • Ví dụ: He went ballistic when he heard the news. (Anh ấy nổi điên khi nghe tin tức.)

14, Mad as a hornet

  • Ý nghĩa: Rất tức giận
  • Ví dụ: He was mad as a hornet when he found out someone had taken his spot. (Anh ấy rất tức giận khi phát hiện ai đó đã chiếm chỗ của mình.)

15, Get one's knickers in a twist

  • Ý nghĩa: Tức giận hoặc lo lắng về điều gì không quan trọng
  • Ví dụ: Don’t get your knickers in a twist over something so trivial. (Đừng tức giận về điều gì không quan trọng.)

16, Drive someone up the wall

  • Ý nghĩa: Làm ai đó rất tức giận
  • Ví dụ: The noise from the construction site is driving me up the wall. (Tiếng ồn từ công trường đang làm tôi rất tức giận.)

17, Bite someone's head off

  • Ý nghĩa: Tức giận và mắng nhiếc ai đó dữ dội
  • Ví dụ: I just asked a simple question, and he bit my head off! (Tôi chỉ hỏi một câu đơn giản, và anh ấy mắng tôi dữ dội!)

18, Spit nails

  • Ý nghĩa: Rất tức giận
  • Ví dụ: He was spitting nails when he found out about the betrayal. (Anh ấy rất tức giận khi biết về sự phản bội.)

1.4. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc lo lắng, hồi hộp

1, Butterflies in your stomach

  • Ý nghĩa: Cảm giác lo lắng, hồi hộp trong bụng
  • Ví dụ: She had butterflies in her stomach before her big presentation. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước buổi thuyết trình quan trọng của mình.)

2, On pins and needles

  • Ý nghĩa: Lo lắng, hồi hộp
  • Ví dụ: He was on pins and needles waiting for the test results. (Anh ấy lo lắng chờ kết quả kiểm tra.)

3, A bundle of nerves

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng
  • Ví dụ: She was a bundle of nerves before her job interview. (Cô ấy rất lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc.)

4, Sweating bullets

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng hoặc sợ hãi
  • Ví dụ: He was sweating bullets during the final exam. (Anh ấy rất lo lắng trong kỳ thi cuối kỳ.)

5, A nervous wreck

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng và không bình tĩnh
  • Ví dụ: She was a nervous wreck before her wedding day. (Cô ấy rất lo lắng trước ngày cưới của mình.)

6, Heart in your mouth

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi đột ngột
  • Ví dụ: His heart was in his mouth when he heard the loud noise. (Anh ấy cảm thấy rất lo lắng khi nghe tiếng ồn lớn.)

7, On edge

  • Ý nghĩa: Lo lắng, bồn chồn
  • Ví dụ: She’s been on edge since she heard about the layoffs. (Cô ấy lo lắng kể từ khi nghe về các vụ sa thải.)

8, Lose your nerve

  • Ý nghĩa: Mất bình tĩnh, trở nên lo lắng và sợ hãi
  • Ví dụ: He lost his nerve and couldn’t go through with the bungee jump. (Anh ấy mất bình tĩnh và không thể thực hiện nhảy bungee.)

9, Have/get cold feet

  • Ý nghĩa: Lo lắng và nghi ngờ về quyết định của mình
  • Ví dụ: She got cold feet just before the wedding and almost called it off. (Cô ấy lo lắng trước ngày cưới và gần như hủy bỏ.)

10, Worried sick

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, lo âu
  • Ví dụ: She was worried sick when her son didn’t come home on time. (Cô ấy rất lo lắng khi con trai không về đúng giờ.)

11, In a cold sweat

  • Ý nghĩa: Lo lắng đến mức toát mồ hôi lạnh
  • Ví dụ: He was in a cold sweat before the big game. (Anh ấy lo lắng đến mức toát mồ hôi lạnh trước trận đấu lớn.)

12, Tied up in knots

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng và bồn chồn
  • Ví dụ: She was tied up in knots waiting for the interview results. (Cô ấy cảm thấy lo lắng chờ kết quả phỏng vấn.)

13, Nail-biting

  • Ý nghĩa: Rất căng thẳng, hồi hộp
  • Ví dụ: The final moments of the game were nail-biting. (Những phút cuối cùng của trận đấu rất căng thẳng.)

14, Get the jitters

  • Ý nghĩa: Cảm giác lo lắng, bồn chồn
  • Ví dụ: He always gets the jitters before a big presentation. (Anh ấy luôn cảm thấy lo lắng trước một buổi thuyết trình quan trọng.)

15, Feel the pinch

  • Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng, căng thẳng về tình hình tài chính
  • Ví dụ: Many families are feeling the pinch due to the economic downturn. (Nhiều gia đình cảm thấy lo lắng vì suy thoái kinh tế.)

16, In a flap

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng và bồn chồn
  • Ví dụ: She’s always in a flap before a big event. (Cô ấy luôn lo lắng trước một sự kiện lớn.)

17, In a lather

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng, căng thẳng
  • Ví dụ: He was in a lather trying to finish the project on time. (Anh ấy rất căng thẳng cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)

18, In a tizzy

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng và bối rối
  • Ví dụ: She was in a tizzy trying to organize the event. (Cô ấy rất lo lắng và bối rối cố gắng tổ chức sự kiện.)

1.5. Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc sợ hãi

1, Scared stiff

  • Ý nghĩa: Sợ cứng người
  • Ví dụ: She was scared stiff when she heard the strange noise. (Cô ấy sợ cứng người khi nghe thấy tiếng động lạ.)

2, Scared to death

  • Ý nghĩa: Sợ đến chết khiếp
  • Ví dụ: He was scared to death of flying. (Anh ấy sợ chết khiếp khi phải bay.)

3, Shake like a leaf

  • Ý nghĩa: Run rẩy như lá cây vì sợ
  • Ví dụ: He was shaking like a leaf during the thunderstorm. (Anh ấy run rẩy như lá cây trong cơn giông.)

4, Break out in a cold sweat

  • Ý nghĩa: Toát mồ hôi lạnh vì sợ
  • Ví dụ: She broke out in a cold sweat when she thought she lost her passport. (Cô ấy toát mồ hôi lạnh khi nghĩ rằng đã mất hộ chiếu.)

5, Heart skips a beat

  • Ý nghĩa: Tim đập nhanh vì sợ hoặc lo lắng
  • Ví dụ: His heart skipped a beat when he saw the shadow in the dark. (Tim anh ấy đập nhanh khi thấy bóng trong bóng tối.)

6, Hair stands on end

  • Ý nghĩa: Tóc dựng đứng vì sợ
  • Ví dụ: The eerie sound made her hair stand on end. (Âm thanh kỳ lạ làm tóc cô ấy dựng đứng.)

7, Jump out of your skin

  • Ý nghĩa: Giật mình, sợ hãi
  • Ví dụ: He almost jumped out of his skin when the fire alarm went off. (Anh ấy giật mình khi chuông báo cháy kêu.)

8, Scare the living daylights out of someone

  • Ý nghĩa: Làm ai đó sợ hết hồn
  • Ví dụ: The horror movie scared the living daylights out of me. (Bộ phim kinh dị làm tôi sợ hết hồn.)

9, Scare the pants off someone

  • Ý nghĩa: Làm ai đó sợ đến mức mất bình tĩnh
  • Ví dụ: That haunted house tour scared the pants off me. (Chuyến tham quan ngôi nhà ma làm tôi sợ đến mức mất bình tĩnh.)

10, Quake in your boots

  • Ý nghĩa: Run sợ, lo lắng
  • Ví dụ: He was quaking in his boots before the job interview. (Anh ấy run sợ trước buổi phỏng vấn xin việc.)

11, Scared out of one's wits

  • Ý nghĩa: Sợ đến mất trí
  • Ví dụ: The sudden loud noise scared me out of my wits. (Tiếng động lớn bất ngờ làm tôi sợ đến mất trí.)

12, Fear the worst

  • Ý nghĩa: Lo sợ điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra
  • Ví dụ: She feared the worst when her son didn't come home on time. (Cô ấy lo sợ điều tồi tệ nhất khi con trai không về đúng giờ.)

13, Have kittens

  • Ý nghĩa: Rất lo lắng hoặc sợ hãi
  • Ví dụ: She had kittens when she realized she was locked out of the house. (Cô ấy rất lo lắng khi nhận ra mình bị khóa ngoài nhà.)

14, Frozen with fear

  • Ý nghĩa: Đơ ra vì sợ hãi
  • Ví dụ: She was frozen with fear when she heard footsteps behind her. (Cô ấy đơ ra vì sợ khi nghe thấy tiếng bước chân phía sau.)

15, Scared out of your skin

  • Ý nghĩa: Rất sợ hãi, hoảng sợ
  • Ví dụ: The sudden appearance of the clown scared him out of his skin. (Sự xuất hiện đột ngột của chú hề làm anh ấy rất sợ hãi.)

test năng lực

2. Bài tập về thành ngữ cảm xúc trong Tiếng Anh

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau: 

1, Sarah was __________ when she heard that her flight had been canceled due to bad weather.

A, on edge
B, in a cold sweat
C, over the moon
D, see red

2, After waiting for hours in the queue without making any progress, John was __________.

A, at a loss
B, fed up
C, on pins and needles
D, break out in a cold sweat

3, Maria was __________ when she found out that she had won the scholarship to study abroad.

A, over the moon
B, down in the dumps
C, lose her temper
D, keep it simple

4, James was so __________ when he saw the dent on his brand new car that he couldn't speak for a few minutes.

A, paralyzed with fear
B, over the moon
C, see red
D, shake like a leaf

5, Despite being __________ after losing the match, the team captain encouraged everyone to keep their spirits up for the next game.

A, on pins and needles
B, at a loss
C, down in the dumps
D, in seventh heaven

6, Lisa was __________ before her job interview, but she managed to calm down and perform well.

A, at a loss
B, on edge
C, in a lather
D, see red

7, When Alex heard the news of his promotion, he was __________.

A, in a lather
B, over the moon
C, keep it simple
D, fly off the handle

8, Jane has been __________ lately because of all the stress at work and home.

A, on edge
B, shake like a leaf
C, break out in a cold sweat
D, keep it simple

9, Mark was __________ when he saw the huge bill for the repairs to his car.

A, fed up
B, see red
C, paralyzed with fear
D, over the moon

10, Despite feeling __________ after the breakup, Sarah decided to focus on her career and personal growth.

A, at a loss
B, in seventh heaven
C, down in the dumps
D, keep it simple

Đáp án:

1, A. on edge

2, B. fed up

3, A. over the moon

4, C. see red

5, C. down in the dumps

6, B. on edge

7, B. over the moon

8, A. on edge

9, B. see red

10, C. down in the dumps

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp 100+ thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc thông dụng nhất. Hy vọng những cụm từ này sẽ giúp bạn bộc lộ cảm xúc trong giao tiếp thường ngày tự nhiên như người bản xứ. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, bạn cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ tại đây. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác