LOOK FOR LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
Mục lục [Ẩn]
Look for là gì? Đây là cụm động từ thường gặp trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh, đặc biệt với những bạn đang ôn thi chứng chỉ như TOEIC, IELTS thì không thể bỏ qua. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng Look for và ôn tập qua phần bài tập có đáp án chi tiết!
1. Look for là gì?
Look for là cụm động từ có nghĩa là tìm kiếm ai, điều gì đó
Phiên âm: Look for /lʊk fɔr/ - phrasal verb
Nghĩa: Theo Từ điển Cambrigde, Look for nghĩa là tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: I have spent an hour looking for my bag. I don’t know where it is. (Tôi đã dành một giờ tìm kiếm chiếc cặp của tôi. Tôi không biết nó ở đâu.)
Xem thêm:
=> LOOK DOWN ON LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
=> LOOK INTO LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
2. Cách dùng cấu trúc Look for
look for + sb/sth: tìm kiếm ai/điều gì |
Cụm động từ này được dùng khi bạn đang tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó mà bạn cần, muốn hoặc đã đánh mất. Look for thường được dùng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ:
- Tuyen is looking for her coat. (Tuyến đang tìm áo khoác của cô ấy.)
- Where is Mr. Phi? We’re looking for him. (Ông Phi đang ở đâu? Chúng tôi đang tìm ông ấy.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng look for trong thành ngữ Looking for trouble = tìm kiếm rắc rối. Thành ngữ này được dùng để nói về cách cư xử có thể khiến bạn gặp rắc rối, dẫn đến tranh cãi hoặc đánh nhau.
Ví dụ: You are just looking for trouble if you do it. (Bạn chỉ đang tìm đến rắc rối nếu bạn làm việc này.)
Cách dùng cấu trúc Look for trong tiếng Anh
Xem thêm:
=> CẤU TRÚC LOOK: Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT
=> LOOK UP TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT LOOK UP TO VÀ ADMIRE TRONG TIẾNG ANH
3. Một số cấu trúc khác của Look for
Một số cấu trúc khác của Look for
3.1. Look out for là gì?
Look out for là cụm động từ đa nghĩa.
Cấu trúc: Look out for sb/sth |
- Chăm sóc ai đó và đảm bảo không có chuyện gì xấu xảy ra với họ = to take care of somebody and make sure nothing bad happens to them
Ví dụ: Linh always looks out for her younger brother. (Linh luôn chăm sóc cho em trai của cô ấy.)
- Cố gắng tránh điều gì xấu xảy ra hoặc làm điều xấu = to try to avoid something bad happening or doing something bad
Ví dụ: He looked out for mistakes before submitting his report. (Anh ấy đã cố gắng tránh những lỗi sai trước khi nộp báo cáo.)
- Tiếp tục cố gắng tìm cái gì đó hoặc gặp ai đó = to keep trying to find something or meet somebody
Ví dụ: We’re looking out for a new apartment in the city. (Chúng tôi đang cố gắng tìm kiếm một căn hộ mới trong thành phố.)
- Chỉ nghĩ đến lợi ích của ai đó/bản thân mà không phải lo lắng về người khác = to think only of somebody’s/your own advantage, without worrying about other people
Ví dụ: Jack is always looking out for himself. (Jack ôn chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.)
3.2. Look to for là gì?
Look to for có nghĩa là trông cậy hoặc mong đợi ai đó cung cấp cái gì hoặc làm điều gì.
Cấu trúc: look to sb for sth = look to sb to do sth |
Ví dụ: Don’t look to parents for financial support. You have grown up. (Đừng trông cậy vào bố mẹ để có sự hỗ trợ tài chính. Bạn đã trưởng thành rồi.)
3.3. Look round/around for là gì?
Look round/around for nghĩa là tìm kiếm một thứ gì đó ở những nơi khác nhau. Look round for được sử dụng trong Anh - Mỹ, còn Look around for phổ biến trong Anh - Anh.
Cấu trúc: Look round/around for + sth |
Ví dụ: We're looking around for a studio in this area. (Chúng tôi đang tìm kiếm một studio trong khu vực này.)
3.4. Look up for là gì?
Look up for không phải cụm động từ đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng “Look up” hoặc “Look for” trong các ngữ cảnh phù hợp. Trong đó, “Look up” nghĩa là tra cứu hoặc tìm kiếm thông tin trong một nguồn tài liệu như từ điển, sách, trên Internet.
Ví dụ: I always look up the meaning of new words in the dictionary carefully. (Tôi luôn tra cứu nghĩa của từ mới trong từ điển một cách cẩn thận.)
Xem thêm:
=> HỌC NGAY 20+ PHRASAL VERB VỚI LOOK PHỔ BIẾN NHẤT
=> CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC LOOK FORWARD VÀ PHÂN BIỆT VỚI EXPECT
4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look for trong tiếng Anh
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Look for
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Chase down |
I had to chase down my dog after it ran away. (Tôi phải tìm kiếm chú chó của mình sau khi nó chạy mất.) |
Find |
It takes a long time to find a suitable person for the job. (Mất một thời gian dài để tìm người thích hợp cho công việc này.) |
Hunt for |
Olivia is hunting for a remote job. (Olivia đang tìm việc làm từ xa.) |
Scour |
She scoured the internet for information on the topic. (Cô ấy đã tìm kiếm trên internet để tìm thông tin về chủ đề này.) |
Search for |
I've been searching for the answer for 2 hours now. (Tôi đã tìm kiếm câu trả lời trong suốt 2 giờ rồi.) |
Seek |
You should seek advice from his mentor. (Bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ người cố vấn của mình.) |
Xem thêm:
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
=> CALL FOR LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
4. Đoạn hội thoại mẫu có sử dụng Look for
Minh: Hey Mai, have you seen my report? I've been looking for it everywhere.
Mai: No, I haven't. Did you check your desk?
Minh: Yes, I did, but it's not there. I'll keep looking around the office for it.
Mai: Okay, let me know if you need help. Oh, and by the way, look out for the memo from the IT team. There are some changes in the new project.
Minh: Thanks for the heads-up. I'll definitely do it.
Mai: No problem. And if you have any questions about the changes, you can look to me for clarification.
Minh: Will do, Mai. Thanks again.
Dịch:
Minh: Này Mai, bạn có thấy báo cáo của tôi không? Tôi đã tìm nó ở khắp mọi nơi.
Mai: Không, tôi chưa thấy. Bạn đã kiểm tra trên bàn của bạn chưa?
Minh: Rồi, nhưng nó không ở đó. Tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm nó quanh văn phòng vậy.
Mai: Được rồi, cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ. Oh, nhân tiện, chú ý tới bản ghi từ team IT. Có một vài thay đổi trong dự án mới.
Minh: Cảm ơn đã nhắc nhở. Tôi nhất định sẽ chú ý tới nó.
Mai: Không có gì. Và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sự thay đổi, bạn có thể trông cậy tôi để làm rõ.
Minh: Tôi sẽ làm vậy, Mai. Cảm ơn bạn.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng Look for có đáp án chi tiết
Bài tập 1. Chọn đáp án đúng.
1. He began to look _____ a new job immediately after he was fired.
A. for
B. up
C. out
2. Which features do you _____ for when choosing a motorbike?
A. look
B. looking
C. looks
3. You don’t need to look for _____, love actually is all around.
A. its
B. it’s
C. it
4. We need to look for _____ sources of energy.
A. alternating
B. alternative
C. alternation
5. We _____ applicants who are numerate and energetic self-starters.
A. look up for
B. look to for
C. look for
6. Joey failed to turn up for his meal, so Rachel went out to look for _____.
A. him
B. his
C. he
Bài tập 2. Điền các cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Chia động từ nếu cần.
look for |
look up |
look out for |
look to for |
look round for |
- I always _____ my keys before leaving the house.
- When you're crossing the street, make sure to _____ cars.
- If you don't want to ask, or no one you know has a clue, _____ for information online.
- In times of trouble, I often _____ my friends for support.
- We're _____ a house in this area.
- If you keep arguing with everyone, you’re just _____ trouble.
Đáp án:
Bài tập 1.
- A
- A
- C
- B
- C
- A
Bài tập 2.
- look for
- look out for
- look up
- look to
- looking (round/around) for
- looking for
Trên đây là toàn bộ kiến thức về Look for là gì và cách dùng Look for trong tiếng Anh. Tham khảo các lớp học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster và “bỏ túi” thêm nhiều cụm động từ thông dụng, nâng trình Speaking ngay hôm nay bạn nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!