Elephant in the room là gì? Cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Elephant in the room là gì?
- 2. Nguồn gốc thành ngữ Elephant in the room
- 3. Cách sử dụng Elephant in the room trong tiếng Anh
- 3.1. Mô tả một vấn đề rõ ràng nhưng bị né tránh
- 3.2. Khuyến khích mọi người đối diện và giải quyết vấn đề
- 3.3. Chỉ ra một tình huống không thoải mái hoặc khó xử
- 3.4. Chỉ sự tồn tại rõ ràng của một vấn đề nhạy cảm
- 3.5. Sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị
- 4. Đoạn hội thoại sử dụng Elephant in the room
- 5. Cụm từ đồng nghĩa với Elephant in the room
- 6. Cụm từ trái nghĩa với Elephant in the room
- 7. Bài tập vận dụng Elephant in the room
Bạn đã bao giờ nghe cụm từ "elephant in the room" nhưng không chắc nó có nghĩa là gì chưa? Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ elephant in the room là gì, cách sử dụng trong thực tế và những ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
1. Elephant in the room là gì?

Theo Cambridge Dictionary, "elephant in the room" được định nghĩa là "an obvious problem that no one wants to discuss", nghĩa là một vấn đề hiển nhiên nhưng không ai muốn bàn luận.
Như vậy, thành ngữ "elephant in the room" dùng để chỉ một vấn đề lớn, rõ ràng nhưng lại bị mọi người né tránh hoặc không muốn nhắc đến. Đây thường là những chủ đề nhạy cảm, gây khó xử hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một nhóm người, nhưng vì nhiều lý do, không ai dám trực tiếp đề cập.
- Ví dụ 1:
Emma: Nobody mentions the fact that our CEO is resigning. (Không ai nhắc đến việc CEO của chúng ta sắp từ chức.)
David: Yeah, it’s the elephant in the room. Everyone is worried but pretending it’s not happening. (Ừ, đó là vấn đề không ai muốn nói ra. Ai cũng lo lắng nhưng lại giả vờ như không có gì.)
- Ví dụ 2:
Tom: We all know that sales have been declining, but no one is talking about it. (Tất cả chúng ta đều biết doanh số đang giảm, nhưng không ai đề cập đến.)
Linda: Exactly! It’s the elephant in the room, and we need to address it before it gets worse. (Chính xác! Đó là vấn đề ai cũng tránh né, và chúng ta cần giải quyết nó trước khi mọi thứ tồi tệ hơn.)

>> Xem thêm: Idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh
2. Nguồn gốc thành ngữ Elephant in the room
Thành ngữ "elephant in the room" có nguồn gốc từ một câu chuyện ngụ ngôn của nhà văn người Nga Ivan Andreevich Krylov, xuất bản năm 1814 với tựa đề The Inquisitive Man. Trong câu chuyện này, một người đàn ông đến thăm bảo tàng và mải mê quan sát những vật nhỏ bé, tinh xảo nhưng lại không hề để ý đến một chú voi khổng lồ ngay giữa phòng. Hình ảnh này trở thành một ẩn dụ mạnh mẽ, tượng trưng cho những vấn đề rõ ràng nhưng bị phớt lờ.
Đến giữa thế kỷ 20, thành ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong báo chí và văn học. Một trong những lần xuất hiện sớm nhất của nó trong truyền thông là vào năm 1959, The New York Times dùng thuật ngữ này để nói về vấn đề tài trợ giáo dục – một vấn đề lớn nhưng ít được chính phủ và công chúng thảo luận thẳng thắn.
>> XEM THÊM: THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
3. Cách sử dụng Elephant in the room trong tiếng Anh
Thành ngữ "elephant in the room" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày, môi trường công sở đến các vấn đề xã hội và chính trị. Dưới đây là những cách phổ biến để áp dụng thành ngữ này một cách tự nhiên và hiệu quả.
3.1. Mô tả một vấn đề rõ ràng nhưng bị né tránh
Cụm từ elephant in the room thường được dùng để nói về một tình huống mà ai cũng nhận ra nhưng không ai muốn thảo luận vì nó quá nhạy cảm hoặc khó chịu.
Ví dụ:
Emma: Everyone knows Jake and Lily broke up, but they’re still acting like nothing happened. (Mọi người đều biết Jake và Lily đã chia tay, nhưng họ vẫn cư xử như không có gì xảy ra.)
Tom: Yeah, it’s the elephant in the room. No one dares to bring it up. (Ừ, đó là vấn đề không ai dám nhắc đến.)
3.2. Khuyến khích mọi người đối diện và giải quyết vấn đề
Trong công việc hoặc cuộc sống, elephant in the room cũng có thể được dùng để kêu gọi mọi người cùng thảo luận và tìm cách giải quyết một vấn đề quan trọng.
Ví dụ: We can’t keep ignoring the declining sales. It’s the elephant in the room that we need to discuss today. (Chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ việc doanh số đang giảm. Đây là vấn đề quan trọng mà chúng ta cần thảo luận hôm nay.)
3.3. Chỉ ra một tình huống không thoải mái hoặc khó xử
Thành ngữ elephant in the room cũng có thể dùng để mô tả những khoảnh khắc ngượng ngùng, khi có một điều gì đó rõ ràng gây khó chịu nhưng không ai nhắc đến.
Ví dụ:
Sophie: When I showed up at the party, I realized I was the only one who didn’t bring a gift. (Khi tôi đến bữa tiệc, tôi nhận ra mình là người duy nhất không mang quà.)
Mark: Oh no, that must have felt like the elephant in the room. (Ôi không, chắc lúc đó bạn cảm thấy rất lạc lõng.)
3.4. Chỉ sự tồn tại rõ ràng của một vấn đề nhạy cảm
Cụm từ này cũng được dùng để đề cập đến những vấn đề quan trọng nhưng thường bị phớt lờ vì nó gây tranh cãi hoặc có tác động tiêu cực.
Ví dụ: The lack of diversity in leadership positions is the elephant in the room. We need to implement changes to create a more inclusive workplace. (Việc thiếu sự đa dạng trong các vị trí lãnh đạo là vấn đề ai cũng tránh né. Chúng ta cần thực hiện thay đổi để tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập hơn.)
3.5. Sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị
Elephant in the room cũng được dùng để nói về những vấn đề xã hội và chính trị quan trọng nhưng thường bị các bên liên quan né tránh.
Ví dụ: The rising cost of living is the elephant in the room that politicians keep avoiding in their campaigns. (Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng là vấn đề quan trọng mà các chính trị gia liên tục né tránh trong chiến dịch tranh cử.)

>> XEM THÊM: CÁC IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA
4. Đoạn hội thoại sử dụng Elephant in the room
Lisa: So, we’re here to discuss ways to improve productivity in our department. Any suggestions?
(Vậy, chúng ta có mặt ở đây để thảo luận cách cải thiện năng suất trong bộ phận. Mọi người có đề xuất gì không?)
Jake: Well, maybe we could automate some of our repetitive tasks to save time.
(Ừm, có lẽ chúng ta có thể tự động hóa một số công việc lặp đi lặp lại để tiết kiệm thời gian.)
Sophia: That’s a good idea, but… aren’t we ignoring the elephant in the room? Everyone knows layoffs are coming, but no one is talking about it.
(Đó là một ý kiến hay, nhưng… chẳng phải chúng ta đang phớt lờ vấn đề lớn sao? Ai cũng biết sắp có đợt cắt giảm nhân sự, nhưng không ai dám nhắc đến.)
Mark: Yeah, you’re right. It’s the elephant in the room. We’re all worried, but management hasn’t addressed it yet.
(Ừ, cậu nói đúng. Đây đúng là vấn đề lớn không ai dám nhắc tới. Ai cũng lo lắng, nhưng ban lãnh đạo vẫn chưa nói gì cả.)
Lisa: Maybe we should bring it up in the next meeting with the manager. We need some clarity on the situation.
(Có lẽ chúng ta nên đề cập vấn đề này trong cuộc họp tiếp theo với quản lý. Chúng ta cần một câu trả lời rõ ràng.)
Jake: Agreed. We can’t keep pretending it’s not happening. It’s better to get some answers than to keep guessing.
(Đồng ý. Chúng ta không thể cứ giả vờ như không có chuyện gì. Tốt hơn hết là có được câu trả lời thay vì cứ đoán mò.)
>> XEM THÊM: TỔNG HỢP NHỮNG THÀNH NGỮ VUI VỀ LOÀI VẬT
5. Cụm từ đồng nghĩa với Elephant in the room
Các cụm từ này có thể được sử dụng thay thế cho elephant in the room trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn diễn đạt vấn đề một cách đa dạng và phong phú hơn.
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Unspoken truth |
Một sự thật rõ ràng nhưng không ai dám nói ra |
The fact that the company is struggling financially is an unspoken truth among employees. (Việc công ty đang gặp khó khăn tài chính là một sự thật hiển nhiên nhưng không ai dám nói ra.) |
The big issue |
Một vấn đề lớn nhưng bị lờ đi |
We talked about everything except the big issue—who will take responsibility for the failure? (Chúng ta đã nói về mọi thứ ngoại trừ vấn đề lớn nhất – ai sẽ chịu trách nhiệm cho thất bại này?) |
Skeleton in the closet |
Một bí mật xấu hổ hoặc vấn đề bị che giấu |
Every family has a skeleton in the closet that they prefer not to discuss. (Gia đình nào cũng có một bí mật không muốn nhắc đến.) |
Taboo subject |
Một chủ đề nhạy cảm mà mọi người tránh nói đến |
Politics and religion are often considered taboo subjects at work. (Chính trị và tôn giáo thường là những chủ đề nhạy cảm mà người ta tránh nói đến tại nơi làm việc.) |
The awkward topic |
Một chủ đề gây khó xử mà không ai muốn đề cập |
The fact that they broke up last week was the awkward topic at dinner. (Việc họ chia tay tuần trước là chủ đề gây khó xử trong bữa tối.) |
The elephant in the corner |
Biến thể của elephant in the room, ám chỉ một vấn đề bị né tránh |
Nobody wanted to mention the budget cuts—it was the elephant in the corner. (Không ai muốn nhắc đến việc cắt giảm ngân sách – đó là vấn đề bị né tránh.) |
The glaring problem |
Một vấn đề rõ ràng nhưng bị bỏ qua |
The glaring problem with our project is the lack of clear leadership. (Vấn đề rõ ràng nhất của dự án chúng ta là thiếu sự lãnh đạo rõ ràng.) |
6. Cụm từ trái nghĩa với Elephant in the room
Những cụm từ này thể hiện sự minh bạch, trung thực và sẵn sàng đối diện với vấn đề, trái ngược với elephant in the room, vốn ám chỉ một vấn đề bị tránh né.
Từ/Cụm từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Open secret |
Một điều ai cũng biết nhưng được thừa nhận công khai |
Their relationship was an open secret in the office. (Mối quan hệ của họ là một bí mật ai cũng biết trong văn phòng.) |
Transparent discussion |
Một cuộc thảo luận thẳng thắn, rõ ràng |
The manager encouraged a transparent discussion about the company's financial situation. (Quản lý đã khuyến khích một cuộc thảo luận cởi mở về tình hình tài chính của công ty.) |
Addressing the issue head-on |
Đối mặt trực tiếp với vấn đề thay vì né tránh |
Instead of ignoring the budget cuts, the CEO decided to address the issue head-on. (Thay vì phớt lờ việc cắt giảm ngân sách, CEO đã quyết định đối mặt trực tiếp với vấn đề.) |
Speaking the unspoken |
Dám nói ra điều mà mọi người thường tránh đề cập |
During the meeting, John was the only one speaking the unspoken about poor management. (Trong cuộc họp, John là người duy nhất dám nói ra điều mà mọi người thường tránh về quản lý kém.) |
Full disclosure |
Tiết lộ tất cả thông tin một cách minh bạch |
Before signing the contract, the lawyer insisted on full disclosure of all terms. (Trước khi ký hợp đồng, luật sư yêu cầu tiết lộ đầy đủ mọi điều khoản.) |
Laying cards on the table |
Thành ngữ chỉ sự thẳng thắn, không giấu giếm |
It’s time we lay our cards on the table and discuss the real issues. (Đã đến lúc chúng ta thẳng thắn và bàn về những vấn đề thực sự.) |
Open dialogue |
Một cuộc đối thoại cởi mở, không né tránh bất kỳ vấn đề nào |
The company promotes open dialogue between employees and management. (Công ty khuyến khích đối thoại cởi mở giữa nhân viên và ban lãnh đạo.) |
7. Bài tập vận dụng Elephant in the room
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “an elephant in the room”
- During the meeting, everyone knew that the company was losing money, but no one dared to mention it.
- Sarah wanted to tell her best friend that she was moving abroad but didn’t know how to start the conversation.
- Mark just won a prestigious award, and his family threw him a celebration party.
- At the office, everyone was aware that Tom and his manager had a huge argument, but they all avoided talking about it.
- The project deadline was missed due to mismanagement, but during the team meeting, no one brought it up.
Đáp án chi tiết:
- During the meeting, everyone knew that the company was losing money, but no one dared to mention it.
Yes
Vì đây là một vấn đề rõ ràng nhưng bị lờ đi trong cuộc họp, mọi người tránh nhắc đến việc công ty thua lỗ, chính là “elephant in the room.” - Sarah wanted to tell her best friend that she was moving abroad but didn’t know how to start the conversation.
No
Đây không phải là tình huống có vấn đề rõ ràng nhưng bị né tránh, Sarah chỉ đang tìm cách chia sẻ một điều nhạy cảm với bạn của mình. - Mark just won a prestigious award, and his family threw him a celebration party.
No
Đây là một sự kiện tích cực, không có vấn đề nào bị né tránh hay không ai muốn nhắc đến. - At the office, everyone was aware that Tom and his manager had a huge argument, but they all avoided talking about it.
Yes
Mọi người đều biết về cuộc tranh cãi giữa Tom và quản lý, nhưng không ai dám nhắc đến, đó chính là “elephant in the room” trong văn phòng. - The project deadline was missed due to mismanagement, but during the team meeting, no one brought it up.
Yes
Mọi người đều biết dự án bị trễ hạn vì quản lý kém, nhưng không ai đề cập đến vấn đề này trong cuộc họp, chính là “elephant in the room.”
Việc hiểu và sử dụng cụm từ "elephant in the room" đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Thành thạo các idioms không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng và tự tin trò chuyện với người bản xứ, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, thực hành trực tiếp cùng giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ của mình ngay hôm nay!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!