CÁCH NÓI GIỜ TRONG TIẾNG ANH: MẪU CÂU, BÀI TẬP VÀ VÍ DỤ

Hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Anh là mẫu câu quan trọng và phổ biến. Cách nói giờ trong tiếng Anh không khó, nhưng nhiều người vẫn gặp khó khăn trong quá trình giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tự nhiên, chính xác như người bản ngữ.

I. Cách nói giờ trong tiếng Anh đơn giản

Trong tiếng Anh giao tiếp, có nhiều cách để nói về giờ khác nhau. Nhưng không phải lúc nào bạn muốn diễn đạt thời gian cũng có thể dùng được ngay. Dưới đây là gợi ý một số cách diễn đạt về thời gian đơn giản, giúp bạn “bắn tiếng Anh như gió”.

1. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh 

Cấu trúc: số giờ + o'clock

Ví dụ: 

  • 8:00 => eight o'clock (Tám giờ đúng)
    We arrived at the airport at eight o'clock yesterday. (Chúng tôi tới sân bay vào tám giờ ngày hôm qua.) 
  • 6:00 => six o'clock (Sáu giờ đúng)
    I walk to school at six o'clock everyday. (Tôi đi bộ tới trường vào sáu giờ mỗi ngày.)

Xem thêm: 

=> CÁCH ĐỌC, CÁCH DÙNG SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH

=> CÁCH PHÂN BIỆT SỐ ĐẾM VÀ SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN 100%

null

2. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh (số phút hơn)

Cấu trúc: số phút + past + số giờ

Lưu ý: 15 phút = a quarter 

Ví dụ:

  • 6:10 => ten past six. (Sáu giờ mười phút)
    It's ten past six now. (Bây giờ là sáu giờ mười phút.)
  • 5:15 => a quarter past five. (Năm giờ 15 phút)
    Yesterday, my brother came back home at a quarter past five. (Hôm qua, anh trai tôi trở về nhà lúc năm giờ mười lăm phút.)

null

3. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh (số phút >30)

Khi cần diễn đạt giờ kém chúng ta dùng từ “to“.

Cấu trúc: số phút + to + số giờ

Ví dụ:

  • 1h50 => ten to two. (Một giờ 50 phút hoặc hai giờ kém mười phút)
    Tra My told me that she would be busy at ten to two that day. (Trà My nói rằng cô ấy sẽ bận rộn từ lúc hai giờ kém mười phút ngày hôm ấy.)
  • 11h45 => a quarter to twelve. (Mười một giờ bốn mươi lăm phút hoặc mười hai giờ kém 15 phút
    My family gathers to have lunch at a quarter to twelve. (Gia đình tôi tập hợp để ăn trưa vào lúc mười một giờ bốn mươi lăm phút.)

Nếu muốn nói về giờ kém, chúng ta dùng công thức: 

Số phút = 60 – số phút (tiếng Việt)

Số giờ (tiếng Anh) = số giờ (tiếng Việt) + 1

XEM THÊM:

=> CÁCH ĐỌC VÀ GHI NHỚ CÁC THÁNG TRONG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT!

=> “TẤT TẦN TẬT” VỀ CÁC THỨ TRONG TIẾNG ANH: CÁCH ĐỌC, VIẾT CHUẨN

4. Cách diễn đạt cho cả giờ hơn và giờ kém

Cấu trúc: số giờ + số phút

Ví dụ:

  • 2:48 => two forty-eight (Hai giờ bốn mươi tám phút)
    You are 48 minutes late for the exam. It's two forty-eight already! (Bạn muộn kì thi 48 phút rồi đấy. Đã hai giờ bốn mươi tám phút rồi!)
  • 1:45 => one forty-five. (Một giờ bốn mươi lăm phút)
    Can we meet at your company after lunch time, at around one forty-five? (Chúng ta có thể gặp nhau ở công ty bạn sau giờ ăn trưa, vào khoảng một giờ bốn mươi lăm phút được không?)

null

5. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

5.1. Khoảng thời gian hơn/kém 15 phút

Khi nhắc tới khoảng thời gian hơn/kém đúng 15 phút, ta thường dùng a quarter past/to. A quarter ở đây là dạng viết tắt của (a) quarter of an hour (một phần tư của một giờ).

Cấu trúc: (a) quarter past/to + số giờ

Ví dụ: 

  • (a) quarter past: hơn 15 phút
    8:15 - It's (a) quarter past eight. (Bây giờ là tám giờ mười lăm phút.)
  • (a) quarter to: kém 15 phút
    6:45 - I wake up at (a) quarter to seven every morning. (Tôi thức dậy lúc bảy giờ kém mười lăm phút mỗi sáng.)

5.2. Khoảng thời gian hơn 30 phút

Khi nhắc tới khoảng thời gian hơn 30 phút hay thời gian rưỡi, ngoài cách nói giờ + thirty, ta còn có thể sử dụng half past. 

Cấu trúc: half past + số giờ

Ví dụ: 

null

  • 7:30 - My mom's favorite TV program starts at half past seven/ seven thirty everyday. (Chương trình truyền hình yêu thích của mẹ tôi bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi mỗi ngày.)
  • 12:30 - We finished having lunch at half past twelve/ twelve thirty everyday. (Chúng tôi kết thúc việc ăn trưa lúc mười hai giờ rưỡi mỗi ngày.)

6. Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh

Khác với tiếng mẹ đẻ của chúng ta, trong tiếng Anh chỉ sử dụng đồng hồ 12 giờ. Chính vì vậy, để tránh gây nhầm lẫn cho người nghe, ta cần biết cách dùng a.m. và p.m. để diễn tả giờ sáng hay giờ tối. Vậy am pm là sáng hay tối, cùng tìm hiểu nhé!

5.1. p.m là sáng hay tối?

p.m. xuất phát từ từ gốc tiếng La-tinh - “post meridiem”, nghĩa là sau buổi trưa, dùng để diễn tả giờ buổi tối. 

Ví dụ: 

  • 19:00 - I have a German class at 7 p.m. every Saturday. (Tôi có lớp học tiếng Đức lúc 7 giờ tối mỗi thứ Bảy.)

5.2. am là sáng hay tối?

a.m. xuất phát từ từ gốc tiếng La-tinh - “ante meridiem”, nghĩa là trước buổi trưa, dùng để diễn tả giờ buổi sáng. 

Ví dụ:

  • 8:00  - I always start my day with a cup of coffee at 8 a.m. (Tôi luôn luôn bắt đầu một ngày của mình với một cốc cà phê vào lúc tám giờ sáng.(

II. Mẫu câu hỏi giờ thường gặp trong tiếng Anh

null

Hỏi giờ có rất nhiều cách. Trong tiếng Anh, hỏi giờ thường sử dụng những mẫu câu sau:

1. Cách hỏi giờ thân mật, gần gũi:

  • Công thức:
    Q: What time is it? (Mấy giờ rồi?)
    A: It's + số giờ. (Bây giờ là…)

Ví dụ: What time is it? - It's 9 o’clock.
(Mấy giờ rồi? - Bây giờ là chín giờ đúng.)

  • Công thức:
    Q: What is the time? (Bây giờ là mấy giờ?)
    A: It's + số giờ. (Bây giờ là…)

Ví dụ: What is the time? - It's a quarter past 6.
(Bây giờ là mấy giờ? - Bây giờ là sáu giờ mười lăm phút.)

2. Cách hỏi lịch sự

  • Công thức
    Q: Could you tell me the time, please? (Bạn có thể nói cho mình biết mấy giờ rồi không?)
    A: It's + số giờ. (Bây giờ là…)
  • Ví dụ:
    Could you tell me the time, please? - It's 3 p.m. (Bạn có thể nói cho mình biết mấy giờ rồi không? - Bây giờ là 3 giờ chiều.)

null

3, Khi hỏi giờ dành cho sự kiện hoặc diễn biến sự việc nào đó

Khi hỏi giờ dành cho sự kiện hoặc diễn biến sự việc nào đó, người ta thường dùng từ để hỏi “What time” hoặc “When”

  • Công thức:
    Q: What time/When + do/does + S + Vo + ….?
    A: S + V(s/es) + at + số giờ. 

Ví dụ:

  • What time does your father come here? - He comes home at 6 p.m. (Mấy giờ thì bố bạn về nhà? - Ông ấy về nhà lúc 6 giờ chiều.) 
  • When do you go to school? - I go to school at half past six everyday. (Khi nào bạn đi đến trường thế? - Tôi tới trường lúc sáu giờ rưỡi mỗi ngày.)

CÁCH NÓI THỜI GIAN TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

III. Những lưu ý khi cần diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Khi cần diễn đạt về thời gian trong tiếng Anh giao tiếp, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Với câu hỏi “What’s the time /What time is it?” Thì chúng ta dùng cấu trúc “It’s + time” để trả lời.
  • Khi bạn muốn nói đến thời gian để thực hiện hành động cụ thể nào đó, bạn dùng cấu trúc “at + time”.
  • Đối với giờ đúng, ta dùng “o’clock” trong câu trả lời.
  • Trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ  dùng A.m. (Ante Meridiem)
  • Sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)

Ví dụ:

  • 2 am = Two o'clock in the morning. (2 giờ sáng)
  • 2pm = Two o'clock in the afternoon.(3 giờ chiều)

1. Diễn đạt về các khoảng thời gian trong ngày

Bên cạnh những cách nói về giờ chính xác, thì trong quá trình giao tiếp, nhiều người vẫn sử dụng cách nói chung chung để diễn đạt về thời gian họ muốn nói đến. Một số từ vẫn được dùng để nói về những khoảng thời gian như:

1.1. Noon

Noon có nghĩa 12 giờ trưa, buổi trưa

Ví dụ:

  • A: What time are we going to the cinema this weekend?
    (Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau tại rạp chiếu phim?).
    B: Around noon, so we can go shopping.
    (Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi mua sắm luôn.)
  • We have lunch at home every noon.
    (Chúng tôi dùng bữa trưa ở nhà mỗi buổi trưa.)

1.2. Midday

null

Midday được dùng tương tự như noon. Midday diễn tả khoảng thời gian vào từ 11:00 a.m. tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

  • At midday on Sunday there is a special congregational prayer.
    (Vào giữa trưa ngày chủ nhật sẽ diễn ra buổi cầu nguyện tập thể.)
  • The midday sun is so bright that she has to close the window blinds.
    (Mặt trời vào lúc giữa trưa quá chói chang nên cô ấy phải kéo rèm cửa sổ xuống.)

1.3. Afternoon

Afternoon (buổi chiều) được dùng với hàm nghĩa là sau buổi trưa “afternoon passes”. Nó có thể là bất cứ khoảng thời gian nào tính từ 12 giờ trưa trở đi cho đến khoảng 6 giờ chiều. Độ dài thực tế của  buổi chiều này tùy thuộc vào lúc mặt trời lặn.

Ví dụ:

  •  I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight.
    (Cả buổi chiều nay mình bận rồi, chúng mình cùng nhau ăn tối nhé.)
  • I have a conference at 3 p.m. this afternoon.
    (Tôi có một cuộc hội thảo lúc ba giờ chiều nay.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

1.4. Midnight

Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Người ta dùng midnight để diễn tả khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.

Ví dụ: 

  • Although it's midnight, our annoying neighbors are still partying and shouting.
    (Mặc dù đã nửa đêm, những người hàng xóm gây khó chịu của chúng tôi vẫn đang tiệc tùng và la hét.) 
  • I had a sleepless night yesterday - I couldn’t sleep until midnight.
    (Tôi có một đêm mất ngủ vào hôm qua - Tôi đã không thể ngủ cho tới nửa đêm.)

1.5. Sunset và Sunrise

Sunset nghĩa là lúc hoàng hôn và sunrise là lúc bình minh. Đây là hai cụm từ dùng để diễn đạt khoảng thời gian lúc mặt trời mọc hoặc mặt trời lặn.

Ví dụ:

  •  Let’s go to the beach before sunrise.
    (Hãy ra biển trước lúc bình minh.)
  •  I’d rather climb to the rooftop by the sunset.
    (Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn).

1.6. The Crack of Dawn

null

The crack of dawn (lúc tảng sáng) là từ dùng để ước lượng khoảng thời gian từ 4 giờ sáng đến 6 giờ sáng. Lúc này bắt đầu có ánh sáng le lói trên bầu trời mà mặt trời chưa mọc lên.

Ví dụ:

  • If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the crack of dawn.
    (Nếu muốn không dính phải tắc đường thì ngày mai chúng ta phải dậy từ lúc tảng sáng.)
  • I have to leave early at the crack of dawn so I won't miss the flight.
    (Tôi phải dậy sớm vào lúc tảng sáng để khỏi lỡ chuyến bay.)

1.7. Twilight 

Twilight (chạng vạng) là tựa đề một bộ phim tình cảm vô cùng nổi tiếng, là từ dùng để diễn tả khoảng thời gian lúc ngay sau khi mặt trời lặn. Khi đó, trời chỉ còn vài tia sáng le lói cuối cùng và bầu trời chuyển màu tím hoặc hồng rất đẹp. 

Ví dụ:

  • The twilight sky is so mesmerizing that I can't stop looking at it! (Bầu trời lúc chạng vạng mê đắm tới nỗi tôi không thể ngừng nhìn vào nó!)
  • From the twilight to the night, the rabbits go out to look for a hearty meal.
    (Từ lúc chạng vạng đến đêm, lũ thỏ đi ra ngoài đề kiếm tìm một bữa ăn thịnh soạn.)

XEM THÊM:

=> TEST ONLINE MIỄN PHÍ

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP OFFLINE TẠI HÀ NỘI

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN NHÓM

2. Các cách ước lượng thời gian thường dùng trong tiếng Anh

2.1. Dùng giới từ About/ Around/ Almost để diễn đạt thời gian

Thay vì dùng những từ ước lượng khoảng thời gian trên, chúng ta cũng có thể sử dụng những từ như “About/Around/Almost” với ý nghĩa “tầm/ khoảng… giờ” để nói về thời gian.

Ví dụ: 

  • 6:12 p.m = About/Around six p.m.
    (Sáu giờ 12 phút = Khoảng sáu giờ)
    Around six p.m. every day, my father comes home.
    (Khoảng sáu giờ chiều mỗi ngày, bố tôi trở về nhà.)
  • 6:50 p.m = Almost seven p.m.
    (Sáu giờ 50 phút = Gần bảy giờ)
    It's almost seven p.m. and we are still at school.
    (Đã gần bảy giờ tối và chúng tôi vẫn đang ở trường.)

null

2.2. Sử dụng Couple hoặc Few để diễn đạt thời gian

Khi đọc hoặc học tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ, bạn sẽ thấy những thời điểm như 6:56 hay 8:04 họ rất ít khi nói chính xác đến từng phút. Thay vào đó, họ dùng cụm “couple” hoặc “few” để diễn đạt.

Ví dụ: 

  • 6:56 = a couple minutes to seven / a few minutes to seven. (Bảy giờ kém mấy)
    I was almost late for school because I woke up a couple/few minutes to seven. (Tôi suýt nữa đi học muộn bởi vì tôi thức dậy lúc bảy giờ kém mấy.) 
  • 8:03 = a couple minutes past eight/ a few minutes past eight. (Tám giờ mấy)
    I go to work at a couple/few minutes past eight. (Tôi đi làm vào lúc tám giờ mấy.)

2.3. Sử dụng Past và Till để diễn đạt thời gian

Past dùng để diễn tả giờ hơn còn till (dạng rút gọn của until - cho tới) sử dụng để đề cập tới giờ kém. 

Ví dụ: 

  • 7:30 - half past seven/ thirty minutes till eight
    I wake up at half past seven/ thirty minutes till eight today. (Tôi thức dậy vào bảy giờ rưỡi/ ba mươi phút cho tới tám giờ vào hôm nay.)
  • 9:30 - half past nine/ thirty minutes till ten
    My little sister goes to bed at half past nine/ thirty minutes till ten everyday. (Em gái bé nhỏ của tôi đi ngủ lúc chín rưỡi/ ba mươi phút cho tới mười giờ mỗi ngày.)

2.4. Sử dụng By để diễn đạt thời gian

By cũng được dùng để diễn tả khoảng thời gian tới một giờ cụ thể nào đó, hay diễn đạt ý nghĩa “muộn nhất là". 

Ví dụ: 

  • I will meet you at the city cinema by 7 p.m. (Tớ sẽ gặp cậu ở rạp chiếu phim thành phố trước hoặc chậm nhất lúc bảy giờ tối.)
  • She finished all the household chores by 9 p.m. (Cô ấy hoàn thành mọi công việc trong nhà trước hoặc chậm nhất lúc chín giờ tối.) 

IV. Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp

  • Time flies like an arrow: Thời gian thấm thoắt thoi đưa
    Ví dụ: Her son is a schoolboy now. Time flies like an arrow! (Con trai cô ấy đã là một cậu học sinh rồi. Quả là thời gian thấm thoắt thoi đứa!

null

  • Time and tide waits for no man: Thời gian trôi không đợi ai
    Ví dụ: If you keep delaying, you will miss this opportunity. Time and tide waits for no man! (Nếu bạn cứ tiếp tục trì hoãn, bạn sẽ lỡ mất cơ hội này đấy. Thời gian trôi không chờ đợi một ai đâu!)
  • Time is the great healer: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương
    Ví dụ: Although you might believe that your heart is shattered and that you will never be able to love again, time is a great healer. (Mặc dù bạn có thể nghĩ rằng trái tim bạn đã tan vỡ và rằng bạn sẽ chẳng thể yêu ai được nữa, thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương.)
  • Better late than never: Thà muộn còn hơn không
    Ví dụ: Linh's birthday was one week ago but I will still send her a little gift now. Better late than never! (Sinh nhật của Linh đã là một tuần trước nhưng tôi vẫn sẽ gửi cho cô ấy một món quà nho nhỏ bây giờ. Thà muộn còn hơn không!)
  • Every minute seems like a thousand: Mỗi giây dài tựa thiên thu
    Ví dụ: I don't know why when I do plank, every minute seems like a thousand! (Tôi chẳng hiểu tại sao khi tôi tập plank, mỗi giây lại dài tựa thiên thu!)
  • Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ ngủ yên
    Ví dụ: Please never mention my ex again - just let bygones be bygones! (Làm ơn đừng nhắc tới người yêu cũ của tớ nữa - hãy cứ để cho quá khứ ngủ yên đi!)
  • Time is money, so no one can put back the clock: Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.
    Ví dụ: Stop wasting your time. Time is money, so no one can put back the clock. (Đừng tốn thời gian của cậu nữa. Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.)

null

  • Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng.
    Ví dụ: Don't be haughty and look down on John. I think that slow and steady wins the race. (Đừng có ngạo mạn và coi thường John. Tôi nghĩ rằng chậm mà chắc chắn sẽ trở thành người chiến thắng đấy.)

V. Bài tập về cách nói giờ trong tiếng Anh

1. Bài tập

Bài tập 1: Viết ra cách đọc đúng của các giờ sau đây

1. 6:00

2. 7:30

3. 6:15

4. 8:45 

5. 12:00 

6. 19:00

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây

1. Bây giờ là 6 giờ.

A. It’s half past six   B. It’s six o’clock   C. It’s five o’clock

2. Bây giờ là 7h45′

A. It’s seven past three   B. It’s seven past four   C. It’s quarter to seven

3. Bây giờ là 10h15′.

A. It’s a quarter past ten   B. It’s half past ten   C. It’s a quarter to ten

4. Bây giờ là 11h50′

A. It’s ten past eleven   B. It’s ten to twelve   C. It’s ten past twelve

5. Bây giờ là 1h30′.

A. It’s half past two   B. It’s half past one   C. It’s half past three

Bài tập 3: Viết cách đọc giờ ước lượng đúng cho các câu sau

1. 6:03 

2. chậm nhất lúc 20:00 

3. 7:11

4. 8:57

2. Đáp án

Bài tập 1

1. six o'clock

2. seven thirty, half past seven

3. a quarty past six, six thirteen

4. a quarty to nine, eight forty-five

5. twelve o'clock, noon, midday

6. seven p.m.

Bài tập 2

1. B

2. A

3. C

4. C

5. B

Bài tập 3

1. a couple/few minutes past six

2. by eight p.m.

3. around seven

4. almost nine

Bài viết trên đây, Langmaster đã hướng dẫn bạn cụ thể và tỉ mỉ cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp. Hy vọng với những cấu trúc này đã giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc nói chuyện hoặc đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Đừng quên cập nhật những kiến thức liên quan đến tiếng Anh giao tiếp được cập nhật hàng ngày trên Langmaster nhé! Đồng thời, bạn cũng có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để lựa chọn chủ đề ngữ pháp phù hợp với bản thân nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác