As a result là gì? Cách dùng và phân biệt với as a result of
Mục lục [Ẩn]
"As a result" là một cụm từ nối phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt kết quả hoặc hậu quả của một sự việc. Việc hiểu và sử dụng đúng "As a result" không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết mà còn làm cho câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ thực tế của "As a result" để bạn có thể áp dụng vào giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả.
1. As a result là gì?
1.1. Định nghĩa
"As a result" là một cụm từ nối phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả kết quả hay hậu quả của sự việc. Cụm từ này được hình thành từ danh từ "result" (kết quả, thành quả) và giới từ "as" (như là, theo cách đó). Khi kết hợp với nhau, "as a result" đóng vai trò như một trạng từ liên kết, mang nghĩa "vì vậy", "do đó" hoặc "kết quả là".
Ví dụ:
- It rained heavily all night, as a result, the streets were flooded this morning. (Trời mưa to suốt đêm, vì vậy đường phố bị ngập lụt vào sáng nay.)
- Tom worked hard for months, as a result, he got promoted to a higher position. (Tom đã làm việc chăm chỉ trong nhiều tháng, do đó anh ấy được thăng chức.)
- The company improved its customer service, as a result, customer satisfaction increased significantly. (Công ty đã cải thiện dịch vụ khách hàng, vì vậy mức độ hài lòng của khách hàng đã tăng lên đáng kể.)

1.2. Cách dùng cấu trúc As a result
Cụm từ "as a result" có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy vào cách diễn đạt. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:
1.2.1. "As a result" đứng đầu câu
Khi "as a result" nằm ở đầu câu, nó cần có dấu phẩy theo sau. Trong trường hợp này, câu trước đó sẽ thể hiện nguyên nhân, còn câu chứa "as a result" sẽ thể hiện kết quả.
Cấu trúc: As a result, S + V (kết quả)
Ví dụ:
- The company suffered huge losses. As a result, many employees lost their jobs.
(Công ty chịu tổn thất lớn. Vì vậy, nhiều nhân viên mất việc.) - It snowed heavily last night. As a result, all flights were canceled.
(Tuyết rơi dày đặc vào đêm qua. Kết quả là tất cả các chuyến bay bị hủy.)
1.2.2. "As a result" đứng giữa câu
Khi nằm giữa câu, "as a result" có thể được đặt giữa hai dấu phẩy hoặc sau dấu chấm phẩy, giúp nối hai mệnh đề nguyên nhân và kết quả.
Cấu trúc:
- S + V (nguyên nhân), and, as a result, S + V (kết quả)
- S + V (nguyên nhân); as a result, S + V (kết quả)
Ví dụ:
- She didn’t submit her assignment on time, and, as a result, she lost marks.
(Cô ấy không nộp bài đúng hạn, vì vậy cô ấy bị trừ điểm.) - The factory had to shut down temporarily; as a result, production was delayed.
(Nhà máy buộc phải tạm dừng hoạt động; do đó, quá trình sản xuất bị trì hoãn.)
1.2.3. "As a result" đứng cuối câu
Khi "as a result" nằm ở cuối câu, nó bổ sung ý nghĩa cho cả câu trước đó, nhấn mạnh hậu quả của một hành động.
Cấu trúc: S + V (nguyên nhân) and S + V (kết quả) as a result
Ví dụ:
- The team worked tirelessly and won the championship as a result.
(Đội nhóm đã làm việc không biết mệt mỏi và kết quả là giành chức vô địch.) - She maintained a healthy diet and exercised regularly, losing a lot of weight as a result.
(Cô ấy duy trì chế độ ăn lành mạnh và tập thể dục thường xuyên, kết quả là giảm cân đáng kể.)

1.3. Cụm từ đồng nghĩa với As a result
Để thể hiện mối quan hệ nhân - quả, bạn có thể thay thế "as a result" bằng những từ đồng nghĩa: therefore, thus, hence, consequently, as a consequence, và accordingly.
Cấu trúc:
- S1 + V1. Therefore / Thus / Hence / Consequently / As a consequence / Accordingly, S2 + V2
- S1 + V1; therefore / thus / hence / consequently / as a consequence / accordingly, S2 + V2
Ví dụ:
- The weather was extremely cold. Therefore, the trip was postponed.
(Thời tiết cực kỳ lạnh. Vì vậy, chuyến đi bị hoãn lại.) - He didn’t follow the instructions carefully; thus, he made a lot of mistakes in the experiment.
(Anh ấy không làm theo hướng dẫn cẩn thận; vì thế, anh ấy mắc nhiều lỗi trong thí nghiệm.) - The company’s budget was cut significantly. Hence, they had to reduce staff.
(Ngân sách của công ty bị cắt giảm đáng kể. Vì vậy, họ buộc phải cắt giảm nhân sự.) - Anna worked hard for months; consequently, she received a promotion.
(Anna đã làm việc chăm chỉ trong nhiều tháng; kết quả là cô ấy được thăng chức.) - The new law was passed. As a consequence, businesses had to adjust their policies.
(Luật mới đã được thông qua. Kết quả là các doanh nghiệp phải điều chỉnh chính sách của họ.) - The project required more funding. Accordingly, the team submitted a revised budget proposal.
(Dự án cần thêm ngân sách. Vì vậy, nhóm đã nộp đề xuất ngân sách sửa đổi.)
>> XEM THÊM: MOREOVER LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI MOREOVER
2. As a result of là gì?
2.1. Định nghĩa
"As a result of" cũng được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân - quả, mang nghĩa "như là một kết quả của, bởi vì". Tuy nhiên, "As a result of" được sử dụng trong cụm từ chỉ nguyên nhân và theo sau là một danh từ hoặc danh động từ (V-ing).
Ví dụ:
- As a result of climate change, many species are facing extinction. (Do biến đổi khí hậu, nhiều loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
- Many flights were canceled as a result of the severe storm. (Nhiều chuyến bay đã bị hủy do cơn bão mạnh.)

2.2. Cách dùng cấu trúc As a result of
Cấu trúc: As a result of + noun/noun phrase/V-ing, S + V (kết quả)
Ví dụ:
- As a result of + noun: As a result of his dedication, he became a successful businessman. (Nhờ sự cống hiến, anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)
- As a result of + noun phrase: As a result of her continuous efforts, she won the championship. (Nhờ nỗ lực không ngừng, cô ấy đã giành chức vô địch.)
- As a result of + V-ing: As a result of practicing every day, he improved his English skills significantly. (Nhờ luyện tập mỗi ngày, anh ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Trong câu, "as a result of" có thể xuất hiện ở hai vị trí chính:
2.2.1. "As a result of" đứng đầu câu
Khi "as a result of" đứng ở đầu câu, nó được theo sau bởi một dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- As a result of the economic crisis, many small businesses had to shut down. (Do cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phải đóng cửa.)
- As a result of eating too much fast food, he developed health issues. (Do ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, anh ấy gặp vấn đề về sức khỏe.)
2.2.2. "As a result of" đứng giữa câu
Khi "as a result of" đứng ở giữa câu, nó đóng vai trò bổ sung ý nghĩa nguyên nhân cho mệnh đề trước đó mà không cần dấu phẩy.
Ví dụ:
- He succeeded in his career as a result of his perseverance and hard work. (Anh ấy thành công trong sự nghiệp nhờ sự kiên trì và chăm chỉ.)
- She had to cancel her trip as a result of the unexpected storm. (Cô ấy phải hủy chuyến đi do cơn bão bất ngờ.)

2.3. Cụm từ đồng nghĩa với As a result of
Người học hoàn toàn có thể dùng các từ như because of hoặc due to thay thế cho as a result of, vì cả ba đều mang ý nghĩa "bởi vì" hoặc "do".
Cấu trúc:
- Because of/Due to + noun/noun phrase/V-ing, S + V (kết quả)
- S + V (kết quả) because of/due to + noun/noun phrase/V-ing
Ví dụ:
- Because of the heavy workload, she had to stay at the office until midnight. (Do khối lượng công việc lớn, cô ấy phải ở lại văn phòng đến nửa đêm.)
- We couldn’t go swimming because of the strong waves. (Chúng tôi không thể đi bơi vì sóng quá mạnh.)
- Due to his lack of experience, he didn’t get the job. (Do thiếu kinh nghiệm, anh ấy không được nhận vào làm.)
- The flight was delayed due to technical issues. (Chuyến bay bị hoãn do sự cố kỹ thuật.)
Lưu ý:
- "Because of" và "due to" có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "due to" thường đi kèm danh từ và được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Nếu theo sau "because of" hoặc "due to" là một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ), cần sử dụng "because" hoặc "since" thay vì "because of"/"due to".
>> XEM THÊM: CẤU TRÚC BECAUSE VÀ CẤU TRÚC BECAUSE OF
3. Phân biệt As a result và As a result of
Tiêu chí |
As a result |
As a result of |
Cấu trúc |
- S1 + V1. As a result, S2 + V2 - S1 + V1; as a result, S2 + V2 |
- As a result of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V - S + V as a result of + Noun/Noun Phrase/V-ing |
Thành phần theo sau |
Mệnh đề (clause) |
Danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing |
Ý nghĩa |
Diễn tả kết quả của hành động hoặc sự kiện ở mệnh đề trước, mang nghĩa “kết quả là”, “do đó” |
Diễn tả nguyên nhân của một kết quả, mang nghĩa “bởi vì”, “là kết quả của” |
Vị trí |
- Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. - Mệnh đề trước “as a result” nêu nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả. |
- Có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu. - Thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing để nêu nguyên nhân. |
Ví dụ |
I forgot to set my alarm. As a result, I woke up late. (Tôi quên đặt báo thức. Kết quả là tôi dậy muộn.) We spent too much time on social media; as a result, we didn’t finish the project on time. (Chúng tôi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội; do đó, chúng tôi không hoàn thành dự án đúng hạn.) |
As a result of her hard work, she received a scholarship. (Nhờ làm việc chăm chỉ, cô ấy đã nhận được học bổng.) The concert was canceled as a result of the heavy rain. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do mưa lớn.) |

4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền As a result / As a result of vào ô trống.
- _______ the traffic jam, I was late for the meeting.
- He couldn’t attend the event _______ his busy schedule.
- I had a long day at work. _______ I feel exhausted now.
- _______ the heavy snowfall, the flight was delayed.
- She worked overtime. _______ she earned extra money.
Bài 2: Viết lại câu dùng As a result hoặc As a result of.
- Due to the heavy rain, the outdoor concert was cancelled.
- Because of his hard work, he got promoted.
- She couldn’t find her keys. As a result, she was late for the appointment.
- Due to the pandemic, the event was postponed.
Đáp án:
Bài 1:
- As a result of the traffic jam, I was late for the meeting.
- He couldn’t attend the event as a result of his busy schedule.
- I had a long day at work. As a result, I feel exhausted now.
- As a result of the heavy snowfall, the flight was delayed.
- She worked overtime. As a result, she earned extra money.
Bài 2:
- As a result of the heavy rain, the outdoor concert was cancelled.
- As a result of his hard work, he got promoted.
- She couldn’t find her keys. As a result, she was late for the appointment.
- As a result of the pandemic, the event was postponed.
Kết luận
Việc sử dụng thành thạo "As a result" trong các tình huống giao tiếp sẽ giúp bạn diễn đạt mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên hơn. Đồng thời, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu văn, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình, học hỏi thêm nhiều cụm từ thông dụng và tự tin trò chuyện với người bản xứ, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, bạn sẽ được thực hành trực tiếp với các giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đến Langmaster để bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!