Ngữ Pháp

Khi nào dùng have, has? Cách dùng have và has trong tiếng Anh

Have, has đóng vai trò là động từ, trợ động từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Thì hiện tại đơn của have mang nhiều ý nghĩa ngữ pháp khi kết hợp với các động từ khác.

Cấu trúc How About là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "How about" trong từng ngữ cảnh cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết và bài tập thực hành.

Tổng hợp các bài tập trạng từ chỉ tần suất kèm đáp án chi tiết

Tổng hợp các bài tập trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) có đáp án: Bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 6, Bài tập trạng từ chỉ tần suất lớp 8 có đáp án

Trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ, có đáp án chi tiết

Trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ, có đáp án chi tiết giúp bạn luyện tập hiệu quả. Tải ngay tài liệu ngữ pháp PDF để ôn tập và cải thiện kỹ năng tiếng Anh!

Cấu trúc Be Eager To: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án

Eager = wanting very much to do or have something, especially something interesting. Eager mang nghĩa là Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu. Cấu trúc Be eager to

About là gì? Cấu trúc và cách dùng About trong tiếng Anh

"About" là một giới từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy about là gì? Sau about đi với gì và cách dùng chi tiết như thế nào?

Sau very là gì? Các cách dùng Very chính xác nhất bạn cần biết

Sau “very” là gì? Very là một từ tiếng Anh quen thuộc có thể đóng vai trò là tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh, bổ sung mức độ tùy ngữ cảnh, tình huống sử dụng.

Tổng hợp bài tập Collocation từ cơ bản đến nâng cao thông dụng nhất

Tất cả bài tập Collocation: Tổng bài tập collocation thi THPT Quốc Gia với các dạng bài từ cơ bản đến nâng cao, bài tập collocation lớp 9 kèm đáp án chi tiết nhất

Break the ice là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh

Break the Ice là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp khi gặp gỡ người mới, tham gia sự kiện hoặc mở đầu một cuộc thảo luận.

Familiar đi với giới từ gì? Familiar with hay Familiar to chính xác?

Familiar đi với 2 giới từ là to và with. Cấu trúc: Familiar to + somebody, familiar with + somebody/something. Ví dụ: He is familiar with the rules of the game.