HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, chuyên nghiệp và ấn tượng nhất

Bạn sắp có bài thuyết trình tiếng Anh ở lớp, ở công ty nhưng không biết truyền tải như thế nào cho chuyên nghiệp? Trong bài viết này, Langmaster sẽ hướng dẫn cách thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp, cùng các mẫu câu ấn tượng giúp bạn tự tin chinh phục người nghe

I. Cấu trúc chung của bài thuyết trình tiếng Anh

Việc nắm rõ cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh sẽ giúp bạn sắp xếp nội dung một cách mạch lạc, từ đó trình bày rõ ràng và tự tin hơn. Một bài thuyết trình tiếng Anh thông thường được chia thành ba phần chính:

  • Introduction (Phần mở đầu): Gồm chào hỏi, giới thiệu về bản thân, chủ đề thuyết trình và mục tiêu của bài thuyết trình
  • Body (Phần thân bài): Đây là phần chính và có vai trò quan trọng nhất trong bài thuyết trình. Trong phần này, bạn cần cung cấp đầy đủ những thông tin mình muốn truyền tải, kèm theo đó là dẫn chứng cần thiết để chứng minh luận điểm.
  • Conclusion (Phần kết luận): Cần ngắn gọn, đơn giản. Bạn nên lựa chọn những mẫu câu kết luận phù hợp, ấn tượng để kết thúc bài thuyết trình của mình.

II. Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, ấn tượng

Dưới đây là tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh thông dụng, theo cấu trúc chuẩn: 

1. Phần giới thiệu

Phần giới thiệu là mở đầu bài thuyết trình giúp tạo ấn tượng đối với người nghe. Bên cạnh đó, trong phần này bạn cũng cần giới thiệu về nội dung của bài thuyết trình. Bao gồm các phần:

1.1. Mẫu câu chào hỏi khi thuyết trình tiếng Anh 

Phần chào hỏi là bước đầu tiên trong bài thuyết trình, có vai trò tạo thiện cảm với người nghe. Phần này thường không có những mẫu câu cố định, bạn hoàn toàn có thể linh hoạt lựa chọn những câu chào hỏi phù hợp với bối cảnh lớp. Ví dụ:

  • Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)
  • Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)
  • It’s a pleasure to be here with you today (Thật là một niềm vinh dự khi được có mặt ở đây với các bạn hôm nay)
  • First of all, I’d like to thank you all for coming (Trước tiên, mình xin cảm ơn tất cả các bạn đã đến).

1.2. Mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh khi giới thiệu bản thân

Sau lời chào hỏi, phần giới thiệu bản thân giúp người nghe biết bạn là ai, đến từ đâu, và tạo sự kết nối trước khi bạn bước vào nội dung chính.

  • Allow me to give a quick introduction. I’m ... and it’s a pleasure to be here with you today to present about…  (Cho phép tôi giới thiệu ngắn gọn về bản thân. Tôi là ... và rất vinh dự được có mặt ở đây hôm nay để trình bày về...)
  • To begin, I’d like to introduce myself. My name is ... and I currently hold the role of ... in team .... Today, I’ll be talking about…   (Trước tiên, tôi xin phép được giới thiệu bản thân. Tên tôi là ... và hiện tôi đang đảm nhiệm vai trò ... trong nhóm .... Hôm nay, tôi sẽ trình bày về…)
  • I’m ... from team ... and in this presentation, I’d like to share my thoughts on…  (Tôi là ... đến từ nhóm ..., và trong bài thuyết trình này, tôi muốn chia sẻ quan điểm của mình về…)
Mẫu câu giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câu giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

1.3. Mẫu câu giới thiệu chủ đề khi thuyết trình tiếng Anh

Một số câu dẫn bạn có thể tham khảo khi giới thiệu chủ đề bài thuyết trình tiếng Anh của mình như: 

  • I am going to talk today about…(Hôm nay tôi sẽ nói về)
  • The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
  • I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
  • I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)
  • I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
  • I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)
  • I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)

>> Xem thêm: Tiếng Anh cho buổi thuyết trình sản phẩm 

1.4. Mẫu câu giới thiệu bố cục bài thuyết trình tiếng Anh

Trong phần này, bạn cần chia sẻ về bố cục lớn của bài thuyết trình hay nội dung chính. Một số mẫu câu bạn có thể tham khảo như:

  • My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)
  • My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)
  • To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….)
Mẫu câu giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câu giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

1.5. Mẫu câu giới thiệu cách đặt câu hỏi khi thuyết trình tiếng Anh 

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)
  • I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
  • There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

2. Phần nội dung chính

Phần nội dung chính là phần quan trọng nhất trong một bài thuyết trình tiếng Anh. Tham khảo ngay các mẫu câu dưới đây để tạo ra những “điểm nhấn” giúp cho bài thuyết trình của mình được chuyên nghiệp nhất có thể nhé.

2.1. Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh thu hút sự chú ý

Đối với những bài thuyết trình dài, người nghe thường có xu hướng mất tập trung và không còn chú ý lắng nghe những phần sau. Do đó, bạn cần thu hút sự chú ý của thầy cô cũng như các bạn cùng lớp trong suốt buổi thuyết trình. Bạn có thể lồng ghép vào bài thuyết trình của mình một số mẫu câu như:

  • Let me start with a question: Have you ever wondered...? (Cho phép tôi bắt đầu bằng một câu hỏi: Bạn đã bao giờ tự hỏi...?)
  • Before I begin, I want to tell you a short story…  (Trước khi bắt đầu, tôi muốn kể cho các bạn một câu chuyện ngắn…)
  • That’s all I have to say about…(Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)
  • Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  • This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)
  • Imagine a world where…  (Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mà…)

2.2. Mẫu câu cho ví dụ khi thuyết trình tiếng Anh

Ví dụ giúp bạn củng cố lập luận của mình và giúp người nghe hiểu hơn về thông tin đang được nói đến. Một số mẫu câu bạn có thể tham khảo như:

  • For example/for instance… (Ví dụ)
  • As an illustration,... (Để minh họa…)
  • To give you an example,... (Để cho bạn một ví dụ,...)
Phần thân bài trong thuyết trình tiếng Anh
Phần thân bài trong thuyết trình tiếng Anh

2.3. Cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

Bạn nên sử dụng các câu chuyển ý khi thuyết trình để chuyển sang một luận điểm mới giúp người nghe có thể nắm rõ được mạch của bài thuyết trình:

  • As I said at the beginning…(Như tôi đã nói lúc đầu…)
  • This, of course, will help you (to achieve the 20% increase). (Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%))
  • As you remember, we are concerned with…(Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)
  • This ties in with my original statement… (Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi…)
  • This relates directly to the question I put to you before…(Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi… )
  • Now I want to describe …. (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
  • That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)

2.4. Mẫu câu đưa ra các chi tiết của chủ đề khi thuyết trình 

Khi một vấn đề quá rộng hoặc trừu tượng, bạn nên sử dụng các mẫu câu dẫn dắt đơn giản để đưa ra những chi tiết làm rõ điều cần thiết:

  • As you can see…(Như bạn thấy…)
  • This clearly shows …(Điều này cho thấy rõ ràng…)
  • From this, we can understand how / why…(Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)
  • This area of the chart is interesting…(Phần này của biểu đó khá thú vị…)

>> Xem thêm: Thuyết trình tiếng Anh theo chủ đề 

2.5. Mẫu câu khi đưa hình ảnh và biểu đồ trong thuyết trình tiếng Anh

Những hình ảnh và biểu đồ giúp bài thuyết trình của bạn thêm thuyết phục, thu hút. Một số mẫu câu bạn có thể tham khảo khi giới thiệu hình ảnh và biểu đồ:

  • This graph shows you…(Đồ thị này cho quý vị thấy…)
  • Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
  • If you look at this, you will see…(Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)
  • I’d like you to look at this…(Tôi muốn quý vị xem xét…)
  • This chart illustrates the figures…(Biểu đồ này minh họa các số liệu…)
  • This graph gives you a breakdown of…(Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…)

2.6. Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh khi cần nhấn mạnh

Trong khi thuyết trình, không phải mọi thông tin đều có mức độ quan trọng như nhau. Sẽ có những ý chính cần được nhấn mạnh rõ ràng hơn để người nghe tập trung và ghi nhớ. Việc sử dụng những mẫu câu nhấn mạnh sẽ giúp bạn làm nổi bật thông tin, truyền tải thông điệp hiệu quả và thể hiện kỹ năng trình bày một cách chuyên nghiệp.

Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để làm nổi bật ý quan trọng trong bài thuyết trình của mình:

  • I want to highlight that…  (Tôi muốn nhấn mạnh rằng…)
  • Please pay special attention to this point..  9Xin hãy đặc biệt chú ý đến điểm này…)
  • One key point to remember is that…  (Một ý chính cần ghi nhớ là…)
  • Let me stress the fact that…  (Cho phép tôi nhấn mạnh một điều rằng..)
Phần thân bài trong thuyết trình tiếng Anh
Phần thân bài trong thuyết trình tiếng Anh

2.7. Mẫu câu đưa ra câu hỏi khi thuyết trình

Sau khi kết thúc phần trình bày nội dung, bạn có thể khéo léo chuyển sang phần mời khán giả đặt câu hỏi. Việc dẫn dắt nên nhẹ nhàng, thể hiện sự thân thiện và sẵn sàng chia sẻ thêm nếu cần thiết.

  • Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
  • Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • I’d be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)
  • Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)
  • Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)

2.8. Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh khi đưa ra câu hỏi khó

Trong phần hỏi – đáp sau bài thuyết trình, sẽ có những lúc bạn nhận được câu hỏi nằm ngoài dự đoán hoặc vượt ngoài phạm vi kiến thức hiện tại. Thay vì lúng túng hay im lặng, bạn nên xử lý tình huống này một cách linh hoạt và lịch sự. Điều đó thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh thần cầu thị của bạn.

Dưới đây là một số cách trả lời mẫu khi gặp câu hỏi bạn chưa sẵn sàng phản hồi:

  • Thanks for the question. I don’t have the exact information with me at the moment, but I’ll follow up after this. (Cảm ơn câu hỏi của bạn. Hiện tại mình không có thông tin chính xác, nhưng mình sẽ cập nhật cho bạn sau buổi thuyết trình.)
  • That’s a bit outside the scope of my topic, but I’ll try to find the answer and get back to you. (Câu hỏi này hơi nằm ngoài phạm vi chủ đề của mình, nhưng mình sẽ cố gắng tìm câu trả lời và phản hồi bạn sau.)
  • I’m not completely sure about that right now, but I’ll definitely look into it and let you know later. (Hiện tại mình chưa chắc chắn lắm về điều này, nhưng mình sẽ tìm hiểu thêm và phản hồi bạn sau.)

2.9. Mẫu câu thuyết trình về tài liệu bản cứng

Trong một bài thuyết trình, việc chuẩn bị tài liệu phát tay (handouts) không bắt buộc, nhưng sẽ giúp bài nói của bạn trở nên chuyên nghiệp và thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Đặc biệt, khi thuyết trình trước lớp hoặc trước giảng viên, tài liệu là một điểm cộng thể hiện thái độ nghiêm túc. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi phát hoặc đề cập đến tài liệu này:

  • I’ll distribute printed copies of the main points once I finish speaking.  (Mình sẽ phát bản in những ý chính sau khi trình bày xong.)
  • If anyone needs the slides, I can send them via email after this session. (Nếu ai cần file slide, mình có thể gửi qua email sau buổi học này.)
  • Let me know if you didn’t get a copy—I’ll bring one to you. (Nếu bạn chưa nhận được tài liệu, hãy báo cho mình—mình sẽ đưa tận nơi.)

