Tổng hợp các loại dấu trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác
Mục lục [Ẩn]
- 1. Dấu trong tiếng Anh là gì?
- 2. Các dấu trong tiếng Anh phổ biến
- 2.1 Dấu chấm (Full stop)
- 2.2 Dấu chấm hỏi (Question mark)
- 2.3 Dấu chấm than (Exclamation mark)
- 2.4 Dấu phẩy (Comma)
- 2.5 Dấu hai chấm (Colons)
- 2.6 Dấu chấm phẩy (Semi-colons)
- 2.7 Dấu ngoặc kép (Quotation marks)
- 2.8 Dấu gạch ngang (Dash)
- 2.9 Dấu gạch nối (Hyphen)
- 2.10 Dấu ngoặc đơn (Parentheses)
- 2.11 Dấu ngoặc vuông (Square brackets)
- 2.12 Dấu ngoặc nhọn (Braces)
- 2.13 Dấu chấm lửng (Ellipsis)
- 2.14 Dấu nháy đơn (Apostrophes)
- 2.15 Dấu gạch chéo (Slash)
- 3. Các lưu ý khi sử dụng dấu trong tiếng Anh
- 4. Bài tập đặt dấu trong tiếng Anh
Khi nói, người ta sử dụng các khoảng dừng và cao độ trong giọng nói để việc truyền tải trở nên rõ ràng. Dấu câu trong văn bản cũng đóng vai trò tương tự, giúp đọc hiểu một cách dễ dàng hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giới thiệu cho bạn chi tiết về dấu trong tiếng Anh (Punctuation) và cách sử dụng từng loại.
1. Dấu trong tiếng Anh là gì?
Dấu trong tiếng Anh (Punctuation) là các ký hiệu đứng ở cuối câu hoặc giữa các thành phần trong câu, tạo sự rõ ràng và dễ hiểu trong câu văn khi đọc. Một số dấu câu thường thấy trong văn viết: Dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), dấu chấm than (!), dấu hai chấm (:), dấu chấm phẩy (;),...
Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC NGẮT CÂU TRONG TIẾNG ANH DỄ NHỚ NHẤT
2. Các dấu trong tiếng Anh phổ biến
Sau đây là một số dấu trong tiếng Anh quen thuộc bạn cần phải nắm:
2.1 Dấu chấm (Full stop)
Dấu chấm thường được dùng để kết thúc một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- We went to France last summer. (Chúng tôi đã đến Pháp vào mùa hè năm ngoái.)
- The Football World Cup takes place every four years. (Giải World Cup bóng đá diễn ra bốn năm một lần.)
Ngoài ra, dấu chấm còn được sử dụng trong từ viết tắt. Ví dụ:
- G. W. Dwyer
- Dr. (doctor)
- etc. (etcetera)

2.2 Dấu chấm hỏi (Question mark)
Dấu chấm hỏi được dùng để làm rõ điều được nói là một câu hỏi. Ví dụ:
- Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?)
- What’s that? (Cái đó là gì?)

2.3 Dấu chấm than (Exclamation mark)
Dấu chấm than được dùng để thể hiện sự phấn khích, ngạc nhiên hay bất kỳ cảm xúc mạnh nào khác khi diễn đạt. Khi muốn nhấn mạnh hơn có thể sử dụng nhiều hơn một dấu chấm than.
Ví dụ:
- Listen! (Nghe này!)
- Oh no!!! Please don’t ask me to phone her. She’ll talk for hours!!! (Ồ không!!! Xin đừng yêu cầu tôi gọi điện cho cô ấy. Cô ấy sẽ nói chuyện hàng giờ mất!!!)
Xem thêm: Cách đọc 33 ký tự đặc biệt trong tiếng Anh

2.4 Dấu phẩy (Comma)
- Dấu phẩy được dùng để tách các từ hoặc cụm từ tiếng Anh mang nghĩa tương đương, liệt kê trong một câu.
Ví dụ: They were more friendly, more talkative, more open than last time we met them. (Họ thân thiện hơn, nói nhiều hơn, cởi mở hơn lần trước chúng tôi gặp họ.)
- Dấu phẩy thường sẽ không được dùng trước “and” ở cuối danh sách các từ được liệt kê.
Ví dụ: They travelled through Bulgaria, Slovakia, the Czech Republic and Poland. (Họ đã đi qua Bulgaria, Slovakia, Cộng hòa Séc và Ba Lan.)
- Tuy nhiên, Tiếng Anh Mỹ có sử dụng dấu phẩy trước từ “and” trong danh sách liệt kê.
Ví dụ: We took bread, cheese, and fruit with us. (Chúng tôi mang theo bánh mì, phô mai và trái cây đi cùng.)
- Dấu phẩy được dùng để tách các từ hoặc cụm từ cho biết vị trí sẽ ngắt quãng ngắn.
Ví dụ: We had, in fact, lost all of our money. (Chúng ta, trên thực tế, đã mất hết tiền.)
- Khi các mệnh đề chính được phân tách bởi “and”, “or”, “but” thì không sử dụng dấu phẩy nếu các mệnh đề có cùng một chủ đề. Tuy nhiên, dấu phẩy sẽ được dùng nếu các mệnh đề chỉ các chủ thể khác nhau.
Ví dụ: They were very friendly and invited us to their villa in Portugal. (same subject) – Họ rất thân thiện và mời chúng tôi đến biệt thự của họ ở Bồ Đào Nha.
It was an expensive hotel in the centre of Stockholm, but we decided it was worth the money. (different subjects) – Đó là một khách sạn đắt tiền ở trung tâm Stockholm, nhưng chúng tôi quyết định rằng nó đáng đồng tiền.
- Khi một mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính, dấu phẩy thường được dùng để tách các mệnh đề. Tuy nhiên, quy tắc này không phải lúc nào cũng áp dụng trong các câu ngắn.
Ví dụ: If you get lost in the city centre, please don’t hesitate to text us or phone us. (Nếu bạn bị lạc ở trung tâm thành phố, vui lòng đừng ngần ngại nhắn tin hoặc gọi điện cho chúng tôi.)
If you get lost just phone us. (Nếu bạn bị lạc, chỉ cần gọi điện cho chúng tôi.)
- Khi trong câu có các mệnh đề phụ hoặc mệnh đề nguyên mẫu (non-finite comment clauses) để bổ sung thông tin, dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách các mệnh đề:
Ví dụ: You do need to wear a darker jacket, if I may say so. (Bạn cần phải mặc một chiếc áo khoác tối màu, nếu tôi có thể nói như vậy.)
To be honest, I thought they were very very rude. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ họ rất là thô lỗ.)
- Dấu phẩy và mệnh đề quan hệ: Dấu phẩy dùng để đánh dấu những mệnh đề không xác định. Các mệnh đề này thường bổ trợ thông tin phụ cho danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: The ambulance, which arrived after just five minutes, took three people to the hospital immediately. (Xe cứu thương, đến chỉ sau năm phút, đã đưa ba người đến bệnh viện ngay lập tức.)
- Dấu phẩy không dùng để đánh dấu mệnh đề xác định.
Ví dụ: Barcelona was the Spanish city that was selected for the Olympic Games. (Barcelona là thành phố Tây Ban Nha được chọn cho Thế vận hội Olympic.)
- Thông thường các câu hỏi đuôi và các câu trả lời “yes-no” thường được tách bởi dấu phẩy.
Ví dụ: They are going to the party, aren’t they? (Họ đang đi dự tiệc, phải không?
No, thank you. I’ve already eaten too much. (Không, cảm ơn. Tôi đã ăn quá nhiều rồi.)
- Dấu phẩy được dùng để báo hiệu lời nói trực tiếp sẽ xuất hiện phía sau.
Ví dụ: He said in his opening speech, ‘Now is the time to plan for the future.’ (Ông ấy nói trong bài phát biểu khai mạc của mình, ‘Bây giờ là lúc để lên kế hoạch cho tương lai.)
- Khi lời nói trực tiếp đứng đầu, dấu phẩy được dùng trước khi đóng dấu ngoặc kép.
Ví dụ: ‘We don’t want to go on holiday to the same place every year,’ he said impatiently. (Chúng tôi không muốn năm nào cũng đi nghỉ cùng một chỗ, ông nói một cách thiếu kiên nhẫn.)
- Khi cần tách từ đệm, từ chỉ đích danh, dấu phẩy sẽ được dùng trong câu.
Ví dụ: Open the door for them, Kayleigh, can you. Thanks. (Mở cửa cho họ đi, Kayleigh, được không? Cảm ơn.)
Well, what do you think we should do about it? (Vậy, bạn nghĩ chúng ta nên làm gì về chuyện này?)

2.5 Dấu hai chấm (Colons)
- Dùng dấu hai chấm để liệt kê danh sách.
Ví dụ: There are three main reasons for the success of the government: economic, social and political. (Có ba lý do chính cho sự thành công của chính phủ: kinh tế, xã hội và chính trị.)
- Dùng dấu hai chấm để chỉ tiêu đề phụ hoặc phân đoạn của chủ đề đó.
Ví dụ: Life in Provence: A Personal View
- Sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu lời nói trực tiếp.
Ví dụ: Then he said: ‘I really cannot help you in any way.’
- Dấu hai chấm được sử dụng giữa các câu khi câu thứ hai giải thích cho câu đầu tiên.
Ví dụ: Try to keep your flat clean and tidy: it will sell more easily. (Cố gắng giữ cho căn hộ của bạn sạch sẽ và gọn gàng: việc đó giúp bán căn hộ dễ dàng hơn.)
Xem thêm: DANH SÁCH NHỮNG LỖI NGỮ PHÁP TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP NHẤT

2.6 Dấu chấm phẩy (Semi-colons)
Sử dụng dấu chấm phẩy thay vì dấu chấm để tách hai mệnh đề chính. Trong những trường hợp như vậy, các mệnh đề có liên quan về ý nghĩa nhưng được phân tách theo ngữ pháp.
Ví dụ: Spanish is spoken throughout South America; in Brazil the main language is Portuguese. (Tây Ban Nha được nói trên khắp Nam Mỹ; ở Brazil ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha.)

2.7 Dấu ngoặc kép (Quotation marks)
- Dấu ngoặc kép trong tiếng Anh là ‘…’ hoặc “…”. Những gì trích dẫn trực tiếp được đặt trong một cặp dấu ngoặc kép đơn hoặc ngoặc kép. Câu nói trực tiếp bắt đầu bằng một chữ cái in hoa và có thể được đặt sau dấu phẩy hoặc dấu hai chấm.
Ví dụ: She said, “Where can we find a nice Indian restaurant?” (or She said: ‘Where can we find a nice Indian restaurant?’)
- Trong trường hợp có lời nói trực tiếp bên trong lời nói trực tiếp, dấu ngoặc kép đơn sẽ được đặt bên trong dấu ngoặc kép hoặc dấu ngoặc kép đặt bên trong dấu ngoặc kép đơn.
Ví dụ: “It was getting really cold,” he said, “and they were saying ‘When can we go back home?’”
Jaya said, ‘They were getting really excited and were shouting “Come on!”’.
- Dấu hỏi thường được đặt trong dấu ngoặc kép trừ phi câu hỏi là một phần của mệnh đề tường thuật:
Ví dụ: ‘Why don’t they know who is responsible?’ they asked. (‘Tại sao họ không biết ai chịu trách nhiệm?’ họ hỏi.)
So did they really say ‘We will win every match for the next three weeks’? (Vậy họ có thực sự nói ‘Chúng ta sẽ thắng mọi trận đấu trong ba tuần tới’ không?)
- Một dấu ngoặc kép đơn được sử dụng để thu hút sự chú ý đến một từ. Dấu ngoặc kép trong trường hợp này được dùng khi muốn hỏi chính xác ý nghĩa của từ nào đó.
Ví dụ: I am very disappointed by his ‘apology’. I don’t think he meant it at all. (Tôi rất thất vọng bởi ‘lời xin lỗi’ của anh ấy. Tôi không nghĩ rằng anh ta thật sự hối lỗi.)
- Tên các điều mục, chương trong sách, hoặc tiêu đề của các truyện ngắn, tạp chí, phim ảnh,... thường được trích dẫn bằng dấu ngoặc kép đơn.
Ví dụ: The longest chapter in the book is the last one called ‘The Future of Africa’. (Chương dài nhất trong cuốn sách là chương cuối với tên gọi “Tương lai của Châu Phi”.)

2.8 Dấu gạch ngang (Dash)
Dấu gạch ngang thường được sử dụng trong văn phong đời thường. Cách dùng dấu gạch ngang tương tự như dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
Our teacher – who often gets cross when we’re late – wasn’t cross at all. No one could believe it!
Just wanted to thank you for a lovely evening – we really enjoyed it.

2.9 Dấu gạch nối (Hyphen)
Dấu gạch nối được sử dụng chủ yếu để ghép hai hoặc nhiều từ thành một từ ghép.
Ví dụ: She is a well-known actress. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
2.10 Dấu ngoặc đơn (Parentheses)
Dấu ngoặc đơn (Parentheses) được sử dụng trong trường hợp cần bổ sung thông tin hay chú thích.
Ví dụ: Thriplow (pronounced ‘Triplow’) is a small village in the eastern part of England. (Thriplow (phát âm ‘Triplow,) là một ngôi làng nhỏ ở phía đông nước Anh.)

2.11 Dấu ngoặc vuông (Square brackets)
Dấu ngoặc vuông được dùng để làm rõ, bổ sung thông tin hoặc để thêm từ còn thiếu hay sửa đổi một trích dẫn trực tiếp.
Ví dụ: He said, “Nina [his cat] loves eating mice and killing birds.”
She said that “[she] like[s] mayonnaise” and that “[she] even put[s] it on hot dogs.”

2.12 Dấu ngoặc nhọn (Braces)
Dấu ngoặc nhọn rất hiếm khi được sử dụng trong văn bản. Đôi khi, dấu ngoặc nhọn được sử dụng trong văn viết, với mục đích tương tự như việc sử dụng ký hiệu này trong toán học, nhóm một tập hợp đồ vật hoặc con người.
Ví dụ:
There are a variety of colors {red, green, blue, yellow} to choose from.

2.13 Dấu chấm lửng (Ellipsis)
Dấu chấm lửng (...) bao gồm ba dấu chấm được dùng để liệt kê, biểu thị sự ngập ngừng, bỏ lửng hoặc gợi ý một thông tin chưa đầy đủ.
Ví dụ:
I was thinking… Maybe we should call her.
Nam said, “I like apples, oranges and bananas…”

2.14 Dấu nháy đơn (Apostrophes)
Dấu nháy đơn dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc biểu thị sự rút gọn chữ cái trong một vài trường hợp. Ví dụ: boy’s ball, is not = isn’t,...
2.15 Dấu gạch chéo (Slash)
Dấu gạch chéo (/) được sử dụng trong văn bản khi muốn ngăn cách hai từ có nghĩa hoặc chức năng tương đương để lựa chọn một trong hai.
Ví dụ: Please press your browser's Refresh/Reload button. (Vui lòng nhấn nút làm mới/tải lại của trình duyệt.)

3. Các lưu ý khi sử dụng dấu trong tiếng Anh
Dấu câu trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn rõ ràng mà còn ảnh hưởng đến ý nghĩa câu. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng dấu câu đúng cách:
- Trong một câu văn quá dài (trên 20 từ) cần có dấu phẩy ngăn cách để tách thành hai câu đơn, giúp người đọc dễ hiểu hơn.
- Dấu chấm than, dấu hỏi chấm phù hợp với cách viết đời thường, không nên sử dụng trong các văn bản hành chính.
4. Bài tập đặt dấu trong tiếng Anh
Bài tập 1. Đặt dấu phẩy vào vị trí thích hợp trong các câu sau.
- Her favorite colors are red blue and green.
- Vinh is studying music psychology and history.
- We will be arriving on Sunday morning – at least I think so.
- When I went shopping I saw John.
- Finally it stopped raining.
Đáp án:
- Her favorite colors are red, blue and green.
- Vinh is studying music, psychology and history.
- We will be arriving on Sunday morning – at least, I think so.
- When I went shopping, I saw John.
- Finally, it stopped raining.
Bài tập 2. Sửa lỗi sai về dấu câu tiếng Anh trong các câu sau đây.
- I was going shopping with John, he said.
- I was born on March 25-1995.
- Could you Peter help her with her homework?
- My uncle has worked in five industries “music, IT, construction, education, and healthcare.”
- Wow-you look amazing.
Đáp án:
- “I was going shopping with John,” he said.
- I was born on March 25, 1995.
- Could you, Peter, help her with her homework?
- My uncle has worked in five industries: music, IT, construction, education, and healthcare.
- Wow, you look amazing!
Nắm vững được các dấu trong tiếng Anh (Punctuation) sẽ giúp các bạn nâng cao khả năng diễn đạt, trình bày nội dung trong bài viết một cách mạch lạc. Đừng quên đăng ký tham gia khóa học Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster để trau dồi kỹ năng ngoại ngữ, giúp bản thân trở nên tự tin hơn khi giao tiếp.
Khóa học online tiếng Anh giao tiếp của Langmaster với lộ trình hợp lý, học phí “ổn áp”, môi trường tương tác, sửa lỗi liên tục từ giáo viên giỏi, giàu kinh nghiệm chắc chắn sẽ mang đến cho bạn bước tiến lớn trong hành trình học tiếng Anh!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!