Have somebody do something (have sb do sth) là cấu trúc cầu khiến phổ biến, sử dụng trong trường hợp yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó làm việc gì.
Cấu trúc “In order that” có nghĩa là “để mà”, được sử dụng để chỉ mục đích, nguyên nhân xảy ra mệnh đề trước đó. Mệnh đề + In order that + S can/could/will/would + V
“Gonna” /ˈgə. nə/ là một dạng viết tắt và cách phát âm ngắn gọn của cụm từ “going to” trong tiếng Anh. Gonna = Sắp sửa, Gotta = Cần phải, Wanna = Muốn, Lamma = Để tôi
What a pity có nghĩa là thật đáng tiếc, đáng buồn, tội nghiệp, tiếc thay. Cấu trúc: What a pity + (that)+ Clause. What A Pity là câu biểu cảm được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
That là một từ đa chức năng và có nghĩa là “đó,” “kia,” hoặc “rằng,” tùy vào từng ngữ cảnh. Đây là từ quen thuộc nhưng cũng rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng tiếng Anh
Cấu trúc According to thường được hiểu là theo như, theo một cái gì đó hoặc người nào đó. Cách sử dụng: khi nói về quan điểm của người, trích dẫn, làm việc gì đó theo kế hoạch
“Which” là một đại từ trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt nghĩa là “cái nào, cái gì, những thứ gì”. Which thường đứng đầu câu với vai trò là một từ để hỏi, hoặc thay thế.
Cấu trúc hỏi tuổi trong tiếng Anh: “How old + to be + S?“. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?), What is your age? Trả lời: I am/ I'm + số tuổi + years old.
AM là viết tắt của "Ante Meridiem" (trước buổi trưa). PM là viết tắt của "Post Meridiem" (sau buổi trưa). Nếu thời gian nhỏ hơn 12, thì nó là AM. Nếu lớn hơn hoặc bằng là PM
Trong tiếng Anh, "điểm mạnh" và "điểm yếu" được dịch lần lượt là "strengths" và "weaknesses". “What are your strengths/weaknesses? (Điểm mạnh/yếu của bạn là gì?)