PHÓ TỪ TRONG TIẾNG ANH - Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án

Phó từ trong tiếng Anh hay các Adverbs chắc chắn người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm rõ. Đây là 1 trong các thành phần quan trọng giúp rõ ràng nghĩa của cả câu. Muốn giao tiếp được trôi chảy và chính xác thì bạn cần dùng phó từ.

Vậy phó từ là gì? cách dùng phó từ như thế nào? Trong bài này, Langmaster sẽ hệ thống lại kiến thức về phó từ trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất cùng bài tập để bạn áp dụng ngay. Muốn chắc chắn gốc tiếng Anh thì cùng nhau học bạn nhé!

1. Phó từ là gì? (adverbs)

Phó từ là gì? - Phó từ (adverbs) trong tiếng Anh hay các Adverbs thường được viết tắt là Adv, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ/trạng từ khác, hoặc cả một mệnh đề trong câu. Các phó từ thường có dạng tính từ + đuôi -ly, nhưng một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ gốc của chúng.

Ví dụ:

- My boss checks our plan very thoroughly! (Ông chủ kiểm tra kế hoạch của chúng tôi 1 cách rất cẩn thận.)

- Unfortunately, his car was destroyed during the severe flood. (Thật không may, xe ô tô của anh ấy đã bị hỏng trong lúc trận lũ dữ xảy ra.)

- Sarah and Helen are the most beautiful girls in our school, undoubtedly. (Sarah và Helen là những cô gái xinh đẹp nhất trong trường của chúng tôi, không nghi ngờ gì nữa.)

null

2. Vị trí của phó từ (adverbs) trong câu

Vì chức năng chính của phó từ trong tiếng Anh là bổ nghĩa cho các thành phần câu nên về cơ bản nó sẽ được đặt càng gần từ, cụm từ mà chúng bổ nghĩa. Việc thay đổi vị trí của phó từ trong câu có thể làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

Phó từ trong tiếng Anh có 3 vị trí đứng chính: phó từ đứng đầu câu, phó từ đứng giữa câu và phó từ đứng cuối câu. Khi hiểu được vị trí của phó từ trong câu, bạn sẽ dễ dàng phân tích và nhận biết được các thành phần câu.

2.1. Phó từ (adverbs) đứng đầu câu

Các phó từ liên kết với chức năng nối một mệnh đề với 1 câu/mệnh đề có thông tin liên quan đã được nhắc đến, luôn đứng ở vị trí đầu câu này.

Phó từ chỉ thời gian có thể đứng đầu câu khi chúng ta muốn nhấn mạnh hoặc thể hiện sự trái ngược với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.

Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu với ý nghĩa nhấn mạnh mức độ quan trọng của thông tin sắp được nói tới.

Ví dụ:

- Unfortunately, his car was destroyed during the severe flood. (Thật không may, xe ô tô của anh ấy đã bị hỏng trong lúc trận lũ dữ xảy ra.)

- Fortunately, we made it to the theater in time. (Thật may mắn, chúng tôi đã tới rạp phim vừa kịp giờ.)

- Suddenly I felt afraid thinking about what might happen to me tomorrow. (Đột nhiên tôi cảm thấy sợ hãi khi nghĩ về những điều có thể xảy đến với mình vào ngày mai.)

2.2. Phó từ (adverbs) đứng giữa câu

Khi phó từ đứng giữa câu, nó sẽ đứng sau chủ ngữ, trước động từ chính hoặc đứng sau chủ ngữ và động từ khuyết thiếu (trong câu có nhiều hơn 1 động từ.)

Các phó từ chỉ mức độ (ever, just, even), phó từ chỉ tần suất (often, always, never) và phó từ chỉ khả năng có thể xảy ra (obviously, probably, clearly, quite, completely, almost) thường sẽ đứng ở vị trí giữa câu này.

Ví dụ:

- The children are incredibly happy to have their dinner. (Lũ trẻ vô cùng sung sướng khi được ăn bữa tối.)

- The Red team was quickly approaching the deadline. (Đội đỏ đã đuổi kịp hạn chót một cách nhanh chóng.)

- Fruits always taste the best when you eat them straight off the tree. (Hoa quả luôn ngon nhất khi bạn ăn chúng trực tiếp từ trên cây xuống.

2.3. Phó từ đứng cuối câu

Phó từ chỉ thời gian và tần số suất (today, last week, every night), phó từ chỉ cách thức (well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (away, nearby, far) thường đứng ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

- Phill loves to sing his favorite songs loudly. (Phill thích hát to những bài hát mà anh ấy yêu thích.)

- How could you guys avoid the traffic jam and get here so fast? (Làm thế nào mà các cậu có thể vượt qua tắc đường và tới đây nhanh vậy?)

- I’m heading to Buon Ma Thuot tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ tới Buôn Ma Thuột.)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 100 TRẠNG TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Xem thêm bài viết về Phó Từ:

=> 250 Phó từ "HAY CHẠM MẶT NHẤT" trong tiếng Anh

3. Các loại phó từ thường gặp và cách dùng trong tiếng Anh

Sau khi đã biết được vị trí của phó từ trong câu, hãy cùng tìm hiểu các loại phó từ thường gặp trong tiếng Anh và cách dùng cơ bản của chúng nhé. Đây là phần quan trọng nhất mà bạn cần lưu tâm.

3.1. Phó từ chỉ cách thức

Phó từ chỉ cách thức hay Adverbs of manner thường đứng cuối câu hoặc đứng sau động từ và sau tân ngữ trong câu. 

Ví dụ:

- I tried my best to finish the test quickly. (Tôi cố hết sức mình để hoàn thành bài thi nhanh chóng.)

- They hurriedly come to the office to get the contract done. (Họ vội vã tới văn phòng để hoàn thiện bản hợp đồng.) 

- Janet’s birthday cake was decorated beautifully. (Chiếc bánh sinh nhật của Janet được trang trí một cách rất đẹp.)

Một số các phó từ chỉ cách thức thường gặp:

- accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác

- angrily /ˈæŋgrɪli/  tức giận

- anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu

- badly /ˈbædli/ cực kì, một cách tồi tệ

- beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ đẹp đẽ

- bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm

- carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận

- carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả

- cautiously /ˈkɔːʃəsli/ cẩn trọng

- easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng

- expertly /ˈekspɜːtli/ một cách điêu luyện

- greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam

- happily /ˈhæpɪli/ vui vẻ

- hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ đói khát

- lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng

- loudly /ˈlaʊdli/ồn ào

- politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự

- professionally /prəˈfeʃnəli/ một cách chuyên nghiệp

- quickly /ˈkwɪkli/ nhanh chóng

- recklessly /ˈreklɪsli/ một cách bất cẩn

null

3.2. Phó từ chỉ thời gian

Phó từ chỉ thời gian hay Adverbs of time thường đứng ở cuối câu hay đầu câu. Chúng ta đặt các từ này ở đầu câu khi muốn nhấn mạnh về mốc thời gian sự việc trong câu được nhắc đến. 

Ví dụ:

- Today, I’m very glad to be here and join everyone with the interview. (Hôm nay, tôi rất mừng được tới đây và cùng mọi người tham gia buổi phỏng vấn này.)

- I haven’t eaten any ice cream recently. (Dạo gần đây tôi không ăn chút kem nào cả.)

- The sequence of our favorite movie is released after 3 years finally. (Phần nối tiếp của bộ phim mà chúng tôi yêu thích cuối cùng cũng được ra mắt sau 3 năm chờ đợi.)

Các phó từ immediately và before đóng vai trò liên từ thường sẽ được đặt ở đầu câu. 

Ví dụ:

- Before Sarah came into the meeting room, she checked herself in the mirror. (Trước bước vào phòng họp thì Sarah đã soi gương và chỉnh trang lại bản thân.)

- Immediately the sun stops shining and we'll move to the garden. (Ngay khi trời hết nắng thì chúng tôi sẽ chuyển chỗ ra phía ngoài vườn.)

Phó từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ (đứng cuối câu)

Ví dụ:

- Thomas hasn’t decided yet. (Thomas vẫn chưa quyết định xong.)

- Thomas hasn’t decided what to buy yet. (Thomas vẫn chưa quyết định xong là sẽ mua cái gì.)

Phó từ “still” đứng sau động từ to be và đứng trước các động từ khác.

Ví dụ:

- If you still need help next week, don’t hesitate to call me. (Nếu tuần tới mà bạn vẫn cần giúp đỡ thì cứ gọi cho tôi nhé.)

- Tickets are still available for the 8pm movie. (Vé cho bộ phim có suất chiếu lúc 8 vẫn còn.)

- I sent them the parcel last month and I'm still waiting for their feedback. (Tôi đã gửi gói hàng cho họ từ tháng trước và giờ tôi vẫn đang đợi phản hồi của họ.)

Một số các phó từ chỉ thời gian thường gặp:

- afterwards /ˈæftərwərdz/ sau này

- already /ɔːlˈredi/ đã rồi

- at once /æt wʌns/ lập tức

- before /bɪˈfɔːr/ trước đó

- early /ˈɜːli/ sớm

- finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thìi

- Immediately /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức

- last year /læst jɪr/ năm ngoái

- lately /ˈleɪtli/ gần đây

- later /ˈleɪtər/ sau đó

- not long: không lâu

- now /naʊ/ ngay bây giờ

- recently /ˈriːsntli/ gần đây

- soon /suːn/ sớm thôi

- still /stɪl/ vẫn

- then /ðen/ sau đó

- today /təˈdeɪ/ hôm nay

- tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai

- yesterday /ˈjestədeɪ/ hôm qua

- yet /jet/ còn, còn nữa

Xem thêm:

=> 1000 CỤM ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A-Z ĐỦ DÙNG CẢ ĐỜI

=> TẤT CẢ CÁC CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT!

3.3. Phó từ chỉ địa điểm

Khi trong câu không có tân ngữ, phó từ chỉ địa điểm hay Adverbs of place thường được đặt ngay sau động từ chính trong câu. Nếu trong câu có tân ngữ, thì phó từ chỉ địa điểm đặt sau tân ngữ.

Ví dụ:

- Can you come here in 10 mins? (Bạn tới đây trong vòng 10 phút được không?)

- Bill is doing his physics homeworks upstairs. (Bill đang ở trên gác làm bài tập về nhà môn vật lý.)

- There’s a gym nearby, we can go there and do some exercises. (Gần đây có 1 phòng gym, chúng ta có thể tới đó để tập thể dục.)

Cấu trúc “Here, there” + to be/come/go + O mang ý nghĩa nhấn mạnh sự xuất hiện, diễn ra của đối tượng, sự vật, sự việc.

Ví dụ:

- Here’s Abby. (Đây là Abby.)

- There’s Ann and Andy. (Phía đó là Ann và Andy.)

- There goes our bus to Cau Giay. (Xe bus chở chúng ta về Cầu Giấy kia rồi.

Nếu trong câu có đại từ nhân xưng thì nó sẽ đứng trước động từ

Ví dụ:

- There he/she/it is. (Anh ấy/cô ấy/nó đây rồi.)

- Here you/we/they are. (Bạn/chúng ta/họ đây rồi.)

- Here I am. (Tôi đang ở đây rồi.)

Một số các phó từ chỉ địa điểm thường gặp:

- above /əˈbʌv/ phía trên

- anywhere /ˈenɪweə/ bất kỳ đâu

- apart /əˈpɑːrt/ cách nhau hằng dặm

- around /əˈraʊnd/ xung quanh

- away /əˈweɪ/ đi khỏi

- backwards /ˈbækwərdz/ hướng về phía sau

- behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau

- below /bɪˈləʊ/ phía dưới

- between /bɪˈtwiːn/ ở giữa

- down /daʊn/ phía dưới

- eastwards /ˈiːstwərdz/ hướng Đông

- everywhere /ˈevrɪweə/ khắp mọi nơi

- forward /ˈfɔːrwərd/ hướng về phía trước

- here /hɪə/ ở đây

- inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong

- nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây

- nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả

- onwards /ˈɑːnwərdz/ tiến tới

- outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài

- somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó

- there /ðeə/ ở kia

- through /θruː/ qua

- up /ʌp/ phía trên

- westward /ˈwestwərdz/ hướng Tây

null

3.4. Phó từ chỉ tần suất

Phó từ chỉ tần suất hay Adverbs of frequency đứng sau động từ to be hoặc đứng trước động từ thường trong câu.

Ví dụ:

- Abby usually gets up late on weekends. (Abby luôn thức dậy muộn vào ngày cuối tuần.)

- My father hardly goes outside these days, the weather is terrible. (Dạo này bố tôi ít khi ra ngoài vì thời tiết rất khó chịu.)

- Janet is often caught hanging out with her friends. (Người ta rất hay bắt gặp Janet đi chơi với bạn bè.)

Các phó từ chỉ tần suất đặc biệt như: Hardly, ever, never, rarely có thể được đặt ở đầu câu trong các dạng đảo ngữ.

- Hardly had I come home, I cooked dinner as fast as I could. (Vừa về tới nhà là tôi nấu bữa tối nhanh nhất có thể.)

- Never could I eat raw garlic. (Tôi không bao giờ có thể ăn được tỏi sống.)

- Rarely does one use Nokia phones these days. (Thời nay rất ít người còn dùng điện thoại của Nokia.)

Một số các phó từ chỉ tần suất thường gặp:

- always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn

- barely

- ever

- frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên

- Generally: thông thường

- hardly ever /ˈhɑːdli ˈevə/ hầu như không

- never /ˈnevə/ không bao giờ

- occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi

- often /ˈɔːftən/ thường

- rarely /ˈreəli/ hiếm khi

- scarcely /ˈskersli/ hiếm khi

- seldom /ˈseldəm/ hiếm khi

- sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng

- usually /ˈjuːʒəli/ thường xuyên

3.5. Phó từ chỉ mức độ

Phó từ chỉ tần suất hay Adverbs of degree đứng trước tính từ hoặc 1 phó từ khác trong câu.

Ví dụ:

- There is hardly any rice left in the container. (Chẳng còn tí gạo nào trong thùng cả.)

- We really cannot be there right now, please contact this number. (Hiện tại chúng tôi không thể tới đó ngay được, hãy liên lạc số này.)

- I’d just want to change things a bit. (Chỉ là tôi muốn thay đổi mỗi thứ 1 chút thôi.)

Những phó từ chỉ mức độ sau đây thường đi kèm động từ thường: almost, really, barely, nearly, enough, much, hardly, just, little, quite, rather,...

Ví dụ:

- I really like those banana pancakes. (Tôi rất thích mấy cái bánh kếp chuối đó.)

- Henry almost tripped over. (Henry đã suýt thì vấp ngã.)

- I’m just wandering around to kill time. (Tôi chỉ đi dạo loanh quanh 1 chút để giết thời gian.)

“ONLY” thường được đứng trước tính từ, động từ và 1 phó từ các; trước hoặc theo sau danh từ hay đại từ trong câu.

Ví dụ:

- Happy had only one chance to go with Tony.

= Happy only had one chance to go with Tony. (Happy chỉ có 1 cơ hội duy nhất để đi cùng với Tony.)

- There’s only apples left in the fridge. (Trong tủ lạnh chỉ còn mỗi táo thôi.)

Các phó từ: hardly, scarcely, barely mang nghĩa phủ định, “hardly” thường được sử dụng với “any, ever, at all” hoặc “can”.

Ví dụ:

- During the outbreak of Covid-19, I hardly ever went out. (Trong thời điểm dịch Covid-19 bùng phát, tôi chẳng lúc nào đi ra khỏi nhà.)

- It hardly rained all this summer. (Suốt mùa hè này trời chẳng mưa chút nào cả.)

- The case is so heavy that the lobby boy can hardly lift it. (Cái vali nặng đến nỗi mà người nhân viên ở sảnh khách sạn không thể nhấc nổi.)

Một số các phó từ chỉ mức độ thường gặp:

- a lot /ə lɒt/ rất nhiều

- absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối

- almost /ˈɔːlməʊst/ gần như

- enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì

- enough /ɪˈnʌf/ đủ

- entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ

- fully /ˈfʊli/ hoàn toàn

- hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không

- highly /ˈhaɪli/ hết sức

- little /ˈlɪtl/ một ít

- perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo

- pretty /ˈprɪti/ khá là

- quite /kwaɪt/ khá là

- rather /ˈrɑːðə/ khá là

- remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể

- simply /ˈsɪmpli/ đơn giản

- slightly /ˈslaɪtli/ rất ít, một chút

- strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì

- terribly /ˈterəbli/ cực kì

- very /ˈveri/ rất

null

3.6. Phó từ chỉ sự nghi vấn

Phó từ chỉ sự nghi vấn hay Interrogative adverbs sẽ đứng ngay đầu câu và thực hiện chức năng của 1 từ để hỏi dạng Wh-/H-.

Ví dụ:

- Where have you been all the time today? (Bạn đã ở đâu suốt cả ngày hôm nay thế?)

- How have you been all day today? (Cả ngày hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

- When did you say that, I couldn’t hear you well? (Bạn nói chuyện đó lúc nào cơ, tôi không có nghe rõ?

Một số các phó từ chỉ sự nghi vấn thường gặp:

- when - khi nào

- where - ở đâu

- which - cái nào (chọn 1 trong 2)

- how - bằng cách nào

- why - tại sao

- whose - của ai

- how often - thường xuyên tới mức nào

- how long - mất thời gian bao lâu

- how much - có bao nhiêu, tốn bao nhiêu tiền

3.7. Phó từ quan hệ

Phó từ quan hệ hay Relative adverbs sẽ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

- Please tell me where the nearest shopping mall is. (Xin chỉ cho tôi trung tâm thương mại gần chỗ này nhất ở đâu với.)

- There must be a reason why Janet cried. (Chắc chắn phải có lý do gì đó thì Janet mới khóc.)

- The day when I got my driving license would be the best day of my life. (Ngày mà tôi nhận được bằng lái xe chắc sẽ là ngày tuyệt nhất đời tôi.)

null

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

4. Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh

Bạn có thể dễ dàng thành lập phó từ trong tiếng Anh bằng các tính từ. Công thức tạo thành phó từ cụ thể như sau.

4.1. Tính từ + -ly = phó từ

- careful -> carefully (một cách cẩn thận)

- perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)

- quick -> quickly (một cách nhanh chóng)

- bad -> badly (cực kì)

- cautious -> cautiously (một cách cẩn trọng)

- brave  -> bravely (một cách dũng cảm)

- politely -> politely (một cách lịch sự)

- careless -> carelessly (một cách cẩu thả)

4.2. Tính từ kết thúc bởi đuôi -y + -ly, chuyển thành đuôi -ily

- angry -> angrily (một cách tức giận)

- easy -> easily (một cách dễ dàng)

- hungry -> hungrily (một cách đói khát)

- lazy -> lazily (một cách lười biếng)

- greedy -> greedily (một cách tham lam)

- happy -> happily (một cách vui vẻ)

4.3. Tính từ kết thúc bởi đuôi -ic + -ly, chuyển thành đuôi -ically

- enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình)

- dramatic -> dramatically (một cách gay cấn)

- ironic -> ironically (một cách mỉa mai)

- drastic -> drastically (một cách quyết liệt)

- economic -> economically (thuộc về khía cạnh kinh tế)

- historic -> historically (thuộc về khía cạnh lịch sử)

4.3. Tính từ kết thúc bởi đuôi -le hoặc -ue thì bỏ e + -ly

- terrible -> terribly (một cách tồi tệ)

- true -> truly (một cách chân thành)

- regrettable -> regrettably (một cách hối tiếc)

- horrible -> horribly (một cách kinh khủng)

- probable -> probably (có lẽ là)

- gentle -> gently (một cách lịch thiệp)

null

Xem thêm bài viết về Trạng Từ:

=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU

=> TỔNG HỢP TRẠNG TỪ TIẾNG ANH KHÔNG CÓ ĐUÔI -LY

5. Các phó từ đặc biệt trong tiếng Anh

Không phải phó từ nào cũng có đuôi -LY và không phải từ nào có -LY cũng là phó từ. Các bạn chú ý các từ đặc biệt này để tránh nhầm lẫn nhé.

5.1. Tính từ có đuôi -LY, không phải là phó từ.

- costly /ˈkɔːstli/ đắt đỏ

- cowardly /ˈkaʊərdli/ hèn nhát

- friendly /ˈfrendli/ thân thiện

- ghostly /ˈɡəʊstli/ ma quái

- holy /ˈhəʊli/ linh thiêng

- homely /ˈhəʊmli/ giản dị

- lively /ˈlaɪvli/ sinh động

- lonely /ˈləʊnli/ lẻ loi

- lovely /ˈlʌvli/ đáng yêu

- lowly /ˈləʊli/ hèn mọn

- manly /ˈmænli/ nam tính

- scholarly /ˈskɑːlərli/ uyên bác

- silly /ˈsɪli/ ngớ ngẩn

- timely /ˈtaɪmli/ đúng lúc

- ugly /ˈʌɡli/ xấu xí

Langmaster - Cẩn thận nhầm các TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY NÀY thành trạng từ! [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

5.2. Các phó từ - trạng từ không có đuôi -LY.

- away /əˈweɪ/ xa, ra xa

- off /ɔːf/ xa

- about /əˈbaʊt/ ước chừng

- always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn

- rather /ˈræðər/ hơn, khá là

- quite /kwaɪt/ khá, tương đối

- much /mʌtʃ/ nhiều

- often /ˈɔːftən/ thường xuyên

- yet /jet/ chưa

- perhaps /pərˈhæps/ có lẽ

- already /ɔːlˈredi/ đã … rồi

- later /ˈleɪtər/ sau

- almost /ˈɔːlməʊst/ gần như

- together /təˈɡeðər/ cùng nhau, cùng lúc

- least /liːst/ ít nhất

- once /wʌns/ 1 lần

- ever /ˈevər/ chưa từng, từng

6. Bài tập về phó từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. Josh held the plate ______ 

A. careful 

B. carefully

2. Juliene is a ______ person. 

A. careful

B. carefully

3. I ran ______ to the gas station. 

A. quick

B. quickly

4. The business trip was ______ . 

A. quick

B. quickly

5. You look _______, didn't you sleep well? 

A. tired 

B. tiredly

6. That was a ______ option. 

A. clever

B. cleverly

7. Smith plays the piano _______. 

A. beautiful

B. beautifully 

8. Your bedroom looks _______ today. 

A. tidy 

B. tidily

9. Happy put the dishes away ________

A. tidy

B. tidily

10. He spoke to his daughter ______ .

A. warm 

B. warmly

11. Deborah is a very ________ person. 

A. friend

B. friendly

null

Bài tập 2: Chỉ ra phó từ trong các câu sau.

1. Fortunately, Sarah recorded the podcast for me.

2. The movie finished too quickly.

3. Marshall hardly reads any books.

4. My nephew waits hungrily for his food.

5. Please tell me when the train will be here.

6. The red-haired woman is quite pretty.

7. I will thoroughly consider your suggestions.

8. I am truly very sorry about my mistake.

9. The weather report is almost never right.

10. Peter sings loudly while taking shower.

Bài tập 3: Đặt câu với các phó từ sau.

1. (usually)

2. (patiently)

3. (luckily)

4. (where)

5. (nearby)

Đáp án

Bài tập 1:

1. B

2. A

3. B

4. A

5. A

6. A

7. B

8. A

9. B

10. B

11. B

Bài tập 2:

1. Fortunately

2. too, quickly

3. hardly

4. hungrily

5. when

6. quite

7. thoroughly

8. truly, very

9. almost, never

10. loudly

Các bạn làm bài tập đúng được bao nhiêu câu nhỉ? Hy vọng các bạn đã nắm được kiến thức về chủ đề phó từ trong tiếng Anh. Bạn muốn tìm hiểu về kiến thức tiếng Anh cơ bản nào tiếp theo, hãy để lại bình luận cho Langmaster biết nhé.

Xem thêm các bài tập hay khác tại Langmaster ….

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác