Tổng hợp các từ, cụm từ đồng nghĩa với Because thông dụng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Because là gì?
- 2. Các từ đồng nghĩa với Because
- 3. Các cụm từ đồng nghĩa với Because
- 3.1 Due to/Owing to
- 3.2 On account of
- 3.3 As a result of
- 3.4 In light of something
- 3.5 By virtue of something
- 3.6 For the reason that
- 3.7 For the sake of
- 3.8 In view of
- 3.9 Thanks to
- 3.10 Given (the fact) that
- 4. Bài tập vận dụng với các từ, cụm từ đồng nghĩa với Because
Because là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để giải thích lý do cho một tình huống nào đó. Ngoài Because còn có những cách nói thay thế khác để đa dạng lối diễn đạt, tránh lặp từ. Bài viết sau của Langmaster sẽ giới thiệu một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Because thông dụng để các bạn tham khảo nhé!
1. Because là gì?
Because /bɪˈkəz/ (Bởi vì) là một liên từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một nguyên nhân, lý do xảy ra của một tình huống, sự việc nào đó.
Cấu trúc: Because + mệnh đề + S + V + (O)
Hoặc: S + V + (O) + because + mệnh đề
Ví dụ:
- Because David’s got to work on Saturday, we’ll come over on Sunday. (Bởi vì David phải đi làm vào thứ Bảy nên chúng tôi sẽ đến vào Chủ Nhật.)
- We can't go to Julia's party because we're going away that weekend. (Chúng tôi không thể đến bữa tiệc của Julia vì chúng tôi sẽ đi xa vào cuối tuần đó.)

2. Các từ đồng nghĩa với Because
Để giải thích lý do trong tiếng Anh, các bạn cũng có thể sử dụng một vài từ đồng nghĩa với Because khác như:
2.1 As
As thường được sử dụng để nhấn mạnh vào kết quả hơn là lý do xảy ra sự việc. As mang tính trang trọng hơn Because.
Cấu trúc: As + mệnh đề + S + V + (O)
Hoặc: S + V + (O) + as + mệnh đề
Ví dụ:
I hope they’ve decided to come as I wanted to hear about their India trip. (Tôi hy vọng họ đã quyết định đến vì tôi muốn nghe về chuyến đi Ấn Độ của họ.)
[result]: I hope they’ve decided to come
[reason]: I wanted to hear about their India trip
2.2 Since
Tương tự như As, Since cũng là một liên từ đồng nghĩa với Because được sử dụng thay thế trong rất nhiều tình huống. Since thường tập trung vào kết quả hơn là lý do xảy ra sự việc và có tính trang trọng hơn so với Because.
Cấu trúc: Since + mệnh đề + S + V + (O)
Hoặc: S + V + (O) + since + mệnh đề
Ví dụ: They’re rather expensive, since they’re quite hard to find. (Chúng khá đắt vì rất khó tìm.)
[result]: They’re rather expensive
[reason]: They’re quite hard to find
2.3 For
Cấu trúc: Mệnh đề + for + mệnh đề
Ví dụ: He apologized profusely, for he hadn’t meant to offend anyone. (Anh ấy đã xin lỗi rất nhiều vì anh ấy không có ý định xúc phạm bất kỳ ai.)
Xem thêm: Since và For: Phân biệt cách dùng và cấu trúc chi tiết nhất
2.4 Considering
Considering là từ đồng nghĩa với Because mang ý nghĩa: bởi vì/xét theo một mặt/sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Considering + Danh từ/Gerund (N/V-ing) = Because of the fact that + mệnh đề
Ví dụ: Considering the weather, the competition was postponed for several hours. (Vì lý do thời tiết nên cuộc thi đã bị lùi lại vài tiếng đồng hồ.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Because
Tiếp theo, hãy cùng Langmaster tìm hiểu một số cụm từ đồng nghĩa với Because dễ áp dụng trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh nhé!
3.1 Due to/Owing to
Due to/Owing to nói về nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc cụ thể.
Cấu trúc: Due to/Owing to + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: Due to/Owing to injury, the team captain was forced to withdraw from the match. (Do chấn thương, đội trưởng đã buộc phải rút khỏi trận đấu.)
3.2 On account of
On account of được sử dụng để giải thích cho một vấn đề nào đó.
Cấu trúc: On account of + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: On account of his exceptional leadership skills, he was chosen as the team captain. (Do kỹ năng lãnh đạo đặc biệt của mình, anh ấy được chọn làm đội trưởng.)
3.3 As a result of
As a result of là một cụm từ đồng nghĩa với Because quen thuộc mang ý nghĩa “là kết quả của, bởi vì”.
Cấu trúc: As a result of + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: As a result of the accident, he suffered permanent brain damage. (Hậu quả từ vụ tai nạn là anh ta bị tổn thương não vĩnh viễn.)
3.4 In light of something
In light of something là một thành ngữ tiếng Anh dễ áp dụng đồng nghĩa với Because.
Cấu trúc: In light of + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: In light of recent incidents, we are asking our customers to take particular care of their personal belongings. (Trước những sự cố gần đây, chúng tôi đang yêu cầu khách hàng cẩn thận hơn về đồ đạc cá nhân của họ.)
Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC TỪ VÀ CỤM TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
3.5 By virtue of something
Cụm từ này thể hiện ý nghĩa đạt được kết quả nhờ vào nguyên nhân nào đó.
Cấu trúc: By virtue of + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: She was well equipped, by virtue of her background and experience, to lead the project. (Cô ấy được trang bị tốt, nhờ vào nền tảng và kinh nghiệm của mình, để lãnh đạo dự án.)
3.6 For the reason that
“For the reason that” là một cụm từ thay thế đồng nghĩa với Because, mang ý "bởi vì lý do này”. Cụm từ này được dùng để chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến một kết quả nào đó đã xảy ra.
Cấu trúc: For the reason that + Mệnh đề + S + V
Ví dụ: I don't think she will be back, mainly for the reason that she doesn't have enough money. (Tôi không nghĩ cô ấy sẽ quay lại, chủ yếu là vì cô ấy không có đủ tiền.)
3.7 For the sake of
Cụm từ này được sử dụng nêu nguyên nhân là vì lợi ích của người khác hoặc mục đích cụ thể nào đó.
Cấu trúc: For the sake of + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: Their parents only stayed together for the sake of the children. (Cha mẹ của họ chỉ ở bên nhau vì lợi ích của con cái.)
3.8 In view of
Một cụm từ đồng nghĩa với Because khá phổ biến tiếp theo là “In view of” (bởi vì một điều cụ thể, hoặc xem xét một thực tế cụ thể).
Cấu trúc: In view of + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: In view of the circumstances, the project deadline was extended. (Vì lý do hoàn cảnh, thời hạn dự án đã được kéo dài.)
3.9 Thanks to
Thanks to thường mang nghĩa là nhờ có, bởi vì có sự giúp đỡ.
Cấu trúc: Thanks to + Danh từ/Gerund (N/V-ing)
Ví dụ: Thanks to her dedication, the project was completed ahead of schedule. (Nhờ sự cống hiến của cô, dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.)
3.10 Given (the fact) that
Đây là một cụm từ hay để diễn đạt ý đồng nghĩa với Because, thường được sử dụng khi chỉ sự cân nhắc, dựa trên một điều gì đó đã biết trước.
Cấu trúc: Given (the fact) that + mệnh đề, S + V + (O)
Ví dụ: Given (the fact) that he had no experience, he was hesitant to take on the leadership role. (Xét thấy bản thân không có kinh nghiệm, anh ta thấy ngần ngại khi đảm nhận vai trò lãnh đạo.)

4. Bài tập vận dụng với các từ, cụm từ đồng nghĩa với Because
Bài tập 1. Viết lại câu không làm thay đổi nghĩa
- Because the project was delayed, they had to reschedule the meeting.
→ Since ___________________________________
- Because of the high cost of living, these families are struggling financially.
→ Due to ___________________________________
- Due to the traffic jam, they arrived at the airport late.
→ Owing to ___________________________________
- Because the instructions were clear, I didn’t make any mistakes.
→ Due to ___________________________________
- Since the software update was unsuccessful, he had to restart the system.
→ As a result of ___________________________________
- Due to the power outage, the party was canceled.
→ Since ___________________________________
- Because of my commitment to the project, I stayed late at work.
→ As ___________________________________
- Considering the noise from the construction site, she couldn’t concentrate.
→ Due to ___________________________________
- Given that the hotel was fully booked, they found another place to stay.
→ Considering ___________________________________
- In view of her extensive experience, she was hired for the job immediately.
→ As ___________________________________
Đáp án:
- Since the project was delayed, they had to reschedule the meeting.
- Due to the high cost of living, these families are struggling financially.
- Owing to the traffic jam, they arrived at the airport late.
- Due to the clear instructions, I didn’t make any mistakes.
- As a result of the unsuccessful software update, he had to restart the system.
- Since there was a power outage, the party was canceled.
- As I was committed to the project, I stayed late at work.
- Due to the noise from the construction site, she couldn’t concentrate.
- Considering the hotel being fully booked, they found another place to stay.
- As she had extensive experience, she was hired for the job immediately.
Bài tập 2. Tìm lỗi sai trong các câu sau
- Due to the team had practiced extensively before the match, their performance was exceptional.
- Since the increasing popularity of electric cars, the demand for charging stations has surged.
- On purpose of the company's financial difficulties, several projects had to be postponed.
- As a result of prolonged exposure to air pollution, many residents are not experiencing respiratory issues.
- As the problems they're having, they have no choice but to close the company.
Đáp án:
- Due to → Since/Because/As
- Since → Due to/Owing to/Considering…
- On purpose of → On account of
- are not → are
- As → Due to/Owing to/Considering…
Việc nắm vững cách từ, cụm từ đồng nghĩa với Because sẽ giúp chúng ta linh hoạt hơn trong quá trình diễn đạt, tránh lỗi lặp từ khi nói và viết tiếng Anh. Ngoài ra, nếu muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 của Langmaster.
Với lộ trình học cá nhân hóa, 1 giáo viên kèm 1 học viên giao tiếp và sửa lỗi liên tục, thời gian học tập linh hoạt, khóa học này của Langmaster sẽ rất phù hợp với những người bận rộn hay mới bắt đầu học tiếng Anh. Đừng chần chừ mà hãy liên hệ trực tiếp với Langmaster để được tư vấn miễn phí ngay hôm nay nhé!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!