3. Phần kết luận

Phần kết luận sẽ là phần tổng hợp, đưa ra những kiến nghị, cảm ơn đối với khán giả. Vì thế, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

Phần kết luận trong thuyết trình tiếng Anh
Phần kết luận trong thuyết trình tiếng Anh

3.1. Mẫu câu kết luận, tóm tắt khi thuyết trình tiếng Anh

  • To conclude,… (Để kết luận,…)
  • In conclusion,… (Kết luận,…)
  • To summarise, I… (Tóm lại, tôi…) 
  • Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)
  • So let me summarize/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)

3.2. Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh khi cảm ơn

Kết thúc bài thuyết trình bằng một lời cảm ơn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu thuyết trình tiếng Anh bạn có thể sử dụng:

  • Thank you for your attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)
  • Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)
  • That’s the end of my presentation. Thank you for listening! (Bài thuyết trình của tôi đến đây là kết thúc. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!)
  • Once again, thank you for your kind attention. (Một lần nữa, xin cảm ơn sự lắng nghe của các bạn.)
  • I really appreciate your time and interest. (Tôi thật sự trân trọng thời gian và sự quan tâm của các bạn.)
  • Thank you so much for your attention. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã lắng nghe.)

III. Cách thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng, chuyên nghiệp

1. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung trước khi thuyết trình

Để có một bài thuyết trình tiếng Anh thành công, bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là chuẩn bị nội dung thật kỹ lưỡng. Người trình bày cần xác định rõ mục tiêu truyền đạt, hiểu rõ đối tượng người nghe và lựa chọn những thông tin phù hợp với chủ đề. Ngoài ra, việc thu thập tư liệu có độ tin cậy cao và sắp xếp chúng một cách có hệ thống sẽ giúp bạn làm chủ nội dung và thể hiện sự chuyên nghiệp ngay từ đầu.

Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung trước khi thuyết trình
Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung trước khi thuyết trình

2. Xây dựng cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh rõ ràng

Một bài thuyết trình hiệu quả không thể thiếu một cấu trúc rõ ràng và logic. Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh cơ bản nên bao gồm phần mở đầu, phần thân bài và phần kết luận. Ở phần mở đầu, bạn nên giới thiệu bản thân, trình bày chủ đề và mục tiêu buổi thuyết trình. Phần thân là nơi triển khai các luận điểm chính, có thể phân chia thành các phần nhỏ, mỗi phần tập trung vào một ý chính. Cuối cùng, phần kết luận nên tổng hợp lại các ý chính và đưa ra thông điệp cuối cùng. Việc xây dựng một cấu trúc chặt chẽ giúp người nghe dễ theo dõi và ghi nhớ thông tin hơn.

3. Luyện tập thuyết trình lại nhiều lần

Sau khi đã chuẩn bị nội dung và cấu trúc, bước tiếp theo là luyện tập. Việc luyện tập không chỉ giúp bạn ghi nhớ thông tin mà còn cải thiện khả năng phát âm, ngữ điệu và ngôn ngữ hình thể. Do đó, hãy luyện nói to trước gương, ghi âm lại để tự đánh giá hoặc nhờ người khác nhận xét để điều chỉnh. Ngoài ra, thường xuyên luyện tập cũng giúp bạn kiểm soát thời gian thuyết trình tốt hơn và ứng phó linh hoạt với các tình huống bất ngờ.

4. Tương tác với người nghe

Một bài thuyết trình không nên chỉ là độc thoại một chiều. Người thuyết trình giỏi cần biết cách tương tác với khán giả để duy trì sự hứng thú và kết nối. Vì vậy, bạn có thể đặt câu hỏi, mời người nghe chia sẻ ý kiến hoặc đưa ra ví dụ liên hệ thực tế để tạo sự gần gũi. Ngoài ra, quan sát phản ứng của người nghe cũng giúp bạn điều chỉnh tốc độ và cách trình bày phù hợp hơn.

5. Sử dụng tài liệu phát tay

Tài liệu phát tay là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong các buổi thuyết trình. Chúng không chỉ giúp người nghe theo dõi nội dung dễ dàng hơn mà còn là nguồn tài liệu hữu ích để họ tham khảo sau buổi thuyết trình. Tài liệu nên được trình bày rõ ràng, ngắn gọn, có thể bao gồm dàn ý, biểu đồ, hình ảnh minh họa hoặc các trích dẫn quan trọng. Khi sử dụng tài liệu phát tay, bạn cũng nên hướng dẫn người nghe cách sử dụng để đạt hiệu quả tối đa.

6. Rèn luyện vốn từ vựng và khả năng phát âm

Ngôn ngữ chính là công cụ cốt lõi trong bất kỳ bài thuyết trình nào, đặc biệt là khi sử dụng tiếng Anh. Vì vậy, việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và rèn luyện phát âm chuẩn là điều bắt buộc. Hãy học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, thường xuyên ôn luyện và thực hành sử dụng từ trong các ngữ cảnh cụ thể. Đồng thời, luyện nghe và nhại lại cách phát âm chuẩn từ các nguồn đáng tin cậy như từ điển Oxford, Cambridge hoặc các video học thuật trên YouTube để cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

7. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể

Bên cạnh lời nói, ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và tăng hiệu quả giao tiếp. Một người thuyết trình chuyên nghiệp cần biết sử dụng ánh mắt để kết nối với khán giả, cử chỉ tay để nhấn mạnh ý chính, và giữ tư thế đứng tự tin, vững vàng. Hơn nữa, một nụ cười nhẹ nhàng và nét mặt thân thiện cũng giúp tạo ấn tượng tốt và tạo sự thoải mái cho người nghe. Tóm lại, khi lời nói và ngôn ngữ cơ thể hài hòa, bạn sẽ trở thành một người thuyết trình ấn tượng và thuyết phục hơn rất nhiều.

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể

IV. Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh

Việc lựa chọn chủ đề là bước đầu tiên và mang tính quyết định đến chất lượng của một bài thuyết trình. Đặc biệt với người đang học tiếng Anh, chọn đúng chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai nội dung, giảm áp lực khi trình bày và tạo sự kết nối tốt hơn với người nghe. 

  • Chọn một chủ đề mà bạn biết: Lựa chọn một chủ đề quen thuộc với bản thân giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt. Khi bạn đã có kiến thức nền tảng về chủ đề đó, việc tìm ý, sắp xếp nội dung và sử dụng từ vựng phù hợp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Ngoài ra, bạn sẽ có khả năng ứng biến tốt hơn nếu nhận được câu hỏi bất ngờ từ người nghe.
  • Chọn chủ đề phù hợp với hoàn cảnh: Một chủ đề hay nhưng không phù hợp với ngữ cảnh có thể gây khó hiểu hoặc tạo cảm giác lạc đề. Do đó, hãy xem xét xem bạn đang thuyết trình trong lớp học, tại một cuộc thi, buổi họp nhóm hay một sự kiện ngoại khóa để lựa chọn chủ đề phù hợp về mức độ trang trọng và nội dung chuyên môn.
  • Chọn chủ đề phù hợp với khán giả: Bạn cần đặt mình vào vị trí khán giả để lựa chọn chủ đề hợp lý. Họ là học sinh, giảng viên hay người ngoài ngành? Từ đó, việc chọn một chủ đề gần gũi, đánh trúng mối quan tâm của người nghe sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý và giữ được tương tác xuyên suốt bài trình bày.
  • Chọn chủ đề đáp ứng mục đích của bài thuyết trình: Cuối cùng, bạn phải xác định rõ bài thuyết trình nhằm mục đích gì – chia sẻ kiến thức, thuyết phục hay truyền cảm hứng. Dựa vào đó, bạn sẽ chọn được nội dung phù hợp và triển khai đúng hướng. Một bài thuyết trình chỉ thật sự hiệu quả khi nó truyền tải đúng điều mà bạn muốn người nghe ghi nhớ. 

V. Gợi ý mẫu bài thuyết trình tiếng Anh hay, thu hút người nghe

Dưới đây là các mẫu bài thuyết trình tiếng Anh bạn có thể tham khảo: 

Bài 1: Countryside (Vùng quê)

Hello everyone, today I am very happy to introduce you to the place where I live. That day, I was born in a bustling city full of modern toys, shopping malls full of food. However, due to some events, my family had to move to a small countryside to live with my grandparents. Really, I didn't like this place at first. There is a shortage of many things here, there are no phones, good toys like in my city.

But things gradually changed when I started to adjust to life here. I began to love the dirt roads, the golden rice fields, the flying storks or the children playing together. It all makes me feel so peaceful and comfortable. Not only that, but I also enjoy "wild" dishes that I have never seen before. Indeed, this place has brought me great memories.

Phần dịch nghĩa:

Xin chào các bạn, hôm nay mình rất vui khi được các bạn giới thiệu về nơi mình đang sống. Ngày đó, tôi sinh ra trong một thành phố nhộn nhịp đầy đồ chơi hiện đại, những khu mua sắm đầy ắp đồ ăn. Tuy nhiên, do một số biến cố, gia đình tôi phải chuyển đến một vùng quê nhỏ để sống với ông bà ngoại. Thực sự, ban đầu thì tôi không thích nơi này. Ở đây thiếu thốn nhiều thứ, không có điện thoại, đồ chơi xịn như ở thành phố của tôi.

Nhưng mọi thứ dần thay đổi khi tôi bắt đầu thích nghi với cuộc sống ở đây. Tôi bắt đầu yêu những con đường đất, những cánh đồng lúa chín vàng, những đàn cò bay lượn hay lũ trẻ nô đùa cùng nhau. Tất cả khiến tôi cảm thấy thật bình yên và thoải mái. Không những thế, tôi còn được thưởng thức những món ăn “dân dã” mà tôi chưa từng thấy. Quả thực, nơi đây đã mang lại cho tôi những kỷ niệm tuyệt vời.

Bài 2:  Motivate (Động lực)

Hello everyone, have you ever asked yourself the question "why do I have the me of today"? I have, many times. Born into an ordinary family, his parents were farmers. But my family has always supported me to go to university, supported me on the path of finding knowledge.

Although I know it's difficult, I never give up trying. To get to where I am today, to be able to stand in front of everyone giving this speech, I have gone through a lot of hardships. Those are the days of staying up to write essays, the days of working as an intern while going to school. And it all paid off. I got what I wanted, got a good job, a good boss and co-workers who understood me.

Therefore, young people should try their best when they are still in school. These are the "launchpads" for your future. Wishing you much success on your chosen path.

Phần dịch nghĩa:

Xin chào mọi người, có bao giờ các bạn từng đặt câu hỏi cho chính mình rằng: "Tại sao lại có được mình của ngày hôm nay" chưa? Mình thì có, rất nhiều lần. Sinh ra trong một gia đình bình thường, bố mẹ làm nông. Nhưng gia đình mình luôn ủng hộ mình học đại học, ủng hộ mình trên con đường tìm kiếm tri thức.

Mặc dù biết có nhiều khó khăn nhưng chưa bao giờ mình từ bỏ cố gắng. Để có được như ngày hôm nay, để có thể đứng trước mọi người thuyết trình bài diễn văn này thì mình đã trải qua rất nhiều chông gai. Đó là những ngày thức trắng để làm tiểu luận, là những ngày vừa làm thực tập sinh vừa đi học. Và mọi thứ đã được đền đáp xứng đáng. Mình có được những gì mình mong muốn, có được việc làm tốt, người sếp tốt và những đồng nghiệp hiểu mình.

Vì thế, các bạn trẻ hãy thật nỗ lực khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Đây chính là những "bệ phóng" cho tương lai của các bạn. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công trên con đường mình đã chọn nhé.

Hy vọng những mẫu câu và bài mẫu trong bài viết đã giúp bạn nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh hiệu quả và thu hút. Để phát triển thêm khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster. Với phương pháp luyện tập bài bản và tương tác thực tế, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục mọi buổi thuyết trình thành công!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Đăng ký test

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat