Cách dùng cấu trúc Should trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Cấu trúc Should là ngữ pháp thông dụng trong tiếng Anh, dùng để khuyên nhủ ai làm gì. Vậy cách dùng Should như thế nào? Sau Should là V gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu về động từ khuyết thiếu Should trong bài viết dưới đây.

Cấu trúc Should trong tiếng Anh là gì?

Should /ʃʊd/ trong tiếng Anh có nghĩa là nên hoặc đưa ra lời khuyên phải làm gì đó. Dạng phủ định của Should là Should not (viết tắt là Shouldn't) có nghĩa là không nên làm gì.

Ví dụ:

  • We should study hard for the exam. (Chúng ta nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • You should not smoke. (Bạn không nên hút thuốc.)
  • He should see a doctor. (Anh ấy nên đi khám bác sĩ.)

Bên cạnh đó, Should còn được sử dụng trong câu điều kiện để thay thế cho Would, hoặc thay thế cho Shall trong câu trần thuật ở ngữ cảnh trang trọng hơn. 

Ví dụ:

  • Should you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • We should go to the party tonight. (Chúng ta nên đi dự tiệc tối nay.)

Cấu trúc Should + gì?

Should được dùng để diễn tả lời khuyên ai nên làm gì đó. 

Should đứng sau chủ ngữ và trước động từ thường, theo sau should luôn là động từ dạng nguyên thể, không thêm To phía trước và đuôi s, ing, ed phía sau.

Cấu trúc: S + should + V(inf – nguyên thể) + O.

Ví dụ:

  • You should study harder. (Bạn nên học hành chăm chỉ hơn.)
  • We should help the poor. (Chúng ta nên giúp đỡ người khó khăn.)

Bên cạnh đó, cấu trúc Should được sử dụng trong các tình huống cụ thể khác như sau:

Cấu trúc Should V ở thì hiện tại

Cấu trúc chung của Should: 

  • S+ Should (not) + V (nguyên thể)
  • Should (not) + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • You should read more classic book. (Bạn nên đọc sách kinh điển nhiều hơn.)
  • She shouldn’t go to the party. (Cô ấy không nên đến buổi tiệc.)
  • Should I travel in Vietnam? (Tôi có nên đi du lịch ở Việt Nam?)

Cấu trúc Should Have ở thì quá khứ

Cấu trúc Should Have được dùng để diễn tả một việc đáng lẽ ra nên xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế nó đã không xảy ra. Khi thêm not → Should not thì sẽ mang nghĩa là một việc đáng lẽ không nên xảy ra nhưng thực tế đã xảy ra.

Cấu trúc: S + should (not) have + PP

Ví dụ:

  • You should not have shouted at your son. (Đáng ra bạn không nên hét lên với con trai bạn như vậy.)
  • You should have told me about your troubles. (Lẽ ra bạn nên kể với tôi những vấn đề của bạn.)
  • We should have listened to our teacher. (Chúng ta đáng ra phải nghe lời thầy giáo.)

Chú ý: Cấu trúc Should not have còn thường được sử dụng như một phép lịch sự. (ít mang ý chỉ trích)

Ví dụ:

  • You shouldn’t have bought expensive gift like this for me. (Bạn không cần phải mua cho tôi món quà đắt tiền thế này.)
  • You shouldn’t have come all the way here just to meet me. (Bạn không cần phải đi đoạn đường xa như vậy chỉ vì đến gặp tôi.)

Cấu trúc Should Be V-ing

Cấu trúc: S + should be + Ving

Cấu trúc này được sử dụng với hai mục đích:

1. Diễn tả một hành động cụ thể đang xảy ra ở thời điểm nói.

Ví dụ:

  • OMG, It’s already past lunch time, May should be still sleeping right now. (Trời ơi, đã quá giờ ăn trưa , mà chắc giờ này May vẫn còn đang ngủ.)
  • I should be studying for tomorrow’s exam . (Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.)

2. Ám chỉ chủ ngữ được nhắc đến đã không hoàn thành công việc/ trách nhiệm của họ hay làm một hành động không hợp lý.

  • OMG, It’s already past lunchtime, you should be feeding my baby right now. (Trời ơi đã quá giờ ăn trưa rồi. Anh phải cho con em ăn đi.)
  • It’s too late, you should be completing your plan. NOW. (Quá trễ rồi, bạn nên hoàn thành bản kế hoạch của bạn ngay đi.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Cách dùng Should trong tiếng Anh

Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định

Cách dùng phổ biến nhất của Should là đưa ra lời khuyên về một vấn đề hoặc khuyên ai đó nên làm gì.

Ví dụ:

  • You should exercise regularly to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.)
  • Should I read this novel or that novel? (Tôi nên đọc cuốn tiểu thuyết này hay cuốn sách kia?)

Xem thêm:

Diễn tả nghĩa vụ, bổn phận của ai đó

Cấu trúc Should còn được dùng để diễn tả nghĩa vụ, bổn phận của ai đó. Trong trường hợp này, cách dùng Should tương tự như cấu trúc ought to nhưng mức độ nhẹ hơn must.

Ví dụ:

  • Children should listen to their parents. (Con cái phải nghe lời bố mẹ.)
  • People should be kind to each other. (Mọi người nên đối xử tốt với nhau.)
cách dùng cấu trúc should trong tiếng Anh

Diễn tả những tình huống lý tưởng

Trong trường hợp diễn tả tình huống lý tưởng, cấu trúc Should mang nghĩa là “tốt nhất là", “tốt nhất nên làm gì". 

Ví dụ: 

  • When you travel to a foreign country, you should learn some basic phrases. (Khi đi du lịch nước ngoài, tốt nhất bạn nên học một vài câu giao tiếp cơ bản.)
  • Before you send the email, you should check it for errors. (Trước khi gửi email, tốt nhất bạn nên kiểm tra lại xem có lỗi gì không.)

Đặc biệt, cấu trúc Should không chỉ đề cập đến vấn đề ở hiện tại mà còn diễn tả một việc tốt nhất nên xảy ra trong quá khứ (thực tế việc đó đã không xảy ra). Lúc này, cách dùng should là “đáng ra nên", “lẽ ra phải".

Ví dụ:

  • You should have told me the truth. (Bạn đáng lẽ ra phải nói thật với tôi.)
  • They should have called me before they left. (Họ đáng lẽ ra phải gọi cho tôi trước khi rời đi.)

Diễn tả điều gì đó có khả năng thành sự thật

Một trong những cách dùng cấu trúc Should là diễn tả một nhận định hoặc kỳ vọng điều gì đó có khả năng thành sự thật.

Ví dụ: 

  • It's winter now. It should snow soon. (Bây giờ là mùa đông rồi. Chắc là sắp có tuyết sớm thôi.)
  • It's Friday evening. The bars should be crowded. (Hôm nay là tối thứ Sáu. Các quán bar chắc sẽ đông kín người.)

Dùng Should trong câu điều kiện

Should thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 trong các trường hợp trang trọng. Lúc này, Should thường nằm ở mệnh đề if, mệnh đề còn lại giữ nguyên. 

Ví dụ: 

  • If I should see her, I will tell her the news. (Nếu tôi gặp cô ấy, tôi sẽ nói cho cô ấy tin này.)
  • If you should need any help, please don't hesitate to ask. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, xin đừng ngần ngại hỏi.)

Ngoài ra, cấu trúc Should còn được dùng trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1. 

Cấu trúc: Should + S1 + V, S2 + will/may/can… + V

Ví dụ:

  • Should there be any problems, we will contact you immediately. (Nếu có bất kỳ vấn đề gì, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay lập tức.)
  • Should the fire alarm go off, please leave the building immediately. (Nếu chuông báo cháy reo lên, xin vui lòng rời khỏi tòa nhà ngay lập tức.)

Dùng Should sau so that, in order that để chỉ mục đích

Ví dụ:

  • I'll leave early so that I should be there on time. (Tôi sẽ đi sớm để đảm bảo có mặt đúng giờ.)
  • They studied hard in order that they should pass the exam. (Họ đã học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

Xem thêm:

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Sử dụng Should thay thế cho Would hoặc Shall

Đối với các chủ ngữ I, We thì bạn có thể dùng should thay thế cho Would để tăng tính trang trọng cho câu văn.

Ví dụ:

  • Câu bình thường: If my company gave me a chance, I would go on a business trip to England now. 
  • Câu sử dụng Should: If my company gave me a chance, I should go on a business trip to England now. (Văn phong trang trọng hơn.)

Bên cạnh đó, Should còn được sử dụng thay thế cho Shall khi chuyển từ câu trích dẫn trực tiếp sang câu trần thuật

Ví dụ:

  • Câu trần thuật: My brother said he should buy me a new laptop. (Anh trai tôi nói rằng anh ấy sẽ mua máy tính mới cho tôi.)

Câu trích dẫn trực tiếp: I shall buy you a new laptop. (Anh trai nói: “Anh sẽ mua máy tính mới cho em.”)

  • Câu trần thuật: My mother said she should want to go to my birthday party in Ha Noi. (Mẹ tôi nói rằng bà ấy muốn lên dự sinh nhật của tôi ở Hà Nội.)

Câu trích dẫn trực tiếp: I shall want to go to your birthday party in Ha Noi. (Mẹ tôi nói: Mẹ muốn dự tiệc sinh nhật của con ở Hà Nội.)

Diễn tả lời cảm ơn

Trong giao tiếp tiếng Anh, thay vì nói “Thank you”, “Thanks”, bạn có thể nói “You shouldn’t have” để trả lời khi nhận được một món quà hay được ai đó giúp đỡ.

Ví dụ: 

Sara: It’s a birthday gift for you. - I: You shouldn’t have.

Phân biệt cấu trúc Should và Ought to

Cả Should và Ought to để có thể sử dụng với nghĩa là: nên làm gì, cần làm gì (diễn tả một lời khuyên, bổn phận hoặc nhiệm vụ hoặc nói về một sự việc có khả năng cao là sự thật). Vậy thì điểm khác biệt giữa cấu trúc Should và Ought to là gì?

Should được sử dụng để bày tỏ ý kiến chủ quan còn Ought to sử dụng khi muốn thể hiện một sự thật khách quan. 

Ví dụ: 

  • You should apologize to your mother because you made her cry. (Con nên xin lỗi mẹ vì con đã làm mẹ khóc.)
  • The storm is coming. You ought to leave the city. (Cơn bão đang đến, bạn nên rời khỏi thành phố đi.)

Ought to thì mạnh hơn về nghĩa, có nét trang trọng hơn nhưng lại ít phổ biến hơn Should.

Bên cạnh đó Ought to có dạng câu nghi vấn nhưng dạng này cũng hiếm khi được sử dụng. Câu nghi vấn với Should sẽ tự nhiên và được sử dụng phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • Ought I to sign this paper? (Tôi có nên ký vào tờ này không?) => Ít thông dụng.
  • Should I sign this paper? => Thông dụng.

Should có ngữ nghĩa thể hiện một sự dự đoán còn Ought to thì không.

Ví dụ: 

It should be raining next day. (Ngày mai có thể sẽ mưa đó)

Bài tập cấu trúc Should có đáp án chi tiết

Bài tập cấu trúc Should có đáp án chi tiết

4.1  Bài tập

Bài tập 1: Điền Should/Should not hoặc Ought to vào chỗ trống trong câu.

1. You _______ drive more slowly in densely populated areas. 

2. They _______ have more trees in the city center.

3. “Do you think I _______ invite them to my birthday party?” “No, I think you  _______.”

4. We  _______ eat lots of vegetables every day.

5. This refrigerator never works as it  _______. Drinks are not cool at all

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Should.

1. It’s very cool, why don't you wear gloves?

2. If my company gave me a chance, I would go on a business trip to England now. 

3. We have a meeting today. I guess the secretary is printing the contract.

4. If you want to join the party, you'll have to get the housework done.

5. I’m not satisfied, you are not learning Spanish.

6. Jimmy got a B for his Geology course. He could get an A for his effort.

4.2 Đáp án

Bài tập 1:

1. Should 

2. Ought to

3. Should/Shouldn’t

4. Ought to

5. Should

Bài tập 2:

1. It’s dark outside, Shouldn’t you wear gloves?

2. If my company gave me a chance, I should go on a business trip to England now. 

3. We have a test today. The secretary should be printing the contract.

4. Should you want to join the party, you'll have to get the housework done.

5. I’m not satisfied, you should be learning Spanish.

6. Jimmy got a B for his Geology course. He should have got an A for his effort.

Vậy là trong bài viết này chúng ta đã cùng tìm hiểu về cấu trúc Should và các cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể áp dụng những kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày. Theo dõi Langmaster để cùng cập nhật những kiến thức hay ho và bổ ích nhé.

Các câu hỏi liên quan:

Cấu trúc should + gì?

Should được dùng để diễn tả lời khuyên ai nên làm gì đó. Should đứng sau chủ ngữ và trước động từ thường, theo sau should luôn là động từ dạng nguyên thể, không thêm To phía trước và đuôi s, ing, ed phía sau.

Cấu trúc: S + should + V(inf – nguyên thể) + O.

Cách dùng cấu trúc should trong tiếng Anh

  • Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định
  • Diễn tả nghĩa vụ, bổn phận của ai đó
  • Diễn tả những tình huống lý tưởng
  • Diễn tả điều gì đó có khả năng thành sự thật
  • Dùng Should trong câu điều kiện
  • Dùng Should sau so that, in order that để chỉ mục đích
  • Sử dụng Should thay thế cho Would hoặc Shall
  • Diễn tả lời cảm ơn

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác