TAKE IN LÀ GÌ? CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU VỚI TAKE IN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Take in là gì? 
    • 1.1 Take in something / Take something in 
    • 1.2 Take in somebody / Take somebody in 
  • 2. Cụm từ phổ biến với Take in
  • 3. Từ đồng nghĩa với Take in 
    • 3.1 Đồng nghĩa với “cho ở nhờ, cho vào nhà”
    • 3.2 Đồng nghĩa với “lừa dối”
    • 3.3 Đồng nghĩa với “đi xem, tham quan”
    • 3.4 Đồng nghĩa với “tiếp thu, hiểu”
  • 4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take in
  • 5. Bài tập về cụm từ Take in có đáp án chi tiết

Take in là gì? “Take in” là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến và có nhiều nghĩa đa dạng tùy theo cách diễn đạt cũng như ngữ cảnh. Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ý nghĩa khác nhau của "take in", cách sử dụng và một số ví dụ minh họa cụ thể để mở rộng thêm vốn kiến thức về phrasal verb của bạn nhé!

1. Take in là gì? 

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “take in” mang nhiều nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào đối tượng và bối cảnh sử dụng cụm động từ này. Dưới đây là 9 ý nghĩa cùng với cấu trúc đi kèm dựa trên từ điển Oxford:

Cấu trúc của Take in
Cấu trúc của Take in

1.1 Take in something / Take something in 

  • ​To absorb something into the body, for example by breathing or swallowing

Tạm dịch là hấp thụ cái gì đó vào bên trong cơ thể, ví dụ như bằng cách thở hoặc nhai.

Ví dụ: The plant takes in carbon dioxide and releases oxygen. (Cây hấp thụ khí carbon dioxide và thải ra khí oxy.)

  • To make a piece of clothing narrower or tighter

Tạm dịch là tạo ra quần áo thon gọn hơn. 

Ví dụ: She had to take in her old dresses because she lost weight successfully. (Cô ấy phải bóp nhỏ các chiếc váy cũ lại vì cô ấy đã giảm cân thành công.)

  • [no passive] To include or cover something

Tạm dịch là bao gồm hoặc bao phủ điều gì đó. Chỉ sử dụng ở thể chủ động.

Ví dụ: The tour takes in all the West provinces. (Chuyến tham quan bao gồm tất cả các tỉnh miền Tây.)

  • [no passive] To go to see or visit something such as a film

Tạm dịch là đi xem hoặc tham quan gì đó như xem một bộ phim. Chỉ sử dụng ở thể chủ động.

Ví dụ: We took in a movie while we was waiting for you. (Chúng tôi đã xem một bộ phim trong khi chờ bạn.)

  • To take notice of something with your eyes

Tạm dịch là nhìn chăm chú vào điều gì đó. 

Ví dụ: He took in every detail of the painting. (Anh ấy nhìn chăm chú vào từng chi tiết của bức tranh.)

  • To understand or remember something that you hear or read

Tạm dịch là hiểu hoặc ghi nhớ điều gì đó mà bạn lắng nghe hoặc đọc. 

Ví dụ: I had to read the letter twice before I could take it all in. (Tôi đã phải đọc lá thư hai lần trước khi có thể hiểu hết nội dung.)

1.2 Take in somebody / Take somebody in 

  • To allow somebody to stay in your home

Tạm dịch là cho phép ai đó vào ở trong nhà. 

Ví dụ: They took in the stray dog and gave it a home. (Họ đã cho chú chó đi lạc vào nhà và cho nó một nơi ở.)

  • (of the police) To take somebody to a police station in order to ask them questions

Tạm dịch là dẫn ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi họ. Thường sử dụng trong ngành cảnh sát. 

Ví dụ: The police took him in for questioning. (Cảnh sát đã dẫn anh ta đến đồn để thẩm vấn.)

  • [often passive] To make somebody believe something that is not true

Tạm dịch là làm cho ai đó tin tưởng vào điều gì đó là không đúng. Thường được sử dụng dưới thể bị động. 

Ví dụ: She was completely taken in by his lies. (Cô ấy hoàn toàn bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.)

Xem thêm: TAKE OFF LÀ GÌ? NẮM TRỌN CẤU TRÚC VÀ TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG 5 PHÚT  

2. Cụm từ phổ biến với Take in

Cụm từ phổ biến với Take in
Cụm từ phổ biến với Take in
  • Take part in 

Cụm từ phổ biến đầu tiên liên quan đến “take in” mà gần như người học tiếng Anh nào cũng biết đó là “take part in”. Vậy take part in là gì? Phrasal verb này thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. 

Ví dụ: She decided to take part in the school's drama club. (Cô ấy đã quyết định tham gia vào câu lạc bộ kịch của trường.)

  • Take pride in 

Take pride in là gì? Đây cũng là một cụm từ liên quan đến “take in” cũng vô cùng phổ biến thường được dùng để chỉ sự tự hào về điều gì đó. 

Ví dụ: He takes pride in his teacher work. (Anh ấy tự hào về công việc giáo viên của anh ấy.)

  • Take place in

Cụm động từ này thường dùng chỉ hoạt động xảy ra, diễn ra ở một địa điểm hoặc thời gian cụ thể nào đó. 

Ví dụ: The conference will take place in the main hall. (Hội nghị sẽ diễn ra ở hội trường chính.)

  • Take pleasure in 

Take pleasure in là gì? Phrasal verb thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc vui vẻ hoặc thích thú với một hoạt động hoặc điều gì đó.

Ví dụ: She takes pleasure in painting landscapes at the park on weekend. (Cô ấy rất thích thú với việc vẽ tranh phong cảnh tại công viên vào cuối tuần.)

  • Take in charge

Cụm động từ có ý nghĩa chỉ hành động chịu trách nhiệm, đảm nhận cho việc gì đó. 

Ví dụ: The new manager will take this project in charge. (Quản lý mới sẽ đảm nhận dự án này.)

  • Take in hand

Dùng để chỉ việc quản lý hoặc xử lý một việc gì đó.

Ví dụ: The mentor took all the student in hand through the excursion. (Người hướng dẫn chịu trách nhiệm quản lý tất cả học sinh trong suốt chuyến tham quan.)

  • Take in mind

Phrasal verb này dùng để mô tả hành động ghi nhớ hoặc lưu ý điều gì đó. 

Ví dụ: Please take in mind the safety regulations before playing the game. (Vui lòng ghi nhớ các quy định an toàn trước chơi trò chơi.)

test khả năng

3. Từ đồng nghĩa với Take in 

3.1 Đồng nghĩa với “cho ở nhờ, cho vào nhà”

Đồng nghĩa với “cho ở nhờ, cho vào nhà”
Đồng nghĩa với “cho ở nhờ, cho vào nhà”
  • Shelter

Ví dụ: They sheltered the homeless man during the storm. (Họ đã cho người đàn ông vô gia cư trú tạm trong cơn bão.)

  • House

Ví dụ: The organization houses stray animals until they find a permanent home. (Tổ chức này cho động vật đi lạc ở tạm cho đến khi chúng tìm được nhà mới lâu dài.)

  • Adopt

Ví dụ: They decided to adopt a stray dog from the shelter. (Họ quyết định nhận nuôi một con chó đi lạc từ trại tạm trú.)

3.2 Đồng nghĩa với “lừa dối”

Đồng nghĩa với “lừa dối”
Đồng nghĩa với “lừa dối”
  • Deceive

Ví dụ: Don't be deceived by his charm; he's not trustworthy. (Đừng để bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ta; anh ta không đáng tin.)

  • Trick

Ví dụ: She tricked him into believing her story. (Cô ấy đã lừa anh ta tin vào câu chuyện của mình.)

  • Fool

Ví dụ: She managed to fool everyone with her lies. (Cô ấy đã lừa được mọi người bằng những lời nói dối của mình.)

3.3 Đồng nghĩa với “đi xem, tham quan”

Đồng nghĩa với “đi xem, tham quan”
Đồng nghĩa với “đi xem, tham quan”
  • Attend

Ví dụ: We decided to attend a movie after dinner. (Chúng tôi quyết định đi xem một bộ phim sau bữa tối.)

  • Visit

Ví dụ: Let's visit the museum this weekend. (Hãy đến thăm bảo tàng vào cuối tuần này.)

  • Catch

Ví dụ: We're going to catch a show at the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem một buổi biểu diễn tại nhà hát tối nay.)

3.4 Đồng nghĩa với “tiếp thu, hiểu”

Đồng nghĩa với “tiếp thu, hiểu”
Đồng nghĩa với “tiếp thu, hiểu”
  • Absorb

Ví dụ: There's a lot of information to absorb during the training. (Có rất nhiều thông tin cần tiếp thu trong quá trình đào tạo.)

  • Comprehend

Ví dụ: He found it difficult to comprehend the complex instructions. (Anh ấy thấy khó hiểu các hướng dẫn phức tạp.)

  • Grasp

Ví dụ: It took her a while to grasp the main concepts of the lecture. (Cô ấy mất một thời gian để hiểu được các khái niệm chính của bài giảng.)

Xem thêm: DO AWAY WITH LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG VỚI DO AWAY WITH CHI TIẾT NHẤT

4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Take in

Minh: Did you take in Maria's concert last night?

Ha: Yes, I did. Maria was amazing last night. I was completely captivated throughout the whole performance.

Minh: Sounds interesting! But unfortunately, I was too busy to take in last night.

Ha: You seem quite busy these days, a lot of work?

Minh: Yes, my company is launching a new project.

Ha: I see. Do your best! By the way, have you heard about the new restaurant that just opened nearby? How about we try it this weekend to unwind?

Minh: I read some reviews on the Internet. Many people said it was delicious and reasonably priced. I'm free this weekend. I also want to taking in the view by the river.

Ha: Okay. I'll make a reservation for 6 PM on Sunday. Make sure to note it down. Take in mind please. 

Minh: Don't worry, I'll set a reminder on my phone.

Ha: By the way, I recently took in a stray cat. It's so adorable!

Minh: Really? I should come over and play with it sometime! I love cats too. We should meet more often to relax and chat.

Ha: Absolutely! Having someone to share with definitely makes us feel lighter. See you this weekend!

Minh: For sure, see you then!

Dịch:

Minh: Cậu có đi xem buổi biểu diễn của Maria tối qua không ?

Hà: Tớ có đi. Hôm qua Maria hát quá tuyệt vời. Tớ đã hoàn toàn bị cuốn hút suốt buổi biểu diễn.

Minh: Nghe thú vị quá! Nhưng thật tiếc, hôm qua tớ bận quá nên không đi được. 

Hà: Dạo này cậu có vẻ bận rộn nhỉ, công việc nhiều lắm à?

Minh: Đúng vậy, công ty tớ đang triển khai một dự án mới. 

Hà: Vậy à. Cố lên nhé! À, cậu có biết nhà hàng mới mở gần đây không? Hay cuối tuần này mình đến thử để xả stress đi.  

Minh: Tớ đọc review trên mạng. Nghe bảo đồ ăn ở đó ngon mà giá phải chăng lắm. Cuối tuần này tớ rảnh, chúng ta đi nhé. Tớ cũng muốn đi ngắm cảnh ở bờ sông nữa.

Hà: Ok. Vậy tớ sẽ đặt bàn vào 6 giờ tối chủ nhật nhé. Cậu nhớ ghi chú lại nhé, đừng quên!

Hà: Yên tâm, tớ sẽ đặt lịch hẹn trong điện thoại. 

Minh: À, tớ mới nhận nuôi một chú mèo đi lạc gần đây. Chúng đáng yêu lắm!

Minh: Vậy hả? Hôm nào tớ qua chơi cùng nhé! Tớ cũng thích mèo lắm. Có lẽ chúng ta phải gặp nhau thường xuyên hơn để thư giãn và tâm sự với nhau thôi.

Hà: Đúng rồi! Có người cùng chia sẻ chắc chắn sẽ giúp chúng ta cảm thấy nhẹ nhàng hơn. Hẹn gặp cậu cuối tuần này nhé!

Minh: Chắc chắn rồi, hẹn gặp cậu!

khóa học cho người đi làm

5. Bài tập về cụm từ Take in có đáp án chi tiết

Bài tập: Hoàn thành câu từ các từ đã cho. 

  1. The / students / found / hard / take / all / information / lecture
  2. During / trip / Paris / we decided / in / show / Moulin Rouge
  3. She / kind / enough / take / in / stray / dog / give/ home
  4. After / losing / he / needed / in / pants / fit /better
  5. From / top / hill / we / stopped / take / stunning / view
  6. Don't / taken / in / friendly / manner / he / hidden / agenda
  7. The / museum / visit / chance / take / in / fascinating  /exhibits
  8. He / found / hard / take / complex / instructions / short / time
  9. They / took / moment / take / in / landscape / moving / onward
  10. She / in / news / shock / slowly / let / sink

Đáp án:

  1. The students found it hard to take in all the information from the lecture.
  2. During our trip to Paris, we decided to take in a show at the Moulin Rouge.
  3. She was kind enough to take in the stray dog and give it a home.
  4. After losing weight, he needed to take in his pants to fit better.
  5. From the top of the hill, we stopped to take in the stunning view.
  6. Don't be taken in by his friendly manner; he has a hidden agenda.
  7. The museum visit was a chance to take in many fascinating exhibits.
  8. He found it hard to take in the complex instructions in a short amount of time.
  9. They took a moment to take in the landscape before moving onward.
  10. She took in the news with shock and slowly let it sink in.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản về phrasal verb “take in”. Hy vọng với thông tin trên đã có thể giúp bạn trả lời cho câu hỏi “take in là gì” và hiểu rõ hơn về cụm động từ này. Bên cạnh đó, để nâng cao kỹ năng ngoại ngữ với lộ trình học cá nhân hóa cùng phương pháp giảng dạy tiên tiến, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác