Thành ngữ A Blessing in Disguise: Định nghĩa và cách sử dụng
Mục lục [Ẩn]
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ (idioms) hay giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và giàu hình ảnh. Một trong số đó là A Blessing in Disguise, một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong văn nói và văn viết thể hiện những điều may mắn ẩn giấu bên trong những chuyện không may. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa, nguồn gốc, cách sử thành ngữ blessing in disguise nhé!
1. A Blessing in Disguise là gì?

A Blessing in Disguise - /ə ˈblesɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/
Từ điển Cambridge định nghĩa“a blessing in disguise”: “something that seems bad or unlucky at first, but results in something good happening later””
Là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “một điều gì đó tưởng chừng như xấu nhưng thực tế lại mang đến điều tốt đẹp”; câu này cũng có ý nghĩa tương tự như thành ngữ “Trong cái rủi có cái may” của người Việt.
Trong nhiều trường hợp, thành ngữ này được sử dụng để động viên hoặc khích lệ ai đó nhìn nhận vấn đề theo hướng tích cực hơn khi họ đang gặp khó khăn.
>> Xem thêm: 113 Idioms thông dụng trong tiếng Anh
2. Nguồn gốc của Idiom A Blessing in Disguise
Thành ngữ a blessing in disguise có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Cụm từ này lần đầu tiên được tìm thấy trong bài thơ của nhà thơ người Anh James Hervey vào năm 1746. Trong bài thơ, ông viết:
"Some days are cloudy and dreary, yet the gloom may be a blessing in disguise."
Dịch nghĩa: "Có những ngày u ám và ảm đạm, nhưng bóng tối đó có thể là một điều may mắn được che giấu."
Ý nghĩa của câu thơ này thể hiện rằng những sự kiện không may có thể chứa đựng những điều tích cực mà chúng ta không thể nhận ra ngay lập tức. Từ đó, cụm từ a blessing in disguise dần trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày, văn học, cũng như các bài báo, diễn văn hay các câu chuyện truyền cảm hứng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi những điều tưởng chừng như tiêu cực lại có thể mang đến một kết quả tốt đẹp ngoài mong đợi.
>> Xem thêm: 100+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cuộc Sống Hay Và Ý Nghĩa Nhất
3. Cách sử dụng Idiom A Blessing in Disguise
Trong giao tiếp hàng ngày
Thành ngữ a blessing in disguise thường được sử dụng để động viên ai đó khi họ gặp khó khăn hoặc giúp họ nhìn nhận một tình huống theo hướng tích cực hơn. Khi một người cảm thấy thất vọng vì một sự kiện nào đó, cụm từ này có thể giúp họ nhận ra rằng mọi chuyện chưa chắc đã tệ như họ nghĩ.
Ví dụ 1:
A: I failed my job interview yesterday. I feel so discouraged!
(Hôm qua tôi bị trượt phỏng vấn xin việc. Tôi cảm thấy rất chán nản!)
B: Don’t be too upset. It might be a blessing in disguise. Maybe a better opportunity is waiting for you.
(Đừng quá buồn. Biết đâu đó lại là điều tốt. Có thể một cơ hội tốt hơn đang chờ đợi bạn.)

Ví dụ 2:
A: I got stuck in traffic and missed my flight. I was so frustrated!
(Tôi bị kẹt xe và lỡ chuyến bay. Thật sự rất bực bội!)
B: That sounds terrible, but who knows? It could be a blessing in disguise. Maybe you avoided some bad weather at your destination.
(Nghe có vẻ tệ thật, nhưng ai mà biết được? Có thể đó lại là một điều tốt. Biết đâu bạn đã tránh được thời tiết xấu ở điểm đến.)
Trong những trường hợp như trên, "a blessing in disguise" giúp xoa dịu cảm giác tiêu cực và mang lại hy vọng cho người nghe rằng những điều không mong muốn có thể dẫn đến kết quả tích cực hơn.
>> Xem thêm:
- My Cup Of Tea Là Gì? Các Idioms Với Tea Nâng Điểm Speaking Cực Hay
- Set In Là Gì? Các Idioms Phổ Biến Và Động Từ Đồng Nghĩa
Trong văn viết và bài luận tiếng Anh
Khi viết bài luận học thuật hoặc các bài phân tích, thành ngữ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm về những tình huống tưởng chừng bất lợi nhưng lại có lợi ích về lâu dài. Cách sử dụng này giúp bài viết trở nên tự nhiên hơn, đồng thời thể hiện tư duy sâu sắc về vấn đề được thảo luận.
Ví dụ:
- The economic crisis in 2008 was a blessing in disguise for many companies. It forced businesses to adapt, innovate, and become more financially responsible, which ultimately made them stronger in the long run.
(Khủng hoảng kinh tế năm 2008 hóa ra lại là một điều tốt đối với nhiều công ty. Nó buộc các doanh nghiệp phải thích nghi, đổi mới và trở nên có trách nhiệm tài chính hơn, điều này cuối cùng giúp họ phát triển bền vững hơn.)
- Failing my entrance exam turned out to be a blessing in disguise. Instead of attending a school that wasn't the best fit for me, I discovered a university that provided a much better environment for my personal and academic growth.
(Trượt kỳ thi đầu vào hóa ra lại là một điều tốt. Thay vì học tại một trường không phù hợp, tôi đã tìm được một trường đại học mang đến môi trường tốt hơn nhiều cho sự phát triển cá nhân và học thuật của mình.)
Lưu ý:
Mặc dù a blessing in disguise mang ý nghĩa tích cực, nhưng không phải tình huống nào cũng phù hợp để sử dụng thành ngữ này, vì vậy, bạn không nên dùng a blessing in disguise khi:
- Tình huống không có yếu tố tích cực hoặc lợi ích thực sự: Chẳng hạn như "I lost my wallet and all my money." → Đây chỉ là một sự việc không may mà không có kết quả tốt đẹp nào đi kèm.
- Biến cố gây hậu quả nghiêm trọng hoặc đau buồn: Nếu ai đó mất một người phải trải qua một sự kiện rất đau lòng, không nên dùng "a blessing in disguise" vì có thể gây phản cảm và thiếu tinh tế.
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với A Blessing in Disguise
Trong tiếng Anh, nhiều thành ngữ và cụm từ có thể truyền tải ý nghĩa tương tự hoặc đối lập với a blessing in disguise. Dưới đây là cụm từ/thành ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến với a blessing in disguise, giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài luận tiếng Anh.
a) Từ đồng nghĩa

Every cloud has a silver lining – Trong cái rủi có cái may
Câu thành ngữ này có nghĩa rằng ngay cả trong những tình huống tồi tệ nhất, vẫn có điều gì đó tốt đẹp có thể xảy ra. "Silver lining" (viền bạc) đề cập đến ánh sáng lấp lánh xuất hiện ở mép của đám mây u ám, tượng trưng cho hy vọng giữa khó khăn.
Ví dụ:
- Although losing his job was difficult, he found a better one soon after. It just proves that every cloud has a silver lining.
(Mặc dù mất việc là điều khó khăn, nhưng anh ấy đã tìm được một công việc tốt hơn ngay sau đó. Điều này chứng minh rằng trong cái rủi có cái may.) - She was heartbroken after the breakup, but later she realized she had more time to focus on herself and her goals. Every cloud has a silver lining.
(Cô ấy rất đau lòng sau cuộc chia tay, nhưng sau đó cô nhận ra rằng mình có nhiều thời gian hơn để tập trung vào bản thân và mục tiêu của mình. Trong cái rủi có cái may.)
A stroke of luck – Một điều may mắn bất ngờ
Cụm từ này đề cập đến một sự kiện may mắn xảy ra đột ngột, thường không có dấu hiệu báo trước. Tuy nhiên, khác với "a blessing in disguise", "a stroke of luck" thường nhấn mạnh yếu tố may mắn đến một cách ngẫu nhiên hơn là một sự kiện tiêu cực dẫn đến kết quả tốt đẹp.
Ví dụ:
- Finding a lost wallet with all the money still inside was a stroke of luck for him, especially since he needed to pay rent the next day.
(Việc tìm thấy một chiếc ví bị mất mà vẫn còn nguyên số tiền bên trong là một điều may mắn bất ngờ đối với anh ấy, đặc biệt khi anh ấy cần trả tiền thuê nhà vào ngày hôm sau.) - She forgot to buy a lottery ticket, but a friend gifted her one, and surprisingly, she won the jackpot. It was truly a stroke of luck!
(Cô ấy quên mua vé số, nhưng một người bạn đã tặng cô một tấm vé, và thật bất ngờ, cô ấy đã trúng giải độc đắc. Đó thực sự là một điều may mắn bất ngờ!)
Good things come from bad situations – Điều tốt có thể đến từ tình huống xấu
Cụm từ này mang ý nghĩa rằng ngay cả những sự kiện tồi tệ cũng có thể mang lại kết quả tích cực về lâu dài. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong cuộc sống để động viên người khác khi họ gặp khó khăn.
Ví dụ:
- His business failed, which was devastating at first, but later he learned valuable lessons and started a more successful company. Good things come from bad situations.
(Doanh nghiệp của anh ấy thất bại, ban đầu đó là một cú sốc lớn, nhưng sau đó anh ấy học được những bài học quý giá và thành lập một công ty thành công hơn. Điều tốt có thể đến từ tình huống xấu.) - She was disappointed when she didn’t get into her dream university, but she ended up studying at a school that offered her better opportunities. Good things come from bad situations.
(Cô ấy rất thất vọng khi không vào được trường đại học mơ ước, nhưng cuối cùng cô lại học tại một trường mang đến cho cô nhiều cơ hội tốt hơn. Điều tốt có thể đến từ tình huống xấu.)
Turn a setback into an opportunity – Biến trở ngại thành cơ hội
Cụm từ này có nghĩa là biến một thất bại hoặc khó khăn thành một cơ hội để phát triển. Khác với "a blessing in disguise", cụm từ này nhấn mạnh vào việc con người chủ động biến đổi nghịch cảnh thay vì chỉ đơn giản là nhận ra lợi ích sau cùng.
Ví dụ:
- After losing his scholarship, he turned the setback into an opportunity by working part-time and gaining valuable experience.
(Sau khi mất học bổng, anh ấy đã biến trở ngại thành cơ hội bằng cách làm thêm và tích lũy kinh nghiệm quý giá.) - Instead of giving up after her failed product launch, she turned the setback into an opportunity by improving the design and relaunching it successfully.
(Thay vì từ bỏ sau khi sản phẩm của cô bị thất bại khi ra mắt, cô đã biến trở ngại thành cơ hội bằng cách cải tiến thiết kế và tung ra lại thành công.)
A hidden benefit – Một lợi ích ẩn giấu
Cụm từ này mang ý nghĩa rằng trong một sự kiện tiêu cực hoặc không mong muốn, vẫn tồn tại một điều gì đó có lợi mà ban đầu có thể không nhận ra.
Ví dụ:
- The long commute to work seemed frustrating at first, but the hidden benefit was that he could listen to audiobooks and learn new things every day.
(Việc đi làm xa ban đầu có vẻ khó chịu, nhưng lợi ích ẩn giấu là anh ấy có thể nghe sách nói và học hỏi những điều mới mỗi ngày.) - She was hesitant about taking the challenging course, but the hidden benefit was that she made great connections with industry professionals.
(Cô ấy do dự khi đăng ký một khóa học đầy thử thách, nhưng lợi ích ẩn giấu là cô đã kết nối được với nhiều chuyên gia trong ngành.)
>> Xem thêm:
- A Piece Of Cake Là Gì? Nguồn Gốc, Định Nghĩa Và Idioms Đồng Nghĩa
- Run Into Là Gì? Các Collocations Và Idioms Thông Dụng Với Run Into
b) Từ trái nghĩa

A curse in disguise – Điều xui rủi giả dạng may mắn
Cụm từ này là phiên bản đối lập của "a blessing in disguise", diễn tả một điều tưởng chừng như tốt đẹp nhưng thực chất lại gây ra hậu quả tiêu cực về sau.
Ví dụ:
- Getting that high-paying job seemed like a dream come true, but the toxic work environment and long hours made it a curse in disguise.
(Nhận được công việc lương cao tưởng như là giấc mơ thành hiện thực, nhưng môi trường làm việc độc hại và giờ làm kéo dài khiến nó trở thành một điều xui rủi giả dạng may mắn.)
- He moved to a tropical island to enjoy the beach life, but frequent storms and expensive living costs made it a curse in disguise.
(Anh ấy chuyển đến một hòn đảo nhiệt đới để tận hưởng cuộc sống gần biển, nhưng những cơn bão thường xuyên và chi phí sinh hoạt đắt đỏ khiến nó trở thành một quyết định sai lầm.)
A wolf in sheep’s clothing – Sói đội lốt cừu
Cụm từ này được dùng để chỉ một người hoặc một điều gì đó có vẻ ngoài tốt đẹp nhưng thực chất lại nguy hiểm hoặc gây hại.
Ví dụ:
- The new manager seemed friendly at first, but he turned out to be a wolf in sheep’s clothing, taking credit for his employees' work and manipulating the team.
(Người quản lý mới ban đầu có vẻ thân thiện, nhưng hóa ra anh ta là một con sói đội lốt cừu, nhận công lao của nhân viên và thao túng cả nhóm.) - She pretended to be a supportive friend, but in reality, she was a wolf in sheep’s clothing, spreading rumors and sabotaging others behind their backs.
(Cô ấy giả vờ là một người bạn tốt, nhưng thực ra cô ấy là một con sói đội lốt cừu, lan truyền tin đồn và phá hoại người khác sau lưng.)
A bitter pill to swallow – Viên thuốc đắng phải nuốt
Cụm từ này có nghĩa là một sự thật khó chấp nhận hoặc một tình huống không mong muốn mà ai đó buộc phải đối mặt.
Ví dụ:
- Being rejected for the promotion after years of hard work was a bitter pill to swallow, but he used it as motivation to improve himself further.
(Bị từ chối thăng chức sau nhiều năm làm việc chăm chỉ là một sự thật khó chấp nhận, nhưng anh ấy đã lấy đó làm động lực để phát triển bản thân hơn nữa.) - Finding out that her best friend had been lying to her was a bitter pill to swallow, but she eventually moved on and built new, more genuine friendships.
(Phát hiện ra rằng người bạn thân nhất đã nói dối mình là một sự thật cay đắng, nhưng cuối cùng cô ấy đã vượt qua và xây dựng những tình bạn chân thành hơn.)
Out of the frying pan into the fire – Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
Cụm từ này diễn tả tình huống mà ai đó cố gắng thoát khỏi một vấn đề nhưng lại rơi vào một tình huống tồi tệ hơn.
Ví dụ:
- He quit his stressful job hoping for a better one, but his new workplace was even worse. He had jumped out of the frying pan into the fire.
(Anh ấy bỏ công việc căng thẳng với hy vọng tìm được một công việc tốt hơn, nhưng nơi làm việc mới còn tệ hơn. Anh ấy đã tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.) - She moved out of her noisy apartment to escape the loud neighbors, only to find herself in a building under constant renovation. Out of the frying pan into the fire.
(Cô ấy chuyển khỏi căn hộ ồn ào để tránh những người hàng xóm gây phiền nhiễu, nhưng lại đến một tòa nhà đang liên tục sửa chữa. Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Hãy viết lại các câu sau bằng tiếng Anh, đảm bảo sử dụng thành ngữ "a blessing in disguise".
- Bị trượt buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên là một điều tồi tệ lúc đó, nhưng nhờ vậy mà tôi có thời gian chuẩn bị tốt hơn cho lần phỏng vấn sau.
- Việc quên mang ô khi trời mưa tưởng như là xui xẻo, nhưng nhờ vậy mà tôi đã trú mưa ở một quán cà phê và tìm thấy một cuốn sách rất hay.
- Bị chuyển đến một thành phố khác làm việc ban đầu khiến tôi cảm thấy lo lắng, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng đây là cơ hội để gặp gỡ nhiều người mới và mở rộng kỹ năng của mình.
- Tôi đã không được chọn vào đội tuyển thể thao của trường, nhưng điều đó giúp tôi có nhiều thời gian hơn để tập trung vào việc học và đạt điểm cao.
- Máy tính của tôi bị hỏng ngay trước khi tôi nộp bài luận, điều này buộc tôi phải viết lại bài từ đầu, nhưng cuối cùng tôi lại viết được một bài hay hơn nhiều.
Bài tập 2
Đọc các tình huống dưới đây và đánh dấu Yes nếu tình huống đó phù hợp để sử dụng "a blessing in disguise", hoặc No nếu không phù hợp. Nếu câu trả lời là Yes, hãy mở rộng tình huống bằng 2-3 câu có sử dụng thành ngữ này.
STT |
Tình huống |
Yes or No |
1 |
Mia missed her train, but thanks to that, she avoided a major accident that happened on that route. |
|
2 |
Jake's phone broke, so he had to buy a new one that cost a lot of money. |
|
3 |
Emily failed her driving test, but thanks to that, she realized she needed more practice to be a safer driver. |
|
4 |
Mark had to cancel his vacation, but because of that, he was able to be home when his friend needed help. |
|
5 |
Lucas got promoted to a higher position with a significant salary increase. |
ĐÁP ÁN:
Bài tập 1:
1. Failing my first job interview was disappointing at the time, but it turned out to be a blessing in disguise because I had more time to prepare for the next one.
(Trượt buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên lúc đó có vẻ như là một điều tồi tệ, nhưng hóa ra đó lại là một điều may mắn vì tôi có thêm thời gian để chuẩn bị tốt hơn cho lần phỏng vấn sau.)
2. Forgetting my umbrella when it rained seemed unlucky, but it was actually a blessing in disguise because I found a great book while waiting in a café.
(Quên mang ô khi trời mưa có vẻ là một điều không may, nhưng nhờ đó tôi đã dừng chân tại một quán cà phê và tình cờ khám phá ra một cuốn sách vô cùng thú vị.)
3. Being transferred to another city for work initially made me anxious, but it turned out to be a blessing in disguise as I met new people and expanded my skills.
(Việc chuyển đến một thành phố khác làm việc ban đầu khiến tôi lo lắng, nhưng cuối cùng tôi nhận ra đó là cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người mới và phát triển kỹ năng của bản thân.)
4. Not being selected for the school’s sports team was disappointing, but it was a blessing in disguise since I had more time to focus on my studies and improve my grades.
(Không được chọn vào đội tuyển thể thao của trường có vẻ là một điều đáng tiếc, nhưng nhờ đó tôi có nhiều thời gian hơn để tập trung vào việc học và cải thiện điểm số.)
5. My computer broke down right before I submitted my essay, which forced me to rewrite it from scratch, but in the end, it was a blessing in disguise because I wrote a much better version.
(Máy tính của tôi bị hỏng ngay trước khi tôi nộp bài luận, khiến tôi phải viết lại từ đầu. Nhưng nhờ đó, tôi đã có cơ hội suy nghĩ lại và hoàn thiện bài viết theo một cách tốt hơn rất nhiều.)
Bài tập 2:
STT |
Tình huống |
Yes or No |
1 |
Mia missed her train, but thanks to that, she avoided a major accident that happened on that route. |
Yes |
2 |
Jake's phone broke, so he had to buy a new one that cost a lot of money. |
No |
3 |
Emily failed her driving test, but thanks to that, she realized she needed more practice to be a safer driver. |
Yes |
4 |
Mark had to cancel his vacation, but because of that, he was able to be home when his friend needed help. |
Yes |
5 |
Lucas got promoted to a higher position with a significant salary increase. |
No |
Mở rộng:
- Mia missed her train, but thanks to that, she avoided a major accident that happened on that route.
➡ Missing the train seemed frustrating at first, but it turned out to be a blessing in disguise. A few minutes later, she heard on the news that the train had a major technical failure. She realized how lucky she was to have missed it. - Emily failed her driving test, but thanks to that, she realized she needed more practice to be a safer driver.
➡ Failing the driving test was disappointing at first, but it turned out to be a blessing in disguise. It made Emily understand her weak points and motivated her to practice more. As a result, when she retook the test, she passed with confidence and became a more careful driver. - Mark had to cancel his vacation, but because of that, he was able to be home when his friend needed help.
➡ Canceling a long-awaited trip was frustrating for Mark, but it turned out to be a blessing in disguise. A close friend of his had an emergency and needed support. Being home at that time allowed him to be there for his friend when it mattered the most.
Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng a blessing in disguise trong nhiều tình huống khác nhau. Thành ngữ a blessing in disguise không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên mà còn thể hiện sự lạc quan trong cuộc sống. Dù gặp phải khó khăn hay thử thách, đôi khi chúng lại mở ra những cơ hội tốt hơn mà chúng ta không ngờ tới. Hãy thử áp dụng thành ngữ này vào cuộc sống hàng ngày. Và biết đâu, chính cách nhìn nhận tích cực đó sẽ giúp bạn tìm thấy những cơ hội tuyệt vời mà bạn chưa từng nghĩ đến!
Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm một địa chỉ học tiếng Anh uy tín thì Langmaster sẽ là lựa chọn đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!