NHỮNG MẪU CÂU GIÚP BẠN THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH NHƯ GIÓ

Bạn sắp có bài thuyết trình tiếng Anh ở lớp, ở công ty nhưng không biết truyền tải như thế nào cho chuyên nghiệp? Vậy thì hãy cùng Langmaster khám phá về những mẫu câu giúp bạn thuyết trình tiếng Anh như gió dưới đây nhé.

1. Những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn

Theo nguyên tắc chung trong giao tiếp, kể cả tiếng Anh giao tiếp sự lặp lại là có giá trị. Trong các bài thuyết trình, có một quy tắc vàng về sự lặp lại:

- Nói những gì bạn sẽ nói

- Nói điều đó ra

- Sau đó nói lại những gì bạn vừa nói

Vậy thuyết trình tiếng Anh là gì? Cách thuyết trình tiếng Anh như thế nào cho chuyên nghiệp? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

1.1 Phần giới thiệu

Phần giới thiệu là phần quan trọng đối với một bài thuyết trình tiếng Anh, tạo ấn tượng đối với người nghe. Bên cạnh đó, trong phần này bạn cũng cần giới thiệu về nội dung của bài thuyết trình. Bao gồm các phần:

null

Những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh trong phần giới thiệu

Chào các khán giả

  • Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)
  • Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)

Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình

  • I am going to talk today about…(Hôm nay tôi sẽ nói về)
  • The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
  • I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
  • I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)
  • I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
  • I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)
  • I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)

Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình

  • My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)
  • My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)
  • To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….)

Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)
  • I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
  • There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

Xem thêm:

=> BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

=> 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

1.2 Phần nội dung chính

Phần nội dung chính là phần quan trọng nhất trong một bài chủ đề thuyết trình tiếng Anh. Tham khảo ngay các mẫu câu dưới đây để giúp cho bài thuyết trình của mình được chuyên nghiệp nhất có thể nhé.

null

Những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh trong phần nội dung chính

Dùng để nhắc lại cho người nghe về lợi ích của những gì mình đang diễn đạt:

- As I said at the beginning…(Như tôi đã nói lúc đầu…)

- This, of course, will help you (to achieve the 20% increase). (Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%))

- As you remember, we are concerned with…(Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)

- This ties in with my original statement… (Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi…)

- This relates directly to the question I put to you before…(Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi… )

Giữ cho khán giả luôn tập trung vào bạn:

- I’d now like to move on to…(Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)

- I’d like to turn to…(Tôi muốn chuyển sang…)

- That’s all I have to say about…(Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)

- Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)

- This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)

Đưa ra những yếu tố minh họa cho khán giả:

- This graph shows you…(Đồ thị này cho quý vị thấy…)

- Take a look at this…(Hãy xem cái này…)

- If you look at this, you will see…(Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)

- I’d like you to look at this…(Tôi muốn quý vị xem xét…)

- This chart illustrates the figures…(Biểu đồ này minh họa các số liệu…)

- This graph gives you a breakdown of…(Biểu đồ này cho quý vị thấy sự sụp đổ của…)

Giải thích các yếu tố minh họa:

- As you can see…(Như bạn thấy…)

- This clearly shows …(Điều này cho thấy rõ ràng…)

- From this, we can understand how / why…(Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)

- This area of the chart is interesting…(Phần này của biểu đó khá thú vị…)

1.3 Phần kết luận

Phần kết luận sẽ là phần tổng hợp, đưa ra những kiến nghị, cảm ơn đối với khán giả. Vì thế, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:ư

null

Những mẫu câu thuyết trình tiếng Anh trong phần kết luận

Khi muốn tổng hợp lại và kết luận cho bài thuyết trình:

  • To conclude,… (Để kết luận,…)
  • In conclusion,… (Kết luận,…)
  • To summarise, I… (Tóm lại, tôi…) 
  • Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)
  • So let me summarize/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)

Khi muốn đưa ra các ý kiến của mình:

  • In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, ý kiến của tôi là…)
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)

Khi muốn cảm ơn người xem:

  • Thank you for your attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)
  • Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)

Khi muốn mời mọi người đặt câu hỏi:

  • Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
  • Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • I’d be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)
  • Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)
  • Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)

Xem thêm: 

=> BỎ TÚI NGAY CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH NƯỚC NGOÀI

=> 30+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TIẾNG ANH HÀNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT

1.4 Phần trả lời câu hỏi

Khi kiểm tra xem bạn đã hiểu rõ câu hỏi hay chưa:

  • Thank you for asking. What is our plan for next year? (Cảm ơn ông đã hỏi. Kế hoạch của chúng tôi trong năm tới là gì?)
  • Thank you. So you would like further clarification on our strategy? (Cảm ơn anh. Vậy là anh muốn làm rõ hơn nữa về chiến lược của chúng tôi phải không ạ?)
  • That’s an interesting question. How are we going to get voluntary redundancy? (Thật là một câu hỏi thú vị. Làm thế nào mà chúng ta tự nguyện nghỉ việc?)

Cách trả lời chung chung cho nhiều câu hỏi cùng một lúc nhằm tiết kiệm thời gian:

  • Does this answer your question? (Đây có phải là câu trả lời của anh không)
  • Do you follow what I am saying? (Anh có theo kịp những gì tôi nói không?)
  • I hope this explains the situation for you. (Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích tình huống của anh.)
  • I hope this was what you wanted to hear! (Tôi hy vọng câu trả lời này là những gì anh muốn nghe!)

ĐĂNG KÝ NGAY:

Cách trả lời khi bạn không biết chính xác về câu trả lời:

  • That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get back to you later with an answer. (Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này sau.)
  • I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to you later. (Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở lại với anh sau.)
  • Good question. I really don’t know! What do you think? (Câu hỏi hay đấy. Tôi thực sự không biết! Anh nghĩ sao?)
  • That’s a very good question. However, we don’t have any figures on that, so I can’t give you an accurate answer. (Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, chúng tôi không có số liệu nào về vấn đề đó cả, vì vậy tôi không thể đưa ra lời giải đáp chính xác cho anh được.)
  • Unfortunately, I’m not the best person to answer that (Thật không may, tôi không phải là người giỏi nhất để trả lời câu hỏi đó.)

Khi bạn cảm thấy khán giả không còn chú tâm vào bài thuyết trình thì hãy diễn đạt lại những gì bạn đã nói:

  • Let me just say that in another way. (Để tôi nói theo cách khác.)
  • Perhaps I can rephrase that. (Có lẽ tôi sẽ diễn đạt lại điều đó.)
  • Put another way, this means… (Nói cách khác, điều này có nghĩa…)
  • What I mean to say is… (Những gì tôi muốn nói là…)
  • Can’t remember the word? (Không thể nhớ ngay được phải không ạ?)

2. Bí quyết giúp bạn có bài thuyết trình tiếng Anh thành công

Bạn đang lo lắng về bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình? Vậy thì hãy cùng Langmaster khám phá bí quyết để có được bài thuyết trình chuyên nghiệp ngay dưới đây.

null

Bí quyết giúp bạn có bài thuyết trình tiếng Anh thành công

2.1 Cần chuẩn bị thật kỹ trước buổi thuyết trình

Trước khi thuyết trình bạn cần chuẩn bị tốt về mặt nội dung, tâm lý, cũng như là đạo cụ. Để đảm bảo chắc chắn rằng buổi thuyết trình có sự đầu tư tốt nhất. Đặc biệt, còn giúp bạn tự tin hơn, dễ dàng kiểm soát về những gì mình diễn đạt trước mọi người xung quanh.

2.2 Duy trì giọng văn cuốn hút, thăng trầm

Một tips nhỏ khi thuyết trình bằng tiếng Anh chính là duy trì giọng văn của mình, nhấn nhá vào các câu từ quan trọng. Điều này sẽ giúp cho bài thuyết trình của bạn được chuyên nghiệp hơn đó.

2.3 Tạo cầu nối với người nghe

Trong một bài thuyết trình, việc tạo cấu nối giữa người nói và người nghe là vô cùng quan trọng. Đừng chỉ thuyết trình không mà hãy thường xuyên đặt câu hỏi giải trí để tạo không khí thoải mái vừa gây ấn tượng đối với người nghe.

2.4 Cấu trúc bài thuyết trình cần rõ ràng

Để có một bài thuyết trình tiếng Anh hay thì phải cần đảm bảo bố cục rõ ràng, đầy đủ 3 phần là phần mở đầu, phần thân bài và phần kết luận. Đảm bảo cung cấp thông tin ngắn gọn, xúc tích và có ích đối với người nghe nhất.

2.5 Sử dụng ngôn ngữ cử chỉ

Ngôn ngữ cử chỉ là một phần không thể thiếu, giúp tạo nên sự thành công cho buổi thuyết trình của bạn. Chính vì thế, đừng quên tạo ấn tượng với người nghe bằng phong thái, quần áo và cử chỉ cơ thể của bạn nhé.

Xem thêm:

=> 25+ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI NHỚ!

=> 80 MẪU CÂU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN ĐỊA

3. Gợi ý các bài thuyết trình tiếng Anh theo chủ đề hay

null

Gợi ý các bài thuyết trình tiếng Anh theo chủ đề hay

Bài 1: Countryside (Vùng quê)

Hello everyone, today I am very happy to introduce you to the place where I live. That day, I was born in a bustling city full of modern toys, shopping malls full of food. However, due to some events, my family had to move to a small countryside to live with my grandparents. Really, I didn't like this place at first. There is a shortage of many things here, there are no phones, good toys like in my city.

But things gradually changed when I started to adjust to life here. I began to love the dirt roads, the golden rice fields, the flying storks or the children playing together. It all makes me feel so peaceful and comfortable. Not only that, but I also enjoy "wild" dishes that I have never seen before. Indeed, this place has brought me great memories.

Phần dịch nghĩa:

Xin chào các bạn, hôm nay mình rất vui khi được các bạn giới thiệu về nơi mình đang sống. Ngày đó, tôi sinh ra trong một thành phố nhộn nhịp đầy đồ chơi hiện đại, những khu mua sắm đầy ắp đồ ăn. Tuy nhiên, do một số biến cố, gia đình tôi phải chuyển đến một vùng quê nhỏ để sống với ông bà ngoại. Thực sự, ban đầu thì tôi không thích nơi này. Ở đây thiếu thốn nhiều thứ, không có điện thoại, đồ chơi xịn như ở thành phố của tôi.

Nhưng mọi thứ dần thay đổi khi tôi bắt đầu thích nghi với cuộc sống ở đây. Tôi bắt đầu yêu những con đường đất, những cánh đồng lúa chín vàng, những đàn cò bay lượn hay lũ trẻ nô đùa cùng nhau. Tất cả khiến tôi cảm thấy thật bình yên và thoải mái. Không những thế, tôi còn được thưởng thức những món ăn “dân dã” mà tôi chưa từng thấy. Quả thực, nơi đây đã mang lại cho tôi những kỷ niệm tuyệt vời.

Bài 2:  Motivate (Động lực)

Hello everyone, have you ever asked yourself the question "why do I have the me of today"? I have, many times. Born into an ordinary family, his parents were farmers. But my family has always supported me to go to university, supported me on the path of finding knowledge.

Although I know it's difficult, I never give up trying. To get to where I am today, to be able to stand in front of everyone giving this speech, I have gone through a lot of hardships. Those are the days of staying up to write essays, the days of working as an intern while going to school. And it all paid off. I got what I wanted, got a good job, a good boss and co-workers who understood me.

Therefore, young people should try their best when they are still in school. These are the "launchpads" for your future. Wishing you much success on your chosen path.

Phần dịch nghĩa:

Xin chào mọi người, có bao giờ các bạn từng đặt câu hỏi cho chính mình rằng: "Tại sao lại có được mình của ngày hôm nay" chưa? Mình thì có, rất nhiều lần. Sinh ra trong một gia đình bình thường, bố mẹ làm nông. Nhưng gia đình mình luôn ủng hộ mình học đại học, ủng hộ mình trên con đường tìm kiếm tri thức.

Mặc dù biết có nhiều khó khăn nhưng chưa bao giờ mình từ bỏ cố gắng. Để có được như ngày hôm nay, để có thể đứng trước mọi người thuyết trình bài diễn văn này thì mình đã trải qua rất nhiều chông gai. Đó là những ngày thức trắng để làm tiểu luận, là những ngày vừa làm thực tập sinh vừa đi học. Và mọi thứ đã được đền đáp xứng đáng. Mình có được những gì mình mong muốn, có được việc làm tốt, người sếp tốt và những đồng nghiệp hiểu mình.

Vì thế, các bạn trẻ hãy thật nỗ lực khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Đây chính là những "bệ phóng" cho tương lai của các bạn. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công trên con đường mình đã chọn nhé.

Phía trên là toàn bộ thông tin về các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bài thuyết trình sắp tới của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé.
Xem thêm:

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác