Action verbs là gì? Định nghĩa, cách phân loại và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
Để diễn đạt một hành động cụ thể trong tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng Action verbs. Đây là nhóm động từ quan trọng giúp câu văn trở nên rõ ràng, sinh động và truyền tải đầy đủ thông tin. Vậy Action verbs là gì? Chúng có những loại nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây, kèm theo bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức dễ dàng hơn.
1. Động từ hành động (Action verbs) là gì?
Động từ hành động (Action verbs) là những động từ diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện, bao gồm cả hành động thể chất và tinh thần. Chúng đóng vai trò cốt lõi trong câu, giúp truyền tải thông tin quan trọng về hành động của chủ thể.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ hành động với ý nghĩa tương đồng nhưng sắc thái và cách sử dụng lại khác nhau. Chẳng hạn, động từ "walk" diễn tả hành động đi bộ một cách bình thường, trong khi "run" thể hiện sự di chuyển với tốc độ nhanh (chạy), còn "stroll" lại mang nghĩa đi bộ thư thả, tản bộ. Việc chọn đúng động từ hành động sẽ giúp câu văn trở nên chính xác, sinh động và tự nhiên hơn.
Xem thêm: 200 Động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

2. Phân loại động từ hành động (Action verbs)
Trong tiếng Anh, động từ hành động được chia thành hai loại chính: nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs). Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại động từ này sẽ giúp người học sử dụng chúng chính xác trong câu.
2.1. Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ là những động từ diễn tả hành động của chủ ngữ nhưng không cần tân ngữ đi kèm. Hành động mà nội động từ thể hiện không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào khác. Vì không có tân ngữ, nên nội động từ không thể dùng ở thể bị động.
Một số nội động từ phổ biến: sleep (ngủ), exist (tồn tại), sneeze (hắt hơi), shout (hét lên), happen (xảy ra).
Ví dụ:
- She slept early last night. (Cô ấy đã ngủ sớm vào tối qua.)
- A strange thing happened yesterday. (Một điều kỳ lạ đã xảy ra vào ngày hôm qua.)
- He shouted loudly when he saw his favorite singer. (Anh ấy hét lớn khi nhìn thấy ca sĩ yêu thích của mình.)
2.2. Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Những động từ này thể hiện hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng nào đó. Không có tân ngữ, câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc không hoàn chỉnh. Ngoại động từ có thể được dùng ở thể chủ động và bị động.
Một số ngoại động từ phổ biến: buy (mua), love (yêu), send (gửi), recommend (đề xuất), explain (giải thích).
Ví dụ:
- She bought a new dress for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
- He explained the lesson to his students. (Anh ấy đã giải thích bài học cho học sinh của mình.)
- They sent me a letter last week. (Họ đã gửi cho tôi một lá thư vào tuần trước.)
Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

3. Các động từ hành động (Action verbs) phổ biến
Dưới đây là danh sách các động từ hành động thông dụng trong tiếng Anh kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa. Những động từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, giúp câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Act |
Hành động |
She acted quickly to save the child. (Cô ấy hành động nhanh chóng để cứu đứa trẻ.) |
Agree |
Đồng ý |
We agreed to meet at 6 PM. (Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau lúc 6 giờ tối.) |
Advise |
Khuyên nhủ |
My teacher advised me to study harder. (Giáo viên khuyên tôi học chăm chỉ hơn.) |
Build |
Xây dựng |
They are building a new hospital in the city. (Họ đang xây dựng một bệnh viện mới trong thành phố.) |
Buy |
Mua |
She bought a beautiful dress for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc.) |
Call |
Gọi |
He called his mother to check on her. (Anh ấy gọi cho mẹ để hỏi thăm bà.) |
Continue |
Tiếp tục |
The students continued studying despite the noise. (Học sinh vẫn tiếp tục học mặc kệ tiếng ồn.) |
Close |
Đóng |
Please close the window before you leave. (Làm ơn đóng cửa sổ trước khi bạn rời đi.) |
Develop |
Phát triển |
The company is developing a new software. (Công ty đang phát triển một phần mềm mới.) |
Drive |
Lái xe |
He drove to the countryside last weekend. (Anh ấy lái xe về vùng quê cuối tuần trước.) |
Dance |
Nhảy |
They danced all night at the party. (Họ đã nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.) |
Dream |
Mơ |
She dreams of becoming a famous singer. (Cô ấy mơ ước trở thành một ca sĩ nổi tiếng.) |
Enter |
Đi vào |
He entered the room quietly. (Anh ấy bước vào phòng một cách lặng lẽ.) |
Earn |
Kiếm (tiền) |
She earns a good salary from her job. (Cô ấy kiếm được mức lương tốt từ công việc của mình.) |
Eat |
Ăn |
They ate sushi for dinner. (Họ đã ăn sushi vào bữa tối.) |
Exit |
Thoát ra, rời khỏi |
He exited the building after the meeting. (Anh ấy rời khỏi tòa nhà sau cuộc họp.) |
Give |
Đưa cho |
She gave her friend a thoughtful gift. (Cô ấy tặng bạn mình một món quà ý nghĩa.) |
Go |
Đi |
We go to the beach every summer. (Chúng tôi đi biển mỗi mùa hè.) |
Grab |
Vồ lấy, nắm lấy |
He grabbed his coat and rushed outside. (Anh ấy vội lấy áo khoác và chạy ra ngoài.) |
Help |
Giúp đỡ |
They helped the elderly man cross the street. (Họ giúp người đàn ông lớn tuổi băng qua đường.) |
Insult |
Xúc phạm |
He insulted his colleague during the argument. (Anh ấy đã xúc phạm đồng nghiệp trong cuộc tranh cãi.) |
Joke |
Nói đùa |
She joked about her cooking skills. (Cô ấy nói đùa về kỹ năng nấu ăn của mình.) |
Jump |
Nhảy |
The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.) |
Laugh |
Cười |
They laughed at the comedian’s joke. (Họ cười trước câu chuyện hài của diễn viên hài.) |
Make |
Làm, tạo ra |
She made a delicious chocolate cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh sô-cô-la ngon.) |
Move |
Di chuyển |
They moved to a bigger apartment. (Họ chuyển đến một căn hộ lớn hơn.) |
Nod |
Gật đầu |
She nodded in agreement. (Cô ấy gật đầu đồng ý.) |
Read |
Đọc |
He reads a novel every night before bed. (Anh ấy đọc một cuốn tiểu thuyết mỗi đêm trước khi đi ngủ.) |
Run |
Chạy |
The children ran around the park. (Bọn trẻ chạy vòng quanh công viên.) |
Send |
Gửi |
She sent an email to her manager. (Cô ấy đã gửi một email cho quản lý của mình.) |
Spend |
Tiêu (tiền, thời gian) |
He spent the weekend with his family. (Anh ấy đã dành cuối tuần với gia đình.) |
Talk |
Nói chuyện |
They talked about their future plans. (Họ đã nói chuyện về kế hoạch tương lai của mình.) |
Touch |
Chạm vào |
He accidentally touched the wet paint. (Anh ấy vô tình chạm vào lớp sơn còn ướt.) |
Visit |
Thăm, ghé thăm |
We visited our grandparents last month. (Chúng tôi đã đến thăm ông bà tháng trước.) |
Yell |
La hét |
He yelled at his brother for breaking his phone. (Anh ấy hét vào mặt em trai vì làm vỡ điện thoại của mình.) |
Xem thêm: Tổng hợp các Phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh

4. Phân biệt Action verbs và Linking verbs
Trong tiếng Anh, Action verbs (động từ hành động) và Linking verbs (động từ nối) đều đóng vai trò quan trọng trong câu, nhưng chúng có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt hai loại động từ này.
Action verbs (Động từ hành động)
- Dùng để diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.
- Là động từ chính của câu, mang nội dung quan trọng và giúp câu có nghĩa hoàn chỉnh.
- Có thể đứng một mình hoặc đi kèm với tân ngữ.
- Một số động từ hành động phổ biến: run, jump, sing, write, eat, build,...
Ví dụ:
- She writes emails to her clients every morning. (Cô ấy viết email cho khách hàng mỗi sáng.)
- He ran five kilometers yesterday. (Anh ấy đã chạy năm cây số hôm qua.)
Linking verbs (Động từ nối)
- Không diễn tả hành động, mà mô tả trạng thái, tính chất hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
- Đóng vai trò liên kết chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho nó (thường là tính từ hoặc danh từ).
- Một số động từ nối phổ biến: seem, appear, become, is/am/are, feel, look,...
Ví dụ:
- She seems happy with her new job. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc với công việc mới.)
- The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.)
Động từ hành động (Action verbs) |
Động từ nối (Linking verbs) |
Mô tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. |
Không diễn tả hành động, mà mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. |
Là động từ chính, giúp truyền tải thông tin quan trọng và đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc ngữ pháp của câu. |
Là động từ liên kết, có chức năng kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ để bổ nghĩa. |
Cấu trúc câu: Chủ ngữ (S) + Động từ hành động (V-action verbs) + Tân ngữ (O) |
Cấu trúc câu: Chủ ngữ (S) + Động từ nối (V-linking verbs) + Bổ ngữ (danh từ/tính từ miêu tả chủ ngữ) |
Lưu ý:
- Một số động từ như look, taste, feel, sound, smell, appear có thể là động từ hành động hoặc động từ nối, tùy vào cách sử dụng trong câu.
- Thay thế động từ bằng is/are/was/were. Nếu câu vẫn có nghĩa, đó là Linking verb. Nếu câu trở nên vô nghĩa, đó là Action verb.

Xem thêm: Linking words là gì? Tổng hợp các Linking words thông dụng
5. Bài tập vận dụng về động từ hành động
Luyện tập các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về Action verbs (động từ hành động).
Bài 1: Gạch chân dưới động từ hành động trong mỗi câu sau
- Alice writes letters to her friends every weekend.
- The dog chased the cat across the garden.
- My dad cooked a delicious meal for the family.
- They played football in the park yesterday.
- Sarah buys fresh vegetables at the market every morning.
- We climbed the mountain last summer.
- Tom drives his car to work every day.
- My younger brother laughed loudly at the joke.
- The baby cried all night.
- She painted a beautiful landscape.
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn
- She _______ (study) for her exams at the moment.
- The soup _______ (smell) really good.
- They _______ (run) in the park every morning.
- My best friend _______ (not/enjoy) horror movies.
- David _______ (watch) a movie right now.
- I _______ (not/want) to go out today.
- The children _______ (play) with their toys in the living room.
- We _______ (visit) our grandparents every summer.
- Anna _______ (feel) excited about her upcoming trip.
- The bus _______ (arrive) at the station at 7 AM every day.
Đáp án
Bài 1:
- writes
- chased
- cooked
- played
- buys
- climbed
- drives
- laughed
- cried
- painted
Bài 2:
- is studying
- smells
- run
- does not enjoy / doesn’t enjoy
- is watching
- do not want / don’t want
- are playing
- visit
- feels
- arrives
Xem thêm: 100+ Bài tập về động từ trong tiếng Anh có đáp án
Việc hiểu và sử dụng đúng Action verbs sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy và phản xạ nhanh hơn, bạn cần một phương pháp học bài bản và thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả, giáo viên chuẩn Quốc tế và lộ trình cá nhân hóa, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!