Ngữ Pháp Tiếng Anh

How long does it take: Cách hỏi và trả lời, kèm ví dụ minh họa

How long does it take + (O) + to V(inf)…? mang nghĩa “Ai đó mất bao lâu để làm việc gì”. Trả lời: It takes + (O) + time + to V(infinitive)... (Cần/mất (bao lâu) để (ai đó) làm gì…)

Cách trả lời What is the date today trong tiếng Anh chính xác

What is the date today nghĩa là “Hôm nay là ngày mấy?”, được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh và trong nhiều tình huống như cập nhật thời gian, lên lịch hẹn, viết báo cáo,...

Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking

What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….

What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh và bài tập

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là mệnh đề phụ có vai trò bổ nghĩa cho mệnh đề chính trong câu; thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, if, when,...

Cách trả lời “What is your name?” chuẩn người bản xứ

“What is your name?” nghĩa là “Tên bạn là gì?”. Cách trả lời: tên tôi là Anna (My name's Anna), tên đầy đủ tôi là (My full name is + Họ và tên). May I have your name?

Where do you live là gì? Cách trả lời đúng chuẩn trong tiếng Anh

“Where do you live?” nghĩa là “Bạn sống ở đâu?”. Cách trả lời: I live + in/ on + địa điểm. Ví dụ: “Where do you live?”– I live in Vietnam (Tôi sống ở Việt Nam.)

Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp

“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.

How was your day là gì? Cách trả lời phổ biến khi giao tiếp

Cách trả lời How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?): It was great! (Tuyệt vời lắm), Super productive (Rất năng suất), Not bad, just a usual day.

What do you do là gì? Cách trả lời và từ vựng về nghề nghiệp

“What do you do?” nghĩa là “Bạn làm nghề gì vậy?”. Cấu trúc trả lời: I am a/an + (nghề nghiệp). (Tôi là một (nghề nghiệp)). What do your parents do? - They are teachers